Bạn chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Giá tạm tính:
$0.00
List phim đang được cập nhật 2023
Bạn có thể liên lạc qua email This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it. để hỏi thông tin phim muốn mua ha. Thân!
Tên Phim | Tên Khác | Tên Gốc | Nước | Năm | Diễn Viên |
---|---|---|---|---|---|
10 Anh Em | Thập Huynh Đệ | Ten Brothers 2007 十兄弟 | HK | 2007 | Lâm Văn Long, Quách Khả Doanh, Lý Dật Lãng, Đường Ninh, Hồ Định Hân, Liêu Khải Trí, Lê Nặc Ý |
10 Năm 3 Tháng 30 Ngày | Mười Năm Ba Tháng Ba Mươi Ngày | Ten Years Late 2019 十年三月三十 日 | TQ | 2019 | Đậu Kiêu, Cổ Lực Na Trát, Từ Chính Khê, Tống Nghiên Phi, Vương Tư Doãn, Kim Trạch Hạo, Liên Khải, Cao Diệp, Quách Huyên, Hồ Nguyên Quân, Tưởng Nghị, Trương Hằng |
16 Mùa Hạ | Tình Cũ Em Yêu Anh | The Way We Were 2014 16個夏天 | ĐL | 2014 | Lâm Tâm Như, Dương Nhất Triển, Hứa Vỹ Ninh, Tạ Giai Kiến, Trâu Thừa Ân, Đới Quân Trúc, Kha Thục Cần, Quách Phẩm Siêu |
20 Năm Trùng Phùng | Thành Phố Của Rồng | The Detective Cheng Xu / 侦探成旭之龙城岁月 | TQ | 2008 | Vu Vinh Quang, Can Đình Đình, Trần Long, Tôn Vĩ, Vu Na, Lưu Mục, Ngọ Mã, Mục Kỳ Đồng |
3 Chị Em | Định Mệnh Oan Nghiệt | Phoenix Rising 2007 兰花劫 | HK | 2007 | Điền Nhụy Ni, Tô Ngọc Hoa, Đường Ninh, Trần Cẩm Hồng, Huỳnh Trí Hiền, Hồ Nặc Ngôn |
30 Chưa Phải Là Hết | Nothing But Thirty 2020 三十而已 | TQ | 2020 | Giang Sơ Ảnh, Đồng Dao, Mao Hiểu Đồng, Dương Lặc, Lý Trạch Phong, Dương Lập Tân, Mã Chí Uy, Yến Tử Đông, Vương Tự Kiện, Mao Nghị, Châu Trừng Áo, Cao Hải Ninh, Trương Nguyệt | |
30 Ngày Điều Tra | Giây Phút Truy Án | Split Second 2004 爭分奪秒 | HK | 2004 | Phương Trung Tín, Trịnh Gia Dĩnh, Mông Gia Tuệ, Đàm Diệu Văn, Ngụy Tuấn Kiệt |
33 Lần Hôn Đầu | First Kisses 2023 初吻33次 | TQ | 2023 | Quản Kim Lân, Tống Bội Trạch, Châu Tử Kiệt, Lý Huệ Linh | |
4 Tuần Trước Ngày Cưới | Bốn Tuần Trước Ngày Cưới | Hun Qian 4 Zhou Ban 婚前四周半 | TQ | 2004 | Hồ Tịnh, Lý Tông Hàn, Hồ Khả, Ngô Quân, Lưu Lâm |
40 Tuổi Đời Một Mái Ấm | Forty Something 1995 男人四十一頭家 | HK | 1995 | Trịnh Thiếu Thu, Trần Tú Văn, Lâm Bảo Di, Trần Chỉ Thanh, Đường Ninh, Hứa Thiệu Hùng, Trương Tuệ Nghi | |
7 Chị Em | Bảy Chị Em | Seven Sisters 2001 七姊妹 | HK | 2001 | La Gia Lương, Xa Thi Mạn, Giang Hoa, Hướng Hải Lam, Văn Tụng Nhàn, Quách Thiếu Vân, Uyển Quỳnh Đan, Diêu Doanh Doanh, Khang Hoa, Thái Tử Kiện, Trương Ngọc San |
7 Ngày Trong Đời | 7 Days in Life (2011) 隔離七日情 | HK | 2011 | Mã Tuấn Vỹ, Quách Thiện Ni, Huỳnh Tông Trạch, Trịnh Hân Nghi, La Mẫn Trang, Đặng Kiện Hoằng, Chu Tuyền, Lữ Hữu Tuệ, Lý Quốc Lân, Nguyên Hoa, Quách Phong, Lâm Y Kỳ, Trịnh Tử Thành | |
7 Nhân Cách | 7 Cái Tôi / Đánh Thức Trái Tim | A Seven-Faced Man 2017 柒个我 / 七个我 | TQ | 2017 | Trương Nhất Sơn, Thái Văn Tịnh, Trương Hiểu Khiêm, Cao Thái Vũ, Phạm Mộng, Ngô Miện, Lý Hựu Lân, Dương Bình, Vương Sâm, Vương Thanh Hoa |
8 Phút Ấm Áp | Tám Phút Ấm Áp | Just An Encore 2019 八分钟的温暖 | TQ | 2019 | Khương Trác Quân, Đinh Vũ Hề, Trần Tấn, Chu Đan Ni, Vương Nhược San, Vương Tinh Vân, Lý Tinh, Từ Hy Dao, Đỗ Duy Hãn, Lô Nhất, Phương Linh |
96 Độ Cafe | 96°C Café 2013 96C咖啡 | SG | 2013 | Trịnh Bân Huy, Trần Quýnh Giang, Trần Hân Kỳ, Đồng Băng Ngọc, Trần La Mật Âu, Thái Kỳ Tuệ, Trương Chấn Hoàng, Huỳnh Huyên Đình, Tạ Hoành Huy, Phương Vỹ Kiệt, Chu Hậu Nhiệm, Hứa Mỹ Trân, Chiêm Kim Tuyền | |
A Hữu Chính Truyện | Myth Of Ah You 2005 阿有正传 | TQ | 2005 | Trương Vệ Kiện, Đàm Diệu Văn, Lưu Hiểu Khánh. Lý Thể Hoa, Hồ Khả, Lương Tuấn Nhất, Tuyết Phi, Trương Lỗi, Vu Tuấn | |
Ác Ma Bên Người | Định Mệnh / Ác Ma Bên Cạnh Em | Devil Beside You 恶魔在身边 | ĐL | 2005 | Hạ Quân Tường, Dương Thừa Lâm, Vương Truyền Nhất, Thái Bùi Lâm, Hà Đốc Lâm, Tăng Sơn Dụ Kỹ, Phạm Tiểu Phạn, Nguyên Tuấn Hào |
Ai Cũng Biết Em Yêu Anh | Almost Lover 2022 谁都知道我爱你 | TQ | 2022 | Tống Thiến, Hứa Ngụy Châu, Trần Hạc Nhất, Cao Duệ Phi Nhi, Cung Uyển Di, Cao Nhất Nhân, Hồ Khả, Trịnh Hiểu Ninh, Quách Thước Kiệt, Hồ Bân, Lư Đông Húc | |
Ai Cũng Khao Khát Được Gặp Em | Ai Cũng Khát Vọng Được Gặp Em | Everyone Wants To Meet You 2020 谁都渴望遇见你 | TQ | 2020 | Trương Triết Hạn, Chương Nhược Nam, Vương Dĩ Luân, Trần Hạo Lam, Tào Nhiên Nhiên, Lưu Triết Nhĩ, Trương Diên, Lý Nam Tinh, Vương Á Nam, Lâm Nhược Tích, Hứa Phú Tường |
Ai Gửi Thư Gấm Từ Trong Mây | Vân Trung Thùy Ký Cẩm Thư Lai | The Letter From the Cloud 2022 云中谁寄锦书来 | TQ | 2022 | Tạ Bân Bân, Ngô Giai Di, Phó Tinh, Trương Tư Phàm, Kha Dĩnh, Ngô Minh Tinh, Dương Hựu Sướng, Phí Long, Triệu Hiên |
Ai Là Hung Thủ | Who Is the Murderer 2021 谁是凶手 | TQ | 2021 | Triệu Lệ Dĩnh, Tiêu Ương, Đổng Tử Kiện, Lưu Lâm, Thường Thành, Trình Diệc | |
Ai Nói Tôi Không Thể Kết Hôn | Get Married or Not 2020 谁说我结不了婚 | TQ | 2020 | Phan Việt Minh, Đổng Dao, Trần Sổ, Viên Văn Khang, Hứa Phương Y, Lý Sân | |
Ái Sát 17 | Án Tình Tuổi 17 | Bump Off Lover 2006 爱杀17 | ĐL | 2006 | Trương Thiều Hàm, Thẩm Thời Hoa, Trần Đình Uy, Dương Sĩ Huyên, Trương Thiện Kiệt, Ngô Trung Thiên, Trương Dục Thần, Vương Hân Dật |
Ái Tình Tay Ba | Triangular Entanglement 1990 愛情三角錯 | HK | 1990 | Ngô Trấn Vũ, Mao Thuấn Quân, Ôn Triệu Luân, Thiệu Mỹ Kỳ, Trương Phụng Ni, Huỳnh Khải Hân, Lư Uyển Nhân, Cao Hùng, Vương Ỷ Cầm, Lâm Lợi, Vương Vỹ | |
Ám Dạ Hành Giả | Day Breaker 2022 暗夜行者 | TQ | 2022 | Lý Dịch Phong, Tống Dật, Phùng Đức Luân, Quan Hải Tân, Tống Dịch Tân, Quách Đông Văn, Túc Bắc Thần, Thường Đỗ Hân, An Tử Dương, Triệu Tử Kỳ, Liên Khải | |
Ám Hương | Hương Đêm / Tình Yêu Và Thù Hận | An Xiang 2009 暗香 | TQ | 2009 | Huỳnh Hiểu Minh, Vương Lạc Đan, Dương Mịch, Nhậm Đông Lâm, Trương Tử Kỳ, Giả Ni, Trương Hiểu Long |
An Gia Thiên Hạ | I Will Find You A Better Home 2020 安家 孙俪 | TQ | 2020 | Tôn Lệ, La Tấn, Trương Manh, Vương Tự Kiện, Điền Lôi, Tôn Giai Vũ, Dương Hạo Vũ, Trương Hiểu Khiêm, Hải Thanh, Quách Đào, Hề Mỹ Quyên, Hàn Đồng Sinh, Lý Tông Hàn, Hồ Khả, Hách Bình, Vương Nghệ Triết, Đinh Dũng Đại | |
Án Mạng Bí Ẩn | Sổ Tay Kinh Ngạc | Amazing Story 捉鬼手记 / 奇人奇案 | HK-TQ | 2000 | Trịnh Tắc Sĩ, Lý Nhược Đồng, Cảnh Lạc, Nghiêm Khoan, Trịnh Quốc Lâm, Tư Cầm Cao Oa, Chu Mạn, Chương Tịnh |
Anh Ấy Hoàn Hảo | Chàng Trai Hoàn Hảo | Love Crossed 2021 完美的他 | TQ | 2021 | Hà Lạc Lạc, Trương Lăng Hách, Nhan An, Thường Bân, , Đại Lộ Oa, Dương Địch, Minh Đạo, Trương Sa Sa, Phạm Soái Kỳ, Viên Thành Kiệt, Điềm Nữu, Hạ Khai Lãng |
Anh Ấy Vượt Núi Sông Mà Đến | I Belonged to Your World 2023 他跨越山海而来 | TQ | 2023 | Lưu Di Đồng, Thích Nghiên Địch, Ngô Địch Phi, Diệp Khả Nhi, Thái Hân Dương, Lưu Giai, Trần Mỹ Lâm, Trương Chương, Vương Tử Hào | |
Anh Biết Bí Mật Của Em | Bảy Năm Vẫn Ngoảnh Về Phương Bắc | I Know Your Secret 2019 我知道你的秘密 | TQ | 2019 | Huỳnh Tông Trạch, Diệp Thanh, Khúc Cao Lập, Lưu Hiển Đạt, Chương Đào, Tào Bùi Nhiên, Trương Thi, Hạ Nhất Dao, Dương Lối, Kiều Vu Đình, Tạ Quân Hào |
Anh Chàng Bảo Mẫu | Mr.Nanny 2018 月嫂先生 | TQ | 2018 | Ngô Kỳ Long, Lý Tiểu Nhiễm, Hứa Đệ, Vương Duy Duy, Đổng Xuân Huy, Bạch Chí Địch, Lý Duy Nam, Chu Nhân, Tăng Vịnh Đề, Vương Địch | |
Anh Chàng Độc Thân | A Taste of Bachelorhood 鑽石王老五 | HK | 1986 | Ngô Khải Hoa, Lam Khiết Anh, Lưu Mỹ Quyên, Mao Thuấn Quân, Tạ Ninh, Lý Quốc Lân, Thương Thiên Nga, Ngô Trấn Vũ, Quách Phong, Lý Long Cơ, Huỳnh Mẫn Nghi, Hồ Mỹ Nghi, Huỳnh Khải Hân | |
Anh Chàng Lưu Vong | Hoàng Đế Lưu Manh | Rogue Emperor 2016 流氓皇帝 | HK | 2016 | Mã Quốc Minh, Châu Lệ Kỳ, Huỳnh Trí Văn, Viên Vỹ Hào, Chu Thiên Tuyết, Trình Khả Di, Lý Quốc Lân, Dương Thi Mẫn |
Anh Chỉ Có Mình Em | Anh Chỉ Yêu Mình Em | Only You 2005 / I Only Care About You 我只在乎妳 台湾 | ĐL | 2005 | Lưu Tùng Nhân, Bành Vu Yến, Đồ Thiện Ni, Dương Cẩn Hoa, Đường Văn Long, Hà Như Vân, Trần Vũ Phàm, Lý Khang Nghi |
Anh Chồng Ngốc Của Tôi | My Adorable Husband 2016 我的蠢萌老公 | TQ | 2016 | Dương Dương, Từ Chính Khê, Uông Giai Giai, Hám Thanh Tử, Đặng Sa, Mã Duệ, Vương Văn Tư | |
Anh Có Thích Nước Mỹ Không | Gửi Thời Thanh Xuân Rồi Sẽ Qua Của Chúng Ta | So Young 2015 致青春 | TQ | 2016 | Dương Lặc, Trần Dao, Mã Khả, Trương Đan Phong, Thái Văn Tịnh, Đổng Xuân Huy, Từ Duyệt, Vương Tử Tuyền, Lưu Dịch Quân, Mễ Lộ, Trương Diên, Khổng Lâm |
Anh Dã 3 + 1 | Anh Dã 3 Cộng 1 | 樱野3加1 My Best Pals | ĐL | 2007 | Minh Đạo, Trần Kiều Ân, Hứa Mạnh Triết, Huỳnh Chí Vỹ, Phạm Trực Vỹ, Trương Tâm Du, Lưu Triết Doanh, Lý Thiên Trụ |
Ánh Đèn Màu Sân Khấu | Sự Chuyển Mình Hoa Lệ | Limelight Years 2015 華麗轉身 | HK | 2015 | Lưu Tùng Nhân, Uông Minh Thuyên, Chung Gia Hân, Phương Lực Thân, Mễ Tuyết, Sầm Lệ Hương, Vương Quân Hinh, Trạch Uy Liêm |
Ánh Đèn Về Đêm | A Song To Remember 2011 星洲之夜 | SG | 2011 | Thích Ngọc Võ, Bạch Vi Tú, Quách Huệ Văn, Trần Hán Vỹ, Trần Hân Kỳ, Diêu Văn Long, Trần Quýnh Giang, Tề Phi, Hứa Mỹ Trân, Phan Linh Linh | |
Anh Đợi Em Ở Bắc Kinh | Wait In Beijing 2020 我在北京等你 | TQ | 2020 | Lý Dịch Phong, Giang Sơ Ảnh, Hồ Vũ Uy, Tưởng Mộng Tiệp, Hà Đỗ Quyên, Lý Thần Hạo, Châu Sở Sở, Vương Nhất, Quyên Tử, Hoàng Thước Văn, Tara Clance | |
Anh Hùng Bản Sắc | Ân Oán Nghĩa Tình | War of the Dragon 1989 还我本色 | HK | 1989 | Nhậm Đạt Hoa, Ôn Triệu Luân, Lam Khiết Anh, Lương Gia Nhân, Cung Từ Ân, Lưu Tích Minh, Huỳnh Thu Sanh |
Anh Hùng Cái Thế Tào Tháo | Cao Cao 2012 / 盖世英雄曹操 | TQ | 2012 | Triệu Lập Tân, Hàn Tuyết, Tôn Hồng Đào, Cung Khiết, Cổ Cự Cơ, Doanh Phong, Nghiêm Côn, Trương Ngọc Khiết | |
Anh Hùng Cảm Tử Quân | Trục Nhật Anh Hùng | Eonian Hero 2005 逐日英雄 | TQ | 2005 | Nhiếp Viễn, Chu Ân, Vương Bang, Từ Quân, Viên Uân, Bạch Khánh Lâm |
Anh Hùng Cẩm Y Vệ | Hero Imperial Guards 2002 英雄 黄海冰 宁静 | TQ | 2002 | Huỳnh Hải Băng, Ninh Tịnh, Trương Tịnh Sơ, Lưu Uy, Triệu Dương, Điền Hạo Quân, Mưu Phụng Bân, Ngô Giai Ni, Phan Khiết, Từ Mẫn, Huỳnh Đạt Lượng | |
Anh Hùng Chánh Nghĩa | Anh Hùng Thành Trại | A Fist Between Four Walls 2016 城寨英雄 | HK | 2016 | Trần Triển Bằng, Hồ Định Hân, Viên Vỹ Hào, Ngũ Doãn Long, Vương Quân Hinh, Nguyên Thu, Ngô Gia Lạc, Lưu Bội Nguyệt |
Anh Hùng Đao Thiếu Niên | Anh Hùng Đao Thủ | Find the Light 2003 英雄刀少年 | HK | 2003 | Lưu Tùng Nhân, Ngô Trác Hy, Huỳnh Tông Trạch,Thiệu Mỹ Kỳ, Dương Di, Dương Tư Kỳ, Đường Ninh, Lý Thiên Tường, Lý Gia Thanh, Ngô Nghị Tướng, Hồ Định Hân, Trần Quốc Bang, La Lạc Lâm, Quách Chính Hồng |
Anh Hùng Đỗ Tâm Ngũ | Fate Takes A Hand 1987 杜心五 | HK | 1987 | Trịnh Thiếu Thu, Nhậm Đạt Hoa, Lưu Gia Linh, Châu Hải My, Nghiêm Thu Hoa, Lê Diệu Tường, Quan Hải Sơn, Quách Phong, Thượng Quan Ngọc, Trần An Doanh, Thạch Kiên, Tương Y | |
Anh Hùng Đông Giang | Đông Giang Anh Hùng Lưu Hắc Tử | Dong Jiang Hero Liu Hei Zai 2014 东江英雄刘黑仔 | TQ | 2013 | Vương Lôi, Giả Thanh, Tiếu Thông, Mộc Bức Long, Trình Đông, Tưởng Khải, Thường Nhung, Hồng Nhạn |
Anh Hùng Hỏa Tuyến | Nhiệm Vụ Khói Lửa | Fire Fighter 2012 火线英雄 | TQ | 2012 | Bảo Kiếm Phong, Chu Tân Hiểu, Vương Hỷ, Điền Tử Điền, Kim Thế Giai, Huyền Tử, Trương Tịnh Đông, Lý Mậu, Ngưu Bôn, Trương Tử Văn, Hồ Băng Khanh, Doãn Chính, Ngô Thiến, Lý Hân Dĩnh, Thái Văn Tịnh |
Anh Hùng Lãng Tử | Tang Dynasty Romantic Hero 2012 唐朝浪漫英雄 | HK-TQ | 2012 | Phương Lực Thân, Châu Tú Na, Thẩm Kiến Hoành, Mạnh Lệ, Trần Dịch, Lý Mạn, Diệp Đồng, Anh Đạt, Đổng Dũng, Trương Khê Vân, Mã Thiên Vũ, Ngô Thanh Liên, Huỳnh Hải Băng, Bảo Kiếm Phong, Khổng Lâm, Từ Lộ | |
Anh Hùng Lưu Manh | Anh Hùng Du Côn | Black and White 2009 痞子英雄 | ĐL | 2009 | Châu Du Dân, Triệu Hựu Đình, Trương Quân Ninh, Trần Ý Hàm, Tu Kiệt Khải, Vương Truyền Nhất, Tần Bái |
Anh Hùng Nặng Vai | Weapons of Power 1996 英雄贵姓 | HK | 1996 | Cổ Cự Cơ, Phàn Thiếu Hoàng, Phó Minh Hiến, Trần Khải Thái, Hà Anh Vỹ, Trương Tuệ Nghi | |
Anh Hùng Ngoài Luật | Lawless Court / Outlaw Hero 1995 法外英雄 | HK | 1995 | La Huệ Quyên, Vương Thư Kỳ, Cao Hùng, Huỳnh Tử Dương, Văn Tụng Nhàn, Lưu Tích Hiền, Huỳnh Doãn Tài, Vương My | |
Anh Hùng Nông Dân | Cao Gen Wang 2010 草根王 | TQ | 2010 | Trương Quốc Lập, Vương Chí Phi, Lưu Bội, Huỳnh Tiểu Đông, Hàn Vũ Cần, Đàm Dương | |
Anh Hùng Núi Thục | Thục Sơn Kỳ Hiệp / Tân Thục Sơn Kiếm Hiệp | The Legend of Warrior 2002 新蜀山剑侠 | ĐL | 2002 | Mã Cảnh Đào, Trần Đức Dung, Tiền Tiểu Hào, Lý Đình Nghi, Hồng Kim Bảo, Bào Dật Lâm, Triệu Kình, Lý Lập Quần, Lưu Tuyết Hoa, Khương Đại Vệ, Lý Chí Hy, Kim Bái Thần, Long Long, Trương Bội Hoa |
Anh Hùng Phong Thần Bảng 1 | Tân Bảng Phong Thần / Phong Thần Anh Hùng Truyện | The First Myth / The Investiture of the Gods 2014 封神英雄榜 | TQ | 2014 | Trần Kiện Phong, Trương Hinh Dư, Trương Địch, Trịnh Diệc Đồng, Mạch Địch Na, Khương Hồng, Ngô Khánh Triết, Trương Minh Minh, Ô Tĩnh Tĩnh, Trương Thần Quang, Giản Viễn Tín, Ngô Đại Duy, Trương Vịnh Kỳ, Châu Đan Lợi, Ân Diệp Tử, Lý Tiêu Băng, Trịnh Bằng Phi, Lưu Ngọc Đình, Vương Tinh Luyến, Lý Tiến Vinh |
Anh Hùng Phong Thần Bảng 2 | Tân Bảng Phong Thần 2 / Phong Thần Anh Hùng | The Investiture of the Gods 2015 封神英雄 | TQ | 2015 | Trần Kiện Phong, Lý Y Hiểu, Trương Địch, Trịnh Diệc Đồng, Mạch Địch Na, Ngô Khánh Triết, Trương Minh Minh, Hà Ngạn Nghê, Trương Thiên Lâm, Trần Di Chân, Châu Đình Y, Thái Nhã Đồng, Đồ Lê Mạn, Kiều Kiều, Jang Seo Hee |
Anh Hùng Phương Bắc | TUYẾT NỮ HOÀNG | A Tale of Snow and Fire 2018 北国英雄 / The Snow Queen 2016 雪女王 | ĐL-TQ | 2016 | Quách Phẩm Siêu, Nhiệt Y Trát, Kiều Nhậm Lương, An Chí Kiệt, Uông Đông Thành, Nguyên Hoa, Nhã Ni, Trâu Triệu Long, Văn Kỳ, Tôn Tổ Quân, Vương Nghiên Tô, Trịnh Gia Du |
Anh Hùng Quảng Đông Thập Hổ | Mãnh Hổ Thành Quảng Đông | Ten Tigers Of Guangdong / 廣東十虎 | HK | 1999 | Âu Cẩm Đường, Trần Vỹ, Văn Tụng Nhàn, Diêu Gia Ni, Lâm Chí Hào, Ngô Đình Hoa, Huỳnh Trọng Côn, Lâm Chí Hào, Viên Văn Kiệt, Cao Hùng, Vương Vi |
Anh Hùng Thành Trại | Anh Hùng Chánh Nghĩa | A Fist Between Four Walls / 城寨英雄 | HK | 2016 | Trần Triển Bằng, Hồ Định Hân, Viên Vỹ Hào, Ngũ Doãn Long, Vương Quân Hinh, Nguyên Thu, Ngô Gia Lạc, Lưu Bội Nguyệt |
Anh Hùng Thiết Quyền | The Righteous Fists 2022 铁拳英雄 | HK | 2022 | Trần Triển Bằng, Đường Thi Vịnh, Nguyên Thu, Ngũ Doãn Long, Trần Sơn Thông, Diêu Tử Linh, Vương Quân Hinh, Ngao Gia Niên, Lưu Dĩnh Tuyền, Lương Hiển Vi, Âu Thoại Vỹ, Lâm Tử Thiện | |
Anh Hùng Thiếu Lâm 1986 | Thiếu Lâm Anh Hùng | Shaolin Heroes 1986 少林英雄 | HK | 1986 | Giang Hoa, Mạch Thiếu Nhàn, Diệp Ngọc Bình, Lưu Thiếu Quân, Doãn Thiên Chiếu, Tưởng Toàn, Vương Vỹ, Ngô Nghị Tướng, Trương Tranh, Giang Hán, Lạc Đạt Hoa, Ngô Đình Diệp |
Anh Hùng Thượng Hải | The Hero From Shanghai 1992 梟情 | HK | 1992 | La Gia Lương, Trương Triệu Huy, Thiệu Mỹ Kỳ, Quan Tú Mi, Trần Khiết Nghi, Lạc Ứng Quân | |
Anh Hùng Trình Giảo Kim | Tùy Đường Anh Hùng | Hero Sui And Tang Dynasties / 隋唐英雄 | TQ | 2012 | Trương Vệ Kiện, Lưu Hiểu Khánh, Triệu Văn Tuyên, Jang Seo Hee, Từ Thiếu Quần, Trương Duệ, Kiều Chấn Vũ, Bồ Ba Giáp, Tôn Diệu Kỳ, Huệ Anh Hồng, Khấu Thế Huân, Diệp Tổ Tân, Lưu Tử Kiều |
Anh Hùng Truyền Thuyết | Anh Hùng Thủy Hử | Story Of The Water Margin 1992 水滸英雄傳 | HK | 1992 | Tăng Vỹ Quyền, Chung Thục Tuệ, Viên Vịnh Nghi, Âu Thoại Vỹ, Lâm Thượng Võ, Tân Thiên Ân, Lê Hán Trì, Tào Tề, La Mãnh, Hà Anh Vỹ, Lưu Gia Huy, Dương Đắc Thời, Lưu Mỹ Quyên, Mạch Thúy Nhàn, Lê Diệu Tường |
Anh Hùng Vô Lệ | Hero With Out Tears II 1984 英雄无泪 | HK | 1984 | Miêu Kiều Vỹ, Trang Tịnh Nhi, Lưu Gia Linh, Lưu Đan, Dương Phán Phán, Lưu Triệu Huy, Ngô Mạnh Đạt | |
Anh Hùng Xạ Điêu 1983 | The Legend of the Condor Heroes 1983 射鵰英雄傳 | HK | 1983 | Huỳnh Nhật Hoa, Ông Mỹ Linh, Miêu Kiều Vỹ, Dương Phán Phán, Tăng Giang, Lưu Đan | |
Anh Hùng Xạ Điêu 1994 | The Legend of the Condor Heroes 1994 TVB 射鵰英雄傳 | HK | 1994 | Trương Trí Lâm, Chu Ân, La Gia Lương, Quan Bảo Tuệ, Lâm Vỹ, Lạc Ứng Quân, Lưu Đan, Lê Diệu Tường, Tưởng Văn Thụy, Lâm Gia Hoa | |
Anh Hùng Xạ Điêu 2003 | Xạ Điêu Anh Hùng Truyền | The Legend Of Arching Hero 射雕英雄传2003版 | TQ | 2003 | Lý Á Bằng, Châu Tấn, Tưởng Cần Cần, Châu Kiệt, Tu Khánh |
Anh Hùng Xạ Điêu 2008 | Tân Anh Hùng Xạ Điêu | The Eagle Shooting Heroes 2008 射雕英雄传 | TQ | 2008 | Hồ Ca, Lâm Y Thần, Viên Hoằng, Lưu Thi Thi, Tạ Na, Lý Giải, Huỳnh Thu Sanh, Khổng Duy, Từ Cẩm Giang |
Anh Hùng Xa Lộ | Thiết Mã Gặp Chiến Xa | Speed of Life 2016 當鐵馬遇上戰車 | HK | 2016 | Huỳnh Đức Bân, Đường Thi Vịnh, Viên Vỹ Hào, Thái Tư Bối, Mã Quán Đông, Trần Đình Hân, Ngô Gia Lạc, Mã Đề Lộ |
Anh Không Thích Thế Giới Này, Anh Chỉ Thích Em | Yêu Lại Từ Đầu | Le Coup de Foudre / I Don't Like This World, I Only Like You 2018 我不喜欢这世界,我只喜欢你 | TQ | 2018 | Trương Vũ Kiếm, Ngô Thiến, Cao Chí Vỹ, Mã Lật, An Qua, Trương Thuyết Dĩnh, Trương Khả Doanh, Trương Triết Hạo, Hám Thanh Dư, Tào Diễm Diễm, Tạ Vũ Đồng |
Ánh Mắt Anh Chỉ Dành Cho Em | Nothing But You 2022 眼里余光都是你 | TQ | 2022 | Vương Hạc Nhuận, La Chính, Đinh Gia Văn, Tô Tiểu Đinh, Vương Nghệ Điềm | |
Ánh Nắng Giữa Đêm | Ánh Nắng Nữa Đêm | When Things Get Tough 1990 午夜太陽 | HK | 1990 | Huỳnh Thu Sanh, Lê Mỹ Nhàn, Ngô Trấn Vũ, Quách Phú Thành, Lưu Triệu Huy, Lâm Kỳ Hân, Từ Bảo Lân, Diêu Chỉ Thanh, La Lan |
Ánh Sao Trong Băng Giá | Stary Stary Night / 雪地里的星星 | ĐL | 2002 | Hà Nhuận Đông, Trần Di Dung, Khưu Trạch, Trần Hân Nho, Hồ Nhã Bình, Vương Kiến Long, Phương Văn Lâm | |
Anh Ta Thật Sự Không Mấy Yêu Em | Thật Ra Anh Ấy Không Yêu Bạn Đến Thế | Love Yourself 2020 他其实没有那么爱你 | TQ | 2020 | Tống Thiến, Trịnh Khải, Lư Tịnh San, Trương Giai Ninh, Dương Hựu Ninh, Lý Thuần, Vương Diệu Khánh, Điềm Nữu, Hàn Đồng Sinh, Hoàng Chinh, Vương Lịch Hâm, Thị An, Trương Hạo Duy, Ngô Việt, Lưu Vũ Ninh, Khổng Lâm, Bạch Tử Hiên |
Ảnh Thành Bá Chủ | Ông Trùm Điện Ảnh | Showbiz Tycoon 2000 影城大亨 | HK | 2000 | Đào Đại Vũ, Lưu Gia Linh, Phương Trung Tín, Châu Hải My, Lê Diệu Tường, Trần Chỉ Thanh, Trương Tuệ Nghi, Lâm Vỹ, Lê Tuấn, Long Phương, Trâu Tịnh, Lưu Tích Hiền, Bảo Khởi Tịnh, Lý Long Cơ, Tô Hạnh Tuyền, Trần Bảo Viên, Huỳnh Ái Giao, Gia Dĩnh, Đỗ Văn Trạch, Giang Mỹ Nghi, Âu Cẩm Đường, Huỳnh Doãn Tài, Chân Chí Cường, Trương Văn Từ, La Liệt, Huỳnh Doãn Tài, Khương Hạo Văn, Mạch Gia Kỳ, Hàn Quân Đình, Viên Văn Kiệt, Tạ Tuyết Tâm, Tông Dương |
Anh Trai Nhà Đối Diện | Sweet Sweet 2021 住我对面的小哥哥 | TQ | 2021 | Triệu Dịch Khâm, Đinh Nhất Nhất, Hà Dữ, Phan Tử Nghiên, Lưu Ngạn Trình, Lưu Chỉ Vi, Hoa Đồng, Lưu Mộng Như | |
Ánh Trăng Không Hiểu Lòng Tôi | Love Under the Moon 2019 山月不知心底事 | TQ | 2019 | Tống Thiến, Âu Hào, Tôn Hiểu, Đường Vũ Triết, Hạ Ninh Tuấn, Vạn Đồng, Lâm Điền Viện, Ôn Tranh Vanh, Đinh Dũng Đại, Dương Đồng Thư | |
Ánh Trăng Soi Sáng Lòng Ta | Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta | The Love by Hypnotic 2019 明月照我心 | TQ | 2019 | Phương Dật Luân, Lăng Mỹ Sỹ, Trương Bác Hàm, Chu Tử Hinh, Đổng Nham Lỗi, Nghệ Hàn Tân, Vương Hạo Ca |
Anh Yêu! Em Đã Yêu Người Khác | A Good Wife 2013 亲爱的,我爱上别人了 | ĐL | 2013 | Thiên Tâm, Lý Minh Thuận, Khâu Khải Vỹ, Lâm Dật Hân, Tịch Mạn Ninh, Lục Minh Quân, Lâm Mạnh Cẩn | |
Ảo Ảnh Thần Châm | Ảo Ảnh Thần Trâm | Shadow Of The Paradise / 幻影神针 | TQ | 2004 | Vu Ba, Ôn Bích Hà, Lương Tiểu Băng, Liên Khải, Lý San San, Dương Tuấn Nghị, Dương Quang |
Áo Cưới Thiên Quốc | La robe de mariée des cieux / 天国的嫁衣 | ĐL | 2004 | Vương Tâm Lăng, Minh Đạo, Lập Uy Liêm, Quan Dĩnh, Uông Chỉ Dụ, Trương Hồng, Huỳnh Ngọc Vinh, Khuất Trung Hằng | |
Ảo Mộng | Tinh Mộng Tình Chân | Fantasy 2002 星梦情真 | SG | 2002 | Trịnh Tuyết Nhi, Trịnh Bân Huy, Trần Hán Vỹ, Tăng Thi Mai, Hướng Vân, Trần Thụ Thừa |
Ảo Mộng Của Cô Nàng Dương Xỉ | Star-Crossed Lovers 2022 蕨草少女的白日梦 | TQ | 2022 | Hà Lam Đậu, Ngưu Tử Phiên, Mạch Hanh Lợi, Ngô Hạo Trạch, Thiên Ái, Lưu Huệ Nghi, Trương Tịnh Đông, Đỗ Hòa Thiến, Dương Kỳ Vũ, Bùi Cương Đồng | |
Ảo Mộng Giàu Sang | Because Love Is So Beautiful 2013 因為愛情有多美 | TQ | 2013 | Hải Lục, Triệu Hàn Anh Tử, Tưởng Nghị, Bành Quán Anh, Trương Hàm Vận, Lý Thái, Uyển Quỳnh Đan | |
Ảo Thuật Kỳ Duyên | Ma Thuật Kỳ Duyên | The Magic Touch Of Fate / Magician Romance 魔术奇缘 | TQ | 2005 | Tô Hữu Bằng, Lâm Tâm Như, Kang Ta, Ngưu Manh Manh, Viên Văn Khang, Đường Nhất Phi |
Áo Trắng Thiên Thần | Thiên Sứ Tập Sự | Angel In The Making / 實習天使 | HK | 2015 | Sầm Lệ Hương, Hồng Vĩnh Thành, Trần Vỹ, Đơn Lập Văn, Diêu Tử Linh, Lưu Bội Nguyệt, Ngô Nhược Hy, Chung Cảnh Huy |
Âm Dương Thần Tướng | Nhật Nguyệt Nhân Thần Kiếm / Tam Kiếm Kỳ Duyên / Thiếu Niên Sử Diệm Văn | San Jian Qi Yuan / Shao Nian Shi Yan Wen 2003 三剑奇缘 / 少年史艳文 | ĐL | 2003 | Lạc Lực Vĩ, Hạ Như Chi, Tần Phong, Giang Thục Na, Lữ Tụng Hiền, Lục Nguyệt, Lâm Lập Thanh, La Thời Phong, Long Thiệu Hoa, Cửu Khổng, Trần Quán Lâm, Vệ Tử Vân |
Ẩm Mã Giang Hồ | The Conspiracy 1987 飲馬江湖 | HK | 1987 | Quan Lễ Kiệt, Âu Thoại Vỹ, Thiệu Mỹ Kỳ, Âu Dương Phối San, Cao Hùng, Tạ Hiền, Lưu Mỹ Quyên, Ngụy Thu Hoa, Hứa Thiệu Hùng, Lưu Nhã Lệ | |
Âm Mưu Bất Thành | Hung Thành Án | The Slicing Of The Demon 2007 凶城計中計 | HK | 2007 | Tạ Thiên Hoa, Trần Cẩm Hồng, Liêu Bích Nhi, Thang Doanh Doanh, Nhạc Hoa, Hứa Thiệu Hùng, Trần An Doanh, Thái Tử Kiện, Lý Tư Hân, Phùng Tố Ba, Diêu Lạc Di, Lô Chấn Thuận, Tăng Vỹ Quyền, Quách Phong |
Ân Ái Lưỡng Bất Nghi | The Trust 2023 恩爱两不疑 | TQ | 2023 | Tống Nghiên Phi, Trương Hạo Duy, Mã Lật, Tào Tuấn Dương, Ông Hồng, Lý Tuấn Thần, Vu Ba, Miêu Hạo Quân, Lâm Tử Lộ, Lý Diệu Cảnh, Lâm Nghiên Nhu, Trương Tử Tuyền | |
Ẩn Nấp Trước Bình Minh | Gián Điệp Truy Kích | Lurking In Before Dawn 2015 潜伏在黎明之前 | TQ | 2015 | Dương Thước, Hồ Quân, Can Đình Đình, Quách Trân Nghê, Ngô Cương, Khang Hoa, Tô Khả, Lý Đình Triết, Ngô Xuân Yến |
Ân Oán Giang Hồ | Ông Trùm Giải Nghệ | My Dangerous Mafia Retirement Plan / 火線下的江湖大佬 | HK | 2016 | Trịnh Tắc Sĩ, Trần Vỹ, Sầm Lệ Hương, Dương Minh, Huỳnh Quang Lượng, Uyển Quỳnh Đan, Thẩm Trác Doanh, Phàn Diệc Mẫn, La Lạc Lâm |
Ân Oán Hiệp Sĩ | Thần Long Kiếm Hiệp | The Holy Dragon Saga 1994 箭俠恩仇 | HK | 1994 | Lâm Văn Long, Ngụy Tuấn Kiệt, Hồng Hân, Tào Chúng, Chu Uy Liêm, Thái Quốc Khánh |
Ân Oán Thượng Hải | Thượng Hải Ngày Xưa / Thượng Hải Truyền Kỳ | Au Revoir Shanghai 2006 上海傳奇 | HK | 2006 | Miêu Kiều Vỹ, Huỳnh Tông Trạch, Hướng Hải Lam, Dương Tư Kỳ, Trần Quốc Bang, Quách Thiện Ni, Cao Hùng, Quách Chính Hồng, Lạc Ứng Quân, Khang Hoa, Âu Thoại Vỹ |
Ẩn Thế Giả Môn | The Hiddens 2016 隱世者們 | HK | 2016 | Ngô Khải Hoa, Đào Đại Vũ, Tuyên Huyên, Tô Vĩnh Khang, Châu Quần Đạt, Lữ Tinh Tinh, Lạc Ứng Quân | |
Ân Tình Bích Huyết Kiếm | Tân Bích Huyết Kiếm | Sword Stained With Royal Blood / 碧血剑 | TQ | 2007 | Đậu Trí Khổng, Huỳnh Thánh Y, Tôn Phi Phi, Tiêu Ân Tuấn, Mã Tô, Từ Bách Hủy, Quách Kim, Tiêu Thục Thận, Cao Hổ, Hà Tình, Vương Lạc Dao |
Ân Tình Chưa Phai | Cuộc Tình Chưa Dứt | Journey of Love 1995 親恩情未了 | HK | 1995 | Lý Ảnh, Lưu Giang, Trịnh Tú Văn, Chung Hán Lương, Ngụy Tuấn Kiệt, Trương Quốc Cường, Giản Bối Quân, Tô Ngọc Hoa, Lô Uyển Nhân, Hàn Mã Lợi, Lý Long Cơ |
Ân Tình Hồ Ly | Bồ Tùng Linh | Ghost Writer 2010 蒲松龄 | HK | 2010 | Mã Tuấn Vỹ, Trần Pháp Lai, Chung Gia Hân, Trần Cẩm Hồng, Trần Triển Bằng, Nhạc Hoa, Lưu Ngọc Thúy, Lý Thiên Tường, Diêu Tử Linh |
Bá Âm Nhân | The Radio Tycoon 1985 播音人 | HK | 1985 | Châu Nhuận Phát, Triệu Nhã Chi, Miêu Kiều Vỹ, Từ Thục Phương, Nam Hồng, Quan Hải Sơn, Phùng Túy Phàm, Lữ Hữu Tuệ, Tăng Giang, Trần Gia Nghi, Lạc Ứng Quân, Trình Khả Vi | |
Ba Chìm Bảy Nổi | A Way of Justice 1991 人海骄阳 | HK | 1991 | Lâm Tuấn Hiền, Huỳnh Thu Sanh, Trần Tú Văn, Trương Phụng Ni, Trần Bội San | |
Bá Chủ Bến Thượng Hải 1 | Bá Chủ Bãi Thượng Hải 1 | Sanghai Godfather 1993 再见黄埔滩 / 中國教父 | HK | 1993 | Trần Đình Oai, Ngô Nghị Tướng, Doãn Thiên Chiếu, Thái Hiểu Nghi, Tần Bái, Trần Ỷ Minh, Âu Dương Bội San, Lưu Ngọc Đình, Tăng Vỹ Minh, Hạ Xuân Thu |
Bá Chủ Bến Thượng Hải 2 | Bá Chủ Bãi Thượng Hải 2 | Sanghai Godfather 1994 中國教父II 再見黃埔灘之再起風雲 | HK | 1994 | Trần Đình Oai, Từ Thiếu Cường, Vương Vi, Văn Tụng Nhàn, Doãn Thiên Chiếu, Lý Hương Cầm, Dương Trạch Lâm, Mạch Lệ Hồng, Tông Dương |
Bá Chủ Song Quyền | Money And Fame 1992 拳賭雙至尊 | HK | 1992 | Trương Vệ Kiện, Giang Hân Yến, Âu Dương Chấn Hoa, Ngô Cương, Quan Tú Mi, Lạc Ứng Quân, La Lan | |
Bá Chủ Tây Tạng | Hồng Trần Lạc Định | Red Poppies TV Series 2003 尘埃落定 | TQ | 2003 | Lý Giải, Phạm Băng Băng, Lưu Uy, Tống Giai, Hứa Hoàn Hoan, Hàn Tái Phân, Nhân Thanh Đốn Châu, Lạc Đan |
Ba Đóa Hoa | San Duo Hua 1990 三朵花 | ĐL | 1990 | Lưu Tuyết Hoa, Du Tiểu Phàm, Cao Kim Tố Mai, Trương Bội Hoa, Lý Lệ Phụng, Từ Nãi Lân, La Cát Trấn, Vương Mãn Kiều | |
Ba Họ Một Nhà | Bố Mẹ Bất Đắc Dĩ | A Handful Of Love 2004 一屋兩家三姓人 | HK | 2004 | Tuyên Huyên, Mã Đức Chung, Lý Dật Lãng, Lý Tư Tiệp, La Mẫn Trang, Phan Hiểu Đồng, Tạ Uyển Đình, Liêu Khải Trí, Trần Tú Châu, Lỗ Chấn Thuận, Lý Tư Tiệp, Đơn Lập Văn |
Ba Kiếp May Mắn Gặp Được Em | Lucky With You 2021 三生有幸遇上你 | TQ | 2021 | Hoàng Cảnh Du, Vương Lệ Khôn, Vương Sách, Tưởng Long, Trình Tranh, Tiền Khiết, Thiệu Văn, Khải Kiệt, Trương Khả Doanh, Lý Duyệt Khê, Vương Tử Đồng | |
Ba Kiếp Nhân Duyên | Tam Sinh Tam Thế Chẩm Thượng Thư | 三生三世枕上书 2020 Eternal Love of Dream | TQ | 2020 | Cao Vỹ Quang, Địch Lệ Nhiệt Ba, Quách Phẩm Siêu, Trần Sở Hà, Lưu Nguyệt Phi, Lưu Nhuế Lân, Vương Kiêu, Lý Đông Hằng, Viên Vũ Huyên, Hoàng Tuấn Tiệp, Dương Mịch, Trương Vân Long, Trương Văn, Chu Vĩnh Đằng, Dương Minh Na, Lý Tiến Vinh |
Ba Kiếp Yêu Hận | Tỏa Ái Tam Sinh | Suo Ai San Sheng / Circle of Love 2023 锁爱三生 | TQ | 2023 | Lý Cửu Lâm, Quan Sướng, Viên Tử Minh, Ngô Lạc Hàm, Minh Tướng, Trương Lương, Hồ Vân Quân |
Ba Lần Gả Trêu Ghẹo Lòng Quân | Marry Me (2020) 三嫁惹君心 | TQ | 2020 | Hình Chiêu Lâm, Tiêu Yến, Nhiếp Tử Hạo, Hoàng Nhất Lâm, Lý Hạc, Lưu Nhất Đồng, Khâu Sĩ Luân, Lý Tâm Bác | |
Bà Mai Lắm Lời | Modern Matchmaker 2017 大话红娘 | TQ | 2017 | Dương Thước, Trương Lệ, Trương Đan Phong, Ý San, Vương Cơ, Vương Lệ Vân, Khương Siêu, Hạ Hầu Vân San, Châu Tử Ngôn | |
Ba Mươi Sáu Kế Hạnh Phúc | 36 Kế Hạnh Phúc | Good Wife 2014 幸福36计 | TQ | 2014 | La Tấn, Tiêu Tuấn Diễm, Diêm Học Tinh, Đỗ Nguyên, Điềm Nữu, Đường Trị Bình, Tôn Vỹ, Vương Đinh, Vương Đồng Huy, Trịnh Hy Di |
Bà Nhà Tôi 1 | Người Vợ Thẩm Phán 1 | Just Love 2005 TVB 老婆大人 | HK | 2005 | Tuyên Huyên, Trần Cẩm Hồng, Vương Kiệt, Đường Thi Vịnh, Lý Tư Tiệp, Lư Hải Bằng, Viên Thể Vân, Lý Thi Vận, Đặng Kiện Hoằng, Lữ San |
Bà Nhà Tôi 1 | Người Vợ Thẩm Phán 1 | Just Love 2005 TVB 老婆大人 | HK | 2005 | Tuyên Huyên, Trần Cẩm Hồng, Vương Kiệt, Đường Thi Vịnh, Lý Tư Tiệp, Lữ San, Trần Ân Tề, Lư Hải Bằng, Lạc Ứng Quân, Lý Thi Vận, Đặng Kiện Hoằng, Viên Thể Vân |
Bà Nhà Tôi 2 | Người Vợ Thẩm Phán 2 | Just Love II 2009 TVB 老婆大人II | HK | 2009 | Tuyên Huyên, Trần Cẩm Hồng, Đằng Lệ Minh, Lý Tư Tiệp, Đường Thi Vịnh, Vương Khải Vỹ, Hứa Thiệu Hùng, Lữ San |
Bà Nhà Tôi 2 | Người Vợ Thẩm Phán 2 | Just Love II 2009 TVB 老婆大人2 | HK | 2009 | Tuyên Huyên, Trần Cẩm Hồng, Đằng Lệ Minh, Lý Tư Tiệp, Đường Thi Vịnh, Lữ San, Hứa Thiệu Hùng, Huỳnh Trí Văn, Ngũ Tuệ San, Vương Khải Vỹ, Đặng Kiện Hoằng, Lý Thi Vận, Tưởng Chí Quang |
Ba Nữ Cảnh Sát Thiện Xạ | Liêm Chính Du Tình | Corruption Doesn't Pay 1995 廉政英雌之火枪柔情 | HK | 1995 | Đặng Tụy Văn, Quan Vịnh Hà, Thương Thiên Nga, Phương Trung Tín, Lý Tử Hùng, Chu Kiện Quân, Hà Anh Vỹ |
Ba Phần Hoang Dã | 3 Phần Hoang Dã | Here We Meet Again 2023 三分野 | TQ | 2023 | Trương Bân Bân, Ngô Thiến, Hoàng Tử Ân, Hạ Nhược Nghiên, Triệu Hằng, Vương Tranh Duệ, Lưu Vỹ Đình, Phó Gia, Biên Trình, Thôi Lợi Nhã, Lý Lập Quần |
Ba Thiên Kim Nhà Họ Hạ | Ba Chị Em Nhà Họ Hạ | The Xia Girls, My Daugther / 夏家三千金 | TQ | 2011 | Đường Yên, Trương Mông, Thích Vy, Trần Sở Hà, Khưu Trạch, Trịnh La Tây, Huỳnh Văn Hào, Từ Chính Hy, Trương Đan Phong |
Bà Trùm | Apple Colada 2018 果栏中的江湖大嫂 | HK | 2018 | Trần Vỹ, Sầm Lệ Hương, Huỳnh Quang Lượng, Huỳnh Hạo Nhiên, Dương Minh, Lâm Tử Thiện, Viên Văn Kiệt, Tuyết Ni, Phàn Diệc Mẫn, Phùng Doanh Doanh, Lý Thiên Tường, Lưu Giang, Nguyễn Chính Phong, Trương Quốc Cường, Lư Uyển Nhân | |
Bá Vương Hoa - Đài Loan | Bá Vương Hoa 1994 | Ba Wang Hua / Overlord Flower 1994 霸王花 | DL | 1994 | Tiêu Tường, Lý Tái Phụng, Lâm Thoại Dương, Tôn Hưng, Trương Quỳnh Tư, Địch Oanh, Trương Phục Kiện, Thi Vũ, Lâu Học Hiền |
Bá Vương Kiều Hoa | Cửu Thái Bá Vương Hoa | Yang's Women Warriors 1993 九彩霸王花 | HK | 1993 | La Gia Lương, Thiệu Mỹ Kỳ, Tô Hạnh Tuyền, Thái Quốc Quyền, Trần Thục Lan, Hà Bảo Sinh, Sở Nguyên, Lư Uyển Nhân, Hồ Mỹ Nghi, Lạc Ứng Quân, Thôi Gia Bảo |
Baby Đến Rồi | Who Wants a Baby? TVB 2018 BB來了 | HK | 2018 | Lý Giai Tâm, Lê Nặc Ý, Cao Hải Ninh, Trần Tú Châu, Lư Uyển Nhân, Dương Trác Na, Ngô Gia Lạc, Huỳnh Trường Hưng, Từ Vinh, Diêu Gia Ni, La Lạc Lâm, Lý Phong | |
Bác Sĩ Khoa Cấp Cứu | Er Doctor / Emergency Physician 2018 急诊科医生 | TQ | 2018 | Trương Gia Ích, Vương Lạc Đan, Giang San, Kha Lam, Tô Tiểu Minh, Vương Sách, Củng Tranh, Đàm Dương, Cao Hiểu Phi, Khải Kiệt, Trương Bác Vũ, Từ Lạc Đồng, Phạm Lâm Lâm, Lý Duyệt Khê | |
Bác Sĩ Khoa Sản | OB Gyns 2014 爱的妇产科 | TQ | 2014 | Chu Đan, Dương Hựu Ninh, Tôn Kiên, Ngụy Thiên Tường, Vương Địch, Nghiêm Hiểu Tần, Hứa Thiệu Dương, Chung Sở Hy, Lý Y Linh | |
Bác Sĩ Nhi Khoa | Kids' Lives Matter 2021 星空下的仁醫 | HK | 2021 | Trịnh Gia Dĩnh, Mã Quốc Minh, Chung Gia Hân, La Trọng Khiêm, Châu Gia Di, Trương Bảo Nhi, Hà Y Đình, Cung Từ Ân, Hải Tuấn Kiệt, Trần Tự Dao, Quách Thiếu Vân | |
Bác Sĩ Nhi Khoa Tài Ba | Healer Of Children 2020 了不起的儿科医生 | TQ | 2020 | Trần Hiểu, Vương Tử Văn, Giả Thanh, Vu Tiểu Vỹ, Chu Gia Kỳ, Lý Hoan, Trương Tùng, Trương Mộc Hề, Nhạc Diệu Lợi, Dương Minh Na, Trương Vũ Phi, Yano Koji | |
Bách Biến Hồ Ly | Bát Biến Kỳ Hiệp | Lady Stealer 2001 女俠丁叮噹 / 百變顯神通 | HK | 2001 | Lương Tiểu Băng, Doãn Thiên Chiếu, Lương Gia Nhân, Thương Thiên Nga, Giang Mỹ Nghi, Đỗ Đình Hào, Trương Cẩm Trình, Gia Dĩnh |
Bạch Cốt Âm Dương Kiếm | The Insurmountable Pair Of Swords 1989 白骨阴阳剑 | HK | 1989 | Thiệu Truyền Dũng, Ngô Tây Vi, Thi Minh, Lạc Huệ Trinh, Lý Vịnh Hán | |
Bạch Dạ Truy Hung | Day and Night 2017 白夜追凶 | TQ | 2017 | Phan Việt Minh, Vu Long Chính, Lương Duyên, Lữ Hiểu Lâm, Doãn Thu Di, Khải Địch, Ngô Văn Cảnh, Lưu Bách Huy, Hầu Tuyết Long | |
Bách Linh Đàm | Good and Evil 2021 百灵潭 | TQ | 2021 | Quách Tuấn Thần, Khang Ninh, Ngụy Thiên Hạo, Âu Thiên Thụy, Hà Mỹ Tuyến, Lý Minh Tuấn, Tôn Nguyên Viên, Ngô Mạn Tư, Trần Chính Dương, Đổng Xuân Huy, Triệu Tử Kỳ, Hà Dục Tuấn | |
Bạch Ngọc Đường Truyền Kỳ | Bao Thanh Thiên 2008-2009 | Bao Qing Tian 2008 包青天之白玉堂传奇 | TQ-ĐL | 2008 | Kim Siêu Quần, Quan Lễ Kiệt, Dương Tử, Trần Ngạn Phi, Trương Tiêu Tiêu, Lưu Kim Toàn, Ngô Đan Đan, Trầm Phù, Quách Hiểu Đình |
Bạch Ngọc Tư Vô Hà | Love Like White Jade 2021 白玉思无瑕 | TQ | 2021 | Vạn Bằng, Trương Diệu, Lưu Dục Hàm, Vũ Đình Nhi, Vương Giai Ngọc, Diệp Khả Nhi, An Đông, Vân Tường | |
Bạch Phát Ma Nữ | Chuyện Tình Cô Gái Tóc Bạc | The Romance of the White Hair Maiden / 白发魔女传 | HK | 1995 | Hà Bảo Sinh, Thái Thiếu Phân, Trần Gia Huy, Trâu Tịnh, Trần Bội San, Mã Đức Chung, Trương Diên |
Bạch Phát Vương Phi | Princess Silver 白发王妃 | TQ | 2019 | Trương Tuyết Nghênh, Lý Trị Đình, La Vân Hy, Kinh Siêu, Trần Hân Dư, Thư Á Tín, Điền Hải Dung, Lưu Tích Minh | |
Bạch Thủ Phong Vân | Độc Bá Võ Lâm | Wind Storm 1999 白手风云 | TQ-ĐL | 1999 | Chung Hán Lương, Khấu Thế Huân, Lý Đình Nghi, Hà Mỹ Điền, Huỳnh Hải Băng, Điềm Nữu, Trịnh Quốc Lâm, Trần Hồng Liệt |
Bạch Xà Hậu Truyện | The Legend of the White Snake Sequel / Tale Of The Oriental Serpent 白蛇后传 | TQ | 2010 | Khưu Tâm Chí, Phó Diễu, Lưu Thi Thi, Trì Soái, Trịnh Mẫn, Lưu Tiểu Tịnh, Lưu Trường Sinh, Thạch Triệu Kỳ, Lữ Kinh, Tiền Chí | |
Bài Học Tình Yêu Thứ 9 | Lesson in Love 2022 第9節課 | ĐL | 2022 | Hứa Vỹ Ninh, Trần Hạo Sâm, Tiết Sĩ Lăng, Doãn Hinh, Trương Cảnh Lam, Vương Du Bình | |
Bái Kiến Cung Chủ Đại Nhân 1 | Your Highness 2017 拜见宫主大人 | TQ | 2017 | Quan Trí Bân, Tôn Tuyết Ninh, Lý Nặc, Trịnh Văn Sâm, Hứa Trấn Diệu, Lô Trác, Huyết Thuần Trà Nhã, Y Đan Ái Lợi | |
Bái Kiến Cung Chủ Đại Nhân 2 | Your Highness 2 拜见宫主大人Ⅱ | TQ | 2019 | Quan Trí Bân, Tôn Tuyết Ninh, Lý Nặc, Lưu Kỳ, Ngô Hách Luân, Vệ Nhiên, Dịch Bách Thần, Dương Tự Thần, Lộ Hải Bằng, Trần Tử Hy | |
Bái Kim Nữ Vương | Tình Yêu Và Vật Chất | Material Queen 2011 拜金女王 | ĐL | 2011 | Ngô Kiến Hào, Hùng Đại Lâm, Trần Hiểu Đông, Giang Ngữ Thần, Trần Đình Ni, Hà Văn Huy |
Bài Trừ Ma Túy | Lôi Đình Đặc Cảnh | Dare to Strike 扫冰者 | HK | 2000 | Trương Trí Lâm, Lý Nam Tinh, Lưu Tùng Nhân, Quách Thục Hiền, Trần Pháp Dung, Liên Khải |
Bạn Có An Toàn? | Bạn Có An Toàn Không | Are You Safe 2022 你安全吗 | TQ | 2022 | Đàn Kiện Thứ, Vinh Tử Sam, Hách Lôi, Từ Lộ, Trần Đô Linh, Cao Diệp, Lục Thư Trinh, Triệu Ngụy, Khúc San San, Lãnh Tâm Thanh, Lưu Thù Thần, |
Bạn Có Học Đại Học Chứ | Xin chào lần nữa! | Hello Again! 2019 你有念大學嗎? | ĐL | 2019 | An Tâm Á, Hòa Hạo Thần, Khưu Vũ Thần, Thiệu Tường, Ngô Phẩm Khiết, Mai Hiền Trị, Uông Bái Doanh |
Bàn Cờ Sinh Tử | Dục Huyết Hồng Nhan | Yu Xue Hong Yan 2018 浴血红颜 | TQ | 2018 | Lưu Thiên Hàm, Tống Hàm Vũ, Phùng Bích Thanh, Đàm Phi Yến, Dương Hồng Vũ, Trương Đình Đình, Vương Tuyết Thuần |
Bạn Cùng Phòng Bí Mật Của Tôi | Love In Time 2022 我的秘密室友 | TQ | 2022 | Dương Húc Văn, Hướng Hàm Chi, Từ Khải Hâm, Tào Chính, Vương Manh Lê, Vu Hâm Đồng, Đại Cao Chính, Trần Quán Vũ, Vương Nghệ Nặc, Trình Tân | |
Bạn Gái 99 Điểm | 99 Fen Nu Peng You / My Girl 2020 99分女朋友 | TQ | 2020 | Triệu Dịch Khâm, Lệ Gia Kỳ, Phàn Trị Hân, Hà Mỹ Tuyền, Bồ Đào, Tô Trạch Lâm, Trình Mộ Hiên, Đà Tống Hoa, Dương Minh Na, | |
Bạn Gái Bướng Bỉnh | Tình Yêu Của Tôi | Spicy Girlfriend 2003 麻辣女友 | TQ | 2003 | Phan Việt Minh, Tiêu Thục Thận, Vương Kiến Long, Lưu Lập Kỳ, Trương Vệ Tinh, Lăng Hải Kỳ, Mã Phúc Sinh, Vương Lệ Viện, Sử Khả |
Bạn Gái Lầu Dưới Xin Hãy Ký Nhận | Girlfriend 2020 楼下女友请签收 | TQ | 2020 | Vương Quán Dật, Từ Hảo, Ngô Hạo Trạch, Bạch Hân Di, Từ Băng, Vương Trạch Hiên, Phó Xu Dương, Vương Tiểu Trừng, La Chính, Nghê Hàn Tẫn | |
Bản Giao Hưởng Định Mệnh | Symphony of Love / 命运交响曲 | TQ | 2011 | Phùng Thiệu Phong, Dương Mịch, Quách Trân Nghê, Trì Soái, Cao Hạo, Trương Luân Thạc, Châu Hiểu Hàm | |
Bản Lĩnh Người Đẹp | Mỹ Nữ Hiện Đại | Modern Beauty / Modern Lady 现代美女 | TQ | 2007 | Hoắc Kiến Hoa, Dương Cung Như, Vương Nghi Văn, Vu Tiểu Vỹ, Ông Hồng, Đường Yên, Hải Lục, Lê Huyên, Shin Min Hee, Lô Kiệt Quân |
Bản Lĩnh Tuổi Trẻ | Freedom Memories 2022 青春不要臉 | HK | 2022 | Dư Đức Thừa, Đinh Tử Lãng, Lưu Dĩnh Tuyền, Đới Tổ Nghi, Ngũ Lạc Di, Lâm Chính Phong, Du Gia Hân, Khổng Đức Hiền, Tạ Thừa Vận, Đới Diệu Minh | |
Bản Năng | Tái Thế Phong Vân / Tiếu Khán Phong Vân | Instinct 1994 笑看风云 | HK | 1994 | Trịnh Thiếu Thu, Trịnh Y Kiện, Quách Tấn An, Trần Tùng Linh, Quách Ái Minh, Cổ Cự Cơ, Thương Thiên Nga, Giản Bội Quân, Giang Nghị, Chu Giang, Hứa Thiệu Hùng |
Bản Ngã Tuổi Thanh Xuân | Forever Young At Heart 2022 青春本我 | HK | 2022 | Viêm Minh Hy, Diêu Trác Phi, Chung Nhu Mỹ, Chiêm Thiên Văn, Trương Trì Hào, Hà Tấn Lạc, Tiển Tịnh Phong, Hoàng Dịch Bân, Trần Vỹ, Khương Hạo Văn, Vương Tổ Lam, Tiền Gia Lạc, Thang Doanh Doanh, Vương Hạo Nhi, Ngô Nghiệp Khôn, Chu Mẫn Hãn | |
Bạn Nhỏ Thân Yêu | Con Thân Yêu | Left Right 2022 亲爱的小孩 | TQ | 2022 | Tần Hạo, Nhậm Tố Tịch, Nhiếp Viễn, Tạ Khả Dần, Hoàng Mễ Y, Diêu Lỗ, Lý Cần Cần, Nhạc Hồng, Trình Ung, Trương Phàm, Chu Nhan Mạn Tư, Sư Duyệt Linh |
Bán Sanh Duyên Nhất Thế Tình | Nửa Đời Duyên Phận | One Love One Life 1992 半生緣一世情 | ĐL | 1992 | Lam Khiết Anh, Dương Khánh Hoàng, Tiêu Ân Tuấn, Địch Oanh, Dương Thiếu Văn, Tạ Bỉnh Nam, Lý Hân, Đường Hinh, Châu Khôn Thành, Ngô Phong, Diêu Vỹ |
Bản Sao | Hổ Phụ Sinh Hổ Tử | A Chip Off the Old Block 2009 巴不得爸爸 | HK | 2009 | Trần Cẩm Hồng, Hồ Hạnh Nhi, Ngô Trác Hy, Dương Tư Kỳ, Khương Đại Vệ, Huỳnh Trí Văn, Hồ Định Hân, Nguyễn Triệu Tường, Huỳnh Thục Nghi, Ngô Gia Lạc, Diêu Doanh Doanh, Huỳnh Kỷ Doanh, Lô Chấn Thuận, Uông Lâm |
Bản Sắc Anh Hùng | Phong Vân Tranh Bá | Hero 2002 风云争霸 | ĐL-TQ | 2002 | Huỳnh Thiếu Kỳ, Thủy Linh, Thiên Diệp Chân Nhất, Vương Vũ Tiệp, Cao Thự Quang, Nguyễn Đan Ninh, Giả Ni, Lý Uy, Huỳnh Cách Tiên, Lưu Hằng Vũ, Vương Hinh Duyệt |
Bản Sắc Gia Nhân | True Colors 2020 嘉人本色 | TQ | 2020 | Lưu Nhuế Lân, Lý Đình Đình, Chu Nhiên, Tiêu Vũ, Dư Khải Ninh, Tôn Ngữ Hàm, Phạm Vy, Hác Văn Đình, | |
Bản Sắc Hào Môn | Tiền | Hao Men Ben Se 2007 豪门本色 | ĐL | 2007 | Trương Thiên Lâm, Huỳnh Văn Hào, Ông Gia Minh, Huỳnh Trọng Côn, Du Tiểu Phàm, Lương Hựu Lâm, Từ Khiết Nhi |
Bàn Tay Dựng Tương Lai | The Upstart and the Self-Made Man 1987 工字打出頭 | HK | 1987 | Huỳnh Nhật Hoa, Đặng Hạo Quang, Lưu Mỹ Quyên, Lương Hồng Hoa, Ngô Mạnh Đạt, Từ Uyển Vi, Lương Khiết Hoa, Lạc Ứng Quân, La Lan | |
Bàn Tay Nhân Ái 1 | Healing Hands 妙手仁心 | HK | 1998 | Ngô Khải Hoa, Thái Thiếu Phân, Lâm Bảo Di, Trần Tuệ San, Trương Gia Huy, Mã Tuấn Vỹ, Trần Chỉ Thanh, Thang Doanh Doanh, Tô Vĩnh Khang, Tào Chúng, Trương Ngọc San, Trần Mỹ Kỳ, Huỳnh Đức Bân | |
Bàn Tay Nhân Ái 2 | Healing Hands 2 妙手仁心II | HK | 2000 | Ngô Khải Hoa, Lâm Bảo Di, Mông Gia Tuệ, Trần Tuệ San, Trần Hào, Tào Vĩnh Liêm, Thiệu Mỹ Kỳ, Trần Khiết Nghi, La Quán Lan, Đường Văn Long, Viên Thể Vân | |
Bàn Tay Nhân Ái 3 | Healing Hands 3 妙手仁心III | HK | 2005 | Ngô Khải Hoa, Lâm Bảo Di, Lê Tư, Trần Hào, Ngô Mỹ Hạnh, Tào Vĩnh Liêm, Liêu Bích Nhi, Thiệu Mỹ Kỳ, Đường Văn Long, Diêu Gia Ni | |
Bạn Thân Mến | Youth 2018 最亲爱的你 | TQ | 2018 | Ngu Thư Hân, Triệu Chí Vỹ, Vương Nghiên Chi, Hà Lam Đậu, Dương Chi Doanh, Vương Vy, Hồ Văn Triết, Lý Cửu Lâm, Tào Dục Thần, Dương Dật Phi, Hồ Tiêu Linh | |
Ban Thục Truyền Kỳ | Ban Shu Legend / 班淑传奇 | TQ | 2015 | Cảnh Điềm, Trương Triết Hãn, Lý Giai Hàng, Lý Thạnh, Phó Tân Bác, Lý Tâm Ngải, Trương Hinh Dư, Đặng Sa, Trương Tuyết Nghênh, Vương Lâm, Điềm Nữu, Thang Trấn Nghiệp, Khưu Tâm Chí, Dương Cung Như, Trương Mông, Địch Lệ Nhiệt Ba | |
Bản Tình Ca Paris | Định Mệnh Tình Duyên | Paris Sonata 2006 巴黎恋歌 | TQ | 2006 | Nhậm Tuyền, Lâm Tâm Như, Đàm Tuấn Ngạn, Lưu Đào, Đinh Văn Kỳ, Quách Hiểu Đình, Địch Long, Lưu Tuyết Hoa, Hám Thanh Dư |
Bạn Trai Cũ Không Phải Người | The Ex-Man 2018 前男友不是人 | ĐL | 2018 | Dương Thừa Lâm, Lạc Tư Minh, Lam Chính Long, Lý Hạnh, Hải Du Phần, Tiết Sĩ Lăng, Trương Thư Vỹ | |
Bạn Trai Của Mẹ Tôi | Tie the Knot / 媽咪的男朋友 | ĐL | 2014 | Dương Cẩn Hoa, Vương Truyền Nhất, Trần Nãi Vinh, Tôn Kỳ Quân, Lục Nghiên Lâm | |
Bạn Trai Ma | I Am Sorry, I Love You 2015 我的灵界男友 | ĐL | 2015 | Lưu Dĩ Hào, Trần Khuông Di, Trương Duệ Gia, Đặng Cửu Vân, Lý Mộng Dĩnh, Trương Nhạn Danh, Huỳnh Tâm Đệ | |
Bạn Trai Phản Diện Của Tôi | Mr. Bad 2022 我的反派男友 | TQ | 2022 | Thẩm Nguyệt, Trần Triết Viễn, Lạc Minh Cật, Khuất Thiến Thiến, Đổng Tuyền, Vương Tự Kiện, Thiệu Phong, Triệu Tư Hoan, Tô Tử San, Quách Tiếu Thiên | |
Bạn Trai Vi Diệu Của Tôi 1 | Bạn Trai Tôi 500 Tuổi | My Amazing Boyfriend 2016 我的奇妙男友 | TQ | 2016 | Ngô Thiến, Kim Tae Hwan, Thẩm Mộng Thần, Phó Gia, Từ Khả, Lý Hân Lượng, Dương Dật Phi, Điền Lệ, Vương Vũ, Đại Siêu, Tôn Bằng |
Bạn Trai Vi Diệu Của Tôi 2 | Lưu Luyến Không Quên | My Amazing Boyfriend S02 2019 我的奇妙男友2 | TQ | 2019 | Mike Angelo, Ngu Thư Hân, Lý Ca Dương, Điền Y Đồng, Phó Gia, Dương Chi Doanh, Dương Dật Phi, Ngụy Triết Minh, Tần Bái, Điền Lệ |
Bán Yêu Khuynh Thành | Demon Girl 2016 半妖倾城 | TQ | 2016 | Trương Triết Hạn, Lý Nhất Đồng, Mễ Nhiệt, Hà Thụy Hiền, An Dĩ Hiên, Vương Mậu Lôi, Lưu Mẫn, Đới Hướng Vũ, Thành Tử Ninh, Hà Bổng Thiên, Trương Tư Phàm | |
Bán Yêu Tư Đằng | Tình Yêu Cố Nhân | Rattan 2021 司藤 | TQ | 2021 | Cảnh Điềm, Trương Bân Bân, Lý Mộc Thần, Trương Dịch Trì, Ngô Tuấn Dư, Kim Trạch Loại, Phan Nhất Vỹ, Thiệu Phong, Lý Y Hiểu, Viên Thành Kiệt, Trương Định Hàm, Lữ Hàm, Sư Duyệt Linh, Vương Huy |
Bang Phái Phong Vân | The Upheaval 1986 小島風雲 | HK | 1986 | Lữ Lương Vỹ, Trần Ngọc Liên, Hồ Vị Khang, Châu Hải My, Tăng Giang, Vương Thư Kỳ, Dương Trạch Lâm | |
Bảng Phong Thần | Đắc Kỷ Trụ Vương | Gods Of Honour / 封神榜 | HK | 2001 | Trần Hạo Dân, Diệp Tuyền, Ôn Bích Hà, Tiền Gia Lạc, Uyển Quỳnh Đan, Nguyên Hoa, Ngao Gia Niên, La Lan |
Bảng Phong Thần 1981 | God's Parade 1981 封神榜 | HK | 1981 | Dư Tử Minh, Lâm Kiến Minh, Đàm Bỉnh Văn, Tần Hoàng, Huỳnh Doãn Tài, Trần Nghi Hân, Trần Hân Kiện, Liêu Khải Trí, Kim Lôi, Ban Ban, Trương Quốc Cường, Lư Hải Bằng, Lý Hương Cầm | |
Bão Cát | Hoàng Thổ Tình Thù / Hỏa Vũ Hoàng Sa | The Dance of Passion 2006 火舞黃沙 | HK | 2006 | Lâm Bảo Di, Trần Hào, Lê Tư, Xa Thi Mạn, Thái Thiếu Phân, Thiệu Mỹ Kỳ, Huỳnh Đức Bân, Trần Hồng Liệt, Chung Cảnh Huy, Vương Hiền Chí, Châu Gia Di, Mã Hải Luân, Từ Vinh, Quách Thiếu Vân, Trần Tú Châu |
Bao Công - Khai Phong Kỳ Án | Justice Bao: Arbiter Of Kaifeng Mystery / 包青天之开封奇案 | ĐL | 2012 | Kim Siêu Quần, Hà Gia Kính, Phạm Hồng Hiên, Vương Sa Sa, Thôi Ba, Vương Hạo, Xa Nam Nam, Long Long, Tạ Nguyên Chân, Hà Trung Hoa | |
Bao Đại Nhân - TVB 1995 | Bao Thanh Thiên / Bao Công | Justice Pao 包青天 1995 | HK | 1995 | Địch Long, Huỳnh Nhật Hoa, Liêu Khải Trí, Thái Thiếu Phân, Lữ Tụng Hiền, Trần Cẩm Hồng, Quan Vịnh Hà, Lương Tiểu Băng, Thiệu Mỹ Kỳ, Đàm Diệu Văn, Ôn Bích Hà, Ngũ Vịnh Vy, Diệp Uẩn Nghi, Mễ Tuyết, Quảng Văn Tuân, Trương Diên, Cổ Cự Cơ |
Bảo Đao Tầm Chủ | Tiêu Thập Nhất Lang / Cát Lộc Bảo Đao | Xiao Shi Yi Lang 2002 割鹿刀 / 萧十一郎 | TQ | 2002 | Ngô Kỳ Long, Chu Ân, Vu Ba, Mã Á Thư, Vạn Hoằng Kiệt, Lưu Tư Đồng, Dương Tuấn Nghị, Trương Tấn, Lý Thanh |
Bảo Hiểm Tình Yêu | Ái Tình Toàn Bảo | Love Guaranteed 2006 愛情全保 | HK | 2006 | Trần Cẩm Hồng, Ngô Mỹ Hạnh, Mã Quốc Minh, Giang Chỉ Ni, Tần Bái, Thang Doanh Doanh, Trần Mạn Na, Lưu Ngọc Thúy, Tưởng Chí Quang, Thạch Tu, Hồ Nặc Ngôn, Lý Á Nam, Trần Văn Tịnh, Diêu Doanh Doanh, Hồ Định Hân |
Bảo Kiếm Của Tam Thiếu Gia | San Shao Ye De Jian / 三少爷的剑 | TQ | 2001 | Hà Trung Hoa, Du Phi Hồng, Vương Thiên Hữu, Hoắc Tư Yến, Dương Nhược Hề, Trần Long, Trần Kế Minh, Lưu Lợi Lợi, Trần Doanh, Đới Xuân Vinh, Triệu Nghị | |
Bao La Vùng Trời 1 | Vùng Trời Bao La 1 | Triumph in the Skies 衝上雲霄 | HK | 2003 | Ngô Trấn Vũ, Mã Đức Chung, Trần Tuệ San, Hồ Hạnh Nhi, Diệp Tuyền, Trần Kiện Phong, Ngô Trác Hy, Huỳnh Tông Trạch, Mã Quốc Minh, Lâm Hiểu Phong, Tô Ngọc Hoa, Hồ Định Hân, Thạch Tu, Hàn Mã Lợi, Chung Lệ Kỳ, Lư Uyển Nhân, La Quán Lan, Quách Phong, Quách Chính Hồng |
Bao La Vùng Trời 2 | Vùng Trời Bao La 2 | Triumph in the Skies 2 衝上雲霄II | HK | 2013 | Ngô Trấn Vũ, Trương Trí Lâm, Hồ Hạnh Nhi, Trần Pháp Lạp, Hồ Định Hân, Ngô Trác Hy, Mã Quốc Minh, La Trọng Khiêm, Giang Mỹ Nghi, Mễ Tuyết, Chu Thần Lệ, Phó Gia Lợi, Sầm Lệ Hương |
Bảo Liên Đăng | Lotus Lantern 2005 宝莲灯 | TQ | 2005 | Tiêu Ân Tuấn, Tào Tuấn, Thư Sướng, Lâm Tương Bình, Lưu Hiểu Khánh, Lưu Quán Tường, Park Si Yeon, Nhan Đan Thần, Tạ Ninh | |
Bảo Liên Đăng Tiền Truyện | Lotus Lantern Prequel / 宝莲灯前传 | TQ | 2009 | Tiêu Ân Tuấn, Lưu Đào, Châu Dương, Lưu Hiểu Khánh, Lâm Tương Bình, Lưu Viên Viên, Tào Tuấn, Lưu Quán Tường, Lý Hân Nhữ | |
Bào Mã Trường | Đấu Trường Máu | Racecourse 2014 跑马场 | TQ | 2014 | Huỳnh Tông Trạch, Hồ Hạnh Nhi, Jang Nara, Tào Tuấn, Ngũ Vệ Quốc, Tàng Kim Sinh, Chu Hổ Thanh, Lý Tiểu Lôi, Cao Hùng, La Ý |
Bảo Mẫu Bất Đắc Dĩ | MR.NANNY 2018 月嫂先生 | TQ | 2018 | Ngô Kỳ Long, Lý Tiểu Nhiễm, Hứa Đễ, Vương Duy Duy, Đổng Xuân Huy, Bạch Chí Địch, Lý Duy Nam, Chu Nhân, Tăng Vịnh Đề | |
Bạo Phong Nhãn | Storm Eye 2021 暴风眼 | TQ | 2021 | Dương Mịch, Trương Bân Bân, Lưu Nhuế Lân, Đại Tư, Lưu Kiêu, Vương Đông, Thạch Kinh, Ninh Tâm, Chương Khôn, Dịch Đại Thiên | |
Bão Táp Gia Nghiệp | Đại Tương Viên | The Dripping Sauce 2020 大醬園 | HK | 2020 | Hà Quảng Bái, Chu Thần Lệ, Cung Gia Hân, Ngô Nghiệp Khôn, Ngô Đại Dung, Cung Từ Ân, Giang Gia Mẫn, Dương Trác Na, Trịnh Tử Thành, Từ Vinh, Xa Uyển Uyển, Viên Văn Kiệt, Trần Gia Huy, Quách Thiếu Vân, Phàn Diệc Mẫn, Vi Gia Hùng, Huỳnh Gia Lạc |
Bao Thanh Thiên | Bao Công / Bao Đại Nhân | Justice Pao / 包青天 1995 | HK | 1995 | Địch Long, Huỳnh Nhật Hoa, Liêu Khải Trí, Thái Thiếu Phân, Lữ Tụng Hiền, Trần Cẩm Hồng, Quan Vịnh Hà, Lương Tiểu Băng, Thiệu Mỹ Kỳ, Đàm Diệu Văn, Ngũ Vịnh Vy, Diệp Uẩn Nghi, Mễ Tuyết, Trương Diên, Cổ Cự Cơ |
Bao Thanh Thiên - Bích Huyết Đan Tâm | Justice Bao: Arbiter of Loyalty Unto Death 2011 包青天之碧血丹心 | ĐL | 2011 | Kim Siêu Quần, Hà Gia Kính, Phạm Hồng Hiên, Vương Sa Sa, Thôi Ba, Vương Hạo, Xa Nam Nam, Long Long, Tạ Nguyên Chân, Hà Trung Hoa | |
Bao Thanh Thiên - Thất Hiệp Ngũ Nghĩa | Justice Bao / 新包青天之七侠五义 | ĐL | 2010 | Kim Siêu Quần, Hà Gia Kính, Phạm Hồng Hiên, Trần Hạo Dân, Giang Hoành Ân, Vương Sa Sa, Kim Minh, Tạ Nguyên Chân, Trương Bội Bội, Thôi Ba, Hà Trung Hoa | |
Bao Thanh Thiên (ĐL1993) | Bao Qing Tian 1993 包青天 | ĐL | 1993 | Kim Siêu Quần, Hà Gia Kính, Phạm Hồng Hiên, Lưu Tuyết Hoa, Dương Hoài Dân, Hầu Bính Doanh, Khâu Vu Đình, Trương Ngọc Yến, Thái Xán Đắc, Tống Dật Dân, Tống Đạt Dân, Trần Hồng Liệt, Lưu Đức Khải, Trương Đình, Tiêu Ân Tuấn, Cung Từ Ân | |
Bảo Tiêu (3 Phần) | Búp Bê Phỉ Thúy, Kiều Nữ Tuyệt Trần, Người Tình Hiệp Khách | Bodyguards: Cryptic Crystal 1997 保镖 翠娃娃為,天之驕女,情人保镖 | HK | 1997 | Hà Gia Kính, Huỳnh Văn Hào, Diệp Đồng, Hồ Huệ Trung, Hà Tịnh, Lưu Ngọc Đình, Lý Uyển Hoa, Trịnh Hạo Nam, Trần Hồng Liệt, Cố Quán Trung, Long Thiên Tường, Mạnh Đình Lệ, Thẩm Mạnh Sanh, Bào Chỉ Phương, Trương Chấn Hoàn, Lý Tiểu Nhiễm |
Bảo Vật Thần Y | Thần Y An Đạo Toàn | Miracle Devine Doctor An Dao Quan 2014 神醫安道全 | TQ | 2014 | Dư Thiếu Quần, Lương Tinh Tinh, Trương Hiểu Thần, Ngô Dạng, Trịnh Tắc Sĩ, Trương Gia Xuyên |
Bảo Vệ Thành Chủ Đại Nhân Của Ta | My Uncanny Destiny 2023 保护我方城主大人 | TQ | 2023 | Trương Duyệt Nam, Nghiêm Tử Hiền, Vu Hiên Thần, Phạm Vi, Hàn Vũ Đồng, Vương Gia Lệ, Minh Duyệt, Trương Thanh, Lý Hạo Phi, Du Dật Phu | |
Bát Đại Hào Hiệp | Eight Heroes 2006 八大豪侠 | HK-TQ | 2006 | Huỳnh Thu Sanh, Phạm Băng Băng, Trần Quán Hy, Lục Nghị, Lý Băng Băng, Lưu Tùng Nhân, Trịnh Hiểu Đông, Lâm Tử Thông, Lý Tiểu Lộ, Đổng Tuyền | |
Bát Lượng Kim | Eight Taels of Gold 2005 八两金 | ĐL | 2005 | Trần Mỹ Phụng, Trương Thần Quang, Trương Huân Kiệt, Thi Dịch Nam, Lục Nguyệt, Khâu Kỳ Văn | |
Bát Nguyệt Quế Hoa Hương | Quế Hoa Hương Tháng 8 | Sweet Osmanthus of August / The August Blossom 1988 八月桂花香 | ĐL | 1988 | Lưu Tùng Nhân, Mễ Tuyết, Tô Minh Minh, Thẩm Mạnh Sanh, Lý Điện Hinh, Từ Lạc My, Tào Kiện, Lôi Minh |
Bát Tiên | Bát Tiên Đắc Đạo | The Eight Immortals Crossing The Sea 1985 八仙过海 | HK | 1985 | Tăng Vỹ Quyền, Phan Chí Văn, Thái Quốc Khánh, Nguyễn Bội Trân |
Bát Tiên Truyền Kỳ | Bát Tiên Toàn Truyện | 8 Avatar / 八仙全传之八仙过海 | TQ | 2008 | Quách Tấn An, Giả Thanh, Quách Thiện Ni, Khang Hoa, Hà Trung Hoa, Ngô Đại Dung, Mao Lâm Lâm, Trần Đại Vỹ, Thi Vũ, Vương Nghiên Tô |
Bát Trận Đồ | Eight Charts 2006 神鬼八阵图 | TQ | 2006 | Vu Ba, Thái Thiếu Phân, Dương Tuấn Nghị, Trần Pháp Dung, Châu Hải My, Lư Tinh Vũ, Dương Quang, Vương Cửu Thắng, Vu Phi, Vương Kiến Tân, Đường Tiểu Na, Bác Hoằng, Lưu Dương | |
Báu Vật Của Cha | Người 1 Nhà Hạnh Phúc / Gia Đình Hạnh Phúc | The Family 2018 幸福一家人 | TQ | 2018 | Đổng Khiết, Lý Lập Quần, Khưu Trạch, Trạch Thiên Lâm, Hà Mỹ Tuyền, Nhậm Viễn Kiệt, Hồng Giai Ninh, Ngô Cạnh, Hân Nhiên, Ngô Tuấn Nghị, Ngu Văn Đào, Cát Lôi, Lưu Thụy Kỳ |
Bay Cao Những Ước Mơ | The Dream Sky 2007 想飛 許瑋倫 / 梦幻天空 | ĐL | 2007 | Hứa Vỹ Luân, Lập Uy Liêm, Ấn Tiểu Thiên, Trương Thiết Lâm, Lưu Chí Hàn, Kha Thục Cần, Cao Phi, Kiều Hồng | |
Bảy Công Chúa | Thất Công Chúa | Battle of the Seven Sisters 2021 七公主 | HK | 2022 | Huỳnh Thúy Như, Lâm Hạ Vy, Cao Hải Ninh, Giang Gia Mẫn, Quảng Khiết Doanh, Mã Hải Luân, Trịnh Tử Thành, Lục Vĩnh, Từ Vinh, Đinh Tử Lãng, Lưu Bội Nguyệt, Tạ Đông Mẫn, Trần Hiểu Hoa, Lâm Vỹ Thần, Trần Oánh, Trần Sơn Thông, Lưu Đan, Cung Gia Hân |
Bay Cùng Em | Carry Me Fly And Walk Off 2007 带我飞带我走 | HK-TQ | 2007 | Trần Hạo Dân, Xa Thi Mạn, Tiết Giai Ngưng, Quách Phi Lệ, Mạnh Quảng Mỹ, Cao Hạo, Triệu Soái | |
Bày Mưu Lập Đảng | The Feud That Never Was 1985 拆擋拍擋 | TVB | 1985 | Trang Tịnh Nhi, Trương Mạn Ngọc, Quan Lễ Kiệt, Tần Bái, Quách Phong, Thang Trấn Nghiệp, Ông Mỹ Linh, Lý Hương Cầm, Đào Đại Vũ | |
Bày Mưu Lập Kế | The Pitfall 1985 種計 | HK | 1985 | Nhậm Đạt Hoa, Trịnh Du Linh, Âu Dương Bội San, Lưu Thanh Vân, Hạ Vũ, Thái Phong Hoa, Tư Mã Yến, Trương Anh Tài, Lê Mỹ Nhàn | |
Bảy Ngày Sinh Tử | Seven Days 2019 七日生 | TQ | 2019 | Lý Thần, Vương Thiên Nguyên, Dương Thái Ngọc, Thạch Thuần Tử, Vương Bá Chiêu, Ngụy Vãn Thu, Vương Cơ, Trần Dịch Ca, Đồng Dĩ Huyên | |
Bắc Đẩu Song Hùng | Angels And Devils 1983 北斗雙雄 | HK | 1983 | Châu Nhuận Phát, Lương Triều Vỹ, Trần Tú Châu, Nhậm Đạt Hoa, Diêu Vỹ, Quách Phong, Châu Tiểu Bảo | |
Bắc Đẩu Song Hùng | Angels And Devils / 北斗雙雄 | HK | 1983 | Châu Nhuận Phát, Lương Triều Vỹ, Trần Tú Châu, Nhậm Đạt Hoa, Diêu Vỹ, Quách Phong, Châu Tiểu Bảo | |
Bắc Kinh Tình Yêu Của Tôi | Beijing, My Love 北京我的爱 | TQ-HQ | 2004 | Kim Jae Won, Tôn Phi Phi, Han Chae Young, Quách Hiểu Đông, Phan Hồng, Trữ Trí Bác, Wang Ji Hye, Chun Jung Myung, Lee Se Young | |
Bằng Chứng Ngoại Tình | Bạch Sắc Nguyệt Quang | Goodbye, My Love 2020 白色月光 | TQ | 2020 | Tống Giai, Du Ân Thái, Lưu Mẫn Đào, Hoàng Giác, Phó Hiểu Na, Trương Lỗi, Điền Nguyên, Vương Chân, Phạm Vỹ, Thi Vũ |
Bằng Chứng Thép 1 | Đội Pháp Lý Tiên Phong | Forensic Heroes 2006 法證先鋒 | HK | 2006 | Âu Dương Chấn Hoa, Mông Gia Tuệ, Lâm Văn Long, Chung Gia Hân, Tào Vĩnh Liêm, Quách Thiếu Vân, Dương Tú Huệ, Trịnh Tuấn Hoằng, Lương Liệt Duy, Lê Nặc Ý, Trần Tự Dao, Trịnh Tử Thành, Trần Pháp Lạp, Thái Kỳ Tuấn |
Bằng Chứng Thép 2 | Đội Pháp Lý Tiên Phong III | Forensic Heroes 2 法證先鋒II | HK | 2008 | Âu Dương Chấn Hoa, Xa Thi Mạn, Mông Gia Tuệ, Lâm Văn Long, Trịnh Gia Dĩnh, Chung Gia Hân, Trần Chỉ Thanh, Tào Vĩnh Liêm, Quách Thiếu Vân, Trịnh Tuấn Hoằng, Huệ Anh Hồng, Huỳnh Trường Hưng, Cao Quân Hiền, Tăng Vỹ Quyền, Trần Mẫn Chi, Lý Thi Hoa, Dương Tư Kỳ, Lê Nặc Ý, Dương Tú Huệ, Lương Tịnh Kỳ, Viên Vỹ Hào |
Bằng Chứng Thép 3 | Đội Pháp Lý Tiên Phong III | Forensic Heroes 3 法證先鋒III | HK | 2011 | Lê Diệu Tường, Trương Khả Di, Ngô Trác Hy, Từ Tử San, Tiêu Chính Nam, Trần Nhân Mỹ, Hồ Định Hân, Trần Triển Bằng, Trương Cảnh Thuần, Tưởng Chí Quang, Thang Doanh Doanh, Lê Nặc Ý, Nguyên Hoa, Thẩm Chấn Hiên, Câu Vân Tuệ |
Bằng Chứng Thép 4 | Đội Pháp Lý Tiên Phong IV | Forensic Heroes 4 法證先鋒IV | HK | 2020 | Huỳnh Hạo Nhiên, Trần Vỹ, Lý Thi Hoa, Đàm Tuấn Ngạn, Chu Thần Lệ, Thang Lạc Văn, Trịnh Tuấn Hoằng, Trịnh Hy Di, Hải Tuấn Kiệt, Trương Hy Văn, Trần Mẫn Chi, Trương Dĩnh Khang, Tạ Tuyết Tâm, Mễ Tuyết, Tạ Hiền, Khang Hoa, Trịnh Tử Thành, Trương Ngạn Bác |
Bằng Chứng Thép 5 | Pháp Chứng Tiên Phong | Forensic Heroes V 2022 法證先鋒V | HK | 2022 | Huỳnh Tông Trạch, Viên Vỹ Hào, Thái Tư Bối, Hồng Vĩnh Thành, Thái Khiết, Vương Mẫn Dịch, Đinh Tử Lãng, Trịnh Tuấn Hoằng, Tạ Đông Mẫn, Trương Quốc Cường, Bạch Bưu |
Bằng Lan Nhất Phiến Phong Vân Khởi | Defying The Storm 2022 凭栏一片风云起 | TQ | 2022 | Hồ Nhất Thiên, Chương Nhược Nam, Trương Hách, Lâm Tử Lộ, Cao Vỹ Quang, Vương Kính Tùng, Trương Hy Lâm, Lưu Gia Đồng, Trương Ngọc Kỳ, Lý Dân Thành, Vương Tư Ý, Khải Kiệt | |
Băng Qua Núi Đồi | Upon The Mountain 2020 越过山丘 | TQ | 2020 | Trương Lệ, Cao Hàn Vũ, Tưởng Băng, Châu Kỳ Kỳ, Liễu Tiểu Hải, Trần Mục Dương, Khấu Chấn Hải, Ninh Lý, Vương Lam, Trương Dương Trí Tử, Lý Tiểu Điềm | |
Băng Vũ Hỏa | Being A Hero 2022 冰雨火 | TQ | 2022 | Trần Hiểu, Vương Nhất Bác, Lưu Dịch Quân, Triệu Chiêu Nghi, Trương Chí Kiên, Quách Hiểu Đình, Vương Kính Tùng, Phùng Gia Di, Ngải Đông, Công Lỗi, Chương Dục Kỳ, Vương Tú Trúc, Từ Băng | |
Bắt Cóc Liên Hoàn | Bát Quái Thần Thám | Officer Geomancer 2014 八卦神探 | HK | 2014 | Lý Tư Tiệp, Vạn Ỷ Văn, Lương Liệt Duy, Chu Thần Lệ, Trịnh Tuấn Hoằng, Trần Chí Kiện, Thái Tư Bối |
Bắt Đầu Từ Sự Mất Tích | Kể Từ Ngày Mất Tích | The Unexpected 1995 一切從失蹤開始 | HK | 1995 | Lưu Tùng Nhân, Quan Vịnh Hà, Lâm Bảo Di, Trương Khả Di, Trương Quốc Cường, Ngô Vịnh Hồng, Lương Vinh Trung, Hồ Phong, Sở Nguyên, Trác Phàm, Hà Mỹ Điền |
Bắt Được Tình Yêu | Chim Sẻ Yêu Phụng Hoàng | 2006 来电奇缘 / 麻雀爱上凤凰 | ĐL | 2006 | Lý Uy, Lý Tiểu Lộ, Hồng Tiểu Linh, Diêu Nguyên Hạo, Thích Vy, Kim Giai, Trần Đức Liệt, Trữ Dĩnh Dĩnh, Đồng Duy Gia |
Bắt Gặp Hạnh Phúc | Cơ Trưởng Của Tôi | When We Are Together 2019 遇见幸福 | TQ | 2019 | Tưởng Hân, Lý Quang Hạo, Quách Kinh Phi, Lưu Tư, Lưu Bội Kỳ, Hồng Chiếm Đào, Lưu Huy, Ngô Bội Nhu |
Bắt Gặp Tình Yêu | Lợi Tiên Sinh Bắt Gặp Tình Yêu | The Mr. Li Who Finds Love / Love and Life and Lie 2017 遇见爱情的利先生 / 玻璃鞋 周冬雨 陈晓 | TQ | 2017 | Châu Đông Vũ, Trần Hiểu, Giả Cảnh Huy, Diệp Thanh, Tiêu Hàm, Lưu Tuyết Hoa, Vu Hiệu Thần, Mễ Nhiệt, Mao Lâm Lâm, Trần Hiểu Bình |
Bậc Thầy Trang Điểm | Bậc Thầy Hóa Trang / Đặc Hóa Sư | Face Off 2017 特化师 | TQ | 2017 | Trương Đan Phong, Đàm Tùng Vận, Ứng Hạo Minh, Đại Siêu, Dương Diễu, Trương Hàm, A Nam, Hồ Thể Hồng |
Bất Lão Truyền Thuyết | Immortal Love 1997 不老传说 | SG | 1997 | Châu Sơ Minh, Trần Tú Lệ, Phan Linh Linh, Hoàng Dịch Lương, Hướng Vân, Trần Chi Tài, Hà Vĩnh Phương, Lâm Ích Thịnh | |
Bầu Nhiệt Huyết | Nhiệt Huyết Tuổi Xuân / Tứ Diệp Thảo | Sunshine Heartbeat 2004 赤沙印记@四叶草2 | HK | 2004 | Dương Tú Huệ, Lý Tư Hân, Trần Tự Dao, Tư Đồ Thụy Kỳ, Thái Kỳ Tuấn, Mã Đức Chung, Từ Tử Kỳ, Lưu Trác Kỳ, Trần Thiếu Bang, Vương Gia Mẫn, Thương Thiên Nga, La Quán Lan, Châu Lệ Kỳ, Đường Thi Vịnh, Dung Tổ Nhi, Diêu Tử Linh, Lê Nặc Ý, Hứa Thiệu Hùng, Huỳnh Trác Linh, Trương Học Hữu, Phương Lực Thân, Chung Hân Đồng, Thái Trác Nghiên |
Bầu Trời Đắm Say | The Lure of Cloud 2011 云上的诱惑 | TQ | 2011 | Đàm Khải, Lee Tee Ran, Trương Bác, Tăng Vịnh Thể, Lý Thái, Ngải Đông, Ân Diệp Tử, Phùng Thiệu Nhất | |
Bầu Trời Mơ Ươc | Hi-Fly 2004 升空高飞 | ĐL | 2004 | Trần Hạo Dân, Trương Ngọc Hoa, Giang Tổ Bình, Đà Tống Hoa, Chúc Phàm Cương, Hà Dư Mân, Trương Quỳnh Tư, Long Thiên Tường, Câu Phong, Tạ Dịch Dĩnh | |
Bầy Chim Lạc | Stray Birds 2021 飞鸟集 | TQ | 2021 | Từ Lộ, Cao Chí Đình, Khưu Hách Nam, Hoài Dân, Dư Thần, Văn Sinh, Ngô Việt, Tạ Quân Hào, Tống Vận Thành, Đàm Khải, Từ Khiết Nhi, Lâm Tịnh, Hồ Duệ, Viên Thành Kiệt, Tôn Uyển Đình, Khổng Lâm, Cao Thự Quang, Lý Tiến Vinh, Lưu Quán Lân | |
Bây Giờ Mình Gặp Nhau Đi | Let's Meet Now 2022 见面吧就现在 | TQ | 2022 | Lư Dương Dương, Hà Dữ, Trương Tử Kiện, Khương Chi Nam, Châu Tuấn Vỹ, Lý Chi Phồn, Trương Diễu Di, Phương Hiểu Đông, Tùy Viên, Thường Hoa Sâm, Mạch Đồng, Trần Bác Hào | |
Bẫy Tình Đêm Trung Hoàn 1 | Central Affairs 2005 情陷夜中环 | HK | 2005 | Diệp Tuyền, Tạ Hiền, Trương Văn Từ, Lâm Vỹ Thần, Huỳnh Hạo Nhiên, Đậu Trí Khổng, Viên Văn Kiệt, Lương Mẫn Nghi, Gia Dĩnh, Lý Tư Bội, La Lan, Lữ Hữu Tuệ, Huỳnh Tử Duy, Bào Khởi Tịnh | |
Bẫy Tình Đêm Trung Hoàn 2 | Central Affairs II 2006 情陷夜中环2 | HK | 2006 | Diệp Tuyền, Trần Khải Thái, Tạ Hiền, Trương Văn Từ, Kim Yến Linh, Mạch Gia Kỳ, Viên Văn Kiệt, Trần Bảo Viên, Lư Hải Bằng, La Gia Anh, Tạ Tuyết Tâm, Trương Gia Luân | |
Bẫy Tình Rắc Rối | Yêu Anh, Em Nhé | Fall In Love With Me 2014 愛上兩個我 | ĐL | 2014 | Lý Dục Phân, Viêm Á Luân, Lý Vận Khánh, Phương Chí Hữu, Vương Khải Đế, Dương Minh Uy, Cao Anh Hiên, Hoàng Hoài Thần, Lâm Khả Đồng, Trần Bác Chính |
Bệ Hạ Bên Trái, Sếp Bên Phải | Emperor or Boss 2021 陛下在左老板在右 | TQ | 2021 | Dương Trạch, Trần Phương Đồng, Diệp Tiêu Vĩ, Mạnh Gia Hâm, Lưu Trạch Vũ | |
Bên A Sống Ở Cạnh Nhà Tôi | Party A Who Lives Beside Me 2021 住在我隔壁的甲方 | TQ | 2021 | Tạ Bân Bân, Vương Tử Tuyền, Mã Lực, Địch Quán Hoa, Chu Nhiên, Kha Dĩnh, Dương Đông Kỳ, Lưu Triết Huy, Trần Mộng Hy | |
Bên Dòng Nước | Tại Thủy Nhất Phương | Zai Shui Yi Fang 1988 在水一方 | ĐL | 1988 | Tần Hán, Lưu Tuyết Hoa, Lâm Tại Bồi, Triệu Vĩnh Hương, Lý Thiên Trụ, Từ Quý Anh, Từ Nãi Lân, Kim Siêu Quần, Lý Lệ Phụng, Phạm Hồng Hiên, Mã Tuệ Trân, Trâu Lâm Lâm |
Bến Đỗ Hạnh Phúc | Người Yêu Cố Lên, Người Yêu Hạnh Phúc | Refueling Lover / 加油愛人 幸福愛人 | TQ | 2014 | Đường Nghệ Hân, Trần Hiểu Đông, Từ Chính Khê, Mao Lâm Lâm, Kim Trạch Hạo, Tôn Hiểu Hiểu |
Bên Lề Công Lý | Chân Tướng | The Other Truth 2011 TVB 真相 | HK | 2011 | Dương Di, Huỳnh Hạo Nhiên, Trần Triển Bằng, Mã Quốc Minh, Đường Thi Vịnh, Nguyễn Triệu Tường, Điền Nhụy Ni, Lưu Đan, Lê Nặc Ý, Cao Quân Hiền, Trần Chỉ Thanh, Trần Nhân Mỹ |
Bên Nhau Nơi Chân Trời | Tian Ya Gong Ci Shi 2000 天涯共此时 | ĐL | 2000 | Lâm Thoại Dương, Nhạc Linh, Tiêu Tường, Thi Vũ, Ngải Vỹ, Càn Đức Môn, Dương Bội Khiết | |
Bên Nhau Trọn Đời | You Are My Sunshine / Silent Separation 2015 何以笙箫默 | TQ | 2015 | Chung Hán Lương, Đường Yên, Đàm Khải, Dương Lặc, Gian Nhận Tư, Tống Từ Kiều, Triệu Sở Luân | |
Bến Phà Tình Yêu | Bãi Biển Tình Yêu / Chuyện Tình Biển Đảo | Slow Boat Home / 情越海岸線 | HK | 2013 | Huỳnh Hạo Nhiên, Trần Triển Bằng, Lý Thi Vận, Trần Nhân Mỹ, Lạc Đồng, Trịnh Kiện Hoằng, Tưởng Chí Quang, Diêu Tử Linh |
Bến Thượng Hải 1 | Máu Nhuộm Bến Thượng Hải | The Bund 1980 上海灘 | HK | 1980 | Châu Nhuận Phát, Triệu Nhã Chi, Lữ Lương Vỹ, Lưu Đan, Lâm Kiện Minh, Thang Trấn Nghiệp, Trang Văn Thanh, Âu Dương Bội San, Cảnh Đại Âm, Hoàng Tân, Liêu Khải Trí, Miêu Kiều Vỹ |
Bến Thượng Hải 2 | Máu Nhuộm Bến Thượng Hải 2 | The Bund II 1980 上海灘續集 | HK | 1980 | Lữ Lương Vỹ, Tạ Hiền, Huỳnh Thục Nghi, Châu Nhuận Phát, Liêu Khải Trí, Lâm Gia Hoa, Trương Quốc Cường, Cảnh Đại Âm, Hàn Mã Lợi, Trang Văn Thanh, Miêu Kiều Vỹ |
Bến Thượng Hải 3 | Máu Nhuộm Bến Thượng Hải 3 | The Bund III 1980 上海灘龍虎鬥 | HK | 1980 | Lữ Lương Vỹ, Huỳnh Nguyên Thân, Âu Dương Bội San, Dương Quần, Châu Tú Lan, Bạch Văn Bưu, Nam Hồng, Lạc Cung, Huỳnh Nhật Hoa, Miêu Kiều Vỹ |
Bên Tóc Mai Không Phải Hải Đường Hồng | Winter Begonia 2020 鬓边不是海棠红 | TQ | 2020 | Huỳnh Hiểu Minh, Doãn Chính, Xa Thi Mạn, Đàn Kiện Thứ, Mễ Nhiệt, Đường Tăng, Huỳnh Thánh Y, Lý Trạch Phong, Đỗ Thuần, Kim Sĩ Kiệt, Lưu Mẫn, Bạch Băng, Lý Xuân Viện, Uông Tịch Triều, Mã Tô, Trì Soái | |
Bếp Lửa Gia Đình | Câu Chuyện Gia Đình | Be Home For Dinner 2011 誰家灶頭無煙火 | HK | 2011 | Nhạc Hoa, Âu Cẩm Đường, Điền Nhụy Ni, Trần Trí Sâm, Mã Hải Luân, Lâm Y Kỳ, Cung Gia Hân, Lý Bích Kỳ, Mã Đề Lộ, Dương Minh |
Bí Ẩn Trái Tim | Everyone has a Secret / 每个人都有秘密 | TQ | 2014 | Trần Kiện Phong, Trần Tư Hàn, Giang Ngữ Thần, Củng Tân Lượng, Lương Quán Hoa, Ngưu Lệ Yến | |
Bí Ẩn Trong Nhà Hát | A Loving Spirit 1999 全院滿座 | HK | 1999 | Ngô Khải Hoa, Quan Vịnh Hà, Uyển Quỳnh Đan, Trịnh Tử Thành, Thang Doanh Doanh, Lạc Ứng Quân, Diêu Doanh Doanh, Hàn Mã Lợi, Lạc Đạt Hoa, La Mãnh, Sở Nguyên, Chu Mễ Mễ | |
Bi Kịch Đại Gia Tộc | Tales of Walled Village 2006 大成小故事 | HK-ATV | 2006 | Lư Hải Bằng, Lý Hương Cầm, Liễu Ảnh Hồng, Lâu Nam Quang, Tăng Vỹ Minh, Châu Tử Hào, Lê Thục Hiền, Lữ Hữu Tuệ, Đỗ Đình Hào, Ngô Đình Hân, Trần Bảo Viên, Khương Hạo Văn | |
Bí Mật Bảo Tàng | Kho Tàng Báu Vật | The Biter Bitten 2006 人生马戏团 | HK | 2006 | Trần Hạo Dân, Chung Gia Hân, Dương Tư Kỳ, Đường Văn Long, Âu Cẩm Đường, Hồ Phong, Lưu Giang, La Lạc Lâm, Trình Khả Vi, Thẩm Dĩnh Đình, Diêu Doanh Doanh, Diêu Lạc Di |
Bí Mật Bị Lãng Quên | Tàng Tâm Thuật | Hidden Intention / Secret Of The Abandoned / Abandoned Secret 2011 被遗弃的秘密 | TQ | 2011 | Tưởng Mộng Tiệp, Can Đình Đình, Hà Thịnh Minh, Kiều Chấn Vũ, La Tấn, Trần Hiểu, Khương Đại Vệ, Vương Lâm, Thẩm Hải Dung, Châu Mục Nhân, Cao Hạo, Tưởng Y Y, Mã Văn Long, Ngô Đại Dung, Viên San San, Lữ Giai Dung, Viên Phi, Đổng Tuệ |
Bí Mật Bị Thời Gian Vùi Lấp | Thời Gian Đẹp Nhất | Best Time 2013 最美的时光 | TQ | 2013 | Chung Hán Lương, Giả Nãi Lượng, Trương Quân Ninh, Hàn Hy Đình, Dĩnh Nhi, Tưởng Khải, Giang Dịch Gia, Mưu Tương Doanh |
Bí Mật Của Người Vợ | The Wife’s Secret 2014 妻子的秘密 | TQ | 2014 | Lưu Khải Uy, Triệu Lệ Dĩnh, Đinh Tử Tuấn, Vương Trí, Quan Trí Bân, Dương Thành Thành | |
Bí Mật Của Tình Yêu | Vụ Án Bí Ẩn / Đàm Tình Thuyết Án | The Mysteries Of Love 2010 談情說案 | HK | 2010 | Lâm Phong, Dương Di, Mã Quốc Minh, Liêu Bích Nhi, Lý Quốc Lân, Mạch Trường Thanh, Lâm Tử Thiện, Trần Chỉ Thanh, Lý Á Nam, Đặng Lệ Hân, Huỳnh Hạo Nhiên, Trần Triển Bằng, Lý Tư Tiệp |
Bí Mật Của Trái Tim | Thiên Địa Hào Tình | Secret Of The Heart / 天地豪情 | HK | 1998 | La Gia Lương, Huỳnh Nhật Hoa, Châu Hải Mi, Quách Ái Minh, Trần Cẩm Hồng, Trương Gia Huy, Tuyên Huyên, Thái Thiếu Phân |
Bí Mật Gia Tộc | Mặt Nạ Hung Thủ | Greed Mask 2003 謎情家族 | HK | 2003 | Quách Tấn An, Ngũ Vịnh Vy, Lê Diệu Tường, Văn Tụng Nhàn, Lâm Vỹ Thần, Đàm Tiểu Hoàn, Trương Tuệ Nghi, La Quán Lan, Lữ San, Lý Thành Xương, Trịnh Tử Thành |
Bí Mật Không Thể Yêu Đương | The Secret of Love 2021 不能恋爱的秘密 | TQ | 2021 | Lưu Dịch Sướng, Viên Vũ Huyên, Trương Tư Phàm, Hứa Hiểu Nhược, Thiên Triết, Tôn Hiểu Luân, Triệu Mục Kiều, Mưu Phụng Bân, Ngô Đại Dung, Vương Kiến Tân | |
Bí Mật Nơi Góc Tối | Our Secret 2021 暗格里的秘密 | TQ | 2021 | Trần Triết Viễn, Đường Mộng Khiết, Phàn Trị Hân, Vương Trạch Hiên, Vương Nhất Lam, Lưu Chỉ Vi, Trương Tinh Hòa, Tiêu Ân | |
Bí Mật Pandora | Nhiệm Vụ Tối Thượng | Pandora's Secret 2015 潘多拉的秘密 叶璇 | TQ | 2015 | Diệp Tuyền, Vu Địch Văn, Trương Thiên Kỳ, Hồng Tiểu Linh, Hách Bá Kiệt, Kim Yến Linh, Đinh Liễu Nhạn, Vương Trạch Lâm, Hải Lam, Mai Linh |
Bí Mật Quốc Gia | Nổi Lên Mặt Nước | Head Above Water 2017 守卫者 浮出水面 | TQ | 2017 | Cận Đông, Hàn Vũ Cần, Lưu Lập, Tề Khê, Phàn Dục Quân, Ngô Cẩn Ngôn, Vương Tử Quyền, Lý Hồng Đào, Lý Hạo Trân |
Bí Mật Thiếu Lâm | Murder Mystery 2014 少林寺探案传奇 | TQ | 2014 | Hồ Sóc, Lý Mỹ Tuệ, Lưu Quán Thành, Trương Trí Hạo, Lưu Nhất Giang, Viên Trung Phương, Vương Á Mai | |
Bí Mật Trà Hoa Viên | Tea Love 2015 / 闪亮茗天 | TQ | 2015 | Chu Tử Kiêu, Phan Chi Lâm, Đới Dương Thiên, Vương Địch, Giả Hiểu Thần, Điền Lệ | |
Bí Mật Trò Chơi | 24 Hương Vị Cuộc Sống / Nhị Thập Tứ Vị Noãn Phù | Rewriting Destiny 2022 二十四味暖浮生 | TQ | 2022 | Đổng Tư Duy, Lý Ca Dương, Hồ Đan Đan, Từ Bính Siêu, Lâm Thât Dư, Lưu Diệu Nguyên, Cao Minh Thần, Lưu Hy Mặc |
Bí Mật Tường Hạt Phủ | Tuyệt Mệnh Thiên Nhai | The Immortal Fugitive 1996 亡命天涯 | HK | 1996 | Lưu Tùng Nhân, Quan Vịnh Hà, Mạc Thiếu Thông, Ngô Gia Lệ, Hồng Hân, Liên Khải, Trần Long, Châu Phi, Ngô Việt |
Bí Mật Vĩ Đại | Bí Ẩn Vĩ Đại | Fearless Whispers 2020 隐秘而伟大 | TQ | 2020 | Lý Dịch Phong, Kim Thần, Vương Lang Chính, Ngưu Tuấn Phong, Thi Thi, Vương Tiểu Nghị, Hoàng Lạc Văn, Vương Siêu |
Bí Mật Võ Lâm: Mỹ Nhân Đồ Giám | Unsolved Cases of Kung Fu: Portrait of Beauty / Wulin Mian Zhi Meiren Tujian 2020 武林秘案之美人图鉴 | TQ | 2020 | Thái Tuấn Đào, Trương Nam, Tôn Bảo Châu, Văn Uyên, Vương Vũ Trạch, Trương Vinh Vinh, Lý Dư Khê, Phan Tư Vũ | |
Bí Mật Vô Hình 1 & 2 | Truy Tìm Manh Mối | Unriddle 2 2012 最火搭档 II | SG | 2012 | Trần Lợi Bình, Thụy Ân, Trịnh Bân Huy, Huỳnh Tuấn Hùng, Lâm Tuệ Linh, Hướng Vân |
Bỉ Ngạn Hoa | Beautiful Reborn Flower 2020 彼岸花 | TQ | 2020 | Tống Uy Long, Lâm Duẫn, Hà Nhuận Đông, Lý Tâm Ngải, Tạ Bân Bân, Vương Diệu Khánh, Hải Lục, Lý Dĩnh, Doãn Kỳ, Tân Nhất, Lý Quý, Dương Thanh, Quách Lạc, Lý Chỉ Ngạn Kỳ, Tôn Gia Lộ, Lưu Vũ Kỳ | |
Bích Hải Tình Thiên | Ocean With Love / Gree Sea 1991 碧海情天 | ĐL | 1991 | Diệp Đồng, Lưu Tùng Nhân, Thẩm Mạnh Sanh, Lâm Tú Linh, Trương Ngọc Yến, Giang Minh, Lý Lập Quần, Doãn Bảo Liên, Nghiêm Xung, Thẩm Tuyết Trân | |
Bích Huyết Kiếm 1985 | The Sword Stained with Royal Blood / 碧血劍 | HK | 1985 | Huỳnh Nhật Hoa, Mao Thuấn Quân, Trang Tịnh Nhi, Miêu Kiều Vỹ, Ngô Khải Hoa, Ngô Trấn Vũ, Thương Thiên Nga | |
Bích Huyết Thanh Thiên Dương Gia Tướng | Dương Gia Trung Liệt | Heroic Legend of the Yang's Family / 碧血青天杨家将 | HK | 1994 | Kim Siêu Quần, Mạch Cảnh Đình, Từ Thiếu Cường, Lý Hương Cầm, Chân Chí Cường, Thái Hiểu Nghi, Cao Hùng, Ngô Nghị Tướng, Tần Bái, Uyển Quỳnh Đan, Bào Khởi Tịnh, Lý Nhuận Kỳ, Vương Diễm Na |
Bích Huyết Thư Hương Mộng | A Scholar Dream of Woman / 碧血书香梦 | TQ | 2016 | Trương Mông, Hàn Đống, Nguy Tử, Hà Ngạn Nghê, Hà Trung Hoa, Mao Tử Tuấn, Ngô Sảnh, Ân Phi, Trần Long, Lý Văn Văn | |
Bida Tiểu Tử | Vua Bida | Nine-Ball / Nine Balls 2004 撞球小子 | ĐL | 2003 | Trịnh Nguyên Sướng, Hứa Vỹ Luân, Trần Vũ Phàm, Đường Vũ Triết, Trần Đức Liệt, Trần Nhược Bình, Doãn Chính, Thẩm Mạnh Sanh, Thái Bùi Lâm |
Biến Đổi Vận Mệnh | Vận Chuyển Càn Khôn | A Change Of Fate / 命轉乾坤 | HK | 1995 | Hà Bửu Sinh, Phó Minh Hiến, Lưu Đan, Trương Quốc Cường, Mạch Trường Thanh |
Biên Thành Lãng Tử | Người Hùng Biên Ải | The Black Sabre / 邊城浪子 | HK | 1989 | Ngô Đại Dung, Tăng Hoa Thiên, Trương Triệu Huy, Tạ Ninh, Lương Bội Linh, Lý Gia Thanh, Tần Bái, Hồ Mỹ Nghi |
Biên Thành Tiểu Tử | Young People of Border Town / 边城小子 / 飞天潜龙 | TQ | 2005 | Đỗ Đức Vỹ, Nghiêm Khoan, Trần Đức Dung, Ngô Mạnh Đạt, Điềm Nữu, Trần Long | |
Biệt Đội Cơ Động | Đội Cảnh Sát Cơ Động | Police Tactical Unit PTU机动部队 2019 | HK | 2019 | Lâm Phong, Thái Trác Nghiên, Phương Trung Tín, Đàm Diệu Văn, Trương Kế Thông, Ngô Đại Dung, Ôn Bích Hà, Uyển Quỳnh Đan, Lâm Tuyết, Thạch Tu, Trương Cẩm Trình, Chân Chí Cường, Ngô Đình Hoa, La Lan |
Biệt Đội Mãnh Hổ | THE AMBUSH 2014 伏击 | TQ | 2014 | Từ Giai, Lưu Đình Vũ, Thạch Vĩnh Khải, Lý Trạch Phong, Đường Hy, Điền Trọng, Giả Tông Siêu, Tiền Tuyền, Lưu Na Bình, Từ Khôn Đông, Thân Quân Nghị | |
Biệt Đội Mũi Dao | Tiêm Đao Chiến Sĩ | Knife Fighter 2011 尖刀战士 | TQ | 2011 | Dương Thước, Diệp Tuyền, Vu Việt, Từ Thành Phong, Tôn Bằng Tân, Trâu Tuấn Bá, Hứa Song, Cung Thượng Bằng Tử, Vương Lạc Quân |
Biệt Đội Tàng Hình | The Invisibles 2023 隐形战队 | HK | 2023 | Mã Quốc Minh, Trần Sơn Thông, Đường Thi Vịnh, Lưu Bội Nguyệt, Lâm Tử Thiện, Lưu Dĩnh Tuyền, Giang Mỹ Nghi, Âu Thoại Vỹ, Quách Tử Hào, Ngô Gia Lạc | |
Biệt Thự Màu Tím | La Grande Chaumière Violette 2016 紫色大稻埕 | ĐL | 2016 | Kha Giai Yến, Thi Dịch Nam, Lâm Mân Nghị, Trịnh Nhân Thạc, Trang Khải Huân, Dương Lệ Âm, Đinh Cường, Mã Như Long, Bái Tiểu Lam, Từ Lệ Văn | |
Binh Đoàn Phái Yếu | My Unfair Lady 2017 不懂撒娇的女人 | HK | 2017 | Tuyên Huyên, Lâm Văn Long, Vương Hạo Tín, Đường Thi Vịnh, Lê Nặc Ý, Lâm Vỹ, Đàm Khải Kỳ, Lưu Đan, Viên Văn Kiệt, Cao Hải Ninh | |
Bình Lý Hồ | Fox in the Screen 2016 屏里狐 | TQ | 2016 | La Vân Hi, Lưu Hinh Kỳ, Hoàng Tuấn Tiệp, Vương Triều Dương, Hác Trạch Gia, Long Ni, Thôi Thiệu Hàm, Ngụy Vận Phong, | |
Bình Minh Đại Đường | Trinh Quan Chi Trị | The Rise of the Tang Empire / Control by Zhen Guan 2006 贞观之治 | TQ | 2006 | Mã Dược, Kim Sĩ Kiệt, Mã Thiếu Hoa, Miêu Phố, Mã Tinh Võ, Lục Kiếm Dân, Thẩm Mạnh Sanh, Lữ Hành, Đào Phi Phi, Trương Địch, Triệu Uyển Dịch, Tôn Ý Phi, Tàng Kim Sinh |
Bình Minh Tháng 7 | Bình Minh Tháng Bảy | Love At Apart Amoment 2006 爱在离别时 | TQ | 2006 | Cha In Pyo, Huỳnh Dịch, Huỳnh Hải Băng, Phó Diễu, Vương Hoa Anh, Đinh Gia Lệ |
Bình Minh Thượng Hải | Ký Ức Bến Thượng Hải | Shanghai Dawn 2015 破晓 暴雨将至 陈小春 杨雪 | HK-TQ | 2015 | Huỳnh Chí Trung, Trần Tiểu Xuân, Dương Tuyết, Du Hạo Minh, Hà Đỗ Quyên, Thi Kinh Minh, Lý Thạnh, Hoàng Vi, Tần Diễm, Khương Đồng, Vương Soái |
Binh Quyền | Bing Kuen 1988 兵權 | HK | 1988 | Lê Minh, Thiệu Mỹ Kỳ, Lưu Gia Huy, Huệ Thiên Tứ, Quan Lễ Kiệt, Vương Ỷ Cầm, Huỳnh Doãn Tài, Thương Thiên Nga, Huỳnh Thục Nghi, Quan Hải Sơn, Lưu Đan, Hứa Thiệu Hùng, Lưu Triệu Minh, Cao Hùng, Ngô Hải Minh, Ngô Mạnh Đạt | |
Binh Thánh - Binh Pháp Tôn Tử | The Ultimate Master of War 2009 兵聖 孙子兵法 | TQ | 2009 | Chu Á Văn, Hồ Tịnh, Lý Thái, Hầu Kinh Kiện, Hứa Hoàn Hoan, Hà Trác Ngôn, Triệu Nghị, Trương Tụng Văn, Ngọ Mã, Triệu Tân | |
Bình Tĩnh Nói Chuyện | Ngọt Ngào Khi Yêu Em | Simmer Down 2022 好好说话 | TQ | 2022 | Trần Hiểu, Vương Hiểu Thần, Vương Diệu Khánh, Tăng Lê, Lại Nghệ, Vương Tư Tư, Từ Lăng, Vương Chí Phi, Nghê Đại Hồng, Vương Tử Tử, Khổng Lâm, Trương Quang Bắc |
Bình Tông Hiệp Ảnh | Anh Hùng Thành Ngõa Trì / Bình Tung Hiệp Ảnh | Ping Zong Xia Ying 2004 萍踪侠影 | TQ | 2004 | Phạm Băng Băng, Huỳnh Hải Băng, Hàn Tuyết, Tôn Phi Phi, Tôn Hạo, Thân Quân Nghị, Khổng Lâm, Hứa Hoàn Hoan, Vu Vinh Quang, Huỳnh Hiểu Minh |
Bình Tung Hiệp Ảnh 1985 | Bình Tung Hiệp Ảnh Lục | Chronicles Of The Shadow Swordsman 1985 萍踪侠影录 | HK | 1985 | Lưu Tùng Nhân, Mễ Tuyết, Ngô Nghị Tướng, Kim Đồng, Nhạc Hoa, Đặng Hoài Âm, Năng Đức Thành, Giang Hán, Lương Thục Trang, Diêu Phụng Ty |
Bịp Bá Thiên Hạ | Canh Bạc Cuộc Đời | Gambling on Life 1993 賭霸天下 | HK | 1993 | Quan Lễ Kiệt, Lương Bội Linh, Lâm Vỹ, Quan Bảo Tuệ, Lưu Triệu Minh, Lạc Ứng Quân, La Lan |
Bịp Vương Tranh Bá | Vua Cờ Bạc / Đổ Bá / Đổ Thần Casino / Canh Bạc Cuộc Đời | The Stake 赌霸1992 | HK | 1992 | Quách Tấn An, Lê Tư, Chu Giang, Vương Vỹ, Hàn Mã Lợi, Trịnh Uyển Văn, Trần Tuệ Nghi, Giang Nghị, Huỳnh Khải Hân |
Bong Bóng Mùa Hè | Tình Hè | Summer Desire 2010 泡沫之夏 | TQ | 2010 | Hà Nhuận Đông, Huỳnh Hiểu Minh, Từ Hy Viên, Thẩm Kiến Hoành, Phòng Tư Du, Lưu Tích Minh, Lâm Gia Kỳ, Kha Hoán Như, Lưu Vỹ Đình, Ngô Á Hinh |
Bóng Mát Giữa Đời | Tuyệt Thế Hảo Công | The Dream Job 2016 绝世好工 | SG | 2016 | Âu Huyên, Lâm Tuệ Linh, Ngô Đại Dung, Trần Hoàng Vũ, Trương Chấn Hoàng, Trần La Mật Âu, Phương Vỹ Kiệt, Hồng Lăng |
Bóng Tối Hong Kong | Splash With Blood Pond Wes 1992 血濺塘西 | HK | 1992 | Vương Kiệt, Đặng Tụy Văn, Ngô Đại Dung, Trương Phụng Ni, Trần Quốc Bang, Trần An Doanh, Lưu Giang, Mã Hải Luân, Chu Thiết Hòa, Đàm Nhất Thanh | |
Bóng Vua | Tướng Thần Của Vua Càn Long | The Prince's Shadow 2005 御用闲人 | HK | 2005 | Trịnh Thiếu Thu, Đặng Tụy Văn, Dương Di, Đằng Lệ Minh, Ngụy Tuấn Kiệt, Ngô Gia Lạc, Thang Doanh Doanh, Trần Kỳ, Trần Dĩnh Nghiên, Lương Tuyết Mi, Quách Diệu Minh, Quách Phong, Hồ Phong, Tưởng Chí Quang, Lưu Truyền Dũng |
Bộ Ba Huyền Thoại | Trident 2020 三叉戟 | TQ | 2020 | Trần Kiến Bân, Đổng Dũng, Hác Bình, Hà Đỗ Quyên, Từ Thiệu Anh, Hồ Khả, Vương Kiêu, Vu Cương, Diệu Tiểu Hưng, Đinh Dũng Đại, Đào Hồng, Triệu Tử Kỳ | |
Bộ Bộ Kinh Tâm | Treading On Thin Ice / 步步惊心 | TQ | 2011 | Ngô Kỳ Long, Lưu Thi Thi, Trịnh Gia Dĩnh, Lâm Canh Tân, Viên Hoằng, Hàn Đống, Diệp Tổ Tân, Lưu Tùng Nhân, Lưu Tâm Du, Thạch Tiểu Quần, Lưu Vũ Hân, Quách Y Đình, Mã Thiên Vũ, Quách Trân Nghê, Trương Lôi, Diệp Thanh, Mục Đình Đình | |
Bộ Bộ Kinh Tình | Startling Love By Each Step / 步步惊情 | TQ | 2014 | Ngô Kỳ Long, Lưu Thi Thi, Tôn Nghệ Châu, Tưởng Kình Phu, Lưu Tùng Nhân, Trần Tường, Lưu Tâm Nhụy, Diệp Thanh, Diệp Tổ Tân, Thái Nhã Đồng | |
Bộ Bộ Sát Cơ | Ranh Giới Nguy Hiểm | Trapped 2012 步步杀机 | TQ | 2012 | Âu Dương Chấn Hoa, Chân Tích, Tiêu Tuấn Diễm, Phương Tử Ca, Mã Á Thư, Tăng Lê, Phàn Thiếu Hoàng, Cường Vũ, Hầu Trường Vinh, Ngụy Nhất, Tào Tuấn |
Bố Đại Hòa Thượng Tân Truyền | Bu Dai He Shang Xin Chuan / 布袋和尚新传 | TQ | 2014 | Âu Dương Chấn Hoa, Phó Dương Dương, Trần Hiểu Tuyết, Ngô Mạnh Đạt, Tưởng Lâm Tịnh, Viên Băng Nghiên | |
Bố Là Trụ Cột | Full House of Happiness 2017 老爸當家 | TQ | 2017 | Trương Quốc Lập, Tưởng Hân, Cao Hâm, Tào Diễm Diễm, Vương Duy Duy, Hàn Đan Đồng, Mạnh Kiều, Vương Tân, Lưu Lập, Quan Chính Nam, Ngô Giai Di | |
Bố Tôi Là Người Hùng | Nữ Cảnh Sát Của Tôi / Người Hùng Là Bố Tôi | My Hero My Daddy 2019 | ĐL | 2019 | Thái Chấn Nam, Dương Lệ Âm, Châu Hiểu Hàm, Chu Hiếu An, Lâm Quân Hy, Khâu Hào Kỳ, Hứa Thắng Giới, Trần Thiên Nhân, Lương Chính Quần |
Bố Y Thần Tướng | Thần Tướng Diệu Huyền | Face to Fate 2006 布衣神相 | HK | 2006 | Lâm Văn Long, Lâm Phong, Dương Di, Lý Thi Vận, Khương Đại Vệ, Hồ Định Hân, Hướng Hải Lam, Quách Chính Hồng, Lạc Ứng Quân, Mạch Trường Thanh, Viên Thể Vân, Âu Thoại Vỹ, Quách Diệu Minh, Trần Sơn Thông |
Bố Y Thiên Tử | Song Long Hội | Bu Yi Tian Zi 布衣天子 / 双龙会 | TQ | 2003 | Trương Quốc Lập, Trương Thiết Lâm, Vương Cương, Giả Tịnh Văn, Đặng Tiệp, Dương Nhược Hề, Ngô Thần Quân |
Bốn Anh Em Thành Bắc Kinh | Tân Kinh Thành Tứ Thiếu | The Four Brothers of Peking 新京城四少 | TQ | 2010 | Dương Mịch, Phú Đại Long, Trì Soái, Châu Kiệt, Viên Văn Khang, Lý Thanh, Mạnh Quảng Mỹ, Diêu Lỗ, Quan Thiếu Tăng, Lưu Nhất Hàm, Đồ Lê Mạn |
Bốn Người Đàn Ông Của Đời Tôi | Xin Jia Xi Fu 2007 辛家媳妇 | ĐL | 2007 | Diệp Toàn Chân, Trần Đình, Vương Thức Hiền, Thôi Bội Nghi, Lưu Chí Hàn, Tạ Kim Yến, Ngô Giai San, Trần Bác Chính | |
Bông Hồng Lửa | Vòng Lửa Hoa Hồng | Vengeance 1992 火玫瑰 | HK | 1992 | La Gia Lương, Ôn Bích Hà, Ôn Triệu Luân, Doãn Dương Minh, Vương Vĩ, La Lan, Huỳnh Mẫn Nghi, Lương Bội Hồ, Thái Gia Lợi, Thôi Gia Bảo |
Bởi Vì Được Gặp Em | Vì Em Đã Đến | Because of You 2017 因为遇见你 | TQ | 2017 | Đặng Luân, Tôn Di, Ngô Ưu, Đại Siêu, Lý Trí Nam, Lưu Mẫn Đào, Phan Nghi Quân, Quách Hồng, Hạ Dương, Nghê Cảnh Dương |
Bùng Nổ | Outburst 1996 900重案追兇 | HK | 1996 | Ôn Triệu Luân, Ngô Khải Hoa, Tuyên Huyên, Thành Khuê An, Trương Phụng Ni, Lư Uyển Nhân, Mạc Khả Hân, Ngô Gia Lạc, Trương Nguyễn Vi, Huỳnh Thanh Dung, Quảng Văn Tuân | |
Buổi Gặp Gỡ Đầu Tiên, Phút Chia Ly Cuối Cùng | To Love 2020 最初的相遇,最后的别离 | TQ | 2020 | Lâm Canh Tân, Cái Nguyệt Hy, Đỗ Thuần, Tần Hải Lộ, Vu Vinh Quang, Ngụy Tử, Trần Vỹ, Lý Khôn Lâm, Lý Khanh, Phùng Văn Quyên, Lâm Trừng | |
Bữa Cơm An Vui | Bữa Cơm Yên Vui | An Le Cha Fan 1989 安樂茶飯 | HK | 1989 | Phùng Bửu Bửu, Lưu Tùng Nhân, Tôn Hưng, Nhạc Bội, Bàng Thu Nhạn, Kiều Hoành, Vương Vỹ, Thiệu Truyền Dũng, Âu Dương Diệu Lân, Lương Thuấn Yến |
Bức Họa Cuộc Đời | Cuộc Đời Tươi Đẹp | Life Art 2007 寫意人生 | HK | 2007 | Trịnh Gia Dĩnh, Lê Tư, Tần Bái, Đường Thi Vịnh, Trần Chỉ Thanh, Huỳnh Trí Hiền, Mạch Trường Thanh, Lâm Y Kỳ, Lạc Ứng Quân |
Bức Màn Bí Mật 1 | Tẩy Oan Lục | Witness to a Prosecution 1 2000 洗冤錄 1 | HK | 2000 | Âu Dương Chấn Hoa, Tuyên Huyên, Trần Diệu Anh, Lâm Văn Long, Tạ Thiên Hoa, La Mãnh, Diêu Doanh Doanh, Chu Mễ Mễ, Lưu Gia Huy |
Bức Màn Bí Mật 2 | Nhân Chứng | Witness to a Prosecution II 2002 洗冤錄 2 | HK | 2002 | Âu Dương Chấn Hoa, Xa Thi Mạn, Đằng Lệ Minh, Âu Cẩm Đường, Uông Lâm, Thái Tử Kiện, Đàm Tiểu Hoàn, Lý Tử Kỳ, La Lạc Lâm, Liêu Khải Trí, Lạc Ứng Quân |
Bước Chân Giang Hồ | Cuộc Sống Công Bằng , Dừng Bước Giang Hồ | The Justice Of Life 1989 他來自江湖 | HK | 1989 | Châu Tinh Trì, Vạn Tử Lương, Mao Thuấn Quân, Huỳnh Thu Sanh, Lý Hương Cầm, Điềm Nữu, Ngô Mạnh Đạt, La Lan, Mai Hiểu Huệ, Hứa Thiệu Hùng, Lâm Y Kỳ, Quan Hải Sơn, Lương Chỉ San, Dương Bảo Linh |
Bước Đường Thành Công | Vượt Qua Thử Thách | In The Realm Of Success 2001 公私恋事多 | HK | 2001 | Trần Tùng Linh, Mã Tuấn Vỹ, Diêu Gia Ni, Đường Văn Long, Trịnh Tử Thành, Lưu Vĩnh Kiện, Mạch Trường Thanh, Khang Hoa, Chung Lệ Kỳ |
Bước Ngoặc Cuộc Đời | Ngọc Tỷ Kỳ Án / Bản Lĩnh Đại Thiên Kim | The Day of Days 2013 初五啟市錄 | HK | 2013 | Trần Cẩm Hồng, Quách Thiện Ni, Huỳnh Hạo Nhiên, Lâm Hạ Vy, Lạc Đồng, Dương Minh, Trịnh Kiện Hoằng, Diệp Thúy Thúy |
Bước Ngoặt Cuộc Đời | Chuỗi Ngày Tan Tác | Golden Faith / 流金歲月 | HK | 2002 | La Gia Lương, Tuyên Huyên, Lâm Phong, Ôn Triệu Luân, Diệp Tuyền, Hồ Hạnh Nhi, Dương Di, Thạch Tú, Hướng Hải Lam, Tần Bái, Huỳnh Thục Nghi, Hứa Thiệu Hùng, Lưu Cẩm Linh, Liêu Bích Nhi, Ngô Gia Lạc, Ngô Trác Hy, Mã Quốc Minh |
Bước Qua Ranh Giới 1 | Legal Mavericks 踩過界 | HK | 2017 | Vương Hạo Tín, Thái Tư Bối, Lý Giai Tâm, Trương Chấn Lãng, Đơn Lập Văn, Chu Thiên Tuyết, Lâm Vỹ Thần, La Lạc Lâm, Tần Hoàng, Địch Uy Liêm, Trần Đình Hân, Hứa Hào Kiệt, Đàm Khải Kỳ, Trương Ngạn Bác | |
Bước Qua Ranh Giới 2 | Legal Mavericks II 踩過界II | HK | 2020 | Vương Hạo Tín, Thái Tư Bối, Trương Chấn Lãng, Trương Hy Văn, Tần Bái, Khương Lệ Văn, Giản Thục Nhi, Hồ Phong, Tuyết Ni, Trương Quốc Cường | |
Bước Thăng Trầm | Ups And Downs 無業樓民 | HK | 2000 | Lưu Tùng Nhân, Giang Hoa, Ngũ Vịnh Vy, Hồng Thiên Minh, Trương Xán Duyệt, Chu Kiện Quân, Mạch Trường Thanh, Liêu Khải Trí, Quách Thiếu Vân, Chung Lệ Kỳ | |
Bước Tới Hạnh Phúc | To Advance Toward The Happiness 2015 向着幸福前进 | TQ | 2015 | Ngô Kỳ Long, Đường Vu Hồng, Vương Tân, Châu Vỹ Đồng, Hứa Đễ, Hàn Đồng Sinh, Trương Song Lợi, Hồ Dương | |
Cá Mập Cũng Biết Yêu | Khí Chất Người Phụ Nữ / Người Phụ Nữ Tuyệt Vời | The Wonder Woman 2020 跟鯊魚接吻 | ĐL | 2020 | Chung Dao, La Hoằng Chính, Trương Cảnh Lam, Lý Vận Khánh, Lam Quân Thiên, Nhân Phù, Thôi Bội Nghi, Nhân Phù |
Cá Mực Hầm Mật | Thân Ái Nhiệt Ái | Go Go Squid! 亲爱的,热爱的 / 蜜汁炖鱿鱼 | TQ | 2019 | Dương Tử, Lý Hiện, Hồ Nhất Thiên, Lý Hồng Cơ, Vương Chân Nhi, Lý Trạch Long, Khương Bội Dao, Tần Bái, Khổng Lâm, Vương Lạc Quân |
Cả Nhà Cùng Vui | Mind Our Own Business 開心華之里 | HK | 1993 | Mễ Tuyết, Lý Tử Hùng, Quan Vịnh Hà, Ngụy Tuấn Kiệt, Hồ Phong, Đàm Sảnh Hồng, Lâm Y Kỳ, Liêu Khải Trái, Diệp Uẩn Nghi, Chu Kiện Quân, Lý Ỷ Hồng, Hà Bửu Sinh, Hạ Thiều Thanh | |
Cà Phê Hữu Tình | Miêu Thỉ Ma Ma / Tiệm Coffee MaMa | Coffee Cat Mama / 貓屎媽媽 | HK | 2013 | Huỳnh Tông Trạch, Mễ Tuyết, Hồ Định Hân, Sầm Lệ Hương, Vương Hạo Tín, Dương Ái Cần |
Cả Thế Giới Đang Chờ Hai Người Chia Tay | To Ship Someone 2023 全世界都在等你们分手 | TQ | 2023 | Chu Chính Đình, Lư Dục Hiểu, Hoàng Đình Đình, Vương Hạo Hiên, Hứa Thuần, Ngô Mạn Tư, Hồ Xuân Dương, Cổ Tranh, Hoắc Tinh Vũ, Thiệu Vân | |
Ca Trực Lúc Nửa Đêm | Ca Đêm | Night Shift 2015 HKTV 夜班 | HK | 2015 | Lâm Văn Long, Lâm Gia Hoa, Thang Di, Mạch Tử Lạc, Lương Bảo Kỳ, Châu Tử Long, Khương Hạo Văn, Lạc Ứng Quân, Trương Tùng Chi |
Các Chàng Trai Của Tôi | Những Chàng Trai Của Tôi | Boysitter 2014 俏摩女抢头婚 | ĐL | 2014 | Trần Đình Ni, Huỳnh Hà, Tạ Giai Kiến, Cao Sơn Phong, Dương Tình, Lôi Sắt Lâm, Tạ Kim Lệ |
Các Quý Ông Mời Đứng Nghiêm | Gentlemen Of East 8th 2022 东八区的先生们 / 先生们请立正 | TQ | 2022 | Trương Hàn, Đỗ Thuần, Vương Hiểu Thần, Kinh Siêu, Hoàng Hựu Minh, Trương Nhã Mai, Tiêu Hàm, Lý Hạo Phi, Trương Dương Quả Nhi, Bành Dương | |
Cách Cách Xuất Giá | Cách Cách Lấy Chồng | Princess Being Marriage 格格要出嫁 | TQ | 2001 | Nghê Duệ Tư, Chu Vĩnh Đằng, Khấu Chấn Hải, Lâm Thanh, Mao Hưng Hồng, Dư Nguyệt, Hải Ba |
Cái Bóng Sư Tử Của Mèo Lười | Chiếc Bóng Sư Tử Trên Thân Mèo | The Lion's Secret 2021 赖猫的狮子倒影 | TQ | 2021 | Chu Á Văn, Vương Tử San, Hạ Quân Tường, Lý Viện, Chương Thân, Trâu Thừa Ân, Lam Mạn Dư, Tần Bách Khôn, Tùy Vịnh Lương, Trần Hạo Minh |
Cái Giá Của Danh Vọng | Nấc Thang Danh Vọng | Wasabi Mon Amour 2008 和味濃情 | HK | 2008 | Tô Ngọc Hoa, Đào Đại Vũ, Liêu Bích Nhi, Tần Bái, Đằng Lệ Minh, Huệ Anh Hồng, Lạc Ứng Quân, Dương Thiên Kinh, Vi Gia Hùng, Lý Thiên Tường, Vương Thụ Hy, Trần Kỳ |
Cái Thế Hào Hiệp | Anh Hùng Cái Thế | The Final Combat 1989 蓋世豪俠 | HK | 1989 | Châu Tinh Trì, Ngô Trấn Vũ, Lam Khiết Anh, La Huệ Quyên, Ngô Mạnh Đạt, Lưu Giang, Lý Lệ Lệ, Mai Tiểu Huệ, Quách Chính Hồng |
Cái Thế Thần Công | Xích Đảm Hồng Nhan Chi Thiên Kiếm Long Đao | Clan of The Heavenly Sword 1984 赤胆红颜之天剑龙刀 | HK | 1984 | Từ Thiếu Cường, Lý Đan Đan, Nguyên Thu, Mạnh Lệ Bình, Liên Vĩ Kiện, Trương Thiếu Mi, Lưu Thiếu Quân, Trương Hữu |
Cạm Bẫy Tình Thù | Thịnh Hạ Vãn Tình Thiên | A Clear Midsummer Night / 盛夏晚晴天 | TQ | 2011 | Lưu Khải Uy, Dương Mịch, Ngô Kiến Phi, Lương Hựu Lâm, Vương Kiêu, Trương Thần Quang, Thang Trấn Tông, Phàn Thiếu Hoàng |
Cảm Giác Trăm Phần Trăm | Cảm Giác 100% | Feel 100% / 百分百感觉 | HK | 2004 | Trần Hiểu Đông, Phương Lực Thân, Châu Lệ Kỳ, Lý Thể Hoa, Dương Thiên Hoa, Tiêu Chính Nam, Trịnh Trung Cơ, Tô Vĩnh Khang, Trương Ngọc Hoa, Sâm Mỹ |
Cám Ơn Anh Đã Yêu Em | Em Yêu Anh Mãi Mãi | 谢谢你曾经爱过我 2006 | TQ | 2006 | Triệu Vy, Tần Hải Lộ, Phan Hồng, Đà Tống Hoa |
Cảm Ơn Bác Sĩ | Thank You Doctor 2022 谢谢你医生 | TQ | 2022 | Dương Mịch, Bạch Vũ, Vương Nhất Nam, Lý Giải, Khương Thụy Giai, Lý Đông Hằng, Lưu Diên Thần, Quách Hiểu Đình, Trần Lượng Ngôn, Hề Mỹ Quyên, Trương Chí Kiên, Lưu Giai, Ngô Ngọc Phương, Kiều Chấn Vũ, Lưu Nhất Hàm | |
Cảm Ơn Vì Đã Để Anh Gặp Được Em | Meeting You 2020 谢谢让我遇见你 | TQ | 2020 | Trương Tuấn Thần, Vạn Bằng, Kim Thế Khang, Lý Áo, Lữ Dũng Trác, Trương Lượng Lượng, Cung Ngũ Nhạc, Triệu Chấn Vũ, Trương Tân Đồng, Lạc Tịnh | |
Cam Thập Cửu Muội | Sister Gan Nineteen 2016 | TQ | 2016 | Trương Định Hàm, Thôi Bằng, Nhậm Hàm, Đổng Bác Duệ, Tôn Bân Hạo, Tống Mân Vũ, Tần Tuyết, Vương Chân, Dương Lộ, Trương Tử Kiện, Lưu Nguyệt Tâm, Vương Vũ, Triệu Triệu | |
Cán Cân Công Lý | Hắc Sắc Đăng Tháp | Black Lighthouse 2020 黑色灯塔 | TQ | 2020 | Ngô Thiến, Dương Lặc, Trịnh Nhã Văn, Đại Húc, Tưởng Khải, Thái Nghi Đạt, Chung Kỳ, Dương Vũ Đình, Vương Bạc Văn, Lý Thể Hoa, Đỗ Chí Quốc, Như Bình, Doãn Vũ Hàng, Từ Lạc Đồng, Thư Á Tín |
Càn Long Du Giang Nam | Giang Nam Kinh Hoa Mộng / Càn Long Hạ Giang Nam | The Voyage Of Emperor Qian Long To Jiang Nan 乾隆皇下江南 / Empress, Emperor down Jiangnan 江南京华梦 | TQ | 2003 | Trần Hạo Dân, Xa Thi Mạn, Từ Hoài Ngọc, Giả Nhất Bình, Lưu Vi, Hứa Thủ Khâm, Mao Hoa Phong, Khương Hồng |
Càn Long Đại Đế | War And Remembrance 1996 乾隆大帝 | HK | 1996 | Cổ Thiên Lạc, Ông Hồng, Hà Bảo Sinh, Khương Đại Vệ, La Lạc Lâm, Tuyết Lê, Mạch Gia Kỳ, Quách Chính Hồng | |
Càn Long Ngoại Truyện | Những Câu Chuyện Về Vua Càn Long / Hý Thuyết Càn Long | The Legendary Chi Lung / Xi Shuo Qian Long 1991-1993 戏说乾隆 | HK-ĐL | 1991 | Trịnh Thiếu Thu Triệu Nhã Chi, Giang Thục Na, Huệ Anh Hồng, Trương Đình, Huỳnh Văn Hào, Lê Mỹ Nhàn, Trần Hồng Liệt, Lý Cương, Chu Đình Khôn, Vu Hằng, Tào Chúng |
Càn Long Truyền Kỳ | Qian Tang Chuan Qi / 钱塘传奇 | TQ | 2014 | Dư Thiếu Quần, Quách Trân Nghê, Dương Phi Dương, Thang Trấn Nghiệp, Thang Trấn Tông, Tưởng Lâm Tịnh, Đàm Văn Tịnh, Ngô Dạng, Khúc Triết Minh | |
Càn Long Và Kỷ Hiểu Lam | Vua Càn Long Và Hương Phi / Phong Lưu Tài Tử Kỷ Hiểu Lam | Talented And Romantic Scholar Ji Xiao Lan 风流才子纪晓岚 | TQ | 2001 | Triệu Lượng, Chu Lỗi, Tống Nghiên, Thi Đan Giang, Tống Hiểu Na, Chu Hoành Gia, Lục Thi Vũ, Bác Hoằng |
Cánh Chim Hy Vọng | Xi Wang Zhi Ge 1990 希望之鴿 | ĐL | 1990 | Tăng Hoa Thiên, Lý Chí Kỳ, Tôn Hưng, Trần Ngọc Mai, Đồ Thiện Ni, Phùng Quang Vinh, Mạnh Nguyên, Quang Nghị | |
Cánh Chim Và Bầu Trời | Qing Niao De Tian Kong / 青鸟的天空 | TQ | 2004 | Trương Diên, Vương Học Binh, Diêu Thiên Vũ, Từ Tùng Nham, Đào Dung | |
Cánh Cửa Bí Mật | Ẩn Môn | Secret Door 2023 隱門 | TQ | 2023 | Trần Triển Bằng, Thang Lạc Văn, Huỳnh Trí Văn, Lưu Bội Nguyệt, Ngô Đại Dung, Huỳnh Tử Hằng, Trương Quốc Cường, Lư Uyển Nhân, Nguyễn Hạo Tông |
Cảnh Đẹp Ngày Vui Biết Bao Giờ | Love In Flames Of War 2022 良辰好景知几何 | TQ | 2022 | Đậu Kiêu, Trần Đô Linh, Hồ Quân, Viên Hạo, Triệu Anh Tử, Lại Nghệ, Đổng Tuyền, Vương Kính Tùng, Quan Tâm, Tái Húc, Hà Minh Hàn, Lưu Manh Manh, Vương Kiến Tân, Lô Dũng | |
Cảnh Giới Tuyến | The Borderline / 警界線 | HK | 2014 | Liêu Khải Trí, Lâm Gia Hoa, Đường Ninh, Châu Tuấn Vỹ | |
Cành Hoa Cánh Bướm | Thượng Hải Những Ngày Cũ | Old Days in Shanghai / 像火花像蝴蝶 | TQ | 2013 | Hồ Quân, Giang Nhất Yến, Vương Diễm, Trịnh Quốc Lâm, Giang Hoành Ân, Hoắc Chính Ngạn, Trương Tây, Dương Minh Na, Vương Nhân Quân, Hà Ngạn Nghê, Bạch Băng, Trần Long, Ngô Đại Dung |
Cánh Hoa Trong Gió | Hạnh Phúc Bồ Công Anh / Nhân Duyên Trái Ngược / Cánh Hoa Trong Gió | Dandelion Love 2013 幸福蒲公英 | ĐL | 2013 | Đường Vũ Triết, Tăng Khải Huyền, Thiệu Tường, Trần Nãi Vinh, Lại Lâm Ân, Chúc Phàm Cương, Lâm Dật Hân, Trần Quán Lan, Ông Gia Minh |
Cảnh Sát Et Vous | Police Et Vous 2008 波丽士大人 | ĐL | 2008 | Lam Chính Long, Lâm Hựu Uy, Trịnh Hữu Kiệt, Giai Luân Mỹ, Kha Giai Yến, Tạ Bái Ân, Phàn Quang Diệu, Cung Kế An, Trương Dung Dung | |
Cảnh Sát Hình Sự | Law Enforcers 2001 勇探实录 | HK | 2001 | Trương Gia Huy, Quách Tấn An, Viên Khiết Doanh, Lưu Khải Uy, Đàm Tiểu Hoàn, Hứa Thiệu Hùng, Hồ Phong, Chu Kiện Quân, Quách Thiện Ni, Mã Đức Chung, Lý Gia Thanh, Trình Khả Vi, Lạc Ứng Quân | |
Cảnh Sát Ma Quỷ | The Good, The Ghost And The Cop 1991 隔離差館有隻鬼 | HK | 1991 | Huỳnh Nhật Hoa, Quan Vịnh Hà, Tăng Vĩ Quyền, Bành Kiện Tân, Ngô Nguyên Tuấn | |
Cảnh Sát Mới Ra Trường | Học Cảnh Đi Tuần / Học Cảnh Xuất Canh | On the First Beat 學警出更 | HK | 2007 | Ngô Trác Hy, Trần Kiện Phong, Đào Đại Vũ, Quách Thiện Ni, Dung Tổ Nhi, Từ Tử San, Dương Di, Tiền Gia Lạc, Quách Thiếu Vân, Lâm Kính Cương, Huỳnh Trí Hiền, Âu Thoại Vỹ, Lý Gia Thanh, Trần Tư Tề, Ngô Nhật Tín, Trần Quốc Bang, Lý Quốc Lân |
Cảnh Sát Mới Ra Trường 1 | Tân Trác Sư Huynh | Police Cadet 新紮師兄 | HK | 1984 | Lương Triều Vỹ, Trương Mạn Ngọc, Lưu Thanh Vân, Lưu Gia Linh, Quan Lễ Kiệt, Lữ Phương, Đới Chí Vỹ, Huỳnh Tạo Thời, Lưu Triệu Minh, Lưu Đan, Hứa Thiệu Hùng |
Cảnh Sát Mới Ra Trường 2 | Tân Trác Sư Huynh Phần Tiếp | Police Cadet 2 新紮師兄續集 | HK | 1985 | Lương Triều Vỹ, Tăng Hoa Thiên, Châu Nhuận Phát, Thích Mỹ Trân, Nhậm Đạt Hoa, Lưu Gia Linh, Lưu Thanh Vân, Lữ Phương, Trần Đình Oai, Ngô Mạnh Đạt |
Cảnh Sát Mới Ra Trường 3 | Tân Trác Sư Huynh 1998 | Police Cadet 1988 新紮師兄III | HK | 1988 | Lương Triều Vỹ, Tăng Hoa Thiên, Đặng Tụy Văn, Lưu Gia Linh, Cao Hùng, Bào Phương, Lâm Gia Hoa, Hứa Chí An, Vương Thư Kỳ, Ngô Mạnh Đạt, Ngô Gia Lệ, La Lan, Lữ Phương |
Cảnh Sát Phi Thường | Trên Đầu Ba Tấc Có Thần Linh | There Is Something Above You 1998舉頭三尺有神明 | ĐL | 1998 | Dương Lệ Thanh, Lâu Học Hiền, Du An Thuận, Lưu Ngọc Đình, Kha Tuấn Hùng, Trần Tùng Dũng, Triệu Vĩnh Hương, Vương Trung Hoàng, Tịch Mạn Ninh, Câu Phong, Vương Mỹ Tuyết, Trương Thần Quang, Lâm Chí Hào, Cung Từ Ân, Hoắc Chính Kỳ, Lâm Lập Dương, Huống Minh Khiết |
Cảnh Sát Siêu Năng | Đơn Vị Khẩn Cấp | Over Run Over / EU超時任務 | HK | 2016 | Chu Thiên Tuyết, Vương Hạo Tín, Viên Vỹ Hào, Đơn Lập Văn, Câu Vân Tuệ, Đàm Khải Kỳ, Chu Thần Lệ, Lâm Vỹ, Lưu Bội Nguyệt, Phan Chí Văn, Lữ San, La Lạc Lâm |
Cảnh Sát Tài Ba | Tuyệt Thế Anh Tài | The Ultimate Crime Fighter / 通天幹探 | HK | 2007 | Trần Hào, Nguyên Bưu, Lê Tư, Mông Gia Tuệ, Trịnh Gia Dĩnh, Thiệu Mỹ Kỳ, Ngụy Tuấn Kiệt, Đường Thi Vịnh, Ngô Gia Lạc, Lưu Ngọc Thúy, Lý Á Nam |
Cảnh Sát Thép | Thiết Thám | The Defected 2019 鐵探 | HK | 2019 | Huệ Anh Hồng, Khương Hạo Văn, Viên Vỹ Hào, Thái Tư Bối, Lương Liệt Duy, Huỳnh Trí Hiền, Dương Minh, Hứa Thiệu Hùng, Đặng Bội Nghi, Tưởng Tổ Mạn, Trần Mẫn Chi, Ngô Đình Hoa, Dương Triều Khải, Vương Quân Hinh, Lâm Vỹ, Thạch Tu, Lô Uyển Nhân |
Cảnh Sát Vinh Dự | Ordinary Greatness 2022 警察荣誉 | TQ | 2022 | Trương Nhược Quân, Bạch Lộc, Từ Khai Sính, Triệu Dương, Vương Cảnh Xuân, Ninh Lý, Tào Lộ, Vương Đồng Huy, Hứa Đệ | |
Canh Tử Phong Vân | Canh Tý Phong Vân | War And Destiny 2007 庚子风云 | TQ | 2007 | Jang Seo Hee, Trịnh Nguyên Sướng, Phạm Băng Băng, Từ Hoài Ngọc, Trần Sa Lợi, Thành Huy, Huỳnh Tuấn Bằng, Diêu Hinh Tây, Đàm Phi Linh |
Cao Lương Đỏ | Red Sorghum 2014 红高粱 | TQ | 2014 | Châu Tấn, Chu Á Văn, Hoàng Hiên, Tần Hải Lộ, Vu Vinh Quang, Tống Giai Luân, Dương Mai, Vương Tử Gia, Giải Huệ Thanh | |
Cao Thủ Cận Vệ Của Hoa Khôi 1 | School Beauty's Personal Bodyguard or Mr. Bodyguard 2016 校花的贴身高手 | TQ | 2015 | Lý Tông Lâm, Tào Hy Nguyệt, Từ Khai Sính, Phương Vỹ Kiều, Hoàng Vỹ Tấn, Thiệu Vũ Vi, Lại Lâm Ân | |
Cao Thủ Cận Vệ Của Hoa Khôi 2 | School Beauty's Personal Bodyguard or Mr. Bodyguard season 2 校花的贴身高手2 | TQ | 2016 | Lý Tông Lâm, Hoàng Nhất Lâm, Vương Tư Doãn, Huỳnh Tâm Đệ, Năng Ngọc Đình, Trương Hâm, Lý Mặc Chi, Trương Dịch Thông, Phó Lạc Oánh | |
Cao Thủ Cận Vệ Của Hoa Khôi 3 | School Beauty's Personal Bodyguard or Mr. Bodyguard season 3 校花的贴身高手3 | TQ | 2016 | Lý Tông Lâm, Hoàng Nhất Lâm, Vương Tư Doãn, Huỳnh Tâm Đệ, Năng Ngọc Đình, Trần Nhã Lệ, Trương Dịch Thông, Trương Hâm, Lý Lâm Quyên, Phó Lạc Oánh, Sài Hạo Vỹ | |
Cao Thủ Cận Vệ Của Hoa Khôi 4 | School Beauty's Personal Bodyguard or Mr. Bodyguard season 4校花的贴身高手4 | TQ | 2016 | Lý Tông Lâm, Hoàng Nhất Lâm, Trịnh Đường Nguyên, Trần Nhã Lệ, Trương Hâm, Vương Tư Doãn, Lục Di Tuyền, Trương Dịch Thông | |
Cao Thủ Giả Danh | Lý Vệ Làm Quan 3 | Li Wei Dang Guan 3 - Da Nei Di Shou / 李衛當官3 - 大內低手 | TQ | 2010 | Từ Tranh, Triệu Lệ Dĩnh, Vu Ba, Dương Tuấn Nghị, Trần Hy, Lưu Mẫn, Đồng Cách Sinh |
Cao Thủ Như Lâm | Gao Shou Ru Lin / Unbeatable / 无懈可击之高手如林 | TQ | 2011 | Hồ Ca, Đường Yên, Đổng Tuyền, Khưu Trạch, Phạm Dật Thần, Thích Vy, Trịnh Hy Di, Từ Chính Khê | |
Cát Tinh Báo Hỷ | The Legend Of Master Chan / 吉星報喜 | HK | 1989 | Ôn Triệu Luân, Tăng Hoa Thiên, Châu Hải My, Ngô Đại Dung, Tần Bái, Bành Văn Kiên, Trần Gia Bích, La Gia Lương | |
Cát Tường Thiên Bảo | Lucky Tianbao 2016 吉祥天宝 | TQ | 2016 | Kim Ki Bum, Triệu Lệ Dĩnh, Chu Tử Kiêu, Trần Dục Lâm, Nguyên Hoa, Vương Hỷ, Liêu Bích Nhi, Vương Nghệ Bác, Vương Hải Tường | |
Căn Nhà Rùng Rợn | Vong Linh Ngôi Nhà Tím | House Of Horror 1995 ATV 有房出租 | HK | 1995 | Trương Gia Huy, Vương Vi, Hứa Tử Kiện, Dương Ngọc Mai, Ngô Nguyên Tuấn, Vĩ Liệt, Lạc Đạt Hoa, Lữ Hữu Huệ |
Căng Buồm Ra Khơi Ngày Nổi Gió | Our Times 2021 启航:当风起时 | TQ | 2021 | Ngô Lỗi, Hầu Minh Hạo, Mao Hiểu Tuệ, Hướng Hàm Chi, Vương Tân Quân, Trương Hiểu Khiêm, Cao Hải Bằng, Phương Văn Cường, Trâu Nguyên Thanh, Hà Áo, Ôn Tranh Vanh, Thuần Vu San San, Thang Trấn Tông, Ngô Ức Đồng, | |
Cặp Đôi Lệch | Đơn Số Tuyệt Phối | Odd Perfect Match 2011 单数绝配 | TQ | 2011 | Cao Dĩ Tường, Tăng Khải Huyền, Trần Chí Khải, Ngô Á Hinh, Dương Minh Uy, Tiểu Mãn |
Cặp Đôi Rắc Rối | Cặp Đôi Nhiều Chuyện | Inborn Pair 2011 真愛找麻煩 | ĐL | 2011 | Vương Hựu Thắng, Trần Đình Ni, Tạ Khôn Đạt, Vương Tư Bình, Trần Bác Chính, Đàm Ngải Trân, Ngải Vỹ, Dương Khiết Mai, Quách Tuyết Phù, Dương Lệ Âm, Hồng Tiểu Linh |
Cẩm Ngôn Truyện | Phượng Quy Tứ Thời Ca | The Legend of Jin Yan 2020 凤归四时歌 | TQ | 2020 | Hứa Nhã Đình, Trần Tịnh Khả, Trương Hách, Triệu Nghiêu Kha, Quan Sướng, Lý Dĩnh, Châu Dực Nhiên, Liêu Tuệ Giai, Vương Tranh, Lưu Nam Hy, Vương Hạo Ca |
Cẩm Tâm Tựa Ngọc | The Sword And The Brocade 2021 锦心似玉 | TQ | 2021 | Chung Hán Lương, Đàm Tùng Vận, Hà Hoằng San, Đường Hiểu Thiên, Dĩnh Nhi, Lưu Vân, Lý Thạnh, Ngô Miện, Trịnh Hảo, Tôn Tuyết Ninh, Đinh Khiết, Tôn Giai Kỳ | |
Cẩm Tú Duyên | Hoa Lệ Mạo Hiểm Cẩm Tú Duyên | Cruel Romance / 锦绣缘华丽冒险 | TQ | 2015 | Huỳnh Hiểu Minh, Trần Kiều Ân, Kiều Nhậm Lương, Tạ Quân Hào, Lữ Giai Dung, Tạ Vấn Hiên, Thích Tích, Hác Trạch Gia, Thái Tuấn Đào, Dương Lặc |
Cẩm Tú Nam Ca | The Song of Glory 2020 锦绣长歌 | TQ | 2020 | Lý Thẩm, Tân Hạo, Cốc Gia Thành, Thích Tích, Nhậm Viễn Kiệt, Quan Tuyết Doanh, Long Chính Tuyền, Văn Trúc, Trương Triệu Huy, Trương Nhã Manh, Na Anh | |
Cẩm Y Chi Hạ | Under The Power 2019 锦衣之下 | TQ | 2019 | Đàm Tùng Vận, Nhậm Gia Luân, Diệp Thanh, Lộ Hoành, Hàn Đống, Tập Tuyết, Lý Đình, Vạn Đồng, Hàn Thừa Vũ, Hoàng Do Khải, Lưu Uy, Quách Hiểu Phong | |
Cẩm Y Vệ | The Court Secret Agent 1988 錦衣衛 | HK-ATV | 1988 | Lâm Quốc Hùng, Dương Đắc Thời, Doãn Thiên Chiếu, Vương Vỹ, Diệp Ngọc Bình, Đàm Vinh Kiệt, Ngô Ninh, Vĩ Liệt, Ngũ Vĩnh Sâm, Uyển Quỳnh Đan | |
Cẩm Y Vệ | Jin Yi Wei 2006 锦衣卫 | TQ | 2006 | Mã Y Lợi, Đàm Khải, Hoàng Chí Trung, Văn Chương, Lưu Văn Trị, Lý Cường, Vương Kính Tùng, Vương Cửu Thắng, Mục Đình Đình | |
Cân Quốc Anh Hùng Hoa Mộc Lan | Nữ Anh Hào / Thiên Địa Kỳ Anh Hoa Mộc Lan / Di Sơn Đảo Hải Hoa Mộc Lan | Tian Di Qi Ying Zhi Hua Mu Lan 1996 天地奇英之花木兰 杨丽菁 | TQ | 1996 | Dương Lệ Thanh, Tống Dật Dân, Vương Tư Ý, Cung Từ Ân, Lý Chí Hy, Trần Sa Lợi, Trương Chấn Hoàn |
Câu Chuyện Của Ngày Xưa | Sau Cơn Mê | The Awakening Story 2001 婚前昏後 | HK | 2001 | Uông Minh Thuyên, Lưu Tùng Nhân, Trương Khả Di, Tô Ngọc Hoa, Mã Đức Chung, Đặng Kiện Hoằng, Dương Di, Lư Hải Bằng, Hồ Hạnh Nhi, Thái Tử Kiện, La Lan, Lạc Ứng Quân, Huỳnh Kỷ Doanh |
Câu Chuyện Của Những Người Mẹ | Gossip In The Mother's Circle 2012 妈妈圈的流言蜚语 | TQ | 2012 | Lưu Bội, Ổ Quân Mai, Khổng Lâm, Vương Nhất Nam, Ngưu Thanh Phong, Trương Minh Kiện, Tưởng Băng, Lý Lan Địch | |
Câu Chuyện Của Thời Gian | The Old Dreams 2022 光阴里的故事 | TQ | 2022 | Lâm Duẫn, Cao Chí Đình, Lý Hồng Đào, Vương Hải Yến, Bào Đại Chí, Cát Tranh, Lưu Du Phong, Lý Nhược Ninh, Vương Phóng, Hùng Duyệt Hy, Vương Tuyên, Điền Nghi Phong | |
Câu Chuyện Đường Phố | Street Fighters 2000 廟街媽.兄弟 | HK | 2000 | Lý Khắc Cần, Lương Hán Văn, Diệp Tuyền, Huỳnh Thục Nghi, Nguyễn Triệu Tường, Lưu Ngọc Thúy, Trần Quốc Bang, Lâm Hiểu Phong, Chung Lệ Kỳ, Huỳnh Kỷ Doanh, La Lan | |
Câu Chuyện Hiếu Thảo | Lòng Hiếu Động Thiên | Self-Denial 1995 孝感動天 | HK | 1995 | Thái Thiếu Phân, La Gia Lương, Diệp Uần Nghi, Ngụy Tuấn Kiệt, Trần Gia Huy, Trần Bảo San, Hồ Phong, Lưu Giang, Lê Thụy Ân, Huỳnh Khải Hân, Vương Vỹ, La Lạc Lâm, Huỳnh Trí Hiền, Dương Linh, Ngụy Thu Hoa |
Câu Chuyện Huyền Ảo | The Zone 2005 奇幻潮 | HK | 2005 | Lê Diệu Tường, Từ Tử San, Huỳnh Tông Trạch, Chung Gia Hân, Dương Tư Kỳ, Hồ Định Hân, Đường Thi Vịnh | |
Câu Chuyện Khởi Nghiệp | Tái Sáng Thế Kỷ | Another Era 2018 再創世紀 | HK | 2018 | Quách Tấn An, Châu Lệ Kỳ, Lâm Văn Long, Dương Di, Chung Gia Hân, Châu Bách Hào, Viên Vỹ Hào, Trịnh Bội Nghi, Vương Thần, Dư Chỉ Tuệ, Uất Vũ Tâm, Trần Tự Dao, Thang Lạc Văn, Hồ Phong, Lâm Gia Hoa, Phan Chí Văn, Lý Thành Xương |
Câu Chuyện Thời Đại Số | The Offliners 2019 TVB 坚离地爱坚离地 | HK | 2020 | Trương Chấn Lãng, Cung Gia Hân, Tạ Đông Mẫn, Đinh Tử Lãng, Huỳnh Tâm Dĩnh, Trần Chí Sâm, Khang Hoa, Lý Quốc Lân, Hồ Phong, Lữ San | |
Câu Chuyện Tình Yêu | Rock Records In Love 2016 滚石爱情故事 | ĐL | 2016 | Dương Thừa Lâm, Trần Di Dung, Minh Đạo, Ngô Khảng Nhân, Khưu Trạch, Dương Cẩn Hoa, Phạm Văn Phương, Quách Tuyết Phù, Dương Hựu Ninh, Trương Dung Dung, Tạ Tổ Vũ, Kha Hữu Luân, Trần Đình Ni, Trần Nải Vinh, Dương Mẫn, Lý Quốc Nghị, Tăng Bái Từ, Tô Đạt, Quách Thư Dao, Lâm Bách Hoành, Ôn Trinh Lăng, Trịnh Khai Nguyên, Trịnh Dư Hy, Tào Yến Hào, Lý Ngọc Tỷ, Diệp Tinh Thần, Tạ Hân Dĩnh, Phó Mạnh Bá, Lý Bách Thanh, Khâu Khải Vỹ, Chu Tâm Nghi, Trịnh Gia Du, Trương Thi Doanh, Mạnh Thu Như, Lục Minh Quân | |
Câu Chuyện Tình Yêu | Thiên Chi Tiêu Tử | Love Story In Orchard Banana | ĐL | 2019 | Dương Tử Nghi, Trần Khiêm Văn, Hoàng Tĩnh Luân, Ngô Di Bái, Chu Nghi Bái, Dương Tiểu Lê |
Câu Lạc Bộ Nữ Nhân M Club | Mộng Ước Ngày Xưa | Never Dance Alone 2014 女人俱乐部 | HK | 2014 | Lý Nhược Đồng, Lý Lệ Trân, Viên Khiết Doanh, Trần Tuệ San, Giang Hân Yến, Diệp Uẩn Nghi, Trương Tuệ Nghi, Ngô Khải Hoa, Sầm Lệ Hương, Trương Trí Hằng |
Cầu Vồng Trong Đêm | Fate Twisters 2003 黑夜彩虹 | HK | 2003 | Ngô Khải Hoa, Thái Thiếu Phân, Lê Tư, Quan Lễ Kiệt, Chung Lệ Kỳ, Cao Hùng, Thành Ca Doanh | |
Cây To Gió Lớn | Ol Supreme 2010 女王辦公室 | HK | 2010 | Uông Minh Thuyên, Đỗ Văn Trạch, Ngô Trác Hy, Hà Vận Thi, Trần Sơn Thông, Mã Trại, Lữ Tuệ Nghi | |
Cha Dượng Của Tôi Là Siêu Sao | Cha Tôi Là Anh Hùng | My Step Father Is A Hero 2016 我的继父是偶像 | TQ | 2016 | Lâm Vĩnh Kiện, Hồ Hạnh Nhi, Trương Đạc, Kim Xảo Xảo, Trương Tuyết Nghênh, Ôn Ngọc Quyên, Lưu Quán Lân, Lưu Tiểu Tiểu, Ngưu Lợi, Nhậm Kiều |
Cha Mẹ Cuối Tuần | Full Love 2017 周末父母 | TQ | 2017 | Lưu Khải Uy, Vương Âu, Trương Manh, Chu Vĩnh Đằng, Triệu Sở Luân, Dương Phi Dương, Triệu Duyệt Đồng, Sử Văn Tường, Viên Tử Kiều, Lý Tư Dương | |
Chàng Bay Bướm | A Life Of His Own 1991 浪族闊少爺 | HK | 1991 | Lý Khắc Cần, Trịnh Tú Văn, Lâm Gia Đống, Lư Uyển Nhân, Lý Gia Thanh, Bào Phương, Lương Thuần Yến, Mạch Hạo Vy | |
Chàng Rể Hai Mặt | My Bossy Wife 2022 双面赘婿 | TQ | 2022 | Mã Hạo Đông, Thiệu Vân, Tào Quân Hào, Đồng Gia Hào, Đào Gia Kim | |
Chàng Rể Thái Giám | Công Công Xuất Cung | Short End of the Stick / 公公出宫 | HK | 2016 | Lê Diệu Tường, Hồ Định Hân, Tiêu Chính Nam, Tào Vĩnh Liêm, Đường Thi Vịnh, Trần Quốc Bang, Lâm Hạ Vy, Vương Quân Hinh, Khương Đại Vệ, Trần Đình Hân, Giản Mộ Hoa, Trần Tự Dao, Hồ Nặc Ngôn |
Chàng Trai Calorie Của Tôi | My Calorie Boy 2022 我的卡路里男孩 | TQ | 2022 | Đại Lộ Oa, Lý Manh Hy, Trạch Tử Lộ, Vương Hựu Quân, Vương Thụy Vân | |
Chàng Trai Cuồng Sạch Sẽ Thân Yêu Của Tôi | Use for My Talent 2021 我亲爱的小洁癖 | TQ | 2021 | Thẩm Nguyệt, Lưu Dĩ Hào, Đại Vân Phàm, Diêm An, Lý Hiểu Xuyên, Tô Mộng Địch, Lâm Bách Duệ, Hoàng Tư Thụy, Đàm Tuyền, Tiêu Vy | |
Chàng Trai Lý Tưởng Của Tôi | My Economical Man 2012 我的经济适用男 | TQ | 2012 | Đồng Lệ Á, Lý Quang Hạo, Đỗ Thuần, Lưu Thiên Tả, Cao Lộ, Thích Vy, Kiều Nhậm Lương, Lý Quang Phục, Cái Khắc, Trương Đại Tinh, Châu Hoằng | |
Chàng Trai Mạc Cách Ly Của Tôi | Bạn Trai Rừng Xanh | My Mowgli Boy 2019 我的莫格利男孩 | TQ | 2019 | Dương Tử, Mã Thiên Vũ, Nhậm Ngôn Khải, Phó Mạnh Bá, Vương Chân Nhi, Hoàng Bách Quân, Ngô Hạo Trạch, Trịnh Tiểu Hoằng, Hoàng Xán Xán, Doãn Chú Thắng |
Chẳng Phụ Như Lai Chẳng Phụ Nàng | Bất Phụ Như Lai Bất Phụ Khanh / Độ Ta Không Độ Nàng | Faithful to Buddha Faithful to You 2017 不负如来不负卿 | TQ | 2017 | Dung Trác, Ngưu Tử Phiên, Dương Đình Đông, A Lệ Á, Chu Nghiên, Diêu Trác Quân, Lý Đông Lâm, Biên Trình, Thẩm Dao |
Chân Ái Nhất Thế Tình | Zhen Ai Yi Shi Qing 2004 真爱一世情 | TQ-ĐL | 2004 | Trần Đức Dung, Trương Thế, Hề Mỹ Quyên, Vương Trung Hoàng, Trần Sa Lợi, Tề Thiên Quận, Cao Minh, Quách Hiểu Đình, Quan Hiểu Đồng | |
Chân Hán Tử | Next Heroes 2011 真的漢子 | ĐL | 2011 | Lâm Hựu Uy, Lại Nhã Nghiên, Vương Truyền Nhất, Lâm Khả Đồng, Lộ Tư Minh, Thị Nguyên Giới, Ôn Thăng Hào, Phàn Quang Diệu, Lưu Thụy Kỳ, Lâm Mân Nghị, Hạ Như Chi | |
Chân Mạng Thiên Sư | Triumph Over Evil / 真命天師 | HK | 1997 | Huỳnh Trí Hiền, Trương Gia Huy, Đằng Lệ Minh, Lưu Cẩm Linh, Từ Hào Oanh, Sở Nguyên, La Lan | |
Chân Mạng Thiên Tử | Heir To The Throne 1986 真命天子 | HK | 1986 | Lưu Đức Hoa, Lam Khiết Anh, Châu Hải My, Liêu Khải Trí, Tạ Hiền, Lưu Đan, Âu Dương Bội San, Bào Thúy Vy | |
Chân Mệnh Thiên Tử | Zhen Ming Tian Zi 2016 真命天子 | TQ | 2016 | Trương Trác Vấn, Hải Lục, Ô Tĩnh Tĩnh, Quý Tiêu Băng, Lý Tiến Vinh, Từ Hải Kiều, Hác Trạch Gia, Mạch Địch Na, Lưu Chỉ Tích, Triệu Hàn Anh Tử, Chúc Tự Đan, Trần Di Chân, Lý Hân Thông | |
Chân Tâm Anh Hùng | Câu Chuyện Cảnh Sát | True Heroes 2003 真心英雄 | SG | 2003 | Lý Minh Thuận, Quách Phi Lệ, Ngô Chấn Thiên, Lâm Tương Bình, Âu Huyên, Lâm Ích Dân, Hoàng Văn Vĩnh, Lâm Mai Kiều, Lý Nhân Châu |
Chân Tình | True Love 2001 ATV 嫁错妈 | HK | 2001 | Triệu Nhã Chi, Lưu Tùng Nhân, Quách Ái Minh, Tạ Quân Hào, Doãn Tử Duy, Thái An Kiều, Trần Khiết Linh | |
Chân Tình Cáo Biệt | Adieu 2006 真情告别 | TQ | 2006 | Hồ Binh, Cù Dĩnh, Khổng Lâm, Bảo Kiếm Phong, Hồ Đông, Nghê Cảnh Dương | |
Chân Trời Ước Mơ 1 | Anh Họ Cố Lên 1 | Inbound Troubles / 老表,你好嘢 | HK | 2013 | Quách Tấn An, Vương Tổ Lam, Vạn Ỷ Văn, Vương Uyển Chi, Trương Kế Thông, Thang Doanh Doanh, La Lan, Hồ Phong |
Chân Trời Ước Mơ 2 | Anh Họ Cố Lên 2 | Come On Cousin / 老表你好hea! | HK | 2014 | Quách Tấn An, Vương Tổ Lam, Vạn Ỷ Văn, Vương Uyển Chi, Trương Kế Thông, Tưởng Chí Quang, La Lan, Hồ Phong |
Chân Trời Ước Mơ 3 | Anh Họ Cố Lên 3 | Oh My Grad / 老表,畢業喇! | HK | 2017 | Quách Tấn An, Vương Tổ Lam, Thái Thiếu Phân, Tưởng Chí Quang, Sầm Lệ Hương, Trương Kế Thông, Thái Hãn Ức, Thang Doang Doanh, Lâm Hân Đồng, Hồ Phong, La Lan |
Chân Tướng | Lôi Điện Thần Thám | The Truth 1996 ATV 真相 | HK | 1996 | Quan Lễ Kiệt, Bành Tử Tịnh, Trang Tịnh Nhi, Lương Thục Hiền, Vương Diễm Na, Vương Chung, Vương Vi, Đỗ Văn Trạch, Thái Tề Văn, Lý Nhuận Kỳ, Huỳnh Doãn Tài, Lâm Vỹ Thần, Trần Khiết Nghi, Điền Nhụy Ni |
Chân Tướng Trầm Mặc | The Long Night 2020 沉默的真相 | TQ | 2020 | Liêu Phàm, Bạch Vũ, Đàm Trác, Ninh Lý, Hoàng Nghiêu, Lý Gia Hân, Triệu Dương, Điền Tiểu Hạo, Lữ Hiểu Lâm, Vương Hy Nhiễm, Lục Tư Vũ, Ngưu Siêu | |
Châu Sinh Như Cố | Trường An Như Cố | One and Only 2021 周生如故 | TQ | 2021 | Nhậm Gia Luân, Bạch Lộc, Vương Tinh Việt, Lý Nghi Nho, Tô Mộng Vân, Ngô Mạn Tư, Phó Tuyến, Lương Ái Kỳ, Vu Dương, Nguyên Nhược Hàng, Trương Thành Hàng, Diêu Dịch Thần, Lưu Uy Uy |
Chỉ Dành Cho Em | Just For You 2017 只為你停留 | ĐL | 2017 | Lý Bái Húc, Tiểu Huân, Giản Hoành Lâm, Nghiêm Chính Lam, Dương Trấn, Trì Ức Tú, Ba Ngọc, Lý Kinh Điềm | |
Chị Em Gái Hong Kong | Hong Kong Tỷ Muội | Hong Kong Sisters 香港姊妹 | TQ | 2006 | Tào Hy Văn, Ứng Thể Nhi, Trương Tuấn Ninh, Lâm Chí Hào, Tần Bái, Huỳnh Nhất Phi, Bào Khởi Tịnh, Thôi Lâm |
Chỉ Là Quan Hệ Hôn Nhân | Once We Get Married 2021 只是结婚的关系 | TQ | 2021 | Vương Tử Kỳ, Vương Ngọc Văn, Dịch Bách Thần, Chung Lệ Lệ, Dương Nguyệt, Lý Tuấn Thần, Trần Di Hinh, Trần Tấn | |
Chí Mạng Phục Thù | Sự Hồi Sinh Chí Mạng / Trí Mệnh Phục Hoạt | Dead Wrong / 致命復活 | HK | 2016 | Quách Tấn An, Vạn Ỷ Văn, Huỳnh Đức Bân, Vương Hạo Tín, Chu Thần Lệ, Hà Nhạn Thi, Đàm Khải Kỳ, Diêu Doanh Doanh |
Chỉ Muốn Anh Yêu Em | Just You / 就是要你愛上我 | ĐL | 2013 | Viêm Á Luân, Quách Tuyết Phù, Vương Khải Đế, Đường Chấn Cương, Lâm Tuấn Vĩnh, Đằng Cương Điện | |
Chỉ Muốn Dựa Vào Em | Anh Đã Yêu Em | Down With Love 2010 就想賴著妳 | ĐL | 2010 | Ngôn Thừa Húc, Ella Trần Gia Hoa, Trương Huân Kiệt, Trần Tử Hàm, Huỳnh Du Nhàn, Lưu Lực Lương, Châu Hiểu Hàm, Tiền Vi Thành, Trần Hiếu Huyên, Viên Văn Khang, Cố Bảo Minh |
Chí Nam Nhi | Nam Nhi Bản Sắc | The Foundling's Progress 1987 男兒本色 | HK | 1987 | Lâm Tuấn Hiền, Lê Minh, Tạ Ninh, Trần Mẫn Nhi, Tô Vĩnh Khang, Thái Gia Lợi, Ngô Mạnh Đạt, Lâm Kiến Minh, Cao Hùng |
Chí Tôn Thiên Vương | Chí Tôn Thực Vương | God of Food 2002 至尊食王 | TQ | 2002 | Trịnh Tắc Sĩ, Trịnh Gia Du, Trần Cương, Lưu Uy, Dương Dật, Từ Tú Lâm, Tạ Phương, Đổng Hiểu Yến, Chu Vũ Thần, Trần Kiến Tân |
Chỉ Vì Được Gặp Em | Chỉ Vì Gặp Được Em | Nice To Meet You 2019 只为遇见你 | TQ | 2019 | Trương Minh Ân, Văn Vịnh San, Ngụy Thiên Tường, Thang Mộng Giai, Mã Nhã Thư, Quý Tiêu Băng, Chiêm Tiểu Nam, Cố Diễm, Thường Thành, Tiền Hạo, Nhậm Đông Lâm, Lý Tiến Vinh |
Chỉ Vì Phút Giây Được Gặp Em | Fate / Just to See You 2020 只为那一刻与你相见 | TQ | 2020 | Lục Nghị, Lý Nhất Đồng, Thi Thi, Tống Thần, Vương Nghệ Quân, Lưu Tiểu Chấn, Dương Kim Thừa, Hoàng Mạn, Bạch Phàm, Ngô Miện, Lý Dĩnh, Lưu Khiết, Lý Tử Hùng, Thi Vũ | |
Chị Vợ Náo Loạn Vợ Chồng Son | Three In A Family 茶煲世家 | HK | 1990 | Liêu Vỹ Hùng, Mao Thuấn Quân, Lý Tư Kỳ, Lâm Văn Long, Đào Đại Vũ, Lê Diệu Tường, Ngô Cương,Trần Bội San | |
Chiếc Áo Dài Thượng Hải | Nấc Thang Cuộc Đời | Riches And Stitches / 鳳舞香羅 | HK | 2004 | Trần Hào, Giang Hoa, Hướng Hải Lam, Lê Tư, Ngô Mĩ Hành, Ngụy Tuấn Kiệt, Đường Văn Long |
Chiếc Áo Trân Châu | Trân Châu Huyết Hận | Bloody Pearl 2000 珍珠彩衣 | ĐL | 2000 | Thiên Tâm, Nhạc Linh, Khưu Tâm Chí, Đà Tống Hoa, Long Long, Phan Nghi Quân, Thẩm Thế Bằng, Từ Quý Anh, Diệp Toàn Chân, Mã Tuệ Trân, Trương Phục Kiện |
Chiếc Bật Lửa Và Váy Công Chúa | Chiếu Sáng Anh, Sưởi Ấm Em | Lighter and Princess 2022 点燃我,温暖你 / 打火机与公主裙 | TQ | 2022 | Trần Phi Vũ, Trương Tịnh Nghi, Triệu Chí Vỹ, Tăng Khả Ni, Thôi Vũ Hâm, Tiền Địch Địch, Khương Tử Tân, Mã Khả, Trương Hy Lâm, Đồ Tùng Nham, Triệu Tử Kỳ, Từ Khiết Nhi, Lý Kiến Nghĩa, Điền Lôi Hy, Lý Gia Hạo, Kha Nãi Dư |
Chiếc Ly Thần | Dạ Quang Thần Bôi | Fairy of the Chalice 2006 夜光神杯 | TQ-SG | 2006 | Trương Đình, Quách Tấn An, Lưu Đào, Lý Minh Thuận, Lâm Tương Bình, Lâm Minh Luân, Trần Long, Lục Minh Quân, Thôi Ba, Hà Tư Dung, Lưu Khiết |
Chiến Dịch Tử Thần | Lang Hua Tao Jin2016 浪花淘尽 | TQ | 2016 | Hải Đốn, Nhan Đan Thần, Dương Phong, Trần Khiết, Kim Thiên, Lưu Thuận | |
Chiến Đội Tinh Anh | Chiến Đội Kỳ Binh | Cang Lang 2012 苍狼 | TQ | 2012 | Phan Thái Minh, Chương Văn Kỳ, Mao Tuấn Kiệt, Ngô Thừa Hiên, Đường Kiệt, Ngô Đình, Hắc Tử, Vương Hiểu Đông, Phùng Lệ Lệ, Tôn Doanh Doanh |
Chiến Quốc Hồng Nhan | Tây Thi 1998 | Beauty In The Warring States 1998 战国红颜 | TQ-ĐL | 1998 | Trương Mẫn, Đồng An Cách, Tần Phong, Đường Quốc Cường, Điền Mân, Kha Lam, Lưu Thụy Kỳ, Lâm Uy, Lý Kiến Nghĩa, Từ Tranh, Trần Nhược Bình, Phan Hồng, Từ Lạc Mi |
Chiến Thần | Anh Hùng Xa Lộ | MARS / 战神 | ĐL | 2004 | Châu Du Dân, Từ Hy Viên, Lại Nhã Nghiên, Tu Kiệt Giai, An Quân Xán, Tiêu Tiêu |
Chiến Thần Lương Phi | Chiến Đội Phi Ca | The Advisors Alliance 2017 飞哥战队 | TQ | 2017 | Viên Văn Khang, Hứa Dao Tuyền, Dương Tử Mặc, Vương Tuấn Bành, Thích Cửu Châu, Hoàng Mãnh, Tăng Nhất Huyên |
Chiết Yêu | The Prisoner of Beauty 2023 折腰 | TQ | 2023 | Tống Tổ Nhi, Lưu Vũ Ninh, Tuyên Lộ, Lưu Đoan Đoan, Lưu Hiểu Khánh, Hà Nhuận Đông, Cao Vỹ Quang, Ngao Tử Dật, Ngụy Tử Hân | |
Chiêu Dao | Chiêu Diêu | The Legends Zhao Yao 2019 招搖 | TQ | 2019 | Bạch Lộc, Hứa Khải, Tiêu Yến, Đại Húc, Lưu Quán Tường, Mễ Lộ, Lý Tử Phong, Hướng Hạo, Dương Trạch, Đinh Dã, Trương Hâm |
Chiêu Quân Cống Hồ | Truyền Kỳ Vương Chiêu Quân | Legend Of Wang Zhao Jun 2007 王昭君 杨幂 | TQ | 2007 | Dương Mịch, Lưu Đức Khải, Trần Tư Thành, Lưu Hiểu Khánh, Phan Hồng, Ông Hồng, Tống Xuân Lệ |
Chiêu Thức Võ Thuật | Tuyệt Thế Vũ Khí | Strike At Heart 2004 驚艷一槍 | HK | 2004 | Mã Đức Chung, Xa Thi Mạn, Trần Cẩm Hồng, Âu Cẩm Đường, Trần Tùng Linh, Văn Tụng Nhàn, Thạch Tu, Mạc Gia Nghiêu, Quách Chính Hồng, Chân Chí Cường |
Chính Nghĩa Vô Hối | Nghĩa Bản Vô Hối / Chánh Nghĩa Vô Hối | Honour And Unforgiven 2006 义本无悔 | TQ | 2006 | Đàm Diệu Văn, Lý Băng Băng, Lâm Hy Lôi, Điền Thiếu Quân, Từ Hiểu Đông, Thiên Minh |
Cho Trọn Cuộc Tình | Vạn Thủy Thiên Sơn Vẫn Là Tình | Love and Passion 1982 水千山總是情 | HK | 1982 | Uông Minh Thuyên, Tạ Hiền, Lữ Lương Vỹ, Tăng Khánh Du, Quan Lễ Kiệt, Lưu Đan, Quan Hải Sơn |
Chọc Phải Điện Hạ Lạnh Lùng | Accidentally In Love 2018 | TQ | 2018 | Quách Tuấn Thần, Triệu Dịch Khâm, Trình Mộ Hiên, Chu Mạt, Yến Hạo Nguyên, Tôn Nghệ Ninh, Mã Lực | |
Chocolate Hạnh Phúc | Tình Yêu Chocolate / Sôcôla Tình Yêu | Tiamo Chocolate 2012 爱上巧克力 | ĐL | 2012 | Ngô Kiến Hào, Tăng Chi Kiều, Đậu Trí Khổng, Trương Huân Kiệt, Quách Thư Dao, Lại Lâm Ân, Kiểm Trường, Huống Minh Khiết, Ông Thụy Địch, Thẩm Mạnh Sanh, Tiết Sĩ Lăng, Côn Lăng, Khưu Thắng Dực |
Chòm Sao Tình Yêu | Cupid Stupid 2010 戀愛星求人 | HK | 2010 | Mã Tuấn Vỹ, Dương Di, Tạ Thiên Hoa, Tào Mẫn Lợi, Uyển Quỳnh Đan, Lưu Đan, Vu Dương, Trần Triển Bằng, Trịnh Tuấn Hoằng, Viên Vỹ Hào, Tưởng Chí Quang, Tạ Tuyết Tâm, La Lạc Lâm | |
Chồng Tám Lạng Vợ Đủ Cân | Người Chồng Tuổi Non | To Love With No Regrets 2004 足秤老婆八兩夫 | HK | 2004 | Huỳnh Tông Trạch, Quách Ái Minh, Mạch Trường Thanh, Văn Tụng Nhàn, Lê Diệu Tường, Lạc Ứng Quân, Diêu Lạc Di, Trần Quốc Bang, Hứa Thiệu Hùng, Trần Tư Tề, Thái Kỳ Tuấn |
Chờ Em Trở Lại | Duyên Kiếp Luân Hồi | COINCDENTALLY / 等着你回来 / 撞到正 / 情定阴阳界 | HK | 1997 | Lâm Văn Long, Văn Tụng Nhàn, Dương Cung Như, Doãn Thiên Chiếu, Thiệu Trọng Hành, Mạch Cảnh Đình, Lâm Chánh Anh, Vương Vi |
Chờ Tới Khi Khói Mưa Ấm Áp | Buried City To Shut All Lights 2018 等到烟暖雨收 | TQ | 2018 | Hà Lam Đậu, Phùng Lệ Quân, Vệ Đình Khản, Dư Tử Tuyền, Đinh Tường Nam, Lưu Trạch Đình, Ngô Hằng, Tề Siêu, Chương Dục Kỳ, Tang Na | |
Chơi Với Ma | Linh Hồn Vương Vấn | Ghost of Relativity 2015 鬼同你OT | HK | 2015 | Trần Hào, Điền Nhụy Ni, Hồ Định Hân, Dương Tú Huệ, Quan Lễ Kiệt, Chu Mễ Mễ |
Chú Chó Nghiệp Vụ | Cảnh Khuyển Ba Đả | K9 Cop 2015 警犬巴打 | HK | 2015 | Huỳnh Tông Trạch, Chung Gia Hân, Huỳnh Hạo Nhiên, Chu Thiên Tuyết, Lương Liệt Duy, Thẩm Trác Doanh |
Chú Chó Thông Minh | Duyên Tình Đôi Chủ / Sủng Vật Tình Duyên | Man's Best Friend 1999 TVB 宠物情缘 | HK | 1999 | Cổ Thiên Lạc, Tuyên Huyên, Trịnh Tú Văn, Lâm Hiểu Phong, Lý San San, Mã Đức Chung, La Lạc Lâm, La Lan, Trương Cẩm Trình |
Chu Nguyên Chương | Founding Emperor Of Ming Dynasty 2008 朱元璋 | TQ | 2008 | Hồ Quân, Kịch Tuyết, Trịnh Hiểu Ninh, Ngạc Bố Tư, Can Đình Đình, Dương Kỳ, Dương Hồng Võ, Trần Trường Hải, Bao Đức Bàn, Tăng Ngang | |
Chú Rể Mất Tích | The Legend Of The Dragon Pearl 1990 走路新郎哥 | HK | 1990 | Ôn Triệu Luân, Đào Đại Vũ, Trần Mẫn Nhi, Trịnh Kính Cơ, Lưu Mỹ Nhàn, Lưu Tiểu Tuệ, Bạch Nhân, Đàm Bỉnh Văn, | |
Chúc Khanh Hảo | My Sassy Princess 2022 祝卿好 | TQ | 2022 | Viên Băng Nghiên, Trịnh Nghiệp Thành, Mễ Nhiệt, Trương Nguyệt, Dương Chí Văn, Quách Tiếu Thiên, Hải Nhất Thiên, Dương Minh Na, Vương Sóc, Trương Duy Na, Nhạc Diệu Lợi, Mao Phương Viên | |
Chung Cư Độc Thân | Chỉ Vì Độc Thân Nên Ở Bên Nhau / Vì Độc Thân Mà Bên Nhau | Singles Villa 2015 只因单身在一起 | TQ | 2015 | Trịnh Nguyên Sướng, Trương Hinh Dư, Uông Đông Thành, Từ Lộ |
Chung Cư Hữu Tình | Beyond the Rainbow 2015 歲月樓情 | HK | 2015 | Hạ Vũ, Bào Khởi Tịnh, Huỳnh Nhật Hoa, Đường Ninh, Quan Bảo Tuệ, Lâm Lợi, Tăng Vỹ Quyền, Khương Hạo Văn | |
Chung Cư Những Người Trí Thức | OL Apartment / 白领公寓 | TQ | 2002 | Ahn Jae Wook, Đổng Khiết, Lưu Tư, Mặc Dương, Tạ Nhuận | |
Chung Cực Bút Ký | Đạo Mộ Bút Ký 5 | Ultimate Note 2020 终极笔记 | TQ | 2020 | Tăng Thuấn Hy, Tiêu Vũ Lương, Lưu Vũ Ninh, Thành Phương Húc, Cáp Ni Khắc Tư, Trương Minh Ân, Phạm Minh, Vương Kình Tùng, Lưu Tuyết Hoa, Lưu Dục Hàm, Lưu Nhược Yên, Phương Bái Hâm, Đào Lạc Y, |
Chung Một Mái Nhà | Những Người Bạn | House of Spirits 2016 一屋老友記 | HK | 2016 | Âu Dương Chấn Hoa, Hồ Định Hân, Đằng Lệ Minh, Từ Vinh, Lữ Tuệ Nghi, Trương Dĩnh Khang, Lưu Bội Nguyệt, La Lan, Hồ Phong |
Chung Quỳ Phục Yêu | Chung Quỳ Phục Yêu Ký | Demon Catcher Zhong Kui 2018 钟馗捉妖记 | TQ | 2018 | Dương Húc Văn, Dương Dung, Mạch Địch Na, Lý Tử Phong, Đinh Tử Tuấn, Bác Ca, Trần Hạo, Thành Tử Ninh, Khúc San San, Mã Thư Lương, Cát Thiên, Đoàn Diệp Tử, Hoàng Thước, Dương Trạch |
Chúng Ta Đáng Yêu Như Thế | Lovely Us 2020 如此可爱的我们 | TQ | 2020 | Lý Minh Đức, Điền Hi Vi, Vưu Hạo Nhiên, Lý Doanh Doanh, Lý Minh Nguyên, Lý Tinh | |
Chúng Ta Đuổi Theo Cầu Vồng | Bí Mật Mình Thích Cậu | The Rainbow in Our Memory 2020 追着彩虹的我们 | TQ | 2020 | Ngao Tử Dật, Dương Chí Văn, Hà Hạo Nhiên, Cát Thu Cốc, Vương Nhược Phong, Hồ Chi Trạch, Tô Na, Vạn Vũ Hàm, Tạ Trạch Thành, Ngô Thiên Hạo |
Chúng Ta Kết Hôn Đi | We Get Married 2013 咱们结婚吧 | TQ | 2013 | Cao Viên Viên, Huỳnh Hải Ba, Trương Khải Lệ, Vương Đồng, Phó Ca, Liễu Nham | |
Chúng Ta Không Biết Yêu | Why Women Love 2022 不会恋爱的我们 | TQ | 2022 | Kim Thần, Vương Tử Dị, Bành Nhã Kỳ, Trịnh Diệu, Hà Trạch Viễn, Vương Tranh, Vương Nghệ Thiền, Lương Đại Duy, Vương Tú Trúc, Vương Song, Trần Tùng Linh, Hình Mân Sơn, Lý Nhã Nam | |
Chúng Ta Không Thể Là Bạn | Yêu Trước Ngày Cưới | Before We Get Married 2019 我們不能是朋友 | ĐL | 2019 | Lưu Dĩ Hào, Quách Tuyết Phù, Tôn Kỳ Quân, Hạ Nhược Nghiên, Viên Ngải Phi, Trần Mộ, Lý Bái Huân, Lưu Phẩm Ngôn, Hà Tử Nghiên, Minh Đạo |
Chung Vô Diệm - Đông Cung Tây Lược | Đông Cung Tây Cung | Queens Of Diamonds And Hearts 2012 東西宮略 | HK | 2012 | Quách Tấn An, Trần Pháp Lai, Trần Mẫn Chi, Huỳnh Trí Hiền, Nguyễn Triệu Tường, Trần Tự Dao, Lữ Hữu Tuệ, Lương Liệt Duy, Tào Vĩnh Liêm |
Chung Vô Diệm 1985 | The Legend of Lady Chung 钟无艳 | HK | 1985 | Trịnh Du Linh, Lý Long Cơ, Trần Tú Châu, Lý Hương Cầm, Lư Hải Bằng, Hạ Vũ, Thang Trấn Nghiệp, Đàm Bỉnh Văn | |
Chung Vô Diệm 92 | Tân Chung Vô Diệm 92 | The Mark of Triump 92钟无艳 | HK | 1992 | Trịnh Y Kiện, Trần Tùng Linh, Lâm Kỳ Hân, Tăng Hàng Sinh, Quan Bảo Tuệ, Trần Bội San, Hứa Thiệu Hùng, Cổ Cự Cơ, Hà Anh Vỹ, Lưu Giang, Lôi Vũ Dương |
Chúng Vương Giá Đáo | Emperors and Me 2019 | TQ | 2019 | Cao Cơ Tài, Cao Thái Vũ, Đại Văn Văn, Lưu Chiêu Hoằng, Tôn Dục Hàm | |
Chuỗi Ngày Rực Rỡ | The Glittering Days 2010 星光灿烂 | SG | 2010 | Cung Từ Ân, Trần Phụng Linh, Tân Vỹ Liêm, Trang Duy Tường, Trần Tịnh Tuyên, Đồng Băng Ngọc | |
Chuột Yêu Gạo | Lao Shu Ai Da Mi / 老鼠爱大米 | TQ | 2006 | Trần Di Dung, Hứa Thiệu Dương, Tần Lam, Vương Kiến Long, Đinh Mộng Vũ, Tôn Ninh, Lý Học Khánh, Dương Á Cương | |
Chuyến Du Lịch Gặp Được Tình Yêu | A Journey to Meet Love 2019 一场遇见爱情的旅行 | TQ | 2019 | Trần Hiểu, Cảnh Điềm, Hà Minh Hàn, Khương Sam, Đinh Dũng Đại, Lưu Uy, Lưu Dịch Quân, Lý Thanh, Vương Sách | |
Chuyện Dưới Núi Sư Tử | The Stories of Lion Rock Spirit 2022 狮子山下的故事 | TQ | 2022 | Hoàng Giác, Hồ Hạnh Nhi, Lý Trị Đình, Tạ Quân Hào, Ngô Thiên Ngữ, Phàn Diệc Mẫn, Châu Bách Hào, Hứa Nhã Đình, Lương Tĩnh Khang, Trần Gia Nhạc, Dương Minh Na, Hùng Đại Lâm, Nhiếp Viễn, Ông Hồng, Đàm Diệu Văn, La Gia Lương | |
Chuyên Gia Đàm Phán | Take My Word For It / 談判專家 | HK | 2002 | Âu Dương Chấn Hoa, Trần Hào, Trương Trí Lâm, Quách Khả Doanh, Văn Tụng Nhàn | |
Chuyên Gia Hòa Giải | Dĩ Hòa Vi Quý | Smooth Talker 2015 以和為貴 | HK | 2015 | Mã Đức Chung, Từ Tử San, Lý Tư Tiệp, Giang Mỹ Nghi, Chu Thiên Tuyết, Huỳnh Quang Lượng, Trạch Uy Liêm |
Chuyên Gia Tháo Bẫy | Chuyên Gia Gỡ Rối | The Fixer 2015 TVB 拆局專家 | HK | 2015 | Tiền Gia Lạc, Huỳnh Trí Văn, Viên Vỹ Hào, Hồng Thiên Minh, Chu Thiên Tuyết, Chu Thần Lệ, Huỳnh Thục Nghi |
Chuyển Giác Gặp Tình Yêu | Corner with Love 2007 轉角遇到愛 | ĐL | 2007 | La Chí Tường, Từ Hy Viên, Trần Chí Khải, Lộ Gia Hân, Đằng Cương Điện, Phương Phương, Dữu Trùng Khánh, Trần Bội Kỳ, Lý Thạnh, Thẩm Mạnh Sanh | |
Chuyện Kể Hoa Lưu Ly | Royal Rumours 2023 花琉璃轶闻 | TQ | 2023 | Từ Chính Khê, Mạnh Tử Nghĩa, Chu Nguyên Băng, Tô Mộng Vân, Y Vân Hạc, Lý Khanh, Trương Hân Ý, Khương Bân, Lý Phi, Tiêu Ngọc, Vương Kiến Tân, Cận Cẩm | |
Chuyện Nàng Tinh Vệ | Jing Wei Tian Hai 精卫填海 | TQ | 2005 | Thư Sướng, Lý Giải, Nhan Đan Thần, Hứa Hoàn Hoan, Vương Cửu Thắng, Ngô Kỳ Long, Từ Thiếu Cường | |
Chuyện Nhà Ba Con Gái | Baby Mother Baby Daughter 2012 宝贝妈妈宝贝女 | TQ | 2012 | Mã Thiên Vũ, Lee Seung Hyun, Trương Thần Quang, Ân Diệp Tử, Lộ Thần, Tôn Kiêu Kiêu, Lôi Nặc Nhi, Lê Minh Minh, Tào Diễm Diễm | |
Chuyện Nhà Họ Quách | The Kwoks And What 2021 我家無難事 | HK | 2021 | Bào Khởi Tịnh, Mã Đức Chung, Dương Minh, Xa Uyển Uyển, Đường Thi Vịnh, Quan Lễ Kiệt, Vương Quân Hinh, Hồ Bội, Từ Vinh, Huỳnh Gia Lạc, Lưu Tư Hy, Dương Trác Na, Nguyễn Hạo Tông, Đàm Vĩ Quyền, Mã Hải Luân | |
Chuyến Tàu Tình Yêu | Hải Dương Chi Thành / Chuyến Tàu Hạnh Phúc | One Boat One World 2021 海洋之城 | TQ | 2021 | Vương Lệ Khôn, Trương Hàn, Trương Nhã Mai, Quách Tử Thiên, Vương Quán Dật, Lý Hy, Vương Tử Duy |
Chuyển Thế Kinh Tình | The Battle Against Evil 2006 转世惊情 | HK | 2006 | Quan Đức Huy, Đường Văn Long, Trần Hào, Lương Tranh, La Mẫn Trang, Lý Tư Bội, Tô Ngọc Hoa | |
Chuyện Tình Bắc Kinh | Beijing Love Story 2012 北京爱情故事 | TQ | 2012 | Trần Tư Thành, Dương Mịch, Lý Thần, Trương Trạch, Đồng Lệ Á, Trương Hâm Nghệ, Mạc Tiểu Kỳ, Đàm Khải, Bạch Phàm, Vu Na, Viên Văn Khang, Phàn Thiếu Hoàng, Phan Thời Thất, Đổng Tuyền, Lưu Vân | |
Chuyện Tình Biên Duyên | Câu Chuyện Tình Đời / Biên Duyên Cố Sự | Hand Of Hope 1995 邊緣故事 | HK | 1995 | La Gia Lương, Trần Tú Văn, Tưởng Chí Quang, Ngụy Tuấn Kiệt, Huỳnh Tiểu Yến, Trương Tuệ Nghi, Mạch Trường Thanh, Lạc Ứng Quân, Trần Khải Thái, Dương Linh, Hàn Mã Lợi, La Lan, Quan Hải Sơn, Chu Kiện Quân, Phùng Hiểu Văn |
Chuyện Tình Biển Xanh | Hải Đồn Truyền Thuyết | At The Dolphin Bay 海豚湾恋人 / 爱在海豚湾 | ĐL | 2003 | Trương Thiều Hàm, Hứa Thiệu Dương, Hoắc Kiến Hoa, Lâm Vy Quân, Từ Tiệp Nhi, Lưu Thụy Kỳ, Ôn Triệu Luân, Vương Hân Dật, 5566 |
Chuyện Tình Cô Gái Tóc Bạc | Bạch Phát Ma Nữ | The Romance of the White Hair Maiden / 白发魔女传 | HK | 1995 | Hà Bảo Sinh, Thái Thiếu Phân, Trần Gia Huy, Trâu Tịnh, Trần Bội San, Mã Đức Chung, Trương Diên |
Chuyện Tình Đôi Ta | A Tale of One City 1991 男人勿近 | HK | 1991 | Trịnh Y Kiện, Trương Triệu Huy, Lý Uyển Hoa, Lê Hải San, Tô Hạnh Tuyền, Giang Nghị, Liễu Ảnh Hồng, Tần Hoàng, Lý Vỹ Kỳ | |
Chuyện Tình Hong Kong và Bắc Kinh | Duyên Tình Tha Hương | Hong Kong & BeiJing Love Story / Beijing-Hong Kong Love Line 1998 京港爱情线 | TQ | 1997-1998 | Ngô Thanh Liên, Lý Á Bằng, Quách Tấn An, Cung Bội Tất, Trần Hào, Trương Kiện Tân, Vương Học Tân, Vương Ninh, Trần Kiến Bân, Lý Cần Cần |
Chuyện Tình Hồng Kông | Hong Kong Love Stories 2020 香港愛情故事 | HK | 2020 | La Thiên Vũ, Cung Gia Hân, Vương Mẫn Dịch, Cung Từ Ân, Bạch Bưu, Thạch Tu, Tạ Đông Mẫn, Lưu Ôn Hinh, Trang Tư Mẫn, Du Gia Hân, Trần Bối Nhi | |
Chuyện Tình Lãng Mạn Của Ta Và Thiếu Gia | Tình Yêu Lãng Mạn Của Tôi và Thiếu Gia | A Love So Romantic 2021 少爷与我的罗曼史 | TQ | 2021 | Dương Chí Văn, Diệp Thịnh Giai, Ngu Thư Hân, Triệu Thiên Vũ, Lưu Nhuận Nam |
Chuyện Tình Long Nữ | Truyền Thuyết Người Và Rồng | Dragon Love / 人龙传说 | HK | 1999 | Trần Hạo Dân, Viên Khiết Doanh, Tiền Gia Lạc, Trương Xán Duyệt, Tạ Thiên Hoa, Lưu Ngọc Thúy |
Chuyện Tình Ngôi Nhà Trắng | Romance In The White House 2006 白屋之恋 / Heaven Love Story 天国恋歌 | TQ | 2006 | Hà Nhuận Đông, Viên Tuyền, Ngưu Manh Manh, Đồng Thần Khiết, Lý Tiểu Nhiễm, Lý Lập Quần, Hác Bình | |
Chuyện Tình Ngược Lối | Bà Trùm | The Masked Lover 2017 我的愛情不平凡 | ĐL | 2017 | Dương Nhất Triển, Thái Hoàng Nhữ, Trần Kính Tuyên, Châu Hiếu An, Lâm Dục Phẩm, Lý Địch Ân, Trương Quỳnh Tư, Tiêu Huệ, Phó Lôi, Long Thiệu Hoa |
Chuyện Tình Phi Long Thiên Trì | Lý Tiểu Lộ, Nhậm Tuyền, Lý Minh Thuận, Thôi Bằng, Lâm Tương Bình, Huỳnh Nhật Hoa, Điềm Nữu, Cao Hùng, Đinh Vũ Giai, Bách Tuyết, Trần Tú Lệ | Dragon Heroes / 赤子乘龙 | TQ | 2005 | Lý Tiểu Lộ, Nhậm Tuyền, Lý Minh Thuận, Thôi Bằng, Lâm Tương Bình, Huỳnh Nhật Hoa, Điềm Nữu, Đinh Vũ Giai, Bách Tuyết, Trần Tú Lệ |
Chuyện Tình Qua Điện Thoại | Ái Tình Chiêm Tuyến | A Mobile Love Story / 爱情占线 | TQ | 2008 | Hoắc Kiến Hoa, Hàn Tuyết, Lý Minh Thuận, Lâm Tương Bình, La San San, Tưởng Băng |
Chuyện Tình Thượng Hải | Hiệp Y Truyền Kỳ | Shanghai Legend 2010 上海灘之俠醫傳奇 | HK | 2010 | Ngô Khải Hoa, Thái Thiếu Phân, Trương Tấn, Vương Kiệt, Châu Gia Linh, Lữ Tụng Hiền, Hà Vận Thi, Lê Diệu Tường, Tô Vĩnh Khang, Triệu Vinh, Trịnh Phối Phối, Đàm Diệu Văn, Chung Hân Đồng, Vu Vinh Quang, Hàn Vũ Cần, Lương Hán Văn, |
Chuyện Tình Trên Mạng | Nhất Võng Tình Thâm / Chuyện Tình Qua Mạng | Network Love Story 2002 一网情深 | HK-TQ | 2002 | Lục Nghị, Trần Hạo Dân, Diệp Tuyền, Tưởng Hồng, Đồng Đại Vy, Trịnh Gia Dĩnh, Lưu Đức Khải, Trương Hằng, Cao Hùng |
Chuyện Tình Vượt Thời Gian | Minh Triều Thâm Cung Tiếu Ngạo Truyện | Love Through Different Times 2002 穿越时空的爱恋 | TQ | 2002 | Trương Đình, Từ Tranh, Vạn Hoằng Kiệt, Lưu Lợi Lợi, Tôn Bảo Quang, Sử Khả |
Chuyện Tình Xóm Chợ | Hy Vọng | Hope For Sale 2001 街市的童話 | HK | 2001 | La Gia Lương, Ngũ Vịnh Vy, Ngô Mỹ Hạnh, Hạ Vũ, Trình Khả Vi, Lưu Nhã Lệ, Lý Gia Thanh, Ngô Văn Hân |
Chuyện Về Chàng Vượng | Đời A Vượng | Life Made Simple 2005 阿旺新传 | HK | 2005 | Quách Tấn An, Tuyên Huyên, Huỳnh Tông Trạch, Đường Ninh, Tào Vĩnh Liêm, Tần Bái, Lô Uyển Nhân, Hứa Thiệu Hùng, Trần Tú Châu, Tần Hoàng, La Quán Lan, Thang Doanh Doanh, Lý Thi Hoa, Tăng Vỹ Quyền, Lý Gia Thanh, Quách Phong, Lưu Giang |
Chuyện Về Zombie | Thực Não Tang B | Story of Zom-B 2021 食脑丧B | HK | 2021 | Giang Gia Mẫn, Hà Quảng Bái, Trần Hiểu Hoa, Tưởng Chí Quang, Chu Trí Hiền, Lô Uyển Nhân, Lâm Khải Ân, Quách Tử Hào, Mã Quán Đông, Tuyết Ni, Lô Chấn Thuận |
Chuyến Xe Vận Mệnh | Beyond Trust 1991 命运快车 | HK | 1991 | Lâm Văn Long, Trịnh Y Kiện, Âu Dương Chấn Hoa, Đối Chí Vỹ, Hồ Anh Vấn, Vương Vĩ, Ngô Khải Minh, Diêu Chỉ Thanh, Mã Hải Luân | |
Click Vào Niên Kỷ Mới | Thế Giới Ảo | Pages of Treasures 2008 Click入黃金屋 | HK | 2008 | Lê Diệu Tường, Tôn Diệu Uy, Tần Bái, Quách Thiện Ni, Dương Tư Kỳ, Hàn Mã Lợi, Hà Thục Nhi, Dương Tú Huệ, Trần Mẫn Chi, Trần Chí Sâm, Trịnh Tuấn Hoằng, Trần Mỹ Thi, Lạc Đồng, Huệ Anh Hồng, Trương Đạt Luân, Lâm Y Kỳ |
Có Ai Nơi Tim Em | Lương Sinh, Liệu Đôi Ta Có Thể Ngừng Đau Thương | All Out of Love 2018 凉生,我们可不可以不忧伤 | TQ | 2018 | Chung Hán Lương, Mã Thiên Vũ, Tôn Di, Vu Mông Lung, Mạnh Tử Nghĩa, Lỗ Nặc, Vương Trí, Trương Hiểu Thần, Vương Hạc Nhuận, Lý Mộng, Vương Nghệ Triết |
Có Lẽ Anh Sẽ Không Yêu Em | Có Lẽ Anh Không Thể Yêu Em / Đi Tìm Tình Yêu | In Time with You / 我可能不會愛你 | ĐL | 2011 | Lâm Y Thần, Trần Bách Lâm, Vương Dương Minh, Trần Khuông Di, Lâm Mỹ Tú, An Kỳ, Lục Minh Quân, Hứa Hào Ân, Huỳnh Chí Vỹ |
Có Lẽ Là Yêu | About Is Love 2018 大约是爱 | TQ | 2018 | Hứa Hiểu Nặc, Ngạn Hi, Thái Ất Gia, Dương Hân Dĩnh, Hồ Văn Triết, Lý Tâm Bác, Phó Gia Oánh, Chậu Diệu, Trữ Tiễn | |
Cỏ May Mắn Mật Ong | Honey & Clover 2008 蜂蜜幸运草 | ĐL | 2008 | Trịnh Nguyên Sướng, Trương Quân Ninh, Bành Vu Yến, Lý Quốc Nghị, Chiaki Ito, Tô Huệ Luân, Trần Vũ Phàm, Tống Tân Ni, Trần Nãi Vinh | |
Có Tình Có Nghĩa | Hữu Tình Bất Nghĩa | Brotherhood 2002 有情有义 | SG | 2002 | Trần Tiểu Xuân, Lý Minh Thuận, Huỳnh Dịch, Phạm Văn Phương, Lâm Mai Kiều, Hác Lôi, Thích Ngọc Võ, Trần Chi Tài, Chu Hậu Nhiệm |
Con Chúng Mình Là Nhất | Plan B 2021 寶寶大過天 | HK | 2021 | Mã Quốc Minh, Sầm Lệ Hương, Ngô Đại Dung, Cung Từ Ân, Thương Thiên Nga, Ngô Nghiệp Khôn, Trần Tự Dao, Trương Dĩnh Khang, Xa Uyển Uyển, Huỳnh Văn Ý | |
Con Của Chúng Mình | Tân Sinh / Cuộc Đời Mới | Babies on Board 2018 新生 | SG | 2018 | Trịnh Bân Huy, Lưu Chỉ Huyến, Nhã Tuệ, Lâm Đạo Duệ, Lô Truyền Cẩn, Trần Nhật Thành, Cao Tuệ San, Hứa Huyến Nhã, Liêu Vĩnh Nghị |
Con Đường Bình Phàm | The Ordinary Road 2023 平凡之路 | TQ | 2023 | Quách Kỳ Lân, Kim Thần, Yến Tử Đông, Châu Châu, Khang Khả Nhân | |
Con Đường Của Những Ước Mơ | Bảo Đảo Thiếu Nữ Thành Công Ký | Bao Dao Shao Nu Cheng Gong Ji / The Success Story of a Formosa Girl 宝岛少女成功记 | ĐL | 2006 | Trần Di Dung, Phạm Dật Thần, Phòng Tư Du, Hứa An An, Lưu Thụy Kỳ, Phạm Hồng Hiên, Lưu Tú Vân, Trương Quỳnh Tư, Vương Hạo, Trần Bội Kỳ |
Con Đường Đưa Tiễn Đầy Hoa | Ký Ức Tình Yêu | Memories of Love 2017 一路繁花相送 | TQ | 2017 | Chung Hán Lương, Viêm Á Luân, Giang Sơ Ảnh, Lý Thạnh, Lý Minh Thuận, Lý Hạo Hiên, Mạc Doãn Văn, Hạ Minh Hạo, Vương Hạc Nhuận, Vương Giai Tuấn, Lưu Tiểu Uyển |
Con Đường Hoàng Kim | Hoàng Kim Lộ / Con Đường Vàng Son | The Golden Path 2007 黄金路 | SG | 2007 | Lý Nam Tinh, Trịnh Bân Huy, Bạch Vi Tú, Châu Sơ Minh, Trần Lợi Bình, Ước Thiên Thi, Trần Phụng Linh, Hoàng Văn Vĩnh |
Con Đường Không Lối Thoát | Phản Đào / Nội Gián ATF | Ruse of Engagement / 叛逃 | HK | 2014 | Trần Triển Bằng, Ngô Trác Hy, Mông Gia Tuệ, Trần Nhân Mỹ, Lý Tư Kỳ, Quan Lễ Kiệt, Huỳnh Đức Bân Lý Á Nam, Lê Nặc Ý, Dương Tú Huệ |
Con Đường Mưu Sinh | Tân Binh Đoàn Siêu Quậy | No Good Either Way / 衝呀!瘦薪兵團 | HK | 2012 | Trần Triển Bằng, Điền Nhụy Ni, Nguyễn Triệu Tường, Đường Thi Vịnh, Trần Trí Sâm, Âu Cẩm Đường, Quách Thiếu Vân, Dương Minh, Lý Á Nam, Mã Đề Lộ |
Con Đường Rực Lửa | Sí Đạo | Falling Into You 2022 炽道 | TQ | 2022 | Kim Thần, Vương An Vũ, Trì Gia, Trương Khải Oánh, Lý Trác Chiêu, Giang Vũ Thuận, Quách Kính Kỳ, Lưu Quán Thành, Từ Khiết Nhi |
Con Đường Rực Rỡ | Stepping Stone 1995 总有出头天 | HK | 1995 | Cổ Cự Cơ, Quảng Văn Tuân, Hải Tuấn Kiệt, Trần Thiếu Hà, Huỳnh Tiểu Yến, Ngô Gia Lạc, Trương Ngọc San, Hứa Thiệu Hùng, Đới Ân Linh | |
Con Gái Cát Cát | Con Gái Của Cát Cát / Con Gái Cách Cách | Princess Daughter / Shang Hai Past Events 2006 格格的女儿 | TQ | 2006 | Trần Đình, Lỗ Hân Nhi, Điềm Nữu, Lý Lập Quần, Trâu Tuấn Bách, Doãn Quân Chính, Ngọ Mã |
Con Gái Của Mặt Trời | The Sun's Daughter 2007 太陽的女兒 | ĐL | 2007 | Hứa Vỹ Luân, Lâm Vy Quân, Thi Dịch Nam, Tăng Chi Kiều, Diêu Dĩ Đề, Diêu Nguyên Hạo, Châu Thái Thi, Trương Phục Kiến | |
Con Gái Của Mẹ Kế | You Are My Sisters 2015 你是我的姐妹 | TQ | 2015 | Lưu Khải Uy, Lâu Nghệ Tiêu, Bạch Băng, Trương Thần Quang, Lưu Nhã Sắt, Lưu Khê Nhuế, Tôn Tùng | |
Con Gái Của Sư Tử | Quá Khứ Khép Lại | Lion Daughter 2011 狮子的女儿 | DL | 2011 | Vương Vũ Tiệp, Gino, Lưu Thụy Kỳ, Ngô Hạo Thăng, Lâm Vỹ, Ông Gia Minh, Phương Sầm, Trần Hy Phong, Dư Bỉnh Ngạn, Trịnh Diệc, Quách Thế Luân, Trần Nhược Bình |
Con Gái Khi Yêu | Dear Mom 2014 我的宝贝四千金 | ĐL | 2014 | Hồng Tiểu Linh, Tăng Chi Kiều, Huỳnh Tịnh Di, Phương Chí Hữu, Tu Kiệt Giai, Tạ Giai Kiến, Tiểu Huân, Châu Quần Đạt, Lý Vận Khánh, Lữ Tuyết Phụng, Trần Bác Chính | |
Con Ma Hạnh Vận 1983 | Ghost On The Loose 1983 冤鬼再見 | HK | 1983 | Lưu Đan, Lưu Quốc Thành, Tăng Giang, Lưu Nhã Lệ, Tăng Khánh Du, Long Thiên Sinh, Trần An Doanh | |
Con Trai Viên Thái Giám | San Jie Huang Bang 三揭皇榜 | TQ | 2004 | Từ Tranh, Tăng Bảo Nghi, Vương Cương, Kỳ Diễm, Lâu Vũ Tiệp, Lý Dĩnh, Tông Phong Nham | |
Cô Ấy Chẳng Qua Không Muốn Thua | Stand or Fall 2023 她只是不想输 / 闪耀的她 | TQ | 2023 | Tần Lam, Vương Dương, Trương Manh, Trương Đạc, Lưu Vân, Ngụy Thiên Tường, Vương Quán Dật, Tào Ân Tề, Quý Thần, Lưu Manh Manh, Lý Đông Hằng, Lôi Mục, Tưởng Khải, Lưu Nhất Hoành, Long Chính Tuyền | |
Cô Cảnh Sát Đi Tuần | Cảnh Hoa Xuất Canh | Woman On The Beat 1983 警花出更 | HK | 1983 | Trịnh Du Linh, Thạch Tú, Phùng Túy Phàm, Âu Dương Bội San, Lưu Triệu Minh, Lam Thiên, Quách Phong, Bạch Nhân, Lý Quốc Lân, Liêu Vỹ Hùng, Âu Dương Chấn Hoa, Trình Khả Vi |
Cô Dâu Bạc Triệu | Cô Dâu Triệu Phú 2 / Bách Vạn Tân Nương Yêu Vô Hối | 2013 百万新娘之爱无悔 | TQ | 2013 | Lý Giai Lân, Lý Tông Hàn, Lý Tiến Vinh, Hinh Tử, Trương Lượng, Trương Bảo Văn, Trương Minh Minh, Trương Địch, Đồ Lê Mạn, Đường Nghệ Hân, Quan Bằng Phi, Hạ Đài Phụng |
Cô Dâu Báo Thù | Bộ Bộ Vi Hạm | Bride's Revenge 2023 步步为陷 | TQ | 2023 | Ngụy Thiên Hạo, Khuất Mộng Nhữ, Đại Cao Chính, Đổng Nhan, Hầu Oánh Giác, Trương Thụy Ân, Hồ Huy Phàm |
Cô Dâu Hoàn Mỹ | Hoàn Mỹ Tân Nương | Perfect Bride 2013 完美新娘 | TQ | 2013 | Quách Trân Nghê, Tạ Tổ Vũ, Trần Thiệu Vinh, Vương Vũ Tiệp, Triệu Viên Viên, Tang Hồng Na |
Cô Dâu Triệu Phú | Bách Vạn Tân Nương | Bai Wan Xin Niang 2006 真爱之百万新娘 | TQ | 2006 | Viên Vịnh Nghi, Nghê Tề Dân, Lý Giai Lân, Trương Lượng, Hinh Tử, Hạ Đài Phụng, Vương Vỹ Hoa |
Cô Đầu Bếp Cá Tính | Pleasantly Surprised / 喜歡一個人 | TQ | 2014 | Lưu Dĩ Hào, Quách Tuyết Phù, Lại Lâm Ân, Thiệu Tường, Giản Hoành Lâm, Lâm Hân Bội | |
Cố Đô Kinh Lôi 1980 | Fatherland II 1980 大地恩情之古都惊雷 | HK | 1980 | Lưu Tùng Nhân, Phan Chí Văn, Mễ Tuyết, Vương Vỹ, Bào Khởi Tịnh, Tào Đạt Hoa, Lâm Vỹ Kỳ | |
Cô Em Họ Cát Tường | Bí Mật Ngôi Nhà Cổ | Lao Fang You Xi 1999 老房有喜 | TQ | 1999 | Triệu Vy, Tô Hữu Bằng, Lưu Mẫn, Quý Cần, Chu Mạn Phượng, Châu Tiếu Lợi, Giang Nghị, Phương Đan Ba, Phan Chi Lâm, Mưu Phụng Bân |
Cô Gái Chòm Sao Xử Nữ | Phụ Nữ Cung Xử Nữ / Ngôi Sao May Mắn / Người Đàn Ông Của Tôi Đang Ở Đâu | Virgo Woman 1997 星座女人之处女座 我的男人在哪里 | ĐL | 1997 | Nhạc Linh, Trương Thần Quang, Trương Minh Kiệt, Từ Thục Viên, Giang Tổ Bình, Lý Uy Nghi, Ngô Mẫn, Trần Tuệ Lâu |
Cô Gái Đến Từ Sao Miêu | Cô Gái Đến Từ Hành Tinh Meow | My Lover From the Planet Meow 來自喵喵星的妳 | HK | 2016 | Trần Hào, Điền Nhụy Ni, Hồ Định Hân, Dương Tú Huệ, Quan Lễ Kiệt, Chu Mễ Mễ |
Cô Gái Đồ Long 1986 | Ỷ Thiên Đồ Long Ký | The Heaven Sword And The Dragon / 倚天屠龍記 | HK | 1986 | Lương Triều Vỹ, Lê Mỹ Nhàn, Đặng Tụy Văn, Nhậm Đạt Hoa, Trịnh Du Linh, Thiệu Mỹ Kỳ, Tăng Giang |
Cô Gái Ngoài Hành Tinh Sài Tiểu Thất 1 | My Girlfriend is an Alien 2019 外星女生柴小七 | TQ | 2019 | Từ Chí Hiền, Vạn Bằng, Dương Nguyệt, Vương Hựu Quân, Thư Á Tín, Vương Hạo Trinh, Trương Manh, Lý Minh Thuận | |
Cô Gái Ngoài Hành Tinh Sài Tiểu Thất 2 | My Girlfriend is an Alien 2 2022 外星女生柴小七II | TQ | 2022 | Từ Chí Hiền, Vạn Bằng, Vương Hựu Quân, Trương Manh, Trương Triệu Huy, Trần Di Hinh, Hoàn Nhan Lạc Nhung, Triệu Quán Vũ, Thư Á Tín, Hồ Thể Hồng, Lâm Kiện Hoàn | |
Cô Gái Nhìn Thấy Mùi Hương (bản Trung) | Flavour It's Yours 2019 看见味道的你 | TQ | 2019 | Cung Tuấn, Tống Y Nhân, Đại Siêu, Trương Uyển Thanh, Triệu Thiên Vũ, Dương Trạch, Kim Vũ Bách, Kim Gia, Bách Phàm, Hoàng Dương Dương, Nhạc Diệu Lợi | |
Cô Gái Trên Cây Sake | Cô Gái Trên Cây Sa Kê | Women on the Breadfruit Tree 長在麵包樹上的女人 | TQ-ĐL | 2015 | Huỳnh Tông Trạch, Đường Yên, Tùy Đường, Trịnh Khải, Tôn Nghệ Châu, Lưu Đông, Liễu Nham, Lý Kim Minh, Hựu Thắng, Thịnh Giám, La Thuyên Hạo, Diệp Thanh, Lâm Mỹ Tú, Tống Tân Ni |
Cô Gái Trích Tinh | Battle Of The Heart 1989 摘星的女人 | HK | 1989 | Huỳnh Nhật Hoa, Lam Khiết Anh, Mạch Thúy Nhàn, Thạch Tu, Thương Thiên Nga, Cao Diệu Tư, Ngô Khải Minh, Lý Quốc Lân, Đào Đại Vũ, Quan Hải Sơn, Lưu Triệu Minh | |
Cổ Kiếm Kỳ Đàm | Legend Of The Ancient Sword / 古剑奇谭 | TQ | 2014 | Dương Mịch, Lý Dịch Phong, Chung Hân Đồng, Trịnh Sảng, Kiều Trấn Vũ, Mã Thiên Vũ, Trần Vỹ Đình, Hác Trạch Gia, Trương Trí Nghêu, Cao Vỹ Quang, Trương Mông, Địch Lệ Nhiệt Ba, Trần Tử Hàm | |
Cổ Kiếm Kỳ Đàm 2 | Legend Of The Ancient Sword 2 2018 古剑奇谭贰 / 古剑奇谭2 | TQ | 2018 | Lý Trị Đình, Dĩnh Nhi, Phó Tân Bác, Khương Văn, Ngô Mạt Đồng, Trương Trí Nghiêu, Thiệu Binh, Quách Phẩm Siêu, Tăng Lê, Phạm Tuấn Lương, Hồ Binh, Kim Xảo Xảo, Quách Hiểu Phong, Hà Trung Hoa, Vương Hy Duy | |
Cố Lên Cậu Là Tuyệt Nhất | Em Là Nhất | Keep Going, You’re the Best / Mr. Fighting 2019 加油,你是最棒的 | TQ | 2019 | Đặng Luân, Mã Tư Thuần, Hàn Đồng Sinh, Nghê Hồng Khiết, Trương Văn, Chu Gia Kỳ, Ô Quân Mai, Lâm Tuyết, Vương Đồng Huy, Hàn Hân Dư |
Cố Lên Mỹ Linh | Tiểu Thư Thất Lạc / Nấc Thang Cuộc Đời | Fighting Meiling 加油!美玲 | ĐL | 2015 | Mễ Khả Bạch, Vương Kiến Long (Vương Khải), Bàng Thụy Quốc, Chu Lôi An, Lâm Vũ Huyên, Ngô Tuấn Ngạn, Chung Hân Lăng, Trương Thư Hào, Chung Hân Di, Đinh Lực Kỳ, Hà Tử Nghiên, Long Tam, Tô Nghiên Đề, Mã Quốc Hiền, Dương Tú Huệ, Trần Văn Sơn, Mạnh Đình Lệ |
Cố Lên Thực Tập Sinh | Thực Tập Sinh Đáng Yêu | Best Get Going 2015 加油吧实习生 | TQ | 2015 | Triệu Lệ Dĩnh, Trịnh Khải, Thái Văn Tịnh, Trịnh Gia Bân, Phó Tịnh, Vương Chỉ Huyên, Vương Cơ, Chu Nhân, Cảnh Lạc, Xa Hiểu, Vu Tiểu Vỹ, Trịnh Tắc Sĩ, Vương Mậu Lôi |
Cỗ Máy Thời Gian | Thời Đại Chiến Quốc | A Step Into The Past 2001 尋秦記 | HK | 2001 | Cổ Thiên Lạc, Lâm Phong, Tuyên Huyên, Giang Hoa, Quách Thiện Ni, Đằng Lệ Minh, Triệu Tuyết Nhi, Tuyết Lê, Diêu Doanh Doanh, Trần Quốc Bang, Lý Tử Hùng, Quách Phong |
Cô Nàng Công Sở | Tình Tay Ba | Office Girls 2011 小资女孩向前冲 | ĐL | 2011 | Kha Giai Yến, Khưu Trạch, Ôn Thăng Hào, Thái Thục Trăn, Lý Dục Phần, Quách Thư Dao, Lý Bái Húc, Thẩm Mạnh Sanh, Lang Tổ Quân, Lâm Tú Quân, Lục Nhất Long, Trương Huân Kiệt |
Cô Nàng Đầu Gỗ | Smile to Life 2022 一二三,木頭人 | TQ | 2022 | Mao Na, Thường Triết Khoan, Tưởng Thân, Hoàng Thiên Thạc, Phương Sở Đồng, Lữ Tùng Hạo, Diêm Giai Dĩnh, Từ Khải Ninh, Tôn Lập Thạch, Triệu Chính Dương, Điền Diễu, Lý Sa | |
Cô Nàng Hoàn Hảo | Ngự Tỷ Trở Về | Royal Sister Returns 2017 御姐归来 | TQ | 2017 | An Dĩ Hiên, Chu Nhất Long, Hầu Kinh Kiện, Ngô Giai Ni, Thang Chấn Tông, Lý Nghi Quyên, Trịnh Hiểu Ninh, Vương Quân Hách, Hoàng Mộng Oánh |
Cô Nàng Lợi Hại | Dear Missy 2020 了不起的女孩 | TQ | 2020 | Lý Nhất Đồng, Kim Thần, Trương Siêu, Tôn Dương, Trần Hạo Lam, Kỷ Lý, Lý Hoan, Tôn Quán Hoa, Khổng Liên Thuận, Huỳnh Giác, Lưu Tư | |
Cô Tinh Kiếm Khách | The Lone Star Swordsman 1994 | HK | 1994 | Trịnh Y Kiện, Lương Tiểu Băng, Hà Uyển Doanh, Ngụy Tuấn Kiệt, Trần Gia Huy, Hồ Mỹ Nghi, Ngô Vịnh Hồng, Phùng Hiểu Văn, Giang Hán, Lâm Thượng Võ | |
Cô Vợ Bất Đắc Dĩ | Love Jewelry 2015 爱情珠宝 | TQ | 2015 | Lâu Nghệ Tiêu, Pong Nawat, La Gia Lương, Vương Lâm, Vương Lệ Khôn, Mao Lâm Lâm, Diệp Hạng Minh, Trương Hạo Thiên, Tôn Kiêu Kiêu, Dương Hiểu Dương, Lý Duy Nam | |
Công Chúa Của Ảnh Đế | Be My Princess 2022 影帝的公主 | TQ | 2022 | Từ Chính Khê, Chu Khiết Quỳnh, Ngô Giai Di, Hồ Vân Hào, Từ Khải Hâm, Lý Nhược Ninh, Dương Quỳnh, Vạn Đồng, Lý Thi Kỳ | |
Công Chúa Cuối Cùng | The Last Princess / 最后的格格 | TQ | 2008 | Hoắc Tư Yến, Trần Kiện Phong, Nghiêm Khoan, Đường Ninh, Tôn Hưng, Từ Quý Anh, Tiêu Tường, Tiểu Lưu Giai, Trần Tú Lệ, Hồng Hân, Cao Lỗi | |
Công Chúa Đại Lý | Tình Yêu Nam Sơn Trang | Dali Princess 大理公主 | TQ | 2009 | Lâm Tâm Như, Lưu Đào, Vương Ban, Phàn Chí Khởi, Từ Tăng, Cao Bao Bảo, Quan Hiểu Đồng |
Công Chúa Giá Đáo | Công Chúa Giá Lâm | Can't Buy Me Love / 公主嫁到 | HK | 2010 | Xa Thi Mạn, Trần Pháp Lai, Chung Gia Hân, Trần Hào, Huỳnh Hạo Nhiên, Mã Quốc Minh, Nguyễn Triệu Tường, Quan Cúc Anh, Lý Thi Vận, Trần Mẫn Chi, Tiêu Chính Nam, Vương Hạo Tín |
Công Chúa Giải Ưu | Princess Jieyou 2016 解忧公主 | TQ | 2016 | Trương Hâm Nghệ, Viên Hoằng, Viên Văn Khang, Lưu Quán Tường, Diệp Thanh, Dương Nghĩa, Trương Nhất Loan | |
Công Chúa Hoài Ngọc | Princess Huai Yu 1999 懷玉公主 | ĐL | 1999 | Tôn Diệu Uy, Trịnh Gia Du, Vương Hạo, Trương Phụng Thư, Dương Bảo Vỹ, Trần Sa Lợi, Thi Vũ, Huỳnh Duy Đức, Lưu Tuyết Hoa, Lâm Kiện Hoàn, Giang Tổ Bình, Trần Chí Bằng, Mã Tuệ Trân, Châu Thiệu Đống, Cố Bảo Minh | |
Công Chúa Nghĩa Hiệp | Công Chúa Bướng Bỉnh | Tricky Rough Princess / 刁蛮公主 | TQ | 2004 | Tô Hữu Bằng, Jang Na Ra, Lữ Hành, Hồng Hân, Bào Lôi, Trần Tú Lệ |
Công Chúa Nhà Tôi | Công Chúa Tiểu Muội | Romantic Princess 2007 公主小妹 | ĐL | 2007 | Trương Thiều Hàm, Ngô Tôn, Thần Diệc Nho, Cố Bảo Minh, Hồ Vũ Uy, Lợi Ngang Sâm, Trác Văn Huyên, Hạ Tĩnh Đình, Huỳnh Gia Thiên |
Công Chúa Vô Ưu | Wu You Gong Zhu / 无忧公主 | TQ | 2004 | Hà Gia Kính, Du Phi Hồng, Lý Thanh, Kiều Chấn Vũ, Cao Hâm, Quyên Tử, Lưu Đình Vũ, Phùng Thiệu Phong | |
Công Lý & Danh Lợi | Pháp Võng Quần Anh | The Men Of Justice / 法網群英 | HK | 2011 | Ngô Khải Hoa, Trần Tú Văn, Trần Khải Thái, Lữ Tụng Hiền, Vạn Ỷ Văn, Trương Văn Từ, Tô Vĩnh Khang |
Công Phu Túc Cầu | Đội Bóng Công Phu | Kung Fu Soccer 2004 功夫足球 | HK | 2004 | Trương Vệ Kiện, Huỳnh Thu Sanh, Dung Tổ Nhi, Ngô Quân Như, La Gia Lương, Mông Gia Tuệ, Lý Thể Hoa, Thái Trác Nghiên, Chung Hân Đồng, Lâm Bảo Di, Lương Tuấn Nhất, Hải Tuấn Kiệt, Huỳnh Nhất Phi, Đỗ Văn Trạch, Hồng Hân, Lâm Dĩ Chánh, Huỳnh Y Vấn, Quan Trí Bân, Trương Trí Hằng, Thương Thiên Nga, Huỳnh Hựu Nam, Lâm Hiểu Phong, Tô Vĩnh Khang, Hứa Chí An, Quan Đức Huy, Trần Bách Tường, La Lan, Chung Lệ Kỳ |
Cộng Sự | The Unholy Alliance / 同盟 | HK | 2017 | Trần Triển Bằng, Hồ Định Hân, Bào Khởi Tịnh, Trần Sơn Thông, Diêu Tử Linh, Ngao Gia Niên, Ngô Gia Lạc | |
Cộng Sự Số 1 | Tinh Anh Luật Sư | The Best Partner 2019 精英律师 | TQ | 2019 | Cận Đông, Lam Danh Oánh, Lưu Mẫn Đào, Chu Châu, Tôn Thuần, Điền Vũ, Đại Húc, Ổ Quân Mai, Hải Nhất Thiên, Tống Tử Hy, Vương Tú Trúc, Tả Tiểu Thanh, Vương Dương, Trương Linh Tâm, Khưu Tâm Chí, Vương Âu, Bạch Lan |
Công Tắc Tình Yêu | As Long as You Love Me 2020 | TQ | 2020 | Đồng Lực, Hứa Dung Chân, Hùng Tử Kỳ, Lại Vũ Mông, Triệu Lạc Nhiên | |
Công Tố Tinh Anh | Prosecution Elite 2023 公诉精英 | TQ | 2023 | Địch Lệ Nhiệt Ba, Đồng Đại Vy, Cao Hâm, Vưu Tĩnh Như, Hàn Đống, Hùng Tử Kỳ, Giả Thanh, Phùng Lôi, Đàm Khải, Vương Tấn, Thẩm Hiểu Hải, Lý Y Hiểu, Trần Tử Hàm, Sa Bảo Lượng | |
Công Tố Viên Siêu Đẳng | Nhân Dân Kiểm Sát Viên / Cuộc Chiến Không Hồi Kết | People's Prosecutor 2016 人民检察官 | TQ | 2016 | Ân Đào, Vu Chấn, Huỳnh Hải Băng, Vu Vinh Quang, Mạnh tử Nghĩa, Vu Địch Văn |
Công Tử Chàng Tên Gì | Công Tử Quý Tính | Hello There 2023 公子贵姓 | TQ | 2023 | Kim Mỹ Thần, Mông Ân, Ngô Thừa Trạch, Thái Tường Vũ, Phan Lộc Vũ, Trần Danh Hào, Vương Xán, Trương Lôi |
Công Tử Không Thể Sánh Duyên | Catch Up My Prince 2022 公子不可求 | TQ | 2023 | Từ Nhược Hàm, Lưu Dịch Sướng, Hạ Ninh Tuấn, Tần Sam, Vương Gia Manh, Kim Xung, Hà Thông Duệ, | |
Công Tử Khuynh Thành | Your Sensibility My Destiny 2021 公子倾城 | TQ | 2021 | Bốc Quán Kim, Vương Tinh Việt, Nhiếp Tử Hạo, Lưu Nhất Đồng, Chiến Vũ, Trương Tuyết Hàm, Lý Cửu Lâm, Minh Lượng, Trương Thiên Lâm | |
Công Tử Lêu Lỏng Và Nàng Khờ | Thế Giới Của Hoa Gia Tỷ | My Sister Of Eternal Flower 2011 花花世界花家姐 | HK | 2011 | Lâm Phong, Xa Thi Mạn, Lương Tịnh Kỳ, Ngao Gia Niên, Lâm Tử Thiện, Trần Dự Dao, Hồ Phong |
Công Tử Ta Cưới Chàng Chắc Rồi 1 | Kim Chủ Đại Nhân Xin Hãy Tự Trọng | Honey Don't Run Away 2020 公子我娶定你了 | TQ | 2020 | Hướng Hàm Chi, Khưu Sĩ Luân, Bách Trình Tuấn, Trần Anh Đan, Tiêu Lý Trân Chân |
Công Tử Ta Cưới Chàng Chắc Rồi 2 | Honey Don't Run Away 2022 公子我娶定你了2 | TQ | 2021 | Hạc Nam, Khưu Sĩ Luân, Văn Uyên, Thượng Tuyền, Tiền Vũ, Châu Bách Huyên, Trịnh Nam Tịch, Hứa Gia Lạc | |
Cốt Ngữ 1 & 2 | Talking Bones I & II 2018 - 2022 骨语 | TQ | 2018-2022 | Trương Linh Tâm, Cao Nhân, Thái Nghi Đạt, Trương Gia Đỉnh, Lý Hàn Lâm, Ngô Mạn Tư, Giang An Thiến, Vương Hạo Trinh, Nhậm Trọng, Ấn Tiểu Thiên, Trương Lộ Dao, Triệu Nghĩa, Vương Siêu Vỹ, Lưu Vũ Phi, Trương Tuệ, Hinh Tử, Mễ Lộ, Lưu Manh, Đồng Dĩ Huyên | |
Cơ Hội Mong Manh | Slim Chances 2002 我要Fit-Fit / 出头当自强 | HK | 2002 | Thẩm Điện Hà, Viên Khiết Doanh, Văn Tụng Nhàn, Trịnh Gia Dĩnh, Trịnh Trung Cơ, Nguyên Hoa, Lưu Ngọc Thúy, Trịnh Kính Cơ, Dịch Trí Viễn, Tần Hoàng, Dư Tử Minh, Mã Quốc Minh, Huỳnh Tông Trạch, Chu Mễ Mễ, Quách Diệu Minh, Mạc Gia Nghiêu, Lý Thành Xương | |
Cơn Bão Trắng | Chiến Độc | The White War 2020 戰毒 | HK | 2020 | Huỳnh Tông Trạch, Ngô Trác Hi, Quan Trí Bân, Châu Tú Na, Trương Nhã Trác, Ngô Thiên Ngữ, La Gia Lương, Mạch Trường Thanh, Trương Tuấn Kiệt, Lâm Vỹ |
Cơn Lốc Tình Yêu | Bão Tình | Love Storm 狂愛龍捲風 | ĐL | 2003 | Từ Nhược Tuyên, Châu Du Dân, Chu Hiếu Thiên, Hứa Vỹ Luân, Tần Bái, Kim Yến Linh, Tú Cầm, Trương Gia Tuệ, Quách Thế Luân |
Cú Đấm Ngọt Ngào | Điềm Mật Bạo Kích | Sweet Combat 2018 甜蜜暴击 | TQ | 2018 | Lộc Hàm, Quan Hiểu Đồng, Thiệu Vũ Vy, Bùi Tử Thiêm, Triệu Việt, Lý Manh Manh, Bốc Khang, Hà Mỹ Tuyền, Đinh Trình Hâm, Vương Gia, Điềm Nữu |
Cục Nợ Đáng Yêu | Hello Missfortune 2021 愛上我的衰神 | HK | 2010 | Hồ Hồng Quân, Trần Gia Tuệ, La Lan, Mã Quán Đông, Mạch Mỹ Ân, Trịnh Tử Thành, Tạ Tuyết Tâm, Cốc Á Vy, Ngô Bội Như | |
Cục Trinh Thám Thiếu Niên Dân Quốc | Young Blood Agency 2019 民国少年侦探社 | TQ | 2019 | Lưu Đồng, Ngu Y Kiệt, Trương Vĩ Hàng, Lý Tinh, Vu Mỹ Hồng, Trịnh Thừa Thừa, Dịch Bách Thần, Bao Tiểu Tùng, Dương Hạo Thiên | |
Cũng Chỉ Là Hạt Bụi | Sweet Teeth 2021 世界微尘里 | TQ | 2021 | Ngô Tuyên Nghi, Tất Văn Quân, Trạch Tiêu Văn, Trương Bách Gia, Lưu Đặc, Vạn Tử Lân, Mễ Nhiệt, Chung Nghệ, Dương Khải Trình, Dương An Kỳ | |
Cùng Em Bay Lượn Theo Gió | To Fly with You 2021 陪你逐风飞翔 | TQ | 2021 | Tống Tổ Nhi, Vương An Vũ, Miêu Phố, Từ Dương, Hạ Mộng, Lý Hạo Phi, Phó Vỹ Luân, Viên Vũ Huyên, Triệu Tinh Vĩ, Trần Lệ Na, Lý Tinh Dao, Đại Lộ Oa | |
Cùng Em Đi Đến Đỉnh Vinh Quang | Cùng Em Đi Đến Đỉnh Cao Thế Giới | Gank Your Heart 2019 陪你到世界之巅 | TQ | 2019 | Vương Nhất Bác, Vương Tử Tuyền, Nghiêm Vũ Hào, Đinh Quán Sâm, Yên Hủ Gia, Trình Khải Mông, Cao Thái Vũ, Hồ Vân Hào, Vương Tư Doãn, Tăng Nhất Thuân, Diêm Hạo Nguyên |
Cùng Ngắm Mưa Sao Băng | Vườn Sao Băng (Trung Quốc), Hoa Viên Sao Băng | Meteor Shower 一起来看流星雨 | TQ | 2009 | Trịnh Sảng, Trương Hàn, Du Hạo Minh, Ngụy Thần, Chu Tử Kiêu, Bành Dương, Trương Hàm, Tông Phong Nham, Trần Nhất Na, Huỳnh Chí Vỹ |
Cùng Nhau Hân Hoan | Cùng Nhau Hoan Hô | All About Boy'z 2003 一起喝彩 | HK | 2003 | Quan Trí Bân, Trương Trí Hằng, Vương Gia Mẫn, Tưởng Nhã Văn, Trần Dịch Tấn, Thái Trác Nghiên, Chung Hân Đồng, Hà Siêu Nghi, Trịnh Hy Di, Ngô Hạo Khang, Dương Cung Như |
Cùng Nhau Hít Thở Thật Sâu | Breath of Destiny 2021 一起深呼吸 | TQ | 2021 | Thích Vy, Dương Hựu Ninh, Trương Tuấn Ninh, Chu Châu, Cao Thánh Viễn, Hà Chính Huy, Từ Lăng, Vương Sách | |
Cung Tâm Kế | Beyond The Realm Of Conscience 2009 宫心计 | HK | 2009 | Xa Thi Mạn, Dương Di, Trần Hào, Trịnh Gia Dĩnh, Mễ Tuyết, Quan Cúc Anh, Tạ Tuyết Tâm, Huệ Anh Hồng, Lý Quốc Lân, Lý Thi Vận, Tiêu Chính Nam, Tưởng Chí Quang, Trần Quốc Cường, Lữ San, Điền Nhụy Ni, Trần Tự Dao, Lý Thiên Tường | |
Cung Thân Vương | Một Đời Làm Nô | Sigh Of His Highness / 一生为奴 / 恭亲王传奇 | TQ | 2004 | Viên Lập, Trần Bảo Quốc, Vương Diễm, Vương Cương, Phùng Thiệu Phong, Đồ Lê Mạn, Tống Giai |
Cung Tỏa Châu Liêm | Cung Tâm Tỏa Ngọc 2 | Palace: The Locked Beaded Curtain / 宫锁珠帘 | TQ | 2012 | Đỗ Thuần, Hà Thịnh Minh, Viên San San, Thư Sướng, Trương Gia Nghê, Hải Lục, Tôn Phi Phi, Phùng Thiệu Phong, Dương Mịch, Dương Dung, Bạch Băng, Tiết Giai Ngưng, Trần Hiểu, Triệu Lệ Dĩnh, Mễ Tuyết, Lý Mạn |
Cung Tỏa Liên Thành | The Lost Daughter / 宫锁连城 | TQ | 2014 | Lục Nghị, Viên San San, Cao Dĩ Tường, Đới Kiều Thiên, Dương Dung, Vương Lâm, Giả Tịnh Văn, Trần Vỹ, Uyển Quỳnh Đan, Hoắc Chính Ngạn | |
Cung Tỏa Tâm Ngọc | Jade Palace Lock Heart / 宫锁心玉 | TQ | 2012 | Phùng Thiệu Phong, Dương Mịch, Hà Thịnh Minh, Lưu Tuyết Hoa, Đồng Lệ Á, Thiệu Mỹ Kỳ, Quách Thiện Ni, Lữ Nhất | |
Cuộc Chiến Bảo Vệ Gia Đình | Định Mệnh | The Family Battle 2013 亲情保卫战 | ĐL | 2013 | Trần Ý Hàm, Thiên Chính Minh, Thang Trấn Tông, Vương Quân Hách, Mưu Tinh, Mã Duệ, Bác Hoằng, Tưởng Phương Đình, Phó Thiên Kiều |
Cuộc Chiến Bảo Vệ Hôn Nhân | Marriage Battle 2010 婚姻保卫战 | TQ | 2010 | Đồng Đại Vy, Mã Y Lợi, Huỳnh Lỗi, Viên Lập, Vu Na, Mạnh Quảng Mỹ, Nhậm Trọng, Lưu Kim Sơn, Mã Diễm Lệ, Tăng Vịnh Đề, Lý Họa | |
Cuộc Chiến Hồng Nhan | Tiếu Hồng Nhan | Battle Of The Beauty / 笑红颜 | TQ | 2012 | Hồ Tịnh, Trần Sở Hà, Lưu Tùng Nhân, Ông Hồng, Vu Nghị, Bạch San, Đới Xuân Vinh |
Cuộc Chiến Khốc Liệt | Huyết Chiến Tình Thù | Blade Heart / 血薦軒轅 | HK | 2004 | Trịnh Thiếu Thu, Uông Minh Thuyên, Lâm Phong, Dương Tư Kỳ, Dương Tuyết, La Mẫn Trang, Trương Hằng |
Cuộc Chiến Không Khoan Nhượng | The Daring Vanguard 2008 迅雷急先锋 | TQ | 2008 | Vu Ba, Lưu Viên Viên, Dương Tuấn Nghị, Thượng Vu Bác, Hà Trung Hoa, Hạo Điềm, Lý Diễm Băng | |
Cuộc Chiến Ly Hôn | Luật Sư Ly Hôn | Divorce Lawyers 2014 离婚律师 | TQ | 2014 | Diêu Thần, Ngô Tú Ba, Trương Manh, Phương Trung Tín, Hàn Vũ Cần, Giả Cảnh Huy, Chu Nhân, Tần Diễm, Lưu Hoan, Chu Cương Nhật Nghiêu |
Cuộc Chiến Nộ Giang | Nhiệm Vụ Sinh Tử / Tinh Anh Đặc Chiến | The Fatal Mission 2016 怒江之战 | TQ | 2016 | Tôn Nghệ Châu, Giả Thanh, Trịnh Khải, Lý Mậu, Vương Nghiên Chi, Lý Thái, Đàm Lợi Na, Địch Kiệt, George Christopher Tronsrue |
Cuộc Chiến Nữ Quyền | The Forgotten Valley 2018 平安谷之詭谷傳說 | HK | 2017 | Tô Ngọc Hoa, Huỳnh Hạo Nhiên, Trần Khải Lâm, Nguyễn Triệu Tường, Chu Thần Lệ, Cung Gia Hân, Đàm Khải Kỳ, Lạc Đồng, Thẩm Trác Doanh, Lưu Giang, Lữ San, Vi Gia Hùng, Địch Uy Liêm, Tạ Đông Mẫn | |
Cuộc Chiến Quyết Thắng | Bet on Best Bet 1991 阖府抢钱 | HK | 1991 | Hạ Vũ, Vương Thư Kỳ, Lương Tiểu Băng, Hứa Chí An, Thái Gia Lợi | |
Cuộc Chiến Thế Kỷ | Trận Chiến Thế Kỷ / Thế Kỷ Đại Chiến / Thế Kỷ Chi Chiến | Divine Retribution 2000 世紀之戰 | HK | 2000 | Trịnh Thiếu Thu, Lưu Thanh Vân, Quách Ái Minh, Huỳnh Trí Hiền, Trần Vỹ, Từ Tịnh Lôi, Điền Nhụy Ni, Hàn Quân Đình, Vương Vy, Lê Tư Gia, Trần Khải Thái, Chân Chí Cường, Tông Dương, Bào Khởi Tịnh |
Cuộc Chiến Thời Trang | Tạp Chí Thời Trang / Trào Lưu Giáo Chủ | Fashion War 2016 潮流教主 | HK | 2016 | Trần Hào, Thái Tư Bối, La Trọng Khiêm, Lý Giai Tâm, Lý Á Nam, Trang Tư Mẫn, Trần Sơn Thông, Dương Tú Huệ, Trần Hoán Nhân |
Cuộc Chiến Thừa Kế | Yong Bao Xing Fu 2016 拥抱幸福 | TQ-ĐL | 2016 | Huỳnh Thiếu Kỳ, Hải Lục, Đường Thụy Hoành, Tông Phong Nham, Trác Phàm, Phương Nghiên Tâm, Huống Minh Khiết, Trương Khanh Khanh, Đinh Quốc Lâm, Mạnh Đình Lệ | |
Cuộc Chiến Với Lửa 1 | Liệt Hỏa Hùng Tâm 1 | Burning Flame 1 烈火雄心 | HK | 1998 | Vương Hỷ, Cổ Thiên Lạc, Quan Vịnh Hà, Lý Tử Hùng, Tiền Gia Lạc, Lương Tranh, Tần Bái, Mã Đức Chung, Lý San San, Trịnh Tử Thành, Trịnh Kính Cơ, Ngô Mỹ Hạnh, Trần Ngạn Hành, Hạ Thiều Thanh, Đặng Nhất Quân, Trần Thể Lam, Hồng Thiên Minh, Huỳnh Đức Bân, La Quán Lan, Lạc Đạt Hoa |
Cuộc Chiến Với Lửa 2 | Liệt Hỏa Hùng Tâm 2 / Đội Cứu Hỏa Anh Hùng | Burning Flame 2 烈火雄心II | HK | 2002 | Vương Hỷ, Phương Trung Tín, Mông Gia Tuệ, Trương Khả Di, Trần Tuệ San, Nguyên Hoa, Trịnh Gia Dĩnh, Âu Cẩm Đường, Văn Tụng Nhàn, Lâm Vỹ Thần, Ngô Trác Hy, Huỳnh Tông Trạch, Mã Quốc Minh |
Cuộc Chiến Với Lửa 3 | Liệt Hỏa Hùng Tâm 3 | Burning Flame 3 烈火雄心III | HK | 2009 | Vương Hỷ, Trịnh Gia Dĩnh, Huỳnh Tông Trạch, Hồ Hạnh Nhi, Trần Nhân Mỹ, Huỳnh Gia Lạc, Diêu Tử Linh, Cao Quân Hiền, Trần Triển Bằng, Âu Thoại Vỹ, Lô Chấn Thuận |
Cuộc Điều Tra Dị Thường | Những Vụ Án Kỳ Lạ | Twilight Investigation / 囧探查過界 | HK | 2010 | Vương Hỷ, Chung Gia Hân, Huỳnh Hạo Nhiên, Trần Quốc Bang, Thạch Tu, Lý Tư Tiệp, Chu Tuyền, Uyển Quỳnh Đan |
Cuộc Đối Đầu Ngoạn Mục | The Good Fight 2019 致胜出击 | SG | 2019 | Trần Thiên Văn, Lâm Tuệ Linh, Trần Bang Quân, Thái Kỳ Tuệ, Tô Trí Thành, Ngô Kính Uy, Tống Tử Kiệt, Trịnh Dĩnh, Jaymeson Olivero, Johnny | |
Cuộc Đối Đầu Sinh Tử | Đặc Cảnh Uy Long | Crime Fighters 1992 九反威龍 | HK | 1992 | Trịnh Y Kiện, Thiệu Mỹ Kỳ, Phương Trung Tín, Tăng Vỹ Quyền, Lương Bội Hồ, Lâm Thượng Võ, Trương Phụng Ni, Âu Thoại Vỹ, Lý Lệ Lệ |
Cuộc Đời Diễn Viên | From Act to Act 1995 娛樂插班生 | HK | 1995 | Liêu Vỹ Hùng, Lâm Gia Đống, Mai Tiểu Huệ, Lương Tiểu Băng, Giang Hân Yến, Lê Diệu Tường, Mạch Trường Thanh, Lưu Giang, Hàn Mã Lợi, La Lan, Lô Uyển Nhân | |
Cuộc Đời Phiêu Bạt | Piao Yao Ren Sheng 2012 飘摇人生 | TQ | 2012 | Trịnh Quốc Lâm, Cao Hạo, Lưu Nhất Hàm, Văn Mộng Dương, Trần Ni, Thi Vũ, Chu Á Anh, Ngải Vỹ, Trương Thiên Dương | |
Cuộc Đời Qua Ống Kính | The Movie Maze 1986 銀色旅途 | HK | 1986 | Lưu Thanh Vân, Ngô Trấn Vũ, Trần Đình Oai, Lưu Mỹ Quyên, Thiệu Mỹ Kỳ, Ngô Mạnh Đạt, Lưu Triệu Minh, Nam Hồng, Nghiêm Thu Hoa | |
Cuộc Đời Tươi Đẹp | Sóng Gió Cuộc Đời | Reaching Out 2001 美麗人生 | HK | 2001 | Lâm Gia Đống, Trần Hạo Dân, Quách Khả Doanh, Trương Xán Duyệt, Diệp Tuyền, Trần Kiện Phong, Mễ Tuyết, Hạ Vũ |
Cuộc Hẹn Kim Tiền | Gary 39's Angel 1984 黄金约会 | HK | 1984 | Triệu Nhã Chi, Lữ Lương Vỹ, Phùng Túy Phàm, Trang Tịnh Nhi, Dương Phán Phán, Huỳnh Tạo Thời, Tần Hoàng, Liêu Khải Trí, Trần Phục Sinh, Quách Phong, Dương Trạch Lâm, Thượng Quan Ngọc | |
Cuộc Hẹn Tử Thần | Người Không Hình Bóng | Men With No Shadows / 不速之約 | HK | 2011 | Âu Dương Chấn Hoa, Lâm Phong, Dương Di, Mã Trại, Khương Đại Vệ, Huỳnh Thục Nghi, Trần Quốc Bang, Châu Gia Di. Huỳnh Trí Văn, Huỳnh Kỷ Doanh |
Cuộc Hẹn Tử Thần | Người Không Hình Bóng / Bất Tốc Chi Ước | Men With No Shadows 2010 不速之約 | HK | 2010 | Lâm Phong, Âu Dương Chấn Hoa, Dương Di, Mã Trại, Khương Đại Vệ, Huỳnh Thục Nghi, Huỳnh Quốc Bang, Chân Gia Di, Huỳnh Trí Văn, Huỳnh Kỷ Doanh |
Cuộc Mạo Hiểm Tìm Kiếm Tình Yêu | Nơi Tình Yêu Bắt Đầu / Hạnh Phúc Bên Nhau | The Adventure For Love 2016 寻找爱的冒险 | TQ | 2016 | Tưởng Kình Phu, Trình Nghiên Thu, Trần Tường, Tôn Kiêu Kiêu, Đường Vũ Triết, Ôn Tâm, Trương Thiều Hàm, Ông Hồng |
Cuộc Phản Công Của Mẹ | Mommy's Counterattack 2023 妈咪的反攻 | TQ | 2023 | Triệu Nhất Bác, Lý Bác Dương, Trương Tử Lâm, Lý Đông Lâm | |
Cuộc Sống Hôn Nhân | Yêu Sao Phải Cưới | Why Get Married 2016 结婚为什么 | TQ | 2016 | Ngô Trác Hy, Diêu Địch, Nhậm Trọng, Trịnh Nhã Văn, Chủng Đan Ni, Lý Dân Thành, Tùy Vịnh Lương, Vưu Tĩnh Như |
Cuộc Sống Lý Trí | The Rational Life 2021 理智派生活 | TQ | 2021 | Tần Lam, Vương Hạc Đệ, Lý Tông Hàn, Trần Bằng Vạn, Lâm Hân Nghi, Vy Dịch Ba, Hạ Bân, Phan Hồng, Bao Bối Nhĩ | |
Cuộc Sống Rực Rỡ | Em Là Mặt Trời Của Anh | Shining Days 2015 璀璨人生 | TQ-ĐL | 2015 | Hà Nhuận Đông, Lý Thấm, Hám Thanh Tử, Trương Huân Kiệt, Dương Vũ Đình, Dương Minh Na, Doãn Thiệu Đức, Trương Y, Châu Hiểu Hàm, Liêu Tuấn Kiệt, Lưu Văn Trị |
Cuộc Sống Rực Rỡ Tựa Ánh Dương | Under The Sun 2020 生活像阳光一样灿烂 | TQ | 2020 | Tống Giai, Viên Hoằng, Lưu Vân, Đồ Tùng Nham, Lý Bình, Quách Khải Mẫn, Phòng Tử Bân, Trương Phan Tịnh Tử, Trương Thực Lục | |
Cuộc Sống Tình Yêu Dí Dỏm | The Trick Of Life And Love 2021 机智的恋爱生活 | TQ | 2021 | Quý Tiểu Băng, Kim Mạt Tịch, Hạ Trữ Tuấn, Bành Tất Dao, Dương Liễu, Hứa Vỹ Hào, Hà Tinh Vũ, Bành Sĩ Đằng, Dương Nhụy, Dương Đồng Thư, Diêu Trác Quân, Sư Minh Trạch, Lý Thần Hạo | |
Cuộc Sống Tươi Đẹp Của Tôi | My Splendid Life 2012 我的灿烂人生 | TQ | 2012 | Ngôn Thừa Húc, Trần Ngạn Phi, Ông Hồng | |
Cuộc Tình Ngang Trái | A Matter of Business 1999 千里姻缘兜错圈 | HK | 1999 | Thái Thiếu Phân, Tiền Gia Lạc, Mai Tiểu Huệ, Mã Đức Chung, Lương Vinh Trung, Quách Thiếu Vân, Quảng Văn Tuân, Đặng Triệu Tôn, Quách Phong, Trần Tú Châu, Đặng Kính Cơ, Lưu Gia Huy, Huỳnh Đức Bân | |
Cuối Cùng Cũng Đến Lượt Tôi Yêu | Time To Fall In Love 2022 终于轮到我恋爱了 | TQ | 2022 | La Chính, Lâm Hân Nghi, Dương Trạch, Trương Nghiêu, Vương Húc Đông, Lý Hân Nhiên, Phan Tử Nghiên, Phan Khải Ngôn | |
Cuồn Cuộn Hồng Trần | Red Dust 2013 滚滚红尘 | TQ | 2013 | Trịnh Gia Dĩnh, Tần Lam, Dương Lặc, Từ Khiết Nhi, Ngô Khánh Triết, Đồ Lê Mạn, Tưởng Khải, Tào Hy Nguyệt, Vương Tông Nghiêu | |
Cuốn Sách Kỳ Diệu Mùa Hè | My Marvellous Fable 2023 夏日奇妙书 | TQ | 2023 | Vương Phi Phi, Ngụy Triết Minh, Mễ Lộ, Cao Thu Tử, Lý Lập Quần, Ngô Sùng Hiên, Vệ Lai, Giả Nhất Trạch, Lương Văn Tuệ, Diệp Thịnh Giai | |
Cuồng Hiệp Thiên Kiều Ma Nữ | The Ranger, The Superior and The Demon Girl 1988 狂侠·天骄·魔女 | HK | 1988 | Ban Ban, Du Thiên Long, Lý Ảnh Đồng, Lưu Vân Phong, Phất Liệt, Uyển Quỳnh Đan, Châu Tú Lan, Đàm Vinh Kiệt, Tào Đạt Hoa, Trương Tranh | |
Cuồng Phong | The Knockout 2023 狂飙 | TQ | 2023 | Trương Trạch, Lý Nhất Đồng, Trương Tụng Văn, Trương Chí Kiên, Ngô Cương, Nghê Đại Hồng, Hàn Đồng Sinh, Lý Kiến Nghĩa, Thạch Triệu Kỳ, Nhạc Tú Thanh, Triệu Đạt, Thẩm Đan Bình | |
Cư Gia Binh Đoàn | Đoàn Binh Gia Đình | Home Troopers 2010 居家兵團 | HK | 2010 | Trịnh Gia Dĩnh, Huỳnh Trí Văn, Hạ Vũ, Uông Minh Thuyên, Cao Chí Văn, Châu Chí Khang, Liêu Bích Nhi, Tào Vĩnh Liêm, Thang Doanh Doanh, Câu Văn Tuệ, Hồng Thiên Minh, Vương Hạo Tín, Diêu Gia Ni |
Cực Độ Không Linh | Tales from Beyond 1992 极度空灵 | HK | 1992 | Đào Đại Vũ, Thái Thiếu Phân, Liêu Vỹ Hùng, Trịnh Y Kiện, Thái Gia Lợi, Âu Thoại Vỹ, Lý Quốc Lân, La Lạc Lâm, Trần Quốc Bang, Trần Mỹ Kỳ, Huỳnh Tân, Khương Thúy Nhàn, Ngô Đại Dung, Hạ Vũ, Lương Bội Hồ, Ngô Vịnh Hồng, La Lan, Lâm Văn Sâm, Lương Vinh Trung, Lâm Gia Đống, Lôi Vũ Dương, Dương Đắc Thời | |
Cực Phẩm Gia Đinh | Legend Of Ace 2016 极品家丁 | TQ | 2016 | Trần Hách, Kim Thần, Doãn Chính, Lý Khê Nhuế, Lâm Tư Ý, Triệu Duyệt Đồng, Trương Thụy Hàm, Mã Kính Hàm, Vương Lợi Đan | |
Cực Phẩm Tân Nương | My Amazing Bride 2015 极品新娘 | TQ | 2015 | Lý Thấm, Kim Thế Giai, Cao Dương, Ứng Hạo Minh, Lục Dục Lâm, Huỳnh Văn Hào, Tống Đạt Dân, Thiệu Mỹ Kỳ, Hùng Nãi Cẩn, Uyển Quỳnh Đan, Trịnh Phối Phối | |
Cực Phẩm Xứng Đôi | The Perfect Match 2017 極品絕配 | ĐL | 2017 | Thiệu Vũ Vi, Ngô Khảng Nhân, Ngô Tư Hiền, Vương Thừa Yên, Trần Nãi Vinh, Lưu Thư Hoành, Tạ Lệ Kim, Mai Hiền Trị | |
Cực Quang Chi Luyến | Love of Aurora 2017 极光之恋 | TQ | 2017 | Mã Khả, Quan Hiểu Đồng, Trương Hiểu Long, Triệu Anh Tử, Chu Hiểu Bằng, Vương Thiên Hách, Mã Hách, Tăng Giang, Lý Linh Ngọc, Trương Hy Viện, Châu Khải Văn, Lam Cách | |
Cực Tốc Thanh Xuân | Lửa Tình Ngọt Ngào | Speed 2018 极速青春 徐璐 韩东君 | TQ | 2018 | Hàn Đông Quân, Từ Lộ, Vu Dã, Đỗ Hải Đào, Đổng Xuân Huy, Ân Mỹ, Vương Nghệ Đồng, Mạnh Tử Diệp, Miêu Trì |
Cực Tốc Truyền Thuyết 1 | Vua Tốc Độ 1 | The Legend Of Speed / 极速传说 | ĐL | 2004 | Lý Uy, Dương Thừa Lâm, Trương Hiếu Toàn, Thái Bùi Lâm, Tùy Đường, Châu Quân Đạt, Trần Minh Chân |
Cực Tốc Truyền Thuyết 2 | Vua Tốc Độ 2 | The Legend Of Speed - Fly / 极速传说2 | ĐL | 2005 | Lý Uy, Nhan Dĩnh Tư, Tăng Thiếu Tông, Diêu Thiên Hạo, Tùy Đường |
Cưỡng Bắt | Vết Gai | Thorn 2020 刺 苏青 电视剧 | TQ | 2020 | Tô Thanh, Viên Hoằng, Bao Văn Tịnh, Cao Á Lân, Quý Cảm, Quan Triết, Phạm Minh, Thi Thi |
Cường Kiếm | Thánh Kiếm | Devil's Disciples 2007 強劍 | HK | 2007 | Huỳnh Tông Trạch, Trịnh Gia Dĩnh, Liêu Bích Nhi, Dương Tư Kỳ, Trần Mẫn Chi, Lê Diệu Tường, Cao Hùng, La Quán Lan, Lý Tư Tiệp, Trương Tùng Chi, Lý Quốc Lân, Lưu Trác Kỳ, Lương Liệt Duy, Miêu Kiều Vỹ, Hướng Hải Lam |
Cương Thi Tái Thế | Xác Ướp Hồi Phục | The Vampire Returns 1993 大头绿衣斗僵尸 | HK | 1993 | Tiền Tiểu Hào, Trịnh Tú Văn, Lôi Vũ Dương, Lầu Nam Quang, Quan Bảo Tuệ, Lê Diệu Tường, La Lan, Sở Nguyên |
Cửu Âm Chân Kinh | The Mystery Of The Condor Heroes / 射雕英雄传之九阴真经 | HK | 1993 | Khương Đại Vệ, Lương Bội Linh, Trương Trí Lâm, Quan Bảo Tuệ, Ông Hạnh Lan, Cố Mỹ Hoa, La Lạc Lâm, Lưu Giang | |
Cửu Châu Hải Thượng Mục Vân Ký | Tribes and Empires: Storm of Prophecy 2017 九州·海上牧云记 | TQ | 2017 | Hoàng Hiên, Đậu Kiêu, Văn Vịnh San, Châu Nhất Vy, Từ Lộ, Trương Giai Vũ, Vương Thiên Nguyên, Tưởng Cần Cần, Vạn Thiến, Lô Phương Sinh, Tào Vệ Vũ, Đỗ Thuần, Lý Niệm, Trương Quân Ninh, Lý Tử Phong, Tôn Kiên, Bành Quán Anh, Hám Thanh Tử, Trương Hiểu Thần, Vương Tư Tư, Tưởng Nghị, Nhiệt Y Trát, Lý Tâm Ngải, Hoắc Chính Ngạn, Khúc Cao Lập, Trương Diễm Diễm | |
Cửu Châu Phiêu Miểu Lục | Novoland: Eagle Flag 2019 九州·缥缈录 | TQ | 2019 | Lưu Hạo Nhiên, Tống Tổ Nhi, Trần Nhược Hiên, Trương Chí Kiên, Lý Quang Khiết, Hứa Tình, Giang Sơ Ảnh, Vương Âu, Trương Phong Nghị, Trương Gia Trạch, Tuyên Ngôn, Ngụy Thiên Tường, Lưu Quán Thành, Giang Đào, Đổng Dũng, Trương Trí Nghiêu, Trần Hạo Vũ, Dương Lặc, Ngô Giai Di, Ngụy Bằng, Lục Nghiên Kỳ | |
Cửu Châu Thiên Không Thành 1 | Novoland: The Castle in the Sky 九州·天空城 | TQ | 2016 | Trương Nhược Quân, Quan Hiểu Đồng, Lưu Sướng, Cúc Tịnh Y, Trần Nhược Hiên, Chu Thánh Y, Trương Kiện, Lưu Mẫn | |
Cửu Châu Thiên Không Thành 2 | Novoland: The Castle in the Sky 2 2020 九州天空城II | TQ | 2020 | Từ Chính Khê, Vương Ngọc Văn, Lý Mộc Thần, Đại Văn Văn, Vương Tử Kỳ, Sài Cách, Lý Đại Côn, Hứa Hiểu Nặc, Lương Hựu Lâm | |
Cửu Giang Thập Nhị Phường | Rượu Đắng Tình Nồng | River of Wine / 九江十二坊 | HK | 2011 | Trần Cẩm Hồng, Chung Gia Hân, Lâm Bảo Di, Tiết Gia Yến, Giang Mỹ Nghi, Lạc Đồng, Ngao Gia Niên, Mã Trại, Mạch Trường Thanh, Lâm Tử Thiện |
Cửu Lưu Bá Chủ | Jiu Liu Overlord 2020 九流霸主 | TQ | 2020 | Bạch Lộc, Lại Nghệ, Phương Dật Luân, Từ Mộc Thiền, Trạch Tử Lộ, Hầu Bội Sam, Tôn Dịch Phàm, Tào Tuấn Dương, Mao Phàm, Đường Kỳ, Hoàng Tiểu Lôi | |
Cửu Nguyệt Phi Ưng | Cửu Nguyệt Ưng Phi / Long Hồ Giang Hồ | Condor In September / 九月鹰飞 | HK | 1986 | Lưu Tùng Nhân, Ngụy Thu Hoa, Trần Phục Sinh, Cố Quán Trung, Ngô Nghị Tướng |
Cửu Tiêu Hàn Dạ Noãn | Warm On A Cold Night 2023 九霄寒夜暖 | TQ | 2023 | Lý Nhất Đồng, Tất Văn Quân, Hà Thụy Hiền, Trần Hạc Nhất, Mã Nguyệt, Dương Sĩ Trạch, Vương Mậu Lôi, Đặng Anh, Tông Phong Nham, Thiệu Phong, Thích Tích, Lưu Đặc, Phó Thủ Nhĩ, Lý Thế Bằng | |
Cứu Tinh Đời Tôi | Hi Venus 2022 我可能遇到了救星 | TQ | 2022 | Tăng Thuấn Hy, Lương Khiết, Châu Tử Hàn, Lý Lâm Phi, Tư Vũ Đồng, Cao Khải, Khương Phong, Châu Phác, Cơ Thần Mục | |
Cửu Ưu Truy Hồn Kiếm | Hổ Phách Thanh Long | The Green Dragon Conspiracy 1982 琥珀青龙 | HK | 1982 | Khương Đại Vệ, Ngũ Vệ Quốc, Trần Tú Văn, Quan Vỹ Luân, Từ Thiếu Cường, Ngũ Vĩnh Sâm |
Dạ Dạ Tương Kiến Bất Thức Quân | My Decoy Bride 2023 夜夜相见不识君 | TQ | 2023 | Lý Phi, Tôn Tuyết Ninh, Vu Hiên Thần, Trịnh Sơ Thần, Lộ Nhất Bình, Ngũ Di Kiều | |
Dạ Thành Phú | Night City Fu - Ye Cheng Fu 2023 夜城赋 | TQ | 2023 | Viên Hạo, Gia Trạch, Lý Triết Hào, Bành Nhã Kỳ, Tôn Hy Chi, Trương Viện Ngọc, Tào Minh Duyệt, Tuyết Hỷ Uy, Thư Á Tín, Dương Trí Địch | |
Dạ Thiên Tử | The Dark Lord 2018 夜天子 | TQ | 2018 | Từ Hải Kiều, Tống Tổ Nhi, Vương Tử Đồng, Vũ Đồng, Phì Long, Hách Soái, Tưởng Thấm Vân, Lưu Quán Lân, La Gia Lương, Hồng Kiếm Đào, Lưu Bội Kỳ, Trần Tử Hàm, Tống Hàm Vũ, Tôn Vỹ | |
Dã Thú Cô Độc | The Silence of the Monster 2022 孤独的野兽 | TQ | 2022 | Tất Văn Quân, Chu Chính Đình, Tôn Y Hàm, Trương Bách Gia, Phạm Thế Kỷ, Tống Nghiên Phi, Đoàn Áo Quyên, Diệp Bằng, Trương Hinh Nhi, Bành Bác, Trương Lộ Dao | |
Dáng Hình Tình Yêu | Dáng Vẻ Nên Có Của Tình Yêu / Người Anh Yêu Chính Là Em | Love The Way You Are 2022 爱情应该有的样子 | TQ | 2022 | Angelababy, Lại Quán Lâm, Kiều Chấn Vũ, Trương Hy Lâm, Triệu Tử Kỳ, Điền Y Đồng, Lưu Di Đồng, Chương Đào, Quản Tử Tịnh, Lăng Mỹ Sĩ, Nhậm Đông Lâm, An Duy Lăng, Hà Mỹ Tuyền, Nhiễm Húc |
Dành Cả Thanh Xuân Để Yêu Em | Quy Khứ Lai | The Way We Were 2018 归去来 | TQ | 2018 | Đường Yên, La Tấn, Hứa Linh Nguyệt, Vu Tề Vỹ, Vương Thiên Thần, Mã Trình Trình, Khúc San San, Cao Lệ Văn, Vương Chí Văn, Sử Khả, Hà Thục Nhi, Lương Gia Thành |
Danh Môn 1988 | Withered In The Wind 1988 名門 | HK | 1988 | Trương Triệu Huy, Lê Mỹ Nhàn, Lâm Tuấn Hiền, Trương Vệ Kiện, Tạ Ninh, Tần Bái, Mao Thuấn Quân, Nhạc Hoa, Huỳnh Doãn Tài, Liêu Khải Trí | |
Danh Môn Vọng Tộc | Danh Viện Vọng Tộc / Danh Gia Vọng Tộc | Silver Spoon, Sterling Shackles / 名媛望族 | HK | 2012 | Lưu Tùng Nhân, Dương Di, Trần Ngọc Liên, Giang Mỹ Nghi, Giả Hiểu Thần, Ngô Trác Hy, Mã Quốc Minh, Vương Hạo Tín, Huỳnh Trí Hiền, Mã Trại, Chu Thần Lệ |
Danh Sách Đen | The Menu / 導火新聞線 | HK | 2015 | Lương Tiểu Băng, Châu Gia Di, Dương Kỳ, Vương Tông Hiểu, Thạch Tú, Khương Văn Kiệt, Trần Dĩnh Nghiên | |
Danh Tiếng Gia Tộc | Modern Dynasty 2021 家族荣耀 | TQ | 2021 | Trương Trí Lâm, Dương Di, Lý Thể Hoa, La Trọng Khiêm, Huỳnh Hạo Nhiên, Hùng Đại Lâm, Quách Chính Hồng, Lương Tịnh Kỳ, Ngải Uy, Vu Dương, Trần Mạn Na, Dư An An, Lâu Học Hiền, Chu Giám Nhiên, Lưu Bái Hoành, Phan Nghệ Đồng, La Gia Lương | |
Dân Quốc Đại Trinh Thám | Checkmate 2022 民国大侦探 | TQ | 2022 | Hồ Nhất Thiên, Trương Vân Long, Trương Hinh Dư, Tuyên Ngôn, Thẩm Vũ Khiết, Mã Duệ, Cơ Thần Mục, Lưu Mẫn, Hà Tái Phi, Tăng Vịnh Đề, Vương Đồng Huy, Tào Hy Nguyệt | |
Dân Quốc Kỳ Thám | My Roommate is a Detective 2020 民国奇探 | TQ | 2020 | Hồ Nhất Thiên, Trương Vân Long, Tiêu Yến, Trương Vận Trung, Kiều Tuấn Đạt, Cam Lộ, Hướng Vân Long, | |
Dân Sơ Kỳ Nhân Truyện | Ngoại Bát Hành | The Eight 2020 民初奇人传 | TQ | 2020 | Âu Hào, Đàm Tùng Vận, Vương Tử Tuyền, Tần Lam, Kim Sĩ Kiệt, Đàm Khải, Trương Ngạo Nguyệt |
Dấu Vết | Trace 2020 痕迹 | TQ | 2020 | Từ Chính Khê, Diêu Địch, Vương Tân, Cao Dục Phi, Trương Quân Nhiên, Từ Phương Châu, Tiền Doanh, Lý Nhất Ninh, Lâm Nhất Đình | |
Dấu Vết Của Sự Lừa Dối | Điệp Ảnh Ngụy Tình | Misleading Track 2005 叠影危情 / 奪命真夫 | HK | 2005 | Lâm Bảo Di, Ôn Triệu Luân, Tô Ngọc Hoa, Ngũ Vịnh Vy, Tăng Vỹ Quyền, Quách Phong, Âu Thanh Di, Liêu Khải Trí, Hàn Mã Lợi, Lưu Hiểu Đồng, Dương Uyển Nghi, Quách Chính Hồng, Mã Quốc Minh |
Di Chiếu Công Triều | Hồng Võ Tam Thập Nhị / Sóng Gió Vương Triều | Relic Of An Emissary / 洪武三十二 | HK | 2011 | Mã Đức Chung, Tạ Thiên Hoa, Từ Tử San, Trần Sơn Thông, Giang Nhược Lâm, Lương Gia Kỳ, Viên Vỹ Hào, Trần Triển Bằng, Vương Quân Hinh, Trần Tự Dao |
Dị Giới Hung Tình | Giọt Máu Trong Đêm | Shades Of Darkness 1994 異度凶情 | HK | 1994 | Lưu Tích Minh, Lương Bội Linh, Thái Thiếu Phân, Quách Khả Doanh, Lâm Thượng Võ, Hà Uyển Doanh |
Dị Thế Kinh Tình | Reincarnated Love 2004 異世驚情夢 / 时空生死恋 | HK | 2004 | Trần Cẩm Hồng, Bành Tử Tịnh, Vương Du Văn, Viên Văn Kiệt, Ngô Đình Diệp, Bào Khởi Tịnh, Vương Vi, Bạch Bưu, Huỳnh Lệ Mai, Huỳnh Doãn Tài | |
Diễm Cốt | Colourful Bone 2018 艳骨 | TQ | 2018 | Đồng Mộng Thực, Vương Hạc Nhuận, Lưu Triều, Khương Thụy Giai, Mông Ân, Tổ Hoài, Tưởng Băng, Bàng Trình Trình, Trạch Tử Mạch, Nhuế Vỹ Hàng | |
Diêm La Vương Truyền Kỳ | Diêm Vương Truyền Kỳ | King of Hades 1995 阎罗传奇 | SG | 1995 | Trần Thái Minh, Trần Hán Vỹ, Hướng Vân, Hồng Chiêu Dung, Tạ Thiều Quang, Diệp Tố Mai |
Diên Hi Công Lược | Diên Hy Công Lược | Story Of Yanxi Palace 2018 延禧攻略 | TQ | 2018 | Ngô Cẩn Ngôn, Xa Thi Mạn, Tần Lam, Nhiếp Viễn, Hứa Khải, Tô Thanh, Khương Tử Tân, Trương Gia Nghê, Vương Quan Dật, Đàm Trác, Vương Viện Khả, Phan Thời Thất, Lý Xuân Ái, Hồng Nghiêu, Vương Mậu Lôi |
Diệp Vấn | Ip Man 2013 葉問 | TQ | 2013 | Trịnh Gia Dĩnh, Hàn Tuyết, Lưu Tiểu Phong, Châu Tú Na, Vu Vinh Quang, Tống Dương, Ô Sảnh Sảnh, Nguyên Hoa, Lương Gia Nhân, Lương Tiểu Long, Khấu Chấn Hải, Ô Sảnh Sảnh, Mưu Phụng Bân, Viên Băng Nghiên | |
Diệt Ma Thiên Sư | Cương Thi Phúc Tinh | Night Journey 1996 僵尸福星 | HK | 1996 | Nguyên Hoa, Trần Hiểu Đông, Trương Quốc Cường, Tô Ngọc Hoa, Đàm Tiểu Hoàn, Sở Nguyên, Tào Chúng, Hồ Phong |
Diệu Thủ Phong Lưu | Cai Xin Miao Shou / Magical Hands 2006 猜心妙手夺魂剑 | TQ-ĐL | 2006 | Ngô Tông Hiến, Miêu Phố, Trần Tiểu Xuân, Phạm Văn Phương, Từ Cẩm Giang, Trịnh Tắc Sĩ, Vương Dương, Vương Bảo Cường, Đổng Duy Giai, Triệu Dương | |
Dinh Thự Trăm Phòng | 安得广厦千万间 2020 A Thousand Miles of Mansionst | TQ | 2020 | Trương Thiên Ái, Dennis Oh, Trương Nhuế Hàm, La Thiệu Đông, Tưởng Thắng Nam, Vương Nhất Ninh, Trương Sở Văn, Bát Nhĩ Cát Đặc, Kiều Hy, Bạch Ngạo | |
Dòng Đời Nghiệt Ngã | Cự Luân / Vòng Xoáy Thời Gian | Brother's Keeper 2013 巨輪 | HK | 2013 | Tiêu Chính Nam, Điền Nhụy Ni, Trần Triển Bằng, Chung Gia Hân, Nguyễn Triệu Tường, Lý Tư Kỳ, Lý Á Nam |
Dòng Đời Nghiệt Ngã 2 | Cự Luân 2 / Vòng Xoáy Thời Gian 2 | Brother's Keeper II 2015 巨輪 II | HK | 2015 | Tiêu Chính Nam, Điền Nhụy Ni, Trần Triển Bằng, Trần Khải Lâm, Chung Gia Hân, Nguyễn Triệu Tường, Ngô Đại Duy, Lương Tranh, Dương Minh, Trương Trí Hằng, Từ Vinh |
Dòng Nước Đông Lưu | Nhất Giang Xuân Thủy Hướng Đông Lưu | The River Flows Eastwards 一江春水向东流 | TQ | 2005 | Trần Đạo Minh, Viên Vịnh Nghi, Lưu Gia Linh, Hồ Quân, Tôn Ninh, Chiêm Tiểu Nam |
Dòng Nước Xuân Xanh | Nhất Giang Xuân Thủy | Yi Jiang Chun Shui 一江春水 | TQ | 2003 | Mạc Thiếu Thông, Tiêu Tường, Vu Vinh Quang, La San San, Vương Băng, Trì Soái, Đường Quốc Cường |
Dòng Thời Gian Tươi Đẹp | Bi Thương Ngược Dòng Thành Sông / Thời Gian Tươi Đẹp Của Dòng Chảy | River Flows to You 流淌的美好时光 / Cry Me A Sad River 悲伤逆流成河 | TQ | 2019 | Trịnh Sảng, Mã Thiên Vũ, Sài Bích Vân, Chu Nhan Mạn Tư, Châu Trừng Úc, Trương Diệc Trì, Ngô Nhã Quân, Phùng Ba |
Dời Non Lấp Bể Phàn Lê Huê | Fan Li Hua 2002 移山倒海樊梨花 | ĐL | 2001 | Tôn Thúy Phụng, Mã Cảnh Đào, Lý La, Thôi Hạo Nhiên, Lưu Hiểu Ức, Hoắc Chính Kỳ, Lương Văn Nam, Vương Trung Hoàng, Trương Phục Kiến, Trần Thắng Tả, Trịnh Nhã Thăng, Trương Lưu Quỳnh | |
Du Hiệp Trương Tam Phong 1981 | Thái Cực Trương Tam Phong - Phần 2 | Tai Chi Master II 1981 遊俠張三豐 | HK | 1981 | Trương Quốc Vinh, Vạn Tử Lương, Trần Tú Văn, La Lạc Lâm, Mễ Tuyết, Tần Bái, Dương Trạch Lâm, Mạc Thiếu Thông |
Du Kiếm Giang Hồ | Giang Hồ Du Kiếm | Vagabond Vigilante 2006 遊劍江湖 | HK-TQ | 2006 | Trần Cẩm Hồng, Trần Long, Hà Gia Kính, Quách Thiện Ni, Trần Di Dung, Chu Vũ Thần, Lý Thanh, Lưu Minh Na, Lưu Vệ Hoa, Lý Kiến Quần, Lý Thiên Tường, Diêu Lam, Vương Á Nam, Tào Tuấn |
Dục Vọng | Sự Cám Dỗ Của Thiên Sứ | The Wing of Desire 天使的诱惑 | SG | 2002 | Trịnh Tú Trân, Lý Cẩm Mai, Trần Chi Tài, Diệp Toàn Chân, Trần Thụ Thừa, Thang Sĩ Đình, Hứa Mỹ Trân, Trương Phụng Thư |
Dũng Cảm Để Yêu | Tình Yêu Bì Thư Trắng | Brave to Love 2019 愛情白皮書 | ĐL | 2019 | Vương Tịnh, Trương Đình Hồ, Tống Bách Vỹ, Tạ Tường Nhã, Vương Truyền Nhất, Ngụy Mạn, Trần Hy Vũ, Lý Quốc Nghị |
Dung Mạo Và Tâm Tưởng | Chỉnh Dung Quý | Face And Mind 2016 整容季 | TQ-HQ | 2016 | Cao Nhân, Lim Ju Eun, Trần Kiều Ân, Viên Văn Khang, Minh Đạo, Kim Soo Ro, Viên San San, Châu Phóng, Mã Thu Tử, Triệu Mẫn Thành, Trịnh Hiểu Đông, Marc Goodman, Tùy Vịnh Lương |
Dũng Sĩ Nhiệt Huyết | Blood Warriors 2017 热血勇士 | TQ | 2017 | Lâm Vũ Thân, Mã Đức Chung, Trương Tuyền, Tần Bá Khôn, Vu Đồng, Trữ Húc, Dương Duyệt Tâm | |
Duyên Đến Hạnh Phúc | Hạnh Phúc Duyên Đưa | Edge to Happiness 2016 缘来幸福 | TQ | 2016 | Mã Thiên Vũ, Trần Vỹ Đình, Đặng Gia Giai, Triệu Kha, Lữ Giai Dung, Ngao Khuyển, Khương Hàn, Châu Thiệu Đống, Từ Quý Anh, Phương Tử Xuân, Du Kiệt Kỳ |
Duyên Nợ | A Measure of Love 1998 緣來沒法擋 | HK | 1998 | Lâm Gia Đống, Viên Khiết Doanh, Lê Diệu Tường, Quan Bảo Tuệ, Hà Bửu Sinh, Thang Doanh Doanh | |
Duyên Nợ Tình Xa | Tự Sơ Nữ | Silken Hands 1990 TVB 自梳女 | HK | 1990 | Trần Tú Văn, Thiệu Mỹ Kỳ, La Gia Lương, Hứa Chí An, Thẩm Phương Phương, Huỳnh Ái San, Lưu Ngọc Thúy, Lê Diệu Tường, |
Duyên Nợ Xuân Thì | Love Me, Love Me Not 1984 信是有緣 | HK | 1984 | Trần Ngọc Liên, Thang Trấn Nghiệp, Huỳnh Doãn Tài, Tăng Giang, Huỳnh Tạo Thời, Bào Phương | |
Duyên Phận Của Cô Gái Mù | Loudly Cries Your Back / Da Sheng Hu Han Ni Hui Lai 大声呼喊你回来 | TQ | 2007 | Đới Kiều Thiên, Thiệu Binh, Hề Mỹ Quyên, Triệu Nghị, Lưu Lợi Lợi, Trương Đích | |
Duyên Phận Má Hồng | Yan Zhi Hua Hong 1996 胭脂花红 | ĐL | 1996 | Du Tiểu Phàm, Tiêu Ân Tuấn, Trương Đình, Lâm Vỹ, Quy Á Lôi, Tào Kiện, Lương Tu Thân, Tăng Á Quân, Lý Uy Nghi, Nhiếp Bỉnh Hiền | |
Duyên Số Thành Người Nhà | Duyên Lai Nhất Gia Nhân / Tình Nghĩa Huynh Đệ | Home 2000 缘来一家人 | HK-TQ | 2000 | Lý Nhược Đồng, Châu Tấn, Hồ Binh, Lâm Chí Hào, Trần Long, Hách Lôi, Trần Hồng Trì, Lưu Tư |
Duyên Tình Muôn Sắc | Hương Sắc Cuộc Đời | Colorful Life 2001 錦繡良緣 | HK | 2001 | Lâm Văn Long, Văn Tụng Nhàn, Huỳnh Thục Nghi, Hồ Hạnh Nhi, Lư Uyển Nhân, Tô Ngọc Hoa, Mai Tiểu Huệ, Nguyễn Triệu Tường, La Mãnh, Trịnh Trung Cơ, Quảng Văn Tuân, Uông Lâm, Đặng Triệu Tôn |
Duyên Tình Phương Xa | Đơn Luyến Song Thành | Outbound Love 2014 單戀雙城 | HK | 2014 | Trần Triển Bằng, Trần Nhân Mỹ, Hồng Vĩnh Thành, Lâm Hạ Vy, Diêu Tử Linh, Cao Hải Ninh, Dương Tú Huệ, Dương Minh |
Duyên Tình Tây Sương | Tây Tương Kỳ Duyên | Lost In The Chamber Of Love 西廂奇緣 | HK | 2005 | Ngô Trác Hy, Diệp Tuyền, Hồ Hạnh Nhi, Mã Quốc Minh, Thương Thiên Nga, Chu Mễ Mễ, Trần Quốc Bang, Âu Thoại Vỹ, Tăng Vỹ Quyền, Trần Hồng Liệt, Lưu Gia Huy |
Duyên Tình Trên Mảnh Vườn Xanh | The Green Grass Of Home 2007 緣來自有幾 | HK | 2007 | Trần Cẩm Hồng, Ngũ Vịnh Vy, Lê Nặc Ý, Đường Thi Vịnh, Từ Thục Mẫn, Trần Sơn Thông, Huỳnh Trí Hiền, La Mẫn Trang, Nguyên Hoa, La Quán Lan, La Lạc Lâm, Mạch Trường Thanh, Uyển Quỳnh Đan, Diêu Lạc Di | |
Dữ Phượng Hành | The Legend of Shen Li 2023 与凤行 | TQ | 2023 | Triệu Lệ Dĩnh, Lâm Canh Tân, Chu Tiểu Xuyên, Đổng Khiết, Hà Dữ, Hoàng Nghệ, Hoàng Trừng Trừng, Hồ Đan Đan, Khưu Tâm Chí, Lưu Quán Lân, Lý Gia Kỳ, Lý Tử Phong, Tuyên Lộ, Tân Vân Lai, Từ Hải Kiều, Ngụy Tử Hân, Trần Chấn, Tống Ninh Phong, Vương Y Dao | |
Dữ Quân Ca | Mộng Tỉnh Trường An | Stand by Me 2011 / Dream of Chang'an 與君歌 / 夢醒長安 | TQ | 2021 | Thành Nghị, Trương Dư Hi, Hàn Đống, Tuyên Lộ, Hà Thịnh Minh, Tập Tuyết, Dương Hật Tử, Lý Tuấn Dật, Phó Phương Tuấn, Diêu Dịch Thần, Bạch Chú, Hàn Thừa Vũ, Từ Khải Ninh, Từ Tư Vũ, Cốc Tuyết Nhi, Hà Trung Hoa |
Dược Vương Đại Nhân Thân Yêu | Dear Herbal Lord 2020 亲爱的药王大人 | TQ | 2020 | Ngạn Hi, Đinh Nhất Nhất, Dương Nghiệp Minh, Thái Dương Vũ, Lưu Vũ, Cao Thừa Nhất, Vương Bạc Thanh, Tôn Vy Mộc, Vu An, Tưởng Dục Vĩ | |
Dưới Ánh Mặt Trời | Tia Sáng Mặt Trời | One Meter Sunshine 2004 一米阳光 | TQ | 2004 | Tôn Lệ, Hà Nhuận Đông, Ấn Tiểu Thiên, Vu Na, Trì Soái |
Dưới Ánh Mặt Trời | Modern City 2021 暖阳之下 | TQ | 2021 | Cao Lộ, Tưởng Nghị, Trần Tử Hàm, Quách Hiểu Đông, Lãnh Kỉ Nguyên, Trần Tứ Triệt | |
Dưới Lớp Màn Che | Vô Song Phổ | Under The Veil / 無雙譜 | HK | 2015 | Điền Nhụy Ni, Lê Diệu Tường, Huỳnh Tông Trạch, Quách Thiện Ni, Huỳnh Hạo Nhiên, Sầm Lệ Hương, Trương Cảnh Thuần, Cung Gia Hân, Cái Minh Huy |
Dương Gia Tướng 1985 | The Yang's Saga 楊家將 | HK | 1985 | Lưu Đức Hoa, Lương Triều Vỹ, Tăng Hoa Thiên, Lưu Gia Linh, Châu Nhuận Phát, Vạn Tử Lương, Miêu Kiều Vỹ, Mao Thuấn Quân, Huỳnh Nhật Hoa, Uông Minh Thuyên, Thích Mỹ Trân, Cung Từ Ân, Thang Trấn Nghiệp, Châu Hải My | |
Dương Môn Hổ Tướng | The Yang Tiger Brothers / Warriors of the Yang Clan 2004 杨门虎将 | TQ | 2004 | Tô Hữu Bằng, Chae Rim, Vương Diễm, Địch Long, Triệu Nhã Chi, Lâm Giang Quốc, Hồ Tịnh, Giả Nãi Lượng, Bảo Kiếm Phong, Nghiêm Côn, Trương Định Hàm, Vu Tiểu Vỹ, Ngưu Manh Manh, Khương Hồng | |
Dương Môn Nữ Tướng | Nữ Nhi Đương Tự Cường | Legendary Fighter Yang's Heroine / 杨门女将之女儿当自强 | TQ | 2001 | Lý Nhược Đồng, Lý Ỷ Hồng, Ninh Tịnh, Trịnh Phối Phối, Trương Trí Nghêu, Liên Khải, Tôn Lợi, Quách Tấn An, Nhạc Linh, Huỳnh Trí Hiền, Trần Quốc Bang, Tạ Thừa Nghi, Đồng Ái Linh, Lương Gia Nhân |
Dương Quý Phi | Legend Of Lady Yang 2000 楊貴妃 | HK | 2000 | Giang Hoa, Hướng Hải Lam, Ngô Mỹ Hành, Quách Thiếu Vân, Tăng Vỹ Quyền, Viên Thể Vân, Nguyễn Triệu Tường | |
Dương Quý Phi Bí Sử | The Legend of Yang Guifei / 杨贵妃秘史 | TQ | 2010 | Huỳnh Thu Sanh, Ân Đào, Diệp Tuyền, Thạch Tiểu Quần, Lee Seung Huyn, Lưu Tiên, Từ Tiễn, Tạ Quân Hào, Kim Xảo Xảo, Dương Minh Na, Từ Cẩm Giang | |
Đã Lâu Không Gặp | Long Time No See 2018 好久不见 | TQ | 2018 | Dương Tử San, Trịnh Khải, Trương Quốc Lập, Giang San, Điền Lôi, Lộc Tử, Châu Thần Giai, Chung Sở Hy, Cao Hiểu Phi, Trương Chính | |
Đa Tình Đao | Đao Ca chi Đa Tình Đao | Swordsman II 1999 刀歌 多情刀 | ĐL | 1999 | Huỳnh Văn Hào, Hà Mỹ Điền, Lâm Vỹ, Cung Từ Ân, Châu Thiệu Đống, Xa Hiên, Châu Lợi, Tu Khánh |
Đa Tình Giang Sơn | Tuyệt Sắc Khuynh Thành / Hoàng Phi Đa Tình Đổng Tiểu Uyển | Royal Romance 2015 多情江山 | TQ | 2015 | Cao Vân Tường, Hầu Mộng Dao, Viên Vịnh Nghi, Vạn Tử Lương, Từ Kỳ Văn, Mễ Lộ, Cao Nhân, Lưu Việt |
Đại A Hoàn | Đại Nha Hoàn / Mẹ Ghẻ Con Chồng | Pretty Maid 2010 大丫鬟 | TQ | 2010 | Mã Á Thư, Trần Tư Thành, Ngô Trác Hy, Hà Thịnh Minh, Lý Thể Hoa, Trương Mông, Mễ Tuyết, Thang Trấn Nghiệp, Mao Tử Tuấn, Ô Sảnh Sảnh, Đặng Sa |
Đại Chiến Cổ Kim | Cổ Kim Đại Chiến Tần Dũng Tình | Ancient Terracotta War Situation / 古今大战秦俑情 | TQ | 2011 | Đỗ Thuần, An Dĩ Hiên, La Gia Lương, Phương An Na, An Quân Xán, Triệu Dương, Cố Bảo Minh |
Đại Chiến Văn Phòng Luật | Quý Ông Thời Đại / Quý Ông Đa Tình | Awfully Lawful / 熟男有惑 | HK | 2013 | Quách Tấn An, Lý Tư Tiệp, Trần Mẫn Chi, Lý Thi Vận, Tào Vĩnh Liêm, Đằng Lệ Minh, Vương Quân Hinh, Đơn Lập Văn, Huỳnh Trường Hưng, La Lan, Diêu Doanh Doanh, Mã Đề Lộ |
Đại Chúa Tể | Bắc Linh Thiếu Niên Chí Chi Đại Chúa Tể | The Great Ruler 2020 北灵少年志之大主宰 | TQ | 2020 | Vương Nguyên, Âu Dương Na Na, Lạc Minh Cật, Mã Nguyệt, Từ Hạo, Vương Dịch Đình, Huỳnh Khải Kiệt, Khương An Ba, Trương Thành Hàng, Lý Thục Đình, Trương Á Kỳ, Tôn Tố Mộng Tịch, Huỳnh Tuấn Lương |
Đại Cước Mã Hoàng Hậu | Hoàng Hậu Chân To | Empress Ma With Great Feet 2002 大脚马皇后 | TQ | 2002 | Đường Quốc Cường, Lữ Lệ Bình, Lâm Tịnh, Mã Luân, Cao Hổ, Trương Chí Hoành, Tạ Nguyên Giang, Lưu Ý, Phạm Diễm, Tưởng Hân, Dương Nhụy, Trương Định Hàm |
Đại Đao Hào Hiệp 1990 | Hào Hiệp Truyện | The Legendary Hero 1990 豪侠传 | HK | 1990 | Liên Vỹ Kiện, Ngô Nguyên Tuấn, Dương Gia Nặc, Trương Tranh, La Liệt, Giang Đồ, Lưu ngọc Đình, Châu Tú Lan |
Đại Đế Tần Thủy Hoàng | The First Emperor Qin Shi Huang 2007 秦始皇 张丰毅 | TQ | 2001 | Trương Phong Nghị, Tống Giai, Phạm Băng Băng, Lưu Uy, Cao Minh, Triệu Lượng, Tống Xuân Lệ, Hứa Hoàn Hoan, Hoắc Nhĩ Tra, Dương Nhược Hề, Trương Tịnh Sơ, Khấu Chấn Hải, Trương Hằng | |
Đại Địa Phi Ưng | Lãnh Địa Phi Ưng | Land Of The Condors / 大地飛鷹 | HK | 1992 | Ngô Trấn Vũ, Lê Mỹ Nhàn, Thiệu Trọng Hành, Chu Khiết Nghi, Hồ Anh Vấn, Ngô Cương, Lưu Gia Huy |
Đại Đô Hội | Behind Silk Curtains 1988 大都會 | HK | 1998 | Trịnh Thiếu Thu, Uông Minh Thuyên, Lương Triều Vỹ, Châu Tinh Trì, Thích Mỹ Trân, Lữ Lương Vỹ, Khưu Thục Trinh, Dương Quần, Lương Tư Hạo, Thiệu Trọng Hành, Lâm Dĩnh Nhàn, Dương Bảo Linh, Lê Mỹ Nhàn, Ôn Triệu Luân, Trần Mẫn Nhi, Huỳnh Nhật Hoa, Lưu Gia Linh, Nhậm Đạt Hoa, Lưu Mỹ Quyên, Liêu Khải Trí | |
Đại Đường Ma Đạo Đoàn | Grand Theft in Tang 2019 大唐魔盗团 | TQ | 2019 | Ngô Ưu, Trần Hi Quận, Cát Tranh, Lưu Manh Manh, Tiết Minh Dương Thanh, Tống Hải Hiệt, Trương Thừa, Trương Diệp | |
Đại Đường Minh Nguyệt | Phong Khởi Nghê Thường | Weaving a Tale of Love 2021 大唐明月 / 风起霓裳 | TQ | 2021 | Cổ Lực Na Trát, Hứa Ngụy Châu, Triệu Thuận Nhiên, Thi Thi, Mạch Địch Na, Trần Cẩn Như, Đàm Khải, Biên Trình, Vu Hồng Châu, Trương Vãn Ý |
Đại Đường Nữ Nhi Hành | Li Ca Hành | Court Lady 2021 骊歌行 / 大唐女儿行 | TQ | 2021 | Hứa Khải, Lý Nhất Đồng, Ngô Giai Di, Đàn Kiện Thứ, Hồng Nghiêu, Hà Bổng Thiên, Lý Trạch Phong, Vương Nhất Triết, Trương Nam, Hà Thụy Hiền, Miêu Phố, Mã Dược, Lưu Mẫn, Lâm Bằng, Hoàng Hinh Dao, Tưởng Mộng Tiệp, Dương Trạch Hề, Châu Đại Vi, Phan Nghinh Tử, Phạm Thế Kỷ, Lạt Mục Dương Tử, Yến Tử Đông, Thi Diễm Phi, Vương Viện Khả, Bạch Băng |
Đại Đường Nữ Tuần Án | A Female Governor in Tang Dynasty / 大唐女巡按 | TQ | 2011 | Chung Hân Đồng, Trần Hạo Dân, Vương Cơ, Vạn Ni Ân, Lôi Mục, Lý Dật Lãng, Diệp Tổ Tân, Ổ Tĩnh Tĩnh, Tiền Vịnh Thần | |
Đại Đường Phù Dung | Đóa Phù Dung Đại Đường / Tình Sử Dương Quý Phi | Tang Paradise 2007 大唐芙蓉园 | TQ | 2007 | Phạm Băng Băng, Triệu Văn Tuyên, Kỷ Ninh, Mã Luân, Ngụy Vy, Trương Chí Hồng, Trương Đồng, Trương Tịnh Đông, Tàng Kim Sinh, Lưu Lối, Nhạc Dược, Trương Thiết Lâm |
Đại Đường Phù Dung Viên | Dương Quý Phi / Đóa Phù Dung Đại Đường | Da Tang Fu Rong Yuan 2007 大唐芙蓉园 电视剧 | TQ | 2007 | Triệu Văn Tuyên, Phạm Băng Băng, Trương Thiết Lâm, Kỷ Ninh, Mã Luân, Ngụy Vi, Trương Chí Hồng, Trương Tịnh Đông, Tàng Kim Sinh, Lưu Lôi, Nhạc Dược |
Đại Đường Vinh Diệu 1 | Vinh Quang Đại Đường 1 / Niềm Hãnh Diện Nhà Đường 1 | The Glory Of Tang Dynasty 2017 大唐荣耀 | TQ | 2017 | Cảnh Điềm, Nhậm Gia Luân, Tần Tuấn Kiệt, Thư Sướng, Vạn Thiến, Vu Tiểu Vỹ, Mao Tử Tuấn, Trương Duy Na, Thang Tinh Mị, Tần Hán, Thường Thành, Lư Tinh Vũ |
Đại Đường Vinh Diệu 2 | Vinh Quang Đại Đường 2 / Niềm Hãnh Diện Nhà Đường 2 | The Glory Of Tang Dynasty 2017 大唐荣耀 | TQ | 2017 | Cảnh Điềm, Nhậm Gia Luân, Tần Tuấn Kiệt, Thư Sướng, Vạn Thiến, Vu Tiểu Vỹ, Mao Tử Tuấn, Trương Duy Na, Thang Tinh Mị, Tần Hán, Thường Thành, Lư Tinh Vũ |
Đài FM 701 | Broadcast Life - FM 701 | HK | 2000 | Trương Đạt Minh, Cốc Đức Chiêu, Trương Xán Duyệt, Trần Thục Lan, Thang Doanh Doanh, Huỳnh Vỹ Văn, Tiểu Tuyết, Dương Di | |
Đại Gia Đình | Cao Bằng Mãn Tịch | Welcome to the House 高朋满座 | HK | 2006 | Trịnh Đan Thoại, Ngũ Vịnh Vy, Chung Cảnh Huy, Tào Vĩnh Liêm, Lý Tư Tiệp, Uyển Quỳnh Đan, Đặng Thượng Văn, Tần Hoàng, Lô Uyển Nhân, Hồ Định Hân, Trần Mẫn Chi, Tưởng Chí Quang |
Đại Gia Hàng Xóm | Gia Tài Hàng Xóm | My Life As Loan Shark 2019 街坊財爺 | HK | 2019 | Trịnh Tắc Sĩ, Uyển Quỳnh Đan, Thiệu Mỹ Kỳ, Lê Nặc Ý, Huỳnh Trí Văn, Ngô Nghiệp Khôn, Viên Văn Kiệt, Phàn Diệc Mẫn, Quách Thiếu Vân, Vệ Chí Hào, Khương Lệ Văn |
Đại Giá Phong Thượng | Hôn Lễ Hoàn Mỹ | Da Jia Feng Shang / Great Marriage Custom / Perfect Wedding 2016 大嫁风尚 | TQ | 2016 | Dương Tử, Kiều Chấn Vũ, Quách Hiểu Đình, Vu Cương, Chu Nhân, Ninh Đan Lâm, Vu Nguyệt Tiên, Lý Bình, Thị An |
Đại Gia Tộc | Big Family 1991 大家族 | HK | 1988 | Vạn Tử Lương, Lý Mỹ Phụng, Điềm Nữu, Tăng Giang, Chu Giang, Lưu Tích Minh, Mai Tiểu Huệ, Lê Diệu Tường, Quan Hải Sơn | |
Đại Hán Anh Hùng | Da Han Ying Xiong 大汉英雄 / Jian Xing Tian Xia 剑行天下 | TQ | 2007 | Thiệu Binh, Thẩm Hiểu Hải, Shin Eun Jung, Trương Tây, Trịnh Quốc Lâm, Lưu Vũ Đào, Hác Bách Kiệt, Trương Hiểu Linh, Hồ Khả | |
Đại Hán Thiên Tử 1 | Hán Võ Đế 1 | The Prince of Han Dynasty 2001 大汉天子 | TQ | 2001 | Huỳnh Hiểu Minh, Trần Đạo Minh, Giả Tịnh Văn, Vương Linh, Trần Tử Hàm, Trần Sa Lợi, Lưu Quán Tường, Lưu Di Quân, Lưu Tiêu Tiêu, Giả Hoành Vỹ |
Đại Hán Thiên Tử 2 | Hán Võ Đế 2 | The Prince of Han Dynasty 2004 大汉天子2之汉武雄风 | TQ | 2004 | Huỳnh Hiểu Minh, Ninh Tịnh, Lưu Vân, Đổng Dũng, Vương Cương, Hà Giai Di, Lý Lập, Dương Hồng Võ |
Đại Hán Thiên Tử 3 | Hán Võ Đế 3 | The Prince of Han Dynasty 2006 大汉天子3 铁血汗青 | TQ | 2006 | Huỳnh Hiểu Minh, An Dĩ Hiên, Như Bình, Lý Phi, Triệu Tập Dương, Đổng Dũng, Cao Hạo, Hùng Nải Cẩn, Lưu Quán Lân, Bách Nghiên An, Ô Sảnh Sảnh, Từ Thiếu Cường |
Đại Hiệp Hoắc Nguyên Giáp 2020 | Heroes 2020 大侠霍元甲 | TQ | 2020 | Triệu Văn Trác, Mao Lâm Lâm, Thích Tiểu Long, Vương Chi Nhất, Trịnh Bân Huy, Giả Hoành Vỹ, Ngô Siêu, Khấu Gia Thụy, Cao Hùng, Lô Lâm, Lỗ Giai Ni, Châu Bân, Dương Chí Cương, Lương Tiểu Long | |
Đại Hiệp Hoắc Nguyên Giáp 2001 | Tân Hoắc Nguyên Giáp | Legend of Huo Yuan Jia 2001 新霍元甲 赵文卓 | TQ | 2001 | Triệu Văn Trác, Mai Đình, Ngô Việt, Kỳ Diễm, Hoàng Tuệ Di, Hà Âm, Phùng Tiến Cao, Lư Tinh Vũ, Nhạc Diệu Lợi, Thư Sướng, Tô Khả, Mã Khôi, Tiểu Đinh Đang |
Đại Hồng Đăng | Chiếc Lồng Ðèn Treo Cao / Lồng Đèn Đỏ Treo Cao | Red Lantern Hanging High / Raise The Red Lantern 1992 大紅燈籠高高掛 | ĐL | 1992 | Trần Ngọc Liên, Lưu Đức Khải, Tần Phong, Ngô Tịnh Nhàn, Lý Lệ Phụng, Chu Tuệ Trân, Lý Thiên Trụ, Dương Khiết Mai, Vương Mỹ Phụng, Từ Hoa Phụng, Triệu Kình, Phạm Hồng Hiên, Dương Quần |
Đại Hồng Kông | Đại Hương Cảng | The Battle Among The Clans 1985 大香港 | HK | 1985 | Châu Nhuận Phát, Lưu Thanh Vân, Quan Lễ Kiệt, Cung Từ Ân, Lữ Phương, Tăng Giang, Trần An Doanh, Đới Chí Vỹ, Lê Mỹ Nhân, Ngô Trấn Vũ, Âu Dương Chấn Hoa, Hứa Thiệu Hùng, Huỳnh Doãn Tài, Lưu Triệu Minh, Quan Hải Sơn, Tần Hoàng |
Đại Kỳ Anh Hùng Truyện | Thiết Huyết Đại Kỳ / Truyền Thuyết Anh Hùng | Da Qi Ying Xiong Chuan / 大旗英雄传 | TQ | 2006 | Đỗ Thuần, Choo Ja Hyun, Lý Thể Hoa, Thôi Lâm, Ôn Triệu Luân, Tu Khánh, Mạc Tiểu Kỳ, Trịnh Sảng, Tả Văn Lộ |
Đại Lão Gia Sau Bức Màn | Mạc Hậu Quyền Uy | Man In Charge 2009 TVB 幕後大老爺 | HK | 2009 | Mã Quốc Minh, Từ Tử San, Cao Quân Hiền, Đường Ninh, Huệ Anh Hồng, Lưu Gia Huy, Tưởng Chí Quang |
Đại Mạc Dao - Kỳ Duyên Trong Gió | Đại Mạc Kỳ Duyên / Cô Gái Đến Từ Đại Mạc / Sa Mạc Tình Yêu | Sound of the Desert 2014 风中奇缘 | TQ | 2014 | Lưu Thi Thi, Bành Vu Yến, Hồ Ca, Trần Pháp Lai, Hàn Đồng, Tần Hạo, Điền Nhụy Ni, Trương Khả Di, Thạch Tiểu Quần, Lữ Lương, Địch Lệ Nhiệt Ba |
Đại Mạc Kiêu Hùng | Ty Lộ Hào Hiệp / Đại Địa Phi Ưng | Hero On The Silkroad / 丝路豪侠 | TQ | 2003 | Ngô Kỳ Long, Mã Tô, Lý Ỷ Hồng, Mã Á Thư, Cảnh Cương Sơn |
Đại Mạo Hiểm Gia | The Great Adventure 大冒险家 | HK-TQ | 2005 | Ngô Trấn Vũ, Huỳnh Tử Hoa, Trần Tuệ San, Trương Đình, Mã Tô, Lý Cường, Triệu Vinh, Thôi Bằng, Châu Tiều, Tăng Giang, Hải Tuấn Kiệt | |
Đại Minh Dưới Kính Hiển Vi | Under the Microscope 2023 显微镜下的大明之丝绢案 | TQ | 2023 | Trương Nhược Quân, Vương Dương, Thích Vy, Ngô Cương, Cao Á Lân, Phí Khải Minh, Hầu Nham Tùng, Vương Đồng Huy, Hầu Mộng Giai | |
Đại Minh Quần Anh | Tranh Giành Ngôi Báu | Born To Be A King / 大明群英 | HK | 1987 | Nhậm Đạt Hoa, Lưu Thanh Vân, Trần Mẫn Nhi, Lưu Ỷ Cẩm, Âu Dương Chấn Hoa, Ngô Gia Lệ |
Đại Minh Vương Triều 1566 | Da Ming Wang Chao / Ming Dynasty in 1566 / 大明王朝1566 | TQ | 2006 | Trần Bảo Quốc, Huỳnh Chí Trung, Vương Khánh Tường, Nghê Đại Hồng, Diêm Ni, Vương Nhã Tiệp | |
Đại Náo Công Đường | Con Đường Ai Oán | Return of the Silver Tongue / 舌劍上的公堂 | HK | 2015 | Quách Tấn An, Điền Nhụy Ni, Huỳnh Thúy Như, Mạch Trường Thanh, Trịnh Tuấn Hoằng |
Đại Náo Kim Các Tự | Tiểu Tử Tinh Linh | Smart Kid 2001 机灵小不懂 | HK-TQ | 2001 | Trương Vệ Kiện, Lý Băng Băng, Hà Mỹ Điền, Nhiếp Viễn, Thẩm Hiểu Hải, Tiết Giai Ngưng, La Gia Anh, Lý Tiến Vinh, Vương Sóc, Huỳnh Xung, Triệu Kỳ, Hà Trung Hoa, Huỳnh Hải Băng, Khương Hồng |
Đại Náo Ô Long Viện | Ô Long Thiên Tử | Wulung Prince 2001 乌龙闯情关 | TQ | 2001 | Tôn Diệu Uy, Tào Dĩnh, Lâm Tâm Như, Thích Tiểu Long, Tống Nghiên, Kha Thụ Lương |
Đại Náo Quảng Xương Long | Cây Dù Ma / Oan Nghiệt Tình Thù | Time Before Time / 大鬧廣昌隆 | HK | 1997 | Lâm Gia Đống, Châu Hải My, Quách Thiếu Vân, Hàn Mã Lợi, Lý Thành Xương |
Đại Nghĩa Diệt Thân | Nghĩa Bổn Đồng Tâm | My Depraved Brother 2007 義本同心 | TQ | 2007 | Đào Đại Vũ, Ngô Tú Ba, Thư Sướng, Ôn Triệu Luân, Giả Thanh, Khang Hoa, Cao Bội Bội, Cao Hùng, Lữ Tinh Tinh |
Đại Ngọc Nhi Truyền Kỳ | The Legend of Xiao Zhuang / 大玉儿传奇 | TQ | 2015 | Cảnh Điềm, Cảnh Lạc, Nhiếp Viễn, Tưởng Lâm Tịnh, Vu Vinh Quang, Ngô Dạng, Huệ Anh Hồng, Huỳnh Hải Băng | |
Đại Nhân Vật | Những Người Bí Ẩn | Big Shot 2007 大人物 | TQ | 2007 | Tạ Đình Phong, Lưu Đào, Lý Tâm Khiết, Nghiêm Khoan, Tư Cầm Điền Lệ, Triệu Kình, Châu Hiểu Ngư, Đường Nhất Phi |
Đại Nội Quần Anh | Dynasty 1980 大內群英 | HK | 1980 | Vạn Tử Lương, Mễ Tuyết, Khương Đại Vệ, Ngũ Vệ Quốc, Lê Hán Trì, Miêu Khả Phụng, Ngụy Thu Hoa, Dương Trạch Lâm, La Lạc Lâm, Mạc Thiếu Thông, Tô Huệ Văn, Văn Tuyết Nhi, Trần Thi Vận, Trương Tuệ Nghi, | |
Đại Nội Thị Vệ | Giông Tố Tử Cấm Thành | The Life And Times Of A Sentinel 2011 紫禁驚雷 | HK | 2011 | Mã Tuấn Vỹ, Mã Quốc Minh, Trần Cẩm Hồng, Đường Thi Vịnh, Trần Quốc Bang, Lý Thi Vận, Từ Vinh, Câu Vân Tuệ, Vương Quân Hinh, Diêu Tử Linh, Châu Tuyền, Huỳnh Trí Hiền, Lê Nặc Ý |
Đại Quản Gia | Chief Butler 2010 大管家 宁静 | TQ | 2010 | Ninh Tịnh, Quan Lễ Kiệt, Từ Thiếu Cường, Diệp Tổ Tân, Lam Yến, Lý Hồng Đào, Đới Xuân Vinh, Trần Oánh, Trương Lỗ Nhất, Lữ Giai Dung | |
Đại Soái Ca | The Learning Curve Of A Warlord 2018 大帥哥 | HK | 2018 | Trương Vệ Kiện, Thái Tư Bối, Hồng Vĩnh Thành, Tào Vĩnh Liêm, Từ Vinh, Lý Gia, Đàm Khải Kỳ, Dương Tú Huệ, Trương Đạt Luân, Cố Minh Hoa, Ngô Ỷ San, Giản Thục Nhi, Triệu Vĩnh Hồng | |
Đại Tần Đế Quốc 1 | Đại Tần Đế Quốc - Phần 1 : Hắc Sắc Liệt Biến / Biến Pháp Thương Ưởng | Qin Empire I 2009 大秦帝国之裂变 | TQ | 2009 | Vưu Dũng, Vương Chí Phi, Cao Viên Viên, Đỗ Vũ Lộ, Lý Lập Quần, Lô Dũng, Tề Phương, Lữ Trung, Vương Huy, Lưu Nãi Nghệ, Uyển Nhiễm, Quý Thần |
Đại Tần Đế Quốc 2 | Đại Tần Đế Quốc - Phần 2 : Quốc Mệnh Tung Hoành / Chí Thiên Hạ | Qin Empire II: Alliance 2012 大秦帝国之纵横 | TQ | 2012 | Phú Đại Long, Ninh Tịnh, Du Ân Thái, Phó Diễu, Hách Tử Minh, Lưu Chiêu Hoành, Diêu Lỗ, Viên Phi, Châu Ba, Hình Khiết, Trương Chấn Hoa, Tôn Lôi |
Đại Tần Đế Quốc 3 | Đại Tần Đế Quốc - Phần 3 : Quật Khởi | Qin Empire III 2013 大秦帝国之崛起 | TQ | 2013 | Trương Bác, Ninh Tịnh, Hình Giai Đống, Triệu Thuần Dương, Ngô Liên Sinh, Phú Đại Long, Thẩm Giai Ni, Vương Tử Đồng, Vương Tiểu Nghị, Trần Hiểu, Trương Địch |
Đại Tần Đế Quốc 4 | Đại Tần Đế Quốc - Phần 4 : Đại Tần Phú | Qin Dynasty Epic 2020 大秦赋 | TQ | 2020 | Trương Lỗ Nhất, Đoạn Dịch Hoành, Lý Nãi Văn, Chu Châu, Tân Bách Thanh, Ổ Quân Mai, Diệp Hạng Minh, Châu Thiết, Tưởng Nghị, Lưu Quán Lân, Lưu Nãi Nghệ, Triệu Chính Dương, Cao Thù Dao, Triệu Hân, Mẫn Kiện, Giai Kỳ |
Đại Thái Giám | The Confidant 2012 大太監 | HK | 2012 | Mễ Tuyết, Lê Diệu Tường, Thiệu Mỹ Kỳ, Hồ Định Hân, Tiêu Chính Nam, Huỳnh Hạo Nhiên, Trần Nhân Mỹ, Đường Thi Vịnh, Lý Thi Vận, Tào Vĩnh Liêm, Trần Quốc Bang | |
Đại Thái Giám | The Confidant 2012 大太監 | HK | 2012 | Mễ Tuyết, Lê Diệu Tường, Thiệu Mỹ Kỳ, Hồ Định Hân, Tiêu Chính Nam, Huỳnh Hạo Nhiên, Trần Nhân Mỹ, Đường Thi Vịnh, Lý Thi Vận, Tào Vĩnh Liêm, Trần Quốc Bang | |
Đại Thanh Hậu Cung | Concubines of the Qing Emperor 2005 大清后宫 | TQ | 2005 | Hồ Tịnh, Huỳnh Duy Đức, Trần Hạo Dân, Trương Thần Quang, Trần Vỹ, Trần Tú Lệ, Hoắc Tư Yến, Phan Hồng, Y Năng Tịnh, Phó Nghệ Vỹ, Trần Triển Bằng, Hình Mân Sơn, Triệu Kha, Trương Địch | |
Đại Thế Giới | War and Peace 2016 大世界 乔振宇 | TQ | 2016 | Kiều Chấn Vũ, Lý Mạn, Lữ Lương Vỹ, Trịnh Hiểu Ninh, A Lệ Á, Vương Quán, Nhạc Diệu Lợi, Tống Thần, Đới Lộ, Tả Hải Vinh, Lưu Tuấn Phong | |
Đại Thích Khách | The Hitman Chronicles 1997 大刺客 | HK | 1997 | Cổ Thiên Lạc, Lương Tiểu Băng, Trịnh Tắc Sĩ, Đàm Diệu Văn, Phó Minh Hiến, Từ Cẩm Giang, Trần Chỉ Thanh, Tiền Tiểu Hào, Bành Tử Tình, Huệ Anh Hồng, Trần Bội San, Trương Triệu Huy, Quách Chính Hồng | |
Đại Thiếu Gia Thượng Hải | Tình Mê Hải Thượng Hoa / Cành Hoa Bất Tử | A Kiss Before Dying / Spirit of Revenge 情迷海上花 | TQ | 1999 | Hà Gia Kính, Lâm Mỹ Trinh, Điền Hải Dung, Hà Tái Phi, Hầu Trường Vinh, Thẩm Hiểu Hải, Trương Lộ, Lưu Giao Tâm |
Đại Thời Đại | Thời Đại Bố Già | The Greed of Man / 大时代 | HK | 1992 | Trịnh Thiếu Thu, Lưu Tùng Nhân, Lam Khiết Anh, Lưu Thanh Vân, Châu Huệ Mẫn, Quách Ái Minh, Lý Lệ Trân, Đào Đại Vũ, Thiệu Trọng Hành |
Đại Tiên Nha Môn | The Fox Fairy Court 2016 大仙衙门 | TQ | 2016 | Ngô Thiến, Vương Truyền Quân, Trần Dịch, Bàng Lộc, Kim Mộng Dương Tử, Mã Lợi, Từ Chấn,Hà Minh Hàn, Lý Hân Thông, Diệp Tử Đường, Vu Tường | |
Đại Tống Cung Từ | Palace of Devotion 2021 大宋宫词 | TQ | 2021 | Lưu Đào, Châu Du Dân, Quy Á Lôi, Tề Khê, Tiền Đông Ni, Lưu Thông, Trịnh Vỹ, Phan Nhất Vỹ, Hàn Phi Nhi, Lưu Quán Hoa, Hàn Hạo Hiên, Triệu Tử Kỳ, Triệu Văn Tuyên, Dương Vũ Đình, Tào Lỗi, Tống Ninh Phong, Mã Đan Thi, Lý Giai Úy | |
Đại Tống Thiếu Niên Chí | Young Blood / Great Song Dynasty 大宋少年志 | TQ | 2019 | Trương Tân Thành, Châu Vũ Đồng, Trịnh Vỹ, Vương Hữu Thạc, Hòa Hạo Thần, Tô Hiểu Đồng, Đông Phàm, Cao Tử Kỳ, Tùy Vịnh Lương, Lưu Mỹ Hàm | |
Đại Trạch Môn 1 | Danh Gia Vọng Tộc 1 | The Grand Mansion Gate 2001 大宅门 | TQ | 2001 | Trần Bảo Quốc, Tư Cầm Cao Oa, Lưu Bội Kỳ, Trương Phong Nghị, Hà Tái Phi, Đỗ Vũ Lộ, Ngải Lệ Á, Vương Lệ Viện, Triệu Nghị, Trương Nghệ Mưu, Khương Văn, Lý Tuyết Kiện, Ninh Tịnh, Tưởng Văn Lệ, Như Bình, Trương Định Hàm, Tạ Lan |
Đại Trạch Môn 2 | Danh Gia Vọng Tộc 2 | The Grand Mansion Gate 2001 大宅门2 | TQ | 2003 | Trần Bảo Quốc, Giang San, Đông Thụy Hân, Hà Tái Phi, Lôi Cách Sinh, Lưu Bội, Hàn Đồng Sinh, Lý Cần Cần, Vu Hòa Vỹ |
Đại Túy Hiệp | Viên Ngọc Rồng | Drunken Hero / Drunk Kung-Fu Master 2002 大醉侠 赵文卓 | TQ | 2002 | Triệu Văn Trác, Mạc Thiếu Thông, Dương Cung Như, Giả Nhất Bình, Dương Nhược Hề, Đổng Hiểu Yến, Lý Dũng Dũng, Vu Nguyệt Tiên. Lương Tịnh |
Đại Từ Đường | Ancestral Temple / Da Ci Tang 2006 大祠堂 林心如 | TQ | 2006 | Lâm Tâm Như, Triệu Hồng Phi, Vương Vũ, Phan Hồng, Triệu Lượng, Kỳ Ánh Nặc, Cao Minh, Nhất Chân, Vương Mậu Lôi | |
Đại Tướng Quân | The General 1982 大将军 | HK | 1982 | Hà Gia Kính, Quan Chi Lâm, Lê Hán Trì, Văn Tuyết Nhi, La Lạc Lâm, Dung Huệ Văn, Trương Anh, Mạch Thiên Ân, Trịnh Lôi, Lâm Quốc Hùng, Vương Vỹ, Giang Đào | |
Đại Tướng Trịnh Thành Công | Zheng Chen Gong 郑成功 | HK | 1987 | Lữ Lương Vỹ, Ngô Trấn Vũ, Thích Mỹ Trân, Dung Huệ Văn, Địch Ba Lạp, Dương Trạch Lâm, Lưu Triệu Minh, Lưu Hạ Bình, Lưu Đan, Hàn Mã Lợi, Tương Y, Lý Quốc Lân | |
Đại Vương Không Dễ Làm | King Is Not Easy 2017 大王不容易 | TQ | 2017 | Bạch Lộc, Trương Dật Kiệt, Triệu Dịch Khâm, Lưu Ân Thượng, Từ Bách Hủy, Đổng Tuệ, Cao Vũ Nhi, Diệp Khả Nhi, Hồng Nghêu, Trần Bảo Quốc, Thang Mộng Giai | |
Đàm Hoa Mộng | Truy Đuổi Đặc Công | Epiphyllum Dream 2014 昙花梦 乔振宇 | TQ | 2014 | Kiều Chấn Vũ, An Dĩ Hiên, Quách Hiểu Đình, Vương Vĩ, Trương Thiên Lâm, Phó Nhu Mỹ Kỳ, Vu Vương, Mã Luân, Vương Phẩm Nhất, Ngô Ngọc Phương, Điền Vũ Bằng |
Đàn Ông Phải Thế | Ái Tình Phong Hiểm | Love At Risk 2013 爱情风险 | SG | 2013 | Trịnh Bân Huy, Bạch Vi Tú, Trương Diệu Đống, Bàng Lôi Hinh, Hướng Vân, Lý Mỹ Linh, Bao Huân Bình, Huỳnh Khởi Minh, Tăng Thi Mai, Hồng Tuệ Phương, Diệp Thế Xương |
Đáng Mật Nữ Nhi | Hôn Nhân Và Sự Nghiệp | La Femme Desperado 2006 女人唔易做 | HK | 2006 | Đặng Tụy Văn, Lâm Phong, Ngô Mỹ Hạnh, Tạ Thiên Hoa, Từ Tử San, Mã Quốc Minh, Âu Thanh Di, La Huệ Quyên, Lương Gia Nhân, Lý Gia Thanh, Tăng Vỹ Quyền, Huỳnh Kỷ Doanh, Trần Kỳ, Quách Chính Hồng, Trình Khả Vi, Hàn Mã Lợi |
Đánh Cắp Trái Tim 1 | Trộm Tình 1 | Endless Love 2005 天若有情 / 偷心 董洁 | ĐL-TQ | 2005 | Đổng Khiết, Cha In Pyo, Lục Nguyệt, Trần Hiếu Huyên, Huỳnh Chí Vỹ, Thi Vũ, Vệ Lai, Lý Tuấn Phong, Trần Sa Lợi, Đường Quần |
Đánh Cắp Trái Tim 2 | Trộm Tình 2 | Endless Love 2 2006 天若有情II / 偷心II 董洁 | ĐL-TQ | 2006 | Đổng Khiết, Phương Trung Tín, Tôn Diệu Uy, Lục Nguyệt, Trương Huệ Xuân, Kha Thục Cần, Thi Vũ, Trương Đan Phong, Vệ Lai, Lý Thiên Trụ, Đường Quần |
Đánh Thức Tình Yêu | Waking Love Up 爱情睡醒了 | TQ | 2011 | Khưu Trạch, Đường Yên, Thích Vy, Từ Chính Khê, Ôn Thăng Hào, Tào Diễm Diễm, Dương Hoài Dân | |
Đánh Tráo Vận Mệnh | Switch of Fate 2016 忍冬艳蔷薇 | TQ | 2016 | Triệu Anh Tử, Tiền Vịnh Thần, Lưu Nguyệt Phi, Trương Trác Vấn, Tông Phong Nham, Tạ Vấn Hiên, Lưu Tích Minh, Trần Sa Lợi, Lương Thục Tuệ, Diệp Hạng Minh, Châu Đình Y, Vương Tử Du, Trần Di Chân, Lý Tiến Vinh | |
Đánh Tráo Vận Mệnh | Nhẫn Đông Nhiễm Sắc Vi | Switch of Fate 2016 忍冬艳蔷薇 | TQ | 2016 | Triệu Anh Tử, Lưu Vũ Hân, Tiền Vịnh Thần, Trương Trác Vấn, Tông Phong Nham, Tạ Vấn Hiên, Lưu Tích Minh, Trần Sa Lợi, Lương Thục Tuệ, Diệp Hạng Minh, Châu Đình Y, Lý Tiến Vinh, Trần Di Chân |
Đao Kiếm Lưu Tình | Đao Phủ | The Executioner 2015 刀下留人 | HK | 2015 | Huỳnh Đức Bân, Thiệu Mỹ Kỳ, Trần Sơn Thông, Dương Minh, Cung Gia Hân, Trương Cảnh Thuần, Diêu Tử Linh, Ngô Đại Dung, Khang Hoa, Âu Thoại Vỹ |
Đạo Mộ Bút Ký 2015 | The Lost Tomb 2015 盗墓笔记 | TQ | 2015 | Lý Dịch Phong, Đường Yên, Dương Dương, Lưu Thiên Tả, Trương Trí Nghiêu, Ngụy Nguy, Tôn Diệu Kỳ, Lý Thần Hạo, Trịnh Phối Phối, Dĩnh Nhi, Trương Hiểu Quang, Lý Hân Lượng, Hoàng Minh, Tô Thanh, Lư Tinh Vũ | |
Đào Vàng | Đãi Vàng | Gold Panning 2022 淘金 陈飞宇 | TQ | 2022 | Trần Phi Vũ, Lữ Hiểu Lâm, Liêu Phàm, Tô Khả, Lý Vu Hỷ, Tôn Nham, Vương Đồng Huy, Đinh Quán Lâm, Thượng Bạch, Phạm Soái Kỳ |
Đạt Ma Sư Tổ | Master Of Zen 1999 達摩祖師 | ĐL | 1999 | Lữ Lương Vỹ, Du Tiểu Phàm, Tưởng Cần Cần - Thủy Linh, Dương Lệ Thanh, Phạm Băng Băng, Ông Hồng, Tôn Lợi, Lý Tiểu Nhiễm, Thôi Hồng Hồng, Liên Tịnh Văn, Lâu Học Hiền, Khuất Trung Hằng, Đinh Ngưỡng Quốc, Châu Thiệu Đống | |
Đặc Cảnh Mạnh Nam | The Young Detective 1984 摩登干探 | HK | 1984 | Thạch Tu, Huỳnh Nhật Hoa, Mao Thuấn Quân, Thương Thiên Nga, Quách Phong, Ngô Trấn Vũ, Trần Lệ Kỳ, Trình Khả Vi, Tần Hoàng, Quan Hải Sơn, Nam Hồng, Trần An Doanh, Đới Chí Vỹ, Ngô Khải Hoa | |
Đặc Cảnh Sân Bay | Airport Strikers 2020 機場特警 | HK | 2020 | Trương Chấn Lãng, Thái Tư Bối, Dương Minh, Thang Lạc Văn, Huỳnh Tử Hằng, Quan Lễ Kiệt, Chu Tử Kiêu, Chu Mẫn Hãn, Ngô Gia Lạc, Lại Úy Linh | |
Đặc Chiến Xuất Kích | Blade Attacking 2018 利刃出击 | TQ | 2018 | Dương Thước, Mưu Tinh, Trạch Tiểu Hưng, Trương Đồng Hoan, Lý Phi, Tiêu Na, Trương Húc, Trịnh Hạo Nam, Phạm Lôi, Trương Tiến, Mạnh Phi, Khương Tinh Trình | |
Đặc Khu Tranh Bá | Corporate Siege 1998 特区大亨 | TQ-HK | 1998 | Phương Trung Tín, Ngũ Vịnh Vy, Thang Trấn Tông, Ông Hồng, Huỳnh Cẩm Sân, Tần Di, Lý Dũng Dũng, Triệu Hải Sinh, Lý Quốc Duệ | |
Đặc Kích Thần Thám | The Undercover Story 1988 狙擊神探 | HK | 1988 | Nhậm Đạt Hoa, Khưu Thục Trinh, Trương Triệu Huy, Cung Từ Ân, Ngô Vịnh Hồng, Bành Văn Kiên, Ngô Quân Như, Tô Hán Sinh, Mai Tiểu Huệ, Mạch Trường Thanh, Quách Phong, Dương Trạch Lâm | |
Đặc Kỹ Nhân | The Stunt 2018 TVB 特技人 | HK | 2018 | Đàm Tuấn Ngạn, Chu Thần Lệ, Quan Sở Diệu, Phó Gia Lợi, Hồ Nặc Ngôn, Thẩm Trác Doanh, La Hạo Minh, Diêu Gia Ni, Dương Ngọc Mai, Trần Gia Huy | |
Đặc Thám Đi Tuần | Folk Sergeant 1993 妙探出更 | HK | 1993 | Hạ Vũ, Trần Tú Văn, Lý Quốc Lân, Hà Uyển Doanh, Hồ Việt Sơn, Bào Phương, Phùng Hiểu Văn, Trần Mai Hinh | |
Đặc Vụ Siêu Đẳng | A Hero Never Dies 2009 反抗之真心英雄 | TQ | 2009 | Ngô Việt, Hứa Hoàn Hoan, Nhận Soái, Cao Hâm, Lý Úc, Tấn Tùng, Ngụy Tử Hân, Bạch Khánh Lâm, Trương Thiên Kỳ | |
Đẳng Cấp Quý Cô | Chuyện Tình Quý Bà / Cái Giá Của Thặng Nữ | The Queen of SOP 2012 胜女的代价 | TQ | 2012 | Trần Kiều Ân, Trương Hàn, Cao Dĩ Tường, Trương Mông, Tưởng Di, Hạ Vu Kiều, Bách Tuyết, Đỗ Nhược Khê, Thái Thượng Phủ (Gino) , Đường Nghệ Hân |
Đẳng Cấp Quý Cô 2 | Thời Đại Quý Cô 2 | The Queen of SOP II / The Era of the Leftover Woman 胜女的代价2 | TQ | 2013 | Trịnh Sảng, Trương Hàn, Kiều Nhậm Lương, Giang Ngữ Thần, Địch Kiệt, Mạnh Quảng Mỹ, Tôn Kiêu Kiêu, Từ Khai Sính |
Đằng Sau Vẻ Hào Nhoáng | Con Rối Hào Môn / Mạc Hậu Ngoạn Gia | Two Steps from Heaven 2016 幕后玩家 | HK | 2016 | Huỳnh Tông Trạch, Huỳnh Thúy Như, Tiêu Chính Nam, Trương Kế Thông, Trần Vỹ, Cung Gia Hân, Lưu Bội Nguyệt, Trần Tự Dao, Diêu Gia Ni |
Đất Hoang Tình Nồng | Yuan Ye / Land 1997 原野 吕良伟 陈红 郭晋安 | TQ-HK | 1997 | Lữ Lương Vỹ, Quách Tấn An, Trần Hồng, Lữ Trung, Thẩm Hiểu Hải, Hứa Thừa Tiên, Huỳnh Đạt Lượng | |
Đầu Bếp Bí Ẩn | A Hint of You / 美味的想念 | ĐL | 2013 | Lý Thiên Na, Trương Huân Kiệt, Thị Nguyên Giới, Tống Kỷ Nghiên, Lục Chấn Hy, Phương Văn Lâm | |
Đấu La Đại Lục | Soul Land 2020 斗罗大陆 | TQ | 2020 | Tiêu Chiến, Ngô Tuyên Nghi, Thần Diệc Nho, Khưu Tâm Chí, Chung Chấn Đào, Chu Châu, Cao Thái Vũ, Lưu Mỹ Đồng, Lưu Nhuận Nam, Đinh Tiếu Huỳnh, Ngao Tử Dật | |
Đấu Phá Thương Khung | Battle Through the Heavens 2018 斗破苍穹 | TQ | 2018 | Ngô Lỗi, Lâm Duẫn, Lý Thấm, Trần Sở Hà, Tân Chỉ Lôi, Lưu Mỹ Đồng, Tiêu Chiến, Ngũ Gia Thành, Bành Sở Quảng, Cốc Gia Thành, Trần Trạch Hy, Lý Nhược Đồng, Vu Vinh Quang, Tô Thành, Lý Tử Phong, Chu Hiểu Ngư, Lăng Tiêu Túc, Tô Thiến Vi, Tăng Giang, Khưu Tâm Chí, Quách Hiểu Phong, Từ Thiếu Cường, Thôi Bằng, Tôn Vỹ | |
Đấu Trí | Tình Hiệp Đạo | Catch Me Now 原來愛上賊 | HK | 2008 | Lưu Tùng Nhân, Mã Đức Chung, Trần Ngọc Liên, Trần Pháp Lạp, Lữ Tuệ Nghi, Lý Tư Tiệp, Trần Mẫn Chi, Trần Nhân Mỹ, Lý Thiên Tường, Ngải Uy, Mạch Trường Thanh, Lý Gia Thanh, Lý Quốc Lân, Trịnh Tử Thành, Lâm Y Kỳ |
Đấu Trường Danh Vọng | Duyên Kiếp Lai Sinh | Wo De Ye Man Qian Jin 我的野蛮千金,缘来就是你 | TQ | 2005 | Lưu Đào, Trần Tư Hàn, Khưu Tâm Chí, Diệp Đồng, Trương Thiết Lâm, Vương Hội Xuân, Vương Nghệ Tuyền |
Đấu Trường Tham Vọng | Cát Môn Thiên Vương | Mr. Fighting 2005 格鬥天王 | ĐL | 2005 | Tôn Hiệp Chí, Lưu Phẩm Ngôn, Vương Nhân Phủ, Tăng Chi Kiều, Đường Gia Hào, Vi Như, Đạt Luân, Phương Sầm, Lâm Mỹ Tú |
Đây Khoảng Sao Trời, Kia Khoảng Biển | The Starry Night, The Starry Sea 那片星空,那片海 | TQ | 2017 | Phùng Thiệu Phong, Quách Bích Đình, Hoàng Hựu Minh, Vương Dương Minh, Vương Manh Lê, Quách Hiểu Đình, Tùy Vịnh Lương, Vương Ngạn Lâm, Dương Minh Na | |
Đẹp Trai Là Số Một | Uẩn Sắc Quá Nồng | Intense Love 2020 韫色过浓 | TQ | 2020 | Trương Dư Hy, Đinh Vũ Hề, Hoàn Nhan Lạc Nhung, Ngô Dạng, Lâm Hân Nghi, Trương Nghiêu, Sư Minh Trạch, Hoàng Thế Siêu, Vương Nghệ Thiền |
Đế Cẩm | Di Jin 2011 帝锦 | TQ | 2011 | Kang Ta, Thi Dư Phỉ, Lâm Văn Long, Trương Tây, Khang Hoa, Lý Tần Lan, Trịnh Diệc Đồng, Lý Nghiên Tô, Uyển Tân Vũ | |
Đệ Nhất Mai Mối | Cupid of Chou Dynasty 2019 大周小冰人 | TQ | 2019 | Tăng Mộng Tuyết, Đới Cảnh Diệu, Hoàng Phủ Kiệt, Hướng Hạo, Đồ Họa, Bách Trí Kiệt, Trương Dục Phong, Sử Khanh Nghiên, Lý Phương Vân, Châu Dịch Đồng | |
Đề Thi Đẫm Máu 2 | Evil Minds 2 /心理罪第二季 | TQ | 2016 | Phó Mai, Trần Nhược Hiền, Vương Lang | |
Đề Tiếu Nhân Duyên | Tình Hận | Laugh In The Sleeves 1987 啼笑姻緣 | HK | 1987 | Lưu Tùng Nhân, Mễ Tuyết, Miêu Khả Tú, Thang Trấn Tông, Ngũ Vịnh Sâm, Trương Tranh, Lạc Đạt Hoa, Lý Lăng Giang |
Đệ Tử Hoàng Phi Hùng | Tôi Yêu Chàng Răng Hô | Wong Fei Hung Returns 1992 我爱牙擦苏 | HK | 1992 | Trương Vệ Kiện, Lê Tư, Lưu Tiểu Tuệ, Âu Dương Chấn Hoa, Lâm Y Kỳ, Hứa Chí An, Tưởng Chí Quang |
Đêm Hạ Biết Lòng Anh Ấm Áp | Xia Ye Zhi Jun Nuan 2020 | TQ | 2020 | Đặng Siêu Nguyên, Tưởng Thân, Vương Tử Vi, Trương Đạt Nguyên | |
Đi Đến Nơi Có Gió | Meet Yourself 2023 去有风的地方 | TQ | 2023 | Lưu Diệc Phi, Lý Hiện, Hồ Băng Khanh, Ngưu Tuấn Phong, Ngô Thiến, Ngô Ngạn Xu, Đổng Tình, Phạm Soái Kỳ, Mã Mộng Giai, Triệu Tử Kỳ, Hác Bình, Đồ Tùng Nham, | |
Địa Hỏa | Phi Vụ Đào Tẩu | The Underground Fire 2012 地火 | TQ | 2012 | Chu Á Văn, Miêu Phố, Lữ Nhất, Đỗ Chí Quốc, Sí Long, Trình Dục, Cao Cường |
Địch Thanh | The Legend of Dik Ching / 狄青 | HK | 1985 | Miêu Kiều Vỹ, Lê Mỹ Nhàn, Tạ Ninh, Tăng Giang, Hạ Vũ, Đới Chí Vỹ, Bào Phương | |
Địch Thanh Tam Đoạt Ngũ Linh Kỳ | Bích Huyết Thanh Thiên Trân Châu Kỳ | The Great General / 碧血青天珍珠旗 | HK | 1994 | Lưu Tùng Nhân, Mạch Cảnh Đình, Từ Thiếu Cường, Lữ Tụng Hiền, Vạn Ỷ Văn, Chân Chí Cường, Đàm Bỉnh Văn, Dương Ngọc Mai, Lý Nhuận Kỳ, Vương Diễm Na, Vương Vi, Bào Khởi Tịnh |
Điện Hạ Đại Nhân Chọc Không Nổi | Điện Hạ Công Lược | To Get Her 2019 殿下攻略 / 惹不起的殿下大人 | TQ | 2019 | Đường Hiểu Thiên, Hoàng Nhật Oánh, Lữ Quân Phong, Lâm Phong Tùng, Tăng Khả Ni, Kim Lộ Oánh, Phan Lôi Dịch, Trần Bá Dung, Vương Lam, Tào Thiên Khải |
Điện Hạ Ma Mãnh | Your Highness 2022 痞子殿下 | HK | 2022 | Châu Gia Lạc, Chu Mẫn Hãn, Trần Oánh, Vương Hạo Nhi, Trương Dĩnh Khang, Tiểu Bảo, Lý Quân Nghiên, Ngô Đại Dung, Tào Vĩnh Liêm, Vi Gia Hùng, Diêu Doanh Doanh, Đỗ Yến Ca | |
Điệp Chiến | Die Zhan Zhi Te Shu Jiao Liang 谍战之特殊较量 | TQ | 2004 | Huỳnh Hải Ba, Điền Hải Dung, Diêu Thiên Vũ, Phan Hồng, Đường Quốc Cường, Vương Dương, Đặng Siêu, Lý Đông Hàn, Triệu Linh, Hác Bá Kiệt, Lý Kiến Nghĩa | |
Điệp Huyết Trường Thiên | Gián Điệp / Xứng Danh Tài Nữ 3 | No Reserve / 巾幗梟雄之諜血長天 | HK | 2016 | Lê Diệu Tường, Hồ Hạnh Nhi, Tiêu Chính Nam, Mã Trại, Trần Tự Dao, Kim Cương, Lý Thiên Tường, Dương Trác Na, La Lan |
Điệp Khúc Tình Yêu | Heartbreak Blues 1991 與郎共舞 | HK | 1991 | Lưu Thanh Vân, Ôn Bích Hà, Dương Linh, Trương Phụng Ni, Tưởng Chí Quang, Quan Bảo Tuệ | |
Điệp Viên Thu Thiền | Autumn Cicada 2020 秋蝉 | TQ | 2020 | Nhậm Gia Luân, Lý Mạn, Lưu Hoan, Hà Đỗ Quyên, Trương Hàm Dư, Lưu Học Nghĩa, Gian Nhân Tư, Lương Tịnh Nhàn, Phó Phương Tuấn, Lý Đình Triết, Hồ Á Tiệp, Lý Tiểu Nhiễm, Vương Kính Tùng, Hàn Đống, Hà Trung Hoa, Hách Bách Kiệt | |
Điệp Vụ Bí Ẩn 1 & 2 | On The Brink 1 & 2 2016 重案狙击 | SG-MALAY | 2014-2015 | Ngô Lợi Tuyền, Trần Khải Tuyền, Hoàng Khải Minh, Vương Thục Quân, Thái Văn Bân, Trang Duy Tường, Lý Thừa Vận, Lâm Phụng Kỳ, Trịnh Tử Quyên, Tào Hán Vỹ, Trương Vĩnh Hoa | |
Điệp Vụ Không Giờ | A Cop Story 1990 零點出擊 | HK | 1990 | Ôn Triệu Luân, Dương Bảo Linh, Tạ Ninh, Thái Gia Lợi, Châu Văn Hoa, Lý Gia Thanh, Trịnh Bách Lân, Hồ Mỹ Nghi, Đới Chí Vỹ, Lôi Vũ Dương | |
Điệp Vụ Truy Lùng | Operation Sharkhunt 1987 獵鯊行動 | HK | 1987 | Lữ Lương Vỹ, Quảng Mỹ Vân, Thương Thiên Nga, Lưu Giang, Vương Thư Kỳ, Lâm Lập Tam, Thiệu Mỹ Kỳ, Hoàng Tân, Lưu Đan | |
Điêu Mãng Công Chúa | Điêu Mãng Công Chúa Và Tiêu Diêu Vương | Queen Embodied The Princess At Large / Diao Man Gong Zhu Xiao Yao Wang 2003 刁蛮公主逍遥王 | ĐL | 2003 | Thiên Tâm, Thiệu Phong, Ngọ Mã, Vương Băng, Mộng Khiết, Đồng Lôi, Lý Phi, Đồng Duy Giai |
Điệu Nhảy Khuynh Thành | Night Beauties 2023 一舞倾城 | HK | 2023 | Trần Pháp Dung, Dương Minh, Thái Khiết, Trần Tinh Dư, Văn Khải Linh, Diêu Tử Linh, Phó Gia Lợi, Trang Tư Mẫn, Trang Tư Minh, Quảng Khiết Doanh, Cao Quân Hiền, Quan Sở Diệu, Viên Khiết Nghi, Đường Văn Long | |
Điều Tuyệt Vời Nhất Của Chúng Ta | Tuổi Thanh Xuân Bên Nhau | With You 2016 最好的我们 | TQ | 2016 | Lưu Hạo Nhiên, Đàm Tùng Vận, Vương Lịch Hâm, Đổng Tình, Trần Mộng Hy, Lý Gia Thành, Lưu Khải Hằng, Cao Văn Phong, Lưu Văn Khúc, Trương Văn Đình |
Điệu Vũ Cuộc Đời | Bước Nhảy / Vũ Động Toàn Thành | Steps 2007 舞動全城 | HK | 2007 | Mã Tuấn Vỹ, Liêu Bích Nhi, Từ Tử San, Lê Diệu Tường, Trần Pháp Lạp, Diêu Gia Ni, Huỳnh Gia Lạc, Cao Quân Hiền, Huỳnh Trường Hưng, Trần Mạn Na, Quách Phong, Hồ Phong |
Điệu Vũ Michael | Dance Of Michael 2004 米迦勒之舞 | ĐL | 2004 | Nguyễn Kinh Thiên, Lee Hee Jin, Tsuyoshi Abe, Trịnh Nguyên Sướng, Nhóm ENERGY : Diệp Nãi Văn - Tạ Khôn Đạt - Trương Thư Vĩ - Tiêu Cảnh Hồng | |
Điệu Vũ Trái Tim | Dance Of The Heart 2005 眉飛色舞 杜德偉 | ĐL | 2005 | Đỗ Đức Vỹ, Quách Phẩm Siêu, Trương Huân Kiệt, Đinh Văn Kỳ, Tiêu Tường, Lưu Hằng, Tiêu Tiêu, Kim Cang, Lục Đức Long, Lý Thiên Trụ, Càn Đức Môn | |
Đỉnh Cao Thời Gian | Điên Phong Thời Đại / Đỉnh Cao Thời Đại | The Peak Times 2011 巅峰时代 | ĐL-TQ | 2011 | Huỳnh Thiếu Kỳ, Hàn Tuyết, Vương Vũ Tiệp, Vưu Dũng, Phương Sổ Chân, Tăng Hoàn Đình, Gino Thái Thượng Phủ, Vương Mỹ Tuyết, Trần Sa Lợi, Đinh Quốc Lâm, Vương Trung Hoàng, Trần Uy Hàn, Mạnh Đình Lệ |
Định Chế Hạnh Phúc | Customize Happiness 2016 定制幸福 | TQ | 2016 | Kiều Nhậm Lương, Đồng Dao, Mễ Lộ, Tôn Kiêu Kiêu, Lưu Thiên Tả, Miêu Trì, Vu Bội Bội, Hà Minh Hàn, Hoàng Mạn, Lý Kiến Nghĩa | |
Định Luật 80-20 Của Tình Yêu | Định Luật Tình Yêu 80/20 | She and Her Perfect Husband 2022 爱的二八定律 | TQ | 2022 | Dương Mịch, Hứa Khải, Lý Trạch Phong, Thang Tinh Mị, Vương Tử Tuyền, Trương Bách Gia, Lý Hiểu Phong, Hà Bổng Thiên, Vương Cung Lương, Cao Hâm, Ngô Ngọc Phương, Tưởng Khải, Mã Văn Trung |
Định Luật Tình Yêu Của Murphy | Murphy's Law of Love 2015 莫非,這就是愛情 | ĐL | 2015 | Lý Giai Dĩnh, Đường Vũ Triết, Giản Hoành Lâm, Vương Tư Bình, Cao Anh Hiên, Lâm Hân Bội, Tôn Kỳ Quân, Lục Nghiên Lâm, Trương Nhạn Danh | |
Định Mệnh | Cô Nàng Hoa Hồng | Miss Rose / 螺絲小姐要出嫁 | ĐL | 2012 | Khưu Trạch, Lại Nhã Nghiên, Triệu Tuấn Nghiệp, Lý Dục Phần, Quách Tuyết Phù, Hứa Đằng Phương |
Định Mệnh | Số Mệnh Người Đàn Bà | As Sure As Fate 師奶強人 | HK | 1998 | Lý Khắc Cần, Đằng Lệ Minh, Mai Tiểu Huệ, Lương Vinh Trung, Nguyễn Triệu Tường, Quách Thiếu Vân, Tạ Thiên Hoa, Diêu Doanh Doanh, Cốc Phong, Trình Khả Di, Lô Uyển Nhân |
Định Mệnh 1987 | Sinh Mệnh Chi Lữ | The Price Of Growing Up 1987 生命之旅 | HK | 1987 | Vạn Tử Lương, Trịnh Du Linh, Ngô Trấn Vũ, Châu Hải My, Châu Tinh Trì, Thái Gia Lợi, Ngô Uyển Phương, Lý Hương Cầm, Ngô Đại Dung, Tăng Giang, Lâm Lập Tam, Quan Hải Sơn, Lưu Triệu Minh, Nam Hồng, Liễu Ảnh Hồng, Tô Hạnh Tuyền, Ngô Mạnh Đạt, Hứa Thiệu Hùng, Quách Phong, Lạc Ứng Quân, Ngô Quân Như, Mạch Cảnh Đình, Lê Diệu Tường |
Định Mệnh Anh Yêu Em | Số Trời Đã Định Anh Yêu Em / 99 Lần Yêu Anh | You Are My Destiny / Fated to Love You 2008 命中注定我爱你 | ĐL | 2008 | Trần Kiều Ân, Nguyễn Kinh Thiên, Trần Sở Hà, Bạch Hâm Huệ, Đàm Ngải Trân, Na Duy Huân, Lâm Mỹ Tú, Tống Tân Ni, Điền Gia Đạt, Chung Hân Lăng, Khuất Trung Hằng, Trần Bội Kỳ, Lý Bái Húc |
Định Mệnh Song Sinh | Mỹ Nam Khác Biệt | Special Beautiful Man Ⅱ 2017 不一样的美男子Ⅱ | TQ | 2017 | Trương Vân Long, Hám Thanh Tử, Trần Dịch, Thôi Thiệu Hàm, Phương Dật Luân, Tạ Bân Bân, Hoàng Hạc Lập, Thang Trấn Tông |
Định Mệnh Trớ Trêu | Bảo Vệ Nhân Chứng | Witness Insecurity / 護花危情 | HK | 2012 | Huỳnh Tông Trạch, Chung Gia Hân, Tần Bái, Tưởng Chí Quang, Giản Mộ Hoa, Lạc Đồng |
Đỉnh Thiên Lập Địa | Đoàn Tụ | The Reunion 2001 顶天立地 | SG | 2001 | Trịnh Bân Huy, Châu Sơ Minh, Tào Quốc Huy, Huỳnh Lệ Linh, Lâm Tương Bình, Từ Kỳ, Thẩm Vỹ Tuấn, Lâm Hiểu Bội, Hồng Tuệ Phương, Liêu Doanh Doanh, Huỳnh Văn Vĩnh |
Định Vị Trái Tim | Định Hướng Tâm Linh / Tâm Lộ GPS | Reality Check / 心路GPS | HK | 2013 | Trần Triển Bằng, Huỳnh Thúy Như, Lý Tư Kỳ, Mạch Trường Thanh, Trương Cảnh Thuần, Giản Mộ Hoa |
Đóa Hoa Lưỡng Sinh | Twice Blooms The Flower / 两生花 | TQ | 2015 | Lưu Khải Uy, Vương Lệ Khôn, Cao Nhân, Cố Tuyền, Lưu Nhất Hàm, Hoắc Chính Ngạn | |
Đoàn Binh Gia Đình | Cư Gia Binh Đoàn | Home Troopers 2011 居家兵團 | HK | 2011 | Trịnh Gia Dĩnh, Hạ Vũ, Uông Minh Thuyên, Huỳnh Trí Văn, Liêu Bích Nhi, Tào Vĩnh Liêm, Thang Doanh Doanh, Câu Vân Tuệ, Hồng Thiên Minh, Vương Hạo Tín, Diêu Gia Ni |
Đoàn Binh Nội Trợ | Thử Thách Hôn Nhân | The Family Link 2007 師奶兵團 | HK | 2007 | Đặng Tụy Văn, Diệp Đồng, Thương Thiên Nga, Tạ Thiên Hoa, Khương Đại Vệ, Trần Pháp Lạp, Quách Chính Hồng, Mã Quốc Minh, Đường Ninh, Ngải Uy, Vương Thụ Hy |
Đoản Đao Hiệp Sĩ | Đao Ca | Swordsman 1999 刀歌 短刀行 | ĐL | 1999 | Trương Vệ Kiện, Lưu Ngọc Đình, Thôi Hồng Hồng, Lâm Tiểu Lâu, Châu Mộc Dương, Hà Trung Hoa, Châu Thiệu Đống, Trần Hồng Liệt, Long Thiên Tường, Trương Chấn Hoàn, Châu Lợi |
Đoàn Phim Bịp Bợm | Fraudstars 2021 欺詐劇團 | HK | 2021 | Trịnh Đan Thụy, Ngao Gia Niên, Lâm Vỹ, Tưởng Gia Mân, Lâm Tú Di, Trương Đạt Luân, Trịnh Tuấn Hoằng, Dương Trác Na, Phan Chí Văn, Huỳnh Tử Hùng, Phàn Diệc Mẫn, Lữ San | |
Đoạn Thù Cốc | Duan Chou Gu 2001 断仇谷 | TQ | 2001 | Quan Lễ Kiệt, Hồng Kim Bảo, Kỳ Diễm, Trần Doanh, Lưu Đông, Kế Xuân Hoa, Hà Kim Linh, Triệu Nghị, Lưu Đào | |
Đoạn Tình Song Tử | Đào Khí Song Tử Tinh | Two of a Kind 1989 淘气双子星 | HK | 1989 | Lý Khắc Cần, Huỳnh Quán Trung (ban nhạc BEYOND). Dư Tình Văn, Mai Tiểu Huệ, Huỳnh Gia Câu (ban nhạc BEYOND), Huỳnh Bảo Hân, Quách Phú Thành, Huỳnh Trạch Phong, Huỳnh Dực, Tần Bái, Thương Thiên Nga, Đới Chí Vỹ |
Đoạn Tình Thời Phong Bão | Khoảng Đời Bão Táp | Before Dawn 1995 爱在暴风的日子 | HK | 1995 | Phương Trung Tín, Lê Mỹ Nhàn, Lâm Văn Long, Ngụy Tuấn Kiệt, Dương Linh, Hạ Thiều Thanh, Mã Hải Luân, Lưu Giang, Trác Phàm |
Đoàn Viên | Oan Nghiệt Gia Tộc / Mì Gia Đại Chiến | Wax And Wane 2011 TVB 團圓 | HK | 2011 | Quách Tấn An, Trần Cẩm Hồng, Ngô Trác Hy, Từ Tử San, Quách Thiếu Vân, Quách Chính Hồng, Uông Lâm, Lương Tịnh Kỳ, Diêu Gia Ni, La Trọng Khiêm, Lương Liệt Duy, Hứa Thiệu Hùng |
Đọc Tâm Trí | The Liar Hunter 2017 读心 | TQ | 2017 | Lý Tiểu Lộ, Lý Giai Hàng, Lý Trạch Phong, Trần Tiểu Vân, Trần Y Sa, Lương Đan Ni, Hoàng Tuấn Bằng, Mao Nghị, Tiêu Thiên, Vương Văn Kỳ, Vương Uyển Quyên, Quách Hiểu Nhiên, Triệu Sở Luân, Doãn Hàng, La Tuyền | |
Đồ Đệ Nhà Ta Lại Treo Máy Rồi | My Disciple Died Once Again 2018 我家徒弟又挂了 | TQ | 2018 | Phó Mai, Trương Bác Hàm, Sát Tuấn Đào, Từ Dương Hạo, Lưu Gia Văn, Trương Tâm Di, Trương Dịch, Trương Nghệ Vi | |
Độc Bộ Thiên Hạ | Rule The World 2017 独步天下 | TQ | 2017 | Lâm Phong, Đường Nghệ Hân, Trương Duệ, Khuất Sở Tiêu, Yến Tử Đông, Cảnh Cương Sơn, Trần Hân Dư, Hứa Dung Chân, Vương Khải Tập, Hoàng Đức Nghị, Lưu Hải Khoan, Vương Uyên Tuệ, Hoàng Tư Hàm, Trần Cẩm Dao | |
Độc Cô Hoàng Hậu | Empress Dugu / Queen Dugu 独孤皇后 | TQ | 2019 | Trần Kiều Ân, Trần Hiểu, Thích Tích, Hải Lục, Anh Tử, Tiền Vịnh Thần | |
Độc Cô Thần Kiếm | Cô Độc Thần Kiếm / Kiếm Tam Thập | The Solitary Swordsman 1991 獨孤神劍 | HK | 1991 | Phan Chí Văn, Tiên Hoán Trinh, Nghiêm Thu Hoa, Ngũ Vệ Quốc, Doãn Thiên Chiếu, Diệp Ngọc Khanh, Huỳnh Doãn Tài |
Độc Cô Thiên Hạ | The Legend Of Dugu 2018 独孤天下 | TQ | 2018 | Hồ Băng Khanh, Từ Chính Khê, An Dĩ Hiên, Trương Đan Phong, Lý Y Hiểu, Ứng Hạo Minh, Trâu Đình Uy, Huỳnh Văn Hào, Lư Tinh Vũ, Lý Thụy Siêu, Cáo Tư Văn, Trương Tây, Lữ Nhất, Lưu Soái, Mã Kính Hàm, Lưu Lợi Lợi | |
Độc Nữ Quân Vị Kiến | Nàng Là Nương Tử Của Ta | The Only Girl You Haven't Seen 1 & 2 2022 独女君未见 | TQ | 2022 | Ôn Mạt Ngôn, Vương Tổ Nhất, Hầu Đông, Cận Dương Dương, Trương Tịnh Đồng, Hàn Châu |
Độc Thủ Đao Khách | Thanh Đao Huyền Bí | Mystery Of The Sabre 1994 獨臂刀客 | HK | 1995 | Tiền Tiểu Hào, Âu Thoại Vỹ, Dương Linh, Quan Bảo Tuệ, Hà Uyển Doanh, Trần Gia Huy, Chu Thiết Hòa, Lý Long Cơ, Thiết Trung Ninh, Quan Hải Sơn |
Đôi Bạn Tình Sầu | Phi Dược Nghê Thường / Mục Tiêu Cuối Cùng | A Friend In Need 1988 飛越霓裳 | HK | 1988 | La Huệ Quyên, Nhậm Đạt Hoa, Thích Mỹ Trân, Lê Minh, Lương Bội Linh, Thiệu Trọng Hành, Tô Vĩnh Khang, Tần Bái, Trần Nhã Luân, Quách Phú Thành |
Đội Bảo Vệ Nhân Chứng | Deadly Protection 1997 保護證人組 | HK | 1997 | Vương Hỷ, Ngụy Tuấn Kiệt, Phó Minh Hiến, Huệ Anh Hồng, Hứa Thiệu Hùng, Thang Bảo Như, La Lạc Lâm, Trương Quốc Cường, Lạc Đạt Hoa | |
Đội Càn Quét Tinh Nhuệ | Lôi Đình Tảo Độc / Ranh Giới Thiện Ác | Highs And Lows / 雷霆掃毒 | HK | 2012 | Miêu Kiều Vỹ, Lâm Phong, Từ Tử San, Quan Ân Na, Huỳnh Trí Hiền, Ngô Ỷ Lợi, Quách Chính Hồng, Diêu Doanh Doanh |
Đội Càn Quét Tinh Nhuệ | Lôi Đình Tảo Độc / Ranh Giới Thiện Ác | Highs And Lows / 雷霆掃毒 | HK | 2012 | Miêu Kiều Vỹ, Lâm Phong, Từ Tử San, Quan Ân Na, Huỳnh Trí Hiền, Ngô Ỷ Lợi, Quách Chính Hồng, Diêu Doanh Doanh |
Đội Cảnh Sát 2 Người | Đội Cảnh Sát Hai Người | C. I. D. 2006 刑警二人组 | SG | 2006 | Trịnh Bân Huy, Thích Ngọc Võ, Lý Cẩm Mai, Âu Huyên, Trần Hoằng Vũ, Hồng Ất Tâm, Lưu Khiêm Ích, Chu Hậu Nhiệm, Hoàng Quýnh Diệu |
Đôi Cánh Thiên Thần | Wings of Angel 2007 天使之翼 | ĐL | 2007 | Đậu Trí Khổng, Hạ Như Chi, Dương Nhất Triển, Hồng Tiểu Linh, Chân Tú Trân, Phương Sầm, Trần Sa Lợi, Lâm Tại Bồi | |
Đội Chiến Phản Nghịch | Devil's Blues 2003 叛逆战队 | Devil's Blues 2003 叛逆战队 | SG | 2003 | Trịnh Bân Huy, Lương Tranh, Quách Phi Lệ, Quan Đức Huy, Quách Tĩnh Thuần, Quan Bảo Tuệ, Vương Kiến Phục, Châu Quần Đạt, Lâm Lợi Phi, Lương Vinh Trung, Tạ Quân Hào |
Đội Chống Tệ Nạn | Crimes Of Passion / 掃黃先鋒 | HK | 1998 | Âu Dương Chấn Hoa, Quách Khả Doanh, Lưu Cẩm Linh, Doãn Dương Minh, Ngụy Tuấn Kiệt, Trương Tuệ Nghi, Diêu Doanh Doanh, Quách Diệu Minh | |
Đội Chống Xã Hội Đen OCTB | OCTB 2017 反黑 | HK | 2017 | Trần Quốc Khôn, Trần Tiểu Xuân, Lý Sán Xâm, Bành Kính Từ, Trần Nhã Đình, Vương Khải Vỹ, Trần Gia Hằng, Lâm Gia Hoa, Ngô Nghị Tướng, Ngô Gia Lệ, Ngô Đại Dung, Kha Hữu Luân, Lô Huệ Quang, Trương Kiến Thanh, Lý Thiên Tường, Châu Quần Đạt, Lương Liệt Duy | |
Đội Cứu Hộ Sinh Tử | Life On The Line 2015 跳躍生命線 | HK | 2015 | Mã Đức Chung, Hà Quảng Bái, Lưu Bội Nguyệt, Trần Doanh, Trương Hy Văn, La Thiên Vũ, Lý Giai Tâm, Trương Ngạn Bác, Trương Văn Từ, Quách Tử Hào, Tạ Tuyết Tâm, Thôi Kiện Bang | |
Đội Cứu Hộ Trên Không | Đội Cấp Cứu Phi Hành | Always Ready 2006 隨時候命 | HK | 2005 | Trịnh Y Kiện, Lâm Bảo Di, Xa Thi Mạn, Chung Gia Hân, Dương Tư Kỳ, Lê Nặc Ý, Tư Đồ Thụy Kỳ, Hứa Thiệu Hùng, Viên Thể Vân, Huỳnh Đức Bân, Ngải Uy |
Đội Đặc Nhiệm Hiện Trường | Đội Điều Tra Hiện Trường / Bằng Chứng Kim Cương | Crime Scene Investigation Center 2015 CSIC 鑑識英雄 | ĐL | 2015 | Chu Hiếu An, Thái Thục Trân, Vương Thức Hiền, Tô Đạt, Thái Hoàng Nhữ, Thái Lực Doãn, Tiền Du An, Đào Truyền Chính |
Đối Đầu Cùng Thời Gian | Tử Thị Cố Nhân Lai | Venture Against Time 子是故人来 | HK | 2002 | Huỳnh Hạo Nhiên, Tần Hán, Huỳnh Trí Hiền, Trần Vĩ, Điền Nhụy Ni, Mễ Tuyết, Thương Thiên Nga, Lâm Minh Luân, Lô Khánh Huy, Trương Quốc Cường, La Lâm, Phan Chí Văn, Lưu Tích Hiền, Hồng Y Bình, Quách Thục Hiền |
Đội Điều Tra Đặc Biệt 1 | Hữu Duyên Kỳ Án 1 | D.I.E. - Death Investigation Extension 2008 古靈精探 | HK | 2008 | Quách Tấn An, Quách Thiện Ni, Tăng Hoa Thiên, Mã Quốc Minh, Quách Chính Hồng, La Mẫn Trang, Hồ Định Hân, Lương Gia Nhân, Lưu Ngọc Thúy, Nguyễn Tiểu Nghi, Khang Hoa, Âu Thoại Vỹ, Lý Thiên Tường, Tăng Vỹ Quyền, Vương Tổ Lam |
Đội Điều Tra Đặc Biệt 2 | Hữu Duyên Kỳ Án 2 | D.I.E. Again 2009 古靈精探B | HK | 2009 | Quách Tấn An, Quách Thiện Ni, Quách Chính Hồng, Hồ Định Hân, La Trọng Khiêm, Lý Mỹ Thi, Quách Phong, La Mẫn Trang, Lưu Ngọc Thúy, Nguyễn Tiểu Nghi, Lý Thiên Tường, Thẩm Trác Doanh, Cao Hạo Chính |
Đội Điều Tra Linh Tinh | Biệt Đội Linh Tinh | Nothing Special Force 2017 雜警奇兵 | HK | 2017 | Huỳnh Trí Hiền, Huỳnh Trí Văn, Huỳnh Tâm Dĩnh, Trịnh Thi Quân, Quách Tử Hào, Lý Quốc Lân, Huỳnh Tử Duy, Phàn Diệc Mẫn |
Đổi Đời | Hậu Thiên Mỹ Nữ / Người Đẹp Ngày Mai | Hou Tian Mei Nu / Acquired Beauty 2004 后天美女 / 後天美女 | TQ&ĐL | 2004 | Hứa Thiệu Dương, Huỳnh Dịch, Hà Nhuận Đông, Chung Hân Lăng, Lưu Nghi Vỹ, Lâm Vy Quân, Huỳnh Giác |
Đôi Đũa Lệch | Chuyện Chàng Vượng / Người Chồng Mất Trí | Square Pegs 2002 戆夫成龙 | HK | 2002 | Quách Tấn An, Tuyên Huyên, Dương Uyển Nghi, Tào Vĩnh Liêm, Đường Ninh, Đặng Nhất Quân, Huỳnh Kỷ Doanh, Nguyên Hoa, Thang Doanh Doanh, Hứa Thiệu Hùng, Lư Uyển Nhân, Tần Hoàng |
Đôi Đũa Mạ Vàng | Cuộc Chiến Ẩm Thực / Thực Vi Nô | Gilded Chopsticks / 食為奴 | HK | 2014 | Vương Tổ Lam, Huỳnh Trí Hiền, Vạn Ỷ Văn, Hồ Định Hân, Trương Kế Thông, Hà Nhạn Thi, Hồ Nặc Ngôn, Trương Chấn Lãng, Trần Quốc Bang, Tưởng Chí Quang |
Đội Giải Cứu 995 | Đội Cứu Hộ 995 | Rescue 995 新加坡 2012 | SG | 2012 | Trịnh Bân Huy, Âu Huyên, Lâm Tương Bình, Phương Triển Phát, Chu Hậu Nhiệm, Hoàng Văn Vĩnh, Dương Chí Long, Hồng Tuệ Phương, Châu Thiệu Huệ, Ngũ Lạc Nghị, Văn Tuệ Như |
Đội Hành Động Liêm Chính 2009 | ICAC Investigators 2009 / 廉政行動2009 | HK | 2009 | Dương Thiên Hoa, Hứa Chí An, Tuyên Huyên, Quách Thiện Ni, Huỳnh Hạo Nhiên, Mông Gia Tuệ, Điền Nhụy Ni, Tiết Khải Kỳ, Lâm Bảo Di, Thiệu Mỹ Kỳ, Huỳnh Đức Bân, Tào Vĩnh Liêm | |
Đội Hành Động Liêm Chính 2011 | ICAC Investigators 2011 / 廉政行動2011 | HK | 2011 | Trương Trí Lâm, Huỳnh Tử Hùng, Trần Tùng Linh, Lý Ỷ Hồng, Đường Ninh, Trần Kiện Phong, Trần Quốc Bang, Lý Giai Tâm, Trần Khải Thái, Trương Văn Từ, Trịnh Tử Thành, Trương Kế Thông | |
Đội Hành Động Liêm Chính 2014 | ICAC Investigators 2014 / 廉政行動2014 | HK | 2014 | Trần Triển Bằng, Huỳnh Hạo Nhiên, Đằng Lệ Minh, Tạ Quân Hào, Liêu Khải Trí, Vương Hạo Tín, Trần Trí Sâm, Huỳnh Đức Bân | |
Đội Hành Động Liêm Chính 2016 | ICAC Investigators 2016 / 廉政行動2016 | HK | 2016 | Trần Triển Bằng, Mã Quốc Minh, Lê Nặc Ý, Đường Thi Vịnh, Giang Mỹ Nghi, Diêu Tử Linh, Quách Thiếu Vân, Khương Đại Vệ | |
Đội Hành Động Liêm Chính 2022 | ICAC Investigators 2022 廉政行動2022 | HK | 2020 | Viên Vỹ Hào, Đàm Tuấn Ngạn, Thái Tư Bối, Trần Mẫn Chi, Châu Chí Khang, Trần Hiểu Hoa, Trần Minh Ý, Lý Thành Xương, Ngô Gia Lạc, Hồ Nặc Ngôn, Vương Chí Phi, Phương Lực Thân, Tạ Đông Mẫn, Diêu Gia Ni, Lưu Ôn Hinh, Đàm Khải Kỳ, Đỗ Đại Vỹ, Lữ Tịnh Nghi, Trịnh Tử Thành, Hàn Mã Lợi | |
Đối Mặt | Song Diện Giai Nhân | Face To Face / 双面伊人 | HK | 1999 | Trịnh Y Kiện, Viên Khiết Doanh, Tào Vĩnh Liêm, Tạ Thiên Hoa, Lâm Hiểu Phong, Từ Hào Oanh, La Lạc Lâm |
Đối Mặt 2013 | Spring Love / 美人龙汤 | ĐL | 2013 | Hạ Quân Tường, Tả Đằng Ma Y, Trần Nãi Vinh, Đại Nguyên, Lôi Hồng, Phương Văn Lâm, Tống Tân Ni | |
Đội Phi Hổ | Tiger Cubs / 飛虎 | HK | 2011 | Mã Đức Chung, Tuyên Huyên, La Trọng Khiêm, Lương Liệt Duy, Huỳnh Trí Văn, Vương Hạo Tín, Viên Vỹ Hào | |
Đội Phi Hổ 2 | Tiger Cubs II / 飛虎II | HK | 2014 | Mã Đức Chung, Chung Gia Hân, Huỳnh Trí Văn, La Trọng Khiêm, Hồ Định Hân, Lương Liệt Duy, Hồng Thiên Minh, Viên Vỹ Hào, Câu Văn Tuệ, Đặng Kiện Hoằng, Vương Quân Hinh | |
Đội Quân Chống Buôn Lậu | Nothing To Declare 1996 緝私群英 | HK | 1996 | Âu Dương Chấn Hoa, Vương Hỷ, Trần Diệu Anh, Lê Diệu Tường, Đàm Tiểu Hoàn, Hải Tuấn Kiệt, Trần Triển Bằng | |
Đội Quân Sấm Sét | Mysterious Incredible Terminator / Pi Li Mit 2008 霹靂MIT | ĐL | 2008 | Viêm Á Luân, Ngô Ánh Khiết, Phạm Vỹ Kỳ, Hoàng Hồng Thăng, Lục Đình Uy, Điền Lệ, Trương Thiện Kiệt, Trương Dung Dung, Hạ Như Chi, Từ Quý Anh, Tăng Thiếu Tông | |
Đối Tác Hôn Nhân | Commissioned Lover 2019 婚姻合伙人 | HK | 2019 | Dương Minh, Cao Hải Ninh, Lục Vĩnh, Lâm Tú Di, Huỳnh Thục Nghi, Thang Lạc Văn, Cổ Minh Hoa, Lỗ Chấn Thuận, Huỳnh Đức Bân, Trương Gia Nhi, Trương Triết Hiên | |
Đối Thủ Tình Trường | Love is Not For Sale / 棋逢对手 | TQ | 2012 | Huỳnh Hiên, Vương Tử Văn, Huỳnh Giác, Khổng Duy, Ân Diệp Tử, Đặng Tụy Văn | |
Đội Trọng Án - CLIF 1 | Đội Đặc Nhiệm 1 / Nghĩa Đảm Hùng Cảnh | C.L.I.F.1 警徽天职 | SG | 2011 | Trịnh Bân Huy, Thích Ngọc Võ, Bạch Vi Tú, Huỳnh Tuấn Hùng, Trần Lệ Trinh, Đồng Băng Ngọc, Trần Bang Quân, Lý Mỹ Linh, Tăng Thi Mai, Trần Thái Minh |
Đội Trọng Án - CLIF 2 | Biệt Đội Chống Khủng Bố 2 | C.L.I.F.2 警徽天职2 | SG | 2013 | Lý Nam Tinh, Thụy Ân, Thích Ngọc Võ, Bạch Vi Tú, Trần Lệ Trinh, Vương Điền Tài, Phương Triển Phát, Đồng Băng Ngọc, Trần Bang Quân, Lý Mỹ Linh, Trần Thái Minh, Chiêm Kim Tuyền, Lâm Tuệ Linh, Phan Thục Khâm |
Đội Trọng Án - CLIF 3 | Cảnh Sát Đặc Nhiệm | C.L.I.F.3 警徽天职3 | SG | 2014 | Lý Nam Tinh, Thụy Ân, Thích Ngọc Võ, Bạch Vi Tú, Huỳnh Tuấn Hùng, Tào Quốc Huy, Phương Triển Phát, Lý Mỹ Linh, Tô Trí Thành, Mã Nghệ Tuyên, Hồng Tuệ Phương |
Đội Trọng Án - CLIF 4 | Đội Đặc Nhiệm 4 | C.L.I.F.4 警徽天职4 | SG | 2016 | Lý Nam Tinh, Thụy Ân, Trương Diệu Đống, Huỳnh Tuấn Hùng, Mã Nghệ Tuyên, Nhã Tuệ, Mỹ Tâm, Yusuke Fukuchi |
Đội Trọng Án - CLIF 5 | Nữ Cảnh Sát Trưởng | C.L.I.F 5 警徽天职之海岸卫队 | SG | 2019 | Lâm Tuệ Linh, Phương Triển Phát, Dương Nhất Triển, Bao Huân Bình, Tạ Tuấn Phong, La Mỹ Nghi, Hà Doanh Doanh, Trần Thái Minh, Hứa Mỹ Trân, Phan Linh Linh, Quách Tuệ Văn |
Đội Tuần Tra Lưu Động | Roving Inspection Team 2020 巡回检察组 | TQ | 2020 | Vu Hòa Vỹ, Hàn Tuyết, Phùng Lôi, Mã Nguyên, Hàn Đồng Sinh, Tống Xuân Lệ, Thành Thái Sân, Vương Hải Yến, Ngô Cương, Vu Chấn, Cao Thự Quang, Đinh Hải Phong, Tống Sở Viêm, Hồng Tuấn Gia, Vu Việt, Triệu Tử Kỳ, Thẩm Hiểu Hải | |
Đối Với Tôi Anh Ấy Là Người Nguy Hiểm | My Lethal Man 2023 对我而言危险的他 | TQ | 2023 | Lý Mặc Chi, Phàn Trị Hân, Lý Dịch Trân, Thường Triết Khoan, Lý Hân Nhiên, Vương Húc Đông, Khâu Đỉnh Kiệt, Lý Chi Phồn | |
Đồn Cảnh Sát Số 7 | Police Station Number 7 / 七號差館 | HK | 2002 | Ngô Khải Hoa, Trương Khả Di, Tiết Gia Yến, Trương Triệu Huy, Thái Tử Kiện, Uông Lâm, Tào Vĩnh Liêm, Thang Doanh Doanh | |
Độn Giáp Kỳ Binh | Phò Chánh Diệt Tà | Brothers Under The Skin / 遁甲奇兵 | HK | 1986 | Huỳnh Nhật Hoa, Đặng Tụy Văn, Thương Thiên Nga, Hứa Thiệu Hùng, La Lan, Liêu Khải Trí |
Động Cảm Hào Tình | Tình Nghĩa Hào Hùng | Romancing Hong Kong 2003 动感豪情 | HK | 2003 | Quách Phú Thành, Lý Băng Băng, Hàn Vũ Cần, Vương Hỷ, Vưu Dũng, Mã Hàn Nghị |
Đông Chu Liệt Quốc | Đông Châu Liệt Quốc Xuân Thu và Chiến Quốc | Eastern Zhou, Spring and Autumn Period 1996 东周列国 春秋篇 战国篇 | TQ | 1996 | Bào Đại Chí, Đường Quốc Cường, Diêm Hoài Lễ, Dương Lập Tân, Vương Hội Xuân, Phàn Chí Khởi, Tào Bồi Xương, Dương Đồng Thư, Chu Na, Quách Liên Văn, Ôn Hải Đào, Ôn Hải Ba, Cao Lan Thôn, Tưởng Uy, Lý Hồng Đào, Đỗ Chí Quốc, Hứa Chánh Đình, Hình Mân Sơn, Hoàng Kiên, Quách Đào, Lưu Uy |
Đông Cung | Good Bye My Princess 2019 东宫 | TQ | 2019 | Trần Tinh Húc, Bành Tiểu Nhiễm, Ngụy Thiên Tường, Tư Cầm Cao Oa, La Gia Lương, Dương Cung Như, Vương Chí Phi, Trương Định Hàm, Tưởng Khải, Vương Truyền Nhất, Lữ Hành, Thiệu Phong | |
Đông Du Ký | Bát Tiên Giáng Trần | Legends of the Eight Immortals / 东游记 | SG | 1998 | Mã Cảnh Đào, Trịnh Tú Trân, Quách Phi Lệ, Lâm Tương Bình, Ông Thanh Hải, Thường Thành, Tạ Thiều Quang |
Đồng Lõa | Cạm Bẫy Thương Trường | Provocateur / 與諜同謀 | HK | 2017 | La Gia Lương, Trịnh Tuấn Hoằng, Lý Giai Tâm, Huỳnh Tâm Dĩnh, Dương Lạc Văn, Trương Dĩnh Khang, Lại Úy Linh |
Đông Pha Gia Sự | Văn Hào Tô Đông Pha | With or Without You / 東坡家事 | HK | 2015 | Âu Dương Chấn Hoa, Vạn Ỷ Văn, Trần Vỹ, Vương Hạo Tín, Dương Thi Mẫn, Huỳnh Tâm Dĩnh, Mã Trại, Lý Á Nam |
Đông Phương Bá Chủ | East Hegemon 2007 江湖往事 / 东方霸主之谁与争锋 | TQ | 2007 | Huỳnh Duy Đức, Hoắc Tư Yến, Sí Long, Hồng Hân, Ngô Việt, Từ Thiếu Cường, Triệu Dương, Lâm Tương Bình, Lưu Khải Uy, Ông Hồng, La Gia Anh, Ngọ Mã | |
Đông Phương Juliet | Nàng Juliet Phương Đông | Tokyo Juliet 2006 东方茱丽叶 | ĐL | 2006 | Ngô Tôn, Lâm Y Thần, Nhậm Đạt Hoa, Trương Duệ Gia, Đường Trị Bình, Thái Di Trăn, Bỉ Lợi, Ngô Quân Cường |
Đông Phương Phong Vân | Dong Fang Feng Yun 1999 东方风云 | TQ | 1999 | Lữ Lương Vỹ, Quan Lễ Kiệt, Phó Nghệ Vỹ, Diêu Cương, Hám Thanh Dư, Cáp Tư Ba Căn, Hoàng Huệ, Đặng Lệ Hồng, Lý Khánh Tường | |
Đồng Thoại Luyến Khúc | Khúc Nhạc Tình Yêu | Once Upon a Song 2015 童话恋曲201314 | HK | 2015 | Tô Vĩnh Khang, Liêu Bích Nhi, Quan Sở Diệu, Trần Bách Vũ, Dương Kỳ, Thái Dĩnh Ân, Thạch Tu, Cung Từ Ân, Khương Văn Kiệt, Tăng Vỹ Quyền |
Đồng Thoại Nơi Đô Thị | Romance Beyond 都市的童話 | HK | 1993 | Lâm Văn Long, Chu Ân, Quan Bảo Tuệ, Lư Mẫn Nghi, Lâm Vỹ, Hứa Thiệu Hùng, Lê Bỉ Đắc, Trần Mạn Na, Chu Mễ Mễ | |
Đồng Tiền Có Tội | Hoàng Kim Hữu Tội | Of Greed And Ants 2020 黃金有罪 | HK | 2020 | Trương Triệu Huy, Tiêu Chính Nam, Hồng Vĩnh Thành, Diêu Tử Linh, Huỳnh Trí Hiền, Trần Oánh, Hà Quảng Bái, Văn Tuyết Nhi, Trương Đạt Luân, Khương Đại Vệ, Ngô Đại Dung, Trần Tự Dao, Dương Trác Na, Hà Ỷ Vân |
Đồng Tiền Tội Lỗi | Source of Evil 1992 我為錢狂 | TVB | 1992 | Quan Lễ Kiệt, Lưu Mỹ Quân, Trần Gia Huy, Viên Vịnh Nghi, Lý Quốc Lân, Ngô Cương, Trần Tuệ Nghi, Trần Mai Hinh, Ngô Khải Minh, La Lan | |
Đột Biến | Đột Nhiên / Sậu Biến | Sudden 2013 骤变 | SG | 2013 | Thụy Ân, Trần La Mật Âu, Lâm Tuệ Linh, Trương Chấn Hoàn, Viên Soái, Mã Nghệ Tuyên, Quách Lượng, Chung Văn Thái, Tống Di Phi, Phương Vỹ Kiệt |
Đột Phá Cuối Cùng | The Last Breakthrough 2004 天涯俠醫 | HK | 2004 | Trương Gia Huy, Lâm Phong, Quách Thiện Ni, Đường Ninh, Trần Mẫn Chi, Liên Khải, Lý Tử Hùng, Thương Thiên Nga, Huỳnh Tông Trạch, La Mẫn Trang, Lý Thi Vận, Chung Lệ Kỳ, Lương Vịnh Kỳ, Lư Xảo Âm, Mã Quốc Minh, Thái Tử Kiện, Lý Gia Thanh | |
Đới Đao Nữ Bộ Khoái | Female Dectective / 带刀女捕快 | TQ | 2011 | Xa Thi Mạn, Âu Dương Chấn Hoa, Khương Hồng, Vương Tường Hoằng, Từ Mẫn, Cốc Vỹ | |
Đời Đau Khổ | Khổ Tâm Liên | Life Of Sorrow 苦心莲 / 苦心蓮 1984 | ĐL | 1984 | Tiền Lộ, Tô Huệ Luân, Giả Ni, Lô Trực, Tiêu Đại Lục, Đường Như Uẩn, Mai Phương, Dương Quý Mi, Trác Thắng Lợi, Lý Tuệ Tuệ, Hồng Lưu |
Đợi Em Anh Yêu | Waiting For You 2014 等你爱我 | TQ | 2014 | Vương Khải, Tào Hi Văn, Chu Cương Nhật Nghiêu, Vương Lan, Phó Thiên Kiều, Vương Nghiên Chi, Tôn Hy, Lưu Thần Hà | |
Đời Không Nuối Tiếc | Tiêu Điểm Gãy / Kim Sinh Vô Hối | The Breaking Point 1991 今生无悔 | HK | 1991 | Ôn Triệu Luân, Lê Minh, Châu Hải My, Thiệu Mỹ Kỳ, Âu Dương Chấn Hoa, Dương Mỹ Nghi, Lưu Triệu Minh |
Đời Này Có Em | Quãng Đời Còn Lại | Because of Love 2022 今生有你 | TQ | 2022 | Chung Hán Lương, Lý Tiểu Nhiễm, Vương Dương, Điền Lôi Hy, Trương Thần Quang, Vương Kiêu, Tần Minh Duyệt, Cổ Bân, Chiến Vũ, Phạm Thi Nhiên |
Đời Này Kiếp Này | Kim Sinh Kim Thế / Một Đời Yêu Anh | All My Life For You 1996 今生今世 马景涛 | TQ-ĐL | 1996 | Mã Cảnh Đào, Châu Hải My, Trần Hồng, Tôn Hưng, Trần Tuấn Sanh, Nhạc Diệu Lợi, Phan Nghi Quân, Trương Thế, Khuất Trung Hằng, Vương Diễm, Điền Thiếu Quân, Hà Tái Phi, Hám Thanh Dư |
Đơn Vị Khẩn Cấp | Cảnh Sát Siêu Năng | Over Run Over / EU超時任務 | HK | 2016 | Chu Thiên Tuyết, Vương Hạo Tín, Đơn Lập Văn, Viên Vỹ Hào, Đàm Khải Hoàn, Lưu Bội Nguyệt, Câu Văn Tuệ. Chu Thần Lệ, Lâm Vỹ, Phan Chí Văn |
Đứa Con Phá Sản | Công Tử Trinh Thám | Mr. Winner / 败家仔 / 方谬神探 | TQ | 2002 | Trương Vệ Kiện, Phan Khiết, Viên Vịnh Nghi, Trịnh Quốc Lâm, Hồ Tịnh, Trương Tây, Trác Phàm |
Đứa Trẻ Đến Từ Thiên Đường | Đứa Bé Đến Từ Thiên Đường | The Kid from Heaven 天堂来的孩子 | ĐL | 2006 | Lý Uy, Trần Di Dung, Cao Dĩ Tường, Tùy Đường, Phòng Tư Du, Uông Chính Vỹ, Lý Thiên Trụ, Huỳnh Hồng Thăng |
Đứa Trẻ Mất Tích | The Disappearing Child 2022 消失的孩 | TQ | 2022 | Đồng Đại Vi, Ngụy Thần, Vu Văn Văn, Lý Tân Đan Ni, Lý Thạnh, Hề Vũ, Ngô Kỳ Giang, Tống Sở Viêm, Cao Nhất Thanh | |
Đừng Đến Gần Tôi | Bu Yao Kao Jin Wo 2004 不要靠近我 | TQ | 2004 | Vương Khuê Vinh, Điền Hải Dung, Trịnh Hiểu Ninh, Phó Tinh, Vĩnh Mai | |
Đừng Gọi Tên Em | The Second Life 2014 第二次人生 | TQ | 2014 | Vương Viện Khả, Nghiêm Phương Sinh, Đà Tống Hoa, Kỳ Đạo, Nghê Hồng Khiết, Quách Diễm, Tống Doãn Hạo, Lý Dương, Tưởng Phương Đình | |
Đứng Lại, Hoa Tiểu Thư | Stop Miss Hua 2021 站住,花小姐 | TQ | 2021 | Thích Nghiên Địch, Trương Hách, Cao Cơ Tài, Lưu Dận Quân, Trương Tằng Tằng, Ngô Thiên Hạo, Tiết Bát Nhất, Tô Mộng Địch, Ngô Minh Xương, Trương Giai Giai | |
Đừng Phiền Tôi Học | Don't Disturb My Study 2021 别想打扰我学习 | TQ | 2021 | Lý Lan Địch, Lại Quán Lâm, Vương Nhuận Trạch, Trần Xu Quân, Triệu Lạc Nhiên, Trương Sâm, Ngô Dạng, Bạch Dư Phi, Triệu Hiên, Vương Hinh Vỹ, Trương Hằng, Vương Kiến Tân | |
Đừng Yêu Tôi | Till Death Do Us Apart / 别爱我 | TQ | 2006 | Hồ Ca, Từ Nhược Tuyên, Hà Linh, Tạ Na, Lâm Gia Vũ | |
Đường Bơi Dậy Sóng | Mặc Tôi Ngao Du | The Champion 任我遨游 | SG-ĐL | 2004 | Toro, Nhan Hành Thư, Âu Huyên, Tạ Uyển Du, Thích Ngọc Võ, Trần Phụng Linh, Tiểu Kiều |
Đường Chuyên | Tang Dynasty Tour 2018 唐砖 | TQ | 2018 | Vương Thiên Thần, Trương Giai Ninh, Trương Trí Nghiêu, Viên Vịnh Nghi, Vu Tử Dương, Vương Văn Kiệt, Lưu Du Phong, Vương Vĩnh Tuyền, Hồ Văn Triết, Tào Dương | |
Đường Cung Mỹ Nhân Thiên Hạ | Beauty World 2011 唐宫美人天下 | TQ | 2011 | Trương Đình, Minh Đạo, Lý Tiểu Lộ, Dương Mịch, Trương Thần Quang, Trịnh Quốc Lâm, Đồng Lệ Á, Lữ Giai Dung, Châu Mục Nhân, Vương Lệ Khôn, Hùng Nãi Cẩn, La Tấn | |
Đường Cung Yến | Women of the Tang Dynasty / 唐宮燕之女人天下 | TQ | 2012 | Lưu Đình Vũ, Lưu Tâm Du, Lee Seung Hyun, Huệ Anh Hồng, Dương Cung Như, Hà Trại Phi, Trần Uy Hàn, Trần Tú Lệ, Tạ Tổ Vũ | |
Đường Dài Tình Càng Dài | Distance Long Even Longer 1994 路长情更长 | ĐL | 1994 | Lâm Thoại Dương, Trương Ngọc Yến, Diệp Uyển Nghi, Tống Dật Dân, Thang Chí Vỹ, Doãn Bảo Liên | |
Đường Đến Ngai Vàng | Vương Giả Thanh Phong / Công Phu Càn Long | The Empire Warrior / King of the Wind 2013 王者清风 / 功夫乾隆 | TQ | 2013 | Hà Thịnh Minh, Tưởng Mộng Tiệp, Cao Dương, Mã Văn Long, Thang Trấn Nghiệp, Thang Trấn Tông, Lý Thái, Vương Lâm, Ngô Đại Dung, Vương Bách Luân, Lữ Giai Dung, Bạch San |
Đường Đến Thiên Đàng | Cùng Vượt Gian Nan | Scavengers' Paradise 2005 同捞同煲 | HK | 2005 | Quách Tấn An, Mã Quốc Minh, Hồ Hạnh Nhi, Lê Diệu Tường, Giang Chỉ Ni, Huỳnh Dật Đồng, Lý Thành Xương |
Đường Đến Trái Tim | Tâm Điểm Tâm | Heart To Heart 2018 心点心 | SG | 2018 | Huỳnh Tuấn Hùng, Bạch Vi Tú, Trương Diệu Đống, Trần Sở Hoàn, Quách Lượng, Hướng Vân, Trần Tú Hoàn, Trần Thái Minh, Hứa Mỹ Trân |
Đường Đời Muôn Vạn Nẻo | Khiêu Chiến | The Rough Ride 1985 挑战 | HK | 1985 | Lương Triều Vỹ, Ông Mỹ Linh, Lữ Lương Vỹ, Trần Mẫn Nhi, Hạ Vũ, Quan Hải Sơn, Lưu Đan, Âu Dương Bội San, Lưu Triệu Minh, Tần Bái, Thiệu Mỹ Kỳ, Ngô Quân Như |
Đường Đời Thử Thách | Hành Trình Hái Sao | Growing Through Life / 摘星之旅 | HK | 2010 | Lưu Tùng Nhân, Lâm Phong, Huỳnh Tông Trạch, Triệu Tử Kỳ, Diệp Đồng, Lương Tịnh Kỳ, Tống Vấn Phi, Trần Quốc Bang, Dương Tú Huệ, Ngao Gia Niên |
Đường Đời Trắc Trở | Đại Dược Phường | All That is Bitter is Sweet / 大藥坊 | HK | 2014 | Chung Gia Hân, Huỳnh Hạo Nhiên, Trần Triển Bằng, Ngao Gia Niên, Dương Tư Kỳ, Đường Thi Vịnh, Cao Hải Ninh, Thẩm Chấn Hiên, Phan Chí Văn |
Đường Đua Ác Liệt | On The Track Or Off 勇往直前 | HK | 2001 | Mã Tuấn Vỹ, Thái Thiếu Phân, Triệu Học Nhi, Lâm Văn Long, Thạch Tu, Đặng Nhất Quân, Xa Vịnh Thi, Huỳnh Tông Trạch, Tô Chí Uy, Nguyên Hoa, Huỳnh Đức Bân, Lưu Ngọc Thúy, Quách Chính Hồng | |
Đường Đua Hữu Nghị | Xung Tuyến / Đường Đích Chiến Thắng | Young Charioteers / 衝綫 | HK | 2015 | La Trọng Khiêm, Thái Tư Bối, Thẩm Chấn Hiên, Mễ Tuyết, Lâm Hạ Vy, Trần Hoán Nhân, Ngô Nhược Hy, Ôn Gia Hào |
Đương Gia Chủ Mẫu | Marvelous Women 2021 当家主母 | TQ | 2021 | Tưởng Cần Cần, Trương Tuệ Văn, Dương Dung, Mao Tử Tuấn, Từ Hải Kiều, Lý Dật Nam, Vương Vũ, Huệ Anh Hồng, Huỳnh Dịch, Vương Diễm, Trương Diễu Di, Đổng Hựu Lâm, Trương Lũy, Vương Tây, Âu Dương Đệ Đệ, Lý Doanh Doanh, Bùi Giai Hân | |
Đường Lang Quyền | Bọ Ngựa Quyền | Tang Lang Quan 螳螂拳 | TQ | 2003 | Miêu Ất Ất, Tiền Vịnh Thần, Tống Xuân Lệ, Vạn Hoằng Kiệt, Dương Mai, Mã Tông Lạc |
Đường Lang Tiểu Tử | Song Hùng Vô Địch | The Kung Fu Kid 1994 螳螂小子 | HK | 1994 | Trần Gia Huy, Huỳnh Trạch Phong, Thiệu Trọng Hành, Lưu Gia Huy, Huỳnh Tử Dương, Chung Thục Tuệ, Hồ Anh Vấn, Ngô Vịnh Hồng, Lương Bội Linh |
Đường Thi Tam Bách Án | Trường An Đại Kỳ Án | Three Hundred Cases / The Untold Stories Of Tang Dynasty 2018 唐诗三百案 | TQ | 2018 | Lý Bách Dung, Phó Gia, Vệ Nhiên, Ngụy Thần Tịnh, Dương Hy, Khưu Hạo Hiên, Tôn Bân Hạo, Vương Bạch Thanh, Tôn Tử Quân |
Đường Tình Lọ Lem | Chuyện Tình Cô Bé Lọ Lem | The Little Nyonya 2008 小娘惹 | SG | 2008 | Âu Huyên, Thích Ngọc Võ, Bạch Vi Tú, Phương Triển Phát, Đới Hướng Vũ, Diêu Văn Long, Hướng Vân, Lâm Mai Kiều, Phan Linh Linh, Lâm Minh Luân, Quách Huệ Văn, Hồng Ất Tâm, Hứa Mỹ Trân, Nghiêm Bỉnh Lương, Trần Bang Quân, Thẩm Kim Hưng, Chương Chẩn Tường, Trần Tịnh Huyên |
Đường Tình Nữ Cảnh Viên | Nữ Cảnh Tác Chiến | Sergeant Tabloid 2012 女警愛作戰 | HK | 2012 | Châu Lệ Kỳ, Tạ Thiên Hoa, Huỳnh Trí Văn, Vương Quân Hinh, Cao Quân Hiền, Hứa Thiệu Hùng, Lữ Hữu Tuệ, Chu Tuệ Mẫn |
Đường Vào Vô Tận | Road To Eternity 1999 布袋和尚 | HK | 1999 | Lâm Gia Đống, Trần Diệu Anh, Lưu Ngọc Thúy, Trương Triệu Huy, Tần Hoàng, Thang Doanh Doanh, Ngụy Tuấn Kiệt, Tô Ngọc Hoa, Quách Chính Hồng, Lê Bỉ Đắc, Đơn Lập Văn, Bạch Nhân, La Lạc Lâm, La Lan, Lý Gia Thanh | |
Đường Về Hạnh Phúc | Return Of The Cuckoo 澳門街, 十月初五的月光 | HK | 2000 | Trương Trí Lâm, Xa Thi Mạn, Tiết Gia Yến, Mã Tuấn Vỹ, Đường Văn Long, Uông Lâm, Diêu Lạc Di, Quách Phong, Lưu Đan, Mã Hải Luân, Trần Tuệ Nghi, Trần Mạn Na | |
Đường Về Nhà | Quy Lộ | Road Home 2023 归路 | TQ | 2023 | Tỉnh Bách Nhiên, Đàm Tùng Vận, Lương Thiên, Ngô Ngọc Phương, Sa Bảo Lượng, Lý Dân Thành, Trương Bách Gia, Vương Hạo, Trương Ân Thạc, Hải Linh, Lý Mặc Chi, Trương Gia Đồng, Quách Tiếu Thiên |
Em Chỉ Yêu Tổng Tài | Thua Lãng Mạn Vào Tay Em | Lost Romance 2020 浪漫輸給你 | ĐL | 2020 | Trương Lập Ngang, Tống Vân Hoa, Liên Thần Tường, Liêu Dịch Quỳnh, Hứa Mạnh Triết, Thái Thụy Tuyết, Lâm Kính Luân, Trần Hâm Nghiên, Lưu Chủ Bình |
Em Đứng Trên Cầu Ngắm Phong Cảnh | To Love to Heal 2018 我站在桥上看风景 | TQ | 2018 | Khương Triều, Lý Khê Nhuế, Bàng Hãn Thần, Hà Thụy Hiền, Triệu Húc Đông, Tống Dịch Tinh, Quý Đông Nhiên, Tôn Uyển Đình | |
Em Là Định Mệnh Đời Anh | You Are My Destiny 2020 你是我的命中注定 | TQ | 2020 | Hình Chiêu Lâm, Lương Khiết, Phó Tinh, Lý Cửu Lâm, Lưu Tuyết Hoa, Lưu Lâm, Xương Long, Vương Thanh, Chúc Vũ Tân, Lâm Phong Tùng, Lý Thần Huy, Châu Lợi Uy, Vương Cương | |
Em Là Năm Tháng Anh Là Sao Trời | I Am The Years You Are The Stars 2021 我是岁月你是星辰 | TQ | 2021 | Trần Ý Hàm, Lưu Hải Khoan, Lưu Triều, Đặng Vi, Trương Hạo Vũ, Trần Thiên Ngọc, Tưởng Dịch, Hùng Ngọc Đình | |
Em Là Ngôi Sao Vĩnh Hằng Của Anh | Nàng Là Ngôi Sao Vĩnh Hằng Của Ta | You Are My Eternal Star 2023 你是我的永恒星辰 | TQ | 2023 | Tưởng Y Y, Đồng Mộng Thực, Trương Quýnh Mẫn, Trịnh Diệu, Lưu Di Đồng, Điền Sảng, Môn Đông Nghị, Từ Nghệ Phương |
Em Là Người Lý Tưởng | Em Là Nhân Gian Lý Tưởng | Fairy From the Painting 2022 你是人间理想 | TQ | 2022 | Thịnh Nhất Luân, Vương Mạc Hàm, Trang Sâm, Vương Ngạn Hâm, Dương Thi Thiến, Tượng Quân Khiết, Lưu Chiêu Hoành, Khả Phàm, Đường Thư Tín |
Em Là Người Tốt Nhất Trên Thế Gian | The Best Of You All Over The World 2020 全世界最好的你 | TQ | 2020 | Tống Y Nhân, Trương Diệu, Khuất Tinh Tinh, Mã Hân Bằng, Quách Hân Vũ, Trần Trạch, Lý Tông Lâm, Phùng Bửu Bửu | |
Em Là Niềm Kiêu Hãnh Của Anh | You Are My Glory 2021 你是我的荣耀 | TQ | 2021 | Dương Dương, Địch Lệ Nhiệt Ba, Phan Việt Minh, Hồ Khả, Vương Ngạn Lâm, Trịnh Hợp Huệ Tử, Trương Nhã Lệ, Kim Thần, Cao Lộ, Ngô Thiến, Đồ Tùng Nham, Qúy Tiêu Băng, Triệu Anh Tử, Vương Thành Kiệt | |
Em Là Núi Cao Biển Rộng Trong Mắt Anh | Yêu Em Bằng Cả Trái Tim / Em Là Thế Giới Trong Anh | Love You Like the Mountain and Sea / Mountains and Ocean 2019 你是我眼中的山川和海洋 | TQ | 2019 | Huỳnh Thánh Trì, Phàn Trị Hân, Trang Đạt Phi, Mã Tâm Dư, Lâm Tiêu, Kim Khải Đức, Phạm Thụy Tuyết, Hầu Tuấn Thừa, Văn Tịnh |
Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh | You Are My Hero 2020 你是我的城池营垒 | TQ | 2020 | Mã Tư Thuần, Bạch Kính Đình, Vương Dương, Khương Bội Dao, Trần Hạo, Trương Dao, Quách Anh, Trần Mộc Dịch, Tần Tuyền, Trại Tuấn Triết | |
Em Là Trả Lời Của Anh | Em Là Đáp Án Của Anh | You Are My Answer 2019 你是我的答案 | TQ | 2019 | Trịnh Hiểu Đông, Ngô Cẩn Ngôn, Triệu Thuận Nhiên, Phan Thời Thất, Triệu Dư Hy, Miêu Trì, Tôn Gia Tuấn, Phạm Lôi, Lương Kỳ Văn, Giang San |
Em Muốn Ở Bên Anh | Trái Tim Em Thuộc Về Anh | To Be With You 2019 我要和你在一起 | TQ | 2019 | Sài Bích Vân, Tôn Thiệu Long, Vạn Tư Duy, Thẩm Đào Nhiên, Chương Đào, Vương Uyên Tuệ, Thường Sĩ Hân, Kiều Vu Đình |
Em và Chúng Ta Ở Bên Nhau | Tôi Và Chúng Ta Ở Bên Nhau | Be Together 2021 我和我们在一起 | TQ | 2021 | Tôn Di, Trương Bân Bân, Mã Lật, Lý Bạc Văn, Phó Gia, Đỗ Vũ Thần, Lưu Hựu Sướng, Trương Văn, Chung Hảo, Đồ Tùng Nham, Lưu Mộng Khả, Tiền Vịnh Thần |
Gả Vào Hào Môn | Marry into the Purple 2012 嫁入豪门 | TQ | 2012 | Xa Thi Mạn, Giang Tổ Bình, Tiền Vịnh Thần, Du Tiểu Phàm, Thang Trấn Nghiệp, Lục Dục Lâm, Đường Hy, Giải Huệ Thanh, Tiền Tuyền | |
Gặp Chàng Đúng Lúc | Meet You 2021 逢君正当时 | TQ | 2021 | Chu Lệ Lam, Hoàng Thiên Kỳ, Lâm Chỉ Y, Khổng Kỳ Lực, Phó Tiểu Sảng, Lý Dư Tô, Điền Phong, Trương Tịnh Đồng | |
Gặp Em Mùa Ấm Áp | Ấm Áp Gặp Gỡ Em | Warm Meet You 2022 暖暖遇见你 | TQ | 2022 | Lý Ca Dương, Tất Dục Thần, Từ Khả, Uất Thông, Cao Tuấn Kiệt, Vương Thiên Quả, Tô Tử Di, Cao Nguyên |
Gặp Gỡ Vương Lịch Xuyên | Remembering Li Chuan / 遇见王沥川 | TQ | 2016 | Cao Dĩ Tường, Tiêu Tuấn Diễm, Liên Khải, Trịnh Hy Di, Lâm Hựu Uy, Vương Nhược Tâm, Ngô Thần Quân | |
Gia | Nhà / Đoạn Tuyệt | The Family 2007 家 (黃磊 陸毅) | TQ | 2007 | Huỳnh Lỗi, Lục Nghị, Trịnh Quốc Lâm, Huỳnh Dịch, Lý Tiểu Nhiễm, Vương Lệ Khôn, Tiết Giai Ngưng, |
Gia Cát Lượng | The Legendary Prime Minister Zhuge Liang 1985 诸葛亮 | HK | 1985 | Trịnh Thiếu Thu, Mễ Tuyết, Diệp Ngọc Bình, La Lạc Lâm, Trịnh Lôi, Vương Vĩ, Đường Phẩm Xương, Hùng Đức Thành, Hà Gia Kính, Dương Trọng Ân, Tư Mã Hóa Long, Vĩ Liệt, Ngô Sĩ Đức, Tăng Vỹ Quyền, Doãn Thiên Chiếu, Thang Trấn Tông | |
Gia Đình Cờ Bạc | Love Out of Gamble 抢杠夫妻 | HK | 2002 | Huỳnh Trí Hiền, Trần Vỹ, Điền Nhụy Ni, Chân Chí Cường, Huỳnh Nhất Phi, Đỗ Đình Hào, Vương Vi | |
Gia Đình Không Yên | Class Of 93 愛生事家庭 | HK | 1992 | Hạ Vũ, Trần Mẫn Nhi, Trần Quốc Bang, Ôn Triệu Luân, Trương Nguyên Vi, Hàn Mã Lợi, Lê Bỉ Đắc | |
Gia Đình Vui Vẻ - Cổ Trang | Tình Người - Cổ Trang | Virtues of Harmony 2001 皆大歡喜 (古裝版) | HK | 2001 | Tiết Gia Yến, Lâm Văn Long, Liêu Bích Nhi, Tạ Thiên Hoa, Triệu Học Nhi, Mai Tiểu Huệ, Nguyễn Triệu Tường, Trần Ngạn Hành, Đặng Triệu Tôn, Lâm Y Kỳ, Nhan Quốc Lương, Mã Hải Luân, Lưu Đan, Hồng Thiên Minh, Lưu Khải Uy, Uyển Quỳnh Đan, Xa Uyển Uyển, Lý Quốc Lân, Diêu Lạc Di, Thiệu Mỹ Kỳ, Vu Dương, La Lạc Lâm, Chu Mễ Mễ, Liêu Khải Trí |
Gia Đình Vui Vẻ - Hiện Đại | Tình Người - Hiện Đại | Virtues of Harmony II 2003 皆大歡喜 (時裝版) | HK | 2003 | Tiết Gia Yến, Lâm Văn Long, Liêu Bích Nhi, Uyển Quỳnh Đan, Tạ Thiên Hoa, Triệu Học Nhi, Mai Tiểu Huệ, Nguyễn Triệu Tường, Trần Ngạn Hành, Đặng Triệu Tôn, Lâm Y Kỳ, Nhan Quốc Lương, Mã Hải Luân, Lưu Đan, Lưu Khải Uy, Chung Gia Hân, Mã Tuấn Vỹ, Xa Uyển Uyển, Lưu Ngọc Thúy, Trần Mạn Na, Vu Dương |
Già Gân Và Mỹ Nhân | Old Boy 2018 老男孩 | TQ | 2018 | Lưu Diệp, Lâm Y Thần, Lôi Giai Âm, Hồ Tiên Hú, Quách Xu Đồng, Vương Nghiên Chi, Lý Kiến Nghĩa, Nghê Hồng Khiết, Tăng Lê, Đàm Khải, Lý Quang Hạo | |
Gia Khánh Quân Du Đài Loan | Jia Qing Jun You Taiwan / 嘉慶君遊台灣 | ĐL | 2009 | Huỳnh Thiếu Kỳ, Vương Vũ Tiệp, Phương Sổ Chân, Tằng Hoàn Đình, Tần Dương, Tinh Hủy, Châu Minh Tăng, Giang Hoành Ân | |
Gia Nam Truyện | Mộ Nam Chi | Rebirth For You 2021 嘉南传 | TQ | 2021 | Cúc Tịnh Y, Tăng Thuấn Hy, Uông Trác Thành, Vương Dịch Đình, Lý Dịch Trân, Lý Quân Nhuệ, Tào Thúy Phân, Ông Hồng, Huỳnh Hải Băng, Lan Hy, Thang Trấn Tông, Trương Gia Duệ |
Giả Phượng Hư Hoàng | Jua Fang Xu Huang / False Phoenix 2017 假凤虚凰 | TQ | 2017 | Triệu Dư Hy, Lưu Tề Khải, Đổng Tử Minh, Lý Quả Nhiễm, Thường Tấn, An Khâm Phu, Khương Viễn Dương | |
Gia Tài Ngọc Trai | Tỳ Vết Của Ngọc | Sister Of Pearl / 掌上明珠 | HK | 2010 | Tuyên Huyên, Đào Đại Vũ, Lâm Bảo Di, Thương Thiên Nga, Đằng Lệ Minh, Trần Mỹ Thi, Trần Sơn Thông |
Gia Truyền | Kế Thừa / Truyền Gia | Legacy 2022 传家 | TQ | 2022 | Tần Lam, Ngô Cẩn Ngôn, Hàn Canh, Trương Nam, Nhiếp Viễn, Lưu Quân, Miêu Phố, Trương Dật Kiệt, Hà Bổng Thiên, Trịnh Quốc Lâm, Trịnh Khải, Phương An Na, Uông Tịch Triều, Trương Trạch Hề, Hà Giai Di |
Gia Vị Cuộc Đời | Ẩm Thực Cuộc Sống | The Stew of Life 2009 有營煮婦 | HK | 2009 | Lý Tư Kỳ, Ngũ Vịnh Vy, Trần Pháp Lạp, Chung Cảnh Huy, Mạch Trường Thanh, Hồng Thiên Minh, Lý Tư Tiệp, Trần Mạn Na |
Gia Vị Cuộc Sống | Ẩm Thực Tranh Tài | Recipes to Live By / 味想天開 | HK | 2016 | Hồng Vĩnh Thành, Thái Tư Bối, Huỳnh Tử Hoành, Chu Thần Lệ, Hà Nhạn Thi, Tưởng Chí Quang, Địch Uy Liêm, Lương Tịnh Kỳ |
Gia Vị Cuộc Sống | Hương Vị Cuộc Đời | Yummy Yummy / Food For Life 2004 美味风云 | HK | 2004 | Trịnh Gia Dĩnh, Lâm Phong, Xa Thi Mạn, Dương Di, Dương Chí Long, Tạ Vận Nghi, Đường Thi Vịnh, Lưu Triệu Minh, Diêu Doanh Doanh, Lê Chỉ San, Thương Thiên Nga, Hứa Thiệu Hùng, Lữ San, Lưu Đan, Thái Khang Niên, Ngô Gia Lạc |
Giác Quan Thứ 6 | Cuộc Chiến Cân Não | Mind Game 2015 心迷 | SG | 2015 | Trịnh Bân Huy, Bạch Vi Tú, Trương Diệu Đống, Hồng Ất Tâm, Thái Kỳ Tuệ, Trịnh Tử Quyên, Trần Trạch Diệu, Viên Soái |
Giải Cứu Khẩn Cấp I | Cuộc Gọi 36 Tiểu Thời / Sứ Mệnh 36 Giờ | The Hippocratic Crush / On Call 36小時 | HK | 2012 | Dương Di, Mã Quốc Minh, La Trọng Khiêm, Huỳnh Trí Văn, Huỳnh Trí Hiền, Viên Vỹ Hào, Quách Chính Hồng |
Giải Cứu Khẩn Cấp II | Cuộc Gọi 36 Tiểu Thời 2 / Sứ Mệnh 36 Giờ 2 | The Hippocratic Crush II / On Call 36小時 II | HK | 2013 | Dương Di, Mã Quốc Minh, Ngô Khải Hoa, La Trọng Khiêm, Sầm Lệ Hương, Huỳnh Trí Văn, Chu Thiên Tuyết, Huỳnh Trí Hiền, Viên Vỹ Hào, Tô Ngọc Hoa, Quách Chính Hồng, Tào Vĩnh Liêm |
Giai Kỳ Như Mộng | Chuyện Hẹn Hò | Blue Sea / The Girl in Blue 2010 佳期如夢 | TQ-ĐL | 2010 | Trần Kiều Ân, Khưu Trạch, Phùng Thiệu Phong, Triệu Lệ Dĩnh, Lộ Thần, Từ Hạnh, Lâm Tú Quân, Tào Diễm Diễm, Cát Kiệt, Vương Tư Nhã, Hà Minh Hàn, Triệu Lệ Dĩnh |
Giải Liên Hoàn | Kiếp Liên Hoàn | The Unbroken Cycle 1996 解连环 | SG | 1996 | Phạm Văn Phương, Vương Điền Tài, Huỳnh Thế Nam, Lâm Hiểu Bội, Vương Tú Vân, Lý Hải Kiệt, Vương Vi, Tiêu Ất Minh |
Giải Mã Hoàng Hôn | Hắc Sắc Tịch Dương | Dark Sunset 2011 黑色夕阳 | SG-Malay | 2011 | Vu Ân Nghi, Chương Chấn Tường, Lý Mỹ Linh, Vương Thục Quân, Vương Quán Dật, Ngô Duy Bân |
Giai Nhân Kỳ Án | Glittering Moments / CatWalk俏佳人 | HK | 1993 | Đào Đại Vũ, Quách Khả Doanh, Mạch Gia Kỳ, Trần Diệu Anh, Lâm Bảo Di, Tưởng Chí Quang | |
Giai Nhân Kỳ Án | Glittering Moments 1993 CatWalk 俏佳人 | HK | 1993 | Quách Khả Doanh, Trần Diệu Anh, Đào Đại Vũ, Lâm Bảo Di, Trần Mai Hinh, Mạch Gia Kỳ, Lâm Lệ Vy, Lý Giai Anh, Châu Dật Phụng, Đặng Lệ Văn, Tô Vĩnh Khang, Tưởng Chí Quang, Mã Đức Chung | |
Giải Quyết Sư | The Man Who Kills Troubles 2019 解決師 | HK | 2019 | Vương Hạo Tín, Đường Thi Vịnh, Trương Dĩnh Khang, Trần Mẫn Chi, Phùng Doanh Doanh, Trương Hy Văn, Lý Thiên Tường, Miêu Khả Tú, Trương Văn Từ, Lý Quốc Lân, La Lạc Lâm, Văn Tuyết Nhi | |
Gian Nan Đường Luật | Bốn Nàng Luật Sư | Raising the Bar / 四個女仔三個Bar | HK | 2015 | Huỳnh Trí Hiền, Trương Kế Thông, Trần Khải Lâm, Đường Thi Vịnh, Tưởng Chí Quang, Diêu Tử Linh, Lưu Bội Nguyệt |
Gian Nhân Thất Thế | Kẻ Gian Xảo | Men Don't Cry 2007 奸人堅 | HK | 2007 | Huỳnh Tử Hoa, Diệp Đồng, Lâm Gia Hoa, Dương Tú Huệ, Hồ Phong, Hứa Thiệu Hùng, Bành Quán Kỳ, Quách Phong, Tuyết Ni, Diêu Doanh Doanh, Ngải Uy, Lâm Kính Cơ, Lô Văn Kiệt, Lâm Tử Thiện, Lý Tư Hân, Vương Tuấn Đường |
Giang Hồ Kỳ Án 1 | Mưu Dũng Kỳ Phùng | The Gentle Crackdown 2005 秀才遇著兵 | HK | 2005 | Trần Hào, Châu Lệ Kỳ, Mễ Tuyết, Lê Diệu Tường, Lý Tư Tiệp, Trịnh Đàm Tiểu Hoàn, Trịnh Tuấn Hoằng, Âu Thanh Di, Hứa Thiệu Hùng, Cao Hùng, Nguyên Hoa |
Giang Hồ Kỳ Án 2 | Mưu Dũng Kỳ Phùng 2 | The Gentle Crackdown II 2008 秀才爱上兵2 | HK | 2008 | Mã Tuấn Vỹ, Trịnh Hy Di, Lê Diệu Tường, Hạ Vũ, La Quán Lan, Lý Tư Tiệp, Diêu Tử Linh, Mạch Trường Thanh |
Giang Hồ Kỳ Hiệp | Long Phụng Ân Tình | The Legend of Yung Ching 1997 江湖奇俠傳 | Hk-ĐL | 1997 | Trịnh Thiếu Thu, Lương Tranh, Huỳnh Văn Hào, Lưu Ngọc Đình, Trần Hồng Liệt, Thẩm Mạnh Sanh, Trịnh Hạo Nam, Cúc Giác Lượng, Cố Quán Trung |
Giang Hồ Lãng Tử | The Young Wanderer 江湖浪子 | HK | 1985 | Huỳnh Nhật Hoa, Lưu Gia Linh, Trang Tịnh Nhi, Huỳnh Mạn Ngưng, Tần Bái, Lưu Đan, Chu Tiểu Bảo, Trần Vinh Tuấn, Dương Phán Phán, Lưu Thanh Vân | |
Giang Hồ Nhi Nữ | Đông Bắc Chủ Sự | Bandit of the Brothers 2012 东北往事之江湖儿女 | TQ | 2012 | Hồ Binh, Trần Tử Hàm, Quách Trân Nghê, Từ Thiếu Cường, Cảnh Cương Sơn, Lâm Giang Quốc, Hoa Sướng, Lưu Quán Tường |
Giang Hồ Tiểu Tử | Jiang Hu Xiao Zi / The Boys 1997 江湖小子 | ĐL | 1997 | Trương Vệ Kiện, Tiêu Ân Tuấn, Trần Đức Dung, Trần Hiếu Huyên, Khưu Thục Trinh, Hồ Quân, Trương Phục Kiện, Lương Hựu Nam, Lý Hoan | |
Giang Nam Tứ Đại Tài Tử | The Four Scholars in Jiangnan 2014 江南四大才子 | TQ | 2014 | Lưu Khải Uy, Trương Lệ, Trì Soái, Dương Mịch, Cao Hạo, Lý Lập, Trương Hiểu Thần, Huỳnh Tử Văn, Từ Cẩm Giang, Uyển Quỳnh Đan, Nguyên Thu, Tôn Tư Manh, Tô Tại Cường | |
Giang Sơn Mỹ Nhân | Mỹ Nhân Và Loạn Tướng | Jiang Shan Mei Ren / 江山美人 | TQ | 2003 | Hàn Tuyết, Tôn Diệu Uy, Lưu Hiểu Khánh, Vương Đồng Huy, Lee Yeon Soo, Reika Hashimoto |
Giang Sơn Mỹ Nhân Tình | Lý Hậu Chủ Và Triệu Khuông Dẫn | How Much Sorrow Do You Have 问君能有几多愁 / 李后主与赵匡胤 / 江山美人情 | TQ | 2005 | Ngô Kỳ Long, Lưu Đào, Huỳnh Văn Hào, Phan Hồng, Ngô Việt, Lưu Chân, Năng Nãi Cẩn, Hà Trung Hoa, Trương Thiên Kỳ, Vương Huy |
Giang Sơn Phong Vũ Tình | The Dynasty / The Affaire in the Swing Age 江山風雨情 | TQ | 2005 | Đường Quốc Cường, Trần Đạo Minh, Trần Bảo Quốc, Bào Quốc An, Vương Cương, Trương Lan Lan, Ngưu Lợi, Lý Kiện Quần, Đinh Hải Phong | |
Giang Sơn Vi Trọng | Giang Sơn Làm Trọng | Nation First 江山为重 | TQ | 2002 | Ngô Kinh, Phạm Băng Băng, Phó Xung, Ngụy Tông Vạn, Lưu Quán Hùng, Trần Nghệ |
Giấc Mộng Đường Triều | Mộng Hồi Đường Triều | Dream Back to Tang Dynasty / 梦回唐朝 | TQ | 2013 | Quách Đức Cương, Vương Lực Khả, Trịnh Khải, Đàm Diệu Văn, Tùy Tuấn Ba, Đồng Lệ Á, Phan Hồng, Hùng Nãi Cẩn |
Giấc Mộng Hiệp Sĩ | Quái Hiệp Nhất Chi Mai / Quái Hiệp Cây Mai | Vigilante Mask 2004 怪俠一枝梅 | HK | 2004 | Ôn Triệu Luân, Dương Di, Trần Kiện Phong, Tưởng Nhã Văn, Quan Lễ Kiệt, Mã Quốc Minh, Trần Sơn Thông, Tăng Vỹ Quyền, Diêu Doanh Doanh |
Giấc Mộng Kim Cương | The Diamonds Dream 2013 一克拉梦想 | TQ | 2013 | Tưởng Mộng Tiệp, Hám Thanh Tử, Diêu Nguyên Hạo, Trì Soái, Lưu Nhất Hàm, Lý Mậu, Trương Thần Quang, Vương Lâm, Châu Hiểu Hàm, An Quân Xán | |
Giấc Mộng Li Giang | Meng Xing Li Jiang 2004 别在梦醒之前离开我 / 梦醒漓江 | ĐL | 2004 | Khấu Thế Huân, Trương Định Hàm, Trịnh Gia Du, Cao Tử Phong, Huỳnh Văn Hào, Thi Hoa Quỳnh, Hoắc Kiến Hoa, Phương Sầm, Nhạc Diệu Lợi, Vương Á Nam | |
Giấc Mộng Sau Rèm | Một Thoáng Mộng Mơ | Fantasies Behind the Pearly Curtain 1996 一簾幽夢 | ĐL | 1996 | Trần Đức Dung, Lưu Đức Khải, Tiêu Tường, Lâm Thoại Dương, Lưu Ngọc Đình, Câu Phong, Lý Lệ Phụng, Giang Hà, Chung Bản Vỹ, Trần Tiên Mai |
Giấc Mộng Thanh Xuân | Truy Mộng | Zhui Meng 2002 追梦 吴奇隆 严屹宽 | TQ | 2002 | Ngô Kỳ Long, Nghiêm Khoan, Tô Huệ Luân, Trương Tây, Nhạc Diệu Lợi, Trạch Tiểu Vũ, Mã Duệ |
Giấc Mơ Tình Yêu | Bạch Sắc Tình Nhân Mộng | Bai Se Qing Ren Meng 2005 白色情人梦 | TQ-ĐL | 2005 | Kim Bái Thần, Vương Vũ Tiệp, Thạch Tiểu Quần, Lưu Quán Tường, Trương Thần Quang, Ô Sảnh Sảnh, Thang Trấn Tông, Mao Lâm Dĩnh, Hàn Đống, Trương Quỳnh Tư |
Giây Thứ 12 | The Twelfth Second 2021 第十二秒 | TQ | 2021 | Vạn Thiến, Nhậm Trọng, Vu Địch Văn, Thạch Triệu Kỳ, Đậu Nhược Hề, Khuất Thanh Thanh, Trương Lăng Tường, Hầu Dũng, Vệ Lai, Quách Đông Đông | |
Gió Bão Vùng Thượng Hải | Shanghai Storm 1989 上海大風暴 | HK | 1989 | Lâm Tuấn Hiền, Lưu Gia Linh, Lưu Thanh Vân, Ngô Trấn Vũ, Dung Tuệ Văn, Thái Gia Lợi, Đào Đại Vũ, Quách Phú Thành, Âu Dương Chấn Hoa, Lê Diệu Tường, Cao Phi, Lý Hải Sanh, Lưu Triệu Minh, Quách Chính Hồng | |
Gió Cũng Ngọt Ngào Khi Yêu Em | Flipped 2018 喜欢你时风好甜 | TQ | 2018 | Cao Hãn Vũ, Trần Dụ Mễ, Cốc Lam Đế, Lâm Nghiên Nhu, Tôn Khắc Kiệt | |
Gió Mát Trăng Thanh Hoa Đua Nở | Trăng Thanh Gió Mát Hoa Đang Nở | The Flowers Are Blooming 2021 清风朗月花正开 | TQ | 2021 | Hoàng Thánh Trí, Hứa Giai Kỳ, Ngô Dạng, Tống Hàm Vũ, Dương Vân Huyến, Mã Chấn Hằng, Bồ Nhã Ngưng, Lý Gia Huy |
Gió Thổi Bán Hạ | Dã Man Sinh Trưởng | Wild Bloom 2022 风吹半夏 | TQ | 2022 | Triệu Lệ Dĩnh, Âu Hào, Lý Quang Hạ, Lưu Uy, Nhậm Trọng, Kha Lam, Vương Kính Tùng, Mã Gia Di, Lưu Uy Uy, Tôn Thiên, Hoàng Trừng Trừng, Thị An |
Gió Xuân Mười Dặm | 10 Dặm Gió Xuân Chẳng Bằng Em | 10 Years of Spring Wind Cant Compare To You / Shall I Compare You 2017 春风十里不如你 | TQ | 2017 | Châu Đông Vũ, Trương Nhất Sơn, Vưu Tĩnh Như, Trần Dịch Long, Tề Khê, Châu Soái, Dương Nguyệt, Ngụy Kiện Long, Mã Tâm Di, Tôn Vỹ Hào |
Giọt Lệ Hoàng Gia | Hạc Lệ Hoa Đình | Royal Nirvana 2019 鹤唳华亭 | TQ | 2019 | La Tấn, Lý Nhất Đồng, Huỳnh Chí Trung, Trịnh Nghiệp Thành, Trương Chí Kiên, Miêu Phố, Kim Hãn, Vương Vũ, Trình Tiểu Mông, Vương Kính Tùng, Lưu Đức Khải, Khưu Tâm Chí, Hạ Nam, Phùng Lăng, Đổng Xuân Huy, Cảnh Cương Sơn, Hác Lôi, Vương Viện Khả, Lục Nghiên Kỳ |
Giọt Máu Thiện Ác | Blood Of Good And Evil 1990 我本善良 | HK | 1990 | Ôn Triệu Luân, Thiệu Mỹ Kỳ, Lê Mỹ Nhàn, Tăng Giang, Lý Lâm Lâm, La Lạc Lâm, Trần Đình Oai, Hồ Phong, Lâm Lợi, Lâm Y Kỳ, Lê Diệu Tường | |
Giông Tố Tử Cấm Thành | Đại Nội Thị Vệ | The Life And Times Of A Sentinel / 紫禁驚雷 | HK | 2011 | Mã Tuấn Vỹ, Mã Quốc Minh, Trần Cẩm Hồng, Đường Thi Vịnh, Trần Quốc Bang, Lý Thi Vận, Từ Vinh, Câu Vân Tuệ, Vương Quân Hinh, Diêu Tử Linh, Châu Tuyền, Huỳnh Trí Hiền, Lê Nặc Ý |
Giới Văn Phòng Hoa Lệ | Gorgeous Workers 2017 华丽上班族 电视剧 | TQ | 2017 | Trương Hàn, Choo Ja Hyun, Chu Hiếu Thiên, Ngô Bội Nhu, Tiêu Hàm, Từ Đông Đông, Trương Y, Trâu Đình Uy | |
Giữa Thanh Xuân | Fighting Youth 2021 正青春 | TQ | 2021 | Ngô Cẩn Ngôn, Ân Đào, Hà Nhuận Đông, Hồng Nghiêu, Chương Đào, Trương Nam, Tả Tiểu Thanh, Lưu Mẫn Đào, Vương Tú Trúc, Trương Y, Từ Khiết Nhi, Vương Tử Đồng | |
Gõ Cửa Tình Yêu | Knock Knock Loving You 敲敲愛上你 | ĐL | 2009 | Quách Phẩm Siêu, Minh Đạo, Lý Tiểu Lộ, Ngô Á Hinh, Trương Thần Quang, Tương Di, Viên Lực Á, Châu Hiểu Hàm | |
Gọi Tên Giấc Mơ | Hoa Dạng Nhân Gian | Joy Of Life 2012 花样人间 | SG | 2012 | Hoàng Hồng Thăng, Thụy Ân, Vương Lạc Nghiên, Trần Lợi Bình, Trương Diệu Đống, Trần Bang Quân, Bàng Lôi Hinh, Châu Sơ Minh, Trần La Mật Âu, Hoàng Văn Vĩnh, Phan Linh Linh, Trịnh Tú Trân, Lâm Mai Kiều, Trịnh Các Bình, Trần Thái Minh, Hồng Ất Tâm, Diêu Mân Long |
Gọi Tên Tình Yêu | Love Now 2012 真愛趁現在 | ĐL | 2012 | Trần Đình Ni, Hồ Vũ Uy, Đậu Trí Khổng, Lý Duy Duy, Trần Hoằng Vũ, Hoài Thu, Nguy Mạn, Dương Vĩnh Tồn | |
Gối Thần Kỳ Án 1 | Kỳ Án Nhà Thanh 1 | A Pillow Case of Mystery / 施公奇案 | HK | 2006 | Âu Dương Chấn Hoa, Quách Khả Doanh, Dương Di, Trần Hạo Dân, Lư Hải Bằng, Văn Tụng Nhàn, Lưu Gia Huy |
Gối Thần Kỳ Án 2 | Kỳ Án Nhà Thanh 2 | A Pillow Case of Mystery II / 施公奇案II | HK | 2009 | Âu Dương Chấn Hoa, Tuyên Huyên, Trần Sơn Thông, Đường Ninh, Lạc Đồng, Lý Tư Tiệp, Lưu Gia Huy, Diêu Doanh Doanh, Lưu Ngọc Thúy, Trần Tự Dao |
Gởi Trọn Tình Yêu | To Love With Love / 水餃皇后 | HK | 1995 | Trần Tùng Linh, Hà Bảo Sinh, Lê Diệu Tường, Trần Ngạn Hành, Trương Tuệ Nghi, Trần Triển Bằng | |
Gửi Người Dũng Cảm | To Be A Brave One 2022 致勇敢的你 | TQ | 2022 | Lưu Gia Di, Quan Hồng, Lưu Ân Hựu, Trần Diễm Thiến, Hà Trạch Viễn, Lưu Ân Giai, Ý San, Lý Hân Lượng, Lý Mộng Dĩnh | |
Gửi Thời Thanh Xuân Ấm Áp Của Chúng Ta | Put Your Head On My Shoulder 2019 致我们暖暖的小时光 | TQ | 2019 | Hình Phi, Lâm Nhất, Đường Hiểu Thiên, Trịnh Anh Thần, Châu Tuấn Vỹ, Châu Tử Hinh, Trương Hạo Luân, Tiết Băng, Cát San San, Từ Mỹ Linh | |
Gửi Thời Thanh Xuân Mỹ Mãn Ngọt Ngào Của Chúng Ta | The Love Equations 2020 | TQ | 2020 | An Vịnh Sướng, Cao Thu Tử, Cung Tuấn, Lưu Nhân Ngữ, Lý Ca Dương, Vãn Nhan Lạc Nhung | |
Gửi Thời Thanh Xuân Ngây Thơ Tươi Đẹp | A Love So Beautiful 2017 致我们单纯的小美好 | TQ | 2014 | Hồ Nhất Thiên, Thẩm Nguyệt, Cao Chí Đình, Vương Tử Vy, Tôn Ninh, Trương Hà Hạo Trân, Lữ Diễm, Trương Hà Hạo Chân | |
Hạ Chí Chưa Tới | Rush to the Dead Summer 夏至未至 | TQ | 2017 | Trần Học Đông, Trịnh Sảng, Bạch Kính Đình, Sài Bích Vân, Trịnh Hợp Huệ Tử, Hạ Tử Đồng, Bàng Hãng Thần, Trương Siêu, Vương Ngọc Văn, Hồ Nhất Thiên, Nghê Cảnh Dương, Hà Giai Tuyên, Lý Hiện | |
Hạ Nam Dương | Xia Nan Yang 下南洋 | TQ | 2011 | Đồng Đại Vi, Huỳnh Thánh Y, Tùy Tuấn Ba, Đồng Lôi, Trương Mặc, Hàn Đống, Vương Vĩnh Cường, Tôn Đại Xuyên, Nguyên Hoa, Ngọ Mã | |
Hà Thần 1 | Tientsin Mystic 2017 河神1·鬼水怪谈 | TQ | 2017 | Lý Hiện, Trương Minh Ân, Vương Tử Tuyền, Trần Vu Mễ, Vỹ Thanh, Đường Dĩ Nặc, Đường Ân Hách, Trần Kiếm | |
Hà Thần 2 | Tientsin Mystic 2 (2020) 河神Ⅱ | TQ | 2020 | Kim Thế Giai, Trương Minh Ân, Vương Tử Tuyền, Trần Vu Mễ, Bùi Khôi Sơn, Đường Ân Hách, Vỹ Thanh, Đường Dĩ Nặc, Trương Tử Kỳ, Chu Tử Nham, Hà Mỹ Tuyền | |
Hà Thủy Sơn | Bukit Ho Swee 2002 河水山 | SG | 2002 | Phan Linh Linh, Tăng Thi Mai, Thích Ngọc Võ, Ngô Chấn Thần, Trần Tú Lệ, Lại Di Linh, Hướng Vân | |
Hà Tiên Cô | Tiếu Bát Tiên - Tố Nữ Truyện | The Eight Hilarious Gods 笑八仙之素女 | TQ | 2003 | Dương Nhược Hề, Từ Tranh, Nhiếp Viễn, Phó Nghệ Vỹ, Tạ Ninh, Đới Xuân Vinh, Trương Lộ, Lưu Uy |
Hải Âu Phi Xứ | Hai Ou Fei Chu Cai Yun Fei 1989 海鷗飛處彩雲飛 | ĐL | 1989 | Tần Hán, Lưu Tuyết Hoa, Lâm Thoại Dương, Từ Quý Anh, Châu Tiểu Vân, Dương Chí Vỹ, Từ Nãi Lân, Phương Quý Duy, Kim Siêu Quần, Phạm Hồng Hiên, Vương Mãn Kiều | |
Hải Đường Kinh Vũ Yên Chi Thấu | Begonia Rouge / Blossom in Heart 2019 海棠经雨胭脂透 | TQ | 2019 | Đặng Luân, Lý Nhất Đồng, Ứng Hạo Minh, Trương Nhã Trác, Phương Trung Tín, Lý Nhược Đồng, Huỳnh Văn Hào, Cáo Tư Văn, Lô Tinh Vũ, Thái Ất Gia, Khương Văn Văn, Bạch San | |
Hai Mặt | Phong Nhẫn | Walking on the Blade / 锋刃 | TQ | 2014 | Huỳnh Bột, Viên Tuyền, Nghê Đại Hồng, Tôn Kiên, Chương Hạ, Trịnh Thanh Văn, Phan Chi Lâm |
Hai Người Cha | Two Fathers 2013 兩個爸爸 | ĐL | 2013 | Lâm Hựu Uy, Dương Nhất Triển, Lại Nhã Nghiên, Lương Tịnh, Trương Thiên Lâm, Phan Tuệ Như, Châu Hiểu Hàm | |
Hải Quan Tinh Anh | The Line Watchers 2021 把關者們 | HK | 2021 | Viên Vỹ Hào, Trần Gia Lạc, Huỳnh Trí Văn, Vương Mẫn Dịch, Lưu Bội Nguyệt, Mã Quán Đông, Trần Tự Dao, La Thiên Vũ, Đinh Tử Lãng, Lưu Dĩnh Tuyền, Khổng Đức Hiền, Hàn Mã Lợi, Giang Hân Yến | |
Hai Thế Hệ Một Con Đường | On The Fringe 2011 边缘父子 | SG | 2011 | Lý Nam Tinh, Phạm Văn Phương, Thụy Ân, Trương Diệu Đống, Phan Linh Linh, Hoàng Quýnh Diệu, Trần Thái Minh, Bàng Lôi Hinh, Diêu Mân Long | |
Hải Thụy Đấu Nghiêm Tung | Hai Rui & Yan Song / 海瑞斗严嵩 | HK | 1999 | Trần Đình Oai, Trần Vỹ, Hà Bảo Sanh, Thạch Tu, Diêu Gia Ni | |
Hải Thượng Phồn Hoa | Tears in Heaven 2021 海上繁花 | TQ | 2021 | Đậu Kiêu, Lý Thấm, Trương Vân Long, Vương Thụy Tử, Lý Đình Triết, Ngải Như, Thịnh Tử Minh, Vương Tân Dân, Trương Hạo Thừa, Ngụy Quán Nam, Viên San, Cao Thù Dao, Cố Khải Lợi | |
Hán Cung Phi Yến | Han Gong Fei Yan 1996 汉宫飞燕 | TQ | 1996 | Triệu Minh Minh, Viên Lập, Trương Thiết Lâm, Lý Kiện Quần, Đới Xuân Vinh, Lưu Mẫn Cầu, Lưu Uy, Cao Lan Thôn, Triệu Vy | |
Hàn Đông | Severe Winter 2014 寒冬 | TQ | 2014 | Ngô Kỳ Long, La Hải Quỳnh, Diêu Cương, Triệu Lượng, Cảnh Cương Sơn, Thái Nghiên, Tạ Quân Hào, Từ Thiếu Cường, Lưu Quán Tường | |
Hán Sở Kiêu Hùng | Hạng Vũ Lưu Bang | The Conquerors Story / 楚漢驕雄 | HK | 2004 | Trịnh Thiếu Thu, Giang Hoa, Trương Khả Di, Ngô Mỹ Hạnh, Lê Diệu Tường, Tưởng Chí Quang, Lâm Vỹ Thần, Ngải Uy |
Hán Sở Song Tranh | Hồng Môn Yến, Hán Sở Phong Vân | The Story Of Han Dynasty / 大汉风 / 楚汉风云 | TQ | 2005 | Hồ Quân, Ngô Thanh Liên, Dương Cung Như, Tiêu Vinh Sinh, Thẩm Ngạo Quân, Ngô Việt, Vương Cương, Lý Lập Quần |
Hán Sở Tranh Hùng | Sở Hà Hán Giới | The Battlefield 198 楚河漢界 | HK | 1985 | Ngô Khải Hoa, Thạch Tú, Ông Mỹ Linh, Trần Ngọc Liên, Thương Thiên Nga, Âu Dương Chấn Hoa, Lê Mỹ Nhàn, Ngô Trấn Vũ, Lê Hán Trì, Huệ Thiên Tứ, Tần Bái, Lưu Giang |
Hán Sở Truyền Kỳ | Hán Sở Tranh Hùng | Legend Of Chu And Han / King's War 2012 楚汉传奇 | TQ | 2014 | Trần Đạo Minh, Hà Nhuận Đông, Tần Lam, Đoạn Dịch Hoành, Lý Y Hiểu, Dương Lập Tân, Tôn Hải Anh, Vưu Dũng, Hoắc Thanh, Vu Hòa Vỹ, Thái Nghi Đạt, Thang Yến, Vu Minh Gia |
Hàn Sơn Tiềm Long | Ghost Dragon of Cold Mountain 2014 寒山潛龍 | HK | 2014 | Mã Quốc Minh, Trần Quốc Bang, Lý Thi Vận, Lâm Hạ Vy, Ngao Gia Niên, Tào Vĩnh Liêm, Tưởng Chí Quang | |
Hãn Thành | The City of Chaos 2019 悍城 | TQ | 2019 | Lý Quang Hạo, Viên Văn Khang, Lý Uy Mẫn, Khương Bội Dao, Lưu Đức Khải, Tôn Nham, Cao Chí Đình, Khương Trác Quân. Lương Trạch Mộc | |
Hán Võ Đại Đế | Hán Vũ Đại Đế | The Emperor in Han Dynasty 2005 漢武大帝 | TQ | 2005 | Trần Bảo Quốc, Quy Á Lôi, Tiều Hoàng, Mã Thiếu Hoa, Thẩm Bảo Bình, Tống Hiểu Anh, Dương Đồng Thư, Lâm Tịnh, Đỗ Thuần, Vương Vãng, Tôn Phi Hổ, Lục Kiếm Dân, Trương Thế, Lý Lạc, Từ Tổ Minh, Đào Hồng, Nhậm Trọng |
Hàn Võ Ký | Cambrian Period 2017 寒武纪 | TQ | 2017 | Hầu Minh Hạo, Châu Vũ Đồng, Hạ Quân Tường, Phù Long Phi, Tần Hán. Triệu Chấn Vũ, Y Hinh | |
Hàng Xóm Của Tôi Không Chịu Lớn | My Fated Boy 2021 我的邻居长不大 | TQ | 2021 | Lý Khê Nhuế, Hà Dữ, Thượng Bạch, Điền Hi Vi, Triệu Viên Viện, Châu Tiểu Xuyên, Lữ Hiểu Lâm, Hàn Duyệt, Vu Thiên Kỳ, Bùi Cương Đồng, Bào Thiên Kỳ | |
Hành Động Bò Cạp | Thiên Yết Hành Động / Hành Động Hổ Cáp | Coup De Scorpion 2001 天蝎行动 | SG | 2001 | Lý Nam Tinh, Trần Tùng Linh, Lý Minh Thuận, Trịnh Tú Trân, Vương Điền Tài, La San San, Chu Hậu Nhiệm |
Hành Động Đột Phá | Hành Động Đăc Vụ | The Brink of Law 2007 突圍行動 | HK | 2007 | Mã Tuấn Vỹ, Liêu Bích Nhi, Ngô Trác Hy, Từ Tử San, Mễ Tuyết, Nhạc Hoa, Dương Tư Kỳ, La Lạc Lâm, Lý Quốc Lân, Trần Tự Dao, Hàn Mã Lợi, Hạ Vũ, Mã Quốc Minh, Huỳnh Gia Lạc, Thái Kỳ Tuấn |
Hành Động Moscow | 莫斯科行动 Operation Moscow | TQ | 2018 | Hạ Vũ, Ngô Ưu, Diêu Thiên Vũ, Trương Chí Kiên, Trương Ninh Giang, Đổng Bác, Liễu Minh Minh, Nadezhda Mikhalkova | |
Hành Động Phá Băng | The Thunder 2019 破冰行动 | TQ | 2019 | Hoàng Cảnh Du, Ngô Cương, Nhậm Đạt Hoa, Lý Mặc Chi, Trương Hi Lâm, Vương Kình Tùng, Tống Dương, Mã Văn | |
Hạnh Phúc Ảo | Hạnh Phúc Mong Manh | The Seventh Day 2008 最美麗的第七天 | HK | 2008 | Trịnh Gia Dĩnh, Huỳnh Tông Trạch, Châu Lệ Kỳ, Đường Thi Vịnh, Lý Tư Hân, Diêu Tử Linh, Lý Thi Vận, Trần Vũ Sâm, Trần Sơn Thông, Lý Vũ Dương, Lưu Đan, Thương Thiên Nga, Lạc Ứng Quân, Xa Uyển Uyển, Trình Khả Vi |
Hạnh Phúc Đắng Cay | Nỗi Khổ Người Phụ Nữ | Beauty Knows No Pain 2010 女人最痛 | HK | 2010 | Trương Khả Di, Mã Đức Chung, Mễ Tuyết, Đằng Lệ Minh, Giang Mỹ Nghi, Trần Quốc Bang, Lâm Gia Hoa |
Hạnh Phúc Đâu Tự Có | Happy Harmony 1994 餐餐有宋家 | HK | 1994 | Cổ Thiên Lạc, Tuyên Huyên, Doãn Dương Minh, Lương Gia Nhân, Trương Phụng Ni, Huỳnh Kỷ Doanh, Đặng Triệu Tôn, Lâm Vỹ, Lư Uyển Nhân, Trần Mạn Na | |
Hạnh Phúc Đến Vạn Gia | The Story Of Xing Fu 2022 幸福到万家 | TQ | 2022 | Triệu Lệ Dĩnh, La Tấn, Đường Tằng, Lưu Uy, Tào Chinh, Trương Hỷ Tiễn, Trì Bồng, Trương Khả Doanh, Lưu Diễn Thần, Lâm Tư Ý, Vương Chí Phi | |
Hạnh Phúc Gặp Lại Cầu Vồng | Khi Tình Yêu Gõ Cửa | Happiness Meets Rainbow 2015 幸福又見彩虹 | TQ | 2015 | Hồ Vũ Uy, Trần Ngạn Phi, Tae, Lục Kỳ Úy, Cố Hựu Minh, Trương Tuyền, Ngô Tuấn Kiệt, Lý Hân Thông |
Hạnh Phúc Gia Đình | Mỹ Lệ Gia Đình | Love Is Beautiful / 美丽家庭 | SG | 2003 | Trịnh Tú Trân, Trịnh Bân Huy, Thích Ngọc Võ, Phan Linh Linh, Tào Quốc Huy, Tăng Thi Mai |
Hạnh Phúc Gia Đình | Một Nhà Vui Vẻ | Welcome Home, My Love 2009 快乐一家 | SG | 2009 | Diệp Lương Tài, Chu Mễ Mễ, Thái Khả Lập, Đồng Băng Ngọc, Lương Lệ Phương, Chiêm Kim Tuyền, Trần Mỹ Quân, Kim Bái Thần, Hà Quý Lâm, Trần Bái Giang, Hồng Ất Tâm |
Hạnh Phúc Lại Đến | Hạnh Phúc Vẫn Sẽ Đến Gõ Cửa | Knock on the Happiness Door 2020 幸福还会来敲门 | TQ | 2020 | Ngô Cẩn Ngôn, Nhiếp Viễn, Mao Tuấn Kiệt, Tiền Vịnh Thần, Lý Trình Viện, Quách Gia Minh, Tôn Vỹ, Bạch Phàm, Kiều Vu Đình, Phùng Ân Hạc, Vu Vinh Quang, Từ Khiết Nhi, Lâu Giai Duyệt |
Hạnh Phúc Mãn Đường | The Love Of Happiness 2016 因为爱情有幸福 | TQ | 2016 | Trần Vỹ Đình, Đường Nghệ Hân, Nhiễm Húc, Từ Khôn Đông, Ngụy Đại Huân, Lương Điền, Gian Nhân Tư, Lý Thái, La Vân Hi, Trần Dận Phi, Dương Tuyết | |
Hạnh Phúc Nhỏ Của Anh | Em Là May Mắn Của Anh | My Little Happiness 2021 我的小确幸 | TQ | 2021 | Đường Hiểu Thiên, Hình Phi, Lý Xuyên, Hoàng Nhất Lâm, Phó Vỹ Luân, Đặng Úc Lập, Xương Long, Vương Mạc Hàm, Dương An Kỳ, Phan Thời Thất |
Hạnh Phúc Trong Tầm Tay | Love Advanced Customization 2020 幸福触手可及 | TQ | 2020 | Địch Lệ Nhiệt Ba, Hoàng Cảnh Du, Trương Hinh Dư, Dịch Đại Thiên, Hồ Binh, Trương Đậu Đậu, Vương Nhất Minh, Chu Nhân, Sái Văn Thái, Trịnh Thủy Tinh, Châu Ức Đan | |
Hạnh Phúc Trở Về | Return of Happiness 2015 幸福归来 / 千金归来2 | TQ | 2015 | Lý Thấm, Ngô Trác Hy, Đổng Dĩ Huyên, Quách Gia Hào, Dương Vũ Đình, Lý Hân Thông, Lưu Văn Trị, Tần Diễm, Nhạc Diệu Lợi, Tào Diễm Diễm | |
Hạnh Phúc Và Hôn Nhân | I Do? 2008 幸福的抉擇 | ĐL | 2008 | Lưu Tâm Du, Lam Chính Long, Dương Quý Mi, Thiệu Mỹ Kỳ, Lâm Lập Văn, Sa Sa, Trần Vũ Phàm, Trần Di Gia, Tăng Thiếu Tông | |
Hành Trình Xuyên Thời Gian Kỳ Diệu | Khoảng Trống Diệu Kỳ Của Thời Gian / Tình Yêu Vượt Thời Gian | Magical Space-Time 2016 奇妙的时光之旅 | TQ | 2016 | Lâm Tâm Như, Giả Nãi Lượng, Từ Lộ, Kim Thánh Trụ, Vương Vũ, Ngô Dạng, Lý Cường, Thôi Vĩnh Huyễn, Hùng Hiểu Văn |
Hạo Lan Truyện | The Legend of Hao Lan 2019 / Beauty Hao Lan 皓镧传 | TQ | 2019 | Ngô Cẩn Ngôn, Nhiếp Viễn, Hải Linh, Mao Tử Tuấn, Ninh Tịnh, Vương Chí Phi, Đàm Chương, Hồng Nghiêu, Khương Tử Tân, Vương Mậu Lôi | |
Hào Môn | Days of Glory 1991 豪门 | HK | 1991 | Trần Đình Oai, Trần Ngọc Liên, Phương Cương, Thẩm Điện Hà, Lưu Cẩm Linh, Ngũ Vịnh Vy, Dương Quần, Ngô Nghị Tướng, Lâm Tổ Huy, Lý Hương Cầm, Âu Dương Bội San, Đàm Bỉnh Văn, Phan Chí Văn, Quách Phong, La Liệt | |
Hào Môn Dậy Sóng | Danh Gia Vọng Tộc | The Silver Chamber Of Sorrows 銀樓金粉 | HK | 2008 | Tiết Gia Yến, Tần Bái, Dương Tư Kỳ, Ngũ Vịnh Vy, Ngũ Vệ Quốc, Hồ Định Hân, Trần Tú Châu, Hồ Nặc Ngôn, Dương Uyển Nghi, Lý Tư Hân, Lý Thiên Tường, Dương Minh |
Hào Môn Kim Cương | Cuộc Chiến Gia Tộc / Danh Gia Vọng Tộc / Danh Môn Vọng Tộc | The Diamond Family 2009 钻石豪门 | TQ | 2009 | Đới Kiều Thiên, Phùng Thiệu Phong, Tôn Hưng, Lưu Tuyết Hoa, Tiền Vịnh Thần, Tưởng Nghị, Trần Sa Lợi, Lam Tâm Nghiên, Đường Ninh, Lưu Phương |
Hào Môn Ngụy Trang | Kẻ Giàu Có Bần Tiện | Filthy Rich 1994 豪門插班生 | HK | 1994 | Liêu Vỹ Hùng, Đặng Tụy Văn, Ngụy Tuấn Kiệt, Lương Gia Nhân, Lưu Triệu Minh, Huỳnh Tiểu Yến, Lê Diệu Tường, Đặng Triệu Tôn, Trần Mai Hinh, Lư Uyển Nhân, Trần Khải Thái, Lâm Gia Đống |
Hào Quang Chớp Nhoáng | Con Đường Thành Sao | Stairway to Stardom 2017 逆袭之星途璀璨 | TQ | 2017 | Push Puttichai, Tống Dật, Ngạn Hy, Chủng Đan Ni, Hoàng Đình Đình, Lý Nghệ Đồng, Triệu Kiện, Hàn Tuyết, Mai Đình, Hồ Binh, Dương Tuyết, Lưu Mẫn, Dương Kim Thừa, SNH48 |
Hào Quang Công Lý | The Justice 2021 光芒 | TQ | 2021 | Trương Tân Thành, Thái Văn Tịnh, Lương Khiết, Trương Chí Kiên, Cổ Tử Thành, Vương Tự Kiện, Vương Nhất Nam, Vu Tường, Nhậm Bân, Mao Nghị, Trương Tuyết Hàm, Lý Kinh Húc | |
Hào Tình | Sinh Tử Có Nhau | Ho Ching 1987 豪情 | HK | 1987 | Lữ Lương Vỹ, Lâm Tuấn Hiền, Tăng Hoa Thiên, Lưu Gia Linh, Huỳnh Doãn Tài, Hồ Mỹ Nghi, Dương Quần, Âu Dương Chấn Hoa, Ngô Mạnh Đạt, Mạch Cảnh Đình |
Hạt Giống Hy Vọng | Tục Thế Tình Thân | Seed of Hope 2003 俗世情真 | HK | 2003 | Đàm Diệu Văn, Quách Khả Doanh, Hướng Hải Lam, Thái Tử Kiện, Lưu Triệu Minh, Tưởng Chí Quang, Lê Diệu Tường, Trình Khả Vi, Uyển Quỳnh Đan, Quách Phong, Trần Gia Nghi, Thang Doanh Doanh |
Hạt Ngọc Phương Đông | Chuỗi Ngày Huy Hoàng / Hạt Ngọc Đông Phương | Glittering Days 2006 東方之珠 | HK | 2006 | Uông Minh Thuyên, Quách Tấn An, Xa Thi Mạn, Quan Cúc Anh, Lê Nặc Ý, Trần Mẫn Chi, Thạch Tu, Tần Bái, Trần Sơn Thông, Phương Y Kỳ, Đàm Tiểu Hoàn, Chân Chí Cường, Mạch Trường Thanh, Chu Mễ Mễ, Khang Hoa, Vương Tổ Lam, Lý Gia Thanh |
Hãy Gọi Tôi Là Tổng Giám | Master Of My Own 2022 请叫我总监 | TQ | 2022 | Lâm Canh Tân, Đàm Tùng Vận, Bạch Băng, Cung Bội Tất, Lưu Sướng, Tô Hâm, Vương Tú Trúc, Vương Lệ Na, Khúc Tư Giai, Khúc Cao Lập | |
Hãy Nhắm Mắt Khi Anh Đến | Love Me If You Dare / Close Your Eyes, and Close To Me / 他来了请闭眼 | TQ | 2015 | Hoắc Kiến Hoa, Mã Tư Thuần, Trương Lỗ Nhất, Vương Khải, Chương Linh Chi, Doãn Chính, Tào Uyển, Quách Hiểu Nhiên, Doãn Tử Duy, Thôi Tâm Tâm | |
Hãy Ở Lại Bên Anh | Don't Go Breaking My Heart / 致单身男女 | TQ | 2016 | Lục Nghị, Trương Lệ, Cảnh Lạc, Lý Mạn, Lưu Tuấn Hiếu, Trương Tuyền, Tiết Giai Ngưng, Lương Tịnh Kỳ, Nhậm Đông Lâm | |
Hãy Về Với Anh | Come To My House / Come to My Place 来我家吧 | ĐL | 2002 | F4 - Ngôn Thừa Húc, Châu Du Dân, Ngô Kiến Hào, Chu Hiếu Thiên, Hứa Như Vân, Thiên Tâm | |
Hãy Yêu Nhau Dưới Trăng Tròn | Love Under The Full Moon 2021 满月之下请相爱 | TQ | 2021 | Cúc Tịnh Y, Trịnh Nghiệp Thành, Mễ Nhiệt, Tôn Nghệ Ninh, Thẩm Dao, Trịnh Phồn Tinh, Giang Đinh, Chu Vĩnh Đằng, Vương Bác Ninh, Ngụy Lộ | |
Hắc Bạch Xác Ướp | Hắc Bạch Cương Thi | The Nuts 1983 黑白僵尸 | HK | 1983 | Châu Tinh Trì, Tăng Hoa Thiên, Đàm Ngọc Anh, Long Bỉnh Cơ, Tăng Vỹ Minh, Trương Quốc Cường, Lâm Ứng Hữu |
Hắc Băng | BLACK ICE 2001 黑冰 | TQ | 2001 | Tưởng Văn Lệ, Phan Chí Văn, Điền Hải Dung, Sư Tiểu Hồng, Thiệu Văn, Thạch Triệu Kỳ, Lữ Kinh, Lâm Đống Phủ, Mễ Học Đông | |
Hắc Hồ | Agent Black Fox 2011 黑狐 | TQ | 2011 | Trương Nhược Quân, Lý Mạn, Văn Chương, Lưu Tiểu Phong, Ngô Đình, Chương Văn Kỳ, Thẩm Thái Minh, Lý Trác Lâm | |
Hắc Kim Phong Bạo | In The Storm 2022 黑金風暴 | HK | 2022 | Lâm Phong, Huỳnh Hạo Nhiên, Châu Tú Na, Lương Cạnh Vi, Liên Thi Nhã, Lý Xán Sâm, Ngô Đại Dung, Quách Chính Hồng, Mạch Trường Thanh, Lưu Bội Du, Hùng Đại Lâm, Ngô Khải Hoa | |
Hắc Sơn Trại | Lie Sha 2012 猎杀 | TQ | 2012 | Lam Doanh Oánh, Trương Hinh Dư, Vương Duy, Tôn Dịch Mộc, Triệu Anh Long, Thang Trấn Nghiệp, Chân Tích | |
Hằng Nga Tiên Nữ | Thường Nga | Sauna On Moon 2011 嫦娥 | TQ | 2011 | Minh Đạo, Diệu Địch, Huỳnh Giác, Vương Tử Văn, Hạ Gia Vỹ, Trương Băng, Triệu Dương, Vương Tử, Ngụy Thiên Tường |
Hận Quân Bất Tự Giang Lâu Nguyệt | Killer And Healer 2021 恨君不似江楼月 | TQ | 2021 | Dịch Bách Thần, Mao Tử Tuấn, Quách Xu Đồng, Trần Vũ Thành, Quyền Bái Luân, Hạ Thiêm, Lô Khánh Huy, Lôi Mục, Trương Tuấn Kiệt, Cao Hùng, Trương Diên, Hứa Nặc | |
Hận Sầu Bàng - Truyền Kỳ Dân Gian | Những Chuyện Dân Gian Trung Hoa / Bái Phỏng Truyền Kỳ / Bái Phỏng Câu Chuyện | The Folk Tales 1996 坊間傅奇 / 坊间故事 | HK | 1996 | Vương Diễm Na, Dương Cung Như, Vương Vi, Văn Tụng Nhàn, Điền Nhụy Ni, Huỳnh Ái Dao, Viên Khiết Nghi, Quách Phong, Lý Nhuận Kỳ, Lưu Tích Hiền, Khương Hạo Văn, Long Quý Tường, Đỗ Văn Trạch, Nam Hồng, Đàm Bỉnh Văn |
Hận Thù Đường Đời | The Good Fella From Temple Street 廟街豪情 | HK | 1991 | Mễ Tuyết, Giang Hoa, Ông Hồng, Tôn Hưng, Ngô Khải Hoa, Trần Dĩnh Chi | |
Hậu Cung Ác Đấu | Vạn Phụng Chi Vương | Curse Of Royal Harem / 萬凰之王 | HK | 2011 | Tuyên Huyên, Hồ Hạnh Nhi, Hồ Định Hân, Trần Cẩm Hồng, Trần Sơn Thông, Trần Tự Dao, Mã Trại, Giang Mỹ Nghi, Dương Tú Huệ, Huỳnh Trí Hiền, Thẩm Trác Doanh, Trương Quốc Cường |
Hậu Cung Chân Hoàn Truyện | Sóng Gió Hậu Cung | Empresses In The Palace / 后宫甄嬛传 | TQ | 2012 | Tôn Lệ, Trần Kiến Bân, Thái Thiếu Phân, Lý Đông Học, Tưởng Hân, Lưu Tuyết Hoa, Lý Thiên Trụ, Đào Hân Nhiên, Trương Hiểu Long, Lan Hy, Lam Doanh Doanh, Tôn Tây, Đường Nghệ Hân, Từ Lộ, Mao Hiểu Đồng, Đàm Tùng Vận, Dĩnh Nhi, Lý Giai Tuyền |
Hậu Duệ Mặt Trời (bản Đài Loan) | Always Be With You 2017 最好的選擇 | ĐL | 2017 | Trần Y Luân, Viên Ngải Phi, Cao Sơn Phong, An Duy Lăng, Lý Tín Ân, Dư Trị Hiền, Cổ Mậu Du, Trương Thế Hiền | |
Hậu Lãng | Sóng Sau | Hou Lang / After the Waves / Gen Z 2023 后浪 | TQ | 2023 | Ngô Cương, Triệu Lộ Tư, La Nhất Châu, Trương Manh, Châu Trừng Áo, Chu Tuấn Lân, Giang San, Lý Bách Huệ, Hề Mỹ Quyên, Lý Quang Hạ, Triệu Tử Kỳ, Câu Hiệu, Đại Lộ Oa, Quách Hồng, Nhan An |
Hậu Sanh Khả Quý | The Tough Fight 1985 TVB 後生可畏 | HK | 1985 | Huỳnh Nhật Hoa, Lưu Gia Linh, Thang Chấn Nghiệp, Quan Cúc Anh, Thạch Kiên, Hạ Bình, Ngô Quân Như, Diệp Chấn Đường | |
Hẹn Anh Kiếp Sau | Kiếp Sau Vẫn Gả Cho Anh | The Next Life Is To Marry You 2013 下辈子还嫁给你 | ĐL-TQ | 2013 | Trần Đức Dung, Trần Thiệu Vinh, Trương Nhược Quân, Trương Phàm, Ngọ Mã, Trần Sa Lợi, Điền Lệ, Lý Vũ Trạch, Ngô Vũ Đồng, Du Tiểu Phàm, Diệp Tịnh |
Hẹn Hò Giấu Mặt | Blind Date 2018 盲约 | TQ | 2018 | Tưởng Hân, Lục Nghị, Vương Đinh, Lý Nhã Nam, Nhiễm Húc, Tống Thần, Điềm Nữu, Trịnh Phối Phối, Dương An Kỳ, Quách Hâm, Thi Vũ | |
Hẹn Ước Thanh Xuân | Xiang Yue Qing Chun 2002 相约青春 | TQ | 2002 | Tô Hữu Bằng, Viên Lập, Hác Lôi, Liêu Phàm, Lưu Tiểu Vy, Lưu Hoành Vũ | |
Hí Ban Tiểu Tử | The Understudy 1982 戏班小子 | HK | 1982 | Miêu Kiều Vỹ, Đổng Vỹ, Trần Tú Châu, Huỳnh Mạn Ngưng, Dương Phán Phán, Liêu Vỹ Hùng, Thạch Kiên, Dương Trạch Lâm, Quan Hải Sơn | |
Hiện Thực Trớ Trêu | Chuyện Tình Sân Khấu | Romantic Repertoire / 水髪胭脂 | HK | 2015 | Cái Minh Huy, Trần Hào, Cung Gia Hân, Lô Uyển Nhân, Lý Tư Kỳ, Mạch Trường Thanh, Trần Trí Sâm, Chu Tuyền, Khang Hoa |
Hiện Trường Hung Án | The Truth 2020 凶案现场 | TQ | 2020 | Vương Thanh, Lưu Di Đồng, Lý Hân Nhiên, Bành Tịnh, Mộng Nam, Diêm Bằng, Mẫn Chính | |
Hiên Viên Kiếm 2 Hàn Chi Vân | Xuan Yuan Sword: Han Cloud 2017 轩辕剑之汉之云 | TQ | 2017 | Trương Vân Long, Vu Mông Lung, Quan Hiểu Đồng, Trương Giai Ninh, Cúc Tịnh Y, Cao Vỹ Quang, Lý Tông Lâm, Vương Thụy Tử, Đại Tư, Ngạn Hy, Trương Tuấn Minh, Cao Thái Vũ, Ngô Húc Đông, Chu Gia Kỳ | |
Hiên Viên Kiếm Thiên Chi Ngân | Xuan Yuan Sword - Rift of the Sky / 轩辕剑之天之痕 | TQ | 2012 | Hồ Ca, Tưởng Kình Phu, Lưu Thi Thi, Đường Yên, Cổ Lực Na Trát, Lâm Canh Tân, Mã Thiên Vũ, Diệp Thanh, Ngô Khải Hoa, Lữ Nhất, Diệp Đồng, Mễ Tuyết | |
Hiệp Ảnh Tiên Tông | Trail of the Everlasting Hero / The Fairy Tale Of Dual-Sword 侠影仙踪 | TQ | 2005 | Châu Kiệt, Tôn Phi Phi, Ninh Tịnh, Từ Quân, Đich Long, Vu Thừa Tuệ, Reika Hashimoto, Đàm Tuấn Ngạn, Kế Xuân Hoa, Tôn Vỹ | |
Hiệp Ẩn Ký | A Swordsman in Wilderness 2010 侠隐记 | TQ | 2010 | Tiêu Ân Tuấn, Tề Phương, Vương Tư Ý, Hồng Kiếm Đào, Dương Chí Văn, Khương Siêu, Ngọ Mã, Cao Á Lân, Từ Thiếu Cường, Dương Thư Đình | |
Hiệp Cốt Đan Tâm | The Patriotic Knights 2006 俠骨丹心 | TQ | 2006 | Trần Long, Chung Hán Lương, Tiêu Tường, Hà Mỹ Điền, Thân Quân Nghị, Cao Hùng, Khang Hoa, Tư Cầm Cao Lệ, Từ Thiếu Cường, Lý Phi, Hà Giai Di, Kế Xuân Hoa | |
Hiệp Cốt Nhân Tâm | Trái Tim Nhân Ái | The Healing Hearts 2000 俠骨仁心 | HK | 2000 | Chung Chấn Đào, Quan Vịnh Hà, Dương Cung Như, Phùng Đức Luân, Đào Đại Vũ, Lữ Tụng Hiền, Trương Văn Từ, Châu Gia Linh, Vương Lục Giang, Doãn Dương Minh, Trương Cẩm Trình, Trần Khải Thái, Trần Vỹ |
Hiệp Khách Giang Hồ | Hiệp Khách Hành | Where Heroes Dare 1989 侠客行 | HK | 1989 | Lương Triều Vỹ, Đặng Tụy Văn, Diêu Chỉ Thanh, Lưu Thục Hoa, Âu Dương Chấn Hoa |
Hiệp Khách Hành 1985 | Xia Ke Xing / Ode To Gallantry 1985 侠客行 | ĐL | 1985 | Mạc Thiếu Thông, Trương Phục Kiện, Triệu Vĩnh Hương, Triệu Gia Dung, Châu Hiểu Vân, Lôi Hồng, Long Long, Diệp Gia Lăng, Huỳnh Trọng Dụ, Tăng Á Quân, Lục Nhất Long, Hầu Bá Oai, Ngọc Thượng | |
Hiệp Khách Hành 2002 | Ode To Gallantry 2002 侠客行 | TQ | 2002 | Ngô Kiện, Châu Lợi, Chương Diễm Mẫn, Quách Gia Giai, Cơ Kỳ Lân, Hàn Nguyệt Kiều, Ba Đồ, Đông Hựu Huân, Trương Quang Chính | |
Hiệp Khách Mặt Nạ Đen | Hiệp Đạo Nhất Chi Mai | Heroes in Black /我来也 | SG | 2001 | Âu Dương Chấn Hoa, Lý Nam Tinh, Phạm Văn Phương, Trịnh Phối Phối, Hồng Ất Tâm, Ông Thanh Hải |
Hiệp Nghĩa Kiến Thanh Thiên | The Chevaliers 1994 侠义见青天 | ĐL-HK | 1994 | Lưu Tùng Nhân, Diệp Đồng, Vạn Tử Lương, Tăng Hoa Thiên, Thiệu Mỹ Kỳ, Tạ Tổ Vũ, Thẩm Mạnh Sanh, Trương Chấn Hoàn, Điềm Nữu, Quan Lễ Kiệt, Lương Bội Linh, Ngô Khải Hoa, Quách Ái Minh, Trần Sa Lợi, Trần Tùng Dũng, Cố Bảo Minh, Dương Bảo Vỹ, Bào Chính Phương, Lý Á Minh, Lưu Đan, | |
Hiệp Nghĩa Thanh Thiên | Hiệp Nghĩa Bao Công | Young Justice Pao 1994 侠义包公 | SG | 1994 | Châu Sơ Minh, Trần Hán Vỹ, Lâm Lý Tần, Lý Nguyệt Nghi, Trương Văn Dương, Trần Thụ Thừa, Vương Quan Võ, Lưu Khiêm Ích, Hồng Tuệ Phương, Trần Thiên Văn, Thang Diệu Linh, Diệp Thế Xương |
Hiệp Nữ Du Long | Giang Sơn Mỹ Nhân | The Last Conquest 1993 俠女游龍 | HK | 1993 | La Gia Lương, Lý Lệ Trân, Ngô Vĩnh Hồng, Chung Thục Tuệ, Lê Diệu Tường, Hồ Mỹ Nghi |
Hiệp Nữ Lữ Tứ Nương | Nữ Hiệp Lã Tứ Nương 1984 | The Legend Of Ching Lady 1985 吕四娘 | HK | 1985 | Trịnh Du Linh, Lữ Lương Vỹ, Nhậm Đạt Hoa, Huệ Thiên Tứ, Trang Tịnh Nhi, Quan Hải Sơn, Bào Phương, Trần An Doanh, Quách Phong, Lý Lâm Lâm, Huỳnh Mẫn Nghi |
Hiệp Nữ Phá Thiên Quan | Hiệp Nữ Náo Thiên Quan | The Assassin Swordsman 2000 侠女闯天关 | TQ | 2000 | Triệu Vy, Ngô Kỳ Long, Tào Tuấn, Hác Thiệu Văn, Lâm Kiện Hoàn, Lưu Tư, Cố Bảo Minh, Lâm Phương Binh, Lưu Tuần, Lý Bảo An, Nhạc Diệu Lợi |
Hiệp Nữ Thu Cẩn | Qiu Jin: A Woman To Remember 1984 秋瑾 | HK | 1984 | Uông Minh Thuyên, Tạ Hiền, Lưu Giang, Nhậm Đạt Hoa, Dương Trạch Lâm, Lương Khiết Hoa, Âu Dương Chấn Hoa | |
Hiệp Nữ U Hồn 1987 | Spirit Of A Girl Chaivalry 1987 侠女幽魂 | ĐL | 1987 | Mạnh Phi, Long Quân Nhi, Trương Vĩnh Vĩnh, Vương Hiệp, Khưu Thục Nghi, Lý Chỉ Lân, Long Thiên Tường, Long Quan Vũ, Lý Chí Lân, Lưu Lâm, Lâm Mỹ Linh, Vưu Quốc Đống | |
Hiệp Sĩ Mù | Quyết Chiến Hiệp Sĩ Mù | The Blind Detective 2003 盲侠金鱼飞天猪 | TQ | 2003 | Trịnh Tắc Sĩ, Trương Đình, Bảo Kiếm Phong, Tôn Hưng, Hà Nhuận Đông, Hàn Tuyết, Trần Triển Bằng, Bào Khởi Tịnh |
Hiệp Sĩ Người Sói | Lang Hiệp | Wolf Man 2002 狼侠 | TQ-ĐL | 2002 | Tiêu Ân Tuấn, Ngô Thần Quân, Dương Hân, Phan Tuệ Như, Trương Minh Kiện, Trần Hồng, Nhậm Thiên Dã, Chương Khôn, Tạ Ninh, Ngô Cửu Tịch |
Hiệp Thám Giản Bất Tri | Ancient Detective 2020 侠探简不知 | TQ | 2020 | Vu Tề Vỹ, Vương Nhược San, Vương Yến Dương, Mã Trạch Hàm, Hoàng Nhật Oánh, Đỗ Á Phi, Vương Cảnh Vỹ, Huỳnh Văn Hào, Mã Đông Diên | |
Hiệp Ước Tình Yêu | Love Contract 2004 爱情合约 | ĐL | 2004 | Hạ Quân Tường, Lâm Y Thần, Trương Duệ Gia, Lại Trí Vỹ, Lâm Dật Hoành, Quách Phi Lệ, Chung Hân Du, Dương Bội Đình, Từ Hoa Phụng, Kim Cang | |
Hiếu Trang Bí Sử | Xiao Zhuang Mi Shi / Xiao Zhuang Epic 2003 孝庄秘史 | TQ | 2003 | Ninh Tịnh, Mã Cảnh Đào, Lưu Đức Khải, Ô Sảnh Sảnh, Thư Sướng, Triệu Hồng Phi, Hà Tái Phi, Hồ Tịnh, Tư Cầm Cao Oa, Từ Mẫn, Lý Linh Ngọc, Bạch Khánh Lâm, Dương Tử | |
Hình Cảnh | Pháp Luật Vô Hình | Gun Metal Grey 2010 刑警 | HK | 2010 | Miêu Kiều Vỹ, Tuyên Huyên, Huỳnh Nhật Hoa, Hồ Định Hân, Vương Hạo Tín, Vương Quân Hinh, Lương Liệt Duy, Lạc Đồng |
Hình Cảnh Bão Táp | Bạo Phong Hình Cảnh | Thunder Cops 暴風型警 | HK | 2002 | Doãn Thiên Chiếu, Trần Triển Bằng, Kim Bái Thần, Trần Pháp Dung, Tạ Quân Hào, Lâm Chí Hào, Giang Mỹ Nghi, Vương Vi, Lý Hoa |
Hình Cảnh Quốc Tế | Quốc Tế Hình Cảnh | Interpol 1997 國際刑警 | HK-ATV | 1997 | Quan Lễ Kiệt, Lưu Tùng Nhân, Phương Trung Tín, Đặng Tụy Văn, Lâm Vỹ Thần, Bành Tử Tịnh, Vương Vy, Dương Cung Như, Ngô Đình Diệp, Lô Huệ Quang, Đỗ Vấn Trạch, Mạnh Hải, La Liệt, Đoàn Vĩ Luân, Tăng Vĩ Minh, Trần Chính Quân |
Hình Danh Sư Gia | Advisers of Criminal Law / 刑名师爷 | TQ | 2012 | Ngô Kỳ Long, Hoắc Kiến Hoa, Hà Trác Ngôn, Vương Văn Kiệt, Phí Vỹ Ni, Nghiêm Khoan, Đỗ Nhược Khê | |
Họa Bì 2 - Chân Ái Vô Hối | Painted Skin II / 画皮之真爱无悔 | TQ | 2012 | Lưu Khải Uy, Bạch Băng, Kiều Chấn Vũ, Dĩnh Nhi, Từ Chính Khê, Mao Tử Tuấn, Đới Quân Trúc, Hác Trạch Gia, Vương Lâm, Vương Vũ | |
Họa Bì 2011 | Painted Skin 2011 画皮 | TQ | 2011 | Tiết Khải Kỳ, Trần Di Dung, Lăng Tiêu Túc, Lý Tông Hàn, Ngô Ánh Khiết, La Gia Anh, Dương Mịch, Thích Ngọc Võ, Đổng Xuân Huy, Na Gia Uy, Tân Chỉ Lôi | |
Hoa Cô Tử | Liêu Trai Tình Hoa Cô Tử | Liao Zhai Zhi Hua Gu Zi / 聊斋之花姑子 | TQ | 2004 | Trương Đình, Khưu Tâm Chí, Thẩm Hiểu Hải, Vương Diễm, Khương Hoa, Khấu Chấn Hải, Nhạc Diệu Lợi, Vương Nghệ Tuyền |
Hoa Dạng Thiếu Niên Thiếu Nữ | Vì Yêu | Hanazakarino Kimitachihe / Hana Kimi 2006 花樣少年少女 | ĐL | 2006 | Ella Trần Gia Hoa, Ngô Tôn, Uông Đông Thành, Đường Vũ Triết, Đường Trị Bình, Nguyễn Kinh Thiên, Cung Kế An, Quách Tịnh Thuần, Lục Minh Quân, Lâm Tuấn Kiệt, Trương Hạo Minh |
Hoa Đăng Sơ Thượng | Light The Night 2021 Taiwan 華燈初上 | ĐL | 2021 | Lâm Tâm Như, Dương Hựu Ninh, Dương Cẩn Hoa, Rhydian Vaughan, Trương Hiên Duệ, Quách Tuyết Phù, Lưu Phẩm Ngôn, Tạ Hân Dĩnh, Tạ Quỳnh Huyên, Hoắc Kiến Hoa, Trịnh Nguyên Sướng, Tu Kiệt Giai, Lý Lý Nhân, Ngô Khảng Nhân, Nhậm Gia Huyên, Hứa Quang Hán, Thẩm Mạnh Sanh, Lục Nguyệt | |
Hoa Điền Hỷ Sự | Hoa Điền Tiểu Bá Vương | All's Well, Ends Well 2003 花田喜事 | HK-ATV | 2003 | Đàm Diệu Văn, Lý Ỷ Hồng, Lô Khánh Huy, Viên Văn Kiệt, Trương Ngọc Hoa, Tiêu Viện, Lô Dũng, Lý Phụng |
Hòa Giải Ngoài Pháp Viện | Justice In The City 2012 庭外和解 | SG | 2012 | Trần Hoằng Vũ, Đồng Băng Ngọc, Kim Bái Thần, Lâm Bội Kỳ, Phó Chí Kiên, Lâm Dịch Đình, Lý Tú Dung | |
Hoa Gian Tân Nương | Tình Yêu Trên Đảo Hoa Gian | Believe In Love 2022 花间新娘 | TQ | 2022 | Hoàng Thánh Trì, Trịnh Hợp Huệ Tử, Chu Dung Quân, Tiêu Khải Trung, Hầu Đông, Mã Tâm Nhữ, Lý Minh Nguyên, Khôn Dương, Trịnh Hâm Lỗi, Thượng Quan Đồng |
Hỏa Hạc | The Flamingo 1994 火鹤 | ĐL | 1994 | Du Tiểu Phàm, Thang Chí Vĩ, Thiệu Hân, Trương Đình, Phùng Quang Vinh, Phó Lôi, Triệu Học Hoàng, Đồ Đài Phong, Ô Gia An | |
Họa Hồn | Painting Soul 2003 画魂 李嘉欣 胡军 | TQ | 2003 | Lý Gia Hân, Hồ Quân, Lưu Diệp, Y Năng Tịnh, Hác Nham, Đà Tông Hoa, Khổng Ý San, Dương Hiểu Văn | |
Hoa Hồng Có Gai | Dụ Dỗ Về Nhà | Temptation of Going Home 2011 回家的诱惑 | TQ | 2011 | Choo Ja Hyun, Lý Thể Hoa, Lăng Tiêu Túc, Trì Soái, Hinh Tử, Trịnh Diệc Đồng, Đồ Lê Mạn, Hạ Đài Phụng |
Hoa Hồng Hoa Lửa | Hoa Hồng Lửa | Hua Hong Hua Huo 2014 花红花火 | TQ | 2014 | Lưu Đào, Nhiếp Viễn, Trương Gia Ích, Vương Âu, Cơ Thơ, Trương Túc, Lâm Đống Phủ, Hồ Tang |
Hoa Hồng Thời Gian | Tiểu Phong Bạo Hoa Hồng Của Thời Gian / Hoa Hồng Thời Gian Trong Gió Bão | You Complete Me 2020 小风暴之时间的玫瑰 | TQ | 2020 | Hồ Nhất Thiên, Kiều Hân, Chung Kỳ, Trịnh Hảo, Doãn Trí Huyền, Hồ Hạo Bác, Vương Đại Vũ, Lưu Hiểu Diệp, Vương Dịch Phàm, Nhậm Bân, Vương Thụy Tử, Vương Tinh Việt |
Hoa Hồng Tím | Tình Yêu Hoàn Hảo | Roseate Love 2009 紫玫瑰 | ĐL | 2009 | Huỳnh Đằng Hạo, Lương Văn Âm, Hứa Vĩ Ninh, Hoàng Bách Quân, Hứa Lượng Vũ, Kha Thục Cần, Phạm Hồng Hiên |
Hoa Khôi Cảnh Viên | Quý Cô Quyền Lực / Sư Nãi Madam | Madam Cutie On Duty / 師奶Madam | HK | 2015 | Huỳnh Thúy Như, Tiêu Chính Nam, Huỳnh Trí Văn, Tào Vĩnh Liêm, Giản Mộ Hoa, Lương Gia Kỳ, Trương Cảnh Thuần |
Hoa Lệ Nhất Tộc | Thế Giới Người Mẫu | Gorgeous / Models Team 2013 华丽一族 | TQ | 2013 | Cao Dĩ Tường, Lý Hân Nhữ, Lý Học Khánh, Phùng Tinh, Hứa Thiệu Hùng, Thường Sách Ni, Lý Khôn Lâm, Vương Y Na, Khưu Tường |
Hoa Lửa | There Will Be Fireworks 花火 | TQ | 2015 | Mao Tuấn Kiệt, Chu Tân Hiểu, Lý Tâm Ngải, Mã Quỳ, Trương Vân Long, Hác Trạch Gia, Trần Hy Quận | |
Hoa Mãn Kiều | Fei Jie Gua Shuai 2004 肥姐挂帅 | HK-TQ | 2004 | Thẩm Điện Hà, Ngô Mạnh Đạt, Khưu Tâm Chí, Viên Khiết Doanh, Vương Chí Cương, Tôn Kính Đào, Kế Xuân Hoa, Huỳnh Nhất Phi, Đới Phi Phi, Lâm Kiệt Ni | |
Hoa Mặt Trời | Sunflower's Summer 向日葵的夏天 / 爱的香气 | ĐL | 2003 | Chu Hiếu Thiên, Lâm Vy Quân, Lý Chí Hy, Mạnh Đình Lệ, Trần Sa Lợi, Khương Quán Hào, Lương Gia Dung | |
Hoa Mặt Trời | Màu Hoa Mặt Trời | Sun Flower 1998 太阳花 | ĐL | 1998 | Trương Đình, Giang Hoành Ân, Lâm Vỹ, Vương Diệu Khánh, Tịch Mạn Ninh, Lương Gia Dung, Lý Thiên Trụ, Vương Thục Quyên, Huỳnh Trọng Côn |
Hoa Mộc Lan | A Tough Side of A Lady / 花木兰 | HK | 1998 | Trần Diệu Anh, Vương Hỷ, Phó Minh Hiến, Chu Mễ Mễ, La Gia Anh, Trương Ngọc San, Lý Gia Thanh, Lưu Vĩnh Kiện, Vương Vỹ | |
Hoa Mộc Lan Truyền Kỳ | The Story Of Mulan 2013 花木兰传奇 | TQ | 2013 | Hầu Mộng Dao, Quách Phẩm Siêu, Hà Kiến Trạch, Lữ Lương Vỹ, Lưu Đức Khải, Dương Lệ Thanh, Vương Âu, Trịnh Phối Phối, Thường Thành | |
Hoa Mùa Hạ | Hạ Hoa | The Forbidden Flower 2023 夏花 | TQ | 2023 | Ngôn Thừa Húc, Từ Nhược Hàm, Huỳnh Dịch, Mã Tư Siêu, Vu Tường, Đường Tăng, Triệu Viên Viện, Ngô Á Hoành |
Hoa Nguyệt Giai Kỳ | I DO I DO 花月佳期 | HK | 1989 | Quách Tấn An, Lý Gia Hân, Đặng Tụy Văn, Ngô Trấn Vũ, Ngô Đại Dung, Trần Đình Oai, Hứa Chí An | |
Hoa Nhung | Beauty of Resilience 2023 花戎 | TQ | 2023 | Cúc Tịnh Y, Quách Tuấn Thần, Lý Đông Thấm, Lục Đình Ngọc, Mã Nguyệt, Trương Chí Hạo, Tống Hân Nhiễm, Nhiếp Tử Hạo, Khương Đồng, Hà Dịch Thần, Huỳnh Hải Băng, Kim Xảo Xảo, Khấu Chấn Hải, Sư Duyệt Linh | |
Hoa Nở Trăng Vừa Tròn | Tân Lên Nhầm Kiệu Hoa Được Chồng Như Ý / Hoa Nở Trăng Lại Tròn | Truth Or Dare 2020 花好月又圆 | TQ | 2020 | Lý Canh Hy, Hoàng Tuấn Tiệp, Tôn An Khả, Đinh Gia Văn, Phạm Vi, Vương Giai Ngọc, Nhuế Vĩ Hàng, Hàn Thu Trì, Lý Tiến Vinh, Đỗ Tử Minh, Đới Nhã Kỳ, Trần Bảo Quốc |
Hoa Nữ Thần Thám | The Brave Squad 1985 好女當差 | HK | 1985 | Trần Ngọc Liên, Lữ Lương Vỹ, Thang Chấn Nghiệp, Lưu Giang, Liêu Khải Trí, Ngô Khải Hoa, Trần Phục Sinh, Cao Diệu Tư, Thương Thiên Nga | |
Hoa Oải Hương | Huân Y Thảo | Lavender 2001 薰衣草 | ĐL | 2001 | Hứa Thiệu Dương, Trần Di Dung, Lâm Vy Quân, Vương Kiến Long, Từ Quý Anh, Trần Kiểu Ân, Trần Vũ Phong, Lâm Hằng Di, Kha Dĩ Nhu, Hạ Tĩnh Đình |
Hóa Ra Anh Vẫn Ở Đây | Never Gone 2018 原来你还在这里 | TQ | 2018 | Hàn Đông Quân, Dương Tử San, Tô Thanh, Đàn Kiện Thứ, Lý Trình Bân, Lam Doanh Oánh, Cao Thánh Viễn, Mã Nhã Thư, Vạn Quốc Bằng, Ôn Tâm, Cơ Hiểu Phi, Lý Lan Địch, Hồ Tiên Hú, Cận Biên, Lý Canh Hy, Trang Đạt Phi, Hoàng Nghị | |
Hoá Ra Em Rất Yêu Anh | Crush 2021 原来我很爱你 | TQ | 2021 | Lâm Ngạn Tuấn, Vạn Bằng, Lý Gia Hào, Ngưu Ngọc Khôn, Trần Mỹ Y, Lý Gia Kỳ, Tăng Nhất Huyên, Triệu Hân, Mã Lệ, Thái Cương, Vương Sách | |
Hoá Ra Là Em | So It's You 2022 原来是你 | TQ | 2022 | Trương Hiên Duệ, La Dư Đồng, Lưu Khải, Trình Tử, Phan Khải Ngôn, Lưu Dực, Hoàng Hạo Nam, Vương Y Lan, Tần Nghệ Gia, Tưởng Điển | |
Hóa Ra Là Thầy Giáo | Brilliant Class 8 2022 原来是老师啊! | TQ | 2022 | Trần Học Đông, Trương Giai Ninh, Trương Lệ, Vương Thụy Xương, Mễ Nhiệt, Biên Trình, Trịnh Phồn Tinh, Tôn Tử Đam, Dương Tâm Nghi, Tô Mộng Vân, Đặng Trí Nguyên, Bành Nhã Kỳ | |
Hỏa Soái Dương Bài Phong | The Fire General 火帅之杨门女将 | TQ | 2002 | Trương Đình, Huỳnh Hải Băng, Trương Thiết Lâm, Lư Tinh Vũ, Trần Doanh, Vương Cửu Thắng, Tiền Đa Đa, Dương Minh Na, Trần Kế Minh | |
Hoa Sơn Thánh Mẫu - Bảo Liên Đăng | The Lamp Lore / 寶蓮燈 | HK | 1986 | Uông Minh Thuyên, Nhậm Đạt Hoa, Dương Phán Phán, Lư Hải Bằng | |
Hoa Tạ Hoa Phi Hoa Mãn Thiên | As Flowers Fade And Fly Across The Sky 2018 花谢花飞花满天 | TQ | 2018 | Hà Nhuận Đông, Trương Hinh Dư, Chu Nhất Long, Lý Tâm Ngải, Chu Tử Kiêu, Dư Thếu Quần, Vu Tiểu Đồng, Vương Diễm, Châu Hải My, Đào Tuệ Mẫn, Quy Á Lôi, Lưu Tuyết Hoa, Khấu Chấn Hải, Cao Thự Quang, Trịnh Quốc Lâm, Dương Tịnh Như, Tuyên Lộ, Đặng Hân, Khang Ninh | |
Hoa Tàn Hoa Nở | Hoa Lạc Hoa Khai | Hua Luo Hua Kai / Flowers Blossom and Fade 1996 花落花开 | ĐL | 1996 | Nhạc Linh, Tần Hán, Tiêu Ân Tuấn, Thẩm Mạnh Sanh, Hứa Thục Bình, Kim Sĩ Kiệt, Cát Lôi, Dương Bảo Liên |
Hoa Thiên Cốt | The Journey of Flower / 花千骨 | TQ | 2015 | Hoắc Kiến Hoa, Triệu Lệ Dĩnh, Mã Khả, Tưởng Hân, Trương Đan Phong, Nguyễn Vĩ Tinh, An Duyệt Khê, Từ Hải Kiều, Tiền Vịnh Thần | |
Hoa Thiên Cốt Ngoại Truyện | Hoa Thiên Cốt Phiên Ngoại / Hoa Thiên Cốt bản Hiện Đại | The Journey Of Flower Season 2 2015 花千骨番外篇 | TQ | 2015 | Mã Khả, Tưởng Phương Đình, Lưu Thu Thực, Vương Sấm, Đổng Xuân Huy, Vương Tu Trạch, Triệu Lệ Dĩnh, Nguyễn Vỹ Tinh, Bành Tử Dương, Giả Bác Nhã, Vương Hạo Nhiên |
Hoa Trong Bão | Rose In The Wind / 妇道 | TQ | 2014 | Huỳnh Mạn, Cận Đông, Trần Chiêu Vinh, Châu Kỳ Kỳ, Mã Linh | |
Hoa Trong Bão | Bão Vũ Lê Hoa / Minh Tinh Thượng Hải | Flowers In Storm / 暴雨梨花 | TQ | 2006 | Chu Ân, Dương Cung Như, Trần Pháp Dung, Quan Tú Mi, Khấu Thế Huân, Ngô Khánh Triết, Thích Tích, Cao Lộ, Vương Học Binh, Thẩm Ngạo Quân, Lưu Dương |
Hoa Trong Đêm Mưa | United In Night Rain 2014 | ĐL | 2014 | Lâm Hân Vương, Phan Lệ Lệ, Tôn Thúy Mỵ, Trương Cần, Trương Mẫn Du | |
Hoa Trong Sương | Kkông Phải Hoa Chẳng Phải Sương / Hoa Phi Hoa Sương Phi Sương | Flowers in Fog 2013 花非花雾非雾 | TQ | 2013 | Lý Thạnh, Trương Duệ, Lâm Tâm Như, Joo Jin Mo, Vạn Tây, Diêu Nguyên Hạo, Cao Tử Kỳ, Lưu Đức Khải, Đặng Luân, Dương Tử, Mạch Địch Na, Hàn Thừa Vũ |
Hoa Tư Dẫn Tuyệt Ái Chi Thành | The City of Devastating Love / 华胥引 绝爱之城 | TQ | 2015 | Trịnh Gia Dĩnh, Lâm Nguyên, Tưởng Hân, Viên Hoằng, Quách Trân Nghê, Bảo Kiếm Phong, Kiều Chấn Vũ, Can Đình Đình, Hạ Cương, Dương Nhụy, Cao Hạo, Tạ Quân Hào, Lữ Lương Vỹ, Mã Khả | |
Hoa Tư Dẫn Tuyệt Ái Chi Thành | The City of Devastating Love / 华胥引 绝爱之城 | TQ | 2015 | Trịnh Gia Dĩnh, Lâm Nguyên, Tưởng Hân, Viên Hoằng, Quách Trân Nghê, Bảo Kiếm Phong, Kiều Chấn Vũ, Can Đình Đình, Hạ Cương, Dương Nhụy, Cao Hạo, Tạ Quân Hào, Lữ Lương Vỹ, Mã Khả | |
Hoa Viên Bí Mật Của Tôi II | Secret Garden II / 我的秘密花園II | ĐL | 2004 | Lâm Y Thần, Trương Thiên Lâm, Dương Cẩn Hoa, Lương Hựu Lâm, Lý Nhạc, Đà Tống Hoa, Kim Ngọc Phụng | |
Hỏa Vương 1 & 2 | Phần 1 : Phá Hiểu Chi Chiến / Phần 2 : Thiên Lý Đồng Phong | The King of Blaze 2018 火王之破晓之战 / 火王之千里同风 | TQ | 2018 | Cảnh Điềm, Trần Bách Lâm, Trương Dật Kiệt, Lại Vũ Mông, Phạm Thế Kỷ, Bách An, Trương Duy Na, Tôn Thiệu Long, Phạm Nhất Tuyên, Đỗ Tuấn Trạch, Lưu Hải Lam, Trương Quân Hàm |
Hoài Ngọc Truyền Kỳ | Hoài Ngọc Truyền Kỳ Thiên Kim Ma Tổ | Legend of Huai Yu / Huai Yu Chuan Qi / The Legendary of Matsu / 懷玉傳奇 千金媽祖 | ĐL | 2008 | Vương Vũ Tiệp, Tống Đạt Dân, Phương Sổ Chân, Tinh Hủy, Tần Dương, Tằng Hoàn Đình, Vương Đồng, Đinh Quốc Lâm, Thẩm Thế Bằng, Đường Linh, Trịnh Chí Vỹ, Ngô Hạo Thăng, Châu Minh Tăng |
Hoàn Châu Cách Cách 1 | Hoàn Châu Công Chúa 1 | Princess of Pearl / My Fair Princess / 还珠格格1 | TQ | 1998 | Triệu Vy, Lâm Tâm Như, Tô Hữu Bằng, Châu Kiệt, Phạm Băng Băng, Trương Thiết Lâm, Trần Chí Bằng, Trương Hằng, Đới Xuân Vinh |
Hoàn Châu Cách Cách 2 | Hoàn Châu Công Chúa 2 | Princess of Pearl 2/ Huan Zhu Ge Ge 2 / 还珠格格2 | TQ | 1999 | Triệu Vy, Lâm Tâm Như, Tô Hữu Bằng, Phạm Băng Băng, Vương Diễm, Lưu Đan, Châu Kiệt, Trương Thiết Lâm, Đới Xuân Vinh |
Hoàn Châu Cách Cách 3 | Hoàn Châu Công Chúa 3 | Princess of Pearl 3 / Huan Zhu Ge Ge 3 / 还珠格格3 | TQ | 2003 | Cổ Cự Cơ, Huỳnh Dịch, Mã Y Lợi, Huỳnh Hiểu Minh, Vương Diễm, Tần Lam, Châu Kiệt, Lưu Đào, Địch Long, Tưởng Cần Cần |
Hoán Đổi Chân Tướng | Take Two 2021 換命真相 | HK | 2021 | Đàm Tuấn Ngạn, Đặng Bội Nghi, Trương Dĩnh Khang, Tưởng Gia Mân, Chu Mẫn Hãn, Lưu Bội Nguyệt, Trịnh Tử Thành, Trần Đình Hân, Lâm Vỹ Thần, Lâm Khải Ân | |
Hoán Đổi Nhân Tâm | Trái Tim Hoàn Thiện / Hảo Tâm Tác Quái | A Change of Heart 2013 好心作怪 | HK | 2013 | Miêu Kiều Vỹ, Huỳnh Tông Trạch, Vạn Ỷ Văn, Châu Lệ Kỳ, Huỳnh Trí Văn, Vương Hạo Tín, Viên Vỹ Hào, Hứa Thiệu Hùng, Diêu Tử Linh, Khang Hoa, Thẩm Chấn Hiên, Hồ Nặc Ngôn |
Hoán Đổi Thân Phận | Trang Web Huyền Diệu / Hoán Lạc Vô Cùng | Wish And Switch 2012 換樂無窮 | HK | 2012 | Hồ Hạnh Nhi, Lý Tư Tiệp, Lý Thi Vận, Vương Hạo Tín, Thương Thiên Nga, Thang Doanh Doanh, Tưởng Chí Quang |
Hoán Đổi Tình Yêu | Why Why Love 2007 換換愛 | ĐL | 2007 | Hạ Quân Tường, Dương Thừa Lâm, Vương Truyền Nhất, Trần Nghiên Hy, Judy, Vương Đạo, Qua Vỹ Như, Tôn Thấm Nhạc, Trần Bội Kỳ, Mạnh Đình Lệ | |
Hoạn Hải Kỳ Quan | Tham Quan Kỳ Án | Noblesse Oblige / 宦海奇官 | HK | 2014 | Mã Quốc Minh, Dương Di, Trần Sơn Thông, Viên Vỹ Hào, Lạc Đồng, Trần Tự Dao, Tưởng Chí Quang, Lưu Đan, Mã Đề Lộ |
Hoạn Hải Kỳ Quan | Quan Trường Hiểm Hóc | Noblesse Oblige 2014 宦海奇官 | HK | 2014 | Mã Quốc Minh, Dương Di, Trần Sơn Thông, Viên Vỹ Hào, Lạc Đồng, Tạ Tuyết Tâm, Tưởng Chí Quang, Trần Tự Dao, Lý Thành Xương, Phan Phương Phương, Lưu Đan, Lý Thiên Tường, Chân Mẫn Đình |
Hoan Hỷ Du Long | Sóng Gió Tử Cấm Thành | Happy Flying Dragon 1998 欢喜游龙 | ĐL | 1998 | Trương Vệ Kiện, Trương Đình, Giang Thục Na, Ông Gia Minh, Hà Mỹ Điền, Trương Tây, Trần Sa Lợi, Mạnh Đình Lệ, Thẩm Mạnh Sanh, Huỳnh Hải Băng |
Hoan Hỷ Huyện Lệnh | Happy Magistrate / 欢喜县令 | TQ | 2014 | Trần Hạo Dân, Lâm Tử Thông, Lâm Nguyên, Tạ Tổ Vũ, Lý Hân Thông, Ổ Tĩnh Tĩnh, Châu Kỳ Kỳ, Long Long | |
Hoan Lạc Tụng 3 | Khúc Ca Hạnh Phúc 3 | Ode To Joy 3 2022 欢乐颂III | TQ | 2022 | Giang Sơ Ảnh, Giang Thái Ngọc, Trương Giai Ninh, Trương Huệ Văn, Lý Hạo Phi, Đậu Kiêu, Vương An Vũ, Kinh Siêu, Trương Hạo Duy, La Hải Quỳnh, Vu Sa Sa, Vương Đinh, Hoàng Giác |
Hoàn Quân Minh Châu | Torn Between Two Lovers / 新还君明珠 | TQ | 2008 | Đổng Khiết, Huỳnh Thiếu Kỳ, Lý Tông Hàn, Tôn Hưng, Lưu Chí Hàn, Lưu Tuyết Hoa, Trương Đan Phong | |
Hoàn Quân Minh Châu 1987 | Tình Trả Cho Anh | Pearl Love 还君明珠1987 | ĐL | 1987 | Lưu Tùng Nhân, Tô Minh Minh, Ngãi Vỹ, Thẩm Mạnh Sanh, Đường Na, Đồ Thiện Ni |
Hoán Vị Cuộc Đời | Phản Xuyến / Người Tình Hai Mặt | Permutation 2006 反串 | TQ | 2006 | La Gia Lương, Điền Hải Dung, Hà Miêu, Ngưu Thanh Phong, Lam Yến |
Hoàng Cung Bửu Bối | Hoàng Cung Bảo Bối | Huang Gong Bao Bei 2002 皇宫宝贝 | TQ | 2002 | Lý Tiểu Nhiễm, Phạm Băng Băng, Thiệu Phong, Thư Sướng, Quyên Tử, Đới Xuân Vinh, Vu Vinh Quang, Ngô Việt, Trác Phàm, Tạ Lâm |
Hoàng Đại Tiên | Phổ Độ Chúng Sanh Hoàng Đại Tiên | The Legend of Wong Tai Sin 1986 雨神黄大仙 | HK | 1986 | Trịnh Thiếu Thu, Tạ Hiền, Đặng Tụy Văn, Âu Dương Bội San, Trang Tịnh Nhi, Trần Tú Châu, Mao Thuấn Quân, Lê Mỹ Nhàn, Hàn Mã Lợi, Đào Đại Vũ, Quan Hải Sơn, Lưu Giang, Lạc Ứng Quân |
Hoàng Đế Ăn Mày | The Legend of Beggar King and Big Foot Queen 2016 乞丐皇帝与大脚皇后传奇 | TQ | 2016 | Trần Hạo Dân, Ninh Tịnh, Quý Thần, Đồ Lê Mạn, Bạch Liễu Tịch, Trình Long Ni, Đàm Văn Tịnh,Lưu Đông Kiện, Ngô Thành Chí | |
Hoàng Hà Đại Phong Vân | Cứu Vãn Cơ Đồ | The Grand Canal 1987 大運河 | HK | 1987 | Lương Triều Vỹ, Trần Ngọc Liên, Lưu Thanh Vân, Âu Thoại Vỹ, Vương Ỷ Cầm, Tăng Hoa Thiên, Huỳnh Nhật Hoa, Ngô Đại Dung, Quách Chính Hồng, Trần Tú Châu, Liêu Khải Trí, Ngô Khải Hoa |
Hoàng Hậu Bánh Nướng | Hoàng Hậu Bánh Tiêu | Crepe Queen / 烧饼皇后 | TQ | 2001 | Quan Vịnh Hà, Quách Tấn An, Đới Kiều Thiên, Vương Chí Cương, Lưu Khiết, Tăng Ngang, Thẩm Hiểu Nghiên |
Hoàng Hậu Công Lược 1 + 2 | Hoàng Hậu Tiến Công | The Queen of Attack 2021 进击的皇后 | TQ | 2021 | Vương Lộ Tinh, Thừa Lỗi, Mã Tiểu Khâm, Thượng Tư Thừa, Cao Nghệ, Lô Nguyên Tùng, Lữ Thừa Tuấn, Lý Mạn Ni |
Hoàng Hậu Lưu Hắc Bàn | Ta Là Lưu Kim Phượng | The Legendary Life Of Queen Lau 皇后刘黑胖 / 我叫刘金凤 | TQ | 2022 | Mục Lạt Dương Tử, Lý Hoành Nghị, Bạch Chú, Trần Hân Dư, Quách Thừa, Diêu Thiên Vũ, Vương Đông, Lục Vũ Bằng, Dương Vạn Lý, Tất Bồi Hâm, Lý Bác Dương, Lâm Nhất Đình, Vương Uyển Quyên, Trương Lôi, Lý Trí Nam, Trần Mộng Hy |
Hoàng Hậu Vệ Tử Phu | The Virtuous Queen of Han 大汉贤后卫子夫 | TQ | 2014 | Lâm Phong, Vương Lạc Đan, Châu Lệ Kỳ, Từ Chính Khê, Thẩm Thái, Du Tiểu Phàm, Trần Sa Lợi, Trịnh Viên Nguyên, Vương Á Hy | |
Hoàng Kim Đồng | Đôi Mắt Vàng | The Golden Eyes 2019 黄金瞳 | TQ | 2019 | Trương Nghệ Hưng, Vương Tử Tuyền, Lý Lập Quần, Vương Lịch Hâm, Chung Vĩ Luân, Trần Gia Văn, Vương Sấm, Hàn Đồng Sinh, Mạnh Á Trại, Đậu Bách Lâm |
Hoàng Kim Vạn Lượng | Golden Bowl 2023 黃金萬両 | HK | 2023 | Tiết Gia Yến, Tào Vĩnh Liêm, Mạch Mỹ Ân, Huỳnh Tử Hằng, Chu Trí Hiền, Mã Quán Đông, Giang Gia Mẫn, Lâm Y Kỳ, Từ Vinh | |
Hoàng Phi Hồng Và Dì Thập Tam 1994 | Hoàng Phi Hùng Và Thập Tam Nương | Huang Fei Hong And Shi San Yi 1994 黄飞鸿与十三姨 张晨光 | ĐL | 1994 | Trương Thần Quang, Mã Cảnh Đào, Lâm Di Chân, Đồ Thiện Ni, Nhậm Hiền Tề, Trương Đình, Trần Sa Lợi, Long Long, Long Thiên Tường, Khuất Trung Hằng |
Hoàng Phi Hồng Và Dì Thập Tam 2005 | Hoàng Phi Hùng Và Thập Tam Nương / Phi Hùng Phục Thù Ký | Huang Fei Hong And Shi San Yi 2005 黄飞鸿与十三姨 刘家辉 | TQ | 2005 | Lưu Gia Huy, Trần Tuệ San, Hà Trung Hoa, Hầu Dục, Tùy Trữ Dương, Hà Diễm, Lưu Oánh, Dương Thăng, Nghệ Khôn |
Hoàng Phi Hồng Và Ngũ Đại Đệ Tử | Five Disciples Of Master Wang 2006 黄飞鸿五大弟子 | HK-ĐL | 2006 | Trương Thần Quang, Mạc Thiếu Thông, Trịnh Tắc Sĩ, Cao Thiên, Lưu Đào, Hà Dư Mân, Trác Phàm, Ngô Ngọc Cẩn, Hùng Hân Hân, Đường Quốc Cường | |
Hoàng Phi Hồng Vô Song | Quốc Sĩ Vô Song Hoàng Phi Hồng / Hoàng Phi Hồng Sinh Tử Quyết | Huang Fei Hong 2017 国士无双黄飞鸿 | TQ | 2017 | Trịnh Khải, Quách Bích Đình, Kinh Siêu, Chung Sở Hy, Hải Lục, Lữ Lương Vỹ, Trương Điện Luân, Ổ Lập Bằng, Trương Thực Lục, Lý Hạo Hiên, Lý Tử Hùng |
Hoàng Phi Hùng - Series Triệu Văn Trác | Hoàng Phi Hồng Tân Truyện : Vô Đầu Tướng Quân, Bát Đại Thiên Vương, Câu Chuyện Thiếu Lâm, Thế Kỷ Thời Đại, Cách Mạng Tân Hợi | Wong Fei Hung Series / 黄飞鸿新传 Once Upon A Time In China: The Suspicious Temple 黄飞鸿之少林故事 / WFH: Eight Assassins 黄飞鸿:八大天王 | HK-TQ | 1996 | Triệu Văn Trác, Mạc Thiếu Thông, Trịnh Tắc Sĩ, Thiệu Mỹ Kỳ, Ngô Đại Dung, Hùng Hân Hân, La Huệ Quyên, Từ Cẩm Giang, Lưu Tuân, Lương Gia Nhân, Lâm Bảo Di, Ngô Ỷ Lợi, Trịnh Phối Phối, Trần Quốc Bang, Doãn Dương Minh |
Hoàng Phố Khuynh Tình | Mối Tình Thượng Hải | Remembrance 1994 黃浦傾情 | HK | 1994 | Trương Trí Lâm, Quách Khả Doanh, Thiệu Trọng Hành, Trương Phụng Ni, Trâu Tịnh, Lâm Thượng Võ, Hàn Mã Lợi, Giang Hán, Chu Thiết Hòa, Đàm Thục Mai |
Hoàng Thái Tử Bí Sử | Bí Mật Cuộc Đời Hoàng Thái Tử / Bi Mat Cuoc Doi Hoang Thai Tu | Secret History Of Royal 2004 皇太子秘史 | TQ | 2004 | Mã Cảnh Đào, Đới Kiều Thiên, Lưu Đức Khải, Hồ Tịnh, Triệu Hồng Phi, Ô Sảnh Sảnh, Ninh Tịnh, Bạch Khánh Lâm, Lữ Trung, Thư Sướng, Trịnh Sảng, Thạch Tiểu Quần, Tông Phong Nham |
Hoàng Thành Thần Ưng | Thần Ưng Diệt Bạo | 2001 大钦差之皇城神鹰 | TQ | 2001 | Ngô Kinh, Ninh Tịnh, Lưu Đào, Trần Lệ Phong, Lý Dĩnh, Hàm Tiếu |
Hoàng Thổ Ân Tình | Wong To Yan Ching 1991 HK 黄土恩情 | TVB | 1991 | Thiệu Trọng Hành, Thôi Gia Bảo, Liêu Vỹ Hùng, Lâm Lợi, Trần Khiết Nghi, Cao Hùng, Chu Thiết Hoa, Hồ Anh Vấn, Lê Diệu Tường, Lâm Yến Minh, Trần An Doanh, Trịnh Bách Lân | |
Hoàng Thượng Nhị Đại Gia | Phước Tinh Du Long | The Legendary Lord Shek 2007 福星游龙二王爷 / 皇上二大爷 | TQ | 2007 | Trần Hảo, Lý Lập Quần, Vương Cương, Điềm Nữu, Lý Tu Hiền, Dương Nhất Đồng, Châu Dã Mang, Nhậm Sơn |
Hoàng Tử Ếch | Hoàng Tử Mất Ký Ức | The Prince Who Turns Into a Frog 2005 王子變青蛙 | ĐL | 2005 | Minh Đạo, Trần Kiều Ân, Vương Thiệu Vỹ, Triệu Tiểu Kiều, Tô Lập Hân, An Đông Ni, Triệu Thuấn, Gino, Huỳnh Ngọc Vinh, Nhan Hành Thư |
Hoàng Tử Gặp Nhị Công Chúa | Prince + Princess 2 王子看见二公主 | ĐL | 2008 | Quách Phẩm Siêu, Trần Đình Ni, Hồng Trác Lập, Hồng Tử Hàm, Miêu Khả Lệ, Tăng Phụng Du, Sam, Chu Đức Cương | |
Hoàng Tử Sói | Prince Of Wolf 2016 狼王子 | ĐL | 2016 | Trương Hiên Duệ, An Tâm Á, Trần Ngữ An, Cổ Bân, Lâm Minh Trinh, Tiết Sĩ Lăng, Dương Liệt, Lâm Vỹ, Dương Khiết Mai, Tạ Quỳnh Viên, Trần Bác Chính | |
Hoàng Tử Thiếu Lâm 1 | Thiếu Lâm Tiểu Anh Hùng 1 / Chân Mệnh Tiểu Hòa Thượng - Vô Tự Thiên Thư | The Royal Monk 1997 真命小和尚之无字天书 | SG | 1997 | Tào Tuấn, Trần Thiên Văn, Thuần Vu San San, Lý Cẩm Mai, Hướng Vân, Lâm Ích Thịnh, Tôn Thiệu Tân, Hà Vĩnh Phương, Châu Lợi, Lý Chí Châu, Nghiêm Bỉnh Lượng, Huỳnh Đức Cương |
Hoàng Tử Thiếu Lâm 2 | Thiếu Lâm Tiểu Anh Hùng 2 / Chân Mệnh Tiểu Hòa Thượng 2 - Thập Nhị Đồng Nhân | The Return of The Royal Monk 1997 真命小和尚之十二铜人 | SG | 1997 | Tào Tuấn, Trần Thiên Văn, Hướng Vân, Lâm Ích Thịnh, Huỳnh Đức Cương, Chu Hào Vĩ, Khương Hồng, Tấn Tùng |
Hoạt Sắc Sinh Hương | Hương Sắc Nồng Nàn | Legend of Fragrance 2015 活色生香 | TQ | 2015 | Đường Yên, Lý Dịch Phong, Trần Vỹ Đình, Thư Sướng, Trương Trí Nghiêu, Hoàng Minh, Lý Khê Nhuế, Dương Minh Na, Hà Trung Hoa, Lô Tinh Vũ, Y Linh, Trì Lập Tịnh, La Mễ |
Hoắc Đông Các - Tái Thiết Tinh Võ Môn | The Legend Continues 1984 ATV 霍東閣 | HK | 1984 | Tiền Tiểu Hào, Lưu Chí Vinh, Trịnh Phối Phối, Tăng Vỹ Quyền, Kim Hưng Hiền, Diêu Phụng Ty, Vương Vỹ, Văn Tuyết Nhi, Mạch Thúy Nhàn, Cao Hùng | |
Hoắc Nguyên Giáp | Huo Yuan Jia 2007 霍元甲 郑伊健 | HK-TQ | 2007 | Trịnh Y Kiện, Trần Tiểu Xuân, Châu Mục Nhân, Tu Khánh, Đinh Lợi | |
Học Cảnh Hùng Tâm | Cảnh Sát | The Academy 2005 学警雄心 | HK | 2005 | Ngô Trác Hy, Trần Kiện Phong, Dương Di, Tiết Khải Kỳ, Miêu Kiều Vỹ, Mễ Tuyết, Tiền Gia Lạc |
Học Cảnh Truy Kích | Hành Động Truy Kích / Đặc Vụ Truy Kích | E.U 2009 学警狙击 | HK | 2009 | Miêu Kiều Vỹ, Ngô Trác Hy, Trần Kiện Phong, Châu Hải My, Tạ Thiên Hoa, Giang Khải Lâm, Lương Gia Kỳ, Lâm Gia Hoa, Trần Nhân Mỹ, Lâm Tử Thiện, Trần Sơn Thông, Bạch Bưu, Lý Gia Thanh, Tần Hoàng, Lâm Lợi |
Học Đường Uy Long | Học Trường Uy Long / Trường Học Uy Long | Why Is My Teacher A Ghost 點解阿Sir 係隻鬼 / The Butcher School Master 1992 ATV 學堂威龍 | HK | 1992 | Lư Hải Bằng, Vạn Ỷ Văn, Mạc Gia Nghiêu, Trần Cẩm Hồng, Âu Cẩm Đường, Phan Băng Thường, Lạc Đạt Hoa, Trần Thu Ảnh |
Học Trường Mật Cảnh | Tại Sao Thầy Giáo Là Cảnh Sát | Yes Sir, Sorry Sir / 點解阿Sir係阿Sir | HK | 2011 | Trần Hào, Ngô Trác Hy, Dương Di, Chung Gia Hân, Lý Quốc Lân, Lâm Thục Mẫn, Chu Uyển Nghi |
Học Viện Ngôi Sao | E-Sports High School 2016 電競高校 郝劭文 | ĐL | 2016 | Hác Thiệu Văn, Kim Doãn Kiều, Kiệt Sĩ Minh, Giản Lợi Văn, Triệu Nghị Cật, Lý Dĩnh, Khả Thanh | |
Học Viện Quân Sự Liệt Hỏa | Arsenal Military Academy 2019 烈火军校 | TQ | 2019 | Bạch Lộc, Hứa Khải, Lý Trình Bân, Ngô Giai Di, Lưu Nhuận Nam, Cao Vũ Nhi, Vương Nhất Triết, Lưu Tư Phó, An Duyệt Khê, Mông Ân, Lý Giải, Hồng Hiểu, Tả Tiểu Thanh, Thiệu Binh | |
Học Viện Sóng Gió | Sinh Viên Phong Vân | Super Hit School 超人气学园 | ĐL | 2002 | Giả Tịnh Văn, Lưu Chí Hàn, Lâm Vỹ, Vương Kiến Long, Úc Phương, Trình Kỷ Cương, Từ Mẫn, Vương Lợi Nhân, Trương Hoài Vấn, Hứa Kiệt Huy |
Hộ Hoa Kỳ Duyên | Hu Hua Qi Yuan / 护花奇缘 | TQ | 2005 | Khưu Tâm Chí, Tần Lan, Ngô Mạnh Đạt, Trương Lan Lan, Dương Minh Na | |
Hổ Phụ Sinh Hổ Tử | Bản Sao | A Chip Off the Old Block / 巴不得爸爸 | HK | 2009 | Trần Cẩm Hồng, Ngô Trác Hy, Hồ Hạnh Nhi, Dương Tư Kỳ, Khương Đại Vệ, Hồ Định Hân, Huỳnh Trí Văn, Nguyễn Triệu Tường, Huỳnh Thục Nhi, Ngô Gia Lạc, Diêu Doanh Doanh |
Hổ Phù Truyền Kỳ | Tình Sử Trường Thành / Nàng Như Cơ | Hu Fu Chuan Qi / Legend of the Military Seal 2012 虎符传奇 | TQ | 2012 | Dương Mịch, Phùng Thiệu Phong, Đường Nhất Phi, Trần Bảo Quốc, Lý Tông Hàn, Vương Duy Duy, Vương Cửu Thắng |
Hồ Sơ Bí Ẩn | Mystery Files 1997 迷离档案 | HK | 1997 | La Gia Lương, Trương Khả Di, Trương Gia Huy, Lô Văn Kiệt, La Lan, Dương Uyển Nghi, Ngụy Tuấn Kiệt, Quảng Văn Tuân, Trần Triển Bằng, Hà Siêu Nghi | |
Hồ Sơ Công Lý 1 | Hồ Sơ Luật 1 | File of Justice 1992 壹號皇庭 | HK | 1992 | Âu Dương Chấn Hoa, Trần Tú Văn, Đào Đại Vũ, Tô Vĩnh Khang, Đặng Tụy Văn, Trịnh Tú Văn, La Mỹ Quyên, Lâm Y Kỳ |
Hồ Sơ Công Lý 2 | Hồ Sơ Luật 2 | File of Justice 2 1993 壹號皇庭2 | HK | 1993 | Âu Dương Chấn Hoa, Trần Tú Văn, Đào Đại Vũ, Lạc Ứng Quân, Tô Vĩnh Khang, Vương Phi, Tưởng Chí Quang, La Mỹ Quyên, Lâm Y Kỳ |
Hồ Sơ Công Lý 3 | Hồ Sơ Luật 3 | File of Justice 3 1994 壹號皇庭3 | HK | 1994 | Âu Dương Chấn Hoa, Trần Tú Văn, Đào Đại Vũ, Lâm Bảo Di, Lạc Ứng Quân, Tô Vĩnh Khang, Tưởng Chí Quang, Lâm Y Kỳ |
Hồ Sơ Công Lý 4 | Hồ Sơ Luật 4 | File of Justice 4 1995 壹號皇庭4 | HK | 1995 | Âu Dương Chấn Hoa, Trần Tú Văn, Đào Đại Vũ, Lâm Bảo Di, Tuyên Huyên, Đặng Tụy Văn, Trần Chỉ Thanh, Lạc Ứng Quân, Tô Vĩnh Khang, Tưởng Chí Quang, Đàm Diệu Văn, Lê Diệu Tường, Mã Tuấn Vỹ, Lâm Y Kỳ |
Hồ Sơ Công Lý 5 | Hồ Sơ Luật 5 | File of Justice 5 1997 壹號皇庭5 | HK | 1997 | Âu Dương Chấn Hoa, Đào Đại Vũ, Lâm Bảo Di, Trần Tuệ San, Tuyên Huyên, Ngô Khải Hoa, Thái Thiếu Phân, Trần Chỉ Thanh, Lạc Ứng Quân, Tô Vĩnh Khang, Tưởng Chí Quang, Đàm Diệu Văn, Lê Diệu Tường, Mã Tuấn Vỹ, Cái Minh Huy, Lâm Y Kỳ |
Hồ Sơ Pháp Y 1 và 2 | Beyond the Axis of Truth 2001-2002 法医X档案 | SG | 2001 | Lý Cẩm Mai, Trần Chi Tài, Huỳnh Tương Di, Trần Thụ Thừa, Thẩm Vỹ Tuấn, Trịnh Tú Trân, Thích Ngọc Võ, Thụy Ân, Phan Linh Linh, Khưu Trạch, Tăng Thi Mai, Quách Lượng, Chu Hậu Nhiệm, Từ Kỳ, Huỳnh Quýnh Diệu, Trịnh Các Bình, Lâm Mai Kiều, Huỳnh Dịch Lương, Diệp Thế Xương, Trần Thái Minh | |
Hồ Sơ Tội Lỗi | Trinh Sát Hành Động | The Crime File 幹探群英 | HK | 1991 | Chân Tử Đan, Quan Lễ Kiệt, Huỳnh Ái San, Tạ Minh Mỹ, Quan Bảo Tuệ, Quách Đức Tín, Quách Chính Hồng |
Hồ Sơ Trinh Sát 1 | Vụ Án Hình Sự 1 | Detective Investigation Files / 刑事侦缉档案 | HK | 1995 | Đào Đại Vũ, Quách Khả Doanh, Lương Vinh Trung, Tô Ngọc Hoa, Lâm Y Kỳ, Trần Khải Thái, Hà Gia Lệ, Diệp Chấn Thanh, Lưu Đan |
Hồ Sơ Trinh Sát 2 | Vụ Án Hình Sự 2 | Detective Investigation Files 2/ 刑事侦缉档案 2 | HK | 1996 | Đào Đại Vũ, Quách Khả Doanh, Lương Vinh Trung, Tô Ngọc Hoa, Quách Ái Minh, Trần Mỹ Kỳ, Lâm Y Kỳ, Diệp Chấn Thanh, Hà Gia Lệ |
Hồ Sơ Trinh Sát 3 | Vụ Án Hình Sự 3 | Detective Investigation Files 3/ 刑事侦缉档案 3 | HK | 1997 | Đào Đại Vũ, Quách Khả Doanh, Lương Vinh Trung, Tô Ngọc Hoa, Trần Pháp Dung, Liêu Khải Trí, La Quán Lan, Lưu Đan, Thái Tử Kiện, Dương Uyển Nghi, Đàm Diệu Văn, Ngô Mỹ Hạnh, Trương Cẩm Trình, Thang Bảo Như, Dương Ngọc Mai, Hà Bửu Sinh, Quách Chính Hồng, Mạc Gia Nghiêu, Tiền Gia Lạc, Quảng Văn Tuân, Hồng Thiên Chiếu, Lâm Y Kỳ, Hà Gia Lệ |
Hồ Sơ Trinh Sát 4 | Vụ Án Hình Sự 4 | Detective Investigation Files 4/ 刑事侦缉档案 4 | HK | 1999 | Cổ Thiên Lạc, Trần Cẩm Hồng, Tuyên Huyên, Xa Thi Mạn, Lý San San, Thiệu Mỹ Kỳ, Lý Thành Xương, Trần Tú Châu, Tạ Thiên Hoa, Quách Tấn An, Diêu Doanh Doanh, Tô Chí Uy, Hướng Hải Lam, Đằng Lệ Minh, Khang Hoa, Quách Diệu Minh, Quách Phong, Đặng Nhất Quân, Vy Gia Hùng, Trịnh Tử Thành, Quách Thiêu Vân, Trương Triệu Huy, Lạc Ứng Quân, Trần Thể Hà, Quảng Văn Tuân |
Hồ Sơ Tuyệt Mật | Vệ Tư Lý Truyền Kỳ | The 'W' Files 2003 卫斯理 | HK | 2003 | La Gia Lương, Mông Gia Tuệ, Đường Văn Long, Dương Di, Quách Tấn An, Hướng Hải Lam, Dương Minh, Liêu Khải Trí, Mạch Trường Thanh, Cao Hùng, Trần Quốc Bang |
Hổ Sơn Hành | Hổ Sơn Tranh Hùng | Hu Shan Xing 2009 虎山行 | TQ | 2009 | Khấu Thế Huân, Phùng Thiệu Phong, Châu Mục Nhân, Sở Thiết Nam, Lưu Tử Hào, Dương Cung Như, Vưu Dũng, Trương Thụ Thụ |
Hổ Sơn Hành 1983 | Tái Chiến Hổ Sơn Hành | Tiger Hill Trail 1983 再向虎山行 | HK | 1983 | Mễ Tuyết, Ngũ Vệ Quốc, Đổng Phiêu, Trương Tranh, Ban Ban, Lý Ảnh, Lý Cương, Lê Hán Trì, Lương Tiểu Long, Lưu Nhất Phàm |
Hộ Tâm | Back From the Brink 2023 护心 | TQ | 2023 | Hầu Minh Hạo, Châu Dã, Dương Dung, Vương Dĩ Luân, Trần Hân Dư, Tả Diệp, Trương Trí Nghiêu, Quan Trí Bân, Quý Thần, Tát Đỉnh Đỉnh, Lưu Diệu Nguyên, Trương Khả Oánh, Lý Văn Linh | |
Hồ Tiên | Nàng Tiên Cáo | Fairy Fox 2012 狐仙 | TQ | 2012 | Choo Ja Hyun, Trì Soái, Phàn Thiếu Hoàng, Từ Cẩm Giang, Trịnh Khải, Mạnh Hà |
Hộ Vệ Thầm Lặng | Against Darkness 2022 黯夜守护者 | HK | 2022 | Trần Triển Bằng, Trần Vỹ, Trần Mẫn Chi, Viên Văn Kiệt, Tạ Đông Mẫn, Giang Gia Mẫn, Lý Quốc Lân, Dương Khải Bác | |
Hộc Châu Phu Nhân | Novoland: Pearl Eclipse 2021 斛珠夫人 | TQ | 2021 | Dương Mịch, Trần Vỹ Đình, Từ Khai Sính, Trần Tiểu Vân, Khương Dịch Đình, Vương Sâm, Vương Tinh Thần, Viên Vũ Huyên, Diệp Thanh, Tăng Vịnh Đề, Lý Thái, Hoàng Tuấn Tiệp, Hàn Tú Nhất, Phong Sở Hiên, Đổng Tuyền, Mã Duệ Hãn | |
Hồi Chuyển Đao | Đao Xoáy / Đao Ca chi Hồi Chuyển Đao | Swordsman III 1999 刀歌之回旋刀 | ĐL | 1999 | Tiêu Ân Tuấn, Giả Tịnh Văn, Hà Mỹ Điền, Trần Hồng Liệt, Lê Mỹ Nhàn, Thôi Bội Nghi, Trương Chấn Hoàn, Tiết Văn Thành, Bào Chính Phương, Chu Yến |
Hội Đồng Cứu Vợ | Wife Interrupted 2018 救妻同学会 | HK | 2018 | Hồ Hồng Quân, Lưu Bội Nguyệt, Chu Trí Hiền, Ngũ Phú Kiều, Hoàng Đình Phong, Hoàng Mỹ Kỳ, Đàm Vịnh Khiết, Lưu Ôn Hinh, Uất Vũ Tâm, Lý Nhậm Sân | |
Hồi Lang Đình | The Corridor Pavilion / The Murder in Kairoutei 2022 回廊亭 | TQ | 2022 | Đặng Gia Giai, Trương Tân Thành, Vương Diễm, Hải Nhất Thiên, Cung Chính Diệp, Lương Ái Kỳ, Lý Nhã Nam, Lưu Y Vĩ, Trần Tử Hàm, Tôn Thái Luân | |
Hội Quần Anh Nhà Đường | Anh Hùng Thời Xưa / Tùy Đường Quần Anh Hội | Ancient Heroes 1996 隋唐群英会 | HK | 1996 | Lâm Gia Hoa, Trương Triệu Huy, Đàm Diệu Văn, Tào Chúng, Ngũ Vệ Quốc, Tần Hoàng, Trần Diệu Anh, Huỳnh Trí Hiền, Trương Khả Di, Hà Uyển Doanh, Giang Hy Văn |
Hối Thông Thiên Hạ | Miền Đất Hứa | Land of Wealth 2006 滙通天下 | HK | 2006 | Trần Hào, Mã Tuấn Vỹ, Quách Thiện Ni, Dương Di, Khương Đại Vệ, Lưu Đan, Lê Nặc Ý, Huỳnh Đức Bân, Diêu Gia Ni, Trần Tú Châu, Lữ San, Huỳnh Gia Lạc, Chung Cảnh Huy, La Lạc Lâm, Khang Hoa, Quách Phong, Cái Lệ Lệ, Trình Khả Vi, Chu Mễ Mễ |
Hôm Nay Phải Cố Lên | Never Give Up 2023 今日宜加油 | TQ | 2023 | Trịnh Khải, Trần Ngọc Kỳ, Vương Hạc Đệ, Trương Thiệu Cương, Chung Lệ Lệ, Lương Siêu, Hợp Văn Tuấn, Ngô Á Hoành, Trương Duyệt Trì, Trình Tử, Viên Văn Khang, Trương Dung Dung, Phàn Thiếu Hoàng, Dương Siêu Việt, Lâm Hựu Uy | |
Hồn Kiếm | Đường Gươm Định Mệnh / Hoán Hoa Tẩy Kiếm Lục | The Spirit of The Sword 浣花洗剑录 | HK-TQ | 2007 | Tạ Đình Phong, Chung Hân Đồng, Kiều Chấn Vũ, Y Năng Tịnh, Đàm Diệu Văn, Dương Nhụy, Triệu Hồng Phi, Châu Lợi, Thiệu Binh, Kế Xuân Hoa |
Hôn Lễ Ngọt Ngào | Cửa Hàng Áo Cưới | Love Conceige / 爱的掌门人 | SG | 2005 | Tiết Gia Yến, Trịnh Tú Trân, Vương Điền Tài, Đỗ Đức Vỹ, Quách Thục Nhàn, Tạ Uyển Du, Trương Diệu Đống, Chu Hậu Nhiệm, Ông Thanh Hải |
Hôn Nhân Bí Mật | Swan Dive For Love 2015 北上廣不相信眼淚 | TQ | 2015 | Mã Y Lợi, Chu Á Văn, Trương Triệu Huy, Trương Khả Di, Hầu Đông Kiện, Lưu Mỹ Hàm, Đào Tuệ, Từ Khả, Hoàng Siêu, Vương Huệ, Ngô Giai Ni | |
Hôn Nhân Của Chúng Ta | Modern Marriage 2022 我们的婚姻 | TQ | 2022 | Bạch Bách Hà, Đồng Đại Vi, Tưởng Hân, Cao Diệp, Vương Kiêu, Thị An, Trương Triết Hoa, Tào Hi Văn, Trương Thần Quang, Trịnh Hợp Huệ Tử | |
Hôn Nhân Tiền Định | Chỉ Có Anh / Chỉ Có Em | Only You 2011 TVB 只有您 | HK | 2011 | Trịnh Gia Dĩnh, Mông Gia Tuệ, Lý Tư Kỳ, Điền Nhụy Ni, Mạch Trường Thanh, Lê Nặc Ý, Trần Vũ Sâm, Thái Kỳ Tuấn, Lý Á Nam, Chu Mễ Mễ, Trần Triển Bằng, Trần Mỹ Thi, Trần Tự Dao, Trần Trí Sâm, Trần Sơn Thông, Tiền Gia Lạc, Quan Ân Na, Nguyễn Tiểu Nghi, Huỳnh Trường Hưng |
Hôn Nhân Vàng | Kim Hôn / Kim Khánh Hôn Nhân | Jin Hun 2007 金婚 | TQ | 2007 | Trương Quốc Lập, Tưởng Văn Lệ, Thẩm Ngạo Quân, Miêu Ất Ất, Lâm Vĩnh Kiện, Triệu Lệ Dĩnh, Vương Lôi, Trương Hiểu Long, Hạ Cương |
Hôn Nhân Viên Mãn | Thặng Nữ Đào Hôn Ký | Dear Marriage 2019 亲爱的婚姻 / 淘婚记 / 剩女逃婚记 | TQ | 2019 | Lưu Đào, Mã Thiên Vũ, Vương Diệu Khánh, Mã Linh, Lữ Giai Dung, Trịnh La Tây, Thôi Chí Cương |
Hồng Ân Thái Cực Quyền | The Master Of Tai Chi TVB 2008 太極 | HK | 2008 | Triệu Văn Trác, Lâm Phong, Ngô Mỹ Hạnh, Hồ Hạnh Nhi, Mã Quốc Minh, Lý Thi Vận, Lưu Triệu Minh, Tần Bái, Quách Chính Hồng, Lưu Giang, Trần Quốc Bang, Âu Thoại Vỹ, Trần Tự Dao, Thái Tử Kiện, Khương Đại Vệ | |
Hồng Hài Nhi | Red Kid / The Scarlet Kid 2005 红孩儿 | TQ-SG | 2005 | Tiêu Ân Tuấn, Diệp Đồng, Đinh Vũ Giai, Điền Hải Dung, Quách Phi Lệ, Trần Tử Hàm, Ông Thanh Hải, Thôi Bằng, Trương Tây, Lâu Nam Quang, Sí Long, Nhạc Diệu Lợi, Đới Xuân Vinh, Miêu Hải Trung | |
Hồng Hy Quan | The Kungfu Master 1994 洪熙官 | HK | 1994 | Chân Tử Đan, Thái Hiểu Nghi, Trương Gia Huy, Ngô Nghị Tướng, Phan Chí Văn, Chân Chí Cường, La Liệt | |
Hồng Lâu Mộng 1987 | Hong Lou Meng 1987 红楼梦 | TQ | 1987 | Âu Dương Phấn Cường, Trần Hiểu Húc, Trương Lợi, Đặng Tiệp, Lý Đình, Chu Hiền Trân, Thành Mai, Đông Phương Văn Anh, Quách Tiêu Trân | |
Hồng Lâu Mộng 1996 | Dream of the Red Chamber / The Dream Of Red Mansions 1996 红楼梦 | ĐL | 1996 | Trương Ngọc Yến, Chung Bản Vỹ, Từ Quý Anh, Lưu Đức Khải, Trâu Lâm Lâm, Vương Ngọc Linh, Quách Tuệ Văn, Thang Lan Hoa, Lý Tinh Dao, Mao Huấn Dung, Trương Quỳnh Tư, Vương Giai Lợi, Phó Bích Huy, Từ Nãi Lân, Dương Khiết Mai, Phạm Hồng Hiên, Bào Chủ Phương, Thi Vũ | |
Hồng Nhan 1981 | Estate Del 1981 红颜 | TVB | 1981 | Huỳnh Nhật Hoa, Huỳnh Thục Nghi, Tạ Hiền, Bội Vân, Tiết Thái Hà, Lưu Mẫn Nghi, Lữ Hữu Tuệ, Lô Quốc Hùng, Trần Lệ Tư | |
Hồng Phấn Thế Gia | Hong Fen Shi Jia 红粉世家 | TQ | 2004 | Đồng Đại Vy, Tôn Lệ, Dương Mịch, Trịnh Hiểu Đông, Phan Hồng, Châu Hiển Hân, Chu Hiểu Ngư, Vương Vỹ Quang, Ngưu Manh Manh | |
Hồng Phất Nữ | Phong Trần Tam Hiệp Hồng Phất Nữ | Romance Of Red Dust / 风尘三侠之红拂女 | TQ | 2006 | Thư Kỳ, Hoắc Kiến Hoa, Giang Hoa, Giả Nãi Lượng, Trịnh Tắc Sĩ, Vu Vinh Quang, Diêu Thái Dĩnh, Lý Nhạc, Lưu Vân |
Hồng Tửu Và Giai Nhân | Wine Beauty / 红酒俏佳人 | TQ | 2014 | Khưu Trạch, Lý Thạnh, Hồ Hạnh Nhi, Mao Tử Tuấn, Phan Nghi Quân, Lưu Chân Hựu, Huỳnh Mộng Doanh, Phó Nghệ Vỹ | |
Hồng Võ Đại Án | Hồng Vũ Đại Án / Chu Nguyên Chương Trừng Phạt Tham Nhũng | Judgement of Hongwu 2012 洪武大案 朱元璋懲貪 | TQ | 2012 | Lý Lập Quần, Vương Lạc Dũng, Lưu Đức Khải, Bảo Kiếm Phong, Dương Mịch, Quách Trân Nghê, Hầu Thiên Lai, Phú Đại Long, Hồ Khả, Tu Khánh, Từ Thiếu Cường |
Hốt Tất Liệt Truyền Kỳ | Kiến Nguyên Phong Vân / Sóng Gió Nguyên Triều | The Legend of Kublai Khan / Legend of Yuan Empire Founder 2013 建元风云 / 忽必烈传奇 | TQ | 2013 | Hồ Quân, Xa Thi Mạn, Mã Tuấn Vỹ, Lữ Lương Vỹ, Ngô Việt, Trương Lượng Đạt, Thái Văn Diễm, Cao Phát, Ha Kỳ Cao Giai, Hà Ngạn Nghê, Từ Đông Mai, Ba Sâm, Tạ Miêu, Hoàng Kiến Quần, Đường Quốc Cường, Ngô Thiên Du, Trương Nhược, Lý Họa |
Huy Nương Uyển Tâm | Hui Niang Wan Xin 2005 徽娘宛心 | TQ | 2005 | Lưu Hiểu Khánh, Lý Băng Băng, Lý Tông Hàn, Đặng Tụy Văn, Chu Vũ Thần, Kim Bái Thần, Lâm Hảo, Hà Giai Di, Nhạc Diệu Lợi | |
Huyền Của Ôn Noãn | Here to Heart 2018 温暖的弦 | TQ | 2018 | Trương Hàn, Trương Quân Ninh, Trương Gia Nghê, Kinh Siêu, Châu Kỳ Kỳ, Kim Trạch Loại, Quách Tử Thiên, Lương Đại Duy, Quý Tiêu Băng, Lý Tín Triết, Phan Nghi Quân, Trương Hằng, Diêu Tuấn Triết, La Tử Tuyền, Thượng Tư Kỳ, Lâm Vĩnh Hằng, La Khang Ninh | |
Huyện Lệnh Hoàng Mã Bào | Magistrate Yellow Jacket 2005 县令黄马褂 | TQ | 2005 | Trương Thế, Hồ Khả, Triệu Tử Kỳ, Thạch Kinh, Lý Tiến Vinh, Lý Pháp Tăng, Nhậm Tư Lộ, Dương Bội Hoành, Cao Tú Mẫn, Quách Đông Lâm | |
Huyền Môn Đại Sư | The Taoism Grandmaster 2018 玄门大师 | TQ | 2018 | Đồng Mộng Thực, Vương Tú Trúc, Bùi Tử Thiêm, Triệu Việt, Vương Tử Thần, Vương Hựu Thạc, Trữ Hàn, Từ Hảo, Phan Sương Sương, Dương Huyền Nhất, Quách Tĩnh, Phương Trung Tín, Dương Minh Na, Lục Dục Lâm, Hàn Đống, Ngũ Vịnh Vy | |
Huyên Náo Núi Võ Đang | Triều Bái Võ Đang | Wutang Rules 2015 朝拜武當 | HK | 2015 | Tiền Tiểu Hào, Dương Di, Nguyên Thu, Quách Chính Hồng, Hồng Thiên Minh, Trương Dĩnh Khang, Lương Tịnh Kỳ, Trần Tự Dao, Khang Hoa, Trương Cảnh Thuần, Trần Chí Sâm |
Huyện Quan 9 Tuổi | Huyện Thái Gia 9 Tuổi | The Magistrate Who's Nine 2001 九岁县太爷 | TQ | 2001 | Tào Tuấn, Thích Tiểu Long, Tào Dĩnh, Ngô Mạnh Đạt, Vương Quang Huy, Lý Lam, Cao Bảo Bảo, Lý Chí Hưng, Phương Tử Ca, Lý Đại Cường |
Huyễn Thành Phàm Trần | Vương Quốc Ảo Hiện Đại / Huyễn Thành Phàm Thế | Ice Fantasy Destiny 2017 幻城凡世 | TQ | 2017 | Phùng Thiệu Phong, Trương Vũ Kỳ, Mã Thiên Vũ, Trương Manh, Từ Khả, Mạch Địch Na, Tống Thiến, Trần Hân Dư, Lộc Thư Trinh, Hoàng Đức Nghị, Vu Địch Văn, Thái Tuấn Đào, Miêu Miêu, Biên Trình, Trịnh Phối Phối, Đặng Sa |
Huyền Thoại Bắt Đầu | Lạc Thần | Where The Legend Begins 洛神 | HK | 2002 | Thái Thiếu Phân, Mã Tuấn Vỹ, Trần Hào, Quách Thiện Ni, Lưu Đan, Lâm Vỹ Thần, Mạch Trường Thanh, Trình Khả Di, Phùng Hiểu Văn, Uông Lâm, Chúc Văn Quân, Quảng Văn Tuân, Trần Kỳ, Đặng Nhất Quân, Lạc Ứng Quân |
Huyền Thoại Một Boyband | My Boyfriend is A Superstar / My Celebrity Boyfriend 2002 我的明星仔男友 | ĐL | 2002 | Tạ Diệu Trung, Thang Quân Hy, Dương Quý Lâm, Tăng Vỹ Kiều, Quan Kiện Oánh, Tăng Vỹ Vân, Khâu Kỳ Văn, Kha Tuấn Hùng, Từ Hoa Phụng, Trần Minh Chân | |
Huyền Thoại Võ Lâm | Võ Lâm Ngoại Sử | Wu Lin Unofficial History / 武林外史 | TQ | 2001 | Huỳnh Hải Băng, Vương Diễm, Trương Diễm Diễm, Vạn Hoằng Kiệt, Chu Hoành Gia, Trác Phàm, Lý Thanh, Dương Tuấn Nghị, Trương Tấn |
Huynh Đệ Song Hành | Old Time Buddy 1997 難兄難弟 | HK | 1997 | La Gia Lương, Tuyên Huyên, Ngô Trần Vũ, Trương Khả Di, Lâm Hiểu Phong, Huỳnh Kỷ Doanh, Đằng Lệ Minh, Uyển Quỳnh Đan, Quách Thiếu Vân, Lạc Đạt Hoa, Trần Khải Thái | |
Huynh Đệ Thân Mến Của Ta | Huynh Thân Yêu Của Ta | My Dear Brothers 2021 亲爱的吾兄 | TQ | 2021 | Triệu Anh Bác, Đại Vân Phàm, Ngô Thiên Doanh, Đới Nhã Kỳ, Triệu Văn Hạo, Cao Tử Kỳ, Lưu Chỉ Vi, Trương Tử Kiện, Ngô Dật Ca, Kiểu Hạo, Lưu Nhân Nhiên |
Huynh Đệ Thời Công Nghệ | Partner 2018 合伙人 | TQ | 2018 | Chu Á Văn, Trịnh Nguyên Sướng, Lý Giai Hàng, Gian Nhận Tư, Hàn Vũ Cần, Trì Gia, Đồng Dĩ Huyên, Trương Triết Vỹ, Trương Hinh, Doãn Trí Huyền | |
Huynh Đệ Tình Thâm | Thiên Nhược Hữu Tình | The Witness of Time 1990 天若有情 | HK | 1990 | Huỳnh Thu Sanh, Ngô Đại Dung, Trịnh Y Kiện, Trịnh Hạo Nam, Lạc Ứng Quân, Trần Mẫn Nhi, Dương Phán Phán, Bào Phương, Lữ Hữu Tuệ, Trương Gia Huy, Lê Diệu Tường, La Lan |
Hư Nhan | A Familiar Strange 2022 虚颜 | TQ | 2022 | Kha Dĩnh, Thừa Lỗi, Tống Chiêu Nghệ, Vương Trạch Hiên, An Khâm Phu, Trần Thăng Vệ, Dương Viên Viên, Hồ Đông Tình, Tiết Vũ Thần, Trâu Tử Hân | |
Hương Cách Lý Lạp | Shangri La 2011 香格里拉 | TQ | 2011 | Hồ Ca, Vương Lực Khả, Kim Sa, Trát Tây Đốn Châu, Ngụy Tử, Đa Bố Kiệt, Mưu Phụng Bân, Jonathan Kos-Read, Trương Hạo, Vương Lộ | |
Hương Giang Hoa Nguyệt Dạ | Tình Ca Giọt Lệ | Summer Kisses Winter Tears / 香江花月夜 | HK | 1984 | Mai Diễm Phương, Miêu Kiều Vỹ, Tăng Giang, Thang Trấn Nghiệp, Tưởng Lệ Bình, Thi Cảnh Âm, Ngô Quân Như, Lý Quốc Lân, Lý Hương Cầm, La Lan |
Hướng Gió Mà Đi | Flight To You 2022 向风而行 | TQ | 2022 | Vương Khải, Đàm Tùng Vận, Lưu Sướng, Yến Tử Đông, Thiệu Vũ Thất, Châu Kỳ Kỳ, Ba Tử Tranh, Quách Hiểu Nhiên, Vương Sách, Lý Nhược Ninh | |
Hương Mật Tựa Khói Sương | Ashes of Love 2018 香蜜沉沉烬如霜 | TQ | 2018 | Dương Tử, Đặng Luân, Trần Ngọc Kỳ, La Vân Hi, Trâu Đình Uy, Châu Hải My, Vương Nhất Phi, Hà Trung Hoa, Vương Nhân Quân, Vương Viện Khả, Liêu Kính Phong | |
Hướng Rẽ Trái, Hướng Rẽ Phải | Chuyện Tình Bất Ngờ / Tiếng Sét Ái Tình | Turn Left,Turn Right 2005 向左走向右走 | TQ | 2005 | Lục Nghị, Giả Tịnh Văn, Kiều Chấn Vũ, Ngô Khánh Triết, Hứa Thiệu Dương, Tưởng Tuyết, Lý Hà, Lâm Đống Phủ |
Hương Rượu Tình Nồng | Hương Đồng Gió Nội | Country Spirit 2002 酒是故鄉醇 | HK | 2002 | Lâm Gia Đống, Xa Thi Mạn, Đặng Tụy Văn, Mã Đức Chung, Nguyên Hoa, Tăng Vỹ Quyền, Quách Chính Hồng, Tần Bái, Lư Hải Bằng, Trương Tùng Chi, Đặng Nhất Quân, Vi Gia Hùng, Ân Anh, Lưu Ngọc Thúy, Lô Chấn Thuận, Dương Uyển Nghi, Trần Tú Châu, Lưu Giang |
Hương Sắc Tình Yêu | A Taste Of Love 2001 美味情緣 | HK | 2001 | Ngô Khải Hoa, Lâm Phong, Trần Tuệ San, Dương Thiên Hoa, Mã Đức Chung, Đằng Lệ Minh, Từ Hào Oanh, Vương Vỹ, Tuyết Ni, Dương Uyển Nghi, Tào Chúng, Trương Cẩm Trình, Đặng Triệu Tôn, Mã Đề Lộ, Lưu Gia Huy | |
Hương Soái Truyền Kỳ | Đạo Soái Sở Lưu Hương | Chor Lau-Heung 1995 香帅传奇 | ĐL | 1995 | Trịnh Thiếu Thu, Dương Lệ Thanh, Thẩm Mạnh Sanh, Trần Á Lan, Đường Khải, Lâm Mỹ Trinh, Trương Hinh Nguyệt, Hạ Quang Lợi, Huỳnh Tiểu Long, Huỳnh Tiểu Thanh, Dương Quỳnh Hoa, Hoàng Kiến Quần, Mạnh Đình Lệ |
Hương Sơn Kỳ Duyên | Quan Âm Tiền Truyện | The Legend of Princess Miaoshan 2011 香山奇缘 | TQ | 2011 | Từ Tiểu Táp, Lưu Hiểu Hổ, Phó Nghệ Vỹ, Kim Xảo Xảo, Hứa Dao Tuyền |
Hương Thành Lãng Tử | Số Mạng Kẻ Lãng Tử | Soldier Of Fortune 1982 香城浪子 | HK | 1982 | Huỳnh Nhật Hoa, Trang Tịnh Nhi, Thang Trấn Nghiệp, Lương Triều Vỹ, Lưu Triệu Minh, Huỳnh Mạn Ngưng |
Hướng Thắng Lợi Mà Tiến Lên | Đại Chiến Sinh Tử / Hướng Bom Đạn Mà Tiến Lên | To Advance Toward The Victory 2013 向着胜利前进 | TQ | 2013 | Ngô Kỳ Long, Can Đình Đình, Vương Tân, Tạ Mạnh Vỹ, Vu Vinh Quang, Diệp Tổ Tân, Trương Thiếu Hoa, Dương Đình Đình, Triệu Hội Nam, Thi Vũ, Khải Địch, Võ Gia Huy |
Hướng Về Tình Yêu | Hướng Tình Yêu Hướng Tiền Đồ | Love Forward / 向前走向爱走 | ĐL | 2012 | Quách Thái Khiết, Trần Di Dung, Dương Hựu Ninh, Dương Nhất Triển, Hồ Doanh Trinh, Trần Bác Chính, Phàn Quang Diệu |
Hương Vị Cuộc Sống I + II | Bởi Vì Tình Yêu Có Kỳ Tích | For Love is a Miracle 2014 因为爱情有奇迹 | TQ | 2014 | Triệu Hàn Anh Tử, Bành Quán Anh, Lâm Hựu Uy, Lộ Thần, Lý Hân Thông, Từ Quý Anh, Uyển Quỳnh Đan, Tào Nghi Văn |
Hương Vị Mùa Hè | Mùi Vị Mùa Hè | Scent of Summer 原味的夏天 | ĐL | 2003 | Khưu Trạch, Dương Thừa Lâm, Thầm Kiến Hoành, Ngọ Mã, Dương Thiên Bái, Trương Triều Mẫn, Hà Nhuận Đông, Trần Di Dung, Vương Tông Nghêu, Huỳnh Ngọc Vinh |
Hương Vị Tình Yêu | Food of Love 1995 阖府统请 | HK | 1995 | Vương Hỷ, Viên Khiết Doanh, Quách Khả Doanh, Trương Triệu Huy, Ngụy Tuấn Kiệt, Quan Bảo Tuệ, Lương Gia Nhân, Hải Tuấn Kiệt, Chu Mễ Mễ | |
Hương Vị Tình Yêu | Luyến Hương | Scent Of Love / 恋香 | ĐL | 2003 | Bành Vu Yến, Choo Ja Hyun, Hứa Vỹ Luân, Bạch Cát Thắng, Lưu Tùng Nhân, Thẩm Thời Hoa |
Hữu Cầu Tất Ứng | Cầu Được Ước Thấy / Muốn Gì Được Nấy | You Qiu Bi Ying / 有求必应ATV | HK | 2002 | Trần Vỹ, Huỳnh Hạo Nhiên, Trương Quốc Cường, La Lâm, Trần Triển Bằng, Chân Chí Cường, Giang Mỹ Nghi, Lâm Chí Hào, Tạ Tuyết Tâm |
Hữu Phỉ | Legend of Fei 2020 有翡 | TQ | 2020 | Triệu Lệ Dĩnh, Vương Nhất Bác, Trương Tuệ Văn, Trần Nhược Hiên, Tôn Kiên, Châu Khiết Quỳnh, Trương Hân Vũ, Lãnh Kỷ Nguyên, Xa Hiểu, Huỳnh Đông, Đổng Tuyền, Hồ Binh, Tông Phong Nham, Đới Tiếu Doanh, Vương Uyển Quyên, Cảnh Cương Sơn, Nguyễn Thánh Văn | |
ID Tinh Anh | Đội Điều Tra Tinh Nhuệ | The Threshold Of A Persona 2009 ID精英 | HK | 2009 | Quách Tấn An, Mông Gia Tuệ, Tào Vĩnh Liêm, Diêu Gia Ni, Khương Đại Vệ, Đặng Kiện Hoằng, Trần Quốc Bang, Lương Tịnh Kỳ, Trần Triển Bằng, Đường Thi Vịnh, Chu Tuệ Mẫn, Lưu Giang, Hàn Mã Lợi, Huỳnh Trí Hiền, Lâm Y Kỳ, Lý Quốc Lân, Thái Tử Kiện |
Kẻ Bất Tử | Cương Thi Ân Oán Truyền Kiếp | Blue Veins 2016 殭 | HK | 2016 | Trịnh Gia Dĩnh, Tạ An Kỳ, Huỳnh Hựu Nam, Trần Khải Lâm, Lục Vĩnh, Trần Gia Doanh, Lại Úy Linh, Quan Lễ Kiệt, La Lan |
Kẻ Đánh Cắp Trái Tim | Siêu Trộm Trái Tim | P.S. Man 2010 偷心大圣PS男 | ĐL | 2010 | Lam Chính Long, Tùy Đường, Bạch Hâm Huệ, Ôn Thăng Hào, Vương Hựu Thắng, Tiểu Tiểu Bân, Nhan Gia Lạc, Đàm Ngải Trân, Trần Bác Chính |
Kẻ Đánh Thuê | You're Hired 2008 絕代商驕 | HK | 2008 | Huỳnh Tử Hoa, Xa Thi Mạn, Tạ Thiên Hoa, Lý Ỷ Hồng, Hứa Thiệu Hùng, Trần Quốc Bang, Tào Mẫn Lợi, Bạch Bưu, Trần Sơn Thông, Trần Trí Sâm, Giả Hiểu Thần, Lữ Tuệ Nghi, Trương Quốc Cường, Lương Liệt Duy, Uông Lâm, Lý Thiên Tường | |
Kẻ Ngoại Cuộc | Đấu Ngư / Những Ngã Rẽ Cuộc Đời | The Outsiders / 斗鱼 | ĐL | 2004 | Quách Phẩm Siêu, An Dĩ Hiên, Lam Chính Long, Lục Minh Quân, Trương Huân Kiệt, Tạ Thừa Quân |
Kẻ Ngụy Trang | Kẻ Giả Trang | The Disguiser 2014 伪装者 | TQ | 2014 | Hồ Ca, Cận Đông, Lưu Mẫn Đào, Vương Khải, Vương Lạc Quân, Vương Âu, Tống Dật, Vương Dịch Quân |
Kẻ Săn Đuổi Trái Tim | Customer First 2020 猎心者 | TQ | 2020 | Lý Giai Hàng, Vương Nguyệt Hề, Trần Hi Quận, Hoàng Dương Dương, Thịnh Lãng Hy, Biện Đào, Tiết Cảnh Thụy, Lưu Chân Quân, Điền Thanh | |
Kẻ Thế Vai | Doppelganger 2018 入侵者 | SG | 2018 | Lý Minh Thuận, Phạm Văn Phương, Giang Tuấn Hàn, Lâm Minh Luân, Thẩm Giai Ngọc, Từ Bân, Liêu Dịch Tuyền, Chu Hậu Nhiệm, Quách Thục Hiền | |
Kẻ Thoát Thân | Lost In 1949 2018 脱身 | TQ | 2018 | Trần Khôn, Vạn Thiến,Thái Văn Tịnh, Vương Diệu Khánh, Triệu Văn Tuyên, Liêu Phàm, Vương Cảnh Xuân, Hải Nhất Thiên, Doãn Chú Thắng, Tào Diễm Diễm | |
Kẻ Trộm Thời Gian | Stealing Seconds 2018 棟仁的時光 | HK | 2018 | Viên Vỹ Hào, Đường Thi Vịnh, Huỳnh Trường Hưng, Chu Thần Lệ, Hồ Hồng Quân, Lâm Tử Thiện, Triệu Hy Lạc, Dương Triều Khải, Huỳnh Tử Duy, Lại Úy Linh | |
Kẻ Truy Kích | The Chaser 2016 追击者 | TQ | 2016 | Chu Vũ Thần, Lý Tiểu Nhiễm, Vĩ Lâm Lâm, Vu Hòa Vỹ, La Gia Lương, Lưu Hiểu Tịnh | |
Kẻ Xa Lạ | Riding The Storm 1999 陌生人 | SG | 1999 | Vạn Tử Lương, Lý Minh Thuận, Quách Thục Hiền, Châu Sơ Minh, Phan Linh Linh, Tăng Giang, Trần Thái Minh, Hà Vân San, Lâm Mai Kiều, Trần Lợi Bình, Chu Hậu Nhiệm | |
Kế Hoạch A | Project A 2007 A计划 张卫健 / 盗海奇兵 | HK | 2007 | Trương Vệ Kiện, Chung Hân Đồng, Đàm Diệu Văn, Lưu Viên Viên, Nguyên Thu, Vương Tinh, Trần Vĩ, Lương Gia Nhân, Trương Linh Tâm, Ngô Khánh Triết, Nhiếp Viễn | |
Kế Hoạch Nguồn Nhịp Tim | The Brokers 2021 心跳源计划 | TQ | 2021 | La Vân Hi, Tống Thiến, Từ Khai Sính, Tôn Giai Vũ, Đinh Nhất Nhất, Trương Thần Quang, Tưởng Tuyết Minh, Tùy Tuấn Ba, Đặng Anh, Vương Tranh, Lý Mân Hy, Lâm Điền Viện | |
Kế Hoạch Tuyệt Đối | Thiên Thạch Truyền Thuyết | Tian Shi Chuan Shuo 2004 天石传说 / 绝对计划 | TQ | 2004 | Hồ Binh, Trương Đình, Huỳnh Dịch, Tae, Vu Địch Văn, Ông Gia Minh, Khấu Chấn Hải, Vương Hải Trân, Mã Khả, Vương Giá Lân, Tào Nghi Văn, Hà Tình, Hàn Hiểu |
Kết Hôn Thử 99 Ngày | Trial Marriage 2021 试婚99天 | TQ | 2021 | Trần Trạch, Vương Bội Hàn, Lý Nghiễn, Tôn Mộc Nhất, Trần Tư Vũ, Tô Vũ Hàng, Triệu Yến Quốc Chương, Bạch Hy | |
Khách Sạn Tình Duyên | Yêu Thầm Cấp Trên | Fall In Love A General Manager 2002 愛上總經理 | ĐL | 2002 | Lữ Tụng Hiền, Giang Tổ Bình, Lưu Chí Hàn, Lâm Giai Nghi, Câu Phong, Dương Thiếu Văn, Thái Nghi Lâm, Tôn Quốc Hào, Lương Gia Dung, Từ Quý Anh, Cát Lôi, Triệu Vĩnh Hương, Lý Lý Nhân, Mã Như Phong |
Khách Sạn Tinh Linh | The Spirit of Love 精灵酒店 | HK | 1993 | Trần Tùng Linh, Lâm Văn Long, Vương Thư Kỳ, Trần Khải Thái, Tăng Vỹ Quyền, Trịnh Trung Cơ | |
Khách Sạn Vui Vẻ | Fantasy Hotel 2005 開心賓館 | HK | 2005 | Đào Đại Vũ, Ngô Mỹ Hạnh, Lê Diệu Tường, Đường Văn Long, Lương Lệ Doanh, Hồ Phong, Đới Chí Vỹ, Lâm Thục Mẫn, Mã Đề Lộ | |
Khai Phong Kỳ Đàm | Kai Feng Qi Tan 2017 开封奇谈 | TQ | 2017 | Dịch Bách Thần, Hoàng Tân Hạo, Lý Xuyên, Phù Long Phi, Sơ Tuấn Thần, Lữ Thu Hoành, Vương Văn Văn, Chương Hạ, Lưu Na Bình, Cao Quảng Trạch, Lý Quán Minh | |
Khai Phong Phủ Truyền Kỳ | The Legend of Kaifeng 开封府传奇 | TQ | 2018 | Huỳnh Duy Đức, Trương Mông, Can Đình Đình, Khương Triều, Quý Thần, Tề Khuê, Triệu Văn Tuyên, Trịnh Tư Nhân | |
Khai Sáng Thịnh Thế | Initiating Prosperity / The Initiation of Prosperous Era 2009 开创盛世 | TQ | 2009 | Thẩm Hiểu Hải, Bào Quốc An, Tôn Phi Phi, Lưu Văn Trị, Trương Tử Kiện, Lưu Dịch Quân, Triệu Nghị, Lưu Quán Hùng, Tống Hiểu Na, Dương Địch | |
Khang Hy Đế Quốc 2001 | Vương Triều Khang Hy | Emperor Kangxi 2001 康熙王朝 | TQ | 2001 | Trần Đạo Minh, Tư Cầm Ca Oa, Lý Nam, Cao Lan Thôn, Tiết Trung Nhuệ |
Khánh Dư Niên | Joy of Life 2019 庆余年 | TQ | 2019 | Trương Nhược Quân, Lý Thấm, Trần Đạo Minh, Ngô Cương, Lý Tiểu Nhiễm, Viên Tuyền, Tân Chỉ Lối, Lý Thuần, Tống Dật, Vương Dương, Vu Tiểu Vỹ, Điền Vũ, Quách Kỳ Lân, Cao Thự Quang, Tiêu Chiến, Đông Mộng Thực, Lưu Thụy Thụy, Trương Hạo Duy, Lý Sân | |
Khanh Khanh Ngã Tâm | My Heart 2021 卿卿我心 | TQ | 2021 | Trình Tiêu, Cốc Gia Thành, Vương Nhất Phi, Dương Trạch, Vương Nghệ Nặc, Hải Nhất Thiên, Khâu Hồng Khải, Tống Văn Tác, Bồ Nhã Ngưng | |
Khanh Khanh Nhật Thường | Tân Xuyên Nhật Thường | New Life Begins 2022 卿卿日常 | TQ | 2022 | Bạch Kính Đình, Điền Hi Vi, Trần Tiểu Vân, Lưu Quán Lân, Lưu Linh Tư, Trương Hiểu Thần, Cao Thự Quang, Xương Long, Lưu Mỹ Hàm, Phạm Soái Kỳ, Lưu Manh Manh, Trần Tử Hàm, Triệu Kha, Khưu Tâm Chí, Thang Mộng Giai, Hồ Khả, Cơ Hiểu Phi, Ngụy Tử Hân, Du Ân Thái, Hồ Đan Đan |
Khát Vọng | Fight For Love 2002 TVB 談談情練練武 / 青春兵团 | HK | 2002 | Lâm Bảo Di, Quách Thiện Ni, Cung Bội Tất, Đặng Kiện Hoằng, Trần Chi Huy, Viên Thể Vân, Hạ Vũ, Tào Chúng, Huỳnh Đức Bân, Trương Hiểu Long, Nhậm Cảng Tú | |
Khát Vọng Máu Lửa | Second Life 2015 第二人生 | HK | 2015 | Lưu Hạo Long, Doãn Tử Duy, Triệu Học Nhi, Đặng Kiện Minh, Lôi Hữu Huy, Hà Tử Luân | |
Khát Vọng Tuổi Trẻ | Auqua Heroes 2003 戀愛自由式 | HK | 2003 | Tiêu Chính Nam, Huỳnh Tông Trạch, Trần Văn Viên, Đường Ninh, Đặng Lệ Hân, Ngải Uy, Phó Dĩnh, Trần Văn Tịnh, Lê Nặc Ý, Dương Minh, Đặng Tụy Văn, Vương Thanh, Hồ Định Hân, Trần Hào | |
Khẩn Cấp Phá Án | Ji Su Dang An 2002 极速档案 | HK-TQ | 2002 | Lữ Lương Vỹ, Diệp Đồng, Đinh Hải Phong, Thành Khuê An, Lưu Giai, Trần Tuệ Minh | |
Khẩn Cấp Tìm Chồng | Bại Khuyển Nữ Vương | Dương Cẩn Hoa, Nguyễn Kinh Thiên, Ôn Thăng Hào, Dương Nhã Trúc, Trương Hoài Thu, Tống Tân Ni, Đại Bính, Chu Tâm Ngải | ĐL | 2009 | Dương Cẩn Hoa, Nguyễn Kinh Thiên, Ôn Thăng Hào, Dương Nhã Trúc, Trương Hoài Thu, Tống Tân Ni, Đại Bính, Chu Tâm Ngải |
Khất Cái Hoàng Đế Truyền Kỳ | Đại Minh Anh Hùng Truyện / Khất Cái Hoàng Đề Chu Nguyên Chương / Hoàng Đế Ăn Mày | Beggar King 1998 乞丐皇帝传奇 | ĐL | 1998 | Hà Gia Kính, Dương Lệ Thanh, Thiên Tâm, Lý Chí Hy, Tống Dật Dân, Trương Phục Kiện, Tô Ức Thanh, Đinh Ngưỡng Quốc, Kim Ngọc Phụng, Kim Thiếu Long, Diệp Kiến Phi |
Khi Anh Chạy Về Phía Em | When I Fly Towards You 2023 当我飞奔向你 | TQ | 2023 | Châu Dực Nhiên, Trương Miểu Di, Biên Thiên Dương, Khương Chi Nam, Quách Khiết, Tạ Hưng Dương, Cao Văn Phong, Phùng Tường Côn, Trương Tử Manh, Quách Tiếu Thiên | |
Khi Cá Heo Yêu Mèo | Chuyện Tình Bên Đại Dương Xanh | When Dolphin Met Cat 海豚爱上猫 | ĐL | 2005 | Bành Vu Yến, Trương Thiều Hàm, Trương Trí Nghêu, Lục Minh Quân, Đồng Mẫn Lợi, Kha Vũ Luân, Bạch Cát Thắng, Phan Nghi Quân |
Khi Chó Yêu Mèo | Tình Duyên Láng Giềng | When A Dog Loves A Cat 2008 當狗愛上貓 | HK | 2008 | La Gia Lương, Hồ Hạnh Nhi, Tăng Hoa Thiên, Lữ Phương, Huỳnh Hạo Nhiên, Liêu Bích Nhi, Ngải Uy, Quách Phong, Hứa Thiệu Hùng, Trần Mạn Na, Diệp Thúy Thúy |
Khi Em Mỉm Cười Rất Đẹp | Em Đẹp Nhất Là Khi Mỉm Cười / Khi Mỉm Cười Em Rất Đẹp | Falling Into Your Smile 2021 你微笑时很美 | TQ | 2021 | Hứa Khải, Trình Tiêu, Trạch Tiêu Văn, Diêu Thỉ, Châu Dực Nhiên, Vương Nhược San, Mễ Nhiệt, Linh Siêu, Cao Hàn, Tiêu Khải Trung, Thích Nghiễn Địch, Vương Nhất Quân |
Khi Màn Đêm Gợn Sóng | Khi Bóng Đêm Gợn Sóng | Love At Night 2021 夜色暗涌时 | TQ | 2021 | Trương Dư Hi, Lưu Học Nghĩa, Triệu Viên Viện, Cổ Tử Thành, Trần Bằng Vạn Lý, Lý Tư Kỳ, Lý Tử Phong, Trịnh Hy Di, Điền Nguyên, Khổng Lâm, Quách Thu Thành |
Khi Mây Đen Gặp Trăng Sáng | My Deepest Dream 2022 乌云遇皎月 | TQ | 2022 | Lý Nhất Đồng, Kim Hạn, Tăng Khả Ni, Vương Tử Duệ, Tần Bái, Phạm Tân Vỹ, Ngô Tịnh Di, Lô Dục Hiểu, Thi Vũ, Vương Nghệ Thuyền, Ngô Nghiệp Hoành, Triệu Viên Viện, Nhuế Vỹ Hàng, Bao Thượng Ân | |
Khi Người Cá Yêu | The Rules of Love 2019 人鱼恋爱法则 | TQ | 2019 | Lý Tuấn Dao, Vương Ngạn Bân, Phạm Hiểu Đông, Hà Kỳ Vỹ, Hách Minh Kỳ, Uyển Lập Nhược Tâm, Thạch Tuyết Tinh | |
Khi Người Đàn Bà Quá Yêu | Khi Người Đàn Bà Biết Yêu | Working Women 1996 當女人愛上男人 | HK | 1996 | Quách Khả Doanh, Mai Tiểu Huệ, Giang Hân Yến, Lưu Cẩm Linh, Trương Quốc Cường, Hải Tuấn Kiệt, Ngụy Tuấn Kiệt, Hà Bửu Sinh, Tào Chúng, Lý Quốc Lân, Trần Khải Thái, Ngô Vịnh Hồng |
Khi Người Ta Yêu | The Spirits of Love 2006 爱 | ĐL | 2006 | Vương Thức Hiền, Tống Dật Dân, Giang Tổ Bình, Phương Hinh, Lục Nguyệt, Nghê Tề Dân, Thôi Hạo Nhiên, Trần Mỹ Phụng, Khâu Vu Đình, Tạ Thừa Quân, Phó Tử Thuần, Khâu Kỳ Văn, Lâm Vy Quân, Lưu Chí Hàn, Đinh Quốc Lâm, Hàn Du | |
Khi Phái Nữ Đứng Lên | Năm Tháng Đấu Tranh Của Chúng Ta | Women Walk the Line 2022 我们的当打之年 | TQ | 2022 | Từ Lộ, Trần Đô Linh, Trương Vũ Kiếm, Quách Phẩm Siêu, Đặng Tụy Văn, Châu Đại Vi, Dịch Bách Thần, Trần Hạo Lam, Lý Thiêm Nặc, Lý Kiến Nghĩa, Chu Nhân, Ngô Ngọc Phương |
Khi Tình Yêu Gặp Gỡ Nhà Khoa Học | Fall In Love With A Scientist 2021 当爱情遇上科学家 | TQ | 2021 | Lưu Dĩ Hào, Châu Vũ Đồng, Đới Cảnh Diệu, Tào Hy Nguyệt, Ngô Sùng Hiên, Lý Lâm Phi, Trương Kha, Phó Vận Triết, Vương Quân Hạo, Trương Vũ Kiếm, Mạch Địch Na | |
Khi Vầng Trăng Sáng | Nếu Ánh Trăng Có Mắt | If the Moon has Eyes 如果月亮有眼睛 | HK | 2006 | Cù Dĩnh, Hồ Binh, Dương Cung Như, Cảnh Lạc, Liên Khải, Tưởng Cần Cần, Trần Khải Thái, Tần Hải Lộ, Lưu Nghi Vỹ, Huỳnh Uyển Quân, Trương Đạt Minh |
Khinh Công | Go With The Float 2022 輕·功 | HK | 2022 | Lê Diệu Tường, Cung Từ Ân, Tưởng Tổ Mạn, Chu Mẫn Hãn, Chu Thần Lệ, Trịnh Tử Thành, Trịnh Tuấn Hoằng, Vương Ỷ Cầm, Vi Gia Hùng, Dương Trác Na, Bảo Bội Như, Âu Thoại Vỹ | |
Kho Báu Định Mệnh | Tân Tứ Thập Nhị Chương | Treasure of Destiny 2023 新四十二章 | HK | 2023 | Trần Hào, Cung Gia Hân, Châu Gia Lạc, Đàm Khải Kỳ, Giang Gia Mẫn, Trịnh Tử Thành, Quảng Khiết Doanh, Đường Muội, Hàn Mã Lợi |
Kho Tàng Sự Nghiệp | Mưu Sinh | Hidden Treasures 2004 鴨寮街的金蛋 / 翻新大少 | HK | 2004 | Âu Dương Chấn Hoa, Quách Thiện Ni, Lê Diệu Tường, Hướng Hải Lam, Thái Tử Kiện, Dương Tư Kỳ, Tào Vĩnh Liêm, Triệu Tịnh Nghi |
Khó Vừa Lòng Người | Sandwich People 1983 夾心人 | HK | 1983 | Trịnh Thiếu Thu, Ông Mỹ Linh, Liêu Vỹ Hùng, Huỳnh Cẩm Vinh, Huỳnh Thục Nghi, Lưu Triệu Minh, Lý Quốc Lân, Kim Yến Linh, Tăng Giang, Lưu Đan | |
Khoa Học Tình Yêu | Tình Yêu Vật Lý / Tình Yêu Là Khoa Học | Love is Science 2021 戀愛是科學 | ĐL | 2021 | Mạc Doãn Văn, Ngô Niệm Hiên, Hoàng Vi Đình, Trịnh Vỹ Đạt, Cao Tuyển Nhã, Lâm Vũ, Hứa Hoài Dân, Diệp Toàn Chân |
Khoa Học Về Tình Yêu | Khoa Học Của Tình Yêu | The Science of Falling in Love 2023 理科生坠入情网 | TQ | 2023 | Ngô Giai Di, Lưu Dịch Sướng, Trần Hạo Lam, Ngô Phi, Cao Vũ Hàng, Diêu Nhất Kỳ, Vương Tinh Hãn, Lý Tử Thụy |
Khoảnh Khắc Con Tim Rung Động | Rung Động Khi Bên Em | Art In Love / Let Us Fall In Love 2017 那刻的怦然心动 | TQ | 2017 | Hồ Vũ Uy, Hám Thanh Tử, Hồng Nghiêu, Quan Thi Mẫn, Lưu Phẩm Ngôn, Ngải Vỹ, Đào Mạn Mạn, Thái Thục Trân, Phan Tuệ Như, Hoàng Vi Đình, Hứa Quang Hán |
Khoảnh Khắc Ngọt Ngào | Tình Ngỡ Đã Quên / Hải Phái Điềm Tâm | Hi My Sweetlove 2009 海派甜心 | ĐL | 2009 | La Chí Tường, Dương Thừa Lâm, Lý Uy, Phương Phương, Ngô Á Hinh, Hướng Ngữ Khiết, Vương Nguyệt, Tạ Lệ Kim, Lưu Duệ |
Khoảnh Khắc Tình Yêu 1 & 2 | Lúc Tình Yêu Đến / Khi Tình Yêu Đến | A Time of Love 2014 愛情來的時候 | HK | 2014-2016 | Xa Thi Mạn, Từ Tử San, Chung Gia Hân, Vương Hựu Thắng, Ôn Thăng Hào, Viêm Á Luân, Mã Quốc Minh, Vương Tổ Lam, Lục Vĩnh Quyền, Đồng Băng Ngọc, Huỳnh Trí Hiền, Jang Min Young |
Khoảnh Khắc Tuyệt Vời | Moments of Endearment 1998 外父唔怕做 | HK | 1998 | Trương Gia Huy, Dương Thiên Hoa, Tần Bái, Uyển Quỳnh Đan, Tạ Thiên Hoa, Phó Minh Hiến, Tô Ngọc Hoa, Mạch Trường Thanh, Lạc Ứng Quân, Diêu Lạc Di | |
Khói Lửa Ân Tình | Chiếc Gối Vàng | Morning Express / The Golden Pillow 1995 金枕头 | SG | 1995 | Vạn Tử Lương, Phạm Văn Phương, Trịnh Huệ Ngọc, Dương Lợi Băng, Trương Văn Tường, Trần Thụ Thừa, Trần Mỹ Anh, Hứa Vân, Huỳnh Văn Vĩnh, Lưu Triệu Minh, Tạ Thiều Quang |
Khói Lửa Nhân Gian Tiểu Hoa Trù | Chef Hua 2020 人间烟火花小厨 | TQ | 2020 | Thang Mẫn, Dương Khải Trình, Tư Cầm Cao Lệ, Lưu Sàn, Lý Hiểu Hồng, Lưu Tịnh Di, Tôn Nghị, Dương Chí Văn, Hứa Ngôn | |
Khổ Luyến Hoa | Cô Luyến Hoa / Cánh Hoa Thời Loạn | Love's Lone Flower / 孤恋花 | ĐL | 2005 | Viên Vịnh Nghi, Lý Tâm Khiết, Tiêu Thục Thận, Đà Tống Hoa |
Khôn Lanh Tiểu Tử | The Restless Trio 1982花艇小英雄 | HK | 1982 | Lưu Đức Hoa, Đổng Vỹ, Trang Tịnh Nhi, Liêu Vỹ Hùng, Lý Hương Cầm, Quách Phong, Lưu Triệu Minh | |
Không Còn Lựa Chọn | Đường Cùng / Trời Xanh Có Mắt | No Choice, Point Of No Return / The Way Of No Return 2000 別無選擇 | HK-TQ | 2000 | Huỳnh Nhật Hoa, Quách Kim, Thiệu Binh, Ôn Triệu Luân, Mai Đình, Dư Địch An, |
Không Hẹn Mà Đến | Unexpected Falling 2022 不期而至 | TQ | 2022 | Thái Văn Tịnh, Bành Quán Anh, Vương Kính Tùng, Lý Nãi Văn, Nhạc Dương, Dương Quỳnh, Lâm Nguyên, Tát Nhật Na, Lăng Tử Đồng | |
Không Kịp Nói Yêu Em | Too Late To Say I Love You 2010 来不及说我爱你 | TQ | 2010 | Chung Hán Lương, Lý Tiểu Nhiễm, Tề Phương, Đàm Khải, Tôn Vỹ, Khấu Chấn Hải, Quy Á Lôi, Lưu Đại Vy, Lô Dũng, Chu Mân Hy, Vương Ngu Việt | |
Không Làm Người Hồng Kông | Kiếp Sau Không Làm Người Hong Kong | To Be or Not To Be 2014 来生不做香港人 | HK | 2014 | Trương Khả Di, Lưu Mỹ Quân, Tăng Vỹ Quyền, Phan Xán Lương, Cung Từ Ân, Cao Hạo Chính, Cao Tử Hiên, Lâm Lợi, Ngũ Tuệ San, Trần Đan Đan, Hà Khánh Huy |
Không Thèm Yêu Đương Với Sếp | Legally Romance 2022 才不要和老板谈恋爱 | TQ | 2022 | Hoàng Tử Thao, Tống Tổ Nhi, Kim Trạch, Chung Lệ Lệ, Lý Bách Huệ, Nhan An, Đàm Khải, Nghê Cảnh Dương, Hồng Kiếm Đào, Đào Tuệ Mẫn, Kim Phong, Lý Nhược Ninh | |
Không Thể Không Có Em | Only You 2001 非你不可 | TQ | 2001 | Trần Khôn, Lâm Tâm Như, Dương Tuyết, Đinh Chí Thành, Kim Lợi Lợi, Trương Nguy, Nhậm Trọng, Quý Thần | |
Không Thể Không Yêu | Be With You 2017 不得不爱 | TQ | 2017 | Phan Vỹ Bá, Từ Lộ, Hoàng Bách Quân, Trương Tuấn Ninh, Trương Hiên Duệ, Mao Hiểu Đồng, Điềm Nữu, Từ Kỳ Khải | |
Không Yêu Xin Đừng Làm Phiền | Phi Duyên Vật Nhiễu / Không Chân Thành Đừng Làm Phiền | Destiny By Love 2013 非缘勿扰 | TQ | 2013 | Tô Hữu Bằng, Tần Lam, Hùng Nãi Cẩn, Đàm Tuấn Ngạn, Tiêu Quang Dịch, Ngô Hoa Tân, Ngô Tuyên Dư, Trương Thiên Lâm, Phó Nghệ Vỹ, Dương Thành Thành, Vệ Lai, Hác Trạch Gia |
Khởi Đầu | Khai Đoan | Reset 2022 Chinese Drama 开端 白敬亭 | TQ | 2022 | Bạch Kính Đình, Triệu Kim Mạch, Lưu Dịch Quân, Lưu Đào, Hoàng Giác, Lưu Đan, Tống Gia Đằng, Tăng Kha Lãng, Trương Hi Tiền, Mã Lan, Tiêu Bằng, Bặc Vũ Hâm, Lý Cảm |
Khởi Đầu Của Tình Yêu | The Way Love Begins 2020 爱之初 | TQ | 2020 | Du Phi Hồng, Khương Võ, Lý Nải Văn, Nhan Bính Yến, Vương Nhất Nam, Trần Diệc Phi, Nhậm Vỹ, Cao Nguyên, Vu Đông Giang, Hứa Thiệu Hùng, Quy Á Lôi | |
Khu Phố Ngưu Xa Thủy | Sát Thủ Nhu Tình | Triad Justice 1996 飞越珍珠坊 | SG | 1996 | Tào Quốc Huy, Trịnh Tú Trân, Hồng Chiêu Dung, Trương Văn Tường, Ngô La Tân, Ông Thụy Vân, Lý Hải Kiệt, Diệp Thế Xương |
Khu Rừng Nhỏ Của Hai Người | A Romance of the Little Forest 2022 两个人的小森林 | TQ | 2022 | Trương Bân Bân, Ngu Thư Hân, Lệ Gia Kỳ, Đinh Quán Sâm, Ngô Địch Phi, An Đại, Thôi Dịch, Lý Diệp, Lưu Kiệt Nghị, Hà Trạch Viễn | |
Khu Vực Nguy Hiểm | Nghịch Cục | Danger Zone 2021 逆局 | TQ | 2021 | Châu Du Dân, Trương Dung Dung, Lý Minh Thuận, Chu Hiên Dương, Ngô Hưng Quốc, Tăng Kính Hoa, Chung Dao, Trịnh Nhân Thạc, Trương Thư Vỹ, Hạ Đằng Hoành, Lâm Hạc Hiên, Tân Lạc Nhi |
Khu Vực Tuần Tra | Side Beat 1999 吾系差人 | HK | 1999 | Vương Hỷ, Lữ Tụng Hiền, Trần Tuệ San, Ngô Ỷ Lợi, Vi Gia Hùng, Quảng Văn Tuân, Lưu Giang, Trần Mạn Na | |
Khu Vườn Ngủ Say | Trầm Thụy Hoa Viên | Dream Garden 2021 沉睡花园 | TQ | 2021 | Cung Tuấn, Kiều Hân, Kinh Siêu, Tôn Y, Trương Trạch, Châu Kỳ Kỳ, Vương Trạch Hiên, Lưu Sướng, Mã Mộng Duy, Châu Sĩ Nguyên, Ngô Dạng, Thẩm Thái, Trương Hinh Nguyệt, Trương Tử Tuyền |
Khu Vườn Táo | Legend of Star Apple 星苹果乐园 | ĐL | 2006 | Minh Đạo, Trương Tâm Du, Tiêu Lập Dương, Dương Nhã Trúc, Vương Trung Bình, Nhan Hành Thư, Lại Vi Như, Ngải Vỹ, Ngô Á Hinh | |
Khúc Ca Hạnh Phúc 1 | Hoan Lạc Tụng 1 | Ode to Joy 2016 欢乐颂 | TQ | 2016 | Lưu Đào, Tưởng Hân, Vương Tử Văn, Dương Tử, Kiều Hân, Cận Đông, Dương Thước, Tổ Phong, Vương Khải, Trương Lục, Trương Hiểu Khiêm, Quách Hiểu Nhiên |
Khúc Ca Hạnh Phúc 2 | Hoan Lạc Tụng 2 | Ode to Joy II 2017 欢乐颂 | TQ | 2017 | Lưu Đào, Tưởng Hân, Vương Tử Văn, Dương Tử, Kiều Hân, Vương Khải, Dương Thước, Đặng Luân, Trương Lục, Ngô Hạo Thần, Cần Đông, Tổ Phong, Trương Thần Quang, Quyên Tử, Trần Long, Trương Hiểu Khiêm, Thạch Vân Bằng |
Khúc Hát Bi Thương | Khúc Nhạc Buồn | Sing a Song When Down 悲伤时唱首歌 | TQ | 2007 | Huỳnh Lỗi, Giả Tịnh Văn, Thẩm Hiểu Hải, Phan Hồng, Tào Nghi Văn, Trương Hoành Na |
Khúc Nhạc Buồn | Bản Tình Ca Buồn / Bài Hát Lúc Bi Thương | Singing When You Are Sad 2007 悲伤时唱首歌 | TQ | 2007 | Huỳnh Lỗi, Giả Tịnh Văn, Phan Hồng, Thẩm Hiểu Hải, Tào Nghi Văn |
Khúc Nhạc Thanh Bình | Cô Thành Bế | Serenade of Peaceful Joy 2020 清平乐 | TQ | 2020 | Vương Khải, Giang Sơ Ảnh, Nhậm Mẫn, Dương Lặc, Biên Trình, Diệp Tổ Tân, Vương Sở Nhiên, Du Ân Thái, Trương Thiên Ái, Ngô Việt, Tào Hy Văn, Lục Nghiên Kỳ, Quý Thần, Hứa Tiêu Hàm, Lưu Tử Hạc, Đinh Gia Văn, Từ Lăng Thần, Châu Soái, Sơ Tuấn Thần, Hồ Hạo Bác, Vương Viện Khả |
Khúc Nhạc Tình Yêu | Cuộc Tình Dưới Vòm Trời | Under The Canopy Of Love 2008 天幕下的戀人 | HK | 2005 | Trịnh Gia Dĩnh, Châu Lệ Kỳ, Huỳnh Tông Trạch, Hạ Vũ, Hứa Thiệu Hùng, Diêu Gia Ni, Hà Kỳ Vân, Đường Thi Vịnh, Thang Doanh Doanh, La Mẫn Trang, La Quán Lan, Xa Uyển Uyển, Tào Chúng |
Khủng Hoảng Tâm Linh | The Voices Within 2000 心灵物语 | SG | 2000 | Trịnh Tú Trân, Y Năng Tịnh, Châu Sơ Minh, Lâm Tương Bình, Tăng Thi Mai, Thẩm Y Linh, Huỳnh Tố Phương, Trần Truyền Chi, Tào Quốc Huy, Diêu Văn Long | |
Khung Trời Xa Lạ | A Place Of One Is Own 1998 大澳的天空 | HK | 1998 | Ngô Khải Hoa, Trần Tùng Linh, Nguyên Hoa, Trần Diệu Anh, Ngô Mỹ Hạnh, Tào Chúng, Nguyễn Triệu Tường, Đặng Nhất Quân, Trình Khả Vi | |
Khuynh Thành Chi Luyến | Mối Tình Nồng Thắm / Tình Yêu Thời Loạn | Love in a Fallen City 2009 倾城之恋 | TQ | 2009 | Trần Sổ, Huỳnh Giác, Vương Học Binh, Lưu Nhất Hàm, Vương Viện Khả, Trinh Dục Chi, Khổng Dương Ngọc, Ninh Văn Bân, Trương Chi Hoa, Quan Thiếu Tăng |
Khuynh Thành Tuyệt Luyến | Mỹ Ly Các Các | Desperate Love 2012 倾城绝恋 | TQ | 2012 | Lý Thạnh, Hà Thịnh Minh, Vương Kha, Điền Gia Đạt, Phan Nghinh Tử, Đới Xuân Vinh, Vương Hy Duy, Vương Tân, Dương Tử Đồng, Trịnh Hạo Nam |
Khuynh Thế Cẩm Lân Cốc Vũ Lai | Eternal Love Rain 2020 倾世锦鳞谷雨来 | TQ | 2020 | Vương Nhuận Trạch, Hà Hoa, Tống Lệ Lam, Lưu Duệ, Liêu Ngạn Long, An Tiếu Ca, Phùng Lệ Quân | |
Khuynh Thế Hoàng Phi | Princess Duming World 2011 倾世皇妃 | TQ | 2011 | Lâm Tâm Như, Hoắc Kiến Hoa, Nghiêm Khoan, Hồng Tiểu Linh, Lưu Đào, Huệ Anh Hồng, Vương Lâm, Dương Hựu Ninh, Kiều Nhậm Lương, Hác Trạch Gia, Khưu Sảng, Lưu Tân Kiều | |
Khử Tà Diệt Ma 1 | Tôi Có Hẹn Với Cương Thi | My Date With A Vampire / 我和僵尸有个约会 | HK | 1999 | Doãn Thiên Chiếu, Vạn Ỷ Văn, Dương Cung Như, Trần Khải Thái, Trương Văn Từ, Ngô Đình Hoa, Đỗ Văn Trạch |
Khử Tà Diệt Ma 2 | Tôi Có Hẹn Với Cương Thi 2 | My Date With A Vampire 2 / 我和僵尸有个约会II | HK | 2000 | Doãn Thiên Chiếu, Vạn Ỷ Văn, Dương Cung Như, Trần Khải Thái, Nhậm Đạt Hoa, Huỳnh Trác Linh, Trương Văn Từ, Ngô Đình Hoa, Trương Tuệ Nghi, Lương Vinh Trung, Đỗ Văn Trạch, Tạ Quân Hào |
Khử Tà Diệt Ma 3 | Tôi Có Hẹn Với Cương Thi 3 | My Date With A Vampire 3 / 我和僵尸有个约会III | HK | 2003 | Doãn Thiên Chiếu, Vạn Ỷ Văn, Trần Vỹ, Trần Khải Thái, Trần Triển Bằng, Tần Lam, Trịnh Hạo Nam, Kim Bái Thần, Trương Văn Từ, Ngô Đình Hoa, Mạch Gia Kỳ, Trần Bảo Viên |
Kịch Bản Yêu Đương Của Nàng Và Chàng | Kịch Bản Tình Yêu Của Đôi Ta | Love Script 2020 她和他的恋爱剧本 | TQ | 2020 | Hoàn Nhan Lạc Nhung, Trang Đạt Phi, Lưu Chỉ Vy, Từ Hạo, Đới Hướng Vũ, Mã Hân Mặc, Dương Nghiệp Minh |
Kiếm Hiệp Tình Duyên | Tàng Kiếm Sơn Trang / Kiếm Thủ Võ Lâm | Sword Heroes' Fate / Legend of the Swordsman 2010 剑侠情缘之藏剑山庄 | TQ | 2010 | Tạ Đình Phong, Thái Trác Nghiên, Ngô Á Kiều, Quan Trí Bân, Tôn Tổ Dương, Trịnh Hy Di, Tôn Chiếu, Hàn Đống, Trương Bạc Tân, Hứa Tử Thanh, Mã Gia Hoành |
Kiếm Khách Vượt Thời Gian | Bạn Trai Võ Lâm Của Tôi | The Legend of Love / 我的武林男友 | TQ | 2005 | Lý Uy, Trần Hảo, Tôn Hưng, Dương Quang, Trương Bác, Đường Vu Hồng, Trương Diệu Dương |
Kiếm Ma Độc Cô Cầu Bại | The Legend of the Invincible 1990 劍魔獨孤求敗 | HK | 1990 | Huỳnh Nhật Hoa, Ngô Đại Dung, Thiệu Mỹ Kỳ, Văn Tuyết Nhi, Lưu Gia Huy, Thái Gia Lợi, La Lạc Lâm | |
Kiếm Ngấn Lệ Sầu | Lệ Sầu Kiếm | The Tearful Sword 2006 泪痕剑 | TQ | 2006 | Tiêu Ân Tuấn, Thái Thiếu Phân, Thang Quân Huy, Thích Tích, Thường Thành, Trương Tấn |
Kiếm Thuật Tinh Túy | Học Trường Kiếm Thuật | Hearts Of Fencing 2003 當四葉草碰上劍尖時 | HK | 2003 | Lê Nặc Ý, Lý Nhật Lãng, Huỳnh Uyển Bội, Đường Thi Vịnh, Lý Vũ Dương, Trần Vũ Sâm, Diêu Tử Linh, Lương Hán Văn, Diêu Doanh Doanh, Tiền Gia Lạc, Đới Mộng Mộng, Phó Gia Lợi |
Kiếm Vương Triều | Sword Dynasty 2019 剑王朝 | TQ | 2019 | Lý Nhất Đồng, Lý Hiện, Diêu Địch, Hà Nhuận Đông, Lưu Dịch Quân, Triệu Viên Viện, Tiêu Húc, Lý Quang Hạ, Lưu Di Đồng, Lưu Khải, Đỗ Cảnh Nghi, Trương Duy Na | |
Kiển Trấn Kỳ Duyên | Bí Ẩn Nhà Họ Hoàng | The Chronicles of A Town Called Jian 2018 茧镇奇缘 | TQ | 2018 | Tống Thiến, Tưởng Kình Phu, Dương Dương, Trương Chỉ Khê, Tào Diễm Diễm, Khương Đồng, Châu Mỹ Nghi, Nam Sênh, Thang Mộng Giai, Đinh Liễu Nhạn |
Kiến Trúc Đường Đời | Giữa Ngã Ba Đường | The Building Blocks of Life 2007 建築有情天 | HK | 2007 | Phương Trung Tín, Dương Di, Ngũ Vịnh Vy, Chung Cảnh Huy, Trần Quốc Bang, Lý Quốc Lân, Dương Uyển Nghi, Lê Nặc Ý, Uyển Quỳnh Đan, Lưu Giang, Đường Thi Vịnh, Hướng Hải Lam, Mạch Trường Thanh, Hồng Thiên Chiếu |
Kiến Trúc Sư Tình Yêu | Love Architect / You Are The One 2015 爱情筑梦师 | TQ-ĐL | 2015 | Trần Ý Hàm, Quách Đào, Hồ Linh Manh, Đới Mặc, Trương Tâm Ninh, Hầu Thụy Tường, Hoàng Thiên Kỳ | |
Kiếp Hồng Nhan | Nam Quốc Hữu Giai Nhân | Southland Beautiful Woman / 南国有佳人 | TQ | 2011 | Trần Di Dung, Tiêu Ân Tuấn, Ông Hồng, Hà Mỹ Điền, Ô Tĩnh Tĩnh, Lưu Tiên, Lôi Mục, Từ Tiễn |
Kiếp Lai Sinh | Nại Hà Hoa | 2000 奈何花 | ĐL | 2000 | Mã Cảnh Đào, Lục Nguyệt, Giang Hoành Ân, Tịch Mạn Ninh, Huỳnh Thiếu Kỳ, Trịnh Tú Anh |
Kiệt Tác Mỹ Nhân | Chế Tạo Mỹ Nhân / Tuyệt Thế Hồng Nhan | Beauty Maker / Cosmetology High 2014 美人制造 | TQ | 2014 | Kim Thế Giai, Dương Dung, Đặng Tụy Văn, Trương Triết Hạn, Mễ Nhiệt, Tào Hy Nguyệt, Lưu Hải Lam, Trịnh Đan Lối, Dung Diệu Trung, Mã Khải Quang, Lữ Giai Dung, Vương Mậu Lôi, La Tấn, Địch Lệ Nhiệt Ba, Viên San San, Cao Cơ Tài, Thái Điệp, Tô Thanh, Quan Trí Bân, Khưu Tâm Chí, Dương Cung Như, Trương Chỉ Khê, Lý Tâm Ngải, Dương Húc Văn, Quý Thần, Mao Lâm Lâm, Tiết Giai Ngưng, Lưu Hân, Đổng Xuân Huy, Đỗ Thuần, Phan Việt Minh |
Kiều Gia Đại Viện | Gia Tộc Họ Kiều | Courtyard of Family Qiao 乔家大院 | TQ | 2006 | Trần Kiến Bân, Tưởng Cần Cần, Mã Y Lợi, Nghê Đại Hồng, Quyên Tử, Lôi Cách Sinh |
Kiêu Hùng | Trùm Thượng Hải | Lord of Shanghai 2015 梟雄 | HK | 2015 | Huỳnh Thu Sanh, Lê Diệu Tường, Thang Trấn Nghiệp, Hồ Hạnh Nhi, Mã Quốc Minh, Ngô Trác Hy, Tô Ngọc Hoa, Trần Vỹ, Quan Lễ Kiệt, Lương Tranh, Ngao Gia Niên, Tào Vĩnh Liêm, Dương Minh, Đường Thi Vịnh, Lưu Gia, Trương Quốc Cường, Vương Quân Hinh, Thẩm Trác Doanh, Phàn Diệc Mẫn |
Kim Đao Ngọc Ấn | Thief Of Honour 1992 血玺金刀 | HK | 1992 | Trịnh Y Kiện, Trương Vệ Kiện, Lương Tiểu Băng, Trần Tuệ Nghi, Lưu Tích Minh, Lưu Mỹ Quyên, Bào Phương | |
Kim Đồng Ngọc Nữ | In The Realms Of Joy 1990 TVB 天上凡間 | HK | 1990 | Vương Thư Kỳ, Lương Bội Linh, Lưu Tích Minh, Dương Mỹ Nghi, Lâm Văn Long, Hứa Thiệu Hùng, Vương Vỹ, Trần Khiết Nghi, Dương Đắc Thời, Liễu Ảnh Hồng | |
Kim Khánh Hôn Nhân | Hôn Nhân Vàng / Đám Cưới Vàng | Jin Hun / Golden Marriage 2007 金婚 | TQ | 2007 | Trương Quốc Lập, Tưởng Văn Lệ, Miêu Ất Ất, Thẩm Ngạo Quân, Triệu Lệ Dĩnh, Vu Minh Gia, Bành Tâm Nghi, Vương Lôi, Lâm Vĩnh Kiện, Trương Hiểu Long, Hạ Cương, |
Kim Mao Sư Vương | Legend Of The Golden Lion 1994 金毛狮王 | HK | 1994 | Doãn Dương Minh, Lý Uyển Hoa, Thái Gia Lợi, Ngũ Vệ Quốc, Hà Anh Vỹ, Trương Phụng Ni | |
Kim Mậu Tường | Jin Mao Xiang 金茂祥 | ĐL-TQ | 2005 | Huỳnh Thiếu Kỳ, Trần Di Dung, Lý Tiểu Nhiễm, Vu Vinh Quang, Cao Viễn, Thẩm Hiểu Hải, Triệu Lượng, Đào Tuệ Mẫn, Lôi Cách Sinh, Hình Mân Sơn, Vương Nghệ Tuyền, Nhạc Diệu Lợi | |
Kim Ngọc Dao | Mật Vụ Hoàng Kim | Jin Yu Yao 2015 金玉瑶 | TQ | 2015 | Đàm Khải, Quách Thiện Ni, Tô Thanh, Trương Minh Minh, Kiều Chấn Vũ, Châu Mục Nhân, Trần Pháp Dung, Đặng Thiên Tinh, Quách Minh Tường, Trịnh Sáng Dịch, Từ Trung Tín, Ngô Đại Dung, Diệp Phàm, Từ Thiếu Cường |
Kim Ngọc Lương Duyên | Perfect Couple 2014 金玉良缘 | TQ | 2014 | Hoắc Kiến Hoa, Đường Yên, Vương Dương, Ổ Quân Mai, Huỳnh Minh, Cống Mễ, Phàn Hạo Luân, Đào Tuệ Mẫn, Trịnh Long, Vương Tinh Luyến | |
Kim Ngọc Mãn Đường | A Splendid Family / 金玉满堂之身世之谜 | TQ | 2012 | Huỳnh Thiếu Kỳ, Hồ Hạnh Nhi, Tưởng Nghị, Mục Đình Đình, Hà Trại Phi, Uyển Quỳnh Đan, Nghê Tề Dân, Ô Sảnh Sảnh, Lục Dục Lâm | |
Kim Ngọc Mãn Đường | Càn Long Yến Tiệc | Happy Ever After 金玉滿堂 | HK | 1999 | Âu Dương Chấn Hoa, Trần Diệu Anh, Giang Hoa, Trần Tùng Linh, Quách Tấn An, Lương Bội Linh, Trương Tuệ Nghi, Dung Cẩm Xương, Mã Đức Chung, Vương Vĩ, Đặng Triệu Tôn, Lưu Vĩnh Kiện, Tuyết Ni |
Kim Nha Đại Trạng Sư 1 | Man Of Wisdom 1993 TVB | HK | 1993 | Trịnh Đan Thoại, Thái Thiếu Phân, Lâm Gia Hoa, Thôi Gia Bảo, Lưu Ngọc Thúy, Lưu Giang, Huỳnh Tân, Tăng Vỹ Quyền, Chung Thục Tuệ, Liễu Ảnh Hồng, Lê Diệu Tường, Quan Hải Sơn | |
Kim Nha Đại Trạng Sư 2 | Man Of Wisdom 2 1995 TVB 金牙大状贰 | HK | 1995 | Trịnh Đan Thoại, Lưu Bội Linh, Hà Bảo Sinh, Ngũ Vịnh Vy, Quan Hải Sơn, Quách Thiếu Vân, Thôi Gia Bảo, Trương Quốc Cường, Lê Diệu Tường, Liễu Ảnh Hồng, Lưu Giang | |
Kim Phấn Thế Gia | Gia Tộc Kim Phấn | The Story of a Noble Family 金粉世家 | TQ | 2002 | Trần Khôn, Đổng Khiết, Lưu Diệc Phi, Thư Sướng, Trì Soái, Từ Lộ, Khấu Chấn Hải, Tôn Ninh, La San San |
Kim Phượng Hoàng | The Golden Phoenix 金凤凰 | HK | 1987 | Ngũ Vệ Quốc, Phan Chí Văn, Diệp Ngọc Khanh, Tăng Vỹ Quyền, Ngô Uyển Nghi, Trần Địch Hoa, Khu Khải Linh, Ngô Ninh | |
Kim Thạch Lương Duyên | Đường Sinh Mệnh | A Journey Called Life 2008 金石良缘 | HK | 2008 | Mã Tuấn Vỹ, Chung Gia Hân, Trịnh Tắc Sĩ, Lư Uyển Nhân, Tào Vĩnh Liêm, Trần Pháp Lạp, Huỳnh Trác Tuệ, Hàn Mã Lợi, Quách Phong, Mã Hải Luân, Lý Thiên Tường, Huỳnh Gia Lạc, Trương Mỹ Ni, Đàm Tiểu Hoàn, Trịnh Thế Hào, Trịnh Tử Thành, La Mãnh |
Kim Tịch Hà Tịch | Twisted Fate Of Love 2020 今夕何夕 | TQ | 2020 | Kim Hạn, Tôn Di, Đàn Kiện Thứ, La Thu Vận, Dư Thừa Ân, Hải Linh, Vương Húc Đông, Trương Chí Kiên, Trịnh Quốc Lâm | |
Kim Xà Kiếm | Kim Xà Lang Quân | Golden Snake Sword 1992 金蛇郎君 | HK | 1992 | Trịnh Y Kiện, Doãn Dương Minh, La Huệ Quyên, Bành Gia Lệ, Lưu Giang, Thái Gia Lợi, Lương Bội Hồ |
Kính Hoa Duyên Truyền Kỳ | Giáng Trần Trừ Gian | Love Story and Fantasyland 1998 鏡花緣傳奇 | HK | 1998 | Uông Minh Thuyên, Khương Đại Vệ, Diệp Tử Thanh, Ngô Hoa Tân, Vương Diễm Na, Tăng Chí Vỹ, La Gia Anh, Hà Trung Hoa, Cố Quán Trung, Thích Tiểu Hổ, Đường Vũ Thi, Đà Tông Hoa, Thương Thiên Nga, Vu Vinh Quang, Trần Tư Thành, |
Kinh Hoa Xuân Mộng | Yesterday's Glitter 1980 京华春梦 | HK | 1980 | Lưu Tùng Nhân, Uông Minh Thuyên, Liêu Vỹ Hùng, Hàn Mã Lợi, Bào Phương, Đặng Bích Vân, Thượng Quan Ngọc, Trình Khả Vi, Đàm Bỉnh Văn, Quan Hải Sơn, Giang Nghị, Tô Hạnh Tuyền, Thang Trấn Nghiệp | |
Kinh Hoa Yên Vân | Moment in Peking 1987京华烟云 赵雅芝 | ĐL | 1988 | Triệu Nhã Chi, Âu Dương Long, Triệu Gia Dung, Lâm Tại Bồi, Lý Lệ Phụng, Tăng Á Quân, Văn Soái, Quan Phẩm Hoa, Từ Nãi Lân | |
Kinh Hoa Yên Vân 2005 | Moment in Peking 2005 京华烟云 赵薇 | TQ | 2005 | Triệu Vy, Phan Việt Minh, Huỳnh Duy Đức, Khâu Kỳ Văn, Trần Bảo Quốc, Triệu Khuê An, Phan Hồng, Vương Á Nam, Tôn Ninh, Thiệu Văn, Phó Diễu, Hồ Khả, Vương Tinh, Ngô Kiện, Lý Dịch Nhàn, Khấu Chấn Hải, Triệu Vĩnh Hương | |
Kinh Kha Truyền Kỳ | The Assassinator Jingke 2004 荆轲传奇 | TQ | 2004 | Lưu Diệp, Hà Nhuận Đông, Vương Á Nam, Trịnh Gia Du, Cù Dĩnh, Trương Thiết Lâm, Lý Thanh, Phùng Thiệu Phong, Thiệu Binh, Từ Cẩm Giang, Huỳnh Giác, Hàn Hiểu, Vu Thừa Huệ | |
Kính Song Thành | Mirror: A Tale Of Twin Cities 2021 镜·双城 | TQ | 2022 | Lý Dịch Phong, Trần Ngọc Kỳ, Trịnh Nghiệp Thành, Dương Chí Văn, Lưu Hải Khoan, Diệp Thịnh Giai, Lưu Sướng, Đàm Khải, Vương Viện Khả, Thang Mộng Giai, Triệu Nghiêu Kha, Phạm Soái Kỳ, Lục Nghiên Kỳ, Thẩm Kỳ, Vương Tước Trần, Nhạc Diệu Lợi, Tưởng Khải, Hàn Thừa Vũ, Lưu Mỹ Hàm, Lưu Tích Minh | |
Kinh Tâm Đô Thị | Đô Thị Kinh Hoàng | Passion Among Us 1996 TVB 惊心都市 | HK | 1996 | Huỳnh Thu Sanh, Tuyên Huyên, Trần Tùng Linh, Lâm Bảo Di, Lý Mỹ Phụng, Trần Diệu Anh, Ngũ Vệ Quốc, Ngô Vịnh Hồng, Lưu Mỹ Quyên, Trần Khải Thái, Lê Diệu Tường, Phàn Diệc Mẫn, Vương Thư Kỳ, Thôi Gia Bảo, Lâm Gia Đồng, Lạc Ứng Quân, Trần Bảo Nghi, Thái Gia Lợi, Quách Chính Hồng, Quách Thiếu Vân, Tưởng Văn Thụy, Doãn Dương Minh, Trương Phụng Ni, Hồ Anh Vấn, Lý Quốc Lân, La Lan |
Kinh Thiên Đại Âm Mưu | Thunder Plot 1994 惊天大阴谋 | SG | 1994 | Quan Lễ Kiệt, Thẩm Kim Hưng, Trịnh Huệ Ngọc, Lý Mỹ Lâm, Trần Thiên Văn, Lý Lăng Kiệt, Thẩm Huy Hào, Trương Chí Trân, Ngô Khai Thâm, Huỳnh Văn Vĩnh, Chu Hậu Nhiệm, Hồng Chiêu Dung | |
Kỳ Án Bao Thanh Thiên | Bao Thanh Thiên Tái Khởi Phong Vân | Justice Bao: The First Year 2019 包青天再起風雲 | HK | 2019 | Đàm Tuấn Ngạn, Hồ Định Hân, Tào Vĩnh Liêm, Trương Chấn Lãng, Diêu Tử Linh, Trương Dĩnh Khang, Lữ San, Lý Thành Xương, Thang Lạc Văn, Dương Ngọc Mai, Trương Quốc Cường, Phó Gia Lợi, Âu Thoại Vỹ, Viên Văn Kiệt, Ngô Gia Lạc |
Kỳ Án Triết Giang | Dương Nãi Võ Và Tiểu Bạch Thái | Yang Nai Wu Yu Xiao Bai Cai 2005 杨乃武与小白菜 邱心志 霍思燕 | TQ | 2005 | Khưu Tâm Chí, Hoắc Tư Yến, Tu Khánh, Phan Hồng, Tùy Trữ Dương, Đới Xuân Vinh, Lưu Lỗi, Chương Tịnh, Vương Duy Duy, Lý Tiểu Yến, Trương Tuyết Nghênh |
Kỳ Ảo Nhân Gian Thế | Thanh Xà Bạch Xà Truyện / Song Xà Kiếm | The Serpentine Romance / 奇幻人世间 | HK | 1990 | Trần Mỹ Kỳ, Thiệu Mỹ Kỳ, Ngô Đại Dung, Huỳnh Trạch Phong, Ngô Khởi Minh, Trần Bội San, La Lạc Lâm, Lưu Tú Bình |
Kỳ Hiệp Thẩm Thắng Y | Ngân Kiếm Sát Thủ Thẩm Thắng Y | The Roving Swordsman 1979 银剑杀手沈胜衣 | HK | 1979 | Từ Thiếu Cường, Mã Mẫn Nhi, Lưu Vĩ Dân, Lương Thục Trang, Văn Tuyết Nhi, Phan Chí Văn, Trương Mã Lợi, Trần Chấn Hoa, La Thạch Thanh, Lương Thiên, Lưu Chí Vinh, Lưu Giang |
Kỷ Hiểu Lam 1 | Bản Lĩnh Kỷ Hiểu Lam 1 | The Bronze Teeth / 铁齿铜牙纪晓岚 | TQ | 2000 | Trương Quốc Lập, Vương Cương, Trương Thiết Lâm, Viên Lập, Dương Lệ Thanh, Triệu Mẫn Phấn, Hướng Năng, Hoắc Tư Yến |
Kỷ Hiểu Lam 2 | Bản Lĩnh Kỷ Hiểu Lam 2 | The Bronze Teeth II / 铁齿铜牙纪晓岚2 | TQ | 2002 | Trương Quốc Lập, Vương Cương, Trương Thiết Lâm, Viên Lập, Mã Y Lợi, Lưu Viên Viện |
Kỷ Hiểu Lam 3 | Bản Lĩnh Kỷ Hiểu Lam 3 | The Bronze Teeth III / 铁齿铜牙纪晓岚3 | TQ | 2004 | Trương Quốc Lập, Vương Cương, Trương Thiết Lâm, Trương Đình, Huỳnh Tiểu Đông |
Kỷ Hiểu Lam 4 | Bản Lĩnh Kỷ Hiểu Lam 4 | The Bronze Teeth IV / 铁齿铜牙纪晓岚4 | TQ | 2009 | Trương Quốc Lập, Vương Cương, Trương Thiết Lâm, Viên Lập, Dương Thiên Hoa, Hàn Vũ Cần |
Kỳ Hồn | Kì Thủ Cờ Vây / Linh Hồn Cờ Vây | Hikaru No Go 2020 棋魂 | TQ | 2020 | Hồ Tiên Hú, Trương Siêu, Hác Phú Thân, Triệu Hạo Hoành, Hàn Mộc Bách, Trạch Quán Hoa, Tôn Sơn, Ngô Thiên Doanh, Đằng Lý, Tưởng Nghi Nho |
Kỳ Môn Quỷ Cốc | Tôn Tẫn Bàng Quyên | Kay Moon Gwai Guk 1987 奇門鬼谷 | HK | 1987 | Huỳnh Nhật Hoa, Âu Thoại Vỹ, Vương Ỷ Cầm, Cung Từ Ân, Bạch Anh, Lưu Đan, Trịnh Diễm Phụng, Dương Trạch Lâm, Huỳnh Doãn Tài |
Ký Sự Chuyện Kỳ Dị Đường Triều | Đường Triều Quỷ Sự Lục | Strange Tales of Tang Dynasty 2022 唐朝诡事录 | TQ | 2022 | Dương Húc Văn, Dương Chí Cương, Cáo Tư Văn, Trần Sáng, Thạch Duyệt An Hâm, Tôn Tuyết Ninh, Trương Tử Kiện, La Gia Lương, Nhạc Lệ Na, Lưu Trí Sướng, Lâm Giang Quốc, Lương Vịnh Ni, Lương Xuân Di |
Kỳ Tài Trương Tam Phong | Thiếu Niên Trương Tam Phong | Taiji Prodigy / 少年张三丰 | TQ | 2002 | Trương Vệ Kiện, Lý Băng Băng, Nghiêm Khoan, Tô Hữu Bằng, Lâm Tâm Như, Vương Diễm, Hồ Tịnh, Tea, Lý Tiểu Lộ, Trương Thiết Lâm, Tào Tuấn |
Kỳ Tích | 奇迹 | TQ | 2004 | Hà Nhuận Đông, Huỳnh Dịch, Lý Tông Hàn, Tạ Vũ Hân | |
Kỳ Tinh Ký | Thời Niên Thiếu Tươi Đẹp | Magic Star 2017 奇星记之鲜衣怒马少年时 | TQ | 2017 | Ngô Lỗi, Trần Tường, Trịnh Hợp Huệ Tử, Trương Dư Hi, Hác Thiệu Văn |
Kỳ Tình Tiểu Nam Nhi | Công Tử Đào Hoa | The Art of Being Together 1993 奇情小男人 | HK | 1993 | Lâm Bảo Di, Lam Khiết Anh, Quách Ái Minh, Âu Dương Chấn Hoa, Trần Tuệ Nghi, Dương Khiết Nghi, La Lan |
Ký Ức Tình Đầu | Gặp Lại Hương Hoa Quýt | Frist Love / 又见橘花香 | ĐL | 2006 | Trần Tư Hàn, Trần Di Dung, Quan Dĩnh, Trương Hiếu Toàn, Dương Hựu Ninh, Lương Hựu Lâm, Từ Quý Anh, Giả Tịnh Văn, Hà Nhuận Đông, Thi Dịch Nam |
Ký Ức Tình Yêu | Thình Thịch Anh Yêu Em | Memory Love 2017 噗通噗通我愛你 | ĐL | 2017 | Trần Dịch, Nguy Mạn, Giản Hoành Lâm, Trần Nãi Vinh, Lục Mạn Mạn, Thẩm Kiến Hoành, Quách Ngạn Phủ, Trương Lạc Đề, Ngô Quý Tuyền, Thẩm Mạnh Sanh, Tôn Bằng, Dương Khiết Mai |
Lã Bất Vi | Loạn Thế Anh Hùng Lã Bất Vi / Lã Bất Vy Truyền Kỳ | Lu Buwei - The Hero In Times Of Disorder 2001 乱世英雄吕不韦 / 吕不韦传奇 | TQ | 2001 | Trương Thiết Lâm, Ninh Tịnh, Cao Hổ, Trần Hảo, Ngô Quân Thầm, Cao Á Lân, Trương Chí Hồng, Lâm Tịnh |
La Hán Tái Thế | Tế Công Hòa Thượng / Hòa Thượng Xôi Thịt | The Legend of Ji-Gong 1996 濟公活佛 | SG | 1996 | Tạ Thiều Quang, Diêu Văn Long, Trâu Liên Phúc, Quách Thục Hiền, Đặng Thục Phương, Lương Điền, Trương Cẩm Hoa, Hoàng Thế Nam, Chu Tú Phụng |
Là Một Cô Mập | Love the Way You Are 2019 | TQ | 2019 | Khưu Bách Hạo, Mã Mộng Duy, Thích Nghiên Địch, Trương Hiên Vệ | |
Lá Ngọc Cành Vàng | 千金媳妇万金孙 | ĐL | 1998 | Nhạc Linh, Mã Như Phong, Chân Tú Trân, Long Thiệu Hoa, Hồ Bội Liên, Khang Đinh | |
Lạc Lối | Mê | Destination Nowhere 2017 迷 | HK | 2017 | Điền Nhụy Ni, Trịnh Gia Dĩnh, Ngô Nghiệp Khôn, Lại Úy Linh, Kim Cương, Nguyễn Triệu Tường, Giản Thục Nhi, Lưu Tư Hy |
Lạc Lối Dưới Lòng Côn Luân | Lạc Vào Dãy Núi Côn Lôn | Lost in the Kunlun Mountains 2022 迷航昆仑墟 | TQ | 2022 | Hứa Khải, Chung Sở Hy, Vương Dương, Nguyễn Cự, Bao Bối Nhĩ, Trương Hinh Dư, Trương Thần Quang, Cao Thự Quang, Hà Tái Phi, Hồng Kiếm Đào, Nguyễn Cự, Hắc Trạch, Mã Khải Việt |
Lại Cùng Ngắm Mưa Sao Băng | Meteor Shower II 一起又看流星雨 | TQ | 2010 | Trịnh Sảng, Trương Hàn, Du Hạo Minh, Ngụy Thần, Chu Tử Kiêu, Đàm Lợi Na, Tiêu Hàm, Bành Dương, Trần Nhất Na, Vương Kiến Tân | |
Lam Diễm Đột Kích | Blue Flame Assault 2022 蓝焰突击 | TQ | 2022 | Nhậm Gia Luân, Trần Tiểu Vân, Hàn Vũ Thần, Tạ Lâm Đồng, Vương Thạc, Lý Vũ Hiên, Tống Văn Tác, Vương Nhược Lân | |
Làm Ơn Đừng Sủng Tôi | Please Don't Spoil Me 2022 拜托了! 别宠我 | TQ | 2022 | Trương Miểu Di, Kim Hiền Chính, Vương Tử Phi, Ninh Hiển Châu, Đường Hạo, Phổ Phổ, Triệu An Đệ, Tưởng Lâm Tịnh | |
Làm Sao Boss Lại Làm Sao Nữa | Well Dominated Love / What If You're My Boss 2020 奈何Boss又如何 | TQ | 2020 | Tuyên Lộ, Triệu Chí Vỹ, Lưu Dận Quân, Vương Thiến, Lưu Hựu Sướng, Kim Văn Hân, Triệu Chính Dương, Bành Tất Dao, Ngô Hằng, Mai Ni Sa | |
Làm Trái Tim Em Mỉm Cười | Make My Heart Smile 2021 扑通扑通喜欢你 | TQ | 2021 | La Chính, Quý Mỹ Hàm, Lý Sa Mân Tử, Trần Hạc Nhất, Thường Hoa Sâm, Văn Uyên, Mạch Đồng, Thôi Dịch, Tưởng Thấm Vân, Lưu Viên Viện | |
Lan Lăng Vương | Prince of Lan Ling 2013 兰陵王 | TQ | 2013 | Phùng Thiệu Phong, Lâm Y Thần, Trần Hiểu Đông, Trạch Thiên Lâm, Ngụy Thiên Tường, Mao Lâm Lâm, Hồ Vũ Uy, Chu Hải Quân, Trương Quốc Khánh, Hà Trung Hoa, Đới Xuân Vinh | |
Lan Lăng Vương Phi | Princess of Lan Ling Wang 2016 蘭陵王妃 | TQ-ĐL | 2016 | Trương Hàm Vận, Bành Quán Anh, Trần Dịch, Hoa Kiều, Vương Hạo Hy, Lâm Vỹ Thần, Thẩm Kiến Hoành, Điền Lệ, Lưu Soái Lương, Triệu Tần, Trương Hiểu Thần, Tôn Chí Tường, Đường Dư Manh, Hà Nhuận Đông, Phó Dĩnh, Trương Tử Văn | |
Lang Điện Hạ | The Wolf 2020 狼殿下 | TQ | 2020 | Vương Đại Lục, Lý Thấm, Tiêu Chiến, Tân Chỉ Lôi, Quách Thư Dao, Đinh Dũng Đại, Tào Tuấn, Vương Gia Nhất, Trương Hâm, Lâm Hựu Uy, Mã Đông Thần, Triệu Thôi Vĩ, Bạch Hy, Cung Chính Nam | |
Láng Giềng 1985 | The Condo 1985 TVB 大厦 | HK | 1985 | Miêu Kiều Vỹ, Âu Dương Bội San, Trần Mẫn Nhi, Cung Từ Ân, Tăng Giang, Hàn Mã Lợi, Trần Đình Oai, Hoàng Tông Dương, Âu Vỹ Lân, Lưu Giang, Lê Mỹ Nhàn, Ngô Trấn Vũ, Hứa Kiện Bang, Ngô Mạnh Đạt | |
Lang Nha Bảng 1 | Lang Gia Bảng | Nirvana in Fire / 琅琊榜 | TQ | 2015 | Hồ Ca, Lưu Đào, Vương Khải, Trần Long, Ngô Lỗi, Huỳnh Duy Đức, Cao Hâm, Châu Kỳ Kỳ, Quách Hiểu Nhiên, Cận Đông, Vương Âu, Trình Hạo Phong, Trương Triết Hạn |
Lang Nha Bảng 2 | Phong Khởi Trường Lâm | Nirvana In Fire 2: Wind Blows in Chang Lin 2017 琅琊榜之风起长林 | TQ | 2017 | Huỳnh Hiểu Minh, Đồng Lệ Á, Lưu Hạo Nhiên, Trương Tuệ Văn, Tôn Thuần, Ngô Hạo Thần, Mai Đình, Trương Bác, Quách Kinh Phi, Lưu Quân, Kiều Hân, Kim Trạch Loại, Vưu Dũng, Hình Mân Sơn |
Lang Quân Như Ý Của Tôi | Trái Tim Hận Thù | Bottled Passion 2011 我的如意狼君 | HK | 2011 | Huỳnh Hạo Nhiên, Châu Lệ Kỳ, Trần Sơn Thông, Diêu Tử Linh, Tào Vĩnh Liêm, Cung Gia Hân, Thái Kỳ Tuấn, Diêu Gia Ni, Diệp Thúy Thúy |
Lãng Tử Yến Thanh | Lang Zi Yan Qing 浪子燕青 | TQ | 2004 | Ngô Việt, Vu Na, Ninh Tịnh, Hầu Dũng, Vương Hội Xuân, Hân Ngôn, Thương Dung | |
Lão Cửu Môn | The Mystic Nine 2016 老九门 | TQ | 2016 | Trần Vỹ Đình, Trương Nghệ Hưng, Triệu Lệ Dĩnh, Hồ Vân Hào, Ứng Hạo Minh, Viên Băng Nghiên, Vương Mỹ Nhân, Vương Sấm, Dương Tử Giang, Lý Nải Văn, Lý Tông Hàn, Trương Lỗ Nhất, Trương Minh Ân | |
Lặng Lẽ Yêu Em | In Love / Tou Tou Ai Shang Ni / 偷偷愛上你 | ĐL | 2002 | Chung Hán Lương, Tae, Hứa Vĩ Luân, Trịnh An Luân, Lâm Vy Quân, Lý Nguyên Bá, Tăng Uyển Hoa, Y Năng Tịnh, Lâm Chí Dĩnh, Trần Hạo Dân, Tạ Đình Phong, Thái Y Lâm | |
Lăng Mộ Biển | Sa Hải | Sand Sea / Tomb of the Sea 2018 沙海 | TQ | 2018 | Ngô Lỗi, Tần Hạo, Trương Manh, Dương Dung, Quý Thần, Chu Kiệt, Chu Tiển, Vương Hạo Hiên, Vu Hòa Vỹ, Trương Minh Ân |
Lắng Nghe Hạnh Phúc | Someone Like You 2015 聽見幸福 | ĐL | 2015 | Vương Truyền Nhất, Nhậm Gia Huyên, Lôi Sắt Lâm, Thiệu Tường, Uy Liêm, Miêu Khả Lệ, Lý Giai Dự, Từ Hạo Hiên | |
Lâm Thế Vinh | Simply Ordinary 1997 林世榮 | HK | 1997 | Lâm Gia Đống, Quách Khả Doanh, Lưu Cẩm Linh, Trương Quốc Cường, Dung Cẩm Xương, Lâm Kính Cương, Hạ Bình, Vương Thanh, Sở Nguyên, Vương Duy Đức | |
Lâm Xung | The Unyielding Master Lim 1986 林沖 | HK | 1986 | Cao Hùng, Trần Mẫn Nhi, Thang Trấn Nghiệp, Thích Mỹ Trân, Quan Lễ Kiệt, Lưu Giang, Hứa Thiệu Hùng, Tần Hoàng, Lý Hương Cầm | |
Lần Đầu Gặp Gỡ Ngoài Năm Ánh Sáng | Beyond Light Years 2018 初遇在光年之外 | TQ | 2018 | Trần Nhược Hiên, Từ Kiều, Chu Nhiên, Triều Nhiên, Trương Di, Trương Thần, Điền Nhất Đồng, Trương Bùi Cảnh, Lý Chính Quân, Lý Gia Minh, Phan Minh Doãn | |
Lần Đầu Yêu Anh | First Love 2022 初次爱你 | TQ | 2022 | Điền Hi Vi, Vương Tinh Việt, Điền Hủ Ninh, Vương Gia Nhân, Thôi Thiệu Dương, Trì Ninh Ninh, Phương Hiểu Đông, Lưu Kiếm Vũ, Phương Tư Sướng, Tàng Thuần Huyên | |
Lần Theo Dấu Vết | Truy Lùng Tăm Tích | Summer Heat 2005 心慌心郁逐个捉 | HK | 2005 | Mã Đức Chung, Đằng Lệ Minh, Quách Diệu Minh, Tào Vĩnh Liêm, Trần Mẫn Chi, Tả Tuệ Kỳ, Huỳnh Kỷ Doanh, La Lan, Quách Phong, Chung Lệ Kỳ, Lỗ Văn Kiệt, Trình Khả Vi, Bạch Nhân, Mạc Gia Nghêu |
Lần Thứ 2 Mình Yêu Nhau | Second Round Of I Love You / 第二回合我愛你 | ĐL | 2010 | Trần Di Dung, Vương Hựu Thắng, Kha Thúc Nguyên, Hồ Doanh Trinh, Phàn Quang Diệu, Trần Bác Chính, Lâm Mỹ Tú, Mã Niệm Tiên | |
Lần Thứ Hai Cũng Rất Tuyệt | Lần Thứ 2 Cũng Đẹp | Second Time is a Charm 2019 第二次也很美 | TQ | 2019 | Vương Tử Văn, Trương Lỗ Nhất, Vu Tiểu Vỹ, Vu Minh Gia, Từ Hảo, Tạ Soái, Lý Đình Triết, Hạ Tử Đồng, Thạch Tiểu Quần, Cừu Ân Trạch, Lăng Sầm |
Lấp Lánh Ước Mơ | The Diamonds Dream 2012 一克拉梦想 | TQ | 2012 | Tưởng Mộng Tiệp, Hám Thanh Tử, Diêu Nguyên Hạo, Trì Soái, Lưu Nhất Hàm, Lý Mậu, Châu Hiểu Hàm, An Quân Xán, Trương Thần Quang, Vương Lâm | |
Lập Trình Viên Đáng Yêu | Cute Programmer 2021 程序员那么可爱 | TQ | 2021 | Hình Chiêu Lâm, Chúc Tự Đan, Dịch Đại Thiên, Điền Y Đồng, Quan Tâm, Thịnh Lãng Hi, Bàng Hãn Thần, Tuấn Thanh, Triệu Chính Dương, Trương Khánh Khánh, Hà Tinh Vũ, Vương Nhất Minh | |
Lâu Đài Tình Ái | Kim Sắc Sơn Trang | 1986 金色山莊 | ĐL | 1986 | Lâm Dĩ Trân, Tần Tường Lâm, Tịch Mạn Ninh, Lưu Đức Khải, Trương Xung, Xa Hiên, Lý Tương, Doãn Bảo Liên, Hạ Uy |
Lầu Nhỏ Có Gió Đông | Love In Han Yuan 2018 小楼又东风 | TQ | 2018 | Nghiêm Khoan, Tống Dật, Chu Tân Hiểu, Diêu An Liêm, Lý Hân Thông, Lý Dĩnh, Lý Thiêm Nặc, Hoàng Tịnh Tâm, Trần Chân Hy, Tạ Ninh | |
Lấy Chồng Giàu Sang | Môn Đăng Hộ Đối / Châu Quang Bảo Khí | The Gem Of Life 2008 珠光寶氣 | HK | 2008 | Thiệu Mỹ Kỳ, Lê Tư, Thái Thiếu Phân, Trần Hào, Lâm Bảo Di, Quan Lễ Kiệt, Chung Gia Hân, Huỳnh Tông Trạch, Khương Đại Vệ, Nhạc Hoa, Lý Tư Kỳ, Vương Hỷ, Huỳnh Đức Bân, Trần Hồng Liệt, Lưu Đan, Trần Tú Châu, Quách Thiếu Vân, Tưởng Chí Quang |
Lấy Chồng Sống Qua Ngày | From Taipei to Beijing / Marry A Husband To Live 2015 嫁个老公过日子 | TQ | 2015 | Trần Kiều Ân, Trương Dịch, Thái Minh, Chu Duệ, Lữ Hạ Vy, Trần Chính Long, Mạnh Đình Lệ, Lý Hán Lân, Ngụy Thiên Tứ | |
Lấy Chồng Trẻ | Tiểu Trượng Phu | May-December Love 2 小丈夫 | TQ | 2016 | Du Phi Hồng, Dương Lặc, Trương Manh, Quan Hiểu Đồng, Điền Vũ, Hứa Đệ, Hàn Đồng Sinh, Đồ Tùng Nham, Bạch Tử Hiên, Trương Tử Kiện |
Lấy Danh Nghĩa Người Nhà | Go Ahead 2020 以家人之名 | TQ | 2020 | Đàm Tùng Vận, Tống Uy Long, Trương Tân Thành, Đồ Tùng Nham, Tôn Y, Hà Thụy Hiền, An Qua, Trương Hi Lâm, Dương Đồng Thư, Uyển Nhiễm | |
Lệ Cơ Truyện | Tần Thời Lệ Nhân Minh Nguyệt Tâm | The King's Woman 秦时丽人明月心 | TQ | 2017 | Địch Lệ Nhiệt Ba, Trương Bân Bân, Lý Thái, Lưu Sướng, Trương Tuyền, Vương Đinh, Khâu Ý Nông, Vương Đồng Huy |
Lê Hấp Đường Phèn | Skate Into Love 2020 冰糖炖雪梨 | TQ | 2020 | Trương Tân Thành, Ngô Thiến, Sở Nguyệt, Ngụy Thiên Hạo, Chu Lịch Kiệt, Hà Tuyên Mộc, Tần Thiên Vũ, Hàn Cửu Nặc, Tào Bác, Đặng Luân | |
Lên Nhầm Xe | Hitching The Wrong Car 2005 搭错车 | TQ | 2005 | Lý Tuyết Kiện, Ân Đào, Lý Lâm, Vu Hòa Vỹ | |
Lệnh Truy Nã | I Can't Accept Corruption / 廉政追辑令 | HK | 1997 | Cổ Thiên Lạc, Trương Triệu Huy, Trần Pháp Dung, Viên Khiết Doanh, Trương Ngọc San, Hà Bửu Sinh, Mã Đức Chung | |
Liêm Chính Truy Kích | Mission Run 2022 廉政狙擊 | HK | 2022 | Huỳnh Tông Trạch, Ngô Trác Hy, Vương Hạo Tín, Hồ Định Hân, Huỳnh Trí Văn, Thái Tư Bối, Lâm Hạ Vy, Đàm Tuấn Ngạn, Trần Triển Bằng, Huỳnh Trí Hiền, Quách Chính Hồng, Phương Lực Thân | |
Liên Hoa Tranh Bá | The Great Conspiracy 1993 莲花争霸 | SG | 1993 | Lý Nam Tinh, Chu Lạc Linh, Trần Thiên Văn, Lý Thiên Tứ, Trương Văn Tường, Ông Thụy Vân | |
Liên Minh Moi Tiền | Other People's Money (OPM) 2022 | HK | 2022 | Huỳnh Đình Phong, Thang Lạc Văn, Diêu Hoành Viễn, Tưởng Chí Quang, Âu Dương Vĩ Hào, Trương Bảo Nhi, Huỳnh Gia Lạc, Vi Gia Hùng, Huỳnh Tử Hằng, Phó Gia Lợi, Lâm Dĩnh Đồng | |
Liên Minh Phá Án | New Justice Bao: Detective Alliance 新神探联盟 | TQ | 2013 | Trương Đạc, Vương Khải, Hồ Vũ Uy, Trương Lệ, Lý Hân Nhữ, Bành Tịnh, Uyển Quỳnh Đan, Doãn Thiên Chiếu, Điềm Nữu | |
Liên Thành Quyết | Deadly Secret / Lin Shing Kuet 1989 連城訣 | HK | 1989 | Quách Tấn An, Lê Mỹ Nhàn, Tạ Ninh, Ngô Trấn Vũ, Trần Mỹ Kỳ, Tăng Giang | |
Liên Thành Quyết 2003 | Lian Cheng Pithy Formula / Lian Cheng Jue 连城诀 2003 | TQ | 2003 | Ngô Việt, Hà Mỹ Điền, Thư Sướng, Đỗ Chí Quốc, Tiền Vịnh Thần, Lục Tiểu Linh Đồng, Vu Thừa Guệ, Vương Hải Địa, Cung Bội Bội, Kế Xuân Hoa | |
Liệt Hỏa Như Ca | Liehuo Ruge / The Flame's Daughter 2018 烈火如歌 | TQ | 2018 | Châu Du Dân, Địch Lệ Nhiệt Ba, Trương Bân Bân, Lưu Nhuế Lân, Cung Bội Tất, Lại Nghệ, Đại Tư, Trương Hách, Long Chính Tuyền, Ngô Bội Nhu, Nguyên Hàng, Hà Tác, Cao Dương, Phàn Dịch Vũ | |
Liễu Dư An Thân Yêu Của Tôi | My Dearest Boss 2022 我最亲爱的柳予安 | TQ | 2022 | Quách Ca Nam, Cung Phương Ni, Trần Tư Kỳ, Châu Thiên Tiểu, Điền Linh, Trần Thấm Nhi | |
Liệu Pháp Nhân Tâm | Giải Mã Nhân Tâm | A Great Way To Care 2011 仁心解碼 | HK | 2011 | Phương Trung Tín, Từ Tử San, Huỳnh Hạo Nhiên, Dương Tú Huệ, Tưởng Chí Quang, Trần Chỉ Thanh, Trần Triển Bằng, Huỳnh Trí Hiền, Hồng Thiên Minh |
Liệu Pháp Nhân Tâm 2 | Giải Mã Nhân Tâm 2 | A Great Way To Care II 2013 仁心解碼 II | HK | 2013 | Phương Trung Tín, Mông Gia Tuệ, Dương Di, Tiêu Chính Nam, Trần Nhân Mỹ, Từ Tử San, Câu Văn Tuệ, Lương Liệt Duy, Tưởng Chí Quang, Trần Quốc Bang, Lý Á Nam |
Liêu Trai Chí Dị 1988 | The Classic Ghost Story 1988 ATV 聊齋志異 | HK | 1988 | La Lạc Lâm, Ngô Ninh, Diệp Ngọc Bình, Âu Khải Linh, Lưu Thiếu Quân | |
Liêu Trai Chí Dị 2005 | Tân Liêu Trai Chí Dị | Strange Tales of Liao Zhai 2005 新聊斋志异 | TQ | 2005 | Hồ Ca, Lâm Chí Dĩnh, Huỳnh Hiểu Minh, Dương Mịch, Lý Băng Băng, Dương Thừa Lâm, Viên Hoằng, Tae, Hoắc Tư Yến, Hồ Khả, Vương Lộc Giang, Giang Hoa, Tăng Lê, Tưởng Hân, Đường Ninh, Phan Nghi Quân, Lý Lập Quần, Trương Đạt Minh, Trịnh Phối Phối, Mai Tiểu Huệ |
Liêu Trai Chí Dị 2010 | Tân Liêu Trai 3 | Spirit Fox / Ghost Story III 2010 聊斋3 | TQ | 2010 | Khưu Trạch, Tiết Khải Kỳ, Lý Uy, Tôn Hiệp Chí, Cống Mễ, Tiêu Tường, Lâm Văn Long, Giả Thanh, Trần Tư Hàn, Mao Lâm Dĩnh, Trịnh Diệc Đồng, Trương Tây, Khang Hoa, Ngô Nghị Tướng, Huỳnh Ngọc Vinh, Vương Tường Hoằng,Trương Bái Kiệt, Vương Nghiên Tô, Uông Nguyên, Ngô Đình Diệp |
Liêu Trai Kỳ Nữ | Liêu Trai Tứ Đại Kỳ Nữ | The Fairies Of Liaozhai / 聊斋奇女子 | TQ | 2007 | Ngô Kỳ Long, Phạm Văn Phương, Lưu Thi Thi, Trần Hiểu Đông, Cù Dĩnh, Lâm Gia Vũ, Tôn Lợi, Phan Việt Minh, Tào Nghi Văn, Tôn Hưng, Liên Khải, Thôi Bằng, Lý Thanh |
Linh Châu | Nữ Oa Truyền Thuyết - Linh Châu | The Myth Of Nuwa And Sacred Beads / The Holy Pearl 2010 女娲传说之灵珠 | TQ | 2010 | Chung Hân Đồng. Bồ Ba Giáp, Tưởng Nghị, Lưu Đình Vũ, Quách Trân Nghê, Lưu Na Bình, Tôn Hưng, Đàm Diệu Văn, Lý Thanh, Chu Tử Vấn |
Linh Đan Diệu Dược Không Bằng Nàng | Nàng Là Tình Dược Của Ta | Beyond Prescriptions 2021 灵丹妙药不及你 | TQ | 2021 | Đinh Nhất Nhất, Vương Hạo Ca, Tông Nguyên Viên, Hi Nhĩ Lực |
Linh Kính Truyền Kỳ | The Legend Of Magic Mirror II / Ling Jing Chuan Qi 灵镜传奇 | TQ | 2004 | Vu Ba, Thái Thiếu Phân, Dương Tuấn Nghị, Trần Pháp Dung, Dương Quang, Trương Tấn, Từ Thiếu Cường, Trịnh Phối Phối, Trương Tây, Lư Tinh Vũ | |
Linh Lung Công Chúa | Linh Lung Lang Tâm | Exquisite Wolf Heart 2021 玲珑狼心 | TQ | 2021 | Cốc Gia Thành, Khang Ninh, Cao Cơ Tài, Dư Khải Ninh, Bành Sở Việt, Thịnh Huệ Tử, Trương Giai Lâm |
Linh Mộng Ưu Hồn | Tales of the Third Kind 1995 第三类剧场 | SG | 1995 | Tạ Thiều Quang, Trịnh Tú Trân, Lý Nam Tinh, Huỳnh Tố Phương, Hứa Mỹ Trân, Trương Văn Dương, Trần Khiết Nhi, Chu Hậu Nhiệm, Trần Thái Minh, Đinh Lam | |
Linh Sơn Thần Tiễn 1987 | Ling Shan Shen Jian / 靈山神箭 | ĐL | 1987 | Phan Nghinh Tử, Mạnh Phi, Huỳnh Văn Hào, Thẩm Hải Dung, Long Thiên Tường, Hồ Cẩm, Khải Khải | |
Linh Vực | The World of Fantasy 2021 灵域 | TQ | 2021 | Phạm Thừa Thừa, Trình Tiêu, Lưu Nhất Đồng, Nhiếp Tử Hạo, Mã Nguyệt, Trịnh Nghệ Bân, Vương Nhất Minh, Cát Hâm Di, Vu Mạc Phàm, Đinh Dũng Đại, Lưu Quán Tường, Dương Quang, Lý Diễm Thần, Trương Thụy Hàm | |
Lò Võ Thiếu Lâm | Võ Bá Thiếu Lâm | Heroes From Shaolin 1993 武尊少林 | HK | 1993 | Ôn Triệu Luân, Trương Triệu Huy, Lê Tư, Lương Tiểu Băng, Quách Ái Minh, Bạch Bưu, La Lạc Lâm, Huỳnh Trí Hiền |
Loại Hình Pháp Thứ Ba | Tòa Án Lương Tâm | Conscience 1994 第三類法庭 | HK | 1994 | Thiệu Mỹ Kỳ, Quách Ái Minh, Ôn Triệu Luân, Ngũ Vệ Quốc, Trần Thục Lan, Miêu Kim Phụng, Lâm Gia Đống, Lư Uyển Nhân, Trương Quốc Cường, Lưu Giang |
Loan Đao Phục Hận | Viên Nguyệt Loan Đao | Against the Blade of Honour 1997 圓月彎刀 | HK | 1997 | Cổ Thiên Lạc, Ôn Bích Hà, Trương Triệu Huy, Lương Tiểu Băng, Lý Dĩnh, Chu Kiện Quân, Vương Vỹ, Lương Uyển Tịnh |
Loạn Thế Diễm Dương Thiên | Phong Vân Nhi Nữ | Love In Trouble Time 2009 乱世艳阳天 / 风云儿女 | HK | 2009 | Viên Vịnh Nghi, Trần Tú Văn, Ông Gia Minh, Nghiêm Khoan, Lý Thành Nho, Chu Mạn, Lô Tinh Vũ, |
Loạn Thế Giai Nhân | Tình Yêu Thời Loạn | War And Destiny 2005 亂世佳人 | HK | 2005 | Hồ Hạnh Nhi, Trần Cẩm Hồng, Ngô Trác Hy, Đường Ninh, Tào Mẫn Lợi, Thạch Tu, Lưu Đan, Lô Uyển Nhân, Quan Y Đồng, Lý Tư Hân, Đàm Tiểu Hoàn, Thái Tử Kiện, Quách Phong, Hàn Mã Lợi |
Loạn Thế Giai Nhân | A Beauty in Troubled Times 2012 乱世佳人 | TQ | 2012 | Đường Yên, Trần Kiện Phong, La Tấn, Đàm Khải, Từ Kỳ Văn, Tô Thanh, Lý Trí Nam, Đỗ Tuấn Trạch | |
Loạn Thế Kiêu Hùng | Đoạn Đao | Blade Warrior 2016 锻刀 | TQ | 2016 | Bồ Ba Giáp, Từ Tăng, Vương Âu, Trịnh Diệc Đồng, Cao Phong, Hạ Minh Hạo, Hách Vinh Quang, Tống Hám Hoàn, Dương Thanh, Lý Diễm Băng, Từ Thiếu Cường |
Loạn Thế Tình Thù | 再见艳阳天 | The Good Old Days / 再见艳阳天 | HK | 1996 | Trần Tú Văn, Mã Cảnh Đào, Đặng Tụy Văn, Lâm Vỹ Thần, Thiệu Mỹ Kỳ, Thương Thiên Nga, Bào Khởi Tịnh, Tần Bái, Lâm Vỹ, Huỳnh Trọng Côn |
Long Ảnh Hiệp | Anh Hùng Phương Đông | Eastern Hero 1992 龍影俠 | HK | 1992 | Quan Lễ Kiệt, Lê Tư, Lý Khắc Cần, Chu Giang, Lôi Vũ Dương, Dương Mỹ Nghi, Trần Khiết Nghi, Lý Gia Đỉnh, Trần Mạn Na |
Lòng Chàng Chai Đá | Lòng Chàng Sắt Đá / Vực Thẳm Tội Lỗi | A Cruel Lover 1994 郎心如鐵 | HK | 1994 | Giang Hoa, Vạn Ỷ Văn, Ngô Tuyết Văn, Lâm Tổ Huy, Khưu Thục Trinh, Lâm Lập Tam, Dương Quần, Bào Khởi Tịnh, Vy Gia Hùng |
Long Châu Truyền Kỳ | The Legend of Dragon Pearl 2017 龙珠传奇之无间道 | TQ | 2017 | Dương Tử, Tần Tuấn Kiệt, Thư Sướng, Mao Tử Tuấn, Tư Cầm Cao Oa, Hàn Thừa Vũ, Lưu Học Nghĩa, Tôn Úy, Huỳnh Hải Băng, Hà Trung Hoa, Lô Tinh Vũ, Lưu Lập Vỹ, Lưu Tích Minh, Khương Hồng, Tiêu Vinh Sinh, Trương Đồng, Nhậm Gia Luân, Trương Duy Na | |
Long Đình Tranh Bá | Mưu Đồ Bá Chủ | Emperor And The Swordsman 1989 龍廷爭霸 | HK | 1989 | La Gia Lương, Tăng Hoa Thiên, Trương Triệu Huy, Âu Dương Chấn Hoa, Trần Đình Oai, Lưu Mỹ Quyên |
Long Hổ Ân Thù | The Bold Ones 1983 豹子膽 | HK | 1983 | Thang Trấn Nghiệp, Đổng Vỹ, Huệ Thiên Tứ, Huỳnh Mạn Ngưng, Lưu Nhã Lệ | |
Long Hồ Giang Hồ 1986 | Cửu Nguyệt Ưng Phi | Condor In September 1986 九月鹰飞 | ĐL | 1986 | Lưu Tùng Nhân, Trần Phúc Sinh, Ngụy Thu Hoa, Cố Quán Trung |
Long Hổ Tranh Bá 1984 | Deadly Struggles 龙虎争霸 徐少强 | HK | 1984 | Từ Thiếu Cường, Tuyết Lê, Lương Gia Nhân | |
Long Hổ Tranh Hùng | Time Off 2000 TVB 明天不一样 / 生命有Take2 | HK | 2000 | Huỳnh Nhật Hoa, Xa Thi Mạn, Trần Pháp Dung, Quách Diệu Minh, Tạ Thiên Hoa, Âu Thanh Di, Trương Quốc Cường, Hứa Thiệu Hùng, Trịnh Tử Thành, Phùng Hiểu Văn, Chu Mễ Mễ | |
Long Môn Khách Sạn | Tân Long Môn Khách Sạn | New Dragon Gate Inn 新龙门客栈1996 | ĐL | 1996 | Mã Cảnh Đào, Hạ Văn Tịch, Đào Hồng, Quan Lễ Kiệt, Quách Tấn An, Lý Lập Quần, Khuất Trung Hằng, Hầu Bính Doanh, Điền Thiếu Quân, Nhạc Diệu Lợi |
Long Môn Khách Sạn Hiện Đại | Phi Việt Long Môn Khách Sạn / Đặc Cảnh Long Hổ Báo / Tân Long Môn Khách Sạn | Dragon Gate 飞越龙门客栈 | ĐL | 2013 | Trần Di Dung, Vương Dương Minh, Kha Giai Yến, Tạ Giai Kiến, Quan Thi Mẫn, Từ Tấn |
Long Môn Phi Giáp | Long Môn Kiếm Khách | Flying Swords of Dragon Gate / 龙门飞甲 | TQ | 2015 | Mao Tuấn Kiệt, Trương Tuấn Ninh, Nhiếp Viễn, Diệp Tuyền, Phàn Thiếu Hoàng, Trần Long, Phùng Văn Quyên |
Long Phi Phụng Vũ | Rồng Bay Phụng Múa | Long Fly and Feng Dance 2014 龍飛鳳舞 | ĐL | 2014 | Phương Hinh, Tống Dật Dân, Dư Bỉnh Ngạn, Ông Gia Minh, Diệp Hoan, Vương Tiên, Tô Yến Bái, Kha Thúc Nguyên, Sở Huyên, Trần Vũ Phong, Phó Tử Thuần, Ngọc Thượng, Phương Kiến Phục, Thôi Hạo Nhiên, Giang Tuấn Hàn, Triệu Vĩnh Hương, Trương Cầm, Tiêu Đại Lục, Lưu Đức Khải, Trần Văn Sơn, Vương Cảnh Hào |
Long Phi Tướng Công | Long Phi Tuyệt Kiếm | Long Fei Xiang Gong 2004 聊齋之龍飛相公 飞龙相公 | TQ | 2004 | Quan Lễ Kiệt, Tôn Diệu Uy, Trần Ngạn Kỷ, Ngô Thần Quân, Tạ Nguyên Chân, Lưu Hằng Vũ |
Long Phụng Kỳ Duyên | Vương Phi Bướng Bỉnh / Long Phụng Kỳ Hiệp | The Emperor Romance 龙凤奇缘 / 野蛮皇妃 | TQ | 2002 | Huỳnh Thiếu Kỳ, Điền Hải Dung, Huỳnh Dịch, Nhiếp Viễn, Trương Thiết Lâm, Vương Á Nam, Lý Đình Nghi, Nhạc Diệu Lợi |
Long Phụng Tình Trường | Long Phụng Tình Duyên | He Who Knows Too Much 1991 龍鳳情長 | HK | 1992 | Liêu Khải Trí, Giang Hân Yến, Ngô Khải Minh, Lý Trung Ninh, Bạch Nhân, Hồ Mỹ Nghi, Bào Phương, Du Minh |
Long Phượng Lệnh | Long Phụng Lệnh | Long Feng Ling 2023 龙凤令 | TQ | 2023 | Lưu Thừa Lâm, Phan Duyệt, Lưu Tích Minh, Trần Hoàn |
Long Tại Giang Hồ | Rồng Tại Giang Hồ - Lý Tiểu Long Truyền Kỳ | Spirit of the Dragon 1992 龍在江湖李小龍傳奇 | HK | 1992 | Ngô Đại Duy, Trương Gia Huy, Lữ Tụng Hiền, Quan Vịnh Hà, Vạn Ỷ Văn, Giang Hoa, Lưu Gia Lương, Lưu Bội Linh, Trần Cẩm Hồng |
Long Thành | Take Us Home 2023 龙城 | TQ | 2023 | Mã Y Lợi, Bạch Vũ, Lưu Lâm, Lý Đình Đình, Cao Hâm, Tiết Băng, Tiêu Cương, Lưu Lục, Vương Duy Duy, Đồ Tùng Nham, Sử Khả, Trương Đạc, Vương Hy Nguyên | |
Lòng Tin Và Sự Thật | Hou Hai Bu Shi Hai 2015 后海不是海 | TQ | 2015 | Trương Gia Dịch, Nghê Đại Hồng, Vương Hải Yến, Tả Tiểu Thanh, Trương Hi Lâm, Vưu Dũng, Lý Hồng Đào, Tôn Hạo, Cơ Đà | |
Loving You - Anh Yêu Em 1 & 2 | Những Mối Tình / Mặt Trái Của Tình Yêu | The Threat of Love 1 & 2 TVB 2000-2003 Loving You 我愛你 | HK | 2000 & 2003 | Ngô Khải Hoa, Đặng Tụy Văn, Tiết Gia Yến, Trịnh Gia Dĩnh, Chung Cảnh Huy, Dương Tư Kỳ, Trương Đồng Tổ, Huỳnh Trí Hiền, Nhậm Cảng Tú, Lưu Gia Thông |
Lộc Đỉnh Ký 1984 | Lục Đỉnh Ký | The Duke Of Mount Deer 1984 鹿鼎记 | HK | 1984 | Lương Triều Vỹ, Lưu Đức Hoa, Lưu Gia Linh, Ngô Quân Như, Mao Thuấn Quân, Thương Thiên Nga, Châu Tú Lan, Cảnh Đại Âm, Hứa Thiệu Hùng, Quan Lễ Kiệt, Trần Bách Tường |
Lộc Đỉnh Ký 1998 | Tân Lục Đỉnh Ký | The Duke Of Mount Deer 1998 鹿鼎记 | HK | 1998 | Trần Tiểu Xuân, Mã Tuấn Vỹ, Lương Tiểu Băng, Lưu Ngọc Thúy, Quảng Văn Tuân |
Lộc Đỉnh Ký 2008 | Tân Lộc Đỉnh Ký | Royal Tramp 2008 鹿鼎记 黄晓明 | TQ | 2008 | Huỳnh Hiểu Minh, Chung Hán Lương, Ứng Thể Nhi, Hà Trác Ngôn, Thư Sướng, Hồ Khả, Lưu Vân, Lý Phi Nhi, Lưu Tư, Ninh Tịnh, Kiều Chấn Vũ, Từ Cẩm Giang, Chúc Diên Bình, Tae, Sử Khả, Mã Linh, Cao Viễn |
Lộc Đỉnh Ký 2020 | Lu Ding Ji 2020 鹿鼎记 张一山 | TQ | 2020 | Trương Nhất Sơn, Đường Nghệ Hân, Trương Thiên Dương, Chu Châu, Dương Kỳ Như, Quách Anh, Quan Tâm, Vương Chỉ Tuyên, Chung Lệ Lệ, Điền Vũ, Vương Dương, Vu Vinh Quang, Vương Tú Trúc, Can Đình Đình, Trần Bằng Vạn Lý | |
Lôi Điện Thần Công | Sát Thủ Vô Tình / Hàng Long Phục Hổ - Mạc Bắc Song Ưng | Thunderstorm Rider 1998 霹雳菩萨 | ĐL | 1998 | Kim Siêu Quần, Dương Lệ Thanh, Từ Tịnh Lôi, Thiệu Phong, Lưu Tuyết Hoa, Ôn Triệu Luân, Phạm Hồng Hiên, Vương Băng, Lư Tinh Vũ, Vương Cương, Dương Trọng Ân, Vương Hạo, Vương Lộ Dao |
Lôi Phong Tháp Anh Hùng Truyện | Anh Hùng Lôi Phong Tháp | Lei Feng Pagoda Heroes 2002 雷峰塔英雄传 | TQ | 2002 | Tiêu Ân Tuấn, Trương Thiết Lâm, Dương Minh Na, Vương Cửu Thắng, Xa Vĩnh Lợi, Phương Hiểu Lợi |
Lối Về Hạnh Phúc | Lựa Chọn Hạnh Phúc | The Second Life 2013 幸福選擇題 | ĐL | 2013 | Vương Tâm Lăng, Tạ Khôn Đạt, Tu Kiệt Giai, Dương Thiên Bái, Lý Chí Chính, Trương Huân Kiệt |
Lôi Vũ | Thunderstorm 1996 雷雨 | TQ | 1996 | Vương Cơ, Quy Á Lôi, Triệu Văn Tuyên, Bào Phương, Điền Hải Dung, Lưu Đống, Hạ Lực Tân, Lôi Cách Sinh, Cừu Hiểu Quang | |
Lời Của Trái Tim | Nữ Xướng Ngôn Viên / Nữ Phóng Viên | Miss Anchorwoman / Ms News 1999 新闻小姐 | TQ | 1999 | Châu Hải My, Cao Thự Quang, Trần Bảo Quốc, Viên Văn Khang, Chiêm Tiểu Nam, Trần Lê Dĩnh, Lữ Tinh, Hoàng Tuấn Bằng |
Lời Hôn Ước Lãng Quên | Tình Yêu Blouse Trắng | White Romance 2006 白袍之恋 | ĐL | 2006 | Quách Phẩm Siêu, An Dĩ Hiên, Trương Huân Kiệt, Lại Nhã Nghiên, Châu Hiểu Hàm, Lý Thiên Trụ |
Lời Hứa Dưới Cây Ngô Đồng | Phúc Khí Lại An Khang | Easy Fortune Happy Life 2009 福氣又安康 | ĐL | 2009 | Trần Kiều Ân, Lam Chính Long, Khưu Trạch, Vương Di Nhân, Trần Tư Hiến, Tu Kiệt Khải, Gino Thái Thượng Phủ |
Lời Hứa Vội Vàng | Kết Phân Hoàng Tình Thức | Til Love Do Us Lie / 结·分@谎情式 | HK | 2011 | Thương Thiên Nga, Trương Triệu Huy, Đằng Lệ Minh, Trần Hoán Nhân, Viên Vỹ Hào, Lâm Hạ Vy, Tạ Tuyết Tâm, Thang Doanh Doanh, Tuyết Ni, Hồ Phong |
Lời Nói Dối Chân Thật | Hành Trình Tìm Hạnh Phúc | Love's Lies 2018 真爱的谎言之破冰者 | TQ | 2018 | La Tấn, Phan Chi Lâm, Trương Thần Quang, Tào Chinh, Lữ Tinh Thần, Phó Mạnh Bách, Vương Nghiễn Huy |
Lời Nói Dối Của Người Yêu | The Lover's Lies 2016 爱人的谎言 | TQ | 2016 | Giả Thanh, Trương Hiểu Long, Khưu Thắng Dực, Lam Doanh Oánh, Trần Nhược Hiên, Tào Hy Nguyệt, Từ Khai Sính, Trần Gia Văn, Phó Hiểu Na, Lâm Tịnh, Tống Dung, Thi Diễm Văn, Sài Úy, Lưu Chí Hoành, Châu Kỳ, Biên Trình | |
Lời Sám Hối Muộn Màng 1 | Lời Thú Tội Cuối Cùng Sau 18 Năm | Brutally Young 2020 十八年後的終極告白 | HK | 2020 | Đàm Tuấn Ngạn, Huỳnh Trí Văn, Trần Sơn Thông, Dương Tú Huệ, Lâm Gia Hoa, Hà Viễn Đông, Triệu Hy Lạc, Giang Hân Yến, Dương Trác Na, Hàn Mã Lợi, Lâm Soái Kiệt |
Lời Sám Hối Muộn Màng 2 | Lời Thú Tội Cuối Cùng Sau 18 Năm - Phần 2 | Brutally Young 2.0 2022 十八年後的終極告白2 | HK | 2022 | Đàm Tuấn Ngạn, Cung Gia Hân, Trần Sơn Thông, Triệu Hy Lạc, Đàm Khải Kỳ, Tào Vĩnh Liêm, Lý Quốc Lân, Hà Khải Nam, Nguyễn Nhi, Đỗ Đại Vĩ |
Lớp Trưởng Đại Nhân | The Big Boss 2017 班长大人 | TQ | 2017 | Lý Khải Hinh, Hoàng Tuấn Tiệp, Đới Cảnh Diệu, Lục Nghiên Kỳ, Đặng Đô Lập, Phó Hiểu, Cát Thu Cốc, Cao Khải, Lưu Tuấn Hiếu, Tần Bách Khôn | |
Luận Ai Xứng Danh Anh Hùng | Heroes 2022 说英雄谁是英雄 | TQ | 2022 | Tăng Thuấn Hy, Dương Siêu Việt, Lưu Vũ Ninh, Trần Sở Hà, Mạnh Tử Nghĩa, Tôn Tổ Quân, La Gia Lương, Tăng Nhất Huyên, Thiệu Phong, Dương Đồng, Lữ Hành, Trương Định Hàm, | |
Luật Chính Giai Nhân | Nữ Luật Sư Xinh Đẹp / Luật Sư Dễ Thương | Lawyer Sweethearts 律政佳人 | TQ | 2004 | Tào Dĩnh, Trần Doanh, Lý Uyển Đồng, Vương Nhã Tiệp, Chiến Quân, Quý Thần, Trần Tử Hàm, Lưu Mục, Đàm Hạo, Nghiêm Nghệ Đan |
Luật Pháp Và Đạo Nghĩa | Công Lý Bất Dung, Nghĩa Vô Phản Cố | Relentless Justice 义无反顾 | HK | 2006 | Đàm Diệu Văn, Diệp Đức Nhàn, Lưu Khải Uy, Quách Ái Minh, Tăng Giang, Lưu Trác Kỳ, Phan Chí Văn, Hải Tuấn Kiệt, Giang Mỹ Nghi, La Gia Anh, Bào Khởi Tịnh, Ngô Đình Hân |
Luật Sư Lưu Manh | Lawyer To Be Good 1998 流氓律师 | HK-ATV | 1998 | Âu Cẩm Đường, Vương Vy, Doãn Thiên Chiếu, Chân Chí Cường, Khương Đại Vệ, Trần Tịnh Doãn, Thái Hiểu Nghi, Giang Mỹ Nghi, Huỳnh Ái Dao, Tạ Tuyết Tâm, Tông Dương, Trương Văn Từ, Huỳnh Doãn Tài | |
Lục Chỉ Cầm Ma | The Six Fingers Devil 六指琴魔 | TQ | 2004 | Ninh Tịnh, Ngô Kỳ Long, Trần Hạo Dân, Goto Kimiko, Thường Thành, Cao Phong | |
Lục Chỉ Cầm Ma 1985 | The Possessed 1985 六指琴魔 | HK | 1985 | Ngô Khải Hoa, Đặng Tuỵ Văn, Lam Khiết Anh, Thạch Tú, Vương Thư Kỳ, Ngô Trấn Vũ, Trương Lôi, Tần Hoàng, Liêu Khải Trí, Tần Bái | |
Lục Tiểu Phụng 1 | Quyết Chiến Tiền Hậu | Master Swordsman Lu Xiao Feng 2001 陆小凤之决战前后 | ĐL-SG | 2001 | Lâm Chí Dĩnh, Lý Minh Thuận, Đào Hồng, Ngô Hưng Quốc, Lý Ỷ Hồng, Mạc Thiếu Thông, Vương Điền Tài, Thích Ngọc Võ, Trịnh Tú Trân, Phương Quý Duy, Khương Đại Vệ, Tăng Giang, Tống Di Phi |
Lục Tiểu Phụng 1976 | Luk Siu-fung 1976 陆小凤·武当之战 | HK | 1976 | Lưu Tùng Nhân, Huỳnh Doãn Tài, Huỳnh Nguyên Thân, Liêu Vỹ Hùng, Lư Hải Bằng, Hàn Mã Lợi, Huỳnh Hạnh Tú | |
Lục Tiểu Phụng 1986 | Lục Tiểu Phụng Phụng Múa Cửu Thiên / Phụng Vũ Cửu Thiên | The Return of Luk Siu Fung 1986 陆小凤之凤舞九天 | HK | 1986 | Vạn Tử Lương, Trần Tú Châu, Huỳnh Doãn Tài, Cảnh Đại Âm, Huệ Thiên Tứ, Âu Dương Chấn Hoa, Dung Huệ Văn |
Lục Tiểu Phụng 2 | Phụng Vũ Cửu Thiên | Master Swordsman Lu Xiao Feng 2001 陆小凤之凤舞九天 | ĐL-SG | 2001 | Tôn Diệu Uy, Lý Minh Thuận, Lê Tư, Lâm Tương Bình, Trịnh Hạo Nam, Vu Vinh Quang, Lâm Mỹ Trinh, Cao Hiểu Hiên, Trương Bội Hoa, Phương Quý Duy, Trần Thái Minh, Thường Thành |
Lục Tiểu Phụng Truyền Kỳ 2007 | The Legend of Lu Xiaofeng 陆小凤传奇 2007 | TQ | 2007 | Trương Trí Lâm, Trương Trí Nghiêu, Hà Nhuận Đông, Nghiêm Khoan, Trương Đạt Minh, Dương Lệ Thanh, Phạm Văn Phương, Lưu Thi Thi... | |
Lục Tiểu Phụng Và Hoa Mãn Lâu | Detectives and Doctors 陸小鳳與花滿樓 | TQ | 2013 | Lâm Phong, Trương Hiểu Long, Trương Mông, Lan Hy, Tông Phong Nham, Lưu Tuyết Hoa, Trần Nhã Đình, Mao Lâm Lâm, Thái Tuấn Đào, Trịnh Tắc Sĩ | |
Lục Trinh Truyền Kỳ | Nữ Tướng Bắc Tề | The Legend of Lu Zhen 2013 陆贞传奇 | TQ | 2013 | Triệu Lệ Dĩnh, Trần Hiểu, Kiều Nhậm Lương, Dương Dung, Đường Nghệ Hân, Ngô Ánh Khiết, Trương Khả Di, Lưu Tuyết Hoa, Khương Hồng, Lý Y Hiểu, Kim Xảo Xảo, Vương Lâm |
Lữ Khách Cô Đơn | The Maverick 1982 孤城客 | HK | 1982 | Châu Nhuận Phát, Trang Tịnh Nhi, Âu Dương Phối San, Tuyết Ly | |
Lửa Bóng Rổ | Niềm Đam Mê | Hot Shot 籃球火 | ĐL | 2008 | Ngôn Thừa Húc, La Chí Tường, Ngô Tôn, Hồ Vũ Uy, Châu Thể Thi, Tưởng Di, Trương Huân Kiệt, Cố Bảo Minh, Trương Nhạn Danh, Trần Bác Chính, Lâm Bá Ngạn |
Lửa Tình Rực Cháy | Liệt Hỏa Ân Tình | Heartstrings / 烈火狂奔 | HK | 1993 | Quách Phú Thành, Viên Khiết Doanh, Lê Tư, Trịnh Hạo Nam, Vương Thư Kỳ |
Lực Lượng Chống Lừa Đảo | Corner the Con Man 1997 皇家反千組 | HK | 1997 | Âu Dương Chấn Hoa, Cổ Cự Cơ, Trần Pháp Dung, Phó Minh Hiến, Hồ Phong, Giang Hán, Doãn Dương Minh, Hà Gia Lệ | |
Lực Lượng Đặc Biệt | Đội Chống Tội Phạm | Anti-Crime Squad 1999 反黑先鋒 | HK | 1999 | Trần Hạo Dân, Lê Diệu Tường, Thiệu Mỹ Kỳ, Ngô Nghị Tướng, Tô Ngọc Hoa, Hồng Thiên Minh, Trần Ngạn Hành, Hà Vận Thi, Mã Đề Lộ |
Lực Lượng Hải Quan | A Matter Of Customs 2000 雷霆第一關 | HK | 2000 | Vương Hỷ, Tuyên Huyên, Uông Minh Thuyên, Lý Tu Hiền, Mạch Trường Thanh, Đằng Lệ Minh, Lương Tranh, Ngô Mỹ Hạnh, Viên Thể Vân, Trương Ngọc San, Lạc Ứng Quân, Tào Vĩnh Liêm, Hứa Thiệu Hùng, Dung Cẩm Xương, Trần Ngạn Hành | |
Lực Lượng Phản Ứng 1 | Đà Thương Sư Tỷ 1 | Armed Reaction 1998 陀槍師姐 | HK | 1998 | Âu Dương Chấn Hoa, Quan Vịnh Hà, Đằng Lệ Minh, Ngụy Tuấn Kiệt, Chu Mễ Mễ, Mã Đức Chung, Trương Cẩm Trình, Sở Nguyên, Mã Hải Luân |
Lực Lượng Phản Ứng 2 | Đà Thương Sư Tỷ 2 | Armed Reaction II 2000 陀槍師姐2 | HK | 2000 | Âu Dương Chấn Hoa, Quan Vịnh Hà, Đằng Lệ Minh, Ngụy Tuấn Kiệt, Chu Mễ Mễ, Diêu Doanh Doanh, Trương Triệu Huy, Mã Đức Chung, Diêu Lạc Di, Đặng Nhất Quân, Lạc Đạt Hoa, La Lan, Đường Văn Long, Trần Ngạn Hành, Khang Hoa, Lý Thành Xương, Thiệu Truyền Dũng |
Lực Lượng Phản Ứng 3 | Nữ Cảnh Sát | Armed Reaction III 2001 陀槍師姐3 | HK | 2001 | Âu Dương Chấn Hoa, Thái Thiếu Phân, Đằng Lệ Minh, Ngụy Tuấn Kiệt, Chu Mễ Mễ, Hạ Vũ, Thái Tử Kiện, Diêu Lạc Di, Đặng Nhất Quân, Khang Hoa, Thành Ca Doanh, Mã Hải Luân, Sở Nguyên, La Mãnh, Âu Thoại Vỹ, Lô Chấn Thuận, Ngải Uy, Thiệu Truyền Dũng |
Lực Lượng Phản Ứng 4 | Cảnh Sát Đặc Nhiệm | Armed Reaction IV 2004 陀槍師姐4 | HK | 2004 | Âu Dương Chấn Hoa, Thái Thiếu Phân, Đằng Lệ Minh, Mông Gia Tuệ, Lâm Văn Long, Ngụy Tuấn Kiệt, Chu Mễ Mễ, Mã Hải Luân, Mạch Trường Thanh, Lưu Giang, Hạ Vũ, Trương Tuệ Nghi, Khang Hoa, Lý Thành Xương, Tào Vĩnh Liêm, Âu Thoại Vỹ, Thiệu Truyền Dũng |
Lực Lượng Phản Ứng 5 | Armed Reaction V 2020 陀槍師姐5 | HK | 2020 | Tuyên Huyên, Trần Hào, Đằng Lệ Minh, La Trọng Khiêm, Hồng Vĩnh Thành, Hứa Thiệu Hùng, Đặng Bội Nghi, Trịnh Tuấn Hoằng, Hải Tuấn Kiệt, Chu Mễ Mễ, Lý Thành Xương, Lư Uyển Nhân, Lưu Bội Nguyệt | |
Lưỡi Đao 1937 | Đao Phong | Dao Feng / Rush 1937 Year 刀锋 | TQ | 2005 | Khấu Thế Huân, Tôn Hồng Lôi, Diệp Đồng, Trương Định Hàm, Tiền Dũng Phu, Vương Ninh, Giang Đào, Dương Chí Cương, Phó Tinh |
Lưới Tình | Web Of Love 1998 網上有情人 | HK | 1998 | Âu Dương Chấn Hoa, Thiệu Mỹ Kỳ, Trần Chỉ Thanh, Nguyễn Triệu Tường, Diêu Doanh Doanh, Trần Khải Thái, Chung Lệ Kỳ, Mạc Gia Nghêu, Ngải Uy, Lưu Giang | |
Lưới Trời Lồng Lộng | Thiên Nhãn | Eye In The Sky 2015 天眼 | HK | 2015 | Trịnh Gia Dĩnh, Trần Triển Bằng, Dương Di, Lâm Hạ Vy, Lý Bích Kỳ, Cao Hải Ninh, Hồng Vĩnh Thành, Dương Tú Huệ, Lương Tranh, Trương Dĩnh Khang |
Lương Duyên Mỹ Vị | Tiệm Mì Hạnh Phúc | Happy Noodle 2012 幸福的面条 | TQ | 2012 | Yoon Shi Yoon, Trương Tuấn Ninh, Lý Phi Nhi, Cao Thự Quang, Vương Tư Ý, Lý Lập, Kim Bo Mi, Phùng Minh Triều, Lưu Văn Trị, Trương Sa Sa, Trần Tử Dận, Lưu Nhất Hàm |
Lương Duyên Tiền Định | Lương Duyên Phàn Lê Huê | Lady Fan 2004 烽火奇遇結良緣 | HK | 2004 | Tuyên Huyên, Mã Đức Chung, Tăng Vỹ Quyền, Thạch Tu, Trần Quốc Bang, La Mẫn Trang, Âu Thanh Di, Lý Gia Thanh, Giang Chỉ Ni, Mạc Gia Nghiêu |
Lưỡng Kiếp Nhân Duyên | Lưỡng Thế Hoan | The Love Lasts Two Minds 2020 两世欢 | TQ | 2020 | Vu Mông Lung, Trần Ngọc Kỳ, Trương Ân Phàm, Vương Cung Lương, Mã Nguyệt, Từ Hảo, Lưu Soái, Lữ Hành, Thiệu Binh, Huỳnh Hải Băng, Vương Quán, Thường Thành |
Lương Ngôn Tả Ý | Lie To Love 2021 良言写意 | TQ | 2021 | La Vân Hi, Trình Tiêu, Quý Tiêu Băng, Điền Y Đồng, Cao Hàn, Lý Giai Khiết, Quản Vân Tịnh | |
Lương Nhân Nguy Hiểm | Người Tình Nguy Hiểm | A Dangerous Man 2021 危险良人 | TQ | 2021 | Tiêu Nhiên Tâm, Tôn Lịch Hàm, Thạch Quang, Lưu Tuyết Phàm, Lý Trí, Tần Hạo |
Lương Sơn Bá Chúc Anh Đài | Thất Thế Phu Thê | The Love Eterne 1999 七世夫妻之梁山伯與祝英台 | ĐL | 1999 | Giả Tịnh Văn, Triệu Kình, Trương Thần Quang, Lưu Ngọc Đình, Trương Phụng Ni, Lý Quốc Siêu, Lý La |
Lưu Bá Ôn Kỳ Truyện | Tân Thần Cơ Diệu Toán Lưu Bá Ôn | Foresighted Liu Bo Wen 2015 神机妙算刘伯温 | TQ | 2015 | Hà Băng, Vu Chấn, Vương Cương, Vương Cơ, Khương Hàn, Do Lực, Lý Kỳ, Từ Ý Văn, Hám Thanh Dư, Trịnh Sảng, Lưu Soái, Cao Lệ Văn |
Lưu Bá Ôn Truyền Kỳ 1992 | 1992 刘伯温传奇 | ĐL | 1992 | Trương Phục Kiến, Phạm Hồng Hiên, Tiêu Ân Tuấn, Lôi Minh, Đỗ Mãn Sanh, Du An Thuận, Dương Trọng Ân, Dương Mỹ Tuyết, Thành Tiểu Nhạc, Minh Lượng | |
Lưu Công Kỳ Án | Liu Yong Pursues The Case 2021 刘墉追案 | TQ | 2021 | Hà Băng, Bạch Băng, Vương Hạc Nhuận, Lý Nãi Văn, Tào Chinh, Huỳnh Hải Băng, Lộ Hoành, Vương Vũ Tranh, Lưu Tiểu Phong, Tôn Thư Bác, Thôi Nhuế Lâm, Ngô Đại Dung | |
Lưu Đày | Thích Thanh | The Discharged Prisoner 1981 | HK | 1981 | Chu Giang, Tăng Khánh Du, Dương Phán Phán, Cam Vệ Quốc, Lưu Đan, Hà Bích Kiên, Viêm Tuyền Khánh |
Lưu Kim Tuế Nguyệt | Năm Tháng Tươi Đẹp | My Best Friend's Story 2020 流金岁月 | TQ | 2020 | Lưu Thi Thi, Nghê Ni, Trần Đạo Minh, Đổng Tử Kiện, Dương Hựu Ninh, Dương Lặc, Hà Hoằng San, Vương Kiêu, Viên Tuyền, Ngô Việt, Vu Tiểu Vỹ, Trương Thần Quang, Ngô Ngọc Phương, Ngô Ngạn Xu |
Lưu Luyến Không Quên | Tình Mãi Không Quên | Loving, Never Forgetting 2014 戀戀不忘 | TQ | 2014 | Ngôn Thừa Húc, Đồng Lệ Á, Phùng Tinh, Hoàng Bách Quân, Du Du, Lữ Hành, Ngô Ngọc Phương, Lưu Hâm, Vương Kiến Tân |
Lưu Ly Mỹ Nhân Sát | Love And Redemption 2020 琉璃美人煞 | TQ | 2020 | Viên Băng Nghiên, Thành Nghị, Lưu Học Nghĩa, Trương Dư Hy, Bạch Thụ, Hầu Mộng Dao, Lý Tuấn Dật, Châu Tuấn Vỹ, Hàn Thừa Vũ, Chu Tử Kiêu, Bác Phương Tuấn, Hà Trung Hoa, Diêu Dịch Thần, Dương Hất Tử, Hà Thịnh Minh, Tiền Vịnh Thần, Huỳnh Hải Băng | |
Lưu Manh Thái Tử | Tai Zi Dang Chai / 太子当差 / 苏州二公差 | HK-TQ | 1998 | Thủy Linh, Lữ Tụng Hiền, Trần Quốc Bang, Hà Bảo Sinh, Doãn Thiên Chiếu, Vương Du Văn, Thẩm Hiểu Hải | |
Lưu Manh Thái Y | Hoàng Triều Thái Y / Thái Y Lưu Manh | Huang Chao Tai Yi 2000 皇朝太医 / 流氓太医 | TQ | 2000 | Tôn Diệu Uy, Nhậm Tuyền, La Hải Quỳnh, Lý Tiểu Nhiễm, Lý Lập Quần |
Lưu Quang Chi Thành | City of Streamer 2022 流光之城 | TQ | 2022 | Cảnh Điềm, Hứa Ngụy Châu, Kinh Siêu, Hải Linh, Trì Gia, Vương Nhất Phi, Mã Văn Viễn, Mễ Mễ, Tào Diễm Diễm, Trương Đường, Ngu Lãng, Vu Hiên Thần, Đàm Vịnh Văn, Lưu Nghiên | |
Lưu Tinh Hồ Điệp Kiếm | Motor Butterfly And Sword / 流星蝴蝶剑 | TQ | 2002 | Trịnh Thiếu Thu, Đinh Tử Tuấn, Hà Trung Hoa, Từ Thiếu Cường, Trương Giai Bội, Mã Viên Viên, Cao Tiến | |
Ly Hôn Không Dễ | Goodbye My Wife / See You! My Wife 2016 再见老婆大人 | TQ | 2016 | Hoắc Tư Yến, Đỗ Giang, Vương Chí Phi, Hà Trại Phi, Vu Việt, Trần Khiết, Khang Ân Hách, Dương Sơn, Hoắc Nê Phương, Lục Linh | |
Lý Huệ Trân Xinh Đẹp | Pretty Li Hui Zhen 2017 漂亮的李慧珍 | TQ | 2017 | Địch Lệ Nhiệt Ba, Trương Bân Bân, Thịnh Nhất Luân, Lý Khê Nhuế, Vương Kiêu, Vương Nhất Nam, Nhậm Vỹ, Vương Nhất Phi, Lý Văn Tác, Lý Đông Hằng | |
Lý Lẽ Con Tim | Luật Sư Phi Thường | Bar Bender 2006 潮爆大狀 | HK | 2006 | Trịnh Thiếu Thu, Tô Ngọc Hoa, Đường Ninh, Trần Kiện Phong, Hướng Hải Lam, Thạch Tú, Trần Quốc Bang, Quách Diệu Minh, Thang Doanh Doanh |
Lý Lẽ Con Tim | Bất Lương Tiếu Hoa / Hoa Bất Lương | Miss No Good 2008 不良笑花 | ĐL | 2008 | Dương Thừa Lâm, Phan Vỹ Bá, Đằng Phong Điện, Trần Nghiên Hy, Tịch Mạn Ninh, Hoàng Bách Quân, Thị Nguyên Giới, Bàng Vân Huy |
Ly Nhân Tâm Thượng | The Sleepless Princess 2020 离人心上 | TQ | 2020 | Trịnh Nghiệp Thành, Hồ Ý Toàn, Dương Lâm, Lâm Hân Nghi, Hoàng Xán Xán, Châu Đại Vy, Bành Tất Dao, Thư Á Tín, Trương Tân Minh, Lý Hân Lượng | |
Lý Thúy Liên Đại Náo Kinh Thành | Hiệp Nữ Lý Thúy Liên | Legendary Li Cui Lian 快嘴李翠莲 | TQ | 2000 | Lý Tương, Trần Đình Oai, Lục Kiếm Dân, Trần Di Phương, Lưu Khôi, Trương Vịnh Kỳ, Ha Tư Cao Giai, Trần Bảo Quốc |
Lý Tiểu Long Truyền Kỳ | Huyền Thoại Lý Tiểu Long | The Legend Of Bruce Lee 李小龙传奇 | TQ | 2007 | Trần Quốc Khôn, Michelle Lang, Vu Thừa Huệ, Biên Tiêu Tiêu, Vương Lạc Dũng, Lưu Đằng Viễn, Cái Khắc, Ray Park, Michael White, Mark Dacascos, Gary Daniels, Tim Storms, Traci Ann Wolfe, Yannick Van Dam, Hazen Lake Macintyre |
Lý Trí Và Pháp Luật | Pháp Võng Truy Kích / Pháp Luật Vô Hình | Friendly Fire / 法網狙擊 | HK | 2013 | Tạ Thiên Hoa, Dương Di, Sâm Mỹ, Trần Mẫn Chi, Vương Quân Hinh, Trần Vỹ, Vương Hạo Tín, Nguyễn Triệu Tường, Hứa Thiệu Hùng, Cao Hải Ninh, Lương Liệt Duy, Quách Chính Hồng |
Ma Đao Hiệp Tình | All About Tin 1993 魔刀侠情 | HK | 1993 | Ôn Triệu Luân, Hồng Hân, Thái Thiếu Phân, Trương Triệu Huy, La Lạc Lâm, Thôi Gia Bảo, Lê Diệu Tường | |
Ma Đạo Tranh Bá 1 | Diệt Ma Hiệp Đạo 1 | Vampire Expert 1995 殭屍道長 | HK | 1995 | Lâm Chánh Anh, Từ Thiếu Cường, Vương Thư Kỳ, Văn Tụng Nhàn, Dung Cẩm Xương, Uyển Quỳnh Đan, Huỳnh Bảo Hân, Kim Siêu Quần |
Ma Đạo Tranh Bá 2 | Diệt Ma Hiệp Đạo 2 | Vampire Expert II 1997 殭屍道長 II | HK | 1997 | Lâm Chánh Anh, Lâm Văn Long, Văn Tụng Nhàn, Doãn Thiên Chiếu, Dương Cung Như, Thương Thiên Nga, Mạnh Hải |
Ma Giới | The Lord Of The Dragons 2004 魔界之龙珠 | TQ | 2004 | Mã Cảnh Đào, Ninh Tịnh, Chung Hán Lương, Hồ Tịnh, Trương Định Hàm, Dương Tuyết, Huỳnh Văn Hào, Vương Diệu Khánh, Trác Phàm, Vương Kiến Tân, Đinh Vũ Giai, Đồ Lê Mạn, Liêu Úy Úy | |
Ma Kiếm Sinh Tử Kỳ | The Sword and The Chess of Death / 魔剑生死棋 | TQ | 2007 | Tôn Hiệp Chí, Lưu Đào, Thiệu Binh, Lữ Lương Vỹ, Đới Kiều Thiên, Quách Đình Đình, Điền Gia Đạt, Tôn Nghệ Châu, Đường Quốc Cường | |
Ma May Mắn 1983 | Encounter with Fortune 1983 鬼咁够运 | HK | 1983 | Lương Triều Vỹ, Trịnh Tắc Sĩ, Diệp Đức Nhàn, Châu Tú Mi, Vu Dương, Quan Hải Sơn, Huỳnh Văn Tuệ, Lưu Giang, Quan Lễ Kiệt, Lý Hương Cầm, Trình Khả Vi, Tăng Hoa Thiên | |
Ma Nữ Si Tình | Unchained Medley 2023 靈戲逼人 | TQ | 2023 | Trương Chấn Lãng, Cung Gia Hân, Lưu Dĩnh Tuyền, Nguyễn Hạo Tông, Lý Thành Xương, Giang Hân Yến, Ngô Tử Xung, Tạ Tuyết Tâm, Lỗ Chấn Thuận | |
Ma Tước | Gián Điệp Ma Tước / Chim Sẻ | Sparrow 2019 麻雀 | TQ | 2019 | Lý Dịch Phong, Châu Đông Vũ, Trương Lỗ Nhất, Trương Nhược Quân, Hám Thanh Tử, Vương Kính Tùng, Doãn Chính, Lý Tiểu Nhiễm, Lưu Ca Đồng, Vương Uyển Quyên |
Mã Vĩnh Trinh 1 và 2 | Tranh Bá Bến Thượng Hải & Anh Hùng Huyết | Master Ma 1997 - 1998 马永贞之英雄血 / 马永贞之争霸上海滩 | HK | 1997-1998 | Hà Gia Kính, Du Tiểu Phàm, Lý Uyển Hoa, Phạm Băng Băng, Huỳnh Văn Hào, Trần Hồng Liệt, Trịnh Phối Phối, Dương Thăng, Lâm Tịnh, Trương Chấn Hoàn |
Má Vợ Và Con Rể | My Son In Law 1989 婆‧媽‧女婿 | HK | 1989 | Lưu Thanh Vân, La Huệ Quyên, Trương Vệ Kiện, Thẩm Phương Phương, Châu Hải My, Huỳnh Khải Hân, Lưu Giang, Tương Kỳ, Trần Đình Oai | |
Ma Vực Đào Nguyên | The Other Side Of The Horizon / 魔域桃源 | HK | 1984 | Lưu Đức Hoa, Triệu Nhã Chi, Ngô Khải Hoa, Châu Tú Lan, Lữ Hữu Tuệ, Lưu Thục Nghi, Dương Trạch Lâm | |
Mái Ấm Gia Đình 2 : Bữa Cơm Tối | Ái Hồi Gia : Bát Thì Nhập Tịch | Come Home Love: Dinner at 8 / 愛·回家之八時入席 | HK | 2016 | Lê Diệu Tường, Mao Thuấn Quân, Trần Quốc Bang, Thang Doanh Doang, Chung Cảnh Huy, Quách Thiếu Vân |
Mái Ấm Gia Đình 3 | Ái Hồi Gia | Come Home Love 2012 愛 · 回家 | HK | 2012 | Lưu Đan, Lâm Ỷ Kỳ, Từ Vinh, Quách Thiếu Vân, Lê Nặc Ý, La Thiên Vũ, Hàn Dục Hà, Ngô Ỷ San, Chu Tuệ Mẫn, Diêu Doanh Doanh, Dương Minh, Âu Thoại Vỹ, Chu Tuyền, Trương Chấn Lãng, Đằng Lệ Minh, Huỳnh Đức Bân |
Mái Ấm Tình Thân | Love Family 2013 有爱一家人 | ĐL | 2013 | Vương Hựu Thắng, Phòng Tư Du, Lý Viễn Khánh, Châu Hiểu Hàm, Thẩm Mạnh Sanh, Lưu Thụy Kỳ, Nhân Phù, Dương Khả Phàm, Duy Nghị, Thiệu Tường, Trần Hoằng Vũ, Nhan Gia Lạc, Triệu Ất Thừa, Lâm Lợi Phi | |
Mãi Biện Chi Gia | Gia Đình Mãi Biện | Business Family 2003 买办之家 | TQ | 2003 | Châu Tấn, Trần Khôn, Ngô Quân, Lưu Đống, Lữ Minh, Thẩm Sướng, Bạch Tuyết, Hoàng Giác |
Mai Diễm Phương Phi | Chuyện Tình Mai Diễm Phương | Mei Yan Feng Fei 梅艳芳菲 | HK-TQ | 2007 | Trần Vĩ, Huỳnh Hạo Nhiên, Hạ Cương, Kim Ngọc Đình, Quyên Tử, Nghê Cảnh Dương, Khang Tuấn Long |
Mai Khôi Giang Hồ | Đóa Hoa Vô Thường | Rose Martial World 2009 玫瑰江湖 | TQ | 2009 | Chung Hán Lương, Trần Kiện Phong, Hoắc Tư Yến, Tôn Phi Phi, Hà Thịnh Minh, Lưu Tùng Nhân, Đặng Tụy Văn, Phùng Thiệu Phong |
Mãi Mãi Bên Nhau | Tân Quan Hệ Đồng Cư | When A Man Loves A Woman 1995 新同居关系 | HK | 1995 | Ngô Trần Vũ, Quách Tấn An, Viên Khiết Doanh, Quan Vịnh Hà, Trần Diệu Anh, Hồng Hân, Mã Tuấn Vỹ, Mã Đức Chung, Trần Triển Bằng, Trần Cẩm Hồng |
Màn Đêm Ở Cáp Nhĩ Tân | Harbin Enveloped in Darkness 2008 夜幕下的哈尔滨 | TQ | 2008 | Lục Nghị, Lý Tiểu Nhiễm, Châu Kiệt, Tùy Tuấn Ba, Hứa Hoàn Hoan, Phàn Chí Khởi, Trần Hạo, Lý Tông Tiêu | |
Mãn Hán Tiệc | Bữa Tiệc Mãn Hán / Mãn Hán Toàn Tịch | The Perfect Banquet 满汉全席 | TQ | 2004 | Từ Tranh, Trương Đình, Trương Thiết Lâm, Uông Nguyên, Ngưu Thanh Phong, Phó Tử Thuần, Mộ Thanh, Lưu Hy Viên, Trần Kế Minh |
Mãng Hoang Kỷ | The Legend of Jade Sword 莽荒纪 | TQ | 2018 | Lưu Khải Uy, Vương Âu, Trần Diệc Phi, Trương Tuấn Ninh, Ngưu Tuấn Phong, Lý Uy, Triệu Dư Hy, Trần Mộng Dao, Lương Gia Nhân, Từ Thiếu Cường | |
Mạng Lưới Tuyệt Vọng | On The Edge 1990 灰網 | HK | 1990 | Ôn Triệu Luân, Ngô Trấn Vũ, Đặng Tụy Văn, Đào Đại Vũ, Trương Phụng Ni, Trần Gia Huy, Ngô Gia Châu, Thái Gia Lợi, Hồ Mỹ Nghi, | |
Mãnh Hổ Thiếu Lâm | Shaolin Brave Tiger / Tiger Kung Fu Of Wulin 2012 少林猛虎 / 武林猛虎 | TQ | 2012 | Thích Tiểu Long, Ô Tĩnh Tĩnh, Ngọ Mã, Vương Tư Tư, Hồ Duệ, Lưu Giao Tâm, Vương Kiện Phúc | |
Mạnh Lệ Quân | Eternal Happiness 2002 再生緣 | HK | 2002 | Diệp Tuyền, Lâm Phong, Mã Đức Chung, Dương Di, Hồ Hạnh Nhi, Lưu Ngọc Thúy, Mã Quốc Minh, Huỳnh Kỷ Doanh, La Lan, Liêu Khải Trí | |
Mãnh Lực Đồng Tiền | Kim Sắc Dạ Xoa | 1997 金色夜叉 | ĐL | 1997 | Lâm Thoại Dương, Trương Đình, Kha Tố Vân, Dương Liệt, Hà Như Vân, Giang Hà |
Manh Phi Giá Đáo | Mengfei Comes Across 2018 萌妃驾到 | TQ | 2018 | Kim Thần, Uông Đông Thành, Lưu Quán Lân, Hạ Nhất Dao, Hàn Cửu Nặc, Giả Thanh Như, Mễ Na, Cao Ngọc Khánh, Thang Mộng Giai, Châu Bân, Trần Đức Tu, Trương Hải Ninh, Cù Áo Huy | |
Manh Thê Thực Thần | Lọ Lem Siêu Đầu Bếp | Cinderella Chef 2018 萌妻食神 | TQ | 2018 | Chủng Đan Ni, Từ Chí Hiền, Triệu Lộ Tư, Triệu Kiện, Sài Cách, Trương Dịch Thông, Lam Quán Sâm, Lưu Mẫn, Tân Vũ Tích |
Manh Y Điềm Thê | Dr Cutie 2020 萌医甜妻 | TQ | 2020 | Tôn Thiên, Hoàng Tuấn Tiệp, Tra Kiệt, Hồng Sam Sam, Trương Đồng, Tả Đằng Vân, Mưu Phụng Bân, Ngải Vỹ | |
Mạt Đại Hoàng Phi | The Last Concubine 2003 末代皇妃 | TQ | 2003 | Tưởng Cần Cần, Lý Á Bằng, Huỳnh Dịch, Lưu Đào, Vương Á Nam, Tôn Dật Phi, Triệu Lượng, Vương Lâm, Lý Ngọc, Diêu Địch | |
Mạt Đại Nhi Nữ Tình | Thanh Triều Tình Sử | Mo Dai Er Nv Qing 1990 末代兒女情 | HK-ĐL | 1990 | Lưu Tùng Nhân, Lam Khiết Anh, Mã Cảnh Đào, Trương Ngọc Yến, Tiêu Đại Lục, Thôi Bội Nghi, Lý Lập Quần, Trần Lập Hoa, Lôi Minh, Thường Phong |
Mạt Thế Thiên Sư | The Vampire Strikes Again 1989 末代天师 | HK | 1989 | Đỗ Đức Vỹ, Trần Đình Oai, Hứa Chí An, Lý Uyển Hoa, Hà Mỹ Đình, Thái Gia Lợi, Âu Thoại Vỹ | |
Màu Của Nước Mắt | Lời Nói Dối Của Người Vợ | The Wife's Lies 2015 妻子的謊言 | TQ | 2015 | Giả Thanh, Trương Hiểu Long, Khâu Thắng Dực, Từ Lộ, Thẩm Mộng Thần, Lý Mậu, Quách Gia Hào, Lâm Tịnh |
Máu Đỏ Nhuộm Gươm Vàng | Beware of Your Bosom Buddies 1984 碧血洗銀槍 | HK | 1984 | Đào Đại Vũ, Bào Vĩ Lượng, Ngu Đại Vỹ, Huỳnh Mạn Ngưng, Trần Phục Sinh, Đặng Nhữ Siêu, Lương Khiết Hoa | |
Mau Đưa Anh Tôi Đi Giùm Cái | Take My Brother Away 2018 快把我哥帶走 | TQ | 2018 | Tăng Thuấn Hy, Tôn Thiên, Vương Húc Đông, Lữ Tiểu Vũ, Hồ Vĩnh Đào, Mã Bách Toàn, Hứa Hiểu Nhược, Lý Mộng Lộ, Đàm Tuyền, Vân Thiên Phi, Ngụy Tử Hân, Triệu Diệp Sách, La Hải Quỳnh, Trương Hằng | |
Máu Nhuộm Tường Vi | Huyết Sắc Tường Vi | Xue Se Qiang Wei 2008 血色蔷薇 | TQ | 2008 | Ôn Tranh Vanh, Ôn Triệu Luân, Vu Chấn, Đinh Ninh, Lý Hiểu Hồng, Phương Húc |
Màu Xanh Hy Vọng | The Green Hope 新鮮人 | HK | 1999 | Lâm Bảo Di, Mông Gia Tuệ, Phùng Đức Luân, Dung Tổ Nhi, Ngô Mỹ Hạnh, Từ Tử Kỳ, Lưu Đan | |
Mặc Bạch | Double Love 2022 墨白 | TQ | 2022 | Trương Tuyết Nghênh, Tất Văn Quân, Quách Phẩm Siêu, Đại Tư, Lâm Nghiên Nhu, Quách Tiếu Thiên, Mao Phương Viên, Lý Vũ Dương, Hứa Kỳ, Xuân Vũ | |
Mặt Nạ Ẩn Danh | Nghịch Hành Giả | Turning Point 2018 转捩点 | SG-Malay | 2018 | Lý Danh Trung, Lương Tổ Nghi, Trần Lợi Hạnh, Lý Vỹ Sân, Chu Hạo Nhân, Tạ Thừa Vỹ, Hồng Tử Hàm, Tiêu Lệ Linh, Tăng Quốc Huy, Trịnh Tử Quyên, Ôn Thiệu Bình, Trương Huệ Hồng, Trang Duy Linh, Lại Lực Hào, Trác Kỳ, Lâm Bội Kỳ |
Mặt Sau Vụ Tai Nạn | Định Mệnh / Thuần Chức Ý Ngoại | Presumed Accidents 2016 純屬意外 | HK | 2016 | Ngô Khải Hoa, Thái Tư Bối, Lý Thi Hoa, Đằng Lệ Minh, Lê Nặc Ý, Tào Vĩnh Liêm, Trần Sơn Thông, Giản Mộ Hoa, Trần Tự Dao |
Mặt Trời Bốc Cháy | Ran Shao De Tai Yang 1995 燃烧的太阳 | ĐL | 1995 | Trương Thần Quang, Nhạc Linh, Tiêu Tường | |
Mật Lệnh Cấp Trên | Triệt Phá Đường Dây | The SIB Files 1986 大班密令 | HK | 1986 | Thạch Tu, Trần Tú Châu, Lư Mẫn Nghi, Trịnh Quân Thức, Lữ Lương Vỹ, Hà Mỹ Đình, Lưu Triệu Minh, Huệ Thiên Tứ, Ngô Mạnh Đạt, Lâm Tuấn Hiền, Ngô Trấn Vũ, Tần Bái |
Mật Lệnh Hùng Tâm | Mission In Trouble 2002 雄心密令 | HK | 2002 | Đào Đại Vũ, Mông Gia Tuệ, Địch Long, Lý Tu Hiền, Lý Tử Hùng, Doãn Tử Duy, Maggie Q, Thương Thiên Nga, Trịnh Hạo Nam, Lô Huệ Quang, Nhan Dĩnh Tư, Hồ Quân, Thành Khuê An, Khương Hạo Văn, Dương Thiên Kinh, Miêu Khả Tú, Lâm Quốc Bân | |
Mật Mã Bí Ẩn | Phong Bạo Vũ | The Dance of the Storm 2021 风暴舞 | TQ | 2021 | Trần Vỹ Đình, Cổ Lực Na Trát, Quách Gia Hào, Tống Nghiên Phi, Nhậm Đạt Hoa, Tưởng Văn Lệ, Vu Cương, Vương Cơ, Đổng Nham Lỗi, Tần Minh Duyệt, Quan Đức Huy, Cao Lệ Văn, Vương Đồng Huy, Vương Đông, Tôn Giai Kỳ, Quý Đông Nhiên |
Mật Mã Tình Thâm | Ẩn Số Tình Yêu | Silence 深情密码 | ĐL | 2006 | Châu Du Dân, Park Eun Hye, Hứa Chí An, Lại Nhã Nghiên, Lưu Thụy Kỳ, Vương Truyền Nhất, Trần Bội Kỳ, Cận Đông, Lý Thạnh, Tô Vĩnh Khang, Lâm Mỹ Tú |
Mật Ngọt Tình Thâm | Lời Nói Ngọt Ngào | Speech Of Silence 2008 甜言蜜語 | HK | 2008 | Mã Quốc Minh, Từ Tử San, Lê Nặc Ý, Diêu Tử Linh, Lưu Đan, Diêu Gia Ni, Huỳnh Trí Hiền, Trương Dực, Hàn Mã Lợi, Huỳnh Gia Lạc, Vu Dương, Uyển Quỳnh Đan, Cao Quân Hiền |
Mật Thám Hoan Hỉ | Đại Nội Mật Thám | Happy Mitan 2016 欢喜密探 | TQ | 2016 | Bao Bối Nhĩ, Giả Linh, Vương Âu, Bao Văn Tịnh, Liễu Nham, Lâm Tuyết, La Gia Anh, Trương Nhất Minh, Lưu Quán Lân, Tăng Nhất Tuấn, Dương Hạo Vũ, Hà Cảnh, Huỳnh Hiểu Minh, Triệu Lệ Dĩnh, Văn Chương, Đỗ Thuần, Vương Tổ Lam, Chu Á Văn, Thư Sướng, Du Hạo Minh, Chu Tử Kiêu, Lưu Hoan, Đàm Khải, Hải Lục, Nhan Đan Thần, Lý Tông Hàn, Trần Tử Hàm, Tưởng Hân, Tiêu Tuấn Diễm, Trương Hâm Nghệ, Tưởng Hân, Trạch Thiên Lâm, Ngô Việt, Đỗ Hải Đào |
Mất Tích | Người Mất Tích / Nhân Khẩu Mất Tích | Missing Persons 2020 失踪人口 | TQ | 2020 | Trần Hạo Vũ, Lưu Sướng, Trần Tiểu Vân, Lữ Duật Lai, Triệu Dương, Vương Tử Trần, Trương Trực Lục, Trương Viêm Viêm, Hứa Vĩ Ninh |
Mất Tích Bí Ẩn | Mất Tích Kỳ Án | Into Thin Air 2005 人間蒸發 | HK | 2005 | Miêu Kiều Vỹ, Ngô Mỹ Hạnh, Trần Quốc Bang, Liêu Bích Nhi, Mã Quốc Minh, Hứa Thiệu Hùng, Dương Tú Huệ, Khang Hoa, Huỳnh Trí Hiền, Đới Chí Vỹ, Trần Tú Châu |
Mất Trí 24 Giờ | Mất Ký Ức 24 Giờ / Mất Trí 24h | The Forgotten Day 2022 失憶24小時 | HK | 2022 | Quách Tấn An, Đàm Tuấn Ngạn, Khương Đại Vệ, Thang Lạc Văn, Vương Quân Hinh, Trương Đạt Luân, Giang Hân Yến, Đàm Khải Kỳ, Hà Viễn Đông, Lưu Tư Hân |
Mật Vụ Truy Kích | Tiềm Hành Truy Kích | Lives Of Omission 潛行狙擊 | HK | 2010 | Huỳnh Tông Trạch, Tạ Thiên Hoa, Lưu Tùng Nhân, Trần Pháp Lạp, Từ Tử San, Quách Chính Hồng, Huỳnh Trí Văn, Giang Mỹ Nghi |
Mẫu Đơn Đình | Peony Pavilion 2009 牡丹亭 | TQ | 2009 | Tôn Phi Phi, Sa Dật | |
Mẫu Nghi Thiên Hạ | The Queens 2008 母仪天下 | TQ | 2008 | Viên Lập, Huỳnh Duy Đức, Tang Hồng Diệp, Quách Trân Nghê, Đồng Lệ Á, Cát Lôi, Thạch Tiểu Quần, Trương Địch, Luyện Đông Mai, Tôn Tây, Ngô Quân Thầm, Bạch Khánh Lâm, Triệu Tịnh, Tưởng Y Y | |
Mẹ Chồng Công Phu | Người Yêu Tôi Là Võ Thiếu Gia | Kung Fu Mother-in-Law 2015 功夫婆媳 | TQ | 2015 | Trương Khải Lệ, Trương Giai Ninh, Lý Tông Hàn, Mã Thiên Vũ, Dương Thư, Lý Thanh Thanh, Hứa Văn Quảng, Lý Hạo Trân, Trương Hy Văn, Nhạc Diệu Lợi, |
Mẹ Chồng Khó Tính | Bà Mẹ Chồng Gay Gắt | Wars of In-Laws 2005 我的野蛮奶奶 | HK | 2005 | Uông Minh Thuyên, Hồ Hạnh Nhi, Huỳnh Tông Trạch, Thạch Tu, Ngũ Vịnh Vy, Tuyết Ni, Trần Tư Tề, Diêu Doanh Doanh, Âu Thoại Vỹ, Huỳnh Gia Lạc, Khang Hoa, Lưu Gia Huy, Trần An Doanh |
Mẹ Chồng Nàng Dâu | Xuân Hỷ Tương Phùng / Tân Bão Hỷ Tương Phùng | Queen Divas 2014 新抱喜相逢 | HK | 2014 | Tiết Gia Yến, Đằng Lệ Minh, Thang Doanh Doanh, Mạch Trường Thanh, Ngao Gia Niên, Nguyên Thu, La Mãnh, Vương Tử Hiên, Ôn Dụ Hồng, Lữ San |
Mẹ Chồng Nàng Dâu | Bà Mẹ Chồng Gay Gắt II / Mẹ Chồng Khó Tính 2 | Wars of In-Laws II 2008 野蛮奶奶大战戈师奶 | HK | 2008 | Uông Minh Thuyên, Hồ Hạnh Nhi, Huỳnh Tông Trạc, Đằng Lệ Minh, Hồ Định Hân, Hứa Thiệu Hùng, Quách Chính Hồng, Huỳnh Trường Hưng, Dương Tú Huệ, Vương Hạo Tín, Ngải Uy, Uông Lâm, Diêu Doanh Doanh, Ngao Gia Niên, Lương Liệt Duy |
Mẹ Chồng Nàng Dâu | Nương Thê | Niang Qi 2009 娘妻 | TQ | 2009 | Trương Ngọc Yến, Lưu Khải Uy, Đồng Lệ Á, Nhậm Thiên Dã, Mễ Khải Lợi, Triệu Lệ Quyên (Quyên Tử), Vương Hạo, Triệu Lôi, Ngô Lỗi, Mao Tử Tuấn, Hám Thanh Tử, Hoàng Kiện Quần |
Mẹ Chồng Nàng Dâu | Mẹ Vợ Hoan Hỷ Nàng Dâu Xinh Đẹp | Happy Mother-in-law, Pretty Daughter-in-law 2010 欢喜婆婆俏媳妇 | TQ | 2010 | Lưu Khải Uy, Đới Kiều Thiên, Hồ Hạnh Nhi, Uyển Quỳnh Đan, Hà Thịnh Minh, Cao Hạo, Dương Dung, Nhiếp Hâm, Trương Đạt Minh, Trần Hiểu, Đồng Lệ Á, Huỳnh Hải Băng, Châu Mục Nhân, Ngô Mạnh Đạt |
Mẹ Chồng Tôi | The In-Laws 2011 麻婆斗妇 | SG | 2011 | Lý Tư Kỳ, Thụy Ân, Phương Triển Phát, Lâm Minh Luân, Tào Quốc Huy, Hứa Mỹ Trân, Lý Tâm Ngọc, Hồng Ất Tâm, Lưu Khiêm Ích, Tô Trí Thành, Phan Thục Khâm | |
Mẹ Hổ Bố Mèo | Tiger Mom 2015 虎妈猫爸 | TQ | 2015 | Triệu Vy, Đồng Đại Vy, Đổng Khiết, Lý Giai, Kỷ Tư Hàm, Phan Hồng, Quách Khải Mẫn, Vương Sâm, Nhan Đan Thần | |
Mẹ Hổ Đến Rồi | Tiger Mum 2015 虎妈来了 | SG | 2015 | Hoàng Bích Nhân, Diêu Mân Long, Trần Hân Kỳ, Phương Vỹ Kiệt, Phùng Vỹ Chung, La Mỹ Nghi, Từ Minh Kiệt, Trần Thái Minh | |
Mẹ Nuôi | Adoption 2016 领养 | TQ | 2015 | Viên Vịnh Nghi, Hồ Hạnh Nhi, Đinh Hải Phong, Bộc Tồn Hân, Trương Nhã Bội, Thần Long Mậu, Trương Hy Văn, Hàn Thanh, Biên Trình | |
Mẹ Ơi Con Yêu Mẹ | Từ Mẫu Tâm | Mama I Love You 妈妈我真的爱你 | HK | 2003 | Bào Khởi Tịnh, Trần Vĩ, Viên Văn Kiệt, Bạch Bưu, Lâm Chí Hào, Vương Vi, Phan Chí Văn |
Mẹ Vợ Lắm Chiêu | Mightiest Mother-In-Law 2017 最强岳母 | SG | 2017 | Trần Lợi Bình, Vương Điền Tài, Thái Kỳ Tuệ, Đồng Băng Ngọc, Từ Minh Kiệt, La Mỹ Nghi, Lâm Hải Kiều, Tô Chí Uy | |
Mẹ Vợ Rực Rỡ | The Tofu War 2017 燦爛的外母 | HK | 2017 | Tiết Gia Yến, Lê Nặc Ý, Lâm Gia Hoa, Thang Lạc Doanh, Diêu Tử Linh, Trương Dĩnh Khang, Lâm Y Kỳ | |
Mẹ Vợ Thần Thánh | Duyên Tình Tiên Phàm | Heavenly In-Laws 2007 我外母唔系人 | HK | 2007 | Chung Gia Hân, Tiết Gia Yến, Lương Vinh Trung, Nguyên Hoa, Lưu Ngọc Thúy, Lý Quốc Lân, Trần Sơn Thông, Trần Khôn, Dương Uyển Nghi, Tăng Vỹ Quyền, Vương Tổ Lam, Hàn Mã Lợi, Tần Hoàng |
Mèo Cưỡi Cá | Perfect Mismatch 2023 骑着鱼的猫 | TQ | 2023 | La Chính, Lã Tiểu Vũ, Lâm Nghiên Nhu, Trương Đạt Nguyên, Diệp Hạo Nhiên, Lam Mạn Dư, Trương Tằng Tằng, Châu Tuấn Vũ | |
Meo, Hãy Cầu Nguyện | Make a Wish 2021 喵,请许愿 | TQ | 2021 | Nhậm Hựu Luân, Cát Hâm Di, Trần Hạo Lam, Vương Thiên Vũ, Hứa Thiệu Hùng, Chu Mân Hân, Vương Anh Anh, Trương Hà Hạo Trân, Vu Nghiêu | |
Mê Động Long Lĩnh | Ma Thổi Đèn | Candle in the Tomb: The Lost Caverns 2020 鬼吹灯之龙岭迷窟 | TQ | 2020 | Phan Việt Minh, Trương Vũ Kỳ, Khương Siêu, Cao Vỹ Quang, Đông Lỗi, Vương Khuê Vinh, Tiền Ba, Thư Diệu Tuyền, Cao Hùng |
Mê Sa | Mystery Kill 2016 谜砂 | TQ | 2016 | Lý Tông Hàn, Triệu Tử Kỳ, Diệp Tuyền, Tăng Lê, Lý Nãi Văn, Triệu Lỗi, Văn Chương, Lý Tịnh Dương, Từ Thiếu Cường | |
Mê Thành Đặc Cảnh | Mê Ảo Đặc Cảnh / Mê Huyễn Đặc Cảnh | The Invincible Squad 2001 迷幻特警 | SG | 2001 | Tạ Thiều Quang, Quách Phi Lệ, Vương Kiến Phục, Lâm Tương Bình, Trần Tú Lệ |
Mị Giả Vô Cương | Bloody Romance 2018 媚者无疆 | TQ | 2018 | Lý Nhất Đồng, Khuất Sở Tiêu, Uông Đạc, Lý Tử Phong, Quách Tuyết Phù, Từ Khiết Nhi, Lưu Manh Manh, Vương Dịch Phàm | |
Mị Nguyệt Truyện | The Legend of Miyue / 羋月傳 | TQ | 2015 | Tôn Lệ, Lưu Đào, Phương Trung Tín, Mã Tô, Cao Vân Tường, Mao Tuấn Kiệt, Tưởng Hân, Triệu Văn Tuyên | |
Miêu Thúy Hoa | Lady Flower Fist 1997 苗翠花 | HK | 1997 | Giang Hoa, Quan Vịnh Hà, Trần Thiếu Hà, Huệ Anh Hồng, Lý Gia Thanh, Trương Phụng Ni, Lưu Ngọc Thúy, Lưu Giang, Lý Gia Đỉnh, Lưu Gia Vinh, Mã Hải Luân, Lý Long Cơ | |
Minh Lan Truyện | Thật Ư? Phải Là Hồng Phai Xanh Thắm | The Story Of Ming Lan 知否知否应是绿肥红瘦 | TQ | 2018 | Phùng Thiệu Phong, Triệu Lệ Dĩnh, Chu Nhất Long, Thi Thi, Trương Giai Ninh, Cao Lộ, Lục Quân, Lưu Lâm, Vương Nhân Quân, Lý Y Hiểu, Từ Duyệt |
Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn | The Moon Brightens For You 2020 明月曾照江东寒 | TQ | 2020 | Vu Mông Lung, Hình Phi, Mễ Nhiệt, Mã Nguyệt, Thang Chấn Nghiệp, Trương Khai Thái, Mã Hy Nhĩ, Tô Kiện Thuyên, Lam Mạn Dư, Huỳnh Hải Băng, Diêm Tiêu, Trương Tuyết Hàm, Trịnh Phồn Tinh, Lưu Bạc Tiêu | |
Minh Nhược Hiểu Khê | Moon River 2015 明若曉溪 | ĐL | 2015 | Tăng Bái Từ, Lâm Tử Hoành, Từ Khai Sính, Mã Chấn Hằng, Tào Hy Nguyệt, Thái Dĩnh Trân, Côn Lăng, Hồ Vỹ Kiệt, Câu Phong, Đậu Đậu, Dương Vịnh Tồn | |
Mình Yêu Nhau Đi | Tình Yêu Chợt Đến | Scratch / We Fall in Love 2016 咱们相爱吧 | TQ | 2016 | Trương Tịnh Sơ, Tần Lam, Trương Hâm Nghệ, Viên Hoằng, Minh Đạo, Trương Hy Lâm, Kỳ Đạo, Liễu Tiểu Hải, Cái Khắc, Giải Huệ Thanh, Đổng Duy Gia |
Mong Manh Cuộc Tình | Tiếng Sét Ái Tình | Ups and Downs in the Sea of Love 2003 十万吨情缘 | HK | 2003 | Trương Gia Huy, Trương Khả Di, Đằng Lệ Minh, Âu Cẩm Đường, Tưởng Chí Quang, Thang Doanh Doanh, Dương Uyển Nghi, Trần Tú Châu, Vu Dương, Trần Gia Nghi, La Lan, Uyển Quỳnh Đan, Dương Anh Vỹ, Lư Hải Bằng |
Mộ Hoàng Bì Tử | Ma Thổi Đèn | Candle in the Tomb: The Weasel Grave 2017 鬼吹灯之黄皮子坟 | TQ | 2017 | Nguyễn Kinh Thiên, Từ Lộ, Hác Hảo, Lưu Triều, Lý Mộc Thần, Lương Tịnh, Thượng Thiết Long, Hổ Hiểu Quang |
Mộ Sắc Tâm Ước | Twilight 2023 暮色心约 | TQ | 2023 | Nhậm Gia Luân, Angelababy Dương Dĩnh, Tôn Giai Vũ, Khương Triều, Lý Tuấn Dật, Giả Cảnh Huy, Lý Nghi Nhu, Nhậm Bân, Trần Mễ Lân, Khổng Lâm, Dương Minh Na, Dương Tuyết, Châu Trừng Áo, Chu Lỗi, Vương Nghiên Tô | |
Mộ Vương Chi Vương | Great King of the Grave 2021 墓王之王 | TQ | 2021 | Dịch Bách Thần, Mã Thần Hằng, Dương Nguyệt Đình, Tôn Lộ Lộ, Trần Vũ Thành, Triệu Tử Lạc, Hàn Trung Vũ, Lưu Đồng, Lương Bác Văn | |
Mộc Phủ Phong Vân | Sóng Gió Mộc Phủ | Mu Fu Feng Yun / Turbulence of the Mu Clan / 木府风云 | TQ | 2012 | Choo Ja Hyun, Châu Hiểu Ngư, Vu Vinh Quang, Phan Hồng, Lữ Lương Vỹ, Tô Sảnh Vy, Tôn Vỹ, Vu Na |
Mộc Quế Anh 1 và 2 | Mộc Quế Anh Đại Phá Thiên Môn Trận / Thập Nhị Quả Phụ Chinh Tây | The Heroine of The Yangs / 穆桂英大破天门阵 & 穆桂英十二寡妇征西 | HK | 1998 | Trần Tú Văn, Tiêu Ân Tuấn, Lâm Vỹ Thần, Văn Tụng Nhàn, Điền Nhụy Ni, Bào Khởi Tịnh, Huỳnh Bích Dao, Quách Kim, Lô Chí Quang |
Mộc Quế Anh Giai Soái | Mộc Quế Anh Quải Soái | Mu Guiying Takes Command 2012 Mu Guiying Takes Command | TQ | 2012 | Miêu Phố, La Tấn, Trương Thiết Lâm, Tư Cầm Cao Oa, Vu Thừa Huệ, Dương Bất Hối, Lưu Ân Hựu, Doãn Hàng, Ngưu Lệ Yến |
Mối Hận Kim Bình | Hận Tình Phan Kim Liên | Gentle Reflection 1994 恨鎖金瓶 | HK | 1994 | Ôn Bích Hà, Quách Khả Doanh, Dương Linh, Tăng Vỹ Quyền, Đàm Diệu Văn, Đơn Lập Văn, Hồ Anh Vấn, Quách Thiếu Vân, Liêu Khải Trí |
Mối Hận Kim Bình | Hận Tình Phan Kim Liên | Gentle Reflection / 恨鎖金瓶 | HK | 1994 | Ôn Bích Hà, Quách Khả Doanh, Dương Linh, Tăng Vỹ Quyền, Đàm Diệu Văn, Đơn Lập Văn, Hồ Anh Vấn, Quách Thiếu Vân, Liêu Khải Trí |
Mối Thù Gia Tộc | The Cage of Love / 抓住彩虹的男人 | TQ | 2015 | Lưu Khải Uy, Trịnh Sảng, Lý Đông Học, Trương Chỉ Khê, Lưu Vũ Hân, Đàm Tuấn Ngạn, Lưu Hoạt Nhữ, Châu Hải My, Tạ Quân Hào, Trịnh Long | |
Mối Tình Chung Thủy | Mối Tình Thủy Chung | A Herbalist Affair 2002 情牵百子柜 | HK | 2002 | Quách Tấn An, Xa Thi Mạn, Ngô Mỹ Hạnh, Lý Hạo Lâm, Diêu Doanh Doanh, Cao Hùng, Hồ Phong, Vương Vỹ, Quách Diệu Minh, Lô Uyển Nhân, Vu Dương, Trần Quốc Bang |
Mối Tình Đầu Của Tôi Là CV Đại Thần | Tình Đầu Khó Phai | First Love It's You 2021 初恋是CV大神 | TQ | 2021 | Minh Lượng, Vương Mạc Hàm, Phương Hiểu Đông, Lý Tiểu Nguyệt, Cẩn Lý, Hứa Hiên |
Mối Tình Đầu Đã Nhiều Năm Như Thế | First Romance 2020 初恋了那么多年 | TQ | 2020 | Vương Dĩ Luân, Vạn Bằng, Ngô Hán Khôn, Trịnh Thư Hoàn, Lô Dương Dương, Ngụy Thiên Vũ, Tịnh Phương, Lâm Tử Tình, Thường Thành, Ông Hồng, Nhân Long, Vương Tiêu Khôn | |
Mối Tình Hoa Tử Đằng | Tử Đằng Chi Luyến / Chân Trời Tím | Amor De Tarapaca 2004 紫藤恋 | ĐL-HQ | 2004 | Lâm Tâm Như, Han Jae Suk, Thi Dịch Nam, Ân Duyệt, Huỳnh Duy Đức, Tôn Hưng, Đồ Thiện Ni, Lâm Lợi Phi, Thang Chí Vỹ |
Mối Tình Không Lời | A Love Of No Words 2021 十月初五的月光 | HK | 2021 | Hồ Hồng Quân, Hà Y Đình, Mễ Tuyết, Thạch Tu, La Thiên Vũ, Quách Tử Hào, Uất Vũ Tâm, Lâm Dĩnh Đồng, Diêu Gia Ni, Lâm Vỹ, Dương Ngọc Mai, Hải Tuấn Kiệt, Ngũ Phú Kiều | |
Mối Tình Như Ý | Ru Yi 2012 如意 | TQ | 2012 | Dương Mịch, Lưu Khải Uy, Chu Vĩnh Đằng, Lưu Tuyết Hoa, Trương Thần Quang, Lữ Giai Dung, Du Tiểu Phàm, Khấu Chấn Hải, Văn Mộng Dương, Lý Thái | |
Mối Tình Nồng Thắm | Đại Địa Tình Nồng | Plain Love 1995 情濃大地 | HK | 1995 | La Gia Lương, Châu Hải My, Trương Triệu Huy, Thôi Gia Bảo, Quan Hải Sơn, Ngải Uy, Trần Bội San, Tưởng Văn Thụy, Trần Mỹ Kỳ, Ngũ Vệ Quốc |
Mối Tình Nồng Thắm 2 | Plain Love II / 茶是故乡浓 | HK | 1999 | Lâm Gia Đống, Trương Khả Di, Mạch Trường Thanh, Tô Ngọc Hoa, Dương Uyển Nghi, Ngải Uy, Nguyên Hoa, Bào Phương, Bạch Nhân | |
Mối Tình Sinh Tử | Tình Yêu Sinh Tử | The Life And Death Love 2006 生死绝恋 | TQ | 2006 | Y Năng Tịnh, Tôn DIệu Uy, Nghiêm Khoan, Wang Ji Hye, Tưởng Lâm Tịnh |
Mối Tình Sương Khói | Yêu Em Sâu Đậm | Departure Conscience 1997 深爱着你 | HK | 1997 | Quách Tấn An, Lê Mỹ Nhàn, Khâu Tư Tuyền, Năng Đức Thành, Dương Đắc Thời |
Mối Tình Thượng Hải | Thượng Hải Chi Luyến | Love In Shanghai / 上海之恋 | HK-TQ | 1998 | Đinh Tử Tuấn, Ninh Tịnh, Mông Gia Tuệ, Châu Văn Kiện, Lương Gia Nhân, La Gia Anh |
Mối Tình Thượng Hải | Hoàng Phố Khuynh Tình | Remembrance / 黃埔傾情 | HK | 1994 | Trương Trí Lâm, Quách Khả Doanh, Triệu Trọng Hành, Trương Phụng Ni, Hồng Thiệu Phong, Châu Tịnh, Hàn Mã Lợi, Lâm Thượng Võ, Lá Lan |
Mối Tình Trời Ban | Trụy Ái / Ánh Trăng Lãng Mạn | Moonlight Romance 2020 墜愛 / 月下 | ĐL | 2020 | An Tâm Á, Tống Bá Vỹ, Ôn Thăng Hào, Cổ Bân, Lâm Ánh Duy, Trình Mạt, Chu Định Vỹ |
Mộng Ảo Thiên Đường | Dream Heaven 2011 梦幻天堂 | TQ | 2011 | Minh Đạo, Lý Mạn, La Tấn, Khấu Thế Huân, Từ Hy Nhan, Vu Việt, Chu Hiểu Ngư, Tăng Mỹ Huệ Tư | |
Mộng Đoạn Ngân Thành | You Light Up My Life 1992 梦断银城 | HK | 1992 | Lưu Tích Minh, La Huệ Quyên, Vương Thư Kỳ, Mạch Thúy Nhàn, Ngô Khải Minh, Lý Quốc Lân, Hoàng Tân | |
Mộng Đoạn Tử Cấm Thành | Meng Duan Zi Jin Cheng 2002 梦断紫禁城 | TQ | 2002 | Vương Cương, Ninh Tịnh, Lý Đinh, Cái Lệ Lệ, Cao Viễn Chinh, Như Bình | |
Mộng Hoa Lục | A Dream Of Splendor 2022 梦华录 | TQ | 2022 | Lưu Diệc Phi, Trần Hiểu, Lâm Duẫn, Từ Hải Kiều, Liễu Nham, Đại Húc, Trương Hiểu Khiêm, Bảo Kiếm Phong, Vương Lạc Dũng, Diêu An Khiêm, Đỗ Ngọc Minh, Lưu Á Tân, Lưu Vỹ | |
Mộng Hồi Đại Thanh | Tìm Anh Trong Mơ | Dreaming Back to the Qing Dynasty 2019 梦回大清 | TQ | 2019 | Lý Lan Địch, Vương An Vũ, Tân Vân Lai, Đinh Kiều, Tôn An Khả, Trần Ngữ An, Chương Nhạc Vận, Nghê Tùng Dương, Hà Chí Long, Lang Bằng, Kim Xung |
Mộng Tầm Xuân | Love In Mulburry 2007 春蚕织梦 | TQ | 2007 | Quách Tấn An, Trương Tây, Lưu Hiểu Khánh, Chu Kiện Quân, Phàn Chí Khởi, Trương Hiểu Long, Ngưu Lệ Yến, Mã Tây | |
Một Đời Một Kiếp | Nhất Sinh Nhất Thế | Forever and Ever 2021 一生一世 | TQ | 2021 | Nhậm Gia Luân, Bạch Lộc, Thử Sa, Vương Duyệt Y, Vương Thụy Hân, Lạc Minh Cật, Kim Lệ Đình, Triệu Á Mễ, La Hải Quỳnh, Phùng Gia Di, Lưu Nhược Dung |
Một Kiếp Chung Tình | Chân Ái Nhất Thế Tình | Zhen Ai Yi Shi Qing 1996 真爱一世情 | ĐL | 1996 | Lâm Thoại Dương, Tiêu Tường, Lâm Tâm Như, Vương Huệ Ngũ, Thi Vũ, Dương Bội Khiết, Trương Cầm |
Một Mảnh Băng Tâm Tại Ngọc Hồ | Nhất Phiến Băng Tâm Tại Ngọc Hồ | Heart of Loyalty 2021 一片冰心在玉壶 | TQ | 2021 | Trương Tuệ Văn, Ngô Hy Trạch, Trần Phương Đồng, Ngưu Tử Phiên, Kiều Chấn Vũ, Vương Tử Tuyền, Lý Hoành Nghị, Triệu Đạt, Điền Lý, Tông Phong Nham, Vu Hâm Đồng, Lương Giai Vỹ |
Một Năm Không Có Việc Làm | Một Năm Không Có Công Việc | A Year With Freedom 2022 没有工作的一年 | TQ | 2022 | Vạn Bằng, Mục Lạt Dương Tử, Trạch Tử Lộ, Lý Tuấn Hiền, Tưởng Tuyết Minh, Chu Duyệt, Lý Ngạn Mạn, Hứa Đễ, Tống Xuân Lệ, Lương Thiên, Lý Trạch Phong, Lý Ngải Dật |
Một Ngàn Giọt Lệ | Nước Mắt Ngàn Mây / Số Phận Nghiệt Ngã | One Thousand Teardrop / 一千滴眼泪 | TQ | 2008 | Chu Ân, Lưu Khải Uy, Phùng Thiệu Phong, Hà Thịnh Minh, Lý Thanh, Khương Hồng, Quan Bảo Tuệ, Lưu Đan, Từ Kỳ Phong, Ngô Đại Dung, Chung Thục Tuệ |
Một Ngày Biến Thành Em | The Day of Becoming You 2021 变成你的那一天 | TQ | 2021 | Trương Tân Thành, Lương Khiết, Vương Vy, Triệu Chí Vỹ, Châu Sỹ Nguyên, Tô Huân Luân, An Qua, Triệu Nghiêu Kha, Huỳnh Hải Băng, Trương Lỗi | |
Một Người Khác Trên Thế Giới Này | When We Meet 2022 世界上另一个你 | TQ | 2022 | Triệu Đông Trạch, Ngô Mạn Tư, Thang Mộng Giai, Tiêu Vũ Lương, Ôn Tâm, Hà Long Long, Hồ Vũ Hiên, Thời Nam, Kim Tử, Thường Tiểu Vũ, Phàn Thụy Kỳ | |
Một Thời Để Nhớ | The Best Meeting 2016 最好的遇见 / 毛丫丫被婚记 | TQ | 2016 | Minh Đạo, Dĩnh Nhi, Mã Thiên Vũ, Trương Hy Văn, Điềm Nữu, Lý Thanh, Tăng Giang, Mã Nghiên Đình, Tần Minh Duyệt, Vương Tuyên Dư, Vương Văn Kỳ, Hách Bình | |
Một Thời Niên Thiếu | The Summer of 1988 不再少年时 | TVB | 1988 | La Minh Châu, Vương Thư Kỳ, Lưu Tích Minh, Dương Linh, Lý Khắc Cần, Tô Vĩnh Khang, Lâm Gia Lệ | |
Một Vạn Lần Cứu Anh | Love in a Loop 2022 救了一万次的你 | TQ | 2022 | Bạch Khách, Trương Nhã Khâm, Lưu Húc Uy, Cảnh Nghiệp Đình, Tào Chính, Hứa Hinh Văn, Khổng Liên Thuận, Triệu Hân, Tôn Nghệ Ninh, Châu Hằng Vũ | |
Mơ Gặp Sư Tử | Mơ Thấy Sư Tử | Out Of The Dream 2021 梦见狮子 | TQ | 2021 | Diêu Thỉ, Trần Vũ Tư, Phó Tinh, Tạ Hưng Dương, Ngô Vũ Hằng, Tôn Trân Ni, Thị An, Phùng Lăng |
Mùa Anh Đào Chín | Anh Đào Chín Hồng | Ying Tao Zheng Hong 樱桃正红 | TQ | 2006 | Lưu Đào, Bảo Kiếm Phong, Hứa Hoàn Hoan, Trần Cương, Nhạc Dược, Triệu Lượng |
Mùa Hạ Năm Đó Có Gió Thổi Qua | Wind Blew That Summer 2019 | TQ | 2019 | Thái Nghiêu, Chu Ngọc, Lưu Dục Đồng, Lãnh Thanh Tâm, Mạnh Tử Địch | |
Mùa Hè Của Hồ Ly | Khi Tổng Tài Yêu | The Fox's Summer / Fox Fall In Love 2017 狐狸的夏天 | TQ | 2017 | Đàm Tùng Vận, Khương Triều, Trương Hâm, Vương Nghiên Chi, Bồ Đào, Quý Tiêu Băng, Phương Hiểu Lợi, Phùng Ba, Đổng Tuệ, Tiêu Hàm |
Mùa Hè Của Hương Bạc Hà | Bạc Hà Chi Hạ | Summer Again 2021 薄荷之夏 | TQ | 2021 | Lâm Nam Nhất, Đồng Tịch, Nghê Kha Hân, Trần Hạc Nhất, Trương Y Nặc, Tạ Thị Trạch, Hàn Hân Dư, Cát Phàm Chu, Trang Sâm, Vương Tử Minh |
Mùa Luyến Ái | Mùa Tình Yêu / Tình Yêu Bốn Mùa | Season of Love / 戀愛季節 | HK | 2013 | Hồ Hạnh Nhi, Mã Quốc Minh, Ngô Trác Hy, Từ Tử San, Hồ Định Hân, La Trọng Khiêm, Lương Tịnh Kỳ, Địch Uy Liêm, Lương Liệt Duy, Vương Hạo Tín |
Mùa Xuân Cuối Cùng | Xuân Đi Xuân Lại Về | Chun Qu Chun You Hui / 春去春又回 | TQ | 2008 | Huỳnh Thiếu Kỳ, Đới Kiều Thiên, Lý Tông Hàn, Giang Hoành Ân, Liên Khải, Lưu Tuyết Hoa, Vạn Hoằng Kiệt, Triệu Lệ Dĩnh |
Mục Dã Quỷ Sự | Ma Thổi Đèn | Candle in the Tomb - Ghosts Blow Out the Light: Mu Ye Gui Shi 2017 鬼吹灯之牧野诡事 | TQ | 2017 | Vương Đại Lục, Kim Thần, Vương Lịch Hâm, Trương Bác Vũ, Trương Hâm, Khương Hán Na, Hổ Hổ, Tăng Mộng Tuyết, Hứa Dịch, Cao Nhất Thanh, Lưu Vũ Kỳ |
Mục Tiêu Cuối Cùng | Phi Diệu Nghê Thường | A Friend In Need 1988 飛躍霓裳 | HK | 1988 | Nhậm Đạt Hoa, Thích Mỹ Trân, La Huệ Quyên, Lê Minh, Lương Bội Linh, Thiệu Trọng Hành |
Muối Mặn Thâm Thù | Quan Trường Thâm Ô | Sweetness In The Salt 2009 碧血鹽梟 | HK | 2009 | Mã Tuấn Vỹ, Dương Di, Huỳnh Hạo Nhiên, Ngao Gia Niên, Trần Tư Tề, Lý Quốc Lân, Đàm Tiểu Hoàn, Âu Thoại Vỹ, Mã Đề Lộ, Trương Mỹ Ni, Quách Phong, Lạc Ứng Quân, Hàn Mã Lợi, Tưởng Chí Quang, Huệ Anh Hồng |
Muốn Gặp Anh | Someday Or One Day 2019 想見你 | ĐL | 2019 | Kha Giai Yến, Hứa Quang Hán, Thi Bách Vũ, Nhan Dục Lân, Nghiêm Nghệ Văn, Lâm Hạc Hiên, Quách Văn Di | |
Muôn Mặt Cuộc Sống | Sinh Hoạt Vạn Tuế | Good Life 2021 生活万岁 | TQ | 2021 | Lưu Uy, Vương Âu, Tôn Nghệ Châu, Đại Húc, Trần Á An, Tân Bách Thanh, Lưu Giai, Từ Phạm Khê, Xuyết Ni, Vương Nguyệt Hề, Đổng Tuyền, Liễu Tiểu Hải |
Muôn Sắc Cuộc Đời | Ngày Xuân Giữa Mùa Hè / Mùa Hè Của Xuân Thiên | Spring In Summer 夏日里的春天 | TQ | 2004 | Mã Tô, Vương Lâm, Cao Lỗi, Châu Vỹ Đồng, Vương Cương |
Mưa Không Rơi Trên Vùng Đất Vô Thần | Rainless Love in a Godless Land 2021 無神之地不下雨 | ĐL | 2021 | Tăng Chi Kiều, Phó Mạnh Bách, Trịnh Nguyên Sướng, Kha Giai Yến, Nhan Dục Lân, Kha Thục Cần, Quách Thư Dao, Chung Hân Lăng, Hứa Quang Hán | |
Mưa Trên Lá Ngô Đồng | Wu Tong Yu / 梧桐雨 | TQ | 2001 | Từ Lộ, Khưu Tâm Chí, Phan Hồng, Lý Tông Hàn, Phó Diễu, Lưu Đức Khải, Mã Duệ | |
Mưa Tương Tư | Jin Ye Xiang Si Yu 1987 今夜相思雨 | ĐL | 1987 | Lưu Đức Khải, Lâm Dĩ Chân, Lâm Thoại Dương, Phương Phương Phương, Điềm Nữu, Giang Minh, Lôi Minh, Trương Băng Ngọc | |
Mười Hai Truyền Thuyết | Thập Nhị Truyền Thuyết | Our Unwinding Ethos 十二傳說 | HK | 2019 | Tiêu Chính Nam, Lâm Hạ Vy, Trương Dĩnh Khang, Lưu Bội Nguyệt, Lâm Tử Thiện, Tưởng Gia Mân, Lâm Tú Di, Cái Thế Bảo, Âu Thoại Vỹ, Lưu Giang, Lê Yến San, Hàn Mã Lợi |
Mười Năm Vàng Son | The Turbulent Decade 1986 黃金十年 | HK | 1986 | Trương Triệu Huy, Lưu Gia Linh, Thích Mỹ Trân, Thạch Tu, Đỗ Đức Vỹ, Trương Vệ Kiện, Quan Lễ Kiệt, Địch Ba Lạp, Âu Dương Chấn Hoa, Ngô Mạnh Đạt, Tăng Hoa Thiên, Đàm Bỉnh Văn, Lê Diệu Tường | |
Mười Năm Yêu Em | Ten Years of Love 2014 | TQ | 2014 | Đặng Siêu, Đổng Khiết, Cao Hổ, Vương Đại Trị | |
Mưu Đồ | The Truth 2012 谜图 | SG | 2012 | Trịnh Bân Huy, Bạch Vi Tú, Trần Hoằng Vũ, Lâm Tuệ Linh, Chu Hậu Nhiệm, Lưu Khiêm Ích, Chu Ngọc Diệp | |
Mưu Thánh Quỷ Cốc Tử | For The Holy Guiguzi 2020 谋圣鬼谷子 | TQ | 2020 | Đoạn Dịch Hoành, Thích Vy, Tổ Phong, Từ Kỳ Văn, Nghê Đại Hồng, Phòng Tử Bân, Trương Chí Trung, Phương Húc, Lưu Ngạn Khanh, Lưu Đống, Đinh Vũ Thần, Diệp Đồng | |
Mỹ Nhân Mộ Bạch Thủ | Love A Lifetime 2020 暮白首 | TQ | 2020 | Nhậm Gia Luân, Trương Tuệ Văn, Lý Nghệ Đồng, Quách Hạo Quân, Trương Diễm Diễm, Lưu Giai Du | |
Mỹ Nhân Như Họa | Khuynh Thành Tuyết | Allure Snow / Beauty Like Painting 2012 美人如画 / 倾城雪 | TQ | 2012 | Đổng Khiết, Đỗ Thuần, Hà Thịnh Minh, Tào Hy Văn, Trương Gia Nghê, Cao Hạo, Khương Hồng, Bạch San, Trương Thần Quang, Tô Thanh, Đặng Tụy Văn, Huỳnh Văn Hào, Ngô Đại Dung, Hồng Tiểu Linh, Huỳnh Hải Băng, Viên San San, Trương Duy Na, Lữ Giai Dung, Thẩm Thái |
Mỹ Nhân Tâm Kế | Beauty's Rival in Palace 2010 美人心计 | TQ | 2010 | Lâm Tâm Như, Trần Kiện Phong, Dương Mịch, Phùng Thiệu Phong, Hà Thịnh Minh, Vương Lệ Khôn, La Tấn, Hồ Hạnh Nhi, Thích Vy, Tôn Phi Phi, Trần Di Dung | |
Mỹ Nhân Tư Phòng Thái | Beauty Private Kitchens 美人私房菜之玉蝶传奇 | TQ | 2013 | Trịnh Sảng, Mã Thiên Vũ, Tưởng Nghị, Uyển Quỳnh Đan, Bạch Vũ, Chương Hiền | |
Mỹ Nhân Vô Lệ | In Love With Power 2012 美人无泪 | TQ | 2012 | Viên San San, Lưu Khải Uy, Trương Mông, Thái Thiếu Phân, Hàn Đống, Vương Lâm, Châu Mục Nhân, Huỳnh Văn Hào, Đặng Sa, Tiền Vịnh Thần, Hà Ngạn Nghê, Châu Thiệu Đống | |
Mỹ Vị Kỳ Duyên | Lời Hứa Xa Vời | Delicious Destiny 2017 美味奇缘 | TQ | 2017 | Mike Angelo, Mao Hiểu Đồng, Trương Vũ Kiếm, Trần Hân Dữ, Phương Dật Luân, Thịnh Lãng Hy, Diêm Túc, Điền Vũ, Uyển Quỳnh Đan, Hoàng Kiến Quần, Dương Tuyết, Phan Hồng |
Mỹ Vị Thiên Vương | A Recipe For The Heart / 美味天王 | HK | 1997 | Âu Dương Chấn Hoa, Quan Vịnh Hà, Cổ Thiên Lạc, Trương Khả Di, Tuyên Huyên, Thẩm Điện Hà, Tần Bái, Đặng Nhất Quân, Trương Đạt Minh, Lâm Hiểu Phong, Dương Thiên Hoa, Tiết Gia Yến, Trương Gia Huy, Lâm Gia Đống, Lâm Bảo Di, Trần Cẩm Hồng, La Gia Anh, Trần Pháp Dung | |
Na Tra Hàng Yêu Ký | Natra Hàng Yêu Ký | Legend of Nezha / Heroic Journey of Ne Zha 2018 哪吒降妖记 | TQ | 2018 | Tưởng Y Y, Ngô Giai Di, Đại Siêu, Chu Thánh Y, Thôi Nhã Hàm, Lý Diệc Hàng, Đào Dịch Hy, Lưu Phượng Bân, Ngô Dạng, Địch Long, Hoàng Kiến Quần, Ngụy Nguy, Đinh Khê Hạc, Thôi Điềm Y, Hàn Suất, Cao Tử Kỳ, Ngô Đình Diệp, Bành Sĩ Đằng |
Nam Bắc Đại Trạng Sư | Attorney Song And Ji 2008 南北大狀 | HK-TQ | 2008 | Lý Bảo Điền, Trần Tiểu Xuân, Lương Tranh, Doãn Thiên Chiếu, Trương Giai Nam, Thái Tiểu Hà, Diêm Thanh, Cốc Tổ Lâm, Lưu Doanh | |
Nam Dương Nữ Nhi Tình | Sisterhood 2023 南洋女儿情 | TQ-SG | 2023 | Tiêu Yến, Đới Hướng Vũ, Nhạc Lệ Na, Ngô Hy Trạch, Từ Sở Khê, Trương Hy Văn, Vu Phi Phàm, Thái Trác Âm, Triệu Thiến | |
Nam Đế Bắc Cái | The Condor Heroes Return / 射鵰英雄傳之南帝北丐 | HK | 1994 | Trịnh Y Kiện, Ngụy Tuấn Kiệt, Trần Gia Linh, Huỳnh Tiểu Yến, Trần Tuệ Nghi, Lý Giai Anh, Lê Diệu Tường, Quách Chính Hồng | |
Nam Hải Thập Tam Lang | Công Tử Bột Nam Hải | The Mad Phoenix 1999 南海十三郎 | HK | 1999 | Lâm Vỹ Thần, Vương Vi, Đồng Ái Linh, Trần Khải Thái, Điền Nhụy Ni, Đỗ Văn Trạch, Đổng Tiêu, Tạ Tuyết Tâm, Bào Khởi Tịnh |
Nam Hiệp Triển Chiêu | Mưu Đồ Hoạn Quan | The Conspiracy Of The Eunuch 1993 南侠展昭 | HK | 1993 | Ngũ Vệ Quốc, Đặng Tụy Văn, Tăng Vỹ Quyền, Lê Hán Trì, Trần Bội San, Thôi Gia Bảo |
Nam Nữ Chọn Nhà | Quyết Trạch Nam Nữ / Căn Hộ Trong Mơ | L'Escargot 2012 缺宅男女 | HK | 2012 | Miêu Kiều Vỹ, Quách Thiện Ni, Tạ Thiên Hoa, Ngô Trác Hy, Chung Gia Hân, Đằng Lệ Minh, Huỳnh Trí Văn, La Trọng Khiêm, Lương Liệt Duy |
Nam Nữ Siêu Cấp | Tình Yêu Nam Nữ | Super Men And Women 2006 超级男女 / 夺标/ 爱情男女 | TQ-ĐL | 2006 | Hồ Binh, An Dĩ Hiên, Huỳnh Duy Đức, Phó Diễu, Bảo Kiếm Phong, Tiêu Tường, Vu Tiểy Vỹ, Trần Sa Lợi, Lưu Di Quân, Ngải Kính, Triệu Dũng |
Nam Phương Hữu Kiều Mộc | Cây Lớn Ở Phương Nam / Vách Ngăn Quá Khứ | Only Side by Side with You 2018 南方有乔木 | TQ | 2018 | Trần Vỹ Đình, Bạch Bách Hà, Lý Hiện, Tần Hải Lộ, Bạch Băng, Trương Hựu Hạo, Vương Nhược San, Đỗ Chí Quốc, Trịnh HIểu Ninh, Vương Duy Duy, Trương Nghệ Hân, Tào Lộ |
Nam Quyền Bắc Cước | Sức Mạnh Cú Đấm | Fist Of Power 1993 南拳北腿 | HK | 1993 | Phàn Thiếu Hoàng, Lý Tái Phụng, Lương Tiểu Băng, Mạch Trường Thanh, Đàm Diệu Văn, Trần Hồng Liệt, Vương Vỹ |
Nam Quyền Thái Lý Phật | The Rise Of A Kung Fu Master 1988 南拳蔡李佛 | HK | 1988 | Mạnh Phi, Huỳnh Hạnh Tú, Lê Mỹ Nhàn, Tần Bái, Ngô Mạnh Đạt, Đới Chí Vỹ, Cao Hùng, Lưu Giang, Bào Phương, Quách Phong, Huỳnh Nhất Phi | |
Nam Tặc Nữ Cảnh | The Lady of Iron 1991 男盗女差 | HK | 1991 | Mao Thuấn Quân, Hạ Vũ, Lâm Bảo Di, Văn Tuyết Nhi, Hồ Mỹ Nghi, Trần Mạn Na, Quan Bảo Tuệ, Triệu Học Nhi, Lâm Gia Đống | |
Nam Thần Xuyên Thời Gian | A General A Scholar And An Eunuch 2017 超時空男臣 | HK | 2017 | Tiêu Chính Nam, Điền Nhụy Ni, Tào Vĩnh Liêm Hà Quảng Bái, Vương Quân Hinh, Chu Thần Lệ, Lý Quốc Lân, Vi Gia Hùng, Ngô Nghiệp Khôn, Diêu Gia Ni, Từ Vinh, Đặng Bội Nghi, Cái Thế Bảo, Giản Mộ Hoa, Trịnh Tử Thành, Trương Ngạn Bác | |
Nam Thiếu Lâm | Nan Shao Lin / 南少林 | TQ | 2003 | Ngô Kinh, Lý Ỷ Hồng, Trương Thiết Lâm, Lý Nam, Trương Tịnh Sơ, Thuần Vu San San, Lạc Gia Đồng | |
Nam Thiếu Lâm 36 Phòng | Nam Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng | Nan Shao Lin San Shi Liu Fang / 南少林三十六房 | TQ | 2006 | Ngô Kinh, Viên Vịnh Nghi, Trương Thiết Lâm, Tống Nghiên, Thuần Vu San San, Lý Nam |
Nàng Dâu Câm | Mute Bride 2005 哑巴新娘 | TQ | 2005 | Nhạc Linh, Tạ Tổ Vũ, Quách Trân Nghê, Trần Sa Lợi, Trịnh Giai Hân, Tôn Bằng, Quách Quân | |
Nàng Lọ Lem | Toản Thạch Tình Duyên | An Enchanted Life 2006 钻石情缘 | SG | 2006 | Lâm Tương Bình, Phương Triển Phát, Tạ Uyển Du, Chiêm Kim Tuyền |
Nàng Trợ Lý Của Anh | Chị Đã Thành Công Thu Hút Sự Chú Ý Của Tôi | My Dear Lady 2020 你成功引起我的注意了 | TQ | 2020 | Tưởng Mộng Tiệp, Lưu Đặc, Mễ Lộ, Lợi Tình Thiên, Dư Nguyệt, Trương Quán Lâm, Giả Thư Di |
Nạp Thiếp Ký 1 | Legend of the Concubinage 2015 纳妾记 | TQ | 2015 | Tôn Kiên, Trịnh Thanh Văn, Ôn Tâm, Vũ Đình Nhi, Lý Khê Nhuế, Vương Lạc Lạc, Hà Hựu Tuấn, Doãn Quân Chính, Ninh Hạo Nhiên, Thượng Quan Đồng | |
Nạp Thiếp Ký 2 | Legend of the Concubinage 2016 纳妾记2 | TQ | 2016 | Tôn Kiên, Vũ Đình Nhi, An Duyệt Khê, Hà Hựu Tuấn, Lại Vũ Mông, Phó Dung Nhi, Vương Vỹ, Mã Mộng Kiều, Lý Gia Hy, Lưu Kim, Doãn Quân Chính, Thượng Quan Đồng, Phí Tuyền, Cao Hâm Địch | |
Nạp Thiếp Ký 3 | Legend of the Concubinage 2016 纳妾记3 | TQ | 2016 | Tôn Kiên, Vũ Đình Nhi, An Duyệt Khê, Hà Hựu Tuấn, Lại Vũ Mông, Phó Dung Nhi, Vương Vỹ, Mã Mộng Kiều, Lý Gia Hy, Lưu Kim, Doãn Quân Chính, Thượng Quan Đồng, Phí Tuyền, Cao Hâm Địch | |
Năm Ấy Hoa Nở Trăng Vừa Tròn | Nothing Gold Can Stay 2017 那年花开月正圆 | TQ | 2017 | Tôn Lệ, Trần Hiểu, Hồ Hạnh Nhi, Hà Nhuận Đông, Du Hạo Minh, Nhậm Trọng, Trương Thần Quang, Lưu Bội Kỳ, Tạ Quân Hào, Châu Lệ Kỳ, Tăng Kỳ, Cung Từ Ân, Lý Trạch Phong | |
Nằm Vùng | Under Cover 2015 卧底 | TQ | 2017 | Trương Gia Dịch, Lý Thấm, Lâm Vũ Thân, Trạch Thiên Lâm, Lưu Dịch Quân, Trương Thần Quang, Phó Tinh, Thang Trấn Nghiệp, Dương Vũ Đình, Vương Ban | |
Nằm Vùng Trở Về | Đặc Vụ Trở Về / Gián Điệp Tam Giác Vàng | Undercover Return 2017 卧底归来 | TQ | 2017 | Trương Gia Dịch, Lý Thấm, Lâm Vũ Thân, Trạch Thiên Lâm, Lưu Dịch Quân, Trương Thần Quang, Phó Tinh, Thang Trấn Nghiệp, Dương Vũ Đình, Vương Ban |
Nắng Ấm Hạnh Phúc | Hạnh Phúc Ngày Nắng | Sunny Happiness 2011 幸福最晴天 | ĐL | 2011 | Hạ Quân Tường, Trương Quân Ninh, Lý Dịch Phong, Châu Tử Hàm, Lý Trí Nam, Lý Kim Minh, Minh Đạo, Trần Đình Ni, Phan Tuệ Như |
Nấc Thang Danh Vọng | The Ladder of Love 2016 爱的阶梯 | TQ | 2016 | Trương Duệ, Trương Mông, Hoắc Chính Ngạn, Địch Lệ Nhiệt Ba, Trâu Đình Uy, Trương Duy Na, Dương Thành Thành, Ứng Hạo Minh, Cao Vĩ Quang, Hác Trạch Gia, Huỳnh Văn Hào, , Lưu Thụy Kỳ | |
Nấc Thang Tình Yêu | Nấc Thang Cuộc Đời / Thiên Thê / Con Dốc Của Trời | The Last Steep Ascent 2012 天梯 | HK | 2012 | Trần Hào, Trương Khả Di, Trần Nhân Mỹ, Huỳnh Đức Bân, Trần Sơn Thông, Nhạc Hoa, Cao Hải Ninh, La Lan, Trương Quốc Cường, Tiêu Chính Nam, Viên Vỹ Hào, Cung Gia Hân, Từ Vinh, Dương Minh |
Nếu Âm Thanh Có Ký Ức | If The Voice Has Memory 2021 如果声音有记忆 | TQ | 2021 | Ngụy Triết Minh, Phan Mỹ Diệp, Trương Thư Luân, Tống Phương Viên, Thiểm Lam Kiều, Dương Chi Doanh, Triệu Dật Nhiên | |
Nếu Có Thể Yêu Như Thế | Nếu Có Thể Yêu Như Vậy | If I Can Love You So 2019 如果可以这样爱 | TQ | 2019 | Đồng Đại Vy, Lưu Thi Thi, Bảo Kiếm Phong, Quách Hiểu Tiểu, Dương Nhất Đồng, Tề Hoan, Lại Tịnh, Tôn Chi Hồng, Chu Thiết |
Nếu Em Bình An Đó Mới Là Ngày Đẹp Trời | A Love Story : You Are the Greatest Happiness Of My Life 2021 若你安好便是晴天 | TQ | 2021 | Trương Hàn, Từ Lộ, Vương Thụy Tử, Hồng Nghiêu, Sử Khanh Nghiên, Từ Các, Quách Tử Thiên, Tiêu Na, Đỗ Quyên, Vương Tuyên, Ôn Tranh Vang, Trương Thần Quang, Vương Kính Tùng | |
Nếu Như Yêu | Đẳng Cấp Quý Cô P3 / Nếu Như Anh Yêu Em | Only If I Love You 2014 如果我爱你 | TQ | 2014 | Minh Đạo, Lý Thấm, Hồ Binh, Bạch Hâm Huệ, Thích Kiệt, Từ Khai Sính, Mục Tuấn Kiệt, Thạch Tiểu Quần, Cao Dĩ Tường |
Nếu Như Yêu | Love Won't Wait 2018 如果,爱 张柏芝 | TQ | 2018 | Trương Bá Chi, Ngô Kiến Hào, Từ Chí Hiền, Ngô Cảnh Dương, Huỳnh Thước Văn, Hầu Tuyết Long, Bồ Tinh Vũ, Phùng Nhược Ỷ, Điền Mân | |
Nếu Ốc Sên Có Tình Yêu | When a Snail Falls in Love 2016 如果蜗牛有爱情 | TQ | 2016 | Vương Khải, Vương Tử Văn, Từ Duyệt, Vu Hằng, Trương Lục, Võ Tiếu Vũ, Trương Diễm Diễm, Thái Hành, Tưởng Băng, Triệu Viên Viện, Trương Hiểu Khiêm, Lưu Tử Huyền | |
Nếu Paris Không Vui Vẻ | Đặt Cược Trái Tim | If Paris Downcast 2018 如若巴黎不快乐 | TQ | 2018 | Trương Hàn, Hám Thanh Tử, Lâm Vũ Thân, Trương Nhã Mai, Lưu Diệp, Lưu Trường Đức, Lý Dĩnh, Trương Quốc Trụ, Vương Kiến Tân, Quách Tử Thiên |
Nếu Thật lòng Xin Hãy Rung Chuông Hai Lần | Xin Anh Hãy Nhấn Chuông Lần Nữa / Tiếng Chuông Tình Yêu | Please Ring Twice With Sincerity / Ring Ring Bell 2011 真心請按兩次鈴 | ĐL | 2011 | Hà Nhuận Đông, Trương Quân Ninh, Đặng Quân Đình, Tu Kiệt Giai, Phòng Tư Du |
Nếu Thời Gian Trở Lại | If Time Flows Back 2020 如果岁月可回头 | TQ | 2020 | Cận Đông, Tưởng Hân, Lý Tông Hàn, Lý Nãi Văn, Tả Tiểu Thanh, Triệu Tử Kỳ, Phó Tinh, Trần Băng, Tống Doãn Hạo, Vương Tử Quyền, Ngưu Lợi | |
Nếu Tình Yêu Quay Về | If Love Can Be Repeated 2014 如果爱可以重来 | TQ | 2014 | Đới Kiều Thiên, Ôn Thăng Hào, Tưởng Nghiên, Lý Đình Trấn, Vương Lâm, Nhạc Diệu Lợi, Khấu Chấn Hải, Trần Sa Lợi, Từ Lập | |
Ngạo Cốt Hùng Tâm | Lofty Ambition 2003 傲骨雄心 | TQ-HK | 2003 | Ngô Khải Hoa, Châu Hải My, Lý Giải, Dương Minh Na | |
Ngạo Kiếm Giang Hồ | Ngạo Tửu Giang Hồ / Đem Rượu Hỏi Trời Xanh | Ao Jian Jiang Hu 2006 傲剑江湖 / 把酒問青天 | TQ | 2006 | Vu Ba, Châu Hải My, Lữ Lương Vỹ, Từ Hoài Ngọc, Dương Tuấn Nghị, Dương Quang, Trương Tấn, Vương Vệ Quốc, Tống Lai Vận, Lưu Dương, Hồ Tiểu Đình |
Ngạo Kiếm Xuân Thu | Sword Of Defence / 傲剑春秋 | HK | 1990 | Thiệu Trọng Hành, Chung Thục Tuệ, Thương Thiên Nga, Hồ Việt Sơn, Lý Quốc Lân, Giang Ninh | |
Ngạo Thế Tuyệt Kiếm | Ngạo Kiếm Chí Tôn / Kiếm Thần Bất Bại | The Noble Conflict 1991 傲剑至尊 | HK | 1991 | Thang Trấn Nghiệp, Dương Ngọc Mai, Lưu Ngọc Đình, Hàn Nghĩa Sanh, Thái Hiểu Nghi, Âu Cẩm Đường |
Ngày Gặp Lại Em | When I See You Again 2015 | ĐL | 2015 | Lưu Dĩ Hào, Ngụy Mạn, Thiệu Vũ Vi, Triệu Kiệt | |
Ngày Mai Có Em | Ngày Mai Bên Em | Will You Still Love Me Tomorrow 1998 明天有你 | ĐL | 1998 | Mã Cảnh Đào, Lâm Thoại Dương, Tiêu Tường, Trần Đức Dung, Giả Tịnh Văn, Liêu Vỹ Văn, Ngải Vỹ, La Thái Lệ, Thái Giai Hoành, Cát Lôi, Huỳnh Trọng Côn, Trần Tuấn Sanh, Doãn Chính |
Ngày Mai Cũng Muốn Gặp Anh | I See You Again / See You Tomorrow 2022 明天也想见到你 | TQ | 2022 | Trương Sở Hàn, Trương Khang Lạc, Lô Dục Hiểu, Tạ Hưng Dương, Từ Giai Diệu, Đới Phi, Vương Y Diễu | |
Ngày Mai Trời Lại Sáng | Loạn Thế Tình Thù | The Good Old Days / 再见艳阳天 | HK | 1996 | Trần Tú Văn, Mã Cảnh Đào, Đặng Tụy Văn, Lâm Vỹ Thần, Thiệu Mỹ Kỳ, Thương Thiên Nga, Bào Khởi Tịnh, Tần Bái, Lâm Vỹ, Huỳnh Trọng Côn |
Ngày Mai Tươi Sáng | Thiên Thiên Thiên Tình | Someday 2010 天天天晴 | HK | 2010 | Lý Tư Kỳ, Lê Diệu Tường, Mao Thuấn Quân, Trịnh Tử Thành, Điền Nhụy Ni, Lý Tư Tiệp, Trần Nhân Mỹ, Lưu Đan, Từ Vinh, Trần Trí Sâm, Dương Minh |
Ngày Tháng Buồn | A Time of Taste 1990 燃烧岁月 | HK | 1990 | Lưu Thanh Vân, La Huệ Quyên, Thiệu Trọng Hành, Thiệu Mỹ Kỳ, Trịnh Y Kiện, Cung Từ Ân, Lâm Thượng Võ, Trần Quốc Bang, Lưu Ngọc Thúy, Lê Diệu Tường, Phương Hiểu Hồng, Liêu Lệ Lệ, Trần Tuệ Nghi, Lý Văn Bưu | |
Ngày Tình Yêu Đến | Vẫn Mãi Yêu Em / Vẫn Còn Thời Gian Để Yêu Em | Love in Time 2015 HKTV 還來得及再愛你 | ĐL | 2015 | Đường Vũ Triết, Vệ Thi Nhã, Doãn Tử Duy, Diêu Lạc Di, Ứng Xương Hựu, Lâm Hy Đồng, Thang Di, Trần Gia Lạc, Trần An Doanh |
Ngày Tốt Lành | As Time Goes By 2019 TVB 好日子 | HK | 2019 | Trần Vỹ, Huỳnh Trí Hiền, Trương Đạt Luân, Huỳnh Thục Nghi, Lý Quốc Lân, Xa Uyển Uyển, Địch Uy Liêm, Chu Mẫn Hãn, Giản Thục Nhi, Ngao Gia Niên | |
Ngân Hồ Về Đêm | The Sliver Tycoon / 银狐 | HK | 1993 | Huỳnh Nhật Hoa, Tăng Hoa Thiên, Lữ Tụng Hiền, Ngũ Vịnh Vy, Trương Gia Huy, Giang Hoa, Lưu Bội Linh, Trần Cẩm Hồng, Lý Hương Cầm, Thái Hiểu Nghi, Bào Khởi Tịnh, Lưu Đan | |
Ngân Thử | Yin Shu 2001 银鼠 | TQ | 2001 | Trần Hạo Dân, Phùng Xuân Triết, Điền Hải Dung, Lôi Cách Sinh, Từ Cẩm Giang, Lôi Chấn Ngữ, Tào Lực | |
Nghe Nói Em Thích Tôi | Have a Crush on You / Love Heals 2023 听说你喜欢 | TQ | 2023 | Bành Quán Anh, Vương Sở Nhiên, Xuyết Ni, Lưu Nhuế Lân, Lý Tử Phong, Mao Lâm Lâm, Chu Tuấn Lân, Lý Thánh Giai, Đồng Tịnh, Đàm Gia Thái | |
Nghèo Tập Làm Sang | Nghèo Học Làm Sang | Get on a Flat 2022 下流上車族 | HK | 2022 | Lâm Mẫn Thông, Giang Mỹ Nghi, Bào Khởi Tịnh, Quách Bá Nghiên, La Dục Nghi, Đặng Trí Kiên, Lâm Dĩnh Đồng, Quan Diệu Tuấn, Đinh Tử Lãng, Viên Văn Kiệt |
Nghi Vấn Kinh Thành | Hộ Quốc Thừa Tướng Địch Nhân Kiệt 4 | HU GUO LIANG XIANG DI REN JIE ZHI - JING DU YUN YI 2001 护国良相狄仁杰之京都疑云 | TQ | 2001 | Khấu Thế Huân, Vương Cơ, Huỳnh Hải Băng, Điền Hải Dung, Lưu Trường Thuần, Đổng Dương, Cơ Thần Mục, Phùng Tịnh, Lâm Tịnh, Ngưu Lợi, Lưu Ngọc Đình, Triệu Nghị, Từ Tiễn |
Nghỉ! Nghiêm! Anh Yêu Em | Nghỉ Nghiêm Anh Yêu Em | Attention Love 2017 稍息立正我愛你 | ĐL | 2017 | Vương Tử (Khưu Thắng Dực), Tăng Chi Kiều, Quách Thư Dao, Vương Dĩ Luân, Hứa Quang Hán, Trần Bội Kỳ, Từ Nghệ Phàm, Hoàng Tâm Đệ, Giản Đình Nhuế, Hà Tử Nghiên |
Nghĩa Bất Dung Tình | Looking Back In Anger 1989 義不容情 | HK | 1989 | Huỳnh Nhật Hoa, Ôn Triệu Luân, Lưu Gia Linh, Châu Hải My, Thiệu Mỹ Kỳ, Tô Hạnh Tuyền, Lam Khiết Anh, Thương Thiên Nga, Hà Gia Lệ, Tông Dương, Lương Tư Hạo, Dương Linh, Quan Hải Sơn, Lưu Tích Minh, Nhạc Hoa, Ngô Khải Minh, Giang Nghị, Đào Đại Vũ, Lâm Văn Long, Mạch Trường Thanh | |
Nghĩa Hải Hào Tình | Khí Phách Hào Tình | No Regrets 2010 / 巾幗梟雄2 / 巾幗梟雄之義海豪情 | HK | 2010 | Đặng Tụy Văn, Lê Diệu Tường, Trần Pháp Lai, Huỳnh Hạo Nhiên, Ngao Gia Niên, Hồ Định Hân, Nhạc Hoa, Huệ Anh Hồng, Huỳnh Trí Hiền, Giang Mỹ Nghi, Diêu Doanh Doanh |
Nghĩa Kỳ Quân Thân Yêu | Sửu Phi Giá Đáo | My Dear Destiny 2020 亲爱的义祁君 / 丑妃驾到 | TQ | 2020 | Trương Tư Phàm, Hồ Ý Hoàn, Lý Ca Dương, Ôn Bích Hà, Trương Lam Nghệ, Vương Thiến, Hồ Văn Triết, Lý Duyệt Nam, Vương Tử Đồng, Mã Tâm Dư |
Nghĩa Nặng Tình Thâm | Chân Tình / Thân Tình | A Kindred Spirit TVB 1995 真情 | HK | 1996 | Lưu Đan, Lý Tư Kỳ, Tiết Gia Yến, Quan Hải Sơn, Lê Huyên, Tưởng Chí Quang, Tô Ngọc Hoa, Quách Khả Doanh, Trần Cẩm Hồng, Trương Tuệ Nghi, Quách Thiếu Vân, Lưu Khải Uy, Lô Khánh Huy, Bành Tử Tịnh, La Lâm, Lâu Nam Quang, Huỳnh Trí Hiền, Đằng Lệ Minh, Lữ Phương, Quách Diệu Minh, Uyển Quỳnh Đan, Trịnh Tử Thành, Lâm Y Kỳ, Vy Gia Hùng, Huỳnh Mỹ Kỳ, Sở Nguyên, Vu Dương, Lương Thuần Yến, Thi Minh, Tăng Giang, Mã Thanh Nghi, Ngô Mỹ Hạnh, Trần Mỹ Kỳ, Mã Đức Chung, La Lan, Lý Quốc Lân, Quảng Văn Tuân, Ngụy Tuấn Kiệt, Hàn Mã Lợi |
Nghịch Chiến Đường Tây | Bước Lỡ Lầm | Momentary Lapse Of Reason 2015 收規華 | HK | 2015 | Trương Kế Thông, Dương Di, Lâm Hạ Vy, Dương Minh, Khang Hoa, Trịnh Tử Thành |
Nghịch Duyên | Daddy Cool 2018 逆緣 | HK | 2018 | Lê Diệu Tường, Trần Gia Lạc, Hạ Văn Tịch, Lâm Hạ Vy, Khương Đại Vệ, Lê Nặc Ý, Giang Hân Yến, Trần Sơn Thông, Huỳnh Sơn Di, Mã Hải Luân, Cố Quán Trung, Trương Mỹ Ni | |
Nghịch Đấu Uy Long | Phản Đấu Uy Long | Odd Man Out 1992 反斗威龍 | HK | 1992 | Lương Gia Nhân, Đỗ Đức Vỹ, Lữ Phương, Giang Hân Yến, Trương Phụng Ni, Chu Khiết Nghi, Lý Long Cơ, Hồ Phong, Lưu Giang, Tần Hoàng, Lý Trung Ninh, Trịnh Thụy Phấn, Ông Tuệ Đức |
Nghịch Thiên Kỳ Án | Sinister Beings 2021 逆天奇案 | HK | 2021 | Trần Triển Bằng, Huỳnh Trí Hiền, Lâm Hạ Vy, Phùng Doanh Doanh, Tưởng Tổ Mạn, Trương Dĩnh Khang, Lưu Bội Nguyệt, Lý Quốc Lân, Lý Thành Xương, Tiền Tiểu Hào, Dương Minh, Hải Tuấn Kiệt, Trịnh Tử Thành, Hồng Trác Lập, Dương Trác Na, Phan Chí Văn, Khang Hoa | |
Nghịch Thủy Hàn Kiếm | Ngược Dòng Băng Giá | Cool Sword 2004 逆水寒 | TQ | 2004 | Trương Trí Lâm, Chung Hán Lương, Lý Tiểu Nhiễm, Huỳnh Trí Hiền, Tiểu Tống Giai, Vu Na, Lý Hải Đào, Từ Di, Trình Võ, Nhất Chân, Tần Xuyên |
Nghìn Lẻ Một Đêm | One Thousand and One Nights / Sweet Dreams 2018 一千零一夜 | TQ | 2018 | Đặng Luân, Địch Lệ Nhiệt Ba, Trần Dịch Long, Chúc Tự Đan, Vương Thụy Tử, Trương Hạo Duy, Trương Tuấn Minh, Khúc Cao Lập, Vương Bỉnh Tường | |
Ngọa Hổ Tàng Long | Long Đàm Hổ Huyệt | Crouching Tiger Hidden Dragon 2001 卧虎藏龙 电视剧 何润东 蒋勤勤 | TQ | 2001 | Khưu Tâm Chí, Thủy Linh (Tưởng Cần Cần), Hà Nhuận Đông, Huỳnh Dịch, Trương Thần Quang, Trần Tử Hàm, Trương Bội Hoa, Đồng An Cách, Võ Lợi, Dương Thăng |
Ngõa Xá Giang Hồ | The Theatre Stories 2022 瓦舍江湖 | TQ | 2022 | Tần Tiêu Hiền, Triệu Tiểu Đường, Mạnh Hạc Đường, Tào Hạc Dương, Lý Hạc Đông, Trương Hạo Nguyệt, | |
Ngọc Bội Uyên Ương | Yuanyang Palin 2013 鸳鸯佩 | TQ | 2013 | Trương Mông, Huỳnh Thiếu Kỳ, Mã Tuấn Vỹ, Đường Lăng, Mã Tuấn Siêu, Dương Lôi, Du Tiểu Phàm, Ô Sảnh Sảnh | |
Ngọc Chiêu Lệnh 1 | No Boundary 2021 玉昭令 | TQ | 2021 | Trương Nghệ Thượng, Quan Hồng, Vương Nhất Phi, Cổ Tử Thành, Dương Trạch, Vương Nghệ Nhược, Ngạo Tử Dật, Hắc Trạch, Nguyễn Thánh Văn, Triệu Khả, Tạ Quân Hào, Hàn Đống | |
Ngọc Chiêu Lệnh 2 | No Boundary Season 2 2021 玉昭令II | TQ | 2021 | Trương Nghệ Thượng, Quan Hồng, Vương Nhất Phi, Cổ Tử Thành, Dương Trạch, Vương Nghệ Nhược, Ngạo Tử Dật, Hắc Trạch, Nguyễn Thánh Văn, Triệu Khả, Tạ Quân Hào, Hàn Đống | |
Ngọc Cốt Dao | The Longest Promise 2023 玉骨遥 | TQ | 2023 | Tiêu Chiến, Nhậm Mẫn, Phương Dật Luân, Vương Sở Nhiên, Vương Tử Kỳ, Lý Minh Đức, Diệp Thịnh Giai, Lư Dục Hiểu, Hàn Đống, Hà Thịnh Minh, Tăng Lê, La Gia Lương, Trần Hân Dư, Trần Tử Hàm, Dương Minh Na | |
Ngọc Diện Đào Hoa Tổng Tương Phùng | Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể | The Lady in Butcher's House 2022 玉面桃花总相逢 | TQ | 2022 | Trương Hàm Vận, Đồng Mộng Thực, Trần Dịch Long, Tăng Nhất Huyên, Vương Nhược Lân, Thịnh Huệ Tử, Khổng Ngữ Hạo, Châu Tuyết Phi |
Ngọc Diện Phi Hồ | The Jade Fox / 玉面飞狐 | HK | 1989 | Ngô Đại Dung, Lý Uyển Hoa, La Huệ Quyên, Âu Thoại Vỹ, Lưu Tú Bình, Lê Chỉ San, Lý Gia Thanh | |
Ngọc Kiếm Kỳ Duyên | Tân Lạc Thần | Legend of Goddess Luo / 新洛神 | TQ | 2013 | Lý Y Hiểu, Dương Dương, Trương Địch, Lý Tiến Vinh, Khương Hồng, Hướng Vân Long, Thái Nhã Đồng, Quý Tiêu Băng, Đinh Hội Vũ, Lý Hòe Long, Dương Á, Hoa Nghệ Hàm |
Ngọc Lâu Xuân | Song of Youth 2021 玉楼春 | TQ | 2021 | Bạch Lộc, Vương Nhất Triết, Kim Thần, Lạt Mục Dương Tử,Châu Lục La, Trịnh Tưu Hoằng, Hác Lôi, Ôn Tranh Vanh, Hoàng Hinh Dao, Hoàng Hựu Minh, Vương Mậu Lôi, Dương Dung, Trần Đô Linh, Kiều Hân, Trịnh Khải, Trương Trạch Hề | |
Ngọc Quan Âm | Yu Guan Yin 玉观音 | TQ | 2003 | Đồng Đại Vy, Tôn Lệ, Hà Nhuận Đông, Đỗ Nguyên, Hải Thanh, Phù Hà Tình, Triệu Lượng | |
Ngọn Cỏ Bên Bờ Suối | Ngọn Cỏ Ven Sông | Qing Qing He Bian Cao 1992 青青河边草 | ĐL | 1992 | Nhạc Linh, Mã Cảnh Đào, Kim Minh, Hà Tình, Lưu Tuyết Hoa, Quy Á Lôi, Nhạc Diệu Lợi, Lưu Tử Úy, Vương Chi Hạ, Hà Âm, Diệp Tịnh, Từ Nãi Lân, Lý Thiên Trụ |
Ngọn Lửa Trắng | The White Flame 2002 红衣手记 | HK | 2002 | Xa Thi Mạn, Trần Kiện Phong, Khang Tử Ni, Uyển Quỳnh Đan, Diêu Gia Ni, Trần Khải Di, Thiệu Mỹ Kỳ, Lữ San, Tào Vĩnh Liêm, Lý Vĩnh Hào, Chu Mễ Mễ, La Quán Lan | |
Ngón Tay Vàng | Jin Shou Zhi 2003 金手指 | TQ | 2003 | Lữ Lương Vỹ, Nhan Đan Thần, Vương Đồng Huy, Hạ Sinh Vỹ, Trần Lệ Phong, Trần Chính | |
Ngộ Long | Miss The Dragon 2021 遇龙 | TQ | 2021 | Vương Hạc Đệ, Chúc Tự Đan, Đặng Vi, Phan Mỹ Diệp, Chu Tán Cẩm, Đại Vấn Văn, Chiến Ninh, Dương Chi Doanh, Trần Danh Hào, Chu Gia Kỳ, Triệu Kiện, Tống Hàm Ninh, Vu Hâm Đồng, Vương Vũ Tranh, Đổng Nhan, Tân Đình Vũ | |
Ngốc Vương Thâu Thiên Hạ | Sha Wang Chuang Tian Xia 傻王闯天下 | TQ | 2004 | Quách Tấn An, Tăng Bảo Nghi, Hà Miêu, Lưu Hiểu Hổ, Triệu Lượng, Khấu Chấn Hải, Vạn Ni Ân, Vương Kiến Tân | |
Ngôi Làng Hà Lan | Thôn Hà Lan | Holland V 2003 荷兰村 | SG | 2003 | Trần Lợi Bình, Tạ Thiều Quang, Âu Huyên, Phương Triển Phát, Mạc Tiểu Linh, Hứa Mỹ Trân, Lại Di Linh, Hướng Vân, Lý Quốc Hoàng, Trịnh Lạc Bình, Huỳnh Văn Vĩnh, Huỳnh Dịch Lương, Trần Hoằng Vũ, Trương Diệu Đống |
Ngôi Nhà Mật Ngọt | Tổ Ấm Tình Nhân | At Home With Love 2006 樓住有情人 | HK | 2006 | Ngô Khải Hoa, Mông Gia Tuệ, Tào Vĩnh Liêm, Chung Cảnh Huy, Lâm Y Kỳ, Hồ Định Hân, Hứa Thiệu Hùng, Đàm Tiểu Hoàn, Ngô Gia Lạc, Đường Thi Vịnh |
Ngôi Sao Lấp Lánh | Shining For One Thing 2022 一闪一闪亮星星 | TQ | 2022 | Trương Giai Ninh, Khuất Sở Tiêu, Ngô Hy Trạch, Phó Tinh, Lạc Minh Cật, Tưởng Quân Lâm, Từ Tử Nhân, Diêm Xương, Tôn Thiên Vũ | |
Ngôi Sao Sáng Nhất Bầu Trời Đêm | Ngôi Sao Sáng Nhất Trong Đêm | The Brightest Star In The Sky 2019 夜空中最闪亮的星 | TQ | 2019 | Hoàng Tử Thao, Ngô Thiến, Ngưu Tuấn Phong, Tào Hy Nguyệt, Tiểu Lưu Giai, Trần Diệc Phi, Tần Lam, Trương Cẩm Trình, Vương Kính Tùng, Ngụy Đại Huân, Triệu Dịch Khâm |
Ngôi Sao Tỏa Sáng | You Light Up My Star / 你照亮我星球 | ĐL | 2014 | Trịnh Nguyên Sướng, Trương Quân Ninh, Mạnh Cảnh Như, Ngô Hạo Kỳ, Vương Dương Minh, Hạ Như Chi, Nguyên Thu | |
Ngôi Sao Ước Nguyện | Tinh Nguyện | Xing Yuan 2003 星愿 陈怡蓉 | ĐL | 2003 | Trần Di Dung, Trương Thiên Lâm, Trương Hiếu Toàn, Hạ Như Chi |
Ngũ Đài Sơn Kháng Nhật Truyền Kỳ | 2013 五台山抗日传奇之女兵排 / 铿锵玫瑰之女兵排 | TQ | 2013 | Trương Vệ Kiện, Lý Thể Hoa, Huệ Anh Hồng, Bao Tiểu Bách, Thạch Triệu Kỳ, Diệp Tổ Tân, Đồ Lê Mạn, Tưởng Lâm Tịnh, Trần Hiểu Tuyết, Lương Tinh Tinh | |
Ngũ Hổ Tướng | The Rise & Fall of a Stand-In 1984 五虎将 | TVB | 1984 | Miêu Kiều Vỹ, Thang Trấn Nghiệp, Liêu Vỹ Hùng, Dương Phán Phán, Huỳnh Vĩ Lương, Ngô Mạnh Đạt, Tô Hạnh Tuyền, Trần Lệ Tư, Ngô Gia Lệ, Chu Tiểu Bảo | |
Ngũ Thử Náo Đông Kinh | Du Kiếm Kỳ Hiệp | The Three Heroes And Five Gallants / 五鼠闹东京 | TQ | 2016 | Trần Hiểu, Nghiêm Khoan, Trịnh Sảng, Lương Quán Hoa, Lưu Đức Khải, Mậu Lôi, Trương Chỉ Khê |
Ngũ Vị Nhân Sinh | Số Phận Không An Bài | The Season Of Fate 2010 五味人生 | HK | 2010 | Quách Tấn An, Quan Vịnh Hà, Mễ Tuyết, Quách Chính Hồng, Ngũ Vệ Quốc, Lương Liệt Duy, Dương Tú Huệ, La Mẫn Trang, Giang Mỹ Nghi, Trương Huệ Duy, Lâm Y Kỳ, Lạc Ứng Quân, Trần Khôn |
Nguy Cơ Gia Nghiệp | Phong Vân Thiên Địa | Master of Destiny / 風雲天地 | HK | 2015 | Uông Minh Thuyên, Triệu Nhã Chi, Lưu Khải Uy, Đường Yên, Tiêu Chính Nam, Lê Diệu Tường, Huỳnh Đức Bân, Lý Thi Vận, Đồng Phi, Mạc Tiểu Kỳ |
Nguy Cơ Tiên Sinh | Game Changer 2021 紧急公关 | TQ | 2021 | Huỳnh Hiểu Minh, Thái Văn Tịnh, Đàm Chương, Trương Bác, Lâm Hựu Uy, Điền Lôi Hy, Lý Xuân Viện, Ổ Lập Bằng, Triệu Mộng Địch, Từ Khiết Nhi, Trần Tử Hàm, Thẩm Hiểu Hải | |
Ngụy Tình Di Hương | Ngụy Tình Vi Hương | A World Apart 1990 水鄉危情 | HK | 1990 | Mao Thuấn Quân, Lý Tử Hùng, Lưu Thanh Vân, Lý Trung Ninh, Mã Hải Luân, Dương Bảo Linh, Tăng Cảnh Vinh, Trần Quốc Bang |
Nguyên Chấn Hiệp | The Legendary Ranger 1993 原振俠 | HK | 1993 | Lê Minh, Lý Gia Hân, Hồng Hân, Vương Phi, Chu Ân, Ngô Đại Dung, Tiền Gia Lạc, Dương Đắc Thời, Ngụy Tuấn Kiệt, Quan Hải Sơn, Lý Lệ Lệ | |
Nguyện Có Người Phiêu Bạt Cùng Em | Yêu Tinh bản Trung Quốc | Accompany You Ups And Downs 2017 愿有人陪你颠沛流离 | TQ | 2017 | Hải Linh, Tiết Trạch Nguyên, Phan Minh Doãn, Khổng Thùy Nam, Hà Thông Duệ, Kha Thục Cần, Lưu Nhuế Kiều, Vương Lợi Nhân |
Nguyện Ta Như Sao, Chàng Như Trăng | Nguyện Ta Như Tinh Quân Như Nguyệt | Oops! The King Is In Love 2020 愿我如星君如月 | TQ | 2020 | Chu Tiễn, Mã Mộng Duy, Phó Vỹ Luân, Hùng Ngọc Đình, Đàm Hiểu Phàm, Vương Hạ |
Nguyệt Ca Hành | Song Of The Moon 2022 月歌行 | TQ | 2022 | Trương Bân Bân, Từ Lộ, Vương Hựu Thạc, Trịnh Hợp Huệ Tử, Trần Ngọc Kỳ, Vương Dĩ Luân, Mã Nguyệt, Trương Tử Kiến, Lữ Hành, Trương Nhã Trác, Lưu Bạc Tiêu, Miêu Hạo Quân, Lâm Hạo Dương | |
Nguyệt Thượng Trùng Hỏa | Nguyệt Thượng Trọng Hỏa | And the Winner is Love 2020 月上重火 | TQ | 2020 | La Vân Hi, Trần Ngọc Kỳ, Trâu Đình Uy, Điền Y Đồng, Triệu Văn Hạo, Hàn Hoa, Trịnh Y Minh, Mễ Na, Mã Tây, Quyền Bái Lân, Bào Thiên Kỳ, Hoàng Tiểu Qua, Tả Lập, Phan Dịch Phong |
Ngự Giao Ký 1 và 2 | Thuở Đầu Gặp Quân / Dữ Quân Sơ Tương Thức | The Blue Whisper 2022 驭鲛记之与君初相识 | TQ | 2022 | Địch Lệ Nhiệt Ba, Nhậm Gia Luân, Tiêu Thuận Nghiêu, Quách Hiểu Đình, Thử Sa, Phạm Trinh, Vương Tử Đằng, Vương Đông, Hải Nhất Thiên, Hồ Ý Hoàn, Đồng Lôi |
Ngự Tiền Tứ Bảo | Four Rarities Of The Royal Palace / 御前四宝 | TQ | 2003 | Triệu Văn Trác, Trần Di Dung, Lưu Nghi Vỹ, Vương Cửu Thắng, Lư Tinh Vũ, Vương Cương | |
Ngự Y Cuối Cùng | Mạt Đại Ngự Y | The Last Healer In Forbidden 2016 末代御醫 | HK | 2016 | Quách Tấn An, Dương Di, Ngao Gia Niên, La Lan, Chu Thần Lệ, Giả Hiểu Thần, Trương Dĩnh Khang, Lâm Tử Thiện, Trương Cảnh Thuần |
Ngược Chiều Ánh Sáng Vì Em Mà Tới | Love of Replica 2023 为你逆光而来 | TQ | 2023 | Tào Hựu Ninh, Dư Nguyệt, Ngô Hạo Trạch, Đồ Băng, Trương Quán Sâm, Vương Thù Doãn, Lý Á Thiên, Dương Thiên Tuệ, Trịnh Y Minh | |
Ngược Dòng | Nghịch Triều / Đánh Mất Lương Tri | Against The Tide 2016 逆潮 | SG | 2016 | Lý Minh Thuận, Thụy Ân, Thái Kỳ Tuệ, Trần Quýnh Giang, Hoàng Tư Điềm, Từ Bân, Trịnh Các Bình |
Ngược Dòng Nghịch Cảnh | Cú Lội Ngược Dòng / Phiên Đinh Nhất Tộc | The Comeback Clan 2010 翻叮一族 | HK | 2010 | Trần Kiện Phong, Đường Thi Vịnh, Dương Tư Kỳ, Hạ Vũ, Ngũ Vịnh Vy, Thương Thiên Nga, Hứa Thiệu Hùng, Ngao Gia Niên, Huỳnh Trí Hiền |
Người Bạn Gái Tôi Không Thể Yêu | My Girlfriend / Miss Unlovable 2019 我不能恋爱的女朋友 | TQ | 2019 | Hứa Ngụy Châu, Kiều Hân, Châu Nghệ Hiên, Vương Lượng, Vương Gia Ninh, Cơ Thiên Ngữ, Thang Chân, Triệu Lăng Bân, Ngô Á Hoành | |
Người Bạn Kỳ Quái Của Tôi | Người Bạn Kỳ Lạ Của Tôi | My Strange Friend 2020 我的奇怪朋友 | TQ | 2020 | Vương Nhất Bác, Trương Dật Kiệt, Vương Manh Lê, Trương Nam, Tiêu Húc, Vương Bạc Văn, Ngô Hải Long, Trương Hoặc Hằng, Trương Duy Uy |
Người Bạn Thật Sự Của Tôi | My True Friend 2019 我的真朋友 | TQ | 2019 | Angelababy, Đặng Luân, Chu Nhất Long, Đàm Khải, Hứa Đễ, Lý Hiểu Phong, Trương Vãn Ý, Điền Hi Vi, Lý Ngải Dật, Diêu An Liêm, Từ Hảo, Nghê Đại Hồng, | |
Người Cha Âm Dương | Crossing Boundaries 1996 盞鬼老豆 | HK | 1996 | Liêu Vỹ Hùng, Hứa Thiệu Hùng, Cung Từ Ân, Mã Mẫn Nhi, Lâm Gia Đống, Lâm Kỳ Hân | |
Người Cha Hai Biên Giới | Cross Border Daddy 2004 爸爸兩邊走 | HK | 2004 | Lâm Vỹ Thần, Vạn Ỷ Văn, Trương Văn Từ, Ngô Đình Diệp, Viên Văn Kiệt, Đỗ Đình Hào, Chân Tư Vũ, Lâu Nam Quang, Tạ Tuyết Tâm, Lữ Hữu Tuệ | |
Người Cha Mẫu Mực | Người Bố Thân Yêu | Daddy Dearest 2016 爸B有话儿 | HK | 2016 | Lý Tư Tiệp, Huỳnh Trí Văn, Trần Vỹ, Trần Trí Sâm, Trịnh Hy Di, Ngô Ỷ San |
Người Cha Phú Quý | Người Cha Tuyệt Hảo / Người Cha Tuyệt Vời | Daddy Good Deeds 2012 当旺爸爸 | HK | 2012 | Mã Tuấn Vỹ, Chung Gia Hân, Tiêu Chính Nam, Hạ Vũ, Mạch Trường Thanh, Hồ Định Hân, Cung Tây Đồng, Trần Mẫn Chi, Tăng Vỹ Quyền, Lê Nặc Ý, Cao Quân Hiền, Lý Thiên Tường |
Người Cha Tuyệt Hảo | Daddy Good Deeds 2012 當旺爸爸 | HK | 2012 | Chung Gia Hân, Mã Tuấn Vỹ, Hạ Vũ, Hồ Định Hân, Tiêu Chính Nam, Trần Mẫn Chi, Mạch Trường Thanh, Lạc Đồng, Lê Nặc Ý, Cao Quân Hiền, Giang Mỹ Nghi, Câu Vân Tuệ | |
Người Cha Tuyệt Vời | Family Man 2002 絕世好爸 | HK | 2002 | Tần Bái, Trần Hào, Trần Tuệ San, Quách Thiện Ni, Hồ Hạnh Nhi, Lưu Cẩm Linh, Đường Văn Long, Tô Chí Uy, Tăng Vỹ Quyền, Mạc Gia Nghiêu, Trần Kỳ, Diêu Doanh Doanh, Trịnh Tử Thành | |
Người Chồng Ghen Tuông | Games People Play 1988 柠檬丈夫 | HK | 1988 | Liêu Vỹ Hùng, Lưu Gia Linh, Lê Mỹ Nhàn, Ôn Triệu Luân, Lý Trung Ninh | |
Người Chồng Lý Tưởng | Ông Xã Vạn Tuế | My Better Half 2010 老公萬歲 | HK | 2010 | Miêu Kiều Vỹ, Trương Khả Di, Tạ Thiên Hoa, Lý Ỷ Hồng, Tào Mẫn Lợi, Quách Chính Hồng, La Mẫn Trang, Lương Liệt Duy, Vương Quân Hinh |
Người Chồng Ma | Tam Độ Mai / Mai Hoa Tam Lộng 2 | Ghost Husband 1993 梅花三弄之鬼丈夫 | ĐL | 1993 | Nhạc Linh, Lý Chí Hy, Đông Thụy Hân, Hà Âm, Lưu Tử Úy, Đỗ Ninh Lâm, Lâm Tú Quân, Triệu Học Hoàng |
Người Chồng Tuyệt Vời | Người Chồng Hoàn Mỹ | A Perfect Husband 2011 完美丈夫 | TQ | 2011 | Bảo Kiếm Phong, Đới Kiều Thiên, Phan Nghi Quân, Lâm Bảo Di, Lữ Tụng Hiền, Hồng Tiểu Linh, Nhạc Diệu Lợi, Cái Khắc, Hoắc Chính Ngạn, Đỗ Tuấn Ngạn, Thần Thần, Tần Lam, Lưu Tư Đồng, Đới Xuân Vinh, Khấu Chấn Hải |
Người Chủ Gia Đình | Be The Boss Of A Family 2001 一家之主 | TQ | 2001 | Khương Võ, Diệp Đồng, Kha Lam, Trần Long, Hàn Thanh, Du Lạc Sinh, Hàn Thanh | |
Người Chuột - Anh Hùng Đường Phố | Ratman To The Rescue 2019 過街英雄 | HK | 2019 | Sâm Mỹ, Huỳnh Thúy Như, Giang Gia Mẫn, Đàm Khải Kỳ, Trương Quốc Cường, Châu Chí Khang, Vu Dương, Lư Uyển Nhân, Mã Hải Luân, Lỗ Chấn Thuận, Huỳnh Tử Hùng, Đường Gia Lân | |
Người Chữa Lành Vết Thương | Yêu Em, Người Chữa Lành Vết Thương Cho Anh | From Survivor To Healer 2019 爱上你治愈我 | TQ | 2019 | Đậu Kiêu, Miêu Miêu, Bành Quán Anh, Vương Tư Tư, Phan Hồng, Khúc San San, Dương Ích, Ngải Như, Kim Sĩ Kiệt, Trịnh Tiểu Hoằng, Trương Tuấn Ninh, Dương Khải Lâm, Châu Nhất Vi, Trương Giai Ninh |
Người Đàm Phán | The Negotiator 谈判官 | TQ | 2018 | Dương Mịch, Hoàng Tử Thao, Quách Phẩm Siêu, Mao Lâm Lâm, Dương Phi Dương, Triệu Văn Tuyên, Chúc Tự Đan, Lại Nghệ, Triệu Sở Luân, Lý Đình Đình, Sử Văn Tường, Liên Khải | |
Người Đàn Bà Không Khóc | Người Phụ Nữ Không Khóc | Silent Tears 2006 女人不哭 | TQ | 2006 | Điền Hải Dung, Đặng Siêu, Diêu Thiên Vũ, Giả Nải Lượng, Thang Duy, Lưu Giai, Lôi Cách Sinh, Triệu Lượng, Mã Khả |
Người Đàn Ông 100 Điểm | Anh Chàng 100 | My Holy Man 100分的男人 / 祝君早安 | HK-TQ | 1998 | Nhậm Đạt Hoa, Ngũ Vịnh Vy, Đinh Tử Tuấn, La Gia Anh, Thương Thiên Nga, Bành Đan, Tăng Vỹ Quyền |
Người Đàn Ông Bắt Được Cầu Vồng | Mối Thù Gia Tộc | The Cage of Love 抓住彩虹的男人 | TQ | 2015 | Lưu Khải Uy, Trịnh Sảng, Lý Đông Học, Trương Chỉ Khê, Tạ Vũ Hân, Châu Hải My, Lưu Điềm Nhữ, Đàm Tuấn Ngạn, Trịnh Long, Tạ Quân Hào, Lý Linh Ngọc |
Người Đàn Ông Hoàn Hào | Who's The One 2011 我的完美男人 | ĐL | 2011 | Thiên Tâm, Dương Nhất Triển, Dương Thiên Bái, Lộ Tư Minh, Tú Cầm, Tương Doanh, Húa An An | |
Người Đàn Ông Hoàn Hảo | The Perfect Man 2022 有種好男人 | HK | 2022 | Mã Đức Chung, Lý Giai Tâm, Ngô Vĩ Hào, Từ Vinh, Âu Thoại Vĩ, Dương Trác Na, Tào Vĩnh Liêm, Trần Tự Dao, Triệu Hy Lạc, Hồ Nặc Ngôn, Trương Quốc Cường, Lâm Chánh Phong | |
Người Đàn Ông Tuyệt Vời | Hảo Tiên Sinh | To Be A Better Man 2016 好先生 | TQ | 2016 | Giang Sơ Ảnh, Tôn Hồng Lôi, Vương Diệu Khánh, Trương Nghệ Hưng, Xa Hiểu, Quan Hiểu Đông, Vạn Thiến |
Người Đến Từ Triều Châu | The Pride Of Teochew 1997 我来自潮州 | HK | 1997 | Trần Đình Oai, Âu Cẩm Đường, Lưu Tích Hiền, Dương Cung Như, Văn Tụng Nhàn, Viên Khiết Nghi, Huỳnh Ái Dao, Vương Nhung, Lý Hương Cầm, Long Quán Thiên, Tạ Tuyết Tâm | |
Người Hùng Blouse Trắng 1 | Bạch Sắc Cường Nhân 1 | Big White Duel 2019 白色强人 | HK | 2019 | Quách Tấn An, Mã Quốc Minh, Đường Thi Vịnh, Lý Giai Tâm, Trương Hy Văn, Hà Quảng Bái, Khương Đại Vệ, Phùng Doanh Doanh, Tưởng Chí Quang, Chu Trí Hiền, Huỳnh Gia Lạc, Dương Gia Bảo, Vy Gia Hùng |
Người Hùng Blouse Trắng 2 | Bạch Sắc Cường Nhân 2 | Big White Duel II 2022 白色强人II | HK | 2022 | Trần Hào, Quách Tấn An, Mã Quốc Minh, Hồ Định Hân, Đường Thi Vịnh, Trương Hy Văn, Tưởng Chí Quang, Vi Gia Hùng, Khương Lệ Văn, Trương Đạt Luân |
Người Hùng Đảo Bình Châu | Rural Hero 1998 离岛特警 | HK | 1998 | Lữ Tụng Hiền, Tuyên Huyên, Quách Tấn An, Phan Chi Lê, Hải Tuấn Kiệt, Lưu Giang, Viên Thể Vân, Lý Quốc Lân, Mạc Gia Nghiêu, La Lan, Huỳnh Khải Hân | |
Người Kế Nghiệp | Thủ Nghiệp Giả / Thiên Kim Vạn Chỉ | Storm in a Cocoon 2014 | HK | 2014 | Mã Tuấn Vỹ, Dương Di, Mạch Trường Thanh, Thiệu Mỹ Kỳ, Đường Thi Vịnh, Tào Vĩnh Liêm, Dương Minh, Nhạc Hoa, Trình Khả Vi, Lý Quốc Lân |
Người Không Hình Bóng | Cuộc Hẹn Tử Thần | Men With No Shadows / 不速之約 | HK | 2011 | Âu Dương Chấn Hoa, Lâm Phong, Dương Di, Mã Trại, Khương Đại Vệ, Huỳnh Thục Nghi, Trần Quốc Bang, Châu Gia Di. Huỳnh Trí Văn, Huỳnh Kỷ Doanh |
Người Lạ Mặt Song Sinh | Stranger Anniversary 2022 双生陌生人 | HK | 2022 | Mã Đức Chung, Trần Vỹ, Thang Lạc Văn, Tưởng Gia Mân, Từ Vinh, Khương Đại Vệ, Lại Úy Linh, Hà Quảng Bái, Bạch Bưu | |
Người Lái Đò - Truyền Thuyết Nam Dương | Dẫn Độ Linh Hồn | The Ferryman: Legends of Nanyang 2021 灵魂摆渡之南洋传说 | SG | 2021 | Thích Ngọc Võ, Vương Quán Dật, Kim Khải Đức, Âu Huyên, Trịnh Bân Huy, Khâu Khải Vỹ, Lâm Minh Trinh, Ngô Thiên Du, Ngô Lợi Tuyền, Tào Quốc Huy, Tạ Thừa Nghi |
Người Mẹ Độc Thân | Hợp Đồng Hôn Nhân | The Single Mother / 单亲妈妈 | TQ | 2009 | Lưu Khải Uy, Trần Tùng Linh, Lưu Đình Vũ, Tưởng Nghị, Trần Sa Lợi, Khang Hoa, Lý Dĩnh, Trần Kế Minh |
Người Mẹ Nóng Bỏng | Bà Mẹ Nóng Bỏng | The Story of the Hot Mom / 辣媽正傳 | TQ | 2013 | Tôn Lệ, Trương Dịch, Minh Đạo, Ổ Quân Mai, Ông Hồng, Phan Hồng, Hề Mỹ Quyên |
Người Nơi Biên Giới | The Challenge Of Life / 人在边缘 | HK | 1990 | Lưu Thanh Vân, Lê Minh, La Huệ Quyên, Lê Mỹ Nhàn, Trần Pháp Dung, Lâm Văn Long, Liêu Khải Trí, Lê Diệu Tường | |
Người Song Diện | The Switch 1982 双面人 | HK | 1982 | Trịnh Thiếu Thu, Triệu Nhả Chi, Huỳnh Khải Hân, Lương San, Huỳnh Doãn Tài, Lê Thiếu Phương, Trần An Doanh, Lưu Giang | |
Người Theo Đuổi Ánh Sáng | Light Chaser Rescue 2022 追光者 | TQ | 2022 | La Vân Hi, Ngô Thiến, Lý Minh Đức, Lý Đình Đình, Từ Thiệu Anh, Dương An Kỳ, Kỷ Hoán Bác, Hà Minh Hàn, Vương Tâm Mạn | |
Người Thêu Giấc Mơ 1 | Chí Tại Tứ Phương 1 | The Dream Makers S1 2013 志在四方1 | SG | 2013 | Trịnh Huệ Ngọc, Trần Lợi Bình, Âu Huyên, Thụy Ân, Thích Ngọc Võ, Trần Hán Vỹ, Diêu Ý San, Lâm Tuệ Linh, Trần Hoằng Vũ, Quách Lượng, Ông Thanh Hải, Thẩm Kim Hưng, Phó Phương Linh |
Người Thêu Giấc Mơ 2 | Chí Tại Tứ Phương 2 | The Dream Makers S2 2015 志在四方2 | SG | 2015 | Trịnh Huệ Ngọc, Lý Nam Tinh, Hoàng Bích Nhân, Âu Huyên, Thụy Ân, Thích Ngọc Võ, Lưu Tùng Nhân, Trần Mỹ Phụng, Vương Dục Thanh, Trần Hân Kỳ, Trương Chấn Hoàn, Lưu Khiêm Ích |
Người Thôi Miên | The Hypnotist 2017 被催眠的催眠师 | TQ | 2017 | Dương Lặc, Chu Nhan Mạn Tư, Dương Kỳ Minh, Hà Mỹ Tuyền, Hàn Đan Đồng, Bao Côn, Phương Hiểu Lợi | |
Người Thứ Ba | Người Yêu Cũ Của Chồng | To the Dearest Intruder 2015 致,第三者 | ĐL | 2015 | An Tâm Á, Tạ Giai Kiến, Tạ Bái Ân, Trương Lập Ngang, Huỳnh Đăng Huy, Nguyệt Lượng Tỷ Tỷ, An Tuấn Minh, Đặng Văn Dĩnh, Bạch Tịnh Nghi, Trần Bác Chính, Mã Niệm Tiên, Mã Quốc Hiền |
Người Thừa Kế | Heirs / 金牌律师之继承人 | TQ | 2017 | Lưu Khải Uy, Tưởng Hân, Lưu Tùng Nhân, Triệu Tịnh, Trương Trạch Văn, Từ Hảo, Lý Dĩnh | |
Người Thừa Kế Gia Nghiệp | Đại Đương Gia | The Master of the House 2013 大當家 | TQ | 2013 | Diêu Thiên Vũ, Trạch Thiên Lâm, Trương Thần Quang, Hách Bình, Đàm Tùng Vận, Tạ Tổ Vũ, Tiền Sỉ Đa, Quan Tuyết Doanh |
Người Tình Babylon Của Tôi | Dear Diary 2021 我的巴比伦恋人 | TQ | 2021 | Phượng Tiểu Nhạc, Bốc Quan Kim, Hứa Vỹ Ninh, Chu Du, Vương Thuỵ Xương, Chu Nhan Mạn Tư, Từ Duy, Lý Tiến Thu, Trình Dã Tình, Uông Khải Nam, Trần Vệ | |
Người Tình Của Tần Thủy Hoàng | Tần Thủy Hoàng Và A Phòng / Người Yêu Tần Thủy Hoàng / Lửa Thiêu Cung A Phòng | The Lover of Emperor Qin Shihuang 1995 秦始皇与阿房女 | ĐL | 1995 | Lưu Đức Khải, Triệu Nhã Chi, Trương Chấn Hoàn, Vương Tư Ý, Châu Minh Tăng, Ngô Nguyên Tuấn, Lý Hân, Cổ Tranh, Dương Quỳnh Hoa, Thường Sơn, Trương Minh Kiệt |
Người Tình Kim Cương | Diamond Lover / 克拉恋人 | TQ | 2015 | Bi Rain (Trịnh Trí Huân), Đường Yên, La Tấn, Địch Lệ Nhiệt Ba, Diêu Dịch Thần, Quách Kha Đồng | |
Người Tình Socola | Tình Nồng Một Đời | 浓情一生 / 巧克力情人 Deep Affection Life | TQ | 2007 | Hàn Tuyết, Trần Hạo Dân, Ngô Trác Hy, Vu Na, Lê Nặc Ý, Lăng Ba, Lưu Vân |
Người Tình Trong Mộng | Live For Life 1991 夢裡伊人 | HK | 1991 | La Gia Lương, Tăng Hoa Thiên, Lý Uyển Hoa, Trịnh Hạo Nam, Lê Diệu Tường, Lý Long Cơ, Liễu Ảnh Hồng, Lý Tử Kỳ, Phùng Tố Ba, Bào Phương, Trần Khải Thái | |
Người Tình Vượt Thời Gian | Oh My Drama Lover 2020 超时空恋人 | TQ | 2020 | Chu Lệ Lam, Trương Mãnh, Lâu Minh, Gia Trạch, Mạc Long Đan, Trần Hựu Tuấn, Tiếu Hách, Lâm Giai Kỳ | |
Người Trong Lưới | Võng Trung Nhâ |