Bạn chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Giá tạm tính:
$0.00
List phim tại Page này đã cũ (chỉ dành tham khảo).
Các bạn hãy gõ tên phim hoặc tên diễn viên nơi TRANG CHỦ, mục SEARCH (khung Tìm Kiếm) thì sẽ thấy nhiều phim hơn.
Ngoài ra, bạn có thể liên lạc qua email This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it. để hỏi thông tin về phim muốn tìm ha. Thân!
Tên Phim | Tên Khác | Tên Gốc | Nước | Năm | Diễn Viên |
---|---|---|---|---|---|
10 Anh Em | Ten Brothers / 十兄弟 | HK | 2007 | Lâm Văn Long, Quách Khả Doanh, Lý Dật Lãng, Đường Ninh, Hồ Định Hân, Liêu Khải Trí, Lê Nặc Ý | |
20 Năm Trùng Phùng | Thành Phố Của Rồng | The Detective Cheng Xu / 侦探成旭之龙城岁月 | TQ | 2008 | Vu Vinh Quang, Can Đình Đình, Trần Long, Tôn Vĩ, Vu Na, Lưu Mục, Ngọ Mã, Mục Kỳ Đồng |
30 Ngày Điều Tra | Giây Phút Truy Án | Split Second / 爭分奪秒 | HK | 2004 | Phương Trung Tín, Trịnh Gia Dĩnh, Mông Gia Tuệ, Đàm Diệu Văn, Ngụy Tuấn Kiệt |
7 Ngày Trong Đời | Cách Ly Thất Nhật Tình | 7 Days in Life / 隔離七日情 | HK | 2011 | Mã Tuấn Vỹ, Quách Thiện Ni, Huỳnh Tông Trạch, Trịnh Hân Nghi, La Mẫn Trang, Chu Tuyền, Lâm Y Kỳ, Trịnh Tử Thành |
Ám Hương | Hương Đêm | An Xiang / 暗香 | TQ | 2009 | Huỳnh Hiểu Minh, Vương Lạc Đan, Dương Mịch, Nhậm Đông Lâm, Trương Tử Kỳ, Giả Ni, Trương Hiểu Long |
Anh Chàng Lưu Vong | Hoàng Đế Lưu Manh | Rogue Emperor / 流氓皇帝 | HK | 2016 | Mã Quốc Minh, Châu Lệ Kỳ, Huỳnh Trí Văn, Viên Vỹ Vào, Chu Thiên Tuyết, Trình Khả Di, Lý Quốc Lân, Dương Thi Mẫn |
Ánh Đèn Màu Sân Khấu | Sự Chuyển Mình Hoa Lệ | Limelight Years / 華麗轉身 | HK | 2015 | Lưu Tùng Nhân, Uông Minh Thuyên, Chung Gia Hân, Phương Lực Thân, Mễ Tuyết, Sầm Lệ Hương, Vương Quân Hinh, Trạch Uy Liêm |
Anh Hùng Bản Sắc | Ân Oán Nghĩa Tình | War of the Dragon / 还我本色 | HK | 1989 | Nhậm Đạt Hoa, Ôn Triệu Luân, Lam Khiết Anh, Lương Gia Nhân, Cung Từ Ân, Lưu Tích Minh, Huỳnh Thu Sanh |
Anh Hùng Cái Thế Tào Tháo | Cao Cao 2012 / 盖世英雄曹操 | TQ | 2012 | Triệu Lập Tân, Hàn Tuyết, Tôn Hồng Đào, Cung Khiết, Cổ Cự Cơ, Doanh Phong, Nghiêm Côn, Trương Ngọc Khiết | |
Anh Hùng Chánh Nghĩa | Anh Hùng Thành Trại | A Fist Between Four Walls / 城寨英雄 | HK | 2016 | Trần Triển Bằng, Hồ Định Hân, Viên Vỹ Hào, Ngũ Doãn Long, Vương Quân Hinh, Nguyên Thu, Ngô Gia Lạc, Lưu Bội Nguyệt |
Anh Hùng Lưu Manh | Anh Hùng Du Côn | Black and White / 痞子英雄 | ĐL | 2009 | Châu Du Dân, Triệu Hựu Đình, Trương Quân Ninh, Trần Ý Hàm, Tu Kiệt Khải, Vương Truyền Nhất, Tần Bái |
Anh Hùng Nông Dân | Cao Gen Wang / 草根王 | TQ | 2010 | Trương Quốc Lập, Vương Chí Phi, Lưu Bội, Huỳnh Tiểu Đông, Hàn Vũ Cần, Đàm Dương | |
Anh Hùng Quảng Đông Thập Hổ | Mãnh Hổ Thành Quảng Đông | Ten Tigers Of Guangdong / 廣東十虎 | HK | 1999 | Âu Cẩm Đường, Trần Vỹ, Văn Tụng Nhàn, Diêu Gia Ni, Huỳnh Trọng Côn, Lâm Chí Hào, Viên Văn Kiệt |
Anh Hùng Thành Trại | Anh Hùng Chánh Nghĩa | A Fist Between Four Walls / 城寨英雄 | HK | 2016 | Trần Triển Bằng, Hồ Định Hân, Viên Vỹ Hào, Ngũ Doãn Long, Vương Quân Hinh, Nguyên Thu, Ngô Gia Lạc, Lưu Bội Nguyệt |
Anh Hùng Thượng Hải | The Hero From Shanghai / 梟情 | HK | 1992 | La Gia Lương, Trương Triệu Huy, Thiệu Mỹ Kỳ, Quan Tú Mi, Trần Khiết Nghi, Lạc Ứng Quân | |
Anh Hùng Trình Giảo Kim | Tùy Đường Anh Hùng | Hero Sui And Tang Dynasties | TQ | 2012 | Trương Vệ Kiện, Lưu Hiểu Khánh, Triệu Văn Tuyên, Jang Seo Hee, Từ Thiếu Quần, Trương Duệ, Kiều Chấn Vũ, Bồ Ba Giáp, Tôn Diệu Kỳ, Huệ Anh Hồng, Khấu Thế Huân, Diệp Tổ Tân, Lưu Tử Kiều |
Anh Hùng Vô Lệ | Hero With Out Tears II / 英雄无泪 | HK | 1984 | Miêu Kiều Vỹ, Trang Tịnh Nhi, Lưu Gia Linh, Lưu Đan, Dương Phán Phán, Lưu Triệu Huy, Ngô Mạnh Đạt | |
Anh Hùng Xạ Điêu 1983 | The Legend of the Condor Heroes / 射鵰英雄傳 | HK | 1983 | Huỳnh Nhật Hoa, Ông Mỹ Linh, Miêu Kiều Vỹ, Dương Phán Phán, Tăng Giang, Lưu Đan | |
Anh Hùng Xạ Điêu 1994 | The Legend of the Condor Heroes / 射鵰英雄傳 | HK | 1994 | Trương Trí Lâm, Chu Ân, La Gia Lương, Quan Bảo Tuệ, Lâm Vỹ, Lạc Ứng Quân, Lưu Đan, Lê Diệu Tường, Tưởng Văn Thụy, Lâm Gia Hoa | |
Anh Hùng Xạ Điêu 2008 | Tân Anh Hùng Xạ Điêu | The Eagle Shooting Heroes / 射雕英雄传 | TQ | 2008 | Hồ Ca, Lâm Y Thần, Viên Hoằng, Lưu Thi Thi, Tạ Na, Lý Giải, Huỳnh Thu Sanh, Khổng Duy, Từ Cẩm Giang |
Anh Hùng Xa Lộ | Thiết Mã Gặp Chiến Xa | Speed of Life / 當鐵馬遇上戰車 | HK | 2016 | Huỳnh Đức Bân, Đường Thi Vịnh, Viên Vỹ Hào, Thái Tư Bối, Mã Quán Đông, Trần Đình Hân, Ngô Gia Lạc, Mã Đề Lộ |
Anh Yêu! Em Đã Yêu Người Khác | A Good Wife / 亲爱的,我爱上别人了 | ĐL | 2013 | Thiên Tâm, Lý Minh Thuận, Khâu Khải Vỹ, Lâm Dật Hân, Tịch Mạn Ninh, Lục Minh Quân, Lâm Mạnh Cẩn | |
Áo Cưới Thiên Quốc | La robe de mariée des cieux / 天国的嫁衣 | ĐL | 2004 | Vương Tâm Lăng, Minh Đạo, Lập Uy Liêm, Quan Dĩnh, Uông Chỉ Dụ, Trương Hồng, Huỳnh Ngọc Vinh, Khuất Trung Hằng | |
Ảo Mộng Giàu Sang | Because Love Is So Beautiful / 因為愛情有多美 | TQ | 2013 | Hải Lục, Triệu Hàn Anh Tử, Tưởng Nghị, Bành Quán Anh, Trương Hàm Vận, Lý Thái, Uyển Quỳnh Đan | |
Áo Trắng Thiên Thần | Thiên Sứ Tập Sự | Angel In The Making / 實習天使 | HK | 2015 | Sầm Lệ Hương, Hồng Vĩnh Thành, Trần Vỹ, Đơn Lập Văn, Diêu Tử Linh, Lưu Bội Nguyệt, Ngô Nhược Hy, Chung Cảnh Huy |
Ân Oán Giang Hồ | Ông Trùm Giải Nghệ | My Dangerous Mafia Retirement Plan / 火線下的江湖大佬 | HK | 2016 | Trịnh Tắc Sĩ, Trần Vỹ, Sầm Lệ Hương, Dương Minh, Huỳnh Quang Lượng, Uyển Quỳnh Đan, Thẩm Trác Doanh, Phàn Diệc Mẫn, La Lạc Lâm |
Ẩn Thế Giả Môn | The Hiddens / 隱世者們 | HK | 2016 | Ngô Khải Hoa, Đào Đại Vũ, Tuyên Huyên, Tô Vĩnh Khang, Châu Quần Đạt, Lữ Tinh Tinh, Lạc Ứng Quân | |
Ân Tình Bích Huyết Kiếm | Tân Bích Huyết Kiếm | Sword Stained With Royal Blood / 碧血剑 | TQ | 2007 | Đậu Trí Khổng, Huỳnh Thánh Y, Tôn Phi Phi, Tiêu Ân Tuấn, Mã Tô, Từ Bách Hủy, Quách Kim, Tiêu Thục Thận, Cao Hổ, Hà Tình, Vương Lạc Dao |
Ân Tình Hồ Ly | Bồ Tùng Linh | Ghost Writer / 蒲松龄 | HK | 2010 | Mã Tuấn Vỹ, Trần Pháp Lai, Chung Gia Hân, Trần Cẩm Hồng, Trần Triển Bằng, Nhạc Hoa, Lưu Ngọc Thúy, Lý Thiên Tường, Diêu Tử Linh |
3 Chị Em | Định Mệnh Oan Nghiệt | Phoenix Rising / 兰花劫 | HK | 2007 | Điền Nhụy Ni, Tô Ngọc Hoa, Đường Ninh, Trần Cẩm Hồng, Huỳnh Trí Hiền, Hồ Nặc Ngôn |
Bà Nhà Tôi 1 | Người Vợ Thẩm Phán 1 | Just Love / 老婆大人 | HK | 2005 | Tuyên Huyên, Trần Cẩm Hồng, Vương Kiệt, Đường Thi Vịnh, Lý Tư Tiệp, Lư Hải Bằng, Viên Thể Vân, Lý Thi Vận, Đặng Kiện Hoằng, Lữ San |
Bà Nhà Tôi 2 | Người Vợ Thẩm Phán 2 | Just Love II / 老婆大人II | HK | 2009 | Tuyên Huyên, Trần Cẩm Hồng, Đằng Lệ Minh, Lý Tư Tiệp, Đường Thi Vịnh, Vương Khải Vỹ, Hứa Thiệu Hùng, Lữ San |
Ba Thiên Kim Nhà Họ Hạ | Ba Chị Em Nhà Họ Hạ | The Xia Girls, My Daugther / 夏家三千金 | TQ | 2011 | Đường Yên, Trương Mông, Thích Vy, Trần Sở Hà, Khưu Trạch, Trịnh La Tây, Huỳnh Văn Hào, Từ Chính Hy, Trương Đan Phong |
Bách Biến Hồ Ly | Lady Stealer / 百变显神通 / 女侠丁叮当 | HK | 2001 | Lương Tiểu Băng, Doãn Thiên Chiếu, Lương Gia Nhân, Thương Thiên Nga, Giang Mỹ Nghi, Đỗ Đình Hào, Trương Cẩm Trình, Gia Dĩnh | |
Bạch Phát Ma Nữ | Chuyện Tình Cô Gái Tóc Bạc | The Romance of the White Hair Maiden / 白发魔女传 | HK | 1995 | Hà Bảo Sinh, Thái Thiếu Phân, Trần Gia Huy, Trâu Tịnh, Trần Bội San, Mã Đức Chung, Trương Diên |
Bản Giao Hưởng Định Mệnh | Symphony of Love / 命运交响曲 | TQ | 2011 | Phùng Thiệu Phong, Dương Mịch, Quách Trân Nghê, Trì Soái, Cao Hạo, Trương Luân Thạc, Châu Hiểu Hàm | |
Ban Thục Truyền Kỳ | Ban Shu Legend / 班淑传奇 | TQ | 2015 | Cảnh Điềm, Trương Triết Hãn, Lý Giai Hàng, Lý Thạnh, Phó Tân Bác, Lý Tâm Ngải, Trương Hinh Dư, Đặng Sa, Trương Tuyết Nghênh, Khưu Tâm Chí, Dương Cung Như, Trương Mông, Địch Lệ Nhiệt Ba | |
Bạn Trai Của Mẹ Tôi | Tie the Knot / 媽咪的男朋友 | ĐL | 2014 | Dương Cẩn Hoa, Vương Truyền Nhất, Trần Nãi Vinh, Tôn Kỳ Quân, Lục Nghiên Lâm | |
Bảng Phong Thần | Đắc Kỷ Trụ Vương | Gods Of Honour / 封神榜 | HK | 2001 | Trần Hạo Dân, Diệp Tuyền, Ôn Bích Hà, Tiền Gia Lạc, Uyển Quỳnh Đan, Nguyên Hoa, Ngao Gia Niên, La Lan |
Bao Công - Khai Phong Kỳ Án | Arbiter Of Kaifeng Mystery / 包青天之开封奇案 | ĐL | 2012 | Kim Siêu Quần, Hà Gia Kính, Phạm Hồng Hiên, Vương Sa Sa, Thôi Ba, Vương Hạo, Xa Nam Nam, Long Long, Tạ Nguyên Chân, Hà Trung Hoa | |
Bao Đại Nhân - TVB 1995 | Justice Pao / 包青天 1995 | HK | 1995 | Địch Long, Huỳnh Nhật Hoa, Liêu Khải Trí, Thái Thiếu Phân, Lữ Tụng Hiền, Trần Cẩm Hồng, Quan Vịnh Hà, Lương Tiểu Băng, Thiệu Mỹ Kỳ, Cổ Cự Cơ | |
Bao Thanh Thiên - Thất Hiệp Ngũ Nghĩa | Justice Bao / 新包青天之七侠五义 | ĐL | 2010 | Kim Siêu Quần, Hà Gia Kính, Phạm Hồng Hiên, Trần Hạo Dân, Giang Hoành Ân, Vương Sa Sa, Kim Minh, Tạ Nguyên Chân, Trương Bội Bội, Thôi Ba, Hà Trung Hoa | |
Bát Tiên | Bát Tiên Đắc Đạo | The Eight Immortals crossing the sea / 八仙过海 | HK | 1985 | Tăng Vỹ Quyền, Phan Chí Văn, Thái Quốc Khánh, Nguyễn Bội Trân |
Bát Tiên Truyền Kỳ | Bát Tiên Toàn Truyện | 8 Avatar / 八仙全传之八仙过海 | TQ | 2008 | Quách Tấn An, Giả Thanh, Quách Thiện Ni, Khang Hoa, Hà Trung Hoa, Ngô Đại Dung, Mao Lâm Lâm, Trần Đại Vỹ, Thi Vũ, Vương Nghiên Tô |
Bằng Chứng Thép III | Đội Pháp Lý Tiên Phong III | Forensic Heroes III / 法證先鋒III | HK | 2011 | Lê Diệu Tường, Trương Khả Di, Ngô Trác Hy, Từ Tử San, Tiêu Chính Nam, Trần Nhân Mỹ, Hồ Định Hân, Trần Triển Bằng, |
Bắt Cóc Liên Hoàn | Bát Quái Thần Thám | Officer Geomancer / 八卦神探 | HK | 2014 | Lý Tư Tiệp, Vạn Ỷ Văn, Lương Liệt Duy, Chu Thần Lệ, Trịnh Tuấn Hoằng, Trần Chí Kiện, Thái Tư Bối |
Bến Đỗ Hạnh Phúc | Refueling Lover / 加油爱人 | TQ | 2014 | Đường Nghệ Hân, Trần Hiểu Đông, Từ Chính Khê, Mao Lâm Lâm, Kim Trạch Hạo, Tôn Hiểu Hiểu | |
Bên Lề Công Lý | Chân Tướng | The Other Truth / 真相 | HK | 2011 | Dương Di, Huỳnh Hạo Nhiên, Trần Triển Bằng, Mã Quốc Minh, Đường Thi Vịnh, Nguyễn Triệu Tường, Điền Nhụy Ni, Lưu Đan, Lê Nặc Ý, Cao Quân Hiền, Trần Chỉ Thanh, Trần Nhân Mỹ |
Bên Nhau Trọn Đời | You Are My Sunshine / Silent Separation / 何以笙箫默 | TQ | 2015 | Chung Hán Lương, Đường Yên, Đàm Khải, Dương Lặc, Gian Nhận Tư, Tống Từ Kiều, Triệu Sở Luân | |
Bến Phà Tình Yêu | Bãi Biển Tình Yêu | Slow Boat Home / 情越海岸線 | HK | 2013 | Huỳnh Hạo Nhiên, Trần Triển Bằng, Lý Thi Vận, Trần Nhân Mỹ, Lạc Đồng, Trịnh Kiện Hoằng, Tưởng Chí Quang, Diêu Tử Linh |
Bếp Lửa Gia Đình | Câu Chuyện Gia Đình | Be Home For Dinner / 誰家灶頭無煙火 | HK | 2011 | Nhạc Hoa, Âu Cẩm Đường, Điền Nhụy Ni, Trần Trí Sâm, Mã Hải Luân, Lâm Y Kỳ, Cung Gia Hân, Lý Bích Kỳ, Mã Đề Lộ, Dương Minh |
Bí Ẩn Trái Tim | Everyone has a Secret / 每个人都有秘密 | TQ | 2014 | Trần Kiện Phong, Trần Tư Hàn, Giang Ngữ Thần, Củng Tân Lượng, Lương Quán Hoa, Ngưu Lệ Yến | |
Bí Mật Bị Thời Gian Vùi Lấp | Thời Gian Đẹp Nhất | Best Time / 最美的时光 | TQ | 2013 | Chung Hán Lương, Giả Nãi Lượng, Trương Quân Ninh, Hàn Hy Đình, Dĩnh Nhi, Tưởng Khải, Giang Dịch Gia, Mưu Tương Doanh |
Bí Mật Của Người Vợ | The Wife’s Secret / 妻子的秘密 | TQ | 2014 | Lưu Khải Uy, Triệu Lệ Dĩnh, Đinh Tử Tuấn, Vương Trí, Quan Trí Bân, Dương Thành Thành | |
Bí Mật Của Trái Tim | Thiên Địa Hào Tình | Secret Of The Heart / 天地豪情 | HK | 1998 | La Gia Lương, Huỳnh Nhật Hoa, Châu Hải Mi, Quách Ái Minh, Trần Cẩm Hồng, Trương Gia Huy, Tuyên Huyên, Thái Thiếu Phân |
Bí Mật Thiếu Lâm | Murder Mystery / 少林寺探案传奇 | TQ | 2014 | Hồ Sóc, Lý Mỹ Tuệ, Lưu Quán Thành, Trương Trí Hạo, Lưu Nhất Giang, Viên Trung Phương, Vương Á Mai | |
Bí Mật Trà Hoa Viên | Tea Love 2015 / 闪亮茗天 | TQ | 2015 | Chu Tử Kiêu, Phan Chi Lâm, Đới Dương Thiên, Vương Địch, Giả Hiểu Thần, Điền Lệ | |
Bí Mật Vô Hình 2 | Unriddle 2 / 最火搭档 II | SG | 2012 | Trần Lợi Bình, Thụy Ân, Trịnh Bân Huy, Huỳnh Tuấn Hùng, Lâm Tuệ Linh, Hướng Vân | |
Bích Huyết Kiếm 1985 | The Sword Stained with Royal Blood / 碧血劍 | HK | 1985 | Huỳnh Nhật Hoa, Mao Thuấn Quân, Trang Tịnh Nhi, Miêu Kiều Vỹ, Ngô Khải Hoa, Ngô Trấn Vũ, Thương Thiên Nga | |
Bích Huyết Thanh Thiên Dương Gia Tướng | Heroic Legend of the Yang's Family / 碧血青天杨家将 | HK | 1994 | Kim Siêu Quần, Mạch Cảnh Đình, Từ Thiếu Cường, Lý Hương Cầm, Chân Chí Cường, Thái Hiểu Nghi | |
Bích Huyết Thư Hương Mộng | A Scholar Dream of Woman / 碧血书香梦 | TQ | 2016 | Trương Mông, Hàn Đống, Nguy Tử, Hà Ngạn Nghê, Hà Trung Hoa, Mao Tử Tuấn, Ngô Sảnh, Ân Phi, Trần Long, Lý Văn Văn | |
Binh Đoàn Phái Yếu | My Unfair Lady / 不懂撒娇的女人 | HK | 2017 | Tuyên Huyên, Lâm Văn Long, Vương Hạo Tín, Đường Thi Vịnh, Lê Nặc Ý, Lâm Vỹ, Đàm Khải Kỳ, Lưu Đan, Viên Văn Kiệt, Cao Hải Ninh | |
Bong Bóng Mùa Hè | Tình Hè | Summer Desire / 泡沫之夏 | TQ | 2010 | Hà Nhuận Đông, Huỳnh Hiểu Minh, Từ Hy Viên, Thẩm Kiến Hoành, Phòng Tư Du, Lưu Tích Minh, Lâm Gia Kỳ, Kha Hoán Như, Lưu Vỹ Đình, Ngô Á Hinh |
Bộ Bộ Kinh Tâm | Treading On Thin Ice / 步步惊心 | TQ | 2011 | Ngô Kỳ Long, Lưu Thi Thi, Trịnh Gia Dĩnh, Lâm Canh Tân, Viên Hoằng, Hàn Đống, Diệp Tổ Tân, Lưu Tùng Nhân, Lưu Tâm Du, Thạch Tiểu Quần, Lưu Vũ Hân, Quách Y Đình, Mã Thiên Vũ, Quách Trân Nghê | |
Bộ Bộ Kinh Tình | Startling Love By Each Step / 步步惊情 | TQ | 2014 | Ngô Kỳ Long, Lưu Thi Thi, Tôn Nghệ Châu, Tưởng Kình Phu, Lưu Tùng Nhân, Trần Tường, Lưu Tâm Nhụy, Diệp Thanh, Diệp Tổ Tân, Thái Nhã Đồng | |
Ngọc Tỷ Kỳ Án | Bước Ngoặc Cuộc Đời | The Days of Days / 初五啟市錄 | HK | 2013 | Trần Cẩm Hồng, Quách Thiện Ni, Huỳnh Hạo Nhiên, Lâm Hạ Vy, Lạc Đồng, Dương Minh, Trịnh Kiện Hoằng, Diệp Thúy Thúy |
Bước Ngoặt Cuộc Đời | Chuỗi Ngày Tàn Tác | Golden Faith / 流金歲月 | HK | 2002 | La Gia Lương, Ôn Triệu Luân, Tuyên Huyên, Lâm Phong, Diệp Tuyền, Thạch Tú, Hướng Hải Lam, Tần Bái |
Cà Phê Hữu Tình | Miêu Thỉ Ma Ma / Tiệm Coffee MaMa | Coffee Cat Mama / 貓屎媽媽 | HK | 2013 | Huỳnh Tông Trạch, Mễ Tuyết, Hồ Định Hân, Sầm Lệ Hương, Vương Hạo Tín, Dương Ái Cần |
Cạm Bẫy Tình Thù | Thịnh Hạ Vãn Tình Thiên | A Clear Midsummer Night / 盛夏晚晴天 | TQ | 2011 | Lưu Khải Uy, Dương Mịch, Ngô Kiến Phi, Lương Hựu Lâm, Vương Kiêu, Trương Thần Quang, Thang Trấn Tông, Phàn Thiếu Hoàng |
Càn Long Đại Đế | War And Remembrance / 乾隆大帝 | HK | 1996 | Cổ Thiên Lạc, Ông Hồng, Hà Bảo Sinh, Khương Đại Vệ, La Lạc Lâm, Tuyết Lê, Mạch Gia Kỳ, Quách Chính Hồng | |
Càn Long Truyền Kỳ | Qian Tang Chuan Qi / 钱塘传奇 | TQ | 2014 | Dư Thiếu Quần, Quách Trân Nghê, Dương Phi Dương, Thang Trấn Nghiệp, Thang Trấn Tông, Tưởng Lâm Tịnh, Đàm Văn Tịnh, Ngô Dạng, Khúc Triết Minh | |
Cảnh Giới Tuyến | The Borderline / 警界線 | HK | 2014 | Liêu Khải Trí, Lâm Gia Hoa, Đường Ninh, Châu Tuấn Vỹ | |
Cành Hoa Cánh Bướm | Old Days in Shanghai / 像火花像蝴蝶 | TQ | 2013 | Hồ Quân, Giang Nhất Yến, Vương Diễm, Trịnh Quốc Lâm, Giang Hoành Ân, Hoắc Chính Ngạn, Trương Tây, Bạch Băng, Trần Long, Ngô Đại Dung | |
Cao Thủ Giả Danh | Lý Vệ Làm Quan 3 | Li Wei Dang Guan 3 - Da Nei Di Shou / 李衛當官3 - 大內低手 | TQ | 2010 | Từ Tranh, Triệu Lệ Dĩnh, Vu Ba, Dương Tuấn Nghị, Trần Hy, Lưu Mẫn, Đồng Cách Sinh |
Cao Thủ Như Lâm | Gao Shou Ru Lin / Unbeatable / 无懈可击之高手如林 | TQ | 2011 | Hồ Ca, Đường Yên, Đổng Tuyền, Khưu Trạch, Phạm Dật Thần, Thích Vy, Trịnh Hy Di, Từ Chính Khê | |
Cẩm Tú Duyên | Cruel Romance / 锦绣缘华丽冒险 | TQ | 2015 | Huỳnh Hiểu Minh, Trần Kiều Ân, Kiều Nhậm Lương, Tạ Quân Hào, Lữ Giai Dung, Tạ Vấn Hiên, Thích Tích, Hác Trạch Gia, Thái Tuấn Đào, Dương Lặc | |
Câu Lạc Bộ Nữ Nhân M-Club | Mộng Ước Ngày Xưa | Never Dance Alone / 女人俱乐部 | HK | 2014 | Lý Nhược Đồng, Lý Lệ Trân, Viên Khiết Doanh, Trần Tuệ San, Giang Hân Yến, Diệp Uẩn Nghi, Trương Tuệ Nghi, Ngô Khải Hoa, Sầm Lệ Hương, Trương Trí Hằng |
Cầu Vồng Trong Đêm | Fate Twisters / 黑夜彩虹 | HK | 2003 | Ngô Khải Hoa, Thái Thiếu Phân, Lê Tư, Quan Lễ Kiệt, Chung Lệ Kỳ, Cao Hùng, Thành Ca Doanh | |
Cây To Gió Lớn | Ol Supreme / 女王辦公室 | HK | 2010 | Uông Minh Thuyên, Đỗ Văn Trạch, Ngô Trác Hy, Hà Vận Thi, Trần Sơn Thông, Mã Trại, Lữ Tuệ Nghi | |
Chàng Rể Thái Giám | Công Công Xuất Cung | Short End of the Stick / 公公出宫 | HK | 2016 | Lê Diệu Tường, Hồ Định Hân, Tiêu Chính Nam, Tào Vĩnh Liêm, Đường Thi Vịnh, Trần Quốc Bang, Lâm Hạ Vy, Vương Quân Hinh, Khương Đại Vệ |
Chân Mạng Thiên Sư | Triumph Over Evil / 真命天師 | HK | 1997 | Huỳnh Trí Hiền, Trương Gia Huy, Đằng Lệ Minh, Lưu Cẩm Linh, Từ Hào Oanh, Sở Nguyên, La Lan | |
Chân Trời Ước Mơ | Anh Họ Cố Lên | Inbound Troubles / 老表,你好嘢 | HK | 2013 | Quách Tấn An, Vương Tổ Lam, Vạn Ỷ Văn, Vương Uyển Chi, Trương Kế Thông, Thang Doanh Doanh, La Lan, Hồ Phong |
Chân Trời Ước Mơ 2 | Anh Họ Cố Lên 2 | Come On Cousin / 老表你好hea! | HK | 2014 | Quách Tấn An, Vương Tổ Lam, Vạn Ỷ Văn, Vương Uyển Chi, Trương Kế Thông, Tưởng Chí Quang, La Lan, Hồ Phong |
Chí Mạng Phục Thù | Sự Hồi Sinh Chí Mạng / Trí Mệnh Phục Hoạt | Dead Wrong / 致命復活 | HK | 2016 | Quách Tấn An, Vạn Ỷ Văn, Huỳnh Đức Bân, Vương Hạo Tín, Chu Thần Lệ, Hà Nhạn Thi, Đàm Khải Kỳ, Diêu Doanh Doanh |
Chỉ Muốn Anh Yêu Em | Just You / 就是要你愛上我 | ĐL | 2013 | Viêm Á Luân, Quách Tuyết Phù, Vương Khải Đế, Đường Chấn Cương, Lâm Tuấn Vĩnh, Đằng Cương Điện | |
Chiêu Quân Cống Hồ | Vương Chiêu Quân | Wang Zhao Yun / 王昭君 | TQ | 2007 | Dương Mịch, Lưu Đức Khải, Trần Tư Thành, Lưu Hiểu Khánh, Phan Hồng, Ông Hồng, Tống Xuân Lệ |
Chiêu Thức Võ Thuật | Tuyệt Thế Vũ Khí | Strike At Heart / 驚艷一槍 | HK | 2004 | Mã Đức Chung, Xa Thi Mạn, Trần Cẩm Hồng, Âu Cẩm Đường, Trần Tùng Linh, Văn Tụng Nhàn, Thạch Tu, Mạc Gia Nghiêu, Quách Chính Hồng, Chân Chí Cường |
Chơi Với Ma | Linh Hồn Vương Vấn | Ghost of Relativity / 鬼同你OT | HK | 2015 | Trần Hào, Điền Nhụy Ni, Hồ Định Hân, Dương Tú Huệ, Quan Lễ Kiệt, Chu Mễ Mễ |
Chú Chó Nghiệp Vụ | Cảnh Khuyển Ba Đả | K9 Cop / 警犬巴打 | TQ | 2015 | Huỳnh Tông Trạch, Chung Gia Hân, Huỳnh Hạo Nhiên, Chu Thiên Tuyết, Lương Liệt Duy, Thẩm Trác Doanh |
Chung Một Mái Nhà | Những Người Bạn | House of Spirits / 一屋老友記 | HK | 2016 | Âu Dương Chấn Hoa, Hồ Định Hân, Đằng Lệ Minh, Từ Vinh, Lữ Tuệ Nghi, Trương Dĩnh Khang, Lưu Bội Nguyệt, La Lan, Hồ Phong |
Chúng Ta Kết Hôn Đi | We Get Married / 咱们结婚吧 | TQ | 2013 | Cao Viên Viên, Huỳnh Hải Ba, Trương Khải Lệ, Vương Đồng, Phó Ca, Liễu Nham | |
Chuyên Gia Đàm Phán | Take My Word For It / 談判專家 | HK | 2002 | Âu Dương Chấn Hoa, Trần Hào, Trương Trí Lâm, Quách Khả Doanh, Văn Tụng Nhàn | |
Chuyên Gia Hòa Giải | Dĩ Hòa Vi Quý | Smooth Talker / 以和為貴 | HK | 2015 | Mã Đức Chung, Từ Tử San, Lý Tư Tiệp, Giang Mỹ Nghi, Chu Thiên Tuyết, Huỳnh Quang Lượng, Trạch Uy Liêm |
Chuyên Gia Tháo Bẫy | Chuyên Gia Gỡ Rối | The Fixer / 拆局專家 | HK | 2015 | Tiền Gia Lạc, Huỳnh Trí Văn, Viên Vỹ Hào, Hồng Thiên Minh, Chu Thiên Tuyết, Chu Thần Lệ, Huỳnh Thục Nghi |
Chuyển Thế Kinh Tình | The Battle Against Evil / 转世惊情 | HK | 2006 | Quan Đức Huy, Đường Văn Long, Trần Hào, Lương Tranh, La Mẫn Trang, Lý Tư Bội, Tô Ngọc Hoa | |
Chuyện Tình Cô Gái Tóc Bạc | Bạch Phát Ma Nữ | The Romance of the White Hair Maiden / 白发魔女传 | HK | 1995 | Hà Bảo Sinh, Thái Thiếu Phân, Trần Gia Huy, Trâu Tịnh, Trần Bội San, Mã Đức Chung, Trương Diên |
Chuyện Tình Long Nữ | Truyền Thuyết Người Và Rồng | Dragon Love / 人龙传说 | HK | 1999 | Trần Hạo Dân, Viên Khiết Doanh, Tiền Gia Lạc, Trương Xán Duyệt, Tạ Thiên Hoa, Lưu Ngọc Thúy |
Chuyện Tình Phi Long Thiên Trì | Long Nữ Anh Hùng | Dragon Heroes / 赤子乘龙 | TQ | 2005 | Lý Tiểu Lộ, Nhậm Tuyền, Lý Minh Thuận, Thôi Bằng, Lâm Tương Bình, Huỳnh Nhật Hoa, Điềm Nữu, Đinh Vũ Giai, Bách Tuyết, Trần Tú Lệ |
Có Lẽ Anh Sẽ Không Yêu Em | Đi Tìm Tình Yêu | In Time with You / 我可能不會愛你 | ĐL | 2011 | Lâm Y Thần, Trần Bách Lâm, Vương Dương Minh, Trần Khuông Di, Lâm Mỹ Tú, An Kỳ, Lục Minh Quân, Hứa Hào Ân, Huỳnh Chí Vỹ |
Con Đường Của Những Ước Mơ | Bảo Đảo Thiếu Nữ Thành Công Ký | Bao Dao Shao Nu Cheng Gong Ji / 宝岛少女成功记 | ĐL | 2006 | Trần Di Dung, Phạm Dật Thần, Phòng Tư Du, Hứa An An, Lưu Thụy Kỳ, Phạm Hồng Hiên, Lưu Tú Vân, Trương Quỳnh Tư, Vương Hạo, Trần Bội Kỳ |
Con Đường Không Lối Thoát | Phản Đào | Ruse of Engagement / 叛逃 | HK | 2014 | Trần Triển Bằng, Ngô Trác Hy, Mông Gia Tuệ, Trần Nhân Mỹ, Lý Tư Kỳ, Quan Lễ Kiệt, Huỳnh Đức Bân Lý Á Nam, Lê Nặc Ý, Dương Tú Huệ |
Con Đường Mưu Sinh | Tân Binh Đoàn Siêu Quậy | No Good Either Way / 衝呀!瘦薪兵團 | HK | 2012 | Trần Triển Bằng, Điền Nhụy Ni, Nguyễn Triệu Tường, Đường Thi Vịnh |
Con Gái Của Mẹ Kế | You Are My Sisters / 你是我的姐妹 | TQ | 2015 | Lưu Khải Uy, Lâu Nghệ Tiêu, Bạch Băng, Trương Thần Quang, Lưu Nhã Sắt, Lưu Khê Nhuế, Tôn Tùng | |
Cô Dâu Hoàn Mỹ | Perfect Bride / 完美新娘 | TQ | 2013 | Quách Trân Nghê, Tạ Tổ Vũ, Trần Thiệu Vinh, Vương Vũ Tiệp, Triệu Viên Viên, Tang Hồng Na | |
Cô Đầu Bếp Cá Tính | Pleasantly Surprised / 喜歡一個人 | TQ | 2014 | Lưu Dĩ Hào, Quách Tuyết Phù, Lại Lâm Ân, Thiệu Tường, Giản Hoành Lâm, Lâm Hân Bội | |
Cô Gái Đến Từ Sao Miêu | Cô Gái Đến Từ Hành Tinh Meow | My Lover From the Planet Meow / 來自喵喵星的妳 | HK | 2016 | Trần Hào, Điền Nhụy Ni, Hồ Định Hân, Dương Tú Huệ, Quan Lễ Kiệt, Chu Mễ Mễ |
Cô Gái Đồ Long 1986 | Ỷ Thiên Đồ Long Ký | The Heaven Sword And The Dragon / 倚天屠龍記 | HK | 1986 | Lương Triều Vỹ, Lê Mỹ Nhàn, Đặng Tụy Văn, Nhậm Đạt Hoa, Trịnh Du Linh, Thiệu Mỹ Kỳ, Tăng Giang |
Cổ Kiếm Kỳ Đàm | Legend Of The Ancient Sword / 古剑奇谭 | TQ | 2014 | Dương Mịch, Lý Dịch Phong, Chung Hân Đồng, Trịnh Sảng, Kiều Trấn Vũ, Mã Thiên Vũ, Trần Vỹ Đình, Hác Trạch Gia, Trương Trí Nghêu, Cao Vỹ Quang, Trương Mông, Địch Lệ Nhiệt Ba, Trần Tử Hàm | |
Công Chúa Giá Đáo | Công Chúa Giá Lâm | Can't Buy Me Love / 公主嫁到 | HK | 2010 | Xa Thi Mạn, Trần Pháp Lai, Chung Gia Hân, Trần Hào, Huỳnh Hạo Nhiên, Mã Quốc Minh, Nguyễn Triệu Tường, Quan Cúc Anh, Lý Thi Vận, Trần Mẫn Chi, Tiêu Chính Nam, Vương Hạo Tín |
Công Chúa Nghĩa Hiệp | Công Chúa Bướng Bỉnh | Tricky Rough Princess / 刁蛮公主 | TQ | 2004 | Tô Hữu Bằng, Jang Na Ra, Lữ Hành, Hồng Hân, Bào Lôi, Trần Tú Lệ |
Công Lý & Danh Lợi | Pháp Võng Quần Anh | The Men Of Justice / 法網群英 | HK | 2011 | Ngô Khải Hoa, Trần Tú Văn, Trần Khải Thái, Lữ Tụng Hiền, Vạn Ỷ Văn, Trương Văn Từ, Tô Vĩnh Khang |
Cộng Sự | The Unholy Alliance / 同盟 | HK | 2017 | Trần Triển Bằng, Hồ Định Hân, Bào Khởi Tịnh, Trần Sơn Thông, Diêu Tử Linh, Ngao Gia Niên, Ngô Gia Lạc | |
Công Tử Lêu Lỏng Và Nàng Khờ | Thế Giới Của Hoa Gia Tỷ | My Sister Of Eternal Flower / 花花世界花家姐 | HK | 2011 | Lâm Phong, Xa Thi Mạn, Lương Tịnh Kỳ, Ngao Gia Niên, Lâm Tử Thiện, Trần Dự Dao, Hồ Phong |
Cung Thân Vương | Một Đời Làm Nô | Sigh Of His Highness / 一生为奴 / 恭亲王传奇 | TQ | 2004 | Viên Lập, Đường Bảo Quốc, Vương Diễm, Vương Cương, Phùng Thiệu Phong, Đồ Lê Mạn, Tống Giai |
Cung Tỏa Châu Liêm | Cung Tâm Tỏa Ngọc 2 | Palace: The Locked Beaded Curtain / 宫锁珠帘 | TQ | 2012 | Đỗ Thuần, Hà Thịnh Minh, Viên San San, Thư Sướng, Trương Gia Nghê, Hải Lục, Tôn Phi Phi, Phùng Thiệu Phong, Dương Mịch, Dương Dung, Bạch Băng, Tiết Giai Ngưng, Trần Hiểu, Triệu Lệ Dĩnh, Mễ Tuyết, Lý Mạn |
Cung Tỏa Liên Thành | The Lost Daughter / 宫锁连城 | TQ | 2014 | Lục Nghị, Viên San San, Cao Dĩ Tường, Đới Kiều Thiên, Dương Dung, Vương Lâm, Giả Tịnh Văn, Trần Vỹ, Uyển Quỳnh Đan, Hoắc Chính Ngạn | |
Cung Tỏa Tâm Ngọc | Jade Palace Lock Heart / 宫锁心玉 | TQ | 2012 | Phùng Thiệu Phong, Dương Mịch, Hà Thịnh Minh, Lưu Tuyết Hoa, Đồng Lệ Á, Thiệu Mỹ Kỳ, Quách Thiện Ni, Lữ Nhất | |
Cuộc Chiến Hồng Nhan | Battle Of The Beauty / 笑红颜 | TQ | 2012 | Hồ Tịnh, Trần Sở Hà, Lưu Tùng Nhân, Ông Hồng, Vu Nghị, Bạch San, Đới Xuân Vinh | |
Cuộc Chiến Khốc Liệt | Huyết Chiến Tình Thù | Blade Heart / 血薦軒轅 | HK | 2004 | Trịnh Thiếu Thu, Uông Minh Thuyên, Lâm Phong, Dương Tư Kỳ, Dương Tuyết, La Mẫn Trang, Trương Hằng |
Cuộc Điều Tra Dị Thường | Những Vụ Án Kỳ Lạ | Twilight Investigation / 囧探查過界 | HK | 2010 | Vuương Hỷ, Chung Gia Hân, Huỳnh Hạo Nhiên, Trần Quốc Bang, Thạch Tu, Chu Tuyền, Uyển Quỳnh Đan |
Cuộc Hẹn Tử Thần | Người Không Hình Bóng | Men With No Shadows / 不速之約 | HK | 2011 | Âu Dương Chấn Hoa, Lâm Phong, Dương Di, Mã Trại, Khương Đại Vệ, Huỳnh Thục Nghi, Trần Quốc Bang, Châu Gia Di. Huỳnh Trí Văn, Huỳnh Kỷ Doanh |
Cực Phẩm Tân Nương | My Amazing Bride / 极品新娘 | TQ | 2015 | Lý Thấm, Kim Thế Giai, Cao Dương, Ứng Hạo Minh, Lục Dục Lâm, Huỳnh Văn Hào, Tống Đạt Dân, Thiệu Mỹ Kỳ, Hùng Nãi Cẩn, Uyển Quỳnh Đan, Trịnh Phối Phối | |
Cửu Âm Chân Kinh | The Mystery Of The Condor Heroes / 射雕英雄传之九阴真经 | HK | 1993 | Khương Đại Vệ, Lương Bội Linh, Trương Trí Lâm, Quan Bảo Tuệ, Ông Hạnh Lan, Cố Mỹ Hoa, La Lạc Lâm, Lưu Giang | |
Cửu Giang Thập Nhị Phường | Rượu Đắng Tình Nồng | River of Wine / 九江十二坊 | HK | 2011 | Trần Cẩm Hồng, Chung Gia Hân, Lâm Bảo Di, Tiết Gia Yến, Giang Mỹ Nghi, Lạc Đồng, Ngao Gia Niên, Mã Trại, Mạch Trường Thanh, Lâm Tử Thiện |
Danh Môn | Withered In The Wind / 名門 | HK | 1988 | Trương Triệu Huy, Lê Mỹ Nhàn, Lâm Tuấn Hiền, Trương Vệ Kiện, Tạ Ninh, Tần Bái, Mao Thuấn Quân, Nhạc Hoa, Huỳnh Doãn Tài | |
Danh Môn Vọng Tộc | Danh Viện Vọng Tộc / Danh Gia Vọng Tộc | Silver Spoon, Sterling Shackles / 名媛望族 | HK | 2012 | Lưu Tùng Nhân, Dương Di, Trần Ngọc Liên, Giang Mỹ Nghi, Giả Hiểu Thần, Ngô Trác Hy, Mã Quốc Minh, Vương Hạo Tín, Huỳnh Trí Hiền, Mã Trại, Chu Thần Lệ |
Danh Sách Đen | The Menu / 導火新聞線 | HK | 2015 | Lương Tiểu Băng, Châu Gia Di, Dương Kỳ, Vương Tông Hiểu, Thạch Tú, Khương Văn Kiệt, Trần Dĩnh Nghiên | |
Di Chiếu Công Triều | Hồng Võ Tam Thập Nhị | Relic Of An Emissary / 洪武三十二 | HK | 2011 | Mã Đức Chung, Tạ Thiên Hoa, Từ Tử San, Trần Sơn Thông, Giang Nhược Lâm, Lương Gia Kỳ, Viên Vỹ Hào, Trần Triển Bằng, Vương Quân Hinh, Trần Tự Dao |
Diệp Vấn | Ip Man / 葉問 | TQ | 2013 | Trịnh Gia Dĩnh, Hàn Tuyết, Lưu Tiểu Phong, Châu Tú Na, Vu Vinh Quang, Tống Dương, Ô Sảnh Sảnh, Nguyên Hoa | |
Dòng Đời Nghiệt Ngã | Cự Luân / Vòng Xoáy Thời Gian | Brother's Keeper / 巨輪 | HK | 2013 | Tiêu Chính Nam, Điền Nhụy Ni, Trần Triển Bằng, Chung Gia Hân, Nguyễn Triệu Tường, Lý Tư Kỳ, Lý Á Nam |
Dòng Đời Nghiệt Ngã 2 | Cự Luân 2 / Vòng Xoáy Thời Gian 2 | Brother's Keeper II / 巨輪 II | HK | 2015 | Tiêu Chính Nam, Điền Nhụy Ni, Trần Triển Bằng, Trần Khải Lâm, Chung Gia Hân, Nguyễn Triệu Tường, Ngô Đại Duy, Lương Tranh, Dương Minh, Trương Trí Hằng, Từ Vinh |
Duyên Tình Ba Kiếp | Tình Nghịch Tam Thế Duyên | Always and Ever / 情逆三世緣 | HK | 2013 | Âu Dương Chấn Hoa, Quan Vịnh Hà, Huỳnh Trí Văn, Ngao Gia Niên, Huỳnh Trí Hiền, Viên Vỹ Hào, Thẩm Chấn Hiên, Chu Thần Lệ |
Duyên Tình Phương Xa | Đơn Luyến Song Thành | Outbound Love / 單戀雙城 | HK | 2014 | Trần Triển Bằng, Trần Nhân Mỹ, Hồng Vĩnh Thành, Lâm Hạ Vy, Diêu Tử Linh, Cao Hải Ninh, Dương Tú Huệ, Dương Minh |
Dưới Lớp Màn Che | Vô Song Phổ | Under The Veil / 無雙譜 | HK | 2015 | Điền Nhụy Ni, Lê Diệu Tường, Huỳnh Tông Trạch, Quách Thiện Ni, Huỳnh Hạo Nhiên, Sầm Lệ Hương, Trương Cảnh Thuần, Cung Gia Hân, Cái Minh Huy |
Dương Gia Tướng 1985 | The Yang's Saga 楊家將 | HK | 1985 | Lưu Đức Hoa, Lương Triều Vỹ, Tăng Hoa Thiên, Lưu Gia Linh, Châu Nhuận Phát, Vạn Tử Lương, Miêu Kiều Vỹ, Mao Thuấn Quân, Huỳnh Nhật Hoa, Uông Minh Thuyên, Thích Mỹ Trân, Cung Từ Ân, Thang Trấn Nghiệp, Châu Hải My | |
Dương Quý Phi | Legend Of Lady Yang / 楊貴妃 | HK | 2000 | Giang Hoa, Hướng Hải Lam, Ngô Mỹ Hành, Quách Thiếu Vân, Tăng Vỹ Quyền, Viên Thể Vân, Nguyễn Triệu Tường | |
Dương Quý Phi Bí Sử | The Legend of Yang Guifei / 杨贵妃秘史 | TQ | 2010 | Huỳnh Thu Sanh, Ân Đào, Diệp Tuyền, Thạch Tiểu Quần, Lee Seung Huyn, Lưu Tiên, Từ Tiễn, Tạ Quân Hào, Kim Xảo Xảo, Dương Minh Na, Từ Cẩm Giang | |
Đại Chiến Cổ Kim | Ancient Terracotta War Situation / 古今大战秦俑情 | TQ | 2011 | Đỗ Thuần, An Dĩ Hiên, La Gia Lương, Phương An Na, An Quân Xán, Triệu Dương, Cố Bảo Minh | |
Đại Chiến Văn Phòng Luật | Quý Ông Thời Đại / Quý Ông Đa Tình | Awfully Lawful / 熟男有惑 | HK | 2013 | Quách Tấn An, Lý Tư Tiệp, Trần Mẫn Chi, Lý Thi Vận, Tào Vĩnh Liêm, Đằng Lệ Minh, Vương Quân Hinh, Đơn Lập Văn, Huỳnh Trường Hưng, La Lan, Diêu Doanh Doanh, Mã Đề Lộ |
Đại Đường Nữ Tuần Án | A Female Governor in Tang Dynasty / 大唐女巡按 | TQ | 2011 | Chung Hân Đồng, Trần Hạo Dân, Vương Cơ, Vạn Ni Ân, Lôi Mục, Lý Dật Lãng, Diệp Tổ Tân, Ổ Tĩnh Tĩnh, Tiền Vịnh Thần | |
Đài FM 701 | Broadcast Life - FM 701 | HK | 2000 | Trương Đạt Minh, Cốc Đức Chiêu, Trương Xán Duyệt, Trần Thục Lan, Thang Doanh Doanh, Huỳnh Vỹ Văn, Tiểu Tuyết, Dương Di | |
Đại Minh Quần Anh | Tranh Giành Ngôi Báu | Born To Be A King / 大明群英 | HK | 1987 | Nhậm Đạt Hoa, Lưu Thanh Vân, Trần Mẫn Nhi, Lưu Ỷ Cẩm, Âu Dương Chấn Hoa, Ngô Gia Lệ |
Đại Náo Công Đường | Con Đường Ai Oán | Return of the Silver Tongue / 舌劍上的公堂 | HK | 2015 | Quách Tấn An, Điền Nhụy Ni, Huỳnh Thúy Như, Mạch Trường Thanh, Trịnh Tuấn Hoằng |
Đại Náo Ô Long Viện | Ô Long Thiên Tử | Wulung Prince / 乌龙闯情关 | TQ | 2001 | Tôn Diệu Uy, Tào Dĩnh, Lâm Tâm Như, Thích Tiểu Long, Tống Nghiên, Kha Thụ Lương |
Đại Náo Quảng Xương Long | Cây Dù Ma / Oan Nghiệt Tình Thù | Time Before Time / 大鬧廣昌隆 | HK | 1997 | Lâm Gia Đống, Châu Hải My, Quách Thiếu Vân, Hàn Mã Lợi, Lý Thành Xương |
Đại Ngọc Nhi Truyền Kỳ | The Legend of Xiao Zhuang / 大玉儿传奇 | TQ | 2015 | Cảnh Điềm, Cảnh Lạc, Nhiếp Viễn, Tưởng Lâm Tịnh, Vu Vinh Quang, Ngô Dạng, Huệ Anh Hồng, Huỳnh Hải Băng | |
Đại Nội Thị Vệ | Giông Tố Tử Cấm Thành | The Life And Times Of A Sentinel / 紫禁驚雷 | HK | 2011 | Mã Tuấn Vỹ, Mã Quốc Minh, Trần Cẩm Hồng, Đường Thi Vịnh, Trần Quốc Bang, Lý Thi Vận |
Đại Thái Giám | The Confidant / 大太監 | HK | 2012 | Mễ Tuyết, Lê Diệu Tường, Thiệu Mỹ Kỳ, Hồ Định Hân, Tiêu Chính Nam, Huỳnh Hạo Nhiên, Trần Nhân Mỹ, Đường Thi Vịnh, Lý Thi Vận, Tào Vĩnh Liêm, Trần Quốc Bang | |
Đại Thời Đại | Thời Đại Bố Già | The Greed of Man / 大时代 | HK | 1992 | Trịnh Thiếu Thu, Lưu Tùng Nhân, Lam Khiết Anh, Lưu Thanh Vân, Châu Huệ Mẫn, Quách Ái Minh, Lý Lệ Trân, Đào Đại Vũ, Thiệu Trọng Hành |
Đao Kiếm Lưu Tình | Đao Phủ | The Executioner / 刀下留人 | HK | 2015 | Huỳnh Đức Bân, Thiệu Mỹ Kỳ, Trần Sơn Thông, Dương Minh, Cung Gia Hân, Trương Cảnh Thuần, Diêu Tử Linh, Ngô Đại Dung, Khang Hoa, Âu Thoại Vỹ |
Đẳng Cấp Quý Cô | Chuyện Tình Quý Bà | The Queen of SOP / 胜女的代价 | TQ | 2012 | Trần Kiều Ân, Trương Hàn, Cao Dĩ Tường, Trương Mông, Tưởng Di, Hạ Vu Kiều, Bách Tuyết, Đỗ Nhược Khê, Thái Thượng Phủ (Gino) , Đường Nghệ Hân |
Đằng Sau Vẻ Hào Nhoáng | Con Rối Hào Môn | Two Steps from Heaven / 幕后玩家 | HK | 2016 | Huỳnh Tông Trạch, Huỳnh Thúy Như, Tiêu Chính Nam, Trương Kế Thông, Trần Vỹ, Cung Gia Hân, Lưu Bội Nguyệt, Trần Tự Dao, Diêu Gia Ni |
Đầu Bếp Bí Ẩn | A Hint of You / 美味的想念 | ĐL | 2013 | Lý Thiên Na, Trương Huân Kiệt, Thị Nguyên Giới, Tống Kỷ Nghiên, Lục Chấn Hy, Phương Văn Lâm | |
Đế Cẩm | Di Jin / 帝锦 | TQ | 2011 | Kang Ta, Thi Dư Phỉ, Lâm Văn Long, Trương Tây, Khang Hoa, Lý Tần Lan, Trịnh Diệc Đồng, Lý Nghiên Tô, Uyển Tân Vũ | |
Địa Địa Phi Ưng | Lãnh Địa Phi Ưng | Land Of The Condors / 大地飛鷹 | HK | 1992 | Ngô Trấn Vũ, Lê Mỹ Nhàn, Thiệu Trọng Hành, Chu Khiết Nghi, Hồ Anh Vấn, Ngô Cương, Lưu Gia Huy |
Địch Thanh | The Legend of Dik Ching / 狄青 | HK | 1985 | Miêu Kiều Vỹ, Lê Mỹ Nhàn, Tạ Ninh, Tăng Giang, Hạ Vũ, Đới Chí Vỹ, Bào Phương | |
Điệp Huyết Trường Thiên | Gián Điệp / Xứng Danh Tài Nữ 3 | No Reserve / 巾幗梟雄之諜血長天 | HK | 2016 | Lê Diệu Tường, Hồ Hạnh Nhi, Tiêu Chính Nam, Mã Trại, Trần Tự Dao, Kim Cương, Lý Thiên Tường, Dương Trác Na, La Lan |
Định Hướng Tâm Linh | Định Vị Trái Tim | Reality Check / 心路GPS | HK | 2013 | Trần Triển Bằng, Huỳnh Thúy Như, Lý Tư Kỳ, Mạch Trường Thanh, Trương Cảnh Thuần, Giản Mộ Hoa |
Định Mệnh | Cô Nàng Hoa Hồng | Miss Rose / 螺絲小姐要出嫁 | ĐL | 2012 | Khưu Trạch, Lại Nhã Nghiên, Triệu Tuấn Nghiệp, Lý Dục Phần, Quách Tuyết Phù, Hứa Đằng Phương |
Định Mệnh Oan Nghiệt | 3 Chị Em | Phoenix Rising / 兰花劫 | HK | 2007 | Điền Nhụy Ni, Tô Ngọc Hoa, Đường Ninh, Trần Cẩm Hồng, Huỳnh Trí Hiền, Hồ Nặc Ngôn |
Định Mệnh Trớ Trêu | Bảo Vệ Nhân Chứng | Witness Insecurity / 護花危情 | HK | 2012 | Huỳnh Tông Trạch, Chung Gia Hân, Tần Bái, Tưởng Chí Quang, Giản Mộ Hoa, Lạc Đồng |
Đóa Hoa Lưỡng Sinh | Twice Blooms The Flower / 两生花 | TQ | 2015 | Lưu Khải Uy, Vương Lệ Khôn, Cao Nhân, Cố Tuyền, Lưu Nhất Hàm, Hoắc Chính Ngạn | |
Đoàn Binh Gia Đình | Cư Gia Binh Đoàn | Home Troopers / 居家兵團 | HK | 2011 | Trịnh Gia Dĩnh, Hạ Vũ, Uông Minh Thuyên, Huỳnh Trí Văn, Liêu Bích Nhi, Tào Vĩnh Liêm, Thang Doanh Doanh, Câu Vân Tuệ, Hồng Thiên Minh, Vương Hạo Tín, Diêu Gia Ni |
Đoàn Viên | Oan Nghiệt Gia Tộc | Wax And Wane / 團圓 | HK | 2011 | Quách Tấn An, Trần Cẩm Hồng, Ngô Trác Hy, Từ Tử San, Quách Thiếu Vân, Quách Chính Hồng, Uông Lâm, Lương Tịnh Kỳ, Diêu Gia Ni, La Trọng Khiêm, Lương Liệt Duy, Hứa Thiệu Hùng |
Đội Càn Quét Tinh Nhuệ | Lôi Đình Tảo Độc / Ranh Giới Thiện Ác | Highs And Lows / 雷霆掃毒 | HK | 2012 | Miêu Kiều Vỹ, Lâm Phong, Từ Tử San, Quan Ân Na, Huỳnh Trí Hiền, Ngô Ỷ Lợi, Quách Chính Hồng, Diêu Doanh Doanh |
Đội Chống Tệ Nạn | Crimes Of Passion / 掃黃先鋒 | HK | 1998 | Âu Dương Chấn Hoa, Quách Khả Doanh, Lưu Cẩm Linh, Doãn Dương Minh, Ngụy Tuấn Kiệt, Trương Tuệ Nghi, Diêu Doanh Doanh, Quách Diệu Minh | |
Đội Cứu Hỏa Anh Hùng 2 | Liệt Hoả Hùng Tâm 2 | Burning Flame 2 / 烈火雄心2 | HK | 2002 | Vương Hỷ, Phương Trung Tín, Mông Gia Tuệ, Trương Khả Di, Trần Tuệ San, Âu Cẩm Đường, Văn Tụng Nhàn, Trịnh Gia Dĩnh, Đường Ninh, Tuyên Huyên, Lâm Vỹ Thần, Huỳnh Tông Trạch, Mã Quốc Minh, Ngô Trác Hy |
Đôi Đũa Lệch | Chuyện Chàng Vượng | Square Pegs / 戆夫成龙 | HK | 2002 | Quách Tấn An, Tuyên Huyên, Dương Uyển Nghi, Tào Vĩnh Liêm, Đường Ninh, Đặng Nhất Quân, Huỳnh Kỷ Doanh, Nguyên Hoa, Thang Doanh Doanh, Hứa Thiệu Hùng, Lư Uyển Nhân, Tần Hoàng |
Đôi Đũa Mạ Vàng | Cuộc Chiến Ẩm Thực / Thực Vi Nô | Gilded Chopsticks / 食為奴 | HK | 2014 | Vương Tổ Lam, Huỳnh Trí Hiền, Vạn Ỷ Văn, Hồ Định Hân, Trương Kế Thông, Hà Nhạn Thi, Hồ Nặc Ngôn, Trương Chấn Lãng, Trần Quốc Bang, Tưởng Chí Quang |
Đội Hành Động Liêm Chính 2014 | ICAC Investigators 2014 / 廉政行動2014 | HK | 2014 | Trần Triển Bằng, Huỳnh Hạo Nhiên, Đằng Lệ Minh, Tạ Quân Hào, Liêu Khải Trí, Vương Hạo Tín, Trần Trí Sâm, Huỳnh Đức Bân | |
Đội Hành Động Liêm Chính 2016 | ICAC Investigators 2016 / 廉政行動2016 | HK | 2016 | Trần Triển Bằng, Mã Quốc Minh, Lê Nặc Ý, Đường Thi Vịnh, Giang Mỹ Nghi, Diêu Tử Linh, Quách Thiếu Vân, Khương Đại Vệ | |
Đối Mặt | Spring Love / 美人龙汤 | ĐL | 2013 | Hạ Quân Tường, Tả Đằng Ma Y, Trần Nãi Vinh, Đại Nguyên, Lôi Hồng, Phương Văn Lâm, Tống Tân Ni | |
Đối Mặt | Song Diện Giai Nhân | Face To Face / 双面伊人 | HK | 1999 | Trịnh Y Kiện, Viên Khiết Doanh, Tào Vĩnh Liêm, Tạ Thiên Hoa, Lâm Hiểu Phong, Từ Hào Oanh, La Lạc Lâm |
Đội Pháp Lý Tiên Phong III | Bằng Chứng Thép III | Forensic Heroes III / 法證先鋒III | HK | 2011 | Lê Diệu Tường, Trương Khả Di, Ngô Trá Hy, Từ Tử San, Tiêu Chính Nam, Trần Nhân Mỹ, Hồ Định Hân, Trần Triển Bằng, Trương Cảnh Thuần, Thang Doanh Doanh, Lê Nặc Ý |
Đội Phi Hổ | Tiger Cubs / 飛虎 | HK | 2011 | Mã Đức Chung, Tuyên Huyên, La Trọng Khiêm, Lương Liệt Duy, Huỳnh Trí Văn, Vương Hạo Tín, Viên Vỹ Hào | |
Đội Phi Hổ 2 | Tiger Cubs II / 飛虎II | HK | 2014 | Mã Đức Chung, Chung Gia Hân, Huỳnh Trí Văn, La Trọng Khiêm, Hồ Định Hân, Lương Liệt Duy, Hồng Thiên Minh, Viên Vỹ Hào, Câu Văn Tuệ, Đặng Kiện Hoằng, Vương Quân Hinh | |
Đối Thủ Tình Trường | Love is Not For Sale / 棋逢对手 | TQ | 2012 | Huỳnh Hiên, Vương Tử Văn, Huỳnh Giác, Khổng Duy, Ân Diệp Tử, Đặng Tụy Văn | |
Độn Giáp Kỳ Binh | Phò Chánh Diệt Tà | Brothers Under The Skin / 遁甲奇兵 | HK | 1986 | Huỳnh Nhật Hoa, Đặng Tụy Văn, Thương Thiên Nga, Hứa Thiệu Hùng, La Lan, Liêu Khải Trí |
Đông Cung Tây Cung | Đông Cung Tây Lược | Queens Of Diamonds And Hearts / 東西宮略 | HK | 2012 | Quách Tấn An, Trần Pháp Lai, Trần Mẫn Chi, Huỳnh Trí Hiền, Nguyễn Triệu Tường, Trần Tự Dao, Lữ Hữu Tuệ, Lương Liệt Duy, Tào Vĩnh Liêm |
Đông Du Ký | Legends of the Eight Immortals / 东游记 | SG | 1998 | Mã Cảnh Đào, Trịnh Tú Trân, Quách Phi Lệ, Lâm Tương Bình, Ông Thanh Hải | |
Đồng Lỏa | Cạm Bẫy Thương Trường | Provocateur / 與諜同謀 | HK | 2017 | La Gia Lương, Trịnh Tuấn Hoằng, Lý Giai Tâm, Huỳnh Tâm Dĩnh, Dương Lạc Văn, Trương Dĩnh Khang, Lại Úy Linh |
Đông Pha Gia Sự | Văn Hào Tô Đông Pha | With or Without You / 東坡家事 | HK | 2015 | Âu Dương Chấn Hoa, Vạn Ỷ Văn, Trần Vỹ, Vương Hạo Tín, Dương Thi Mẫn, Huỳnh Tâm Dĩnh, Mã Trại, Lý Á Nam |
Đới Đao Nữ Bộ Khoái | Female Dectective / 带刀女捕快 | TQ | 2011 | Xa Thi Mạn, Âu Dương Chấn Hoa, Khương Hồng, Vương Tường Hoằng, Từ Mẫn, Cốc Vỹ | |
Đơn Vị Khẩn Cấp | Cảnh Sát Siêu Năng | Over Run Over / EU超時任務 | HK | 2016 | Chu Thiên Tuyết, Vương Hạo Tín, Đơn Lập Văn, Viên Vỹ Hào, Đàm Khải Hoàn, Lưu Bội Nguyệt, Câu Văn Tuệ. Chu Thần Lệ, Lâm Vỹ, Phan Chí Văn |
Đừng Gọi Tên Em | The Second Life / 幸福選擇題 | ĐL | 2014 | Vương Tâm Lăng, Tạ Khôn Đạt, Tu Kiệt Giai, Dương Thiên Bái, Lý Chí Chính, Trương Huân Kiệt | |
Đường Cung Yến | Women of the Tang Dynasty / 唐宮燕之女人天下 | TQ | 2012 | Lưu Đình Vũ, Lưu Tâm Du, Lee Seung Hyun, Huệ Anh Hồng, Dương Cung Như, Hà Trại Phi, Trần Uy Hàn, Trần Tú Lệ, Tạ Tổ Vũ | |
Đường Đời Thử Thách | Hành Trình Hái Sao | Growing Through Life / 摘星之旅 | HK | 2010 | Lưu Tùng Nhân, Lâm Phong, Huỳnh Tông Trạch, Triệu Tử Kỳ, Diệp Đồng, Lương Tịnh Kỳ, Tống Vấn Phi, Trần Quốc Bang, Dương Tú Huệ, Ngao Gia Niên |
Đường Đời Trắc Trở | Đại Dược Phường | All That is Bitter is Sweet / 大藥坊 | HK | 2014 | Chung Gia Hân, Huỳnh Hạo Nhiên, Trần Triển Bằng, Ngao Gia Niên, Dương Tư Kỳ, Đường Thi Vịnh, Cao Hải Ninh, Thẩm Chấn Hiên, Phan Chí Văn |
Đường Đua Hữu Nghị | Xung Tuyến | Young Charioteers / 衝綫 | HK | 2015 | La Trọng Khiêm, Thái Tư Bối, Thẩm Chấn Hiên, Mễ Tuyết, Lâm Hạ Vy, Trần Hoán Nhân, Ngô Nhược Hy, Ôn Gia Hào |
Đường Tình Nữ Cảnh Viên | Nữ Cảnh Tác Chiến | Sergeant Tabloid / 女警愛作戰 | HK | 2012 | Châu Lệ Kỳ, Tạ Thiên Hoa, Huỳnh Trí Văn, Vương Quân Hinh, Cao Quân Hiền, Hứa Thiệu Hùng, Lữ Hữu Tuệ, Chu Tuệ Mẫn |
Gặp Gỡ Vương Lịch Xuyên | Remembering Li Chuan / 遇见王沥川 | TQ | 2016 | Cao Dĩ Tường, Tiêu Tuấn Diễm, Liên Khải, Trịnh Hy Di, Lâm Hựu Uy, Vương Nhược Tâm, Ngô Thần Quân | |
Gia Tài Ngọc Trai | Tỳ Vết Của Ngọc | Sister Of Pearl / 掌上明珠 | HK | 2010 | Tuyên Huyên, Đào Đại Vũ, Lâm Bảo Di, Thương Thiên Nga, Đằng Lệ Minh, Trần Mỹ Thi, Trần Sơn Thông |
Gia Vị Cuộc Sống | Ẩm Thực Tranh Tài | Recipes to Live By / 味想天開 | HK | 2016 | Hồng Vĩnh Thành, Thái Tư Bối, Huỳnh Tử Hoành, Chu Thần Lệ, Hà Nhạn Thi, Tưởng Chí Quang, Địch Uy Liêm, Lương Tịnh Kỳ |
Giải Cứu Khẩn Cấp I | Cuộc Gọi 36 Tiểu Thời / Sứ Mệnh 36 Giờ | The Hippocratic Crush / On Call 36小時 | HK | 2012 | Dương Di, Mã Quốc Minh, La Trọng Khiêm, Huỳnh Trí Văn, Huỳnh Trí Hiền, Viên Vỹ Hào, Quách Chính Hồng |
Giải Cứu Khẩn Cấp II | Cuộc Gọi 36 Tiểu Thời 2 / Sứ Mệnh 36 Giờ 2 | The Hippocratic Crush II / On Call 36小時 II | HK | 2013 | Dương Di, Mã Quốc Minh, Ngô Khải Hoa, La Trọng Khiêm, Sầm Lệ Hương, Huỳnh Trí Văn, Chu Thiên Tuyết, Huỳnh Trí Hiền, Viên Vỹ Hào, Tô Ngọc Hoa, Quách Chính Hồng, Tào Vĩnh Liêm |
Gian Nan Đường Luật | Bốn Nàng Luật Sư | Raising the Bar / 四個女仔三個Bar | HK | 2015 | Huỳnh Trí Hiền, Trương Kế Thông, Trần Khải Lâm, Đường Thi Vịnh, Tưởng Chí Quang, Diêu Tử Linh, Lưu Bội Nguyệt |
Giang Hồ Kỳ Án 1 | Mưu Dũng Kỳ Phùng | The Gentle Crackdown / 秀才遇著兵 | HK | 2005 | Trầm Hào, Châu Lệ Kỳ, Mễ Tuyết, Lê Diệu Tường, Lý Tư Tiệp, Trịnh Đàm Tiểu Hoàn, Trịnh Tuấn Hoằng, Âu Thanh Di, Hứa Thiệu Hùng, Cao Hùng, Nguyên Hoa |
Giang Hồ Kỳ Án 2 | Mưu Dũng Kỳ Phùng 2 | The Gentle Crackdown II / 秀才爱上兵 | HK | 2008 | Mã Tuấn Vỹ, Trịnh Hy Di, Lê Diệu Tường, Hạ Vũ, La Quán Lan, Lý Tư Tiệp, Diêu Tử Linh, Mạch Trường Thanh |
Giấc Mộng Đường Triều | Dream Back to Tang Dynasty / 梦回唐朝 | TQ | 2013 | Quách Đức Cương, Vương Lực Khả, Trịnh Khải, Đàm Diệu Văn, Tùy Tuấn Ba, Đồng Lệ Á, Phan Hồng, Hùng Nãi Cẩn | |
Gió Bão Vùng Thượng Hải | Shanghai Storm / 上海大風暴 | HK | 1989 | Lâm Tuấn Hiền, Lưu Gia Linh, Lưu Thanh Vân, Ngô Trấn Vũ, Dung Tuệ Văn, Thái Gia Lợi, Đào Đại Vũ, Quách Phú Thành, Âu Dương Chấn Hoa, Lê Diệu Tường | |
Giông Tố Tử Cấm Thành | Đại Nội Thị Vệ | The Life And Times Of A Sentinel / 紫禁驚雷 | HK | 2011 | Mã Tuấn Vỹ, Mã Quốc Minh, Trần Cẩm Hồng, Đường Thi Vịnh, Trần Quốc Bang, Lý Thi Vận, Từ Vinh, Câu Vân Tuệ, Vương Quân Hinh, Diêu Tử Linh, Châu Tuyền, Huỳnh Trí Hiền, Lê Nặc Ý |
Gọi Tên Tình Yêu | Love Now / 真愛趁現在 | ĐL | 2012 | Trần Đình Ni, Hồ Vũ Uy, Đậu Trí Khổng, Lý Duy Duy, Trần Hoằng Vũ, Hoài Thu, Nguy Mạn, Dương Vĩnh Tồn | |
Gối Thần Kỳ Án 2 | Kỳ Án Nhà Thanh | A Pillow Case of Mystery II / 施公奇案II | HK | 2009 | Âu Dương Chấn Hoa, Tuyên Huyên, Trần Sơn Thông, Đường Ninh, Lạc Đồng, Lý Tư Tiệp, Lưu Gia Huy, Diêu Doanh Doanh, Lưu Ngọc Thúy, Trần Tự Dao |
Hai Mặt | Phong Nhẫn | Walking on the Blade / 锋刃 | TQ | 2014 | Huỳnh Bột, Viên Tuyền, Nghê Đại Hồng, Tôn Kiên, Chương Hạ, Trịnh Thanh Văn, Phan Chi Lâm |
Hai Người Cha | Two Fathers / 兩個爸爸 | ĐL | 2013 | Lâm Hựu Uy, Dương Nhất Triển, Lại Nhã Nghiên, Lương Tịnh, Trương Thiên Lâm, Phan Tuệ Như, Châu Hiểu Hàm | |
Hàn Sơn Tiềm Long | Ghost Dragon of Cold Mountain / 寒山潛龍 | HK | 2014 | Mã Quốc Minh, Trần Quốc Bang, Lý Thi Vận, Lâm Hạ Vy, Ngao Gia Niên, Tào Vĩnh Liêm, Tưởng Chí Quang | |
Hạnh Phúc Đắng Cay | Nỗi Khổ Phụ Nữ | Beauty Knows No Pain / 女人最痛 | HK | 2010 | Trương Khả Di, Mã Đức Chung, Mễ Tuyết, Đằng Lệ Minh, Giang Mỹ Nghi, Trần Quốc Bang, Lâm Gia Hoa |
Hạnh Phúc Trở Về | Return of Happiness / 幸福归来 | TQ | 2015 | Ngô Trác Hy, Lý Thấm, Đồng Dĩ Huyên, Quách Gia Hào, Dương Vũ Đình, Lý Hân Thông, Nhạc Diệu Lợi | |
Hãy Nhắm Mắt Khi Anh Đến | Love Me If You Dare / Close Your Eyes, and Close To Me / 他来了请闭眼 | TQ | 2015 | Hoắc Kiến Hoa, Mã Tư Thuần, Trương Lỗ Nhất, Vương Khải, Chương Linh Chi, Doãn Chính, Tào Uyển, Quách Hiểu Nhiên, Doãn Tử Duy, Thôi Tâm Tâm | |
Hãy Ở Lại Bên Anh | Don't Go Breaking My Heart / 致单身男女 | TQ | 2016 | Lục Nghị, Trương Lệ, Cảnh Lạc, Lý Mạn, Lưu Tuấn Hiếu, Trương Tuyền, Tiết Giai Ngưng, Lương Tịnh Kỳ, Nhậm Đông Lâm | |
Hậu Cung Ác Đấu | Vạn Phụng Chi Vương | Curse Of Royal Harem / 萬凰之王 | HK | 2011 | Tuyên Huyên, Hồ Hạnh Nhi, Hồ Định Hân, Trần Cẩm Hồng, Trần Sơn Thông, Trần Tự Dao, Mã Trại, Giang Mỹ Nghi, Dương Tú Huệ |
Hậu Cung Chân Hoàn Truyện | Sóng Gió Hậu Cung | Empresses In The Palace / 后宫甄嬛传 | TQ | 2012 | Tôn Lệ, Thái Thiếu Phân, Lý Đông Học, Tưởng Hân, Lưu Tuyết Hoa |
Hiện Thực Trớ Trêu | Chuyện Tình Sân Khấu | Romantic Repertoire / 水髪胭脂 | HK | 2015 | Cái Minh Huy, Trần Hào, Cung Gia Hân, Lô Uyển Nhân, Lý Tư Kỳ, Mạch Trường Thanh, Trần Trí Sâm, Chu Tuyền, Khang Hoa |
Hiên Viên Kiếm Thiên Chi Ngân | Xuan Yuan Sword - Rift of the Sky / 轩辕剑之天之痕 | TQ | 2012 | Hồ Ca, Tưởng Kình Phu, Lưu Thi Thi, Đường Yên, Cổ Lực Na Trát, Lâm Canh Tân, Mã Thiên Vũ, Diệp Thanh, Ngô Khải Hoa, Lữ Nhất, Diệp Đồng, Mễ Tuyết | |
Hiệp Khách Giang Hồ | Hiệp Khách Hành | Where Heroes Dare / 侠客行 | HK | 1989 | Lương Triều Vỹ, Đặng Tụy Văn, Diêu Chỉ Thanh, Lưu Thục Hoa, Âu Dương Chấn Hoa |
Hiệp Khách Mặt Nạ Đen | Hiệp Đạo Nhất Chi Mai | Heroes in Black /我来也 | SG | 2001 | Âu Dương Chấn Hoa, Lý Nam Tinh, Phạm Văn Phương, Trịnh Phối Phối, Hồng Ất Tâm, Ông Thanh Hải |
Hiệp Sĩ Mù | The Blind Detective / 盲侠金鱼飞天猪 | HK | 2003 | Trịnh Tắc Sĩ, Trương Đình, Bảo Kiếm Phong, Tôn Hưng, Hà Nhuận Đông, Hàn Tuyết, Trần Triển Bằng, Bào Khởi Tịnh | |
Hình Danh Sư Gia | Advisers of Criminal Law / 刑名师爷 | TQ | 2012 | Ngô Kỳ Long, Hoắc Kiến Hoa, Hà Trác Ngôn, Vương Văn Kiệt, Phí Vỹ Ni, Nghiêm Khoan, Đỗ Nhược Khê | |
Họa Bì 2 - Chân Ái Vô Hối | Painted Skin II / 画皮之真爱无悔 | TQ | 2012 | Lưu Khải Uy, Bạch Băng, Kiều Chấn Vũ, Dĩnh Nhi, Từ Chính Khê, Mao Tử Tuấn, Đới Quân Trúc, Hác Trạch Gia, Vương Lâm, Vương Vũ | |
Hòa Giải Ngoài Pháp Viện | Justice In The City / 庭外和解 | SG | 2012 | Trần Hoằng Vũ, Đồng Băng Ngọc, Kim Bái Thần, Lâm Bội Kỳ, Phó Chí Kiên, Lâm Dịch Đình, Lý Tú Dung | |
Hoa Hồng Có Gai | Dụ Dỗ Về Nhà | Temptation of Going Home / 回家的诱惑 | TQ | 2011 | Choo Ja Hyun, Lý Thể Hoa, Lăng Tiêu Túc, Trì Soái, Hinh Tử, Trịnh Diệc Đồng, Đồ Lê Mạn, Hạ Đài Phụng |
Hoa Khôi Cảnh Viên | Quý Cô Quyền Lực / Sư Nãi Madam | Madam Cutie On Duty / 師奶Madam | HK | 2015 | Huỳnh Thúy Như, Tiêu Chính Nam, Huỳnh Trí Văn, Tào Vĩnh Liêm, Giản Mộ Hoa, Lương Gia Kỳ, Trương Cảnh Thuần |
Hoa Lửa | There Will Be Fireworks / 花火 | TQ | 2016 | Mao Tuấn Kiệt, Chu Tân Hiểu, Lý Tâm Ngải, Mã Quỳ, Trương Vân Long, Hác Trạch Gia, Trần Hy Quận | |
Hoa Mộc Lan Truyền Kỳ | The Story Of Mulan / 花木兰传奇 | TQ | 2013 | Hầu Mộng Dao, Quách Phẩm Siêu, Hà Kiến Trạch, Lữ Lương Vỹ, Lưu Đức Khải, Dương Lệ Thanh, Vương Âu, Trịnh Phối Phối, Thường Thành | |
Hoa Thiên Cốt | The Journey of Flower / 花千骨 | TQ | 2015 | Hoắc Kiến Hoa, Triệu Lệ Dĩnh, Mã Khả, Tưởng Hân, Trương Đan Phong, Nguyễn Vĩ Tinh, An Duyệt Khê, Từ Hải Kiều, Tiền Vịnh Thần | |
Hoa Trong Bão | Rose In The Wind / 妇道 | TQ | 2014 | Huỳnh Mạn, Cận Đông, Trần Chiêu Vinh, Châu Kỳ Kỳ, Mã Linh | |
Hoa Trong Bão | Bão Vũ Lê Hoa / Minh Tinh Thượng Hải | Flowers In Storm / 暴雨梨花 | TQ | 2006 | Chu Ân, Dương Cung Như, Trần Pháp Dung, Quan Tú Mi, Khấu Thế Huân, Ngô Khánh Triết, Thích Tích, Cao Lộ, Vương Học Binh, Thẩm Ngạo Quân, Lưu Dương |
Hoa Trong Sương | Hoa Phi Hoa Sương Phi Sương | Flowers in Fog / 花非花雾非雾 | TQ | 2013 | Lý Thạnh, Trương Duệ, Lâm Tâm Như, Joo Jin Mo, Vạn Tây, Diêu Nguyên Hạo, Cao Tử Kỳ, Lưu Đức Khải, Đặng Luân, Dương Tử, Mạch Địch Na, Hàn Thừa Vũ |
Hoa Tư Dẫn Tuyệt Ái Chi Thành | The City of Devastating Love / 华胥引 绝爱之城 | TQ | 2014 | Trịnh Gia Dĩnh, Lâm Nguyên, Tưởng Hân, Viên Hoằng, Quách Trân Nghê, Bảo Kiếm Phong, Kiều Chấn Vũ, Can Đình Đình, Hạ Cương, Dương Nhụy, Cao Hạo, Tạ Quân Hào, Lữ Lương Vỹ, Mã Khả | |
Hoan Hỷ Du Long | Sóng Gió Tử Cấm Thành | Happy Flying Dragon / 欢喜游龙 | ĐL | 1988 | Trương Vệ Kiện, Trương Đình, Giang Thục Na, Ông Gia Minh, Hà Mỹ Điền, Trương Tây, Trần Sa Lợi, Mạnh Đình Lệ, Thẩm Mạnh Sanh, Huỳnh Hải Băng |
Hoan Hỷ Huyện Lệnh | Happy Magistrate / 欢喜县令 | TQ | 2014 | Trần Hạo Dân, Lâm Tử Thông, Lâm Nguyên, Tạ Tổ Vũ, Lý Hân Thông, Ổ Tĩnh Tĩnh, Châu Kỳ Kỳ, Long Long | |
Hoàn Quân Minh Châu | Torn Between Two Lovers / 新还君明珠 | TQ | 2008 | Đổng Khiết, Huỳnh Thiếu Kỳ, Lý Tông Hàn, Tôn Hưng, Lưu Chí Hàn, Lưu Tuyết Hoa, Trương Đan Phong | |
Hoàng Hậu Bánh Nướng | Hoàng Hậu Bánh Tiêu | Crepe Queen / 烧饼皇后 | TQ | 2001 | Quan Vịnh Hà, Quách Tấn An, Đới Kiều Thiên, Vương Chí Cương, Lưu Khiết, Tăng Ngang, Thẩm Hiểu Nghiên |
Hoàng Hậu Vệ Tử Phu | The Virtuous Queen of Han / 大汉贤后卫子夫 | TQ | 2014 | Lâm Phong, Vương Lạc Đan, Châu Lệ Kỳ, Từ Chính Khê, Thẩm Thái, Du Tiểu Phàm, Trần Sa Lợi, Trịnh Viên Nguyên, Vương Á Hy | |
Học Cảnh Hùng Tâm | Cảnh Sát | The Academy / 学警雄心 | HK | 2005 | Miêu Kiều Vỹ, Mễ Tuyết, Ngô Trác Hi, Trần Kiện Phong, Dương Di, Tiết Khải Kì, Tiền Gia Lạc |
Học Trường Mật Cảnh | Tại Sao Thầy Giáo Là Cảnh Sát | Yes Sir, Sorry Sir / 點解阿Sir係阿Sir | HK | 2011 | Trần Hào, Ngô Trác Hy, Dương Di, Chung Gia Hân, Lý Quốc Lân, Lâm Thục Mẫn, Chu Uyển Nghi |
Hổ Phụ Sinh Hổ Tử | Bản Sao | A Chip Off the Old Block / 巴不得爸爸 | HK | 2009 | Trần Cẩm Hồng, Ngô Trác Hy, Hồ Hạnh Nhi, Dương Tư Kỳ, Khương Đại Vệ, Hồ Định Hân, Huỳnh Trí Văn, Nguyễn Triệu Tường |
Hổ Phù Truyền Kỳ | Hu Fu Chuan Qi / 虎符传奇 | TQ | 2012 | Dương Mịch, Phùng Thiệu Phong, Đường Nhất Phi, Trần Bảo Quốc, Lý Tông Hàn, Vương Duy Duy, Vương Cửu Thắng | |
Hồ Sơ Luật 1 | Hồ Sơ Công Lý 1 | File of Justice 1 / 壹號皇庭 | HK | 1992 | Âu Dương Chấn Hoa, Trần Tú Văn, Đào Đại Vũ, Tô Vĩnh Khang, Đặng Tụy Văn, Trịnh Tú Văn, La Mỹ Quyên, Lâm Y Kỳ |
Hồ Sơ Pháp Y 1 | Beyond The Axis Of Truth / 法医X档案 | SG | 2001 | Trần Chi Tài, Lý Cẩm Mai, Tăng Thi Mai, Trần Chú Thành, Lại Di Linh, Trần Lợi Bình, Trần Thiên Văn, Lương Duy Đông | |
Hồ Sơ Pháp Y 2 | Beyond The Axis Of Truth II / 法医X档案 II | SG | 2005 | Trần Chi Tài, Lý Cẩm Mai, Trần Chú Thành, Trịnh Tú Trân, Thẩm Vỹ Thuân, Thích Ngọc Võ, Nhuế Ân, Khưu Trạch | |
Hồ Sơ Trinh Sát 1 | Detective Investigation Files / 刑事侦缉档案 | HK | 1995 | Đào Đại Vũ, Quách Khả Doanh, Lương Vinh Trung, Tô Ngọc Hoa, Lâm Y Kỳ, Trần Khải Thái, Hà Gia Lệ, Diệp Chấn Thanh, Lưu Đan | |
Hồ Sơ Trinh Sát 2 | Detective Investigation Files 2/ 刑事侦缉档案 2 | HK | 1996 | Đào Đại Vũ, Quách Khả Doanh, Lương Vinh Trung, Tô Ngọc Hoa, Quách Ái Minh, Trần Mỹ Kỳ, Lâm Y Kỳ, Diệp Chấn Thanh, Hà Gia Lệ | |
Hồ Sơ Trinh Sát 3 | Detective Investigation Files 3/ 刑事侦缉档案 3 | HK | 1997 | Đào Đại Vũ, Quách Khả Doanh, Lương Vinh Trung, Tô Ngọc Hoa, Trần Pháp Dung, Liêu Khải Trí | |
Hồ Sơ Trinh Sát 4 | Detective Investigation Files 4/ 刑事侦缉档案 4 | HK | 1999 | Cổ Thiên Lạc, Trần Cẩm Hồng, Tuyên Huyên, Hướng Hải Lam, Xa Thi Mạn, Lý San San, Thiệu Mỹ Kì, Lý Thành Xương, Trần Tú Châu, Tạ Thiên Hoa, Quách Tấn An | |
Hồ Sơ Tuyệt Mật | Vệ Tư Lý Truyền Kỳ | The 'W' Files / 卫斯理 | HK | 2003 | La Gia Lương, Mông Gia Tuệ, Đường Văn Long, Dương Di, Quách Tấn An, Hướng Hải Lam, Dương Minh, Liêu Khải Trí, Mạch Trường Thanh |
Hội Quần Anh Nhà Đường | Anh Hùng Thời Xưa | Ancient Heroes / 隋唐群英会 | HK | 1996 | Lâm Gia Hoa, Trương Triệu Huy, Đàm Diệu Văn, Tào Chúng, Ngũ Vệ Quốc, Tần Hoàng, Trần Diệu Anh |
Hôn Lễ Ngọt Ngào | Cửa Hàng Áo Cưới | Love Conceige / 爱的掌门人 | SG | 2005 | Tiết Gia Yến, Trịnh Tú Trân, Vương Điền Tài, Đỗ Đức Vỹ, Quách Thục Nhàn, Tạ Uyển Du, Trương Diệu Đống, Chu Hậu Nhiệm, Ông Thanh Hải |
Hôn Nhân Tiền Định | Only You / 只有您 | HK | 2011 | Trịnh Gia Dĩnh, Mông Gia Tuệ, Điền Nhụy Ni, Lý Tư Kỳ, Mạch Trường Thanh, Lê Nặc Ý, Lý Á Nam, Trần Vũ Sâm, Trần Triển Bằng, Nguyễn Tiểu Nghi, Trần Sơn Thông, Tiền Gia Lạc | |
Hồng Tửu Và Giai Nhân | Wine Beauty / 红酒俏佳人 | TQ | 2014 | Khưu Trạch, Lý Thạnh, Hồ Hạnh Nhi, Mao Tử Tuấn, Phan Nghi Quân, Lưu Chân Hựu, Huỳnh Mộng Doanh, Phó Nghệ Vỹ | |
Huyên Náo Núi Võ Đang | Triều Bái Võ Đang | Wutang Rules / 朝拜武當 | HK | 2015 | Tiền Tiểu Hào, Dương Di, Nguyên Thu, Quách Chính Hồng, Hồng Thiên Minh, Trương Dĩnh Khang, Lương Tịnh Kỳ, Trần Tự Dao, Khang Hoa, Trương Cảnh Thuần, Trần Chí Sâm |
Huyền Thoại Võ Lâm | Võ Lâm Ngoại Sử | Wu Lin Unofficial History / 武林外史 | TQ | 2001 | Huỳnh Hải Băng, Vương Diễm, Trương Diễm Diễm, Vạn Hoằng Kiệt, Chu Hoành Gia, Trác Phàm, Lý Thanh, Dương Tuấn Nghị, Trương Tấn |
Hương Rượu Tình Nồng | Hương Đồng Gió Nội | Country Spirit / 酒是故鄉醇 | HK | 2002 | Lâm Gia Đống, Xa Thi Mạn, Đặng Tụy Văn, Mã Đức Chung, Quách Chính Hồng, Tần Bái, Lư Hải Bằng |
Hương Vị Cuộc Sống I + II | Bởi Vì Tình Yêu Có Kỳ Tích | For Love is a Miracle / 因为爱情有奇迹 | TQ | 2014 | Triệu Hàn Anh Tử, Bành Quán Anh, Lâm Hựu Uy, Lộ Thần, Lý Hân Thông, Từ Quý Anh, Uyển Quỳnh Đàn, Tào Nghi Văn |
Hương Vị Tình Yêu | Food of Love / 阖府统请 | HK | 1995 | Vương Hỷ, Viên Khiết Doanh, Quách Khả Doanh, Trương Triệu Huy, Ngụy Tuấn Kiệt | |
Kẻ Bất Tử | Cương Thi Ân Oán Truyền Kiếp | Blue Veins / 殭 | HK | 2016 | Trịnh Gia Dĩnh, Tạ An Kỳ, Huỳnh Hựu Nam, Trần Khải Lâm, Lục Vĩnh, Trần Gia Doanh, Lại Úy Linh, Quan Lễ Kiệt, La Lan |
Kẻ Ngoại Cuộc | Đấu Ngư / Những Ngã Rẽ Cuộc Đời | The Outsiders / 斗鱼 | ĐL | 2004 | Quách Phẩm Siêu, An Dĩ Hiên, Lam Chính Long, Lục Minh Quân, Trương Huân Kiệt, Tạ Thừa Quân |
Kẻ Ngụy Trang | The Disguiser / 伪装者 | TQ | 2014 | Hồ Ca, Cận Đông, Lưu Mẫn Đào, Vương Khải, Vương Lạc Quân, Vương Âu, Tống Dật, Vương Dịch Quân | |
Khang Hy Đế Quốc 2001 | Emperor Kangxi / 康熙王朝 | TQ | 2001 | Trần Đạo Minh, Tư Cầm Ca Oa, Lý Nam, Cao Lan Thôn, Tiết Trung Nhuệ | |
Khát Vọng Máu Lửa | Second Life / 第二人生 | HK | 2015 | Lưu Hạo Long, Doãn Tử Duy, Triệu Học Nhi, Đặng Kiện Minh, Lôi Hữu Huy, Hà Tử Luân | |
Khi Người Ta Yêu | The Spirits of Love / 爱 | ĐL | 2006 | Vương Thức Hiền, Tống Dật Dân, Giang Tổ Bình, Phương Hinh, Lục Nguyệt, Nghê Tề Dân, Thôi Hạo Nhiên, Tạ Thừa Quân, Phó Tử Thuần, Khâu Kỳ Văn, Lâm Vy Quân, Lưu Chí Hàn, Đinh Quốc Lâm, Hàn Du | |
Khí Phách Hào Tình | Nghĩa Hải Hào Tình | No Regrets / 巾幗梟雄之義海豪情 | HK | 2010 | Đặng Tụy Văn, Lê Diệu Tường, Trần Pháp Lai, Huỳnh Hạo Nhiên, Ngao Gia Niên, Hồ Định Hân, Nhạc Hoa, Huệ Anh Hồng, Huỳnh Trí Hiền, Giang Mỹ Nghi, Diêu Doanh Doanh |
Khoảnh Khắc Tình Yêu | Lúc Tình Yêu Đến | A Time of Love / 愛情來的時候 | HK | 2014 | Xa Thi Mạn, Từ Tử San, Chung Gia Hân, Vương Hựu Thắng, Ôn Thăng Hào, Viêm Á Luân, Mã Quốc Minh, Vương Tổ Lam, Lục Vĩnh Quyền, Đồng Băng Ngọc, Huỳnh Trí Hiền, Jang Min Young |
Khu Tà Diệt Ma 1 | My Date With A Vampire / 我和僵尸有个约会 | HK | 1999 | Doãn Thiên Chiếu, Vạn Ỷ Văn, Dương Cung Như, Trần Khải Thái, Trương Văn Từ, Ngô Đình Hoa, Đỗ Văn Trạch | |
Khúc Nhạc Tình Yêu | Đồng Thoại Luyến Khúc | Once Upon a Song / 童话恋曲201314 | HK | 2015 | Tô Vĩnh Khang, Liêu Bích Nhi, Quan Sở Diệu, Trần Bách Vũ, Dương Kỳ, Thái Dĩnh Ân, Thạch Tu, Cung Từ Ân, Khương Văn Kiệt, Tăng Vỹ Quyền |
Khuynh Thế Hoàng Phi | Princess Duming World / 倾世皇妃 | TQ | 2011 | Lâm Tâm Như, Hoắc Kiến Hoa, Nghiêm Khoan, Hồng Tiểu Linh, Lưu Đào, Huệ Anh Hồng, Vương Lâm, Dương Hựu Ninh, Kiều Nhậm Lương, Hác Trạch Gia, Khưu Sảng, Lưu Tân Kiều | |
Kiếm Ma Độc Cô Cầu Bại | The Legend of the Invincible / 劍魔獨孤求敗 | HK | 1990 | Huỳnh Nhật Hoa, Ngô Đại Dung, Thiệu Mỹ Kỳ, Văn Tuyết Nhi, Lưu Gia Huy, Thái Gia Lợi, La Lạc Lâm | |
Kim Đao Ngọc Ấn | Thief Of Honour / 血玺金刀 | HK | 1992 | Trịnh Y Kiện, Trương Vệ Kiện, Lương Tiểu Băng, Trần Tuệ Nghi, Lưu Tích Minh, Lưu Mỹ Quyên, Bào Phương | |
Kim Khánh Hôn Nhân | Hôn Nhân Vàng | Jin Hun / 金婚 | TQ | 2007 | Trương Quốc Lập, Tưởng Văn Lệ, Miêu Ất Ất, Thẩm Ngạo Quân, Triệu Lệ Dĩnh, Vu Minh Gia, Bành Tâm Nghi, Vương Lôi, Lâm Vĩnh Kiện, Trương Hiểu Long, Hạ Cương, |
Kim Ngọc Mãn Đường | A Splendid Family / 金玉满堂之身世之谜 | TQ | 2012 | Huỳnh Thiếu Kỳ, Hồ Hạnh Nhi, Tưởng Nghị, Mục Đình Đình, Hà Trại Phi, Uyển Quỳnh Đan, Nghê Tề Dân, Ô Sảnh Sảnh, Lục Dục Lâm | |
Kỳ Ảo Nhân Gian Thế | Thanh Xà Bạch Xà Truyện | The Serpentine Romance / 奇幻人世间 | HK | 1990 | Trần Mỹ Kỳ, Thiệu Mỹ Kỳ, Ngô Đại Dung, Huỳnh Trạch Phong, Ngô Khởi Minh, Trần Bội San, La Lạc Lâm, Lưu Tú Bình |
Kỷ Hiểu Lam 1 | The Bronze Teeth / 铁齿铜牙纪晓岚 | TQ | 2000 | Trương Quốc Lập, Vương Cương, Trương Thiết Lâm, Viên Lập, Dương Lệ Thanh, Triệu Mẫn Phấn, Hướng Năng, Hoắc Tư Yến | |
Kỷ Hiểu Lam 2 | The Bronze Teeth II / 铁齿铜牙纪晓岚2 | TQ | 2002 | Trương Quốc Lập, Vương Cương, Trương Thiết Lâm, Viên Lập, Mã Y Lợi, Lưu Viên Viện | |
Kỷ Hiểu Lam 3 | The Bronze Teeth III / 铁齿铜牙纪晓岚3 | TQ | 2004 | Trương Quốc Lập, Vương Cương, Trương Thiết Lâm, Trương Đình, Huỳnh Tiểu Đông | |
Kỷ Hiểu Lam 4 | The Bronze Teeth IV / 铁齿铜牙纪晓岚4 | TQ | 2009 | Trương Quốc Lập, Vương Cương, Trương Thiết Lâm, Viên Lập, Dương Thiên Hoa, Hàn Vũ Cần | |
Kỳ Tài Trương Tam Phong | Thiếu Niên Trương Tam Phong | Taiji Prodigy / 少年张三丰 | TQ | 2002 | Trương Vệ Kiện, Lý Băng Băng, Nghiêm Khoan, Tô Hữu Bằng, Lâm Tâm Như, Vương Diễm, Hồ Tịnh, Tea, Lý Tiểu Lộ, Trương Thiết Lâm, Tào Tuấn |
Lạc Lối | Mê | Destination Nowhere / 迷 | HK | 2017 | Điền Nhụy Ni, Trịnh Gia Dĩnh, Ngô Nghiệp Khôn, Lại Úy Linh, Kim Cương, Nguyễn Triệu Tường, Giản Thục Nhi, Lưu Tư Hy |
Lang Nha Bảng | Lang Gia Bảng | Nirvana in Fire / 琅琊榜 | TQ | 2015 | Hồ Ca, Lưu Đào, Vương Khải, Trần Long, Ngô Lỗi, Huỳnh Duy Đức, Cao Hâm, Châu Kỳ Kỳ, Quách Hiểu Nhiên, Cận Đông, Vương Âu, Trình Hạo Phong |
Lắng Nghe Hạnh Phúc | Someone Like You / 聽見幸福 | ĐL | 2015 | Vương Truyền Nhất, Nhậm Gia Dung, Thiệu Tường, Lý Giai Dự, Uy Liêm, Miêu Khả Lệ, Nhậm Gia Huyên | |
Lần Thứ 2 Mình Yêu Nhau | Second Round Of I Love You / 第二回合我愛你 | ĐL | 2010 | Trần Di Dung, Vương Hựu Thắng, Kha Thúc Nguyên, Hồ Doanh Trinh, Phàn Quang Diệu, Trần Bác Chính, Lâm Mỹ Tú, Mã Niệm Tiên | |
Lấp Lánh Ước Mơ | The Diamonds Dream / 一克拉梦想 | TQ | 2012 | Tưởng Mộng Tiệp, Khám Thanh Tử, Diêu Nguyên Hạo, Trì Soái, Lưu Nhất Hàm, Lý Mậu, Châu Hiểu Hàm, An Quân Xán, Trương Thần Quang, Vương Lâm | |
Liên Minh Phá Án | New Justice Bao: Detective Alliance / 新神探联盟 | TQ | 2013 | Trương Đạc, Vương Khải, Hồ Vũ Uy, Trương Lệ, Lý Hân Nhữ, Bành Tịnh, Uyển Quỳnh Đan, Doãn Thiên Chiếu, Điềm Nữu | |
Liên Thành Quyết | Lin Shing Kuet 連城訣 | HK | 1989 | Quách Tấn An, Lê Mỹ Nhàn, Tạ Ninh, Ngô Trấn Vũ, Trần Mỹ Kỳ, Tăng Giang | |
Liệu Pháp Nhân Tâm | Giải Mã Nhân Tâm | A Great Way To Care / 仁心解碼 | HK | 2011 | Phương Trung Tín, Từ Tử San, Huỳnh Hạo Nhiên, Dương Tú Huệ, Tưởng Chí Quang, Trần Chỉ Thanh, Trần Triển Bằng, Huỳnh Trí Hiền, Hồng Thiên Minh |
Liệu Pháp Nhân Tâm 2 | Giải Mã Nhân Tâm 2 | A Great Way To Care II / 仁心解碼 II | HK | 2013 | Phương Trung Tín, Mông Gia Tuệ, Dương Di, Tiêu Chính Nam, Trần Nhân Mỹ, Từ Tử San, Câu Văn Tuệ, Lương Liệt Duy, Tưởng Chí Quang, Trần Quốc Bang, Lý Á Nam |
Liêu Trai Kỳ Nữ | The Fairies Of Liaozhai / 聊斋奇女子 | TQ | 2007 | Ngô Kỳ Long, Phạm Văn Phương, Lưu Thi Thi, Trần Hiểu Đông, Cù Dĩnh, Lâm Gia Vũ, Tôn Lợi, Phan Việt Minh, Tào Nghi Văn, Tôn Hưng, Liên Khải, Thôi Bằng, Lý Thanh | |
Linh Châu | Nữ Oa Truyền Thuyết - Linh Châu | The Myth Of Nuwa And Sacred Beads / 女娲传说之灵珠 | TQ | 2010 | Chung Hân Đồng. Bồ Ba Giáp, Tưởng Nghị, Lưu Đình Vũ, Quách Trân Nghê, Lưu Na Bình, Tôn Hưng, Đàm Diệu Văn, Lý Thanh, Chu Tử Vấn |
Linh Sơn Thần Tiễn 1987 | Ling Shan Shen Jian / 靈山神箭 | ĐL | 1987 | Phan Nghinh Tử, Mạnh Phi, Huỳnh Văn Hào, Thẩm Hải Dung, Long Thiên Tường, Hồ Cẩm, Khải Khải | |
Lò Võ Thiếu Lâm | Võ Bá Thiếu Lâm | Heroes From Shaolin / 武尊少林 | HK | 1993 | Ôn Triệu Luân, Trương Triệu Huy, Lê Tư, Lương Tiểu Băng, Quách Ái Minh, Bạch Bưu, La Lạc Lâm, Huỳnh Trí Hiền |
Long Đình Tranh Bá | Mưu Đồ Bá Chủ | Emperor And The Swordsman / 龍廷爭霸 | HK | 1989 | La Gia Lương, Tăng Hoa Thiên, Trương Triệu Huy, Âu Dương Chấn Hoa, Trần Đình Oai, Lưu Mỹ Quyên |
Long Hồ Giang Hồ 1986 | Cửu Nguyệt Ưng Phi | Condor In September / 九月鹰飞 | ĐL | 1986 | Lưu Tùng Nhân, Trần Phúc Sinh, Ngụy Thu Hoa, Cố Quán Trung |
Long Môn Phi Giáp | Long Môn Kiếm Khách | Flying Swords of Dragon Gate / 龙门飞甲 | TQ | 2015 | Mao Tuấn Kiệt, Trương Tuấn Ninh, Nhiếp Viễn, Diệp Tuyền, Phàn Thiếu Hoàng, Trần Long, Phùng Văn Quyên |
Lộc Đỉnh Ký 1984 | Lục Đỉnh Ký | The Duke Of Mount Deer / 鹿鼎记 | HK | 1984 | Lương Triều Vỹ, Lưu Đức Hoa, Lưu Gia Linh, Ngô Quân Như, Mao Thuấn Quân, Thương Thiên Nga, Châu Tú Lan, Cảnh Đại Âm, Hứa Thiệu Hùng, Quan Lễ Kiệt, Trần Bách Tường |
Lộc Đỉnh Ký 1998 | Tân Lục Đỉnh Ký | The Duke Of Mount Deer / 鹿鼎记 | HK | 1998 | Trần Tiểu Xuân, Mã Tuấn Vỹ, Lương Tiểu Băng, Lưu Ngọc Thúy, Quảng Văn Tuân |
Lời Hôn Ước Lãng Quên | Tình Yêu Blouse Trắng | White Romance / 白袍之恋 | ĐL | 2006 | Quách Phẩm Siêu, An Dĩ Hiên, Trương Huân Kiệt, Lại Nhã Nghiên, Châu Hiểu Hàm, Lý Thiên Trụ |
Lời Hứa Vội Vàng | Kết Phân Hoàng Tình Thức | Til Love Do Us Lie / 结·分@谎情式 | HK | 2011 | Thương Thiên Nga, Trương Triệu Huy, Đằng Lệ Minh, Trần Hoán Nhân, Viên Vỹ Hào, Lâm Hạ Vy, Tạ Tuyết Tâm, Thang Doanh Doanh, Tuyết Ni, Hồ Phong |
Lục Tiểu Phụng 1986 | Lục Tiểu Phụng Phụng Vũ Cửu Thiên | The Return of Luk Siu Fung / 陆小凤之凤舞九天 | HK | 1986 | Lữ Lương Vỹ, Trần Tú Châu, Huỳnh Doãn Tài, Cảnh Đại Âm, Huệ Thiên Tứ, Âu Dương Chấn Hoa |
Lục Tiểu Phụng Và Hoa Mãn Lâu | Detectives and Doctors / 陸小鳳與花滿樓 | TQ | 2013 | Lâm Phong, Trương Hiểu Long, Trương Mông, Lan Hy, Tông Phong Nham, Lưu Tuyết Hoa, Trần Nhã Đình, Mao Lâm Lâm, Thái Tuấn Đào, Trịnh Tắc Sĩ | |
Lục Trinh Truyền Kỳ | Nữ Tướng Bắc Tề | The Legend of Lu Zhen / 陆贞传奇 | TQ | 2013 | Triệu Lệ Dĩnh, Trần Hiểu, Kiều Nhậm Lương, Dương Dung, Đường Nghệ Hân, Ngô Ánh Khiết, Trương Khả Di, Lưu Tuyết Hoa, Khương Hồng, Lý Y Hiểu, Kim Xảo Xảo, Vương Lâm |
Lửa Tình Rực Cháy | Liệt Hỏa Ân Tình | Heartstrings / 烈火狂奔 | HK | 1993 | Quách Phú Thành, Viên Khiết Doanh, Lê Tư, Trịnh Hạo Nam |
Lực Lượng Chống Lừa Đảo | Corner the Con Man / 皇家反千組 | HK | 1997 | Âu Dương Chấn Hoa, Cổ Cự Cơ, Trần Pháp Dung, Phó Minh Hiến | |
Lực Lượng Phản Ứng 1 | Armed Reaction / 陀槍師姐 | HK | 1997 | Âu Dương Chấn Hoa, Quan Vịnh Hà, Đằng Lệ Minh, Ngụy Tuấn Kiệt, Chu Mễ Mễ, Mã Đức Chung, Trương Cẩm Trình | |
Lưới Trời Lồng Lộng | Thiên Nhãn | Eye In The Sky / 天眼 | HK | 2015 | Trịnh Gia Dĩnh, Trần Triển Bằng, Dương Di, Lâm Hạ Vy, Lý Bích Kỳ, Cao Hải Ninh, Hồng Vĩnh Thành, Dương Tú Huệ, Lương Tranh, Trương Dĩnh Khang |
Lý Lẽ Con Tim | Bar Bender / 潮爆大狀 | HK | 2006 | Trịnh Thiếu Thu, Tô Ngọc Hoa, Đường Ninh, Trần Kiện Phong, Hướng Hải Lam, Thạch Tú, Trần Quốc Bang, Quách Diệu Minh, Thang Doanh Doanh | |
Lý Trí Và Pháp Luật | Pháp Võng Truy Kích / Pháp Luật Vô Hình | Friendly Fire / 法網狙擊 | HK | 2013 | Tạ Thiên Hoa, Dương Di, Sâm Mỹ, Trần Mẫn Chi, Vương Quân Hinh, Trần Vỹ, Vương Hạo Tín, Nguyễn Triệu Tường, Hứa Thiệu Hùng, Cao Hải Ninh |
Ma Đao Hiệp Tình | All About Tin / 魔刀侠情 | HK | 1993 | Ôn Triệu Luân, Hồng Hân, Thái Thiếu Phân, Trương Triệu Huy, La Lạc Lâm, Thôi Gia Bảo, Lê Diệu Tường | |
Ma Đạo Tranh Bá | Diệt Ma Hiệp Đạo | Vampire Expert / 殭屍道長 | HK | 1995 | Lâm Chánh Anh, Từ Thiếu Cường, Vương Thư Kỳ, Văn Tụng Nhàn, Dung Cẩm Xương, Uyển Quỳnh Đan, Huỳnh Bảo Hân, Kim Siêu Quần |
Ma Đạo Tranh Bá 2 | Diệt Ma Hiệp Đạo 2 | Vampire Expert II / 殭屍道長 II | HK | 1996 | Lâm Chánh Anh, Lâm Văn Long, Văn Tụng Nhàn, Doãn Thiên Chiếu, Dương Cung Như, Thương Thiên Nga |
Mái Ấm Gia Đình | Ái Hồi Gia | Come Home Love / 愛 · 回家 | HK | 2012 | Lưu Đan, Lâm Ỷ Kỳ, Từ Vinh, Quách Thiếu Vân, Lê Nặc Ý, La Thiên Vũ, Hàn Dục Hà, Ngô Ỷ San, Âu Thoại Vỹ, Chu Tuyền, Trương Chấn Lãng, Đằng Lệ Minh, Huỳnh Đức Bân |
Mái Ấm Gia Đình : Bữa Cơm Tối | Ái Hồi Gia : Bát Thì Nhập Tịch | Come Home Love: Dinner at 8 / 愛·回家之八時入席 | HK | 2016 | Lê Diệu Tường, Mao Thuấn Quân, Trần Quốc Bang, Thang Doanh Doang, Chung Cảnh Huy, Quách Thiếu Vân |
Mai Khôi Giang Hồ | Đóa Hoa Vô Thường | Rose Martial World / 玫瑰江湖 | TQ | 2009 | Chung Hán Lương, Trần Kiện Phong, Hoắc Tư Yến, Tôn Phi Phi, Hà Thịnh Minh, Lưu Tùng Nhân, Đặng Tụy Văn, Phùng Thiệu Phong |
Mãnh Hổ Thiếu Lâm | Shaolin Brave Tiger / 少林猛虎 | TQ | 2012 | Thích Tiểu Long, Ô Tĩnh Tĩnh, Ngọ Mã, Vương Tư Tư, Hồ Duệ, Lưu Giao Tâm, Vương Kiện Phúc | |
Mạnh Lệ Quân | Eternal Happiness / 再生緣 | HK | 2002 | Diệp Tuyền, Lâm Phong, Mã Đức Chung, Dương Di, Hồ Hạnh Nhi, Lưu Ngọc Thúy | |
Màu Của Nước Mắt | The Wife's Lies / 妻子的謊言 | TQ | 2015 | Giả Thanh, Trương Hiểu Long, Khâu Thắng Dực, Từ Lộ, Thẩm Mộng Thần, Lý Mậu, Quách Gia Hào, Lâm Tịnh | |
Máu Đỏ Nhuộm Gươm Vàng | Beware of Your Bosom Buddies / 碧血洗銀槍 | HK | 1984 | Đào Đại Vũ, Bào Vĩ Lượng, Ngu Đại Vỹ, Huỳnh Mạn Ngưng, Trần Phục Sinh, Đặng Nhữ Siêu, Lương Khiết Hoa | |
Mặt Sau Vụ Tai Nạn | Định Mệnh / Thuần Chức Ý Ngoại | Presumed Accidents / 純屬意外 | HK | 2016 | Ngô Khải Hoa, Thái Tư Bối, Lý Thi Hoa, Đằng Lệ Minh, Lê Nặc Ý, Tào Vĩnh Liêm, Trần Sơn Thông, Giản Mộ Hoa, Trần Tự Dao |
Mật Lệnh Cấp Trên | The SIB Files / 大班密令 | HK | 1986 | Thạch Tu, Trần Tú Chân, Lư Mẫn Nghi, Trịnh Quân Thức, Lữ Lương Vỹ, Hà Mỹ Đình, Lưu Triệu Minh, Huệ Thiên Tứ, Ngô Mạnh Đạt, Lâm Tuấn Hiền, Ngô Trấn Vũ, Tần Bái | |
Mật Vụ Truy Kích | Tiềm Hành Truy Kích | Lives Of Omission / 潛行狙擊 | HK | 2010 | Huỳnh Tông Trạch, Tạ Thiên Hoa, Lưu Tùng Nhân, Trần Pháp Lạp, Từ Tử San, Quách Chính Hồng, Huỳnh Trí Văn, Giang Mỹ Nghi |
Mẹ Chồng Nàng Dâu | Xuân Hỷ Tương Phùng | Queen Divas / 新抱喜相逢 | HK | 2014 | Tiết Gia Yến, Đằng Lệ Minh, Thang Doanh Doanh, Mạch Trường Thanh, Ngao Gia Niên, Nguyên Thu, La Mãnh, Vương Tử Hiên, Ôn Dụ Hồng, Lữ San |
Mẹ Hổ Bố Mèo | Tiger Mom / 虎妈猫爸 | TQ | 2015 | Triệu Vy, Đồng Đại Vy, Đổng Khiết, Lý Giai, Kỷ Tư Hàm, Phan Hồng, Quách Khải Mẫn, Vương Sâm, Nhan Đan Thần | |
Mẹ Vợ Rực Rỡ | The Tofu War / 燦爛的外母 | HK | 2017 | Tiết Gia Yến, Lê Nặc Ý, Lâm Gia Hoa, Thang Lạc Doanh, Diêu Tử Linh, Trương Dĩnh Khang, Lâm Y Kỳ | |
Mị Nguyệt Truyện | The Legend of Miyue / 羋月傳 | TQ | 2015 | Tôn Lệ, Lưu Đào, Phương Trung Tín, Mã Tô, Cao Vân Tường, Mao Tuấn Kiệt, Tưởng Hân, Triệu Văn Tuyên | |
Miêu Thúy Hoa | Lady Flower Fist / 苗翠花 | HK | 1997 | Giang Hoa, Quan Vịnh Hà, Trần Thiếu Hà, Lý Gia Thanh, Lưu Ngọc Thúy, Trương Phụng Ni, Huệ Anh Hồng, Lưu Giang, Hạ Bình, Mã Hải Luân | |
Minh Nhược Hiểu Khê | Moon River / 明若曉溪 | TQ | 2015 | Tăng Bái Từ, Lâm Tử Hoành, Từ Khai Sính, Mã Chấn Hoàn, Tào Hy Nguyệt, Thái Di Trân, Côn Lăng, Vương Vy | |
Mộc Phủ Phong Vân | Sóng Gió Mộc Phủ | Mu Fu Feng Yun / Turbulence of the Mu Clan / 木府风云 | TQ | 2012 | Choo Ja Hyun, Châu Hiểu Ngư, Vu Vinh Quang, Phan Hồng, Lữ Lương Vỹ, Tô Sảnh Vy, Tôn Vỹ, Vu Na |
Mối Thù Gia Tộc | The Cage of Love / 抓住彩虹的男人 | TQ | 2015 | Lưu Khải Uy, Trịnh Sảng, Lý Đông Học, Trương Chỉ Khê, Lưu Vũ Hân, Đàm Tuấn Ngạn, Lưu Hoạt Nhữ, Châu Hải My, Tạ Quân Hào, Trịnh Long | |
Mối Tình Như Ý | Ru Yi / 如意 | TQ | 2012 | Dương Mịch, Lưu Khải Uy, Chu Vĩnh Đằng, Lưu Tuyết Hoa, Trương Thần Quang, Lữ Giai Dung, Du Tiểu Phàm, Khấu Chấn Hải, Văn Mộng Dương, Lý Thái | |
Mối Tình Nồng Thắm 2 | Plain Love II / 茶是故乡浓 | HK | 1999 | Lâm Gia Đống, Trương Khả Di, Mạch Trường Thanh, Tô Ngọc Hoa, Dương Uyển Nghi, Ngải Uy, Nguyên Hoa, Bào Phương, Bạch Nhân | |
Một Ngàn Giọt Lệ | Nước Mắt Ngàn Mây / Số Phận Nghiệt Ngã | One Thousand Teardrop / 一千滴眼泪 | TQ | 2008 | Chu Ân, Lưu Khải Uy, Phùng Thiệu Phong, Hà Thịnh Minh, Lý Thanh, Khương Hồng, Quan Bảo Tuệ, Lưu Đan, Từ Kỳ Phong, Ngô Đại Dung, Chung Thục Tuệ |
Mùa Luyến Ái | Mùa Tình Yêu / Tình Yêu Bốn Mùa | Season of Love / 戀愛季節 | HK | 2013 | Hồ Hạnh Nhi, Mã Quốc Minh, Ngô Trác Hy, Từ Tử San, Hồ Định Hân, La Trọng Khiêm, Lương Tịnh Kỳ, Địch Uy Liêm, Lương Liệt Duy, Vương Hạo Tín |
Mưa Trên Lá Ngô Đồng | Wu Tong Yu / 梧桐雨 | TQ | 2001 | Từ Lộ, Khưu Tâm Chí, Phan Hồng, Lý Tông Hàn, Phó Diễu, Lưu Đức Khải, Mã Duệ | |
Mỹ Nhân Tâm Kế | Beauty's Rival in Palace / 美人心计 | TQ | 2010 | Lâm Tâm Như, Trần Kiện Phong, Dương Mịch, Phùng Thiệu Phong, Hà Thịnh Minh, Vương Lệ Khôn, La Tấn, Hồ Hạnh Nhi, Thích Vy, Tôn Phi Phi, Trần Di Dung | |
Mỹ Nhân Tâm Kế | Beauty's Rival in Palace / 美人心计 | TQ | 2010 | Lâm Tâm Như, Trần Kiện Phong, Dương Mịch, Phùng Thiệu Phong, Hà Thịnh Minh, Vương Lệ Khôn, La Tấn, Hồ Hạnh Nhi, Thích Vy, Tôn Phi Phi, Trần Di Dung | |
Mỹ Nhân Vô Lệ | In Love With Power / 美人无泪 | TQ | 2012 | Viên San San, Lưu Khải Uy, Trương Mông, Thái Thiếu Phân, Hàn Đống, Vương Lâm, Châu Mục Nhân, Huỳnh Văn Hào, Đặng Sa, Tiền Vịnh Thần, Hà Ngạn Nghê, Châu Thiệu Đống | |
Nam Đế Bắc Cái | The Condor Heroes Return / 射鵰英雄傳之南帝北丐 | HK | 1994 | Trịnh Y Kiện, Ngụy Tuấn Kiệt, Trần Gia Linh, Huỳnh Tiểu Yến, Trần Tuệ Nghi, Lý Giai Anh, Lê Diệu Tường, Quách Chính Hồng | |
Nam Hiệp Triển Chiêu | Mưu Đồ Hoạn Quan | The Conspiracy Of The Eunuch / 南侠展昭 | HK | 1993 | Ngũ Vệ Quốc, Đặng Tụy Văn, Tăng Vỹ Quyền, Lê Hán Trì, Trần Bội San, Thôi Gia Bảo |
Nam Nữ Chọn Nhà | Quyết Trạch Nam Nữ / Căn Hộ Trong Mơ | L'Escargot / 缺宅男女 | HK | 2012 | Miêu Kiều Vỹ, Quách Thiện Ni, Tạ Thiên Hoa, Ngô Trác Hy, Chung Gia Hân, Đằng Lệ Minh, Huỳnh Trí Văn, La Trọng Khiêm, Lương Liệt Duy |
Nam Quyền Bắc Cước | Sức Mạnh Cú Đấm | Fist Of Power / 南拳北腿 | HK | 1993 | Phàn Thiếu Hoàng, Lý Tái Phụng, Lương Tiểu Băng, Mạch Trường Thanh, Đàm Diệu Văn, Trần Hồng Liệt, Vương Vỹ |
Nam Thần Xuyên Thời Gian | A General, A Scholar, and a Eunuch / 超時空男臣 | HK | 2017 | Tiêu Chính Nam, Điền Nhụy Ni, Tào Vĩnh Liêm, Hà Quảng Bái, Vương Quân Hinh, Chu Thần Lệ, Khương Đại Vệ, Ngô Nghiệp Khôn, Từ Vinh | |
Nàng Dâu Câm | Mute Bride / 哑巴新娘 | TQ | 2005 | Nhạc Linh, Tạ Tổ Vũ, Quách Trân Nghê, Trần Sa Lợi, Trịnh Giai Hân, Tôn Bằng, Quách Quân | |
Nắng Ấm Hạnh Phúc | Sunny Happiness / 幸福最晴天 | ĐL | 2011 | Hạ Quân Tường, Trương Quân Ninh, Lý Dịch Phong, Châu Tử Hàm, Lý Trí Nam, Lý Kim Minh, Minh Đạo, Trần Đình Ni, Phan Tuệ Như | |
Nấc Thang Danh Vọng | The Ladder of Love / 爱的阶梯 | TQ | 2016 | Trương Duệ, Trương Mông, Hoắc Chính Ngạn, Địch Lệ Nhiệt Ba, Trâu Đình Uy, Trương Duy Na, Dương Thành Thành, Ứng Hạo Minh, Cao Vĩ Quang, Hác Trạch Gia, Huỳnh Văn Hào | |
Nấc Thang Tình Yêu | Thiên Thê | The Last Steep Ascent / 天梯 | HK | 2012 | Trần Hào, Trương Khả Di, Huỳnh Đức Bân, Trần Sơn Thông, Trần Nhân Mỹ, Tiêu Chính Nam, Cao Hải Ninh, Viên Vỹ Hào, Cung Gia Hân |
Nấc Thang Tình Yêu | Thiên Thê | The Last Steep Ascent / 天梯 | HK | 2012 | Trần Hào, Trương Khả Di, Huỳnh Đức Bân, Trần Sơn Thông, Trần Nhân Mỹ, Tiêu Chính Nam, Cao Hải Ninh, Viên Vỹ Hào, Cung Gia Hân |
Nếu Như Yêu | Đẳng Cấp Quý Cô P3 | Only If I Love You / 名如果我爱你 | TQ | 2014 | Minh Đạo, Lý Thấm, Hồ Binh, Bạch Hâm Huệ, Thích Kiệt, Từ Khai Sính, Mục Tuấn Kiệt, Thạch Tiểu Quần, Cao Dĩ Tường |
Nếu Tình Yêu Quay Về | If Love Can Be Repeated / 如果爱可以重来 | TQ | 2014 | Đới Kiều Thiên, Ôn Thăng Hào, Tưởng Nghiên, Lý Đình Trấn, Vương Lâm, Nhạc Diệu Lợi, Khấu Chấn Hải, Trần Sa Lợi, Từ Lập | |
Ngạo Kiếm Xuân Thu | Ao Jian Chun Qiu / 傲剑春秋 | HK | 1990 | Triệu Trọng Hành, Chung Thục Tuệ, Thương Thiên Nga, Hồ Việt Sơn, Lý Quốc Lân, Giang Ninh | |
Ngày Mai Tươi Sáng | Thiên Thiên Thiên Tình | Someday / 天天天晴 | HK | 2010 | Lý Tư Kỳ, Lê Diệu Tường, Mao Thuấn Quân, Trịnh Tử Thành, Điền Nhụy Ni, Lý Tư Tiệp, Trần Nhân Mỹ, Lưu Đan, Từ Vinh, Trần Trí Sâm, Dương Minh |
Nghịch Chiến Đường Tây | Bước Lỡ Lầm | Momentary Lapse Of Reason / 收規華 | HK | 2015 | Trương Kế Thông, Dương Di, Lâm Hạ Vy, Dương Minh, Khang Hoa, Trịnh Tử Thành |
Ngọc Bội Uyên Ương | Yuanyang Palin / 鸳鸯佩 | TQ | 2013 | Trương Mông, Huỳnh Thiếu Kỳ, Mã Tuấn Vỹ, Đường Lăng, Mã Tuấn Siêu, Dương Lôi, Du Tiểu Phàm, Ô Sảnh Sảnh | |
Ngọc Diện Phi Hồ | The Jade Fox / 玉面飞狐 | HK | 1989 | Ngô Đại Dung, Lý Uyển Hoa, La Mỹ Quyên, Âu Thoại Vỹ, Lưu Tú Bình, Lê Chỉ San, Lý Gia Thanh | |
Ngọc Kiếm Kỳ Duyên | Tân Lạc Thần | Legend of Goddess Luo / 新洛神 | TQ | 2013 | Lý Y Hiểu, Dương Dương, Trương Địch, Lý Tiến Vinh, Khương Hồng, Hướng Vân Long |
Ngôi Sao Tỏa Sáng | You Light Up My Star / 你照亮我星球 | ĐL | 2014 | Trịnh Nguyên Sướng, Trương Quân Ninh, Mạnh Cảnh Như, Ngô Hạo Kỳ, Vương Dương Minh, Hạ Như Chi, Nguyên Thu | |
Ngũ Thử Náo Đông Kinh | Du Kiếm Kỳ Hiệp | The Three Heroes And Five Gallants / 五鼠闹东京 | TQ | 2016 | Trần Hiểu, Nghiêm Khoan, Trịnh Sảng, Lương Quán Hoa, Lưu Đức Khải, Mậu Lôi, Trương Chỉ Khê |
Nguy Cơ Gia Nghiệp | Phong Vân Thiên Địa | Master of Destiny / 風雲天地 | HK | 2015 | Uông Minh Thuyên, Triệu Nhã Chi, Lưu Khải Uy, Đường Yên, Tiêu Chính Nam, Lê Diệu Tường, Huỳnh Đức Bân, Lý Thi Vận, Đồng Phi, Mạc Tiểu Kỳ |
Nguyên Chấn Hiệp | The Legendary Ranger / 原振俠 | HK | 1993 | Lê Minh, Lý Gia Hân, Hồng Hân, Vương Phi, Chu Ân, Ngô Đại Dung | |
Ngự Tiền Tứ Bảo | Four Rarities Of The Royal Palace / 御前四宝 | TQ | 2003 | Triệu Văn Trác, Trần Di Dung, Lưu Nghi Vỹ, Vương Cửu Thắng, Lư Tinh Vũ, Vương Cương | |
Ngự Y Cuối Cùng | Mạt Đại Ngự Y | The Last Healer In Forbidden / 末代御醫 | HK | 2016 | Quách Tấn An, Dương Di, Ngao Gia Niên, La Lan, Chu Thần Lệ, Giả Hiểu Thần, Trương Dĩnh Khang, Lâm Tử Thiện, Trương Cảnh Thuần |
Ngược Dòng Nghịch Cảnh | Cú Lội Ngược Dòng | The Comeback Clan / 翻叮一族 | HK | 2010 | Trần Kiện Phong, Đường Thi Vịnh, Dương Tư Kỳ, Hạ Vũ, Ngũ Vịnh Vy, Thương Thiên Nga, Hứa Thiệu Hùng, Ngao Gia Niên, Huỳnh Trí Hiền |
Người Cha Mẫu Mực | Người Bố Thân Yêu | Daddy Dearest / 爸B有话儿 | HK | 2016 | Lý Tư Tiệp, Huỳnh Trí Văn, Trần Vỹ, Trần Trí Sâm, Trịnh Hy Di, Ngô Ỷ San |
Người Cha Tuyệt Hảo | Daddy Good Deeds / 當旺爸爸 | HK | 2012 | Chung Gia Hân, Mã Tuấn Vỹ, Hạ Vũ, Hồ Định Hân, Tiêu Chính Nam, Trần Mẫn Chi, Mạch Trường Thanh, Lạc Đồng, Lê Nặc Ý | |
Người Chồng Lý Tưởng | Ông Xã Vạn Tuế | My Better Half / 老公萬歲 | HK | 2010 | Miêu Kiều Vỹ, Dương Di, Tạ Thiên Hoa, Lý Ỷ Hồng, Tào Mẫn Lợi, Quách Chính Hồng, La Mẫn Trang, Lương Liệt Duy, Vương Quân Hinh |
Người Đàn Ông Hoàn Hào | Who's The One / 我的完美男人 | ĐL | 2011 | Thiên Tâm, Dương Nhất Triển, Dương Thiên Bái, Lộ Tư Minh, Tú Cầm, Tương Doanh, Húa An An | |
Người Đàn Ông Hoàn Hảo | Who's the One / 我的完美男人 | ĐL | 2011 | Thiên Tâm, Dương Nhất Triển, Dương Thiên Bái, Tú Cầm, Tương Doanh, Lưu Chân, Nhiếp Vân | |
Người Không Hình Bóng | Cuộc Hẹn Tử Thần | Men With No Shadows / 不速之約 | HK | 2011 | Âu Dương Chấn Hoa, Lâm Phong, Dương Di, Mã Trại, Khương Đại Vệ, Huỳnh Thục Nghi, Trần Quốc Bang, Châu Gia Di. Huỳnh Trí Văn, Huỳnh Kỷ Doanh |
Người Mẹ Nóng Bỏng | The Story of the Hot Mom / 辣媽正傳 | TQ | 2013 | Tôn Lệ, Trương Dịch, Minh Đạo, Ổ Quân Mai, Ông Hồng, Phan Hồng, Hề Mỹ Quyên | |
Người Nơi Biên Giới | The Challenge Of Life / 人在边缘 | HK | 1990 | Lưu Thanh Vân, Lê Minh, La Huệ Quyên, Lê Mỹ Nhàn, Trần Pháp Dung, Lâm Văn Long, Liêu Khải Trí, Lê Diệu Tường | |
Người Thứ Ba | To the Dearest Intruder / 致,第三者 | TQ | 2015 | An Tâm Á, Tạ Giai Kiến, Tạ Bái Ân, Trương Lập Ngang, Huỳnh Đăng Huy | |
Người Thừa Kế Gia Nghiệp | Đại Đương Gia | The Master of the House / 大當家 | TQ | 2013 | Diêu Thiên Vũ, Trạch Thiên Lâm, Trương Thần Quang, Hách Bình, Đàm Tùng Vận, Tạ Tổ Vũ, Tiền Sỉ Đa, Quan Tuyết Doanh |
Người Tình Kim Cương | Diamond Lover / 克拉恋人 | TQ | 2015 | Trịnh Trí Huân, Đường Yên, La Tấn, Địch Lệ Nhiệt Ba, Diêu Dịch Thần, Quách Kha Đồng | |
Người Vợ Đanh Đá | Thố Nương Tử | Lady Sour / 醋娘子 | HK | 2014 | Hồ Hạnh Nhi, Ngô Trác Hy, La Trọng Khiêm, Sầm Lệ Hương, Trần Vỹ, Quách Chính Hồng, Lữ Tuệ Nghi, Lương Tranh, Ngụy Tuấn Hạo |
Nhạc Phi Truyền Kỳ | Tinh Trung Nhạc Phi | The Patriot Yue Fei / 精忠岳飞 | TQ | 2013 | Huỳnh Hiểu Minh, Lâm Tâm Như, La Gia Lương, Đinh Tử Tuấn, Ngô Tú Ba, Vu Vinh Quang, Lưu Thi Thi, Trương Hinh Dư, Thôi Lâm, Vương Âu, Dĩnh Nhi, Trịnh Phối Phối |
Nhân Quỷ Hồ Ly Tinh | The Man The Ghost The Fox / 人鬼狐 | HK | 1992 | Ngô Đại Dung, Chung Thục Tuệ, Thôi Gia Bảo, Ngô Vịnh Hồng, Âu Thoại Vỹ, Trần An Doanh | |
Nhất Kiếm Chấn Giang Hồ | Kiếm Tiếu Giang Hồ | The Swordsman / 劍嘯江湖 | HK | 1997 | Lưu Tùng Nhân, Thái Hiểu Nghi, Chân Chí Cường, Doãn Thiên Chiếu, Dương Cung Như, Từ Thiếu Cường, Tần Bái, Trang Tịnh Nhi, Mạch Cảnh Đình |
Nhất Kiếm Chấn Thần Châu | One Sword / 一劍鎮神州 | HK | 1978 | Trịnh Thiếu Thu, Phùng Bửu Bửu, Huỳnh Hạnh Tú, Trần Hồng Liệt, Lưu Đan, Âu Dương Bội San, Cam Quốc Vệ, Quan Hải Sơn, Ngô Mạnh Đạt | |
Nhật Ký Phùng Đức Luân | Stephen's.Diary / 老馮日記 | HK | 2006 | Phùng Đức Luân, Thư Kỳ, Dương Thiên Hoa, Lương Hán Văn, Điền Nhụy Ni, Từ Hào Oanh, Hà Siêu Nghi, Sâm Mỹ | |
Nhật Ký Trọ Chung Thâm Quyến | Shen Zhen / 深圳合租记 | TQ | 2014 | La Chí Tường, Mao Tuấn Kiệt, Trịnh La Tây, Ngô Ánh Khiết, Thích Tích, Trang Hào Toàn, Đồng Thần Khiết, Trương Tử Văn, Thái Tuấn Đào | |
Nhật Nguyệt Lăng Không | The Shadow of Empress Wu / 日月凌空 | TQ | 2006 | Lưu Hiểu Khánh, Tiêu Ân Tuấn, Huỳnh Thánh Y, Lý Tông Hàn, Từ Bách Hủy, Mã Hiểu Vỹ, Trương Thư Vũ, Dương Tử | |
Nhật Nguyệt Thần Kiếm 1 | Mystery of the Twin Swords / 日月神剑 | HK | 1991 | Quách Tấn An, Trương Vệ Kiện, Dương Linh, Lưu Gia Huy, La Lạc Lâm | |
Nhật Nguyệt Thần Kiếm 2 | Mystery of the Twin Swords II / 日月神剑续集之圣战风云 | HK | 1992 | Quách Tấn An, Trương Vệ Kiện, Dương Linh, Lưu Ngọc Thúy, Lưu Gia Huy | |
Nhật Nguyệt Tranh Hùng | Tin Long Kip / 天狼劫 | HK | 1988 | Lưu Đức Hoa, Thiệu Mỹ Kỳ, Lê Hán Trí, La Lệ Ngân | |
Như Lai Thần Chưởng | The Buddhism Palm Strikes Back / 如来神掌再战江湖 | HK | 1993 | Quan Lễ Kiệt, Thái Thiếu Phân, Hồng Hân, Giang Hân Yến, Lưu Gia Huy | |
Như Ý Cát Tường | The Luckiest Man / 天下无双吉祥如意 | TQ | 2002 | Trương Vệ Kiện, Quan Vịnh Hà, Trần Hảo, Lâm Minh Luân, Quách Lượng, Viên Hoằng, Lý Khánh Tường, Nhạc Diệu Lợi | |
Những Chuyện Tình Lãng Mạn | Dropping By Cloud Nine / 你們我們他們 | HK | 2011 | Ngô Trác Hy, Từ Tử San, Tăng Thiếu Tông, Lâm Hân Đồng, Vương Tổ Lam, Tiêu Chính Nam, Vương Hạo Tín, Trần Sơn Thông, Trần Trí Sâm | |
Những Trái Tim Si Tình | Thu Hương Và Đường Bá Hổ | In The Eye Of The Beholder / 秋香怒點唐伯虎 | HK | 2010 | Trần Hào, Hồ Hạnh Nhi, Trần Pháp Lai, Lê Nặc Ý, Lý Tư Tiệp, Diêu Tử Linh, Hạ Vũ, Trần Sơn Thông, Mạch Trường Thanh, Diêu Doanh Doanh |
Nộ Kiếm Cuồng Sa | Thiện Ác Phân Minh | The Sword of Conquest / 怒剑啸狂沙 | HK | 1991 | Quan Lễ Kiệt, Châu Hải My, La Gia Anh, Uông Minh Thuyên, Lưu Ngọc Thúy, Dương Đắc Thời, Lý Gia Thanh, Âu Thoại Vỹ, Lư Mẫn Nghi |
Nô Lệ Nhà Cửa | Nô Lệ Nhà Ở | Brick Slaves / 樓奴 | HK | 2015 | Vương Hạo Tín, Lý Thi Vận, Sầm Lệ Hương, Mạch Trường Thanh, Thương Thiên Nga, Hà Quảng Bái, Giản Mộ Hoa, La Lan |
Nữ Đặc Công X | Bóng Hồng Đặc Công | Agent X / X女特工 | TQ | 2013 | Đường Yên, La Tấn, Lữ Nhất, Trương Hy Lâm, Khổng Duy, Vương Địch, Ngụy Thiên Tường, Hồng Kinh Kinh, Trần Giai Giai |
Nữ Hắc Hiệp Hoa Mộc Lan | The Legend of Wonder Lady / 女黑俠木蘭花 | HK | 1981 | Triệu Nhã Chi, Dương Phán Phán, Huỳnh Cẩm Vinh, Tăng Giang, Dương Quần, Quan Cúc Anh | |
Nữ Hiệp Hoa Hồng Đen | My Mother Black Rose / 我阿媽係黑玫瑰 | HK | 2015 | Huệ Anh Hồng, Khương Đại Vệ, Trần Vũ Sâm, Trần Gia Lạc, Huỳnh Mỹ Kỳ, Lâm Gia Hoa | |
Nữ Phiên Dịch | Dear Translator / les interpretes / 亲爱的翻译官 | TQ | 2016 | Dương Mịch, Huỳnh Hiên, Cao Vỹ Quang, Châu Kỳ Kỳ, Lý Khê Nhuế, Trương Vân Long | |
Nữ Quyền Bảo Chi Lâm | Grace Under Fire / 女拳 | HK | 2011 | Lưu Tuyền, Mã Quốc Minh, Trần Pháp Lạp, Huỳnh Tông Trạch, Khương Đại Vệ, Huỳnh Đức Bân, Quan Lễ Kiệt, Trần Quốc Bang, Cao Quân Hiền, Tiêu Chính Nam, Trịnh Tuấn Hoằng, Lương Liệt Duy | |
Nữ Tướng Phàn Lê Huê | Fan Li Hua, Warrior of Tang Dynasty / 大唐女将樊梨花 | TQ | 2011 | Lưu Khải Uy, Tần Lam, Tae, Vương Nghiên Tô, Phương An Na, Ngô Nghị Tướng, Khang Hoa, Lâm Tịnh | |
Nữ Y Minh Phi Truyện | The Imperial Doctress / 女医·明妃传 | TQ | 2016 | Lưu Thi Thi, Hoắc Kiến Hoa, Huỳnh Hiên, Lý Trình Viện, Viên Văn Khang, Kim Thần, Hà Tình | |
Oan Nghiệt Gia Tộc | Đoàn Viên | Wax And Wane / 團圓 | HK | 2011 | Quách Tấn An, Trần Cẩm Hồng, Ngô Trác Hy, Từ Tử San, Quách Thiếu Vân, Quách Chính Hồng, Uông Lâm, Lương Tịnh Kỳ, Diêu Gia Ni, La Trọng Khiêm, Lương Liệt Duy, Hứa Thiệu Hùng |
Oan Nghiệt Tình Thù | Đại Náo Quảng Xương Long | Time Before Time / 大鬧廣昌隆 | HK | 1997 | Lâm Gia Đống, Châu Hải My, Quách Thiếu Vân, Hàn Mã Lợi, Lý Thành Xương |
Ông Trùm Ngành Luật | Luật Sư Đại Tài | Law Disorde / 律政強人 | HK | 2016 | Phương Trung Tín, Liêu Khải Trí, Lý Giai Tâm, Huỳnh Trí Văn, Lưu Đan, Tào Vĩnh Liêm, Quách Thiếu Vân, Hà Quảng Bái, Cố Quán Trung |
Ông Trùm Tài Chánh | Điểm Kim Thắng Thủ / Tiền Và Tình | The Ultimate Addiction / 點金勝手 | HK | 2014 | Huỳnh Tông Trạch, Từ Tử San, Hồ Định Hân, Trần Mẫn Chi, Huỳnh Trí Hiền, Giang Mỹ Nghi, Lương Tịnh Kỳ, Huỳnh Gia Lạc, Lâm Tử Thiện |
Pháp Luật Vô Hình | Hình Cảnh | Gun Metal Grey / 刑警 | HK | 2010 | Miêu Kiều Vỹ, Tuyên Huyên, Huỳnh Nhật Hoa, Hồ Định Hân, Vương Hạo Tín, Vương Quân Hinh, Lương Liệt Duy, Lạc Đồng |
Pháp Sư Vô Tâm | Wu Xin - The Monster Killer / 无心法师 | TQ | 2015 | Hàn Đông Quân, Kim Thần, Trần Dao, Trương Nhược Quân, Vương Ngạn Lâm, Mike, Thạch Tiểu Quần, Tùy Vịnh Lương | |
Phép Nhiệm Mầu | Phi Nữ Chính Truyện | Fly With Me / 飛女正傳 | HK | 2010 | Trần Hào, Thái Thiếu Phân, Huỳnh Đức Bân, Tào Vĩnh Liêm, Trần Hồng Liệt, Ngải Thượng Chân, Châu Gia Di, Chu Tuệ Mẫn |
Phi Đao Vấn Tình | The Magic Sword / 飞刀问情 | TQ | 2002 | Tiêu Ân Tuấn, Trương Diên, Ngưu Lợi, Kim Xảo Xảo, Viên Văn Khang, Lô Tinh Vũ | |
Phi Ưng | The Hawk / 飞鹰 | HK | 1981 | Trịnh Thiếu Thu, Triệu Nhã Chi, Trần Ngọc Liên, Đổng Vỹ, Diêu Vỹ, Quan Hải Sơn, Huỳnh Mạn Ngưng | |
Phong Thần 1 | The Investiture of the Gods / 封神英雄榜 | TQ | 2014 | Trần Kiện Phong, Trương Hinh Dư, Trương Địch, Trịnh Diệc Đồng, Khương Hồng, Trương Minh Minh, Mạch Địch Na, Ô Tĩnh Tĩnh, Lý Tiến Vinh, Trương Thần Quang | |
Phong Thần 2 | The Investiture of the Gods II / 封神英雄榜 II | TQ | 2014 | Trần Kiện Phong, Lý Y Hiểu, Trương Địch, Trịnh Diệc Đồng, Hà Ngạn Nghê, Trương Minh Minh, Mạch Địch Na, Trương Thiên Lâm, Triệu Viên Viện, Lý Tiến Vinh, Jang Seo Hee | |
Phú Hộ Thẩm Vạn Tam | Chậu Đẻ Tiền | The Legend Of Treasure Basin / 聚宝盆 | TQ | 2003 | Trương Vệ Kiện, Trương Đình, Phạm Băng Băng, Lương Quán Hoa, Bành Đan, Tiết Giai Ngưng, Khấu Chấn Hải |
Phụ Nữ Đào Hoa | Tao Lady / 濤女郎 | ĐL | 2014 | Lý Dục Phần, Lâm Hựu Uy, Trương Hy Viên, Dương Thần, Lý Hân Thông, Ôn Thăng Hào | |
Phục Quốc Phụ Tình | Nằm Gai Nếm Mật / Việt Vương Câu Tiễn | The Great Revival / 卧薪尝胆 | TQ | 2007 | Trần Đạo Minh, Hồ Quân, Tả Tiểu Thanh, An Dĩ Hiên, Giả Nhất Bình, Vương Băng |
Phượng Hoàng Thần Nữ | Dục Hỏa Phượng Hoàng | Yu Huo Feng Huang / 浴火凤凰 | ĐL | 1990 | Phan Nghinh Tử, Miêu Kiều Vỹ, Tiêu Tường, Cố Quán Trung |
Phượng Hoàng Trong Biển Lửa | Dục Hỏa Phượng Hoàng | Phoenix From The Ashes / 浴火凤凰 | TQ | 2006 | Phùng Bửu Bửu, Dư Văn Lạc, Dương Cung Như, Huỳnh Dịch, Huỳnh Thiếu Kỳ, Phương Trung Tín |
Quan Trường Hiểm Hóc | Hoạn Hải Kỳ Quan | Noblesse Oblige / 宦海奇官 | HK | 2014 | Mã Quốc Minh, Dương Di, Trần Sơn Thông, Viên Vỹ Hào, Lạc Đồng, Trần Tự Dao, Tưởng Chí Quang, Lưu Đan, Mã Đề Lộ |
Quay Về Quá Khứ | Trở Về Thời Con Gái | Cherished Moments / 回到未嫁時 | HK | 1990 | Lê Minh, Châu Hải My, Lâm Gia Hoa, Trịnh Trung Cơ, Lưu Triệu Minh, Trương Thể My |
Quý Nàng Hẩm Phận | The No No Girl / 全职没女 | HK | 2017 | Trần Tùng Linh, Trương Triệu Huy, Trương Chấn Lãng, Trần Doanh, Diêu Doanh Doanh, Tạ Đông Mẫn, La Lan, Vương Trác Kỳ, Phàn Diệc Mẫn | |
Quyền Lực Ngoài Vòng Pháp Luật | Pháp Ngoại Phong Vân | Will Power / 法外風雲 | HK | 2013 | Trần Hào, Lê Diệu Tường, Ngũ Vịnh Vy, Trần Pháp Lai, Trần Trí Sâm, Vương Hạo Tín, Mã Trại |
Quyền Lực Vương Phi | Hậu Cung / Thâm Cung | The Emperor's Harem / 后宫 | TQ | 2011 | An Dĩ Hiên, Phùng Thiệu Phong, Dương Di, Đàm Diệu Văn, Lữ Nhất, Tưởng Nghị, Lưu Đình Vũ, Tưởng Y Y, An Quân Xán |
Quyền Vương | Gloves Come Off / 拳王 | HK | 2012 | Trịnh Gia Dĩnh, Huỳnh Hạo Hiên, Lý Thi Vận, Đường Thi Vịnh, Huỳnh Đức Bân, Quách Thiếu Vân, Tiêu Chính Nam, Hồ Định Hân, Cung Gia Hân, Viên Vỹ Hào, Trần Quốc Bang | |
Quyết Chiến Hoàng Thành | Kuet Gin Wong Sing / 決戰皇城 | HK | 1988 | Trịnh Thiếu Thu, Đặng Tụy Văn, Lạc Ứng Quân, Tạ Ninh, Lưu Giang, Vương Ỷ Cầm, Lương Gia Nhân, Quan Lễ Kiệt | |
Ranh Giới Trắng Đen | Sứ Đồ Hành Giả / Mất Dấu | Line Walker / 使徒行者 | HK | 2014 | Xa Thi Mạn, Lâm Phong, Miêu Kiều Vỹ, Trần Mẫn Chi, Thẩm Chấn Hiên, Giang Mỹ Nghi, Hứa Thiệu Hùng, Lương Liệt Duy, Đặng Kiện Hoằng |
Rào Cản Tình Yêu | Tái Đắc Hữu Tình Nhân | Rear Mirror / 載得有情人 | HK | 2014 | Lê Diệu Tường, Tô Ngọc Hoa, Hồng Vĩnh Thành, Đường Thi Vịnh, Viên Vỹ Hào, Diêu Tử Linh, Lý Giai Tâm, Trương Cảnh Thuần |
Rồng Nam Phượng Bắc | Nam Long Bắc Phụng | Kungfu Master From Guangdong / 南龍北鳳 | HK | 1999 | Huỳnh Nhật Hoa, Lương Tranh, Quách Chính Hồng, Lưu Cẩm Linh |
Rượu Đắng Tình Nồng | Cửu Giang Thập Nhị Phường | River of Wine / 九江十二坊 | HK | 2011 | Trần Cẩm Hồng, Chung Gia Hân, Lâm Bảo Di, Tiết Gia Yến, Giang Mỹ Nghi, Lạc Đồng, Ngao Gia Niên, Mã Trại, Mạch Trường Thanh, Lâm Tử Thiện |
Sa Mạc Tình Yêu | Kỳ Duyên Trong Gió / Cô Gái Đến Từ Đại Mạc | Sound of the Desert / 风中奇缘 | TQ | 2014 | Lưu Thi Thi, Bành Vu Yến, Hồ Ca, Trần Pháp Lai, Hàn Đồng, Tần Hạo, Điền Nhụy Ni, Trương Khả Di, Thạch Tiểu Quần, Lữ Lương, Địch Lệ Nhiệt Ba |
Sam Sam Đến Rồi | Sếp Lớn Và Tôi / Sam Sam Đến Đây Ăn Nè | Boss and Me / 杉杉来了 | TQ | 2014 | Trương Hàn, Triệu Lệ Dĩnh, Lý Trình Viên, Hoàng Minh, Trương Dương Quả Nhi, Bách Khắc Lực, Thạch An Ni |
Sánh Bước Bên Nhau | Bước Cùng Em | Every Step You Take / 陪著你走 | HK | 2015 | Trần Hào, Hồ Hạnh Nhi, Mạch Trường Thanh, Trương Chấn Lãng, Lạc Đồng, Diêu Tử Linh |
Sắc Thái Cuộc Đời | Bầu Trời Của Chúng Ta | Shades of Life / 我們的天空 | HK | 2014 | Vu Dương, Hồ Nặc Ngôn, Diêu Tử Linh, Đàm Khải Kỳ, Chu Tuyền, Giản Mộ Hoa |
Săn Đuổi Vận May | Game Plan / 千方百计 | SG | 2012 | Lý Minh Thuận, Lưu Tử Huyến, Trịnh Tú Trân, Trần Hoằng Vũ, Chương Chấn Tường, Đổng Băng Ngọc, Thang Linh Y | |
Sân Khấu Phong Vân | Điệp Vụ Sân Khấu | A Stage Of Turbulance / 刀馬旦 | HK | 1995 | Châu Huệ Mẫn, Lương Bội Linh, Trần Cẩm Hồng, Đàm Diệu Văn, Cái Minh Huy, La Văn, Hà Mỹ Điền, La Lạc Lâm |
Sóng Gió Bạch Gia | Lục Thê Tử | The War of Beauties / 爱情悠悠药草香 | TQ | 2013 | Lâu Nghệ Tiêu, Tuyên Huyên, Hàn Đống, Tiền Vịnh Thần, Nghê Hồng Khiết, Đồng Hiểu Yến, Lữ Tụng Hiền, Kim Minh, Tôn Nhã |
Sóng Gió Gia Tộc | Tham Vọng | Heart of Greed / 溏心風暴 | HK | 2003 | Trần Hào, Lâm Phong, Huỳnh Tông Trạch, Chung Gia Hân, Mông Gia Tuệ, Dương Di |
Sóng Gió Tam Kiều | When Silken Hands Get Rough / 静待黎明 | HK | 1986 | Trần Mẫn Nhi, Tăng Hoa Thiên, Âu Dương Bội San, Lưu Thanh Vân, Cao Hùng, Dương Trạch Lâm, Quan Hải Sơn, Mao Thuấn Quân | |
Sóng Gió Thánh Đường | Sanctuary / 圣堂风云 | TQ | 2011 | Ngô Kỳ Long, Lý Uy, Lý Y Hiểu, Giả Thanh, Từ Kỳ Phong, Hàn Hiểu, Trương Hạo Thiên, Hàn Đống | |
Song Hùng Kỳ Hiệp | Two Most Honorable Knights / 絕代雙驕 | HK | 1988 | Lương Triều Vỹ, Ngô Đại Dung, Lê Mỹ Nhàn, Tạ Ninh, Trần Mỹ Kỳ, Quan Lễ Kiệt, Miêu Kiều Vỹ, Thích Mỹ Trân, Lưu Mỹ Quyên, Ngô Quân Như | |
Số Phận Không An Bài | Ngũ Vị Nhân Sinh | The Season Of Fate / 五味人生 | HK | 2010 | Quách Tấn An, Quan Vịnh Hà, Mễ Tuyết, Quách Chính Hồng, Ngũ Vệ Quốc, Dương Tú Huệ, La Mẫn Trang, Giang Mỹ Nghi, Lương Liệt Duy |
Sở Lưu Hương 1984 | Sở Lưu Hương Và Người Dơi | The New Adventure Of Chor Lau Heung / 楚留香之蝙蝠傳奇 | HK | 1984 | Miêu Kiều Vỹ, Ông Mỹ Linh, Nhậm Đạt Hoa, Huệ Thiên Tứ, Trần Vinh Tuấn, Châu Tú Lan, Cung Từ Ân, Dương Phán Phán, Âu Dương Chấn Hoa |
Sở Lưu Hương Truyền Kỳ | Tân Sở Lưu Hương | Chu Liu Xiang Chuan Qi / 楚留香传奇 | TQ | 2007 | Chu Hiếu Thiên, Choo Ja Hyun, Trần Hạo Dân, Hồ Tịnh, Tôn Phi Phi, Trần Kiện Phong, Vương Truyền Nhất, Tiêu Tường, Thôi Bằng, Mục Đình Đình |
Sơn Hải Kinh Truyền Thuyết Xích Ảnh | The Classic of Mountains and Seas / 山海經之赤影傳說 | TQ | 2016 | Trương Hàn, Cổ Lực Na Trát, Quan Trí Bân, Lam Doanh Doanh, Lý Siêu, Ngô Lỗi, Doãn Chính, Cao Vỹ Quang, Cao Quân Hiền | |
Sui Gia Nan Giải | Divas In Distress / 巴不得媽媽 | HK | 2012 | Uông Minh Thuyên, Huỳnh Thục Lan, Tiền Gia Lạc, Sầm Lệ Hương, La Trọng Khiêm, Huỳnh Trí Văn, Chu Mễ Mễ | |
Sư Tử Hà Đông | Mutual Affection / 河東獅吼 | HK | 1996 | La Mãnh,Quan Vịnh Hà,Huỳnh Kỷ Doanh,Lâm Gia Đống,Liêu Vỹ Hùng,Phó Minh Hiến,Trần Gia Huy,Tần Hoàng | |
Tái Ngoại Kỳ Hiệp | Tam Đại Bạch Phát | Legend Of The White Hair Brides / 塞外奇侠 | SG | 1996 | Hoàng Bích Nhân, Hoàng Tố Phương, Quách Thục Hiền, Nguyên Văn Khánh, Tần Vỹ, Trịnh Văn Tuyền |
Tài Nhân Trịnh Bản Kiều | Số Phận Bị Lãng Quên | Doomed To Oblivion / 鄭板橋 | HK | 2002 | Vương Hỷ, Lê Tư, Trần Tùng Linh, Hồ Hạnh Nhi, Mạch Trường Thanh, Tần Bái, Lâm Vỹ Thần, Tào Vĩnh Liêm, Khang Hoa, Quách Diệu Minh |
Tân Tam Quốc Chí 2011 | Tam Quốc Diễn Nghĩa | Three Kingdoms 2011 / 三国 | TQ | 2011 | Trần Kiến Bân, Lục Nghị, Lâm Tâm Như, Hà Nhuận Đông, Trần Hảo, Huỳnh Duy Đức, Lý Y Hiểu, Vu Hòa Vỹ, Trương Bác, Vu Vinh Quang, Nhiếp Viễn, Lưu Cạnh, Triệu Khả, La Tấn |
Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa | Tình Thiên Thu | Three Lifetimes Peach Blossom / 三生三世十里桃花 | TQ | 2017 | Dương Mịch, Triệu Hựu Đình, Trương Trí Nghiêu, Địch Lệ Nhiệt Ba, Liên Thực Danh, Cao Vỹ Quang, Huỳnh Mộng Doanh, Trương Đồng Đồng, Vu Mông Lung, Lưu Nhuế Lân, An Duyệt Khê |
Tạp Chí Thời Trang | Cuộc Chiến Thời Trang | Fashion War / 潮流教主 | HK | 2016 | Trần Hào, Thái Tư Bối, La Trọng Khiêm, Lý Giai Tâm, Lý Á Nam, Trang Tư Mẫn, Trần Sơn Thông, Dương Tú Huệ, Trần Hoán Nhân |
Tay Súng Truy Kích | Không Khoan Nhượng / Thần Thương Thư Kích | Sniper Standoff / 神槍狙擊 | HK | 2013 | Trương Triệu Huy, Tạ Thiên Hoa, Châu Hải My, Từ Tử San, Sầm Lệ Hương, Trần Vỹ, Trương Trí Hằng, Dương Ái Cẩn, Địch Uy Liêm |
Tâm Chiến | Master of Play / 心戰 | HK | 2012 | Trịnh Thiếu Thu, Trần Hào, Thiệu Mỹ Kỳ, Trần Nhân Mỹ, Trần Tú Châu, Trương Cảnh Thuần | |
Tầm Long Kiếm Khách | Thanh Kiếm Tiềm Long | The Swordman Lai Bo Yee / 寻龙剑侠赖布衣 | HK | 1994 | Đàm Diệu Văn, Lý Mỹ Phụng, Hà Bảo Sinh, Lương Tiểu Băng, Lâm Kỳ Hân, Bạch Bưu, Lưu Gia Huy, Lê Hán Trì, Hồ Việt Sơn, Tưởng Văn Thụy |
Tâm Lý Truy Hung | My Dearly Sinful Mind / 心理追兇 | HK | 2017 | Mã Quốc Minh, Thái Tư Bối, Dương Minh, Ngao Gia Niên, Thang Lạc Vân, Hồ Nặc Ngôn, Vương Quân Hinh, Dương Tú Huệ, Thang Trấn Nghiệp, Lương Tranh, Mễ Tuyết, Tào Vĩnh Liêm | |
Tân Bạch Phát Ma Nữ | The Bride with White Hair / 新白发魔女传 | TQ | 2012 | Ngô Kỳ Long, Mã Tô, Phàn Thiếu Hoàng, Quách Trân Nghê, Mễ Tuyết, Lý Giải, Lưu Tư Đồng, Diệp Tổ Tân | |
Tân Bát Tiên | A Legend Of Chinese Immortal / 八仙前传 | TQ | 2014 | Lý Tông Hàn, Hải Lục, Ngô Tuấn Dư, Trịnh Diệc Đồng, Trương Minh Minh, Lâm Y Đình, Tạ Vấn Hiên | |
Tân Bến Thượng Hải | Loạn Thế Tình Thù | Once Upon A Time In Shanghai / 新上海灘 | HK | 1996 | Trịnh Thiếu Thu, Trịnh Du Linh, Trần Cẩm Hồng, Trần Tùng Linh, Lâm Gia Đống, Trương Khả Di, Lương Tiểu Băng, Đàm Diệu Văn, Lâm Bảo Di, Trương Ngọc San, Tăng Chí Vỹ, La Gia Lương |
Tân Bến Thượng Hải 2007 | The New Shanghai Bun / 新上海滩 | TQ | 2007 | Huỳnh Hiểu Minh, Tôn Lệ, Huỳnh Hải Ba, Lý Tuyết Kiện, Trần Sổ, Lý Y Hiểu, Sa Dật | |
Tân Bích Huyết Kiếm | Khí Phách Anh Hùng | The Crimson Sabre / 碧血剑 | HK | 2000 | Lâm Gia Đống, Giang Hoa, Ngô Mỹ Hạnh, Xa Thi Mạn, Quan Bảo Tuệ , Viên Thể Vân, Mạch Trường Thanh, Lạc Ứng Quân, Mã Đức Chung |
Tân Chung Vô Diệm 2010 | Zhong Wu Yen / 鍾無艷 | ĐL | 2010 | Minh Đạo, Dương Cẩn Hoa, Vương Tư Bình, Ngô Khảng Nhân, Miêu Khả Lệ, Tăng Thiếu Tông | |
Tân Hoàn Châu Các Các | New My Fair Princess / 新还珠格格 | TQ | 2011 | Lý Thạnh, Hải Lục, Trương Duệ, Lý Giai Hàng, Phan Kiệt Minh, Khưu Tâm Chí, Đặng Tụy Văn, Lưu Tuyết Hoa, Triệu Lệ Dĩnh, Cao Tử Kỳ, Tôn Diệu Kỳ, Lâm Tâm Như, Tần Lam, Trương Gia Nghê, Trương Đan Phong | |
Tân Hồng Lâu Mộng | The Dream of Red Mansions / 红楼梦2010 | TQ | 2010 | Tưởng Mộng Tiệp, Vu Tiểu Đồng, Dương Dương, Bạch Băng, Lý Khiết, Vương Long Hoa, Diêu Địch, Đường Nhất Phi, Dương Mịch, | |
Tân Kinh Hoa Yên Vân | New Moment In Peking / 新京华烟云 | TQ | 2013 | Lý Thạnh, Lý Mạn, Lee Seung Hun, Cao Tử Kỳ, Khám Thanh Tử, Tần Hán, Hác Trạch Gia | |
Tân Liêu Trai Chí Dị | Liêu Trai 4 : Liêu Trai Tân Biên | Ghost Story 4 / 聊斋新编 | TQ | 2015 | Kiều Chấn Vũ, Hàn Tuyết, Kha Giai Yến, Ôn Thăng Hào, Trần Long, Lâm Hựu Uy, Hồ Khả, Dương Lệ Thanh, Tào Vĩnh Liêm, Lý Tông Hàn, Bạch Hâm Huệ |
Tân Lộc Đỉnh Ký | The Deer and the Cauldron / 鹿鼎记 | TQ | 2014 | Hàn Đống, Trương Mông, Ngụy Thiên Tường, Lâu Nghệ Tiêu, Giả Thanh, Trương Hinh Dư, Ngô Sảnh, Triệu Viên Viện, Vương Nhã Tuệ, Hà Trung Hoa, Vương Lâm, Mễ Tuyết, Lưu Đức Khải, Mạnh Phi | |
Tân Lưu Tinh Hồ Điệp Kiếm | Butterfly Sword / 流星蝴蝶剑 | TQ | 2010 | Vương Diễm, Trần Sở Hà, Trần Ý Hàm, Lưu Đức Khải, Huỳnh Duy Đức, Hạ Cương, Trương Tuyền, Tang Vỹ Lâm, Châu Kỳ Kỳ | |
Tân Mã Vĩnh Trinh | Ma Yong Zhen / 馬永貞 | TQ | 2011 | Trần Quốc Khôn, Châu Mục Nhân, Vương Tử Tuyên, Phàn Thiếu Hoàng, Hạ Hạ Uy, Từ Hy Nhan | |
Tân Mãnh Long Quá Giang | Way of the Dragon / 新猛龙过江 | TQ | 2015 | Miêu Kiều Vỹ, Trần Quốc Khôn, Dương Dung, Phạm Vũ Lâm, Vương Vỹ Quang, Vương Tư Ý, Tạ Vấn Hiên, Hà Giai Di, Đỗ Duy Hàn | |
Tân Nương Rơi Lệ | Nước Mắt Nàng Dâu | Tears Of The Bride / 流泪的新娘 | TQ | 2010 | Quách Trân Nghê, Vương Vũ Tiệp, Diệp Tịnh, Đinh Tử Tuấn, Trần Sa Lợi, Thi Vũ, Trần Mỹ Hành |
Tân Song Long Đại Đường | Da Tang Shuang Long Chuan Zhi Chang Sheng Jue / 大唐双龙传之长生诀 | TQ | 2011 | Trần Quốc Khôn, Phương Lực Thân, Chu Ân, Ứng Thể Nhi, Vưu Dũng, Khổng Lâm, Ngô Khánh Triết, Trịnh Hiểu Đông, Tiểu Vương Tinh, Hồ Nhiên, Khương Văn, Tư Quang Mẫn | |
Tân Sở Lưu Hương | The Legend of Chu Liu Xiang / 楚留香新传 | TQ | 2013 | Trương Trí Nghiêu, Phàn Thiếu Hoàng, Kim Xảo Xảo, Trương Đạt Minh, Lý Hân, Thạch Lan, Tần Lệ | |
Tân Sở Lưu Hương | The Legend of Chu Liu Xiang / 楚留香新传 | TQ | 2013 | Trương Trí Nghiêu, Phàn Thiếu Hoàng, Kim Xảo Xảo, Trương Đạt Minh, Lý Hân, Thạch Lan, Tần Lệ | |
Tân Thần Điêu Hiệp Lữ 2014 | The Romance Of The Condor Heroes 神雕侠侣 | TQ | 2014 | Trần Hiểu, Trần Nghiên Hy, Trịnh Quốc Lâm, Dương Mân Na, Trương Hinh Dư, Tôn Diệu Kỳ, Triệu Hàn Anh Tử, Tần Lam, Lý Minh Thuận, Khưu Tâm Chí, Trương Trí Hàn, Trương Tây, Ấn Tiểu Thiên, Triệu Lệ Dĩnh | |
Tân Thiên Long Bát Bộ | Thần Long Nhân Tà | The Demi-Gods and Semi-Devils / 天龙八部 | TQ | 2013 | Chung Hán Lương, Giả Thanh, Kim Ki Bum, Trương Mông, Hàn Đống, Tông Phong Nham, Trương Hinh Dư, Lưu Tích Minh, Kim Minh, Triệu Viên Viện, Mao Hiểu Đồng |
Tân Thiếu Niên Tứ Đại Danh Bộ | The Four 2015 / 新少年四大名捕 | TQ | 2015 | Trương Hàn, Hà Thịnh Minh, Dương Dương, Trần Vỹ Đình, Mao Tử Tuấn, Trương Quân Ninh, Giả Thanh, Hác Trạch Gia, Ngô Ánh Khiết, Lê Nhất Huyên, Huỳnh Văn Hào, Bạch Băng, Hàn Đống, Trịnh Sảng, Trương Mông | |
Tần Thời Minh Nguyệt | The Legend of Qin / 秦时明月 | TQ | 2015 | Lục Nghị, Trần Nghiên Hy, Tưởng Kình Phu, Hồ Băng Khanh, Tôn Nghệ Châu, Kim Thần, Thái Tuấn Kiệt, Cung Bội Tất, Lưu Tích Minh, Tùy Vịnh Lương | |
Tân Tiếu Ngạo Giang Hồ | Swordman 2013 / 新笑傲江湖 | TQ | 2013 | Hoắc Kiến Hoa, Trần Kiều Ân, Viên San San, Trần Hiểu, Dương Dung, Huỳnh Văn Hào, Hàn Đống, Đặng Sa, Dương Minh Na, Trương Vệ Kiện | |
Tân Tiêu Thập Nhất Lang | New The Eleventh Son / 新萧十一郎 | TQ | 2016 | Nghiêm Khoan, Lý Y Hiểu, Chu Nhất Long, Can Đình Đình, Lữ Lương Vỹ, Trương Hàm Vận, Tôn Nghệ Ninh, Nguyên Hoa, Vu Thanh Bân | |
Tân Trạng Sư Tống Thế Kiệt | Justice, My Foot / 審死官 | TQ | 2012 | Quách Tấn An, Xa Thi Mạn, Tiết Giai Ngưng, Diêu Dịch Thần, Ngô Địch, Uyển Quỳnh Đan, Lâm Gia Hoa | |
Tân Ỷ Thiên Đồ Long Ký 2009 | The Heaven Sword and Dragon Saber / 倚天屠龙记09版 | TQ | 2009 | Đặng Siêu, An Dĩ Hiên, Lý Cạnh, Hà Trác Ngôn, Trương Mông, Trương Trí Nghiêu, Vu Thừa Huệ, Lộ Thần | |
Tây Du Ký - Triết Giang | Journey to the West / 浙版西游记 | TQ | 2009 | Phí Dương, Trần Tư Hàn, Hàn Tuyết, Vu Na, Vương Lực Khả, Trần Đức Dung, Quan Lễ Kiệt, Tào Nghi Văn, Hàn Đống | |
Tây Du Ký 1 | Journey To The West / 西遊記 | HK | 1996 | Trương Vệ Kiện, Giang Hoa, Lê Diệu Tường, Mạch Trường Thanh, Mã Đức Chung, Cung Từ Ân, Lưu Ngọc Thúy, Trần Diệu Anh, Hà Mỹ Điền, Lưu Gia Huy, Trương Tuệ Nghi, Tiền Gia Lạc | |
Tây Du Ký 2011 | Journey To The West 2011 | TQ | 2011 | Nhiếp Viễn, Ngô Việt, Lưu Đào, An Dĩ Hiên, Phùng Thiệu Phong, Nhan Đan Thần, Mạnh Quảng Mỹ, Tiêu Tường, Thang Trấn Nghiệp, Tae, Thư Sướng, Hồ Khả, | |
Tây Thi Tình Sử | Anh Hùng | Hero / 英雄 | TQ | 2012 | Trịnh Gia Dĩnh, Dĩnh Nhi, Tạ Thiên Hoa, Chu Hiếu Thiên, Trương Lập Tân, Ngô Đại Ngưng, Trần Tường |
Tế Công Truyền Kỳ 2 | The Legend Of Crazy Monk 2 / 活佛濟公第二部 | TQ | 2011 | Trần Hạo Dân, Lâm Tử Thông, Diệp Tổ Tân, Trương Lượng, Hinh Tử, Mục Đình Đình, Đới Kiều Thiên, Thôi Lâm, Tôn Diệu Uy, Trần Tư Hàn, Ông Hồng | |
Thạch Cảm Đang | Thạch Thiên Liệt Truyện - Giáng Ma Anh Hùng Truyện | Dare Stone Male Tiandong | TQ | 2015 | Lục Tiểu Linh Đồng, Lưu Đức Khải, Trương Tử Kiện, Hạ Cương, Quan Duyệt, Bành Vu San San, Tiền Nhạn Thu, Chung Vệ Hoa |
Thái Tử Phi Thăng Chức Ký | Chạy Trốn Tình Yêu | Go Princess Go / 太子妃升职记 | TQ | 2015 | Trương Thiên Ái, Thịnh Nhất Luân, Vu Mông Lung, Quách Tuấn Thần, Hải Linh, An Vĩnh Sướng |
Thái Y Nghịch Ngợm | Pretty Doctor / 刁蛮俏御医 | TQ | 2011 | Jang Na Ra, Quách Trân Nghê, Tae, Cao Hạo, Hà Trại Phi, Thái Điệp | |
Thám Tữ Sành Ăn | Ẩm Thực Thần Thám | Inspector Gourmet / 為食神探 | HK | 2016 | Nguyễn Triệu Tường, Mã Quốc Minh, Sầm Lệ Hương, Huỳnh Thúy Như, Giang Hân Yến, Lương Liệt Duy, Huỳnh Tâm Dĩnh, Chu Tuyền |
Thanh Niên Bắc Kinh | Beijing Youths / 北京青年 | TQ | 2012 | Lý Thần, Mã Tô, Đỗ Thuần, Diêu Địch, Vương Lệ Khôn, Nhậm Trọng, Hạ Cương, Trương Lệ, Tăng Vịnh Thể, Khuất Nguyệt | |
Thăng Trầm Kiếp Mỹ Nhân | Trò Chơi Sắc Đẹp | The Beauty Of The Game / 美麗高解像 | HK | 2010 | Từ Tử San, Ngũ Vịnh Vy, Trần Mẫn Chi, Lê Nặc Ý, Tào Vĩnh Liêm, Huỳnh Trường Hưng, Vương Tổ Lam, Uyển Quỳnh Đan, La Mẫn Trang |
Thâm Cung Điệp Ảnh | Thâm Cung Thần Bí | Mystery in the Palace / 深宫谍影 | TQ | 2012 | Trịnh Gia Dĩnh, Can Đình Đình, Mễ Tuyết, Trương Đan Phong, Lưu Đình Vũ, Nghê Tề Dân, Hồng Hân, Lưu Na Bình, Trương Triệu Huy, Mục Đình Đình, Liêu Bích Nhi, Phương Sổ Chân |
Thâm Cung Quý Phi | Thâm Cunng Nội Chiến | War And Beauty / 金枝慾孽 | HK | 2004 | Lê Tư, Xa Thi Mạn, Trương Khả Di, Đặng Tụy Văn, Trần Hào, Lâm Bảo Di, Lương Tranh, Huỳnh Đức Bân, Ngao Gia Niên |
Thâm Cung Quý Phi 2 | Thâm Cunng Nội Chiến 2 | Beauty At War / 金枝慾孽(貳) | HK | 2013 | Đặng Tụy Văn, Thái Thiếu Phân, Ngũ Vịnh Vy, Trần Hào, Huỳnh Đức Bân, Trần Khải Nhân, Tào Vĩnh Liêm, Quan Lễ Kiệt, Trần Vỹ |
Thần Điêu Đại Hiệp | Return Of Condor Heroes / 神雕侠侣 | HK | 1995 | Cổ Thiên Lạc, Lý Nhược Đồng, Bạch Bưu, Ngụy Thu Hoa, Phó Minh Hiến, Lý Ỷ Hồng, Trương Khả Di, Tô Ngọc Hoa, Tuyết Lê, La Lan, Huỳnh Trí Hiền | |
Thần Điêu Đại Hiệp 1983 | Thần Điêu Hiệp Lữ | Return of the Condor Heroes / 神雕侠侣 | HK | 1983 | Lưu Đức Hoa, Trần Ngọc Liên, Lương Gia Nhân, Âu Dương Bội San, Thang Chấn Nghiệp, Nhậm Đạt Hoa, Lữ Hữu Tuệ, Huỳnh Mạn Ngưng, Tu An Lệ |
Thần Kiếm Ma Đao | Đao Tiên Kiếm Thánh | Blood Stained Intrigue / 神剑魔刀 | HK | 1986 | Âu Thoại Vỹ, Ngô Tây Vy, Lê Hán Trì, Dung Huệ Văn, Huỳnh Doãn Tài, Thái Gia Lợi |
Thần Linh Hộ Mệnh | Thiện Nữ Lạc Hồn / Thiện Nữ Hỷ Tương Phùng | My Spiritual Ex-Lover / 倩女喜相逢 | HK | 2015 | Tiết Gia Yến, Tiêu Chính Nam, Mạch Trường Thanh, Đằng Lệ Minh, Lương Liệt Duy, Thang Doanh Doanh, Ngô Nhược Hy, Phạm Chấn Phong |
Thần Tài Giá Lâm | Thần Tài Đến | May Fortune Smile On You / 財神駕到 | HK | 2017 | Lê Diệu Tường, Đơn Lập Văn, Hà Quảng Bái, Phó Gia Lợi, Trần Sơn Thông, Diêu Gia Ni, Lại Úy Linh, Phàn Diệc Mẫn, Lê Nặc Ý |
Thần Thám Bao Thanh Thiên | Phân Xử Công Minh | Detective Justice Bao / 神探包青天 | TQ | 2015 | Trương Tử Kiện, Vu Chấn, Thần Vu San San, Khúc San San, Vu Hàm Băng, Hàn Hàm, Chung Vệ Hoa |
Thần Thám Cao Luân Bố | Bullet Brain / 神探高倫布 | HK | 2013 | Lê Diệu Tường, Đường Thi Vịnh, Ngao Gia Niên, Lý Lâm Ân, Lưu Đan, Tiêu Chính Nam, Lương Lệ Doanh, Mã Trại | |
Thần Thám Địch Nhân Kiệt | Young Sherlock / 少年神探狄仁杰 | TQ | 2014 | Huỳnh Tông Trạch, Lâm Tâm Như, Mã Thiên Vũ, Thích Vy, Tôn Hiểu Hiểu, Viên Hoằng, Lương Hựu Lâm, Lý Giai Hàng, Trương Duệ, Tôn Diệu Kỳ | |
Thần Thám Địch Nhân Kiệt 2010 | Amazing Detective Di Ren Jie Season 4 / 神断狄仁杰 | TQ | 2010 | Lương Quán Hoa, Trương Tử Kiện, Lữ Trung, Khuất San San, Suzuki Miki, Tu Càn, Uyển Nhiễm | |
Thần Thám Nội Trợ | A Detective Housewife / 煮婦神探 | TQ | 2016 | Lý Tiểu Lộ, Giả Nãi Lượng, Lưu Ân Hựu, Lữ Nhất, Huỳnh Minh, Phó Ca, Lý Tử Phong, Lưu Manh Manh, Hứa Thiệu Hùng | |
Thần Thám Phúc Lộc Thọ | Super Snoops / 荃加福祿壽探案 | HK | 2011 | Uông Minh Thuyên, Lý Tư Tiệp, Vương Tổ Lam, Nguyễn Triệu Tường, Chung Gia Hân, Quan Ân Na, Lương Tịnh Kỳ, Câu Vân Tuệ, Trần Nhân Mỹ | |
Thần Thoại | The Myth / 神话 | TQ | 2010 | Hồ Ca, Bạch Băng, Nhậm Tuyền, Trương Thế, Trương Manh, Đinh Tử Tuấn, Lý Dịch Dương, Trần Tử Hàm, Đàm Khải, Kim Sa, Mã Văn Long | |
Thập Tam Muội 1983 | The Legend Of the Unknows / 十三妹 | HK | 1983 | Huỳnh Ngọc Tú, Ông Mỹ Linh, Thang Chấn Nghiệp, Nhậm Đạt Hoa, Dương Phán Phán | |
Thất Vọng | Tình Vắng | War of the Genders / 男亲女爱 | HK | 2000 | Trịnh Du Linh, Huỳnh Tử Hoa, Nguyên Tử Tuệ, Đặng Kiện Hoằng, Uyển Quỳnh Đan, Trần Ngạn Hành, Hồ Phong, Tưởng Chí Quang |
Thế Giới Người Mẫu | Hoa Lệ Nhất Tộc | The Gorgeous Models Team / 华丽一族 | TQ | 2013 | Cao Dĩ Tường, Lý Hân Nhữ, Lý Học Khánh, Phùng Tinh, Hứa Thiệu Hùng, Thường Tố Ni |
Thế Kỷ Kinh Dị | Karma / 驚異世紀 | HK | 2015 | Lâm Gia Hoa, Lương Tiểu Băng, Lạc Ứng Quân, Đường Ninh, Quách Phong, Lý Vũ Dương, Lục Tuấn Quang | |
Thị Trấn Tam Nguyên | Life In San Yuan County / 跟红顶白大三元 | HK | 2009 | Trần Tú Văn, Cung Từ Ân, Liêu Khải Trí, Giang Hoa, La Gia Anh | |
Thị Trấn Tam Nguyên | Life In San Yuan County / 跟红顶白大三元 | HK | 2009 | Trần Tú Văn, Cung Từ Ân, Liêu Khải Trí, Giang Hoa, La Gia Anh | |
Thích Hổ | The Price of Glory / 刺虎 | TQ | 2003 | Lữ Lương Vĩ, Lý Tiểu Nhiễm, Hà Mỹ Điền, Ngô Việt, La Hải Quỳnh | |
Thích Thanh Hải Nương | Sea Mother / 刺青海娘 | TQ | 2012 | Tưởng Mộng Tiệp, Hứa Thiệu Dương, Vương Tử Văn, Huỳnh Minh, Tần Tử Việt, Hạ Cương, Châu Nghị, Điềm Nữu, Lưu Tử Hiên | |
Thiên Kim Trở Về | The Return Of A Princess / 千金歸來 | TQ | 2013 | Lý Thấm, Lý Dịch Phong, Lý Uy, Triệu Văn Tuyên, Trịnh Bối Bối, Shin Min Hee, Vương Tử, Châu Nghị, Ngô Hạo Trạch, Lưu Chấn | |
Thiên Kim Vạn Chỉ | Người Kế Nghiệp | Storm in a Cocoon / 守業者 | HK | 2014 | Mã Tuấn Vỹ, Dương Di, Nhạc Hoa, Trình Khả Vi, Mạch Trường Thanh, Khang Hoa, Lương Triều Khải, Đường Thi Vịnh, Cung Gia Hân, Thiệu Mỹ Kỳ |
Thiên Long Bát Bộ | Thiên Long Hiệp Khách | The Demi-Gods and Semi-Devils 1996 / 天龙八部 | HK | 1997 | Huỳnh Nhật Hoa, Trần Hạo Dân, Phàn Thiếu Hoàng, Lý Nhược Đồng, Lưu Ngọc Thúy, Triệu Học Nhi, Trương Quốc Cường, Lưu Cẩm Linh, Hà Mỹ Điền |
Thiên Long Bát Bộ 1982 | Hư Trúc Truyền Kỳ, Lục Mạch Thần Kiếm | The Demi-Gods & Semi-Devils / 天龙八部之六脉神剑、虚竹传奇 | HK | 1982 | Lương Gia Nhân, Huỳnh Nhật Hoa, Thang Chấn Nghiệp, Trần Ngọc Liên, Huỳnh Hạnh Tú, Thạch Tu, Hồ Tổ Nhi, Trần Phục Sinh, Dương Phán Phán |
Thiên Luân | The Link / 天倫 | HK | 1993 | Quan Lễ Kiệt, Lê Tư, Quách Ái Minh, Thiệu Trọng Hành, Thái Thiếu Phân | |
Thiên Nhai Ca Nữ | Đời Ca Nữ | Song Bird / 天涯歌女 | HK | 1989 | Trần Tùng Linh, Lê Minh, Quan Lễ Kiệt, Mã Hải Luân, Quách Phú Thành, Mai Tiểu Huệ, Lê Diệu Tường |
Thiên Nhai Minh Nguyệt Đao | The Magic Blade / 天下明月刀 | TQ | 2012 | Chung Hán Lương, Trần Sở Hà, Trương Mông, Trương Định Hàm, Mao Hiểu Đồng, Khương Đại Vệ, Điền Lệ, Tông Phong Nham, Ngô Đình Hoa | |
Thiên Sơn Mộ Tuyết | Vòng Vây Ái Tình | Sealed With A Kiss / 千山暮雪 | TQ | 2011 | Lưu Khải Uy, Dĩnh Nhi, Ôn Tranh Vanh, Lưu Tuyết Hoa, Trương Thần Quang, Lý Trí Nam, Triệu Sở Luân, Trương Nhiên, Hạ Cương, Vương Tinh Luyến, Dương Tử Đồng |
Thiên Sư Chung Quỳ | Tian Shi Zhong Kui / 天师钟馗 | ĐL-SG | 1994 | Kim Siêu Quần, Phạm Hồng Hiên, Trần Thiên Văn, Điềm Nữu, Quách Thục Hiền, Trần Hán Vỹ, Ông Gia Minh, Phan Linh Linh, Nhạc Linh, Thôi Hạo Nhiên | |
Thiên Sư Chung Quỳ 1 | Ghost Catcher - Legend of Beauty Zhongkui 天师钟馗 | TQ | 2010 | Âu Dương Chấn Hoa, Phùng Thiệu Phong, Hoắc Tư Yến, Trương Gia Nghê, Nghiêm Khoan, Diêu Thiên Vũ, Bồ Ba Giáp, Lưu Nhất Hàm, Quách Trân Nghê | |
Thiên Sư Chung Quỳ 2 | Ghost Catcher II 钟馗传说 | TQ | 2014 | Âu Dương Chấn Hoa, Can Đình Đình, Vương Diễm, Đàm Diệu Văn, Hồ Binh, Đường Nhất Phi, Kim Ngọc Đình, Lý Thanh, Lưu Nhất Hàm | |
Thiên Sứ Hay Ác Quỷ | Vòng Xoáy Thiện Ác / Trung Gian Nhân | Black Heart White Soul / 忠奸人 | HK | 2014 | Quách Tấn An, Điền Nhụy Ni, Ngô Trác Hy, Dương Tú Huệ, Thương Thiên Nga |
Thiên Sư Kỳ Môn | The Fearless Duo / 天師執位 | HK | 1994 | Miêu Kiều Vỹ, Ông Mỹ Linh, Tưởng Lệ Bình, Huỳnh Tạo Thời, Lưu Đan, Lạc Ứng Quân | |
Thiên Thần Áo Trắng | The Hospital / 白色巨塔 | ĐL | 2006 | Ngôn Thừa Húc, Trương Quân Ninh, Dương Cẩn Hoa, Đường Trị Bình, Hứa An An, Tu Kiệt Khải, Liêu Ngữ Tình, Giản Bái Ân, Ngô Mạnh Đạt | |
Thiên Tử Đồ Long | The Ching Emperor / 天子屠龙 | HK | 1994 | Trương Trí Lâm, Lương Tiểu Băng, Lâm Gia Hoa, Quách Chính Hồng, Chu Từ An | |
Thiết Mã Phục Thù | Thiết Mã Tầm Kiều | A Fistful Of Stances / 鐵馬尋橋 | HK | 2010 | Trịnh Gia Dĩnh, Dương Di, Mã Quốc Minh, Huỳnh Gia Lạc, Đường Thi Vịnh, Dương Tư Kỳ, Hồ Định Hân, Lâm Gia Hoa, Lâm Tử Thiện, Huệ Anh Hồng, Thang Doanh Doanh, Lý Thi Vận |
Thiếu Lâm Tàng Kinh Các | A Legend of Shaolin / 少林寺传奇藏经阁 | TQ | 2014 | Trần Hạo Dân, Trương Trác Vấn, Trại Bích Vân, Hinh Tử, Trương Dĩnh, Hứa Minh Hổ, La Gia Anh | |
Thiếu Lâm Tôn Sư Đạt Ma | Dharma / 達摩 | HK | 1986 | Lữ Lương Vỹ, Mao Thuấn Quân, Trần Tú Văn, Âu Thoại Vỹ, Lưu Triệu Huy, Dương Trạch Lâm, Lê Hán Trì | |
Thiếu Lâm Võ Lan | Days In Shaolin / 开心出家人 (新少林五祖) | HK | 1998 | Nguyên Hoa, Đường Văn Long, Trương Diên, Liên Khải, Lâm Hy Lôi, Lưu Gia Vinh | |
Thiếu Niên Hoàng Phi Hồng | Young Wong Fei Hung / 少年黄飞鸿 | HK | 1981 | Huỳnh Nguyên Thân, Mạch Thiên Ân, Ngụy Thu Hoa, Trình Văn Nhã, Đàm Vinh Kiệt, Trịnh Lôi, La Lạc Lâm | |
Thông Điệp Tình Yêu | Ngàn Lời Yêu Thương | Swipe Tap Love / 愛我請留言 | HK | 2014 | Huỳnh Hạo Nhiên, Huỳnh Thúy Như, Hồng Vĩnh Thành, Quan Lễ Kiệt, Diêu Tử Linh, Vương Hạo Tín, Trương Chấn Lãng, Trương Dĩnh Khang |
Thợ Săn Tiền Thưởng | The Bounty Hunter / 赏金猎人 | TQ | 2012 | Tiền Vịnh Thần, Giang Khải Đồng, Lý Dịch Phong, Trần Hiểu, Dĩnh Nhi, Lưu Tuyết Hoa, Thư Sướng, Thiệu Mỹ Kỳ, Tiết Giai Ngưng, Tiền Tiểu Hào, Phan Hồng, Ngụy Thiên Tường, Đàm Diệu Văn | |
Thời Đại Tự Do Của Tôi | In a Good Way / 我的自由年代 | ĐL | 2013 | Lý Quốc Nghị, Nhậm Gia Huyên, Thị Nguyên Giới, Ông Tư Mạn, Tôn Kỳ Quân, Diêu Thần Diệu, Lục Chấn Hy | |
Thời Gian Tươi Đẹp | Good Time / 大好时光 | TQ | 2015 | Hồ Ca, Vương Hiểu Thần, Hứa Nghiệp Quân, Châu Sở Sở, Từ Bách Hủy, Hàn Đông Quân, Lỗ Y Sa | |
Thời Thế Tạo Vương | Tạo Vương Giả | King Maker / 造王者 | HK | 2012 | Lê Diệu Tường, Trịnh Tắc Sĩ, Điền Nhụy Ni, Ngao Gia Niên, Lê Nặc Ý, Đặng Kiện Hoằng, Đường Thi Vịnh, Quách Thiếu Vân, Dương Tú Huệ, Uyển Quỳnh Đan, Thẩm Chấn Hiên |
Thuật Đọc Tâm | Độc Tâm Thần Thám | Every Move You Make / 读心神探 | HK | 2010 | Lâm Bảo Di, Điền Nhụy Ni, Huỳnh Tông Trạch, Trần Nhân Mỹ, Lê Nặc Ý, Châu Mỹ Hân, Hồ Định Hân, Cao Quân Hiền |
Thục Nữ Chi Gia | Gia Đình Thục Nữ | Lady’s House / 淑女之家 | TQ | 2014 | Hàn Tuyết, Mã Thiên Vũ, Trần Tường, Lưu Ân Hựu, Vương Lâm, Diệp Đồng, Từ Bách Hủy, Mao Hiểu Đồng, Lôi Dương |
Thục Sơn Chiến Kỷ | The Legend of Zu / 蜀山战纪之剑侠传奇 | TQ | 2015 | Ngô Kỳ Long, Triệu Lệ Dĩnh, Trần Vỹ Đình, Lưu Tư Đồng, Diệp Tổ Tân, Phàn Thiếu Hoàng, Trương Thiên Lâ, Cao Vỹ Quang, Giả Hiểu Thần, Văn Vịnh San | |
Thư Kiếm Hồng Hoa | Tân Thư Kiếm Ân Thù Lục | The Book & The Sword / 书剑恩仇录 | TQ | 2009 | Trịnh Thiếu Thu, Kiều Chấn Vũ, Châu Lệ Kỳ, Lưu Đức Khải, Dĩnh Nhi, Lộ Thần, Ngô Hạo Khang, Tề Phương, Lương Gia Nhân |
Thư Kiếm Tình Hiệp | Liễu Tam Biến | The Tale Of Romantic Swordman / 书剑情侠柳三变 | TQ | 2004 | Lâm Chí Dĩnh, Hồ Khả, Hà Mỹ Điền, Lý Tông Hàn, Trần Di Dung, Tào Nghi Văn, Ngọ Mã |
Thử Thách Nghiệt Ngã | Wild Pigeons / 野鴿子 | TQ | 2012 | Đổng Duy Gia, Mao Nghị, Trịnh Kỳ, Cao Xu Dao, Lưu Trường Đức, Lý Viên, Tưởng Phương Đình | |
Thử Thách Nghiệt Ngã 1 | Thời Đại Khủng Hoảng 1 | At the Threshold of an Era 1 / 創世紀 1 | HK | 1999 | La Gia Lương, Trần Cẩm Hồng, Cổ Thiên Lạc, Quách Tấn An, Ngô Kỳ Long, Quách Khả Doanh, Trần Tuệ San, Thái Thiếu Phân, Uông Minh Thuyên, Mã Đức Chung, Lưu Khải Uy |
Thử Thách Nghiệt Ngã 2 | Thời Đại Khủng Hoảng 2 | At the Threshold of an Era 2 / 創世紀 2 | HK | 2000 | La Gia Lương, Trần Cẩm Hồng, Cổ Thiên Lạc, Quách Tấn An, Ngô Kỳ Long, Quách Khả Doanh, Trần Tuệ San, Thái Thiếu Phân, Uông Minh Thuyên, Mã Đức Chung |
Thừa Thắng Xông Lên | Thừa Thắng Truy Kích | Burning Hands / 乘勝狙擊 | HK | 2017 | Trần Triển Bằng, Lâm Hạ Vy, Trần Sơn Thông, Phó Gia Lợi, Đơn Lập Văn, Ngô Đại Dung, Huỳnh Trường Hưng, Từ Vinh, Triệu Hy Lạc |
Thương Gia Kỳ Tài | The Merchants of Qing Dynasty | TQ | 2015 | Trương Gia Trạch, Trương Chí Kiên, Du Phi Hồng, Mạc Tiểu Kỳ, Nghê Đại Hồng, Viên Văn Khang, Quách Hiểu Phong, Kim Phong, Trần Khiết | |
Thượng Hải Ngày Sương Mù | Như Sương Như Mưa Lại Như Gió | Symphony Of Rain / 像雾像雨又像风 | TQ | 2000 | Trần Khôn, La Hải Quỳnh, Châu Tấn, Lục Nghị, Lý Tiểu Nhiễm, Tôn Hồng Lôi |
Thương Trường Khốc Liệt | Danh Môn Ám Chiến | Overachievers / 名門暗戰 | HK | 2014 | Lê Diệu Tường, Huỳnh Hạo Nhiên, Hồ Định Hân, Tiêu Chính Nam, Nhạc Hoa, Trần Quốc Bang, Tào Vĩnh Liêm, Quan Cúc Anh, Thiệu Mỹ Kỳ, Trần Khải Lâm, Trịnh Tuấn Hoằng, Thái Tư Bối |
Tích Điểm Tình Yêu | Phiếu Đổi Hạnh Phúc | Love Cheque Charge / 幸福兌換券 | ĐL | 2015 | Hồ Vũ Uy, Viên Ngải Phi, Tạ Khôn Đạt, Trương Kiệt, Trương Bản Du, Thị Nguyên Giới, Ông Tư Mạn, Liêu Tuấn |
Tiềm Hành Truy Kích | Mật Vụ Truy Kích | Lives Of Omission / 潛行狙擊 | HK | 2010 | Huỳnh Tông Trạch, Tạ Thiên Hoa, Lưu Tùng Nhân, Trần Pháp Lạp, Từ Tử San, Quách Chính Hồng, Huỳnh Trí Văn, Giang Mỹ Nghi |
Tiên Hiệp Kiếm | Immortal Sword Hero / 仙侠剑 | TQ | 2013 | Tưởng Nghị, Lưu Đình Vũ, Lục Dục Lâm, Từ Thân Đông, Trương Thần Quang, Thang Trấn Nghiệp, Thương Ức Sa, Lưu Na Bình, Điền Lệ | |
Tiên Kiếm Kỳ Hiệp 1 | Chinese Paladin / 仙剑奇侠传 | TQ | 2005 | Hồ Ca, Lưu Diệc Phi, An Dĩ Hiên, Bành Vu Yến, Lưu Phẩm Ngôn, Tôn Lợi, Vương Lục Giang, Tạ Quân Hào, Tưởng Hân, Đàm Diệu Văn, Trương Tây, Lý Lệ Trân, Trịnh Phối Phối, Huỳnh Trí Hiền | |
Tiên Kiếm Kỳ Hiệp 3 | Chinese Paladin / 仙剑奇侠传三 | TQ | 2009 | Hồ Ca, Hoắc Kiến Hoa, Dương Mịch, Lưu Thi Thi, Đường Yên, Huỳnh Chí Vỹ, Viên Hoằng, Lâm Tử Thông, Quách Hiểu Đình, Lưu Gia Huy | |
Tiết Bình Quý và Vương Bảo Xuyến | Love Amongst War / 薛平贵与王宝钏 | TQ | 2012 | Trần Hạo Dân, Tuyên Huyên, Hinh Tử, Lý Tiến Vinh, Trương Lượng, Trương Địch, Mục Đình Đình | |
Tiết Đinh San Chinh Tây | Tiết Đinh San Và Phạm Lệ Hoa | General Father, General Son / 薛丁山征西 | HK | 1986 | Huỳnh Nhật Hoa, Trần Mẫn Nhi, Dương Phán Phán, Cung Từ Ân, Hạ Vũ, Ngô Trấn Vũ |
Tiết Nhơn Quý | Tiết Nhân Quý Chinh Đông | The Legend Of The General Who Never Was / 薛仁貴征東 | HK | 1985 | Vạn Tử Lương, Đặng Tụy Văn, Lưu Triệu Minh, Tần Hoàng, Huỳnh Mẫn Nghi, Lê Mỹ Nhàn |
Tiểu Hòa Thượng Thiếu Lâm | Smart Little Kong Kong / 真命小和尚 | SG | 1997 | Tào Tuấn, Trần Thiên Văn, Lâm Ích Thành, Châu Lợi, Lý Cẩm Mai, Hà Vịnh Phương | |
Tiểu Lý Phi Đao | Legend of Dagger Lee / 小李飞刀 | TQ | 1999 | Tiêu Ân Tuấn, Ngô Kinh, Giả Tịnh Văn, Tiêu Tường, Lâm Lập Dương | |
Tiêu Môn Quan Kiếm | Phiêu Môn | The Great Protector / 镖门 | TQ | 2015 | Hoắc Kiến Hoa, Giả Thanh, Lý Kiện, Lưu Nhất Hàm, Nghê Đại Hàm, Đổng Nguyệt, Châu Kỳ Kỳ |
Tiếu Ngạo Giang Hồ 1996 | State of Divinity / 笑傲江湖 | HK | 1996 | Lữ Tụng Hiền, Lương Bội Linh, Hà Bảo Sinh, Trần Thiếu Hà, Hà Mỹ Điền, Vương Vỹ, Trịnh Bách Lân, Lô Chấn Thuận | |
Tiểu Ngư Nhi Và Hoa Vô Khuyết | The Handsome Siblings / 小鱼儿与花无缺 | TQ | 2005 | Trương Vệ Kiện, Tạ Đình Phong, Viên Tuyền, Phạm Băng Băng, Dương Tuyết, Từ Cẩm Giang, Khổng Lâm | |
Tiểu Ngư Nhi Và Hoa Vô Khuyết | The Handsome Siblings / 小鱼儿与花无缺 | TQ | 2005 | Trương Vệ Kiện, Tạ Đình Phong, Viên Tuyền, Phạm Băng Băng, Dương Tuyết, Từ Cẩm Giang, Khổng Lâm | |
Tiình Không Lối Thoát | Thiên Và Địa | When Heaven Burns / 天與地 | HK | 2011 | Trần Hào, Xa Thi Mạn, Lâm Bảo Di, Huỳnh Đức Bân, Thiệu Mỹ Kỳ, Trần Chỉ Thanh, Kim Yến Linh, Trương Cảnh Thuần, Thang Doanh Doanh, Lưu Đan, Trương Quốc Cường |
Tình Chị Duyên Em | Sức Mạnh Tình Thân | Half a Fairy Tale / 童话二分之一 | ĐL | 2012 | Trương Quân Ninh, Lý Tuấn Hách, Chu Tân Hiểu, Trịnh Sảng, Trần Ỷ Đồng, Thái Từ Khôn, Lưu Mỹ Hàm, Đường Thần Cương, Trần Sa Lợi |
Tình Duyên Gõ Cữa | Qúy Cô Lỡ Thì / Quý Cô Thời Đại / My Thịnh Lady | Bounty Lady / MY盛LADY | HK | 2013 | Huỳnh Tử Hoa, Từ Tử San, Hứa Thiệu Hùng, Trần Mẫn Chi, Nguyễn Triệu Tường, Giang Mỹ Nghi, Vương Quân Hinh, Lâm Tử Thiện, Thẩm Chấn Hiên, Cao Hải Ninh, Lương Tịnh Kỳ |
Tình Đồng Nghiệp | Tất Đả Tự Kỷ Nhân | Off Pedder / 畢打自己人 | HK | 2008 | Lê Diệu Tường, Mao Thuấn Quân, Kim Yến Linh, Hà Thủ Ngôn, Vương Tổ Lam, Từ Vinh, Trần Nhân Mỹ, Giang Hân Yến, Âu Cẩm Đường, Trịnh Hân Nghi, Quách Thiếu Vân |
Tình Mẹ Bao La | Tình Thương Của Mẹ Hổ | Tiger Mom Blues / 親親我好媽 | HK | 2017 | Giang Mỹ Nghi, Mễ Tuyết, Huỳnh Trí Hiền, Trần Mẫn Chi, Lữ Tuệ Nghi, Hà Quảng Bái, Lư Uyển Nhân, Giang Gia Mẫn, Tăng Vỹ Quyền |
Tình Nghĩa Giang Hồ | Nhân Giả Vô Địch | Invincible Medic / 仁者無敵 | HK | 1980 | Thạch Tú, Lư Hải Băng, Lý Lâm Lâm, Châu Tú Lan, Cảnh Đại Âm, Liêu Khải Trí |
Tình Thiên Thu | Tân Bất Liễu Tình | Xin Bu Liao Qing / 新不了情 | TQ | 2006 | Trần Khôn, Tiết Khải Kỳ, Phương Trung Tín, Trần Tiểu Nghệ, Hứa Thiệu Hùng, Dư An An, Giang Mỹ Nghi, Đồng Lệ Á |
Tình Trong Biển Hận | Cô Phương Bất Tự Thưởng | General and I / 孤芳不自赏 | TQ | 2017 | Chung Hán Lương, Angelababy, Can Đình Đình, Tôn Nghệ Châu, Vu Nghị, Mạch Địch Na, Kỳ Hàn, Đặng Sa, Trình Hạo Phong, Lưu Manh Manh, Vu Vinh Quang, Du Tiểu Phàm, Lý Tiến Vinh |
Tình Tương Tư | Thưa Thầy Con Hiểu Rồi / Sư phụ Minh Bạch Liễu | Karma Rider / 師父·明白了 | HK | 2013 | Huỳnh Hạo Nhiên, Huỳnh Thúy Như, Mạch Trường Thanh, Trần Tự Dao, Lạc Đồng, Lương Gia Kỳ, La Lan, Dương Minh, Trương Quốc Cường |
Tình Vẫn Còn Đây | Mỹ Lạc, Cố Lên | Love Keeps Going / 爱上查美乐 / 美乐加油 | ĐL | 2011 | Vương Tâm Lăng, Hạ Quân Tường, Liễu Nham, Thi Dịch Nam, Tiểu Huân, Trương Thiện Vy |
Tinh Võ Trần Chân | Chen Zhen / 精武陈真 | TQ | 2008 | Trần Tiểu Xuân, Đổng Khiết, Doãn Tử Duy, Sở Thiết Nam, Đường Nhất Phi, Lưu Tử Hào, Từ Thiếu Cường, Lương Gia Nhân | |
Tình Yêu Không Đơn Thuần | Chuỗi Thức Ăn Tình Yêu | Love as a Predatory Affair / 愛情食物鏈 | HK | 2015 | Trần Chí Sâm, Cao Hải Ninh, Kim Cương, Nguyễn Tiểu Nghi, Trịnh Tử Thành, Phan Chí Văn, Vương Trac Kỳ, Hà Nhạn Thi |
Tình Yêu Khờ Dại | Không Cẩn Thận Yêu Anh Mất Rồi | Fall in Love / 一不小心爱上你 | TQ | 2010 | Trương Hàn, Giang Khải Đồng, Dennis Oh, Kiều Kiều, Phan Chi Lâm, Ông Hồng |
Tình Yêu Mù Quáng | Tứ Giác Tình Yêu | Let It Be Love - 4 In Love | HK | 2015 | Trần Hào, Xa Thi Mạn, Huỳnh Đức Bân, Giang Hân Yến, Kim Cương, Quách Thiếu Vân, Diệp Thúy Thúy, Chu Tuệ Mẫn, Lưu Đan |
Tình Yêu Ngờ Vực | Giữ Lại Tình Yêu | Suspects In Love / 搜下留情 | HK | 2010 | Mã Đức Chung, Trần Tuệ San, Trần Mẫn Chi, Trần Quốc Bang, La Trọng Khiêm, Huỳnh Trí Văn, Nguyễn Triệu Tường, Lưu Ngọc Thúy |
Tình Yêu Quanh Ta | Love Around / 真爱黑白配 | ĐL | 2013 | Hồ Vũ Uy, Trần Đình Ni, Lý Vận Khánh, Đào Nghiên Lâm, Túy Sỉ Lăng, Khâu Tuệ Văn | |
Tình Yêu Thương Chó | Tình Bạn Thân Thiết | A Watchdog's Tale / 老友狗狗 | HK | 2009 | Mã Tuấn Vỹ, Chung Gia Hân, Trịnh Tắc Sĩ, Thiệu Mỹ Kỳ, Huỳnh Hạo Nhiên, Đường Thi Vịnh, Tưởng Chí Quang, Lâm Y Kỳ, Trịnh Tuấn Hoằng, Mạch Trường Thanh |
Tình Yêu Và Tham Vọng | Tình Yêu Và Ngã Rẽ | Between Love & Desire / 完美叛侶 | HK | 2016 | Trần Hào, Huỳnh Trí Hiền, Thiệu Mỹ Kỳ, Thang Lạc Văn, Chu Mẫn Hãn, La Thiên Vũ, Giản Mộ Hoa |
Tình Yêu Vượt Thế Kỷ | Tình Yêu Vượt Thời Gian | Love Through a Millennium / 相愛穿梭千年 | TQ | 2015 | Tỉnh Bách Nhiên, Trịnh Sảng, Trần Tường, Huỳnh Bách Quân, Tạ Y Lâm, Châu Vũ Đồng, Bành Tuấn, Dương Kiệt, Tạ Bân Bân, Châu Thái Vũ |
Tòa Án Công Lý | Tòa Án Lương Tâm / Nộ Hỏa Nhai Đầu | Ghetto Justice / 怒火街頭 | HK | 2011 | Trịnh Gia Dĩnh, Hồ Hạnh Nhi, Lâm Tử Thiện, Lý Xán Sâm, Đằng Lệ Minh, Trần Mẫn Chi, Quan Lễ Kiệt, Thạch Tu, Huỳnh Trí Văn, Diêu Gia Ni |
Tòa Án Công Lý II | Tòa Án Lương Tâm 2 | Ghetto Justice II / 怒火街頭II | HK | 2012 | Trịnh Gia Dĩnh, Hồ Hạnh Nhi, Lâm Tử Thiện, Lý Xán Sâm, Giả Hiểu Thần, Lý Tuyết Doanh, Câu Văn Tuệ |
Tòa Án Công Lý II | Tòa Án Lương Tâm 2 | Ghetto Justice II / 怒火街頭II | HK | 2012 | Trịnh Gia Dĩnh, Hồ Hạnh Nhi, Lâm Tử Thiện, Lý Xán Sâm, Giả Hiểu Thần, Lý Tuyết Doanh, Câu Văn Tuệ |
Trái Tim Hận Thù | Lang Quân Như Ý Của Tôi | Bottled Passion / 我的如意狼君 | HK | 2011 | Huỳnh Hạo Nhiên, Châu Lệ Kỳ, Trần Sơn Thông, Diêu Tử Linh, Tào Vĩnh Liêm, Cung Gia Hân, Thái Kỳ Tuấn, Diêu Gia Ni, Diệp Thúy Thúy |
Trái Tim Hoàn Thiện | Hoán Đổi Nhân Tâm / Hảo Tâm Tác Quái | A Change of Heart / 好心作怪 | HK | 2013 | Miêu Kiều Vỹ, Huỳnh Tông Trạch, Vạn Ỷ Văn, Châu Lệ Kỳ, Huỳnh Trí Văn, Vương Hạo Tín, Viên Vỹ Hào, Hứa Thiệu Hùng, Diêu Tử Linh |
Tráng Chí Hùng Tâm | Field Of Dreams / 壮志雄心 | TQ | 2002 | Lục Nghị, Trương Đình, Nhậm Đạt Hoa, Thẩm Ngạo Quân, Kiều Chấn Vũ, Hàn Hiểu, Tưởng Nghị, Vu Nghị, Khang Hoa, Cao Vân Tường, Lư Tinh Vũ | |
Trang Web Huyền Diệu | Hoán Đổi Thân Phận / Hoán Lạc Vô Cùng | Wish And Switch / 換樂無窮 | HK | 2012 | Hồ Hạnh Nhi, Lý Tư Tiệp, Lý Thi Vận, Vương Hạo Tín, Thương Thiên Nga, Thang Doanh Doanh, Tưởng Chí Quang |
Trân Châu | Pretty Pearl / 大珍珠 | TQ | 2007 | Bảo Kiếm Phong, Ân Đào, Quách Trân Nghê, Trần Vũ Phàm, Nhạc Diệu Lợi | |
Trinh Quan Trường Ca | The Story of Zhen Guan / 贞观长歌 | TQ | 2007 | Đường Quốc Cường, Trương Lan Lan, Nhiếp Viễn, Trần Bảo Quốc, Trương Thiết Lâm, Đỗ Chí Quốc | |
Trò Chơi Hôn Nhân | Tôi Đã Giấu Chuyện Kết Hôn | Married But Avaliable / 我瞞結婚了 | HK | 2017 | Huỳnh Thúy Như, Hồng Vĩnh Thành, Huỳnh Hạo Nhiên, Trần Vỹ, Ngô Đại Dung, Phó Gia Lợi, Lý Quốc Lân, Phàn Diệc Mẫn, Vương Trác Kỳ, Trang Tư Mẫn |
Trò Đùa Uyên Ương I + II | Cuo Dian Yuan Yang / 错点鸳鸯 | TQ | 2012 | Triệu Lệ Dĩnh, Thích Tích, Hàn Đống, Châu Phóng, Tống Dật, Diệp Tổ Tân, Mã Văn Long | |
Trọng Án Truyền Kỳ | Crime and Passion / 新重案传真 | HK | 1994 | Đào Đại Vũ, Lâm Gia Hoa, Lý Thành Xương, Lam Khiết Anh, Trương Quốc Cường, Lê Diệu Tường, Lưu Giang, La Lan | |
Trở Về Thời Tam Quốc | Hồi Đáo Tam Quốc | Three Kingdoms RPG / 回到三国 | HK | 2012 | Lâm Phong, Mã Quốc Minh, Dương Di, Lương Gia Kỳ, Ngao Gia Niên, Trần Triển Bằng, Trần Mẫn Chi, Tăng Vỹ Quyền, Lý Quốc Lân, Âu Thoại Vỹ |
Trùm Thượng Hải | Kiêu Hùng | Lord of Shanghai / 梟雄 | HK | 2015 | Huỳnh Thu Sanh, Lê Diệu Tường, Thang Trấn Nghiệp, Hồ Hạnh Nhi, Trần Vỹ, Mã Quốc Minh, Tô Ngọc Hoa, Ngô Trác Hy, Lương Tranh, Quan Lễ Kiệt, Ngao Gia Niên |
Trung Thần Địch Nhân Kiệt | The Greatness Of A Hero / 盛世人傑 | HK | 2012 | Trịnh Tắc Sĩ, Trần Cẩm Hồng, Liêu Bích Nhi, Quách Thiện Ni, Đường Ninh, Trần Tú Châu, Tào Vĩnh Liêm, Cao Quân Hiền, Diêu Gia Ni, Huỳnh Trường Hưng, Diệp Thúy Thúy | |
Truy Tìm Bằng Chứng 1 | Untraceable Evidence / 鑑證實錄 | HK | 1997 | Lâm Bảo Di, Trần Tuệ San, Lý San San, Chung Lệ Kỳ, Hà Bảo Sinh, Tần Hoàng, Lỗ Văn Kiệt, Trần Mỹ Kỳ | |
Truy Tìm Bằng Chứng 2 | Untraceable Evidence II / 鑑證實錄II | HK | 1999 | Lâm Bảo Di, Trần Tuệ San, Lý San San, Chung Lệ Kỳ, Thái Tử Kiện, Lỗ Văn Kiệt, Lưu Khải Uy, Trần Mỹ Kỳ, Trần Thiếu Hà, Liêu Khải Trí | |
Truy Tìm Hạnh Phúc | Vòng Quay Hạnh Phúc | Missing You / 幸福摩天輪 | HK | 2012 | Chung Gia Hân, Trần Trí Sâm, Lâm Hạ Vy, Lạc Đồng, Trần Vỹ Hồng, Tưởng Chí Quang, Trần Quốc Bang, La Lan, Trịnh Tuấn Hoằng |
Truyện Anh Hùng Phật Sơn | Kung Fu Master of Fat Shan / 佛山赞先生 | HK | 1981 | Huỳnh Nhật Hoa, Lữ Lương Vỹ, Âu Dương Bội San, Dương Phán Phán, Quan Hải Sơn, Trần Mẫn Nhi, Lưu Đan | |
Truyền Thuyết Hằng Nga | Bôn Nguyệt | Moon Fairy / 奔月 | SG | 2003 | Lý Minh Thuận, Phạm Văn Phương, Liên Khải, Ôn Tranh Vanh, Ngô Việt, Đường An Luân, Trịnh Tắc Sĩ, Ngô Gia Lệ, Lý Tiến Vinh, Cát Lôi |
Truyền Thuyết Liêu Trai 1 | Dark Tales / 聊齋1 | HK | 1996 | La Gia Lương, Dương Lệ Thanh, Du Tiểu Phàm, Ông Gia Minh, Trương Triệu Huy, Huỳnh Văn Hào, Tiền Tiểu Hào | |
Truyền Thuyết Liêu Trai 2 | Dark Tales 2 / 聊齋2 | HK | 1998 | Trần Hạo Dân, Lương Tiểu Băng, Lữ Tụng Hiền, Tô Ngọc Hoa, Đàm Diệu Văn, Lưu Ngọc Thúy, Quách Chính Hồng, Giang Hân Yến, Trần Ngạn Hành | |
Truyền Thuyết Người Và Rồng | Chuyện Tình Long Nữ | Dragon Love / 人龙传说 | HK | 1999 | Trần Hạo Dân, Viên Khiết Doanh, Tiền Gia Lạc, Trương Xán Duyệt, Tạ Thiên Hoa, Lưu Ngọc Thúy |
Truyền Thuyết Ngưu Công Chuyển Núi | The Foolish Old Man Removed Mountains / 王屋山下的传说 | TQ | 2008 | Triệu Hằng Huyên, Tạ Lan, Quách Khải Mẫn, Dương Tử, Huỳnh Thánh Y, Thẩm Đan Bình, Trần Khiết, Trương Minh Minh, Bạch Băng, Diêu Cương, Cao Thiên | |
Truyền Thuyết Thanh Khâu Hồ | Truyền Thuyết Hồ Ly | Green Hill Fox Legend / 青丘狐传说 | TQ | 2016 | Trần Dao, Trương Nhược Quân, Kiều Hân, Diêu Dịch Thần, Giang Khải Đồng, Trạch Thiên Lâm, Tưởng Kình Phu, Cổ Lực Na Trát, Trần Đình Gia, Tông Phong Nham, Phó Tân Bác, Tiểu Thể Kỳ, Vương Nghiên Tô |
Trương Bảo Tử | Captain of Destiny / 張保仔 | HK | 2015 | Trần Triển Bằng, Hồng Vĩnh Thành, Trần Khải Lâm, Diêu Gia Ni, Thiệu Mỹ Kỳ, Huỳnh Trí Văn, Trần Sơn Thông, Diêu Tử Linh | |
Trường Bình Công Chúa | Perish In Name Of Love / 帝女花 | HK | 2003 | Xa Thi Mạn, Mã Tuấn Vỹ, Quách Thiện Ni, Đường Văn Long, Văn Tụng Nhàn, Thiệu Mỹ Kỳ, Ngụy Tuấn Kiệt, Trần Hào, Hướng Hải Lam | |
Trường Tương Y | Thân Phận Đổi Thay | Chronicle Of Life / 寂寞空庭春欲晚 | TQ | 2016 | Lưu Khải Uy, Trịnh Sảng, Mễ Tuyết, Trương Bân Bân, Trương Hiểu Thần, Vương Nhược Tâm, Trương Chỉ Khê, Lưu Manh Manh, Dương Minh Na |
Tuổi Thanh Xuân Băng và Lửa | Ice and Fire of Youth / 冰与火的青春 | TQ | 2015 | Giả Nãi Lượng, Đỗ Thuần, Dĩnh Nhi, Lưu Hoa, Hùng Nãi Cẩn, Bành Phó, Lý Vũ Hiên, Ô Sảnh Sảnh, Uyển Quỳnh Đan, Hứa Thiệu Hùng, Vu Ca | |
Tùy Đường Anh Hùng | Tùy Đường Diễn Nghĩa | Heroes in Sui and Tang Dynasties / 隋唐演义 | TQ | 2013 | Nghiêm Khoan, Trương Hàn, Khương Võ, Phú Đại Long, Vương Lực Khả, Bạch Băng, Lưu Manh Manh, Đỗ Thuần, Đường Nghệ Hân, Khúc Ni Tư Nhân, Can Đình Đình |
Tùy Đường Anh Hùng 5 | Tiết Cương Phản Đường | Heroes of Sui and Tang 5 / 隋唐英雄5 | TQ | 2015 | Dư Thiếu Quần, Tôn Diệu Kỳ, Đơn Vi, Triệu Văn Tuyên, Huệ Anh Hồng, Trương Hiểu Thần, Vu Vinh Quang, Huỳnh Hải Băng, Tưởng Lâm Tịnh, Trần Hiểu Tuyết |
Tuyển Chiến | The Election / 選戰 | HK | 2014 | Lý Tâm Khiết, Liêu Khải Trí, Vương Tông Hiểu, Trần Mạn Na, Trần Tư Tề, Cung Từ Ân, Thạch Tu, Tăng Vỹ Quyền | |
Tuyệt Sắc Khuynh Thành | Đa Tình Giang Sơn | Royal Romance | TQ | 2015 | Cao Vân Tường, Hầu Mộng Dao, Viên Vịnh Nghi, Vạn Tử Lương, Từ Kỳ Văn, Mễ Lộ, Cao Nhân, Lưu Việt |
Tuyết Sơn Phi Hồ 1999 | The Flying Fox On The Snowy Mountain / 雪山飞狐 | HK | 1999 | Trần Cẩm Hồng, Xa Thi Mạn, Đằng Lệ Minh, Ngụy Tuấn Kiệt, Huỳnh Nhật Hoa, Thiệu Mỹ Kỳ, Trương Triệu Huy, Lưu Hiểu Đồng, Doãn Dương Minh | |
Tuyết Sơn Phi Hồ 1985 | The Flying Fox On The Snowy Mountain / 雪山飞狐 | HK | 1985 | Lữ Lương Vỹ, Tăng Hoa Thiên, Châu Tú Lan, Cảnh Đại Âm, Triệu Nhã Chi, Tạ Hiền, Tăng Giang, Thích Mỹ Trân, Huỳnh Doãn Tài | |
Tuyết Sơn Tình Thù 2006 | Tân Tuyết Sơn Phi Hồ | The Flying Fox On The Snowy Mountain / 雪山飞狐 | TQ | 2006 | Nhiếp Viễn, Chu Ân, Chung Hân Đồng, An Dĩ Hiên, Đàm Diệu Văn, Phương Trung Tín, Lữ Nhất, Ngô Khánh Triết, Huỳnh Thu Sanh, Cao Hổ |
Tử Thoa Kỳ Duyên | Tử Sai Kỳ Duyên | Loved in the Purple / 紫钗奇缘 | TQ | 2013 | Diệp Tuyền, Lâm Phong, Trần Di Dung, Uyển Quỳnh Đan, Kim Yến Linh, Trình Thành, Trương Thiên Kỳ, Trịnh Diệc Đồng, Sài Bích Vân |
Tương Lai Rộng Mở | Tái Chiến Minh Thiên / Tìm Lấy Ngày Mai | Tomorrow Is Another Day / 再戰明天 | HK | 2014 | Ngô Khải Hoa, Từ Tử San, Hà Siêu Nghi, Vương Hạo Tín, Huỳnh Đức Bân, Chu Thiên Tuyết, Huỳnh Tâm Dĩnh, Lương Tranh, Cao Quân Hiền |
Tỷ Tỷ Xông Pha | Go! Sister Go! 姐姐立正向前走 | TQ | 2012 | Lâm Tâm Như, Uông Đông Thành, Lâm Canh Tân, Ngô Á Hinh, Trương Quân Thạc, Hồ Binh, Lý Học Khánh, Hoa Nghệ Hàm, Vương Vũ, Tạ Quỳnh Huyên, Hà Nhuận Đông | |
Ước Mơ Xa Vời | Quyết Trạch Nam Nữ | L'Escargot / 缺宅男女 | HK | 2012 | Miêu Kiều Vỹ, Quách Thiện Ni, Tạ Thiên Hoa, Ngô Trác Hy, Chung Gia Hân, Đằng Lệ Minh, Huỳnh Trí Văn, La Trọng Khiêm, Lương Liệt Duy |
Ván Bài Định Mệnh | Bet Hur / 賭城群英會 | HK | 2017 | Mã Quốc Minh, Xa Thi Mạn, Trần Bách Tường, Huỳnh Hạo Nhiên, Hà Hạo Văn, Tạ Hiền, Trần Pháp Dung, Cao Hải Ninh, Lưu Triệu Huy, Ngô Gia Lạc, Văn Khải Linh, Lương Tranh, Dương Minh | |
Ván Bài Gia Nghiệp | The Rippling Blossom / 魚躍在花見 | HK | 2011 | Tạ Thiên Hoa, Trương Trí Lâm, Hồ Hạnh Nhi, Dương Di, Lưu Tùng Nhân, Hồng Trác Lập, Ngao Gia Niên, Lữ Hữu Tuệ, Lư Uyển Nhân | |
Vạn Gia Truyền Thuyết | The Vixen's Tale / 萬家傳說 | HK | 1987 | Quách Tấn An, Đặng Tụy Văn, Lam Khiết Anh, Mai Tiểu Huệ, Ngô Đại Dung | |
Vạn Nẻo Đường Tình | Cuộc Tình Vạn Dặm | Down Memory Lane / 萬里長情 | HK | 1995 | Vạn Tử Lương, Lâm Văn Long, Quách Khả Doanh, Mễ Tuyết, Lâm Gia Hoa, La Lâm, La Lạc Lâm |
Vạn Phụng Chi Vương | Hậu Cung Ác Đấu | Curse Of Royal Harem / 萬凰之王 | HK | 2011 | Tuyên Huyên, Hồ Hạnh Nhi, Hồ Định Hân, Trần Cẩm Hồng, Trần Sơn Thông, Trần Tự Dao, Mã Trại, Giang Mỹ Nghi, Dương Tú Huệ, Huỳnh Trí Hiền |
Văn Hào Tô Đông Pha | Đông Pha Gia Sự | With or Without You / 東坡家事 | HK | 2015 | Âu Dương Chấn Hoa, Vạn Ỷ Văn, Vương Hạo Tín, Trần Vỹ, Huỳnh Tâm Dĩnh, Lý Bích Kỳ, Trần Sơn Thông, Âu Thoại Vỹ, Đơn Lập Văn, Lý Á Nam |
Văn Phòng Bác Sĩ | Show Me the Happy / 依家有喜 | HK | 2010 | Quách Tấn An, Liêu Bích Nhi, Mễ Tuyết, Tần Bái, Lưu Thanh Đình, Lâm Tú Di, Lâm Sư Kiệt, Quách Chính Hồng, Chung Ngọc Tinh, Diêu Doanh Doanh | |
Vẫn Cứ Thích Em | Destined To Love You / 偏偏喜欢你 | TQ | 2015 | Trần Kiều Ân, Giả Nãi Lượng, Huỳnh Tông Trạch, Trịnh Sảng, Hứa Thiệu Hùng, Trương Vân Long, Cao Vỹ Quang, Đặng Long, Từ Kỳ Phong, Lưu Hoạt Nhữ, Lý Tử Phong, Lưu Ân Hựu | |
Vận Mệnh Mê Cung | A New Life / 命运迷宫 | HK | 1991 | Tăng Vỹ Quyền, Tăng Hoa Thiên, Chân Tử Đan, Lê Mỹ Nhàn, Lý Quốc Lân, Lạc Ứng Quân | |
Vận Mệnh Thanh Triều | Thanh Cung Khí Thế Lục | Fate of the Last Empire / 清宫气数录 | HK | 1994 | Hà Bửu Sinh, Trần Tùng Linh , Lương Tiểu Băng, Vương Thư Kỳ, Hà Uyển Doanh, La Lạc Lâm |
Vân Trung Ca | Đại Hán Tình Duyên | Song in the Clouds / 云中歌 | TQ | 2015 | Angelababy Dương Dĩnh, Đỗ Thuần, Lục Nghị, Trần Hiểu, Dương Dung, Triệu Lệ Dĩnh, Phạm Văn Phương, Hồ Binh, Tô Thanh |
Vẻ Đẹp Bị Đánh Cắp | Đông Cung Quý Phi | Love Is Beautiful / 无头东宫 | HK | 2002 | Trần Diệu Anh, Hướng Hải Lam, Trương Triệu Huy, Ngụy Tuấn Kiệt, Mạch Trường Thanh, Ngao Gia Niên, Hứa Thiệu Hùng |
Vệ Tư Lý Truyền Kỳ | Hồ Sơ Tuyệt Mật | The 'W' Files / 卫斯理 | HK | 2003 | La Gia Lương, Mông Gia Tuệ, Đường Văn Long, Dương Di, Quách Tấn An, Hướng Hải Lam, Dương Minh, Liêu Khải Trí, Mạch Trường Thanh |
Vị Ngọt Kỳ Diệu | Viên Socola Thần Kỳ | Don Juan De Mercado / 情人眼裏高一D | HK | 2010 | Vương Tổ Lam, Huỳnh Tông Trạch, Nguyễn Tiểu Nghi, Từ Tử San, Câu Văn Tuệ, Trần Sơn Thông, Lâm Tử Thiện, Trần Quốc Bang, La Mẫn Trang |
Vinh Quang Đại Đường | Đại Đường Vinh Diệu | The Glory Of Tang Dynasty / 大唐荣耀 | TQ | 2017 | Cảnh Điềm, Nhậm Gia Luân, Tần Tuấn Kiệt, Thư Sướng, Vạn Tây, Vu Tiểu Vỹ, Mao Tử Tuấn, Trương Duy Na, Thang Tinh Mị, Tần Hán, Thường Thành, Lư Tinh Vũ |
Vịnh Xuân Quyền | The Legend Of Wing Chun / 咏春传奇 | TQ | 2012 | Châu Dương, Trương Đan Phong, Diệp Đồng, Nguyên Bưu, Trịnh Phối Phối, Tu Khánh, Mao Hiểu Đồng, Ngô Đình Hoa | |
Võ Đang Trương Tam Phong | Rise Of The Taiji Master / 武当张三丰 | HK | 1996 | Quan Lễ Kiệt, Lương Bội Linh, Quan Bảo Tuệ, Tăng Vỹ Quyền, Bào Phương, La Lạc Lâm | |
Võ Hiệp Hoàng Phi Hồng | The Return Of Wong Fei Hung / 宝芝林 | HK | 1984 | Lưu Đức Hoa, Thang Chấn Nghiệp, Đồng Vỹ, Lam Khiết Anh, Cao Diệu Tư, Lưu Giang, Lý Quốc Lân, Lưu Thục Nghi | |
Võ Lâm Hạnh Vận Tinh | The Commandments / 武林幸運星 | HK | 1992 | Ôn Triệu Luân, Châu Huệ Mẫn, Mai Tiểu Huệ, Hồ Việt Sơn, Thôi Gia Bảo, Lạc Ứng Quân | |
Võ Lâm Ngoại Sử | Wu Lin Wai Shi / 武林外史 | ĐL | 1986 | Mạnh Phi, Trần Ngọc Mai, Lý Đại Lâm, Phàn Nhật Hành, Ngô Nguyên Tuấn, Hứa Gia Vinh, Liêu Lệ Quân, Lâm Quang Vinh | |
Võ Lâm Ngũ Bá | Legend Of The Condor Heroes - Five Grand Masters / 射雕英雄传 - 大漠英雄传 | ĐL | 1988 | Huỳnh Văn Hào, Trần Ngọc Liên, Khâu Thục Nghi, Phan Hoành Bân, Lâm Tú Quân, Lý Nghệ Dân | |
Võ Lâm Truyền Kỳ | Doanh Đơn Truyền Kỳ | The Saga of The Lost Kingdom / 赢单传奇 | HK | 1988 | Quách Tấn An, Tăng Hoa Thiên, Trương Vệ Kiện, Châu Hải My, Ngô Đại Dung, Trương Thiệu Huy, La Huệ Quyên, Cao Hùng |
Võ Tắc Thiên Bí Sử | The Legend of Wu Ze Tian / The Secret History of Wu Ze Tian / 武则天秘史 | TQ | 2011 | Ân Đào, Lưu Hiểu Khánh, Tư Cầm Cao Oa, Dư Thiếu Quần, Triệu Văn Tuyên, Đường Quốc Cường, Tần Hải Lộ, Tưởng Lâm Tịnh, Trịnh Sảng, Chung Hân Đồng | |
Võ Tắc Thiên Truyền Kỳ - Hồ Nam | The Empress of China / 武媚娘传奇 | TQ | 2014 | Phạm Băng Băng, Lý Trị Đình, Lý Thần, Trương Quân Ninh, Trương Phong Nghị, Lý Giải, Trương Đình, Châu Hải My, Lý Lý Nhân, Trương Định Hàm, Trương Hinh Dư, Tôn Giai Kỳ | |
Võ Tắc Thiên Truyền Kỳ - TVB | The Empress of China / 武媚娘传奇 | TQ | 2014 | Phạm Băng Băng, Lý Trị Đình, Lý Thần, Trương Quân Ninh, Trương Phong Nghị, Lý Giải, Trương Đình, Châu Hải My, Lý Lý Nhân, Trương Định Hàm, Trương Hinh Dư, Tôn Giai Kỳ | |
Võ Thần Triệu Tử Long | Chinese Hero Zhao Zi Long / 武神赵子龙 | TQ | 2016 | Lâm Canh Tân, Lâm Doãn Nhi, Kim Jeong Hoon, Giả Thanh, Cao Dĩ Tường, Cổ Lực Na Trát, Trâu Triệu Long, Tôn Hiểu Hiển, Triệu Hàn Anh Tử, Nghiêm Khoan, Trương Hiểu Thần, Hạ Cương, Vu Vinh Quang | |
Vòng Dây Cám Dỗ | Sự Cám Dỗ Nguy Hiểm / Dụ Tình Chuyển Bác | Links To Temptation /誘情轉駁 | HK | 2010 | Mã Tuấn Vỹ, Trần Pháp Lai, Mông Gia Tuệ, Hồng Thiên Minh, Huỳnh Đức Bân, Lý Tư Tiệp, Huỳnh Trí Hiền, Lưu Đan, Cao Quân Hiền |
Vụ Án Bí Ẩn | Bí Mật Của Tình Yêu | The Mysteries Of Love / 談情說案 | HK | 2010 | Lâm Phong, Dương Di, Mã Quốc Minh, Liêu Bích Nhi, Lý Quốc Lân, Mạch Trường Thanh, Lâm Tử Thiện, Trần Chỉ Thanh, Lý Á Nam, Đặng Lệ Hân, Huỳnh Hạo Nhiên, Trần Triển Bằng, Lý Tư Tiệp |
Vụ Án Kỳ Bí | Hung Tình Kỳ Án | To Get Unstuck in Time / 恍如隔世 | HK | 2004 | Quách Tấn An, Trần Tuệ San, Thạch Tú, Đặng Kiện Hoằng,Giang Chỉ Ni, Hứa Thiệu Hừng |
Vũ Điệu Se Duyên | Diệu Vũ Trường An | House Of Harmony And Vengeance / 耀舞長安 | HK | 2012 | Âu Dương Chấn Hoa, Hồ Hạnh Nhi, Chung Gia Hân, Mạch Trường Thanh, Vương Quân Hinh, Quách Phong, Huỳnh Gia Lạc, Lương Liệt Duy, Thang Doanh Doanh, Mã Trại, Trần Tự Dao |
Vũ Lạc Truyền Kỳ | Mộc Phủ Phong Vân 2 | The Legend of Dancing Prince / 舞乐传奇 | TQ | 2013 | Choo Ja Hyun, Lâm Canh Tân, Vu Vinh Quang, Tuyên Lộ, Tô Sảnh Vi, Hồ Hải Phong, Đường Quốc Cường, Tôn Vỹ |
Vũ Nữ Kim Đại Bang | Đêm Cuối Cùng Của Kim Đại Bang | The Last Night of Madame Chin / 金大班 | TQ | 2009 | Phạm Băng Băng, Châu Du Dân, Huỳnh Thiếu Kỳ, Phương Trung Tín, Phạm Văn Phương, Hàn Hiểu, Tần Bái, Vu Tiểu Tuệ, Đới Xuân Vinh |
Vua Bịp Tái Xuất Giang Hồ | Bến Thượng Hải Tranh Bá Đồ Long / Thượng Hải Tranh Hùng | King Of Gambler / 千王之王重出江湖 | HK | 1996 | Tạ Hiền, Lưu Tùng Nhân, Mễ Tuyết, Diệp Đồng, Dương Cung Như, Huỳnh Trọng Khôn, Văn Tụng Nhàn, Cao Hùng, Huỳnh Doãn Tài, Dương Quần |
Vua Đầu Bếp | Hoàng Gia Trù Tướng | God of Food / 食神 | HK | 1999 | Trịnh Tắc Sĩ, Lâm Tâm Như, Lương Tiểu Băng, Trần Quốc Bang, Thương Thiên Nga, Trần Chí Bằng |
Vua Thảo Dược | Thần Y Dược Thảo | The Herbalist’s Manual / 本草药王 | HK | 2005 | Lâm Văn Long, Diệp Tuyền, Lý Thi Vận, Mã Quốc Minh, La lạc Lâm, Lưu Giang, Ngải Uy |
Vùng Trời Bao La 2 | Bao La Vùng Trời 2 | Triumph in the Skies II / 衝上雲霄II | HK | 2013 | Ngô Trấn Vũ, Trương Trí Lâm, Hồ Hạnh Nhi, Trần Pháp Lạp, Hồ Định Hân, Ngô Trác Hy, Mã Quốc Minh, La Trọng Khiêm, Giang Mỹ Nghi, Mễ Tuyết, Chu Thần Lệ, Phó Gia Lợi, Sầm Lệ Hương |
Vườn Sao Băng (ĐL) | Mưa Sao Băng / Lưu Tinh Hoa Viên | Meteor Garden / 流星花园 | ĐL | 2001 | Ngôn Thừa Húc, Từ Hy Viên, Châu Du Dân, Chu Hiếu Thiên, Ngô Kiến Hào, Dương Thừa Lâm, Tiền Vy Sam, Lam Chính Long |
Vườn Sao Băng 2 (ĐL) | Mưa Sao Băng / Lưu Tinh Hoa Viên | Meteor Garden 2 / 流星花园 2 | ĐL | 2002 | Ngôn Thừa Húc, Từ Hy Viên, Châu Du Dân, Chu Hiếu Thiên, Ngô Kiến Hào, Trịnh Tuyết Nhi, Dương Thừa Lâm |
Vườn Sao Băng (TQ) | Cùng Ngắm Mưa Sao Băng | With The View Of Meteor Shower / 一起来看流星雨 | TQ | 2009 | Trương Hàn, Trịnh Sảng, Du Hạo Minh, Ngụy Thần, Chu Tử Long, Bành Dương, Tiêu Hàm, Tông Phong Nham, Huỳnh Chí Vỹ |
Vương Trùng Dương | Rage And Passion / 中神通 | HK | 1992 | Trịnh Y Kiện, Lương Bội Linh, La Gia Lương, Lư Mẫn Nghi, Quan Lễ Kiệt, Châu Huệ Mẫn, Lê Diệu Tường | |
Xác Suất Hôn Nhân | Marry Me, or Not / 必娶女人 | ĐL | 2015 | Khưu Trạch, Kha Giai Yến, Tăng Chi Kiều, Hoài Thu, Lương Chính Quần, Báo Lôi, Lý Tông Lâm | |
Xác Ướp Kỵ Binh | Zombie Raiders of the Lost Ark / 僵尸奇兵 | HK | 1988 | Trương Triệu Huy, Mao Thuấn Quân, Dương Trạch Lâm, Giả Tư Lạc, Lâm Y Kỳ, Hạ Vũ, Huỳnh Mẫn Nghi | |
Xuân Hỷ Tương Phùng | Tân Bão Hỷ Tương Phùng | Queen Divas / 新抱喜相逢 | HK | 2014 | Tiết Gia Yến, Đằng Lệ Minh, Thang Doanh Doanh, Mạch Trường Thanh, Ngao Gia Niên, Nguyên Thu, La Mãnh, Vương Tử Hiên, Ôn Dụ Hồng, Lữ San |
Xuất Vị Giang Hồ | Road For The Heroes / 出位江湖 | HK | 1992 | Quách Tấn An, Giang Hân Yến, Đào Đại Vũ, Bạch Bưu, La Lạc Lâm, Trần Bội San, Hồ Anh Vấn, Lê Chỉ San, La Lan | |
Ỷ Thiên Đồ Long Ký 2001 | Thanh Kiếm Đồ Long | The Heaven Sword and Dragon Saber / 倚天屠龙记 | HK | 2001 | Lưu Tùng Nhân, Mễ Tuyết, Ngô Khải Hoa, Lê Tư, Xa Thi Mạn, Trương Triệu Huy, Đằng Lệ Minh, Huệ Anh Hồng, Tào Vĩnh Liêm, Trần Kiện Phong, Dương Di, Lạc Ứng Quân |
Ỷ Thiên Đồ Long Ký 2003 | The Heaven Sword and Dragon Saber / 倚天屠龙记 | TQ-ĐL | 2003 | Tô Hữu Bằng, Giả Tịnh Văn, Cao Viên Viên, Trương Quốc Lập, Trương Thiết Lâm, Trần Tử Hàm, Trần Tú Lệ, Đào Hồng, Quách Phi Lệ, Đào Dật Lâm, Trương Hằng Vũ | |
Yêu Con Gái Của Kẻ Thù | Nhất Niệm Hướng Bắc | Road to the North / 一念向北 | TQ | 2016 | Lưu Khải Uy, Trương Lệ, Lương Hựu Lâm, Trương Tuấn Ninh, Ngô Kiện Phi, Trương Tử Huyên, Trần Pháp Dung, Huỳnh Ái Linh |
Yêu Thương Quay Về | Love's Band-aid / 爱的创可贴 | TQ | 2013 | Trương Duệ Gia, Trần Ngạn Phi, Ngụy Thiên Tường, Dương Dung, Tăng Chi Kiều, Trâu Đình Uy, Viên Thành Kiệt, Tàng Hồng Na | |
Hoàng Hà Đại Phong Vân | Cứu Vãn Cơ Đồ | The Grand Canal / 大運河 | HK | 1987 | Lương Triều Vỹ, Trần Ngọc Liên, Lưu Thanh Vân, Âu Thoại Vỹ, Vương Ỷ Cầm, Tăng Hoa Thiên, Huỳnh Nhật Hoa, Ngô Đại Dung |
Tế Công | Legend Of Master Chai / 濟公 | HK | 1997 | Lương Vinh Trung, Lương Tiểu Băng, Hà Bảo Sinh, Trần Thiếu Hà, Đặng Triệu Tôn | |
Ngày Mai Trời Lại Sáng | The Good Old Days / 再见艳阳天 | HK | 1996 | Trần Tú Văn, Mã Cảnh Đào, Đặng Tụy Văn, Lâm Vỹ Thần, Thiệu Mỹ Kỳ, Thương Thiên Nga, Bào Khởi Tịnh, Tần Bái, Lâm Vỹ, Huỳnh Trọng Côn | |
Tứ Đại Tài Tử | Tứ Đại Thiên Tài | Legendary Four Aces / 金裝四大才子 | HK | 2000 | Trương Gia Huy, Âu Dương Chấn Hoa, Quan Vịnh Hà, Lâm Gia Đống, Trần Tùng Linh, Văn Tụng Nhàn, Ngụy Tuấn Kiệt, Ông Hồng, Hướng Hải Lam, Thái Tử Kiện |
Hí Ban Tiểu Tử | The Understudy / 戏班小子 | HK | 1982 | Miêu Kiều Vỹ, Đổng Vỹ, Trần Tú Châu, Huỳnh Mạn Ngưng, Dương Phán Phán, Liêu Vỹ Hùng | |
Thần Long Kiếm Hiệp | Ân Oán Hiệp Sĩ | The Holy Dragon Saga / 箭俠恩仇 | HK | 1994 | Lâm Văn Long, Ngụy Tuấn Kiệt, Hồng Hân, Tào Chúng, Chu Uy Liêm, Thái Quốc Khánh |
Tân Thi Công Kỳ Án | Chinese Sherlock Shi / 新施公案 | TQ | 2012 | Phạm Minh, Quách Trân Nghê, Can Đình Đình, Hàn Đống, Mao Lâm Lâm, Triệu Cẩm Đào, Diêu Địch | |
Mùa Anh Đào Chín | Anh Đào Chín Hồng | Ying Tao Zheng Hong / 樱桃正红 | TQ | 2006 | Lưu Đào, Bảo Kiếm Phong, Hứa Hoàn Hoan, Trần Cương, Nhạc Dược, Triệu Lượng |
Đừng Đến Gần Tôi | Bu Yao Kao Jin Wo / 不要靠近我 | TQ | 2004 | Vương Khuê Vinh, Điền Hải Dung, Trịnh Hiểu Ninh, Phó Tinh, Vĩnh Mai | |
Hiệp Nữ Du Long | Giang Sơn Mỹ Nhân | The Last Conquest / 俠女游龍 | HK | 1993 | La Gia Lương, Lý Lệ Trân, Ngô Vĩnh Hồng, Chung Thục Tuệ, Lê Diệu Tường, Hồ Mỹ Nghi |
Quan Trường Danh Thám | The Fist Of Law / 大捕快 | HK | 1995 | Khương Đại Lệ, Trần Tú Văn, Thái Thiếu Phân, Tăng Vỹ Quyền, Phàn Diệc Mẫn, Trịnh Trung Cơ | |
Võ Lâm Thánh Hỏa Lệnh | The Sacred Commandment / 武林圣火令 | HK | 1984 | Huệ Thiên Tứ, Triệu Nhã Chi, Thích Mỹ Trân, Quan Cúc Anh, Ngô Trấn Vũ | |
Phong Thủy Truyền Kỳ | Lại Bố Y | The Fortune Teller / 賴布衣 | HK | 1983 | Miêu Kiều Vỹ, Liêu Khải Trí, Huỳnh Tạo Thời, Diệp Hạ Lợi, La Lan |
Hồ Sơ Bí Ẩn | Mystery Files / 迷离档案 | HK | 1997 | La Gia Lương, Trương Khả Di, Trương Gia Huy, Ngụy Tuấn Kiệt, Quảng Văn Tuân, Trần Triển Bằng, Hà Siêu Nghi | |
Lâm Xung | The Unyielding Master Lim / 林沖 | HK | 1986 | Cao Hùng, Trần Mẫn Nhi, Thang Trấn Nghiệp, Thích Mỹ Trân, Quan Lễ Kiệt, Lưu Giang, Hứa Thiệu Hùng, Tần Hoàng | |
Gửi Trọn Tình Yêu | To Love With Love / 水餃皇后 | HK | 1995 | Trần Tùng Linh, Hà Bảo Sinh, Lê Diệu Tường, Trần Ngạn Hành, Trương Tuệ Nghi, Trần Triển Bằng | |
Lực Lượng Đặc Biệt | Ant Crime Squad / 反黑先鋒 | HK | 1999 | Trần Hạo Dân, Lê Diệu Tường, Thiệu Mỹ Kỳ, Ngô Nghị Tướng, Tô Ngọc Hoa, Trần Ngạn Hành, Hà Vận Thi | |
Hồ Tiên | Nàng Tiên Cáo | Fairy Fox / 狐仙 | TQ | 2012 | Choo Ja Hyun, Trì Soái, Phàn Thiếu Hoàng, Từ Cẩm Giang, Trịnh Khải, Mạnh Hà |
Bảo Liên Đăng Tiền Truyện | Lotus Lantern Prequel / 宝莲灯前传 | TQ | 2009 | Tiêu Ân Tuấn, Lưu Đào, Châu Dương, Lưu Hiểu Khánh, Lâm Tương Bình, Tào Tuấn, Lưu Quán Tường, Lý Hân Nhữ | |
Chân Mạng Thiên Tử | Heir To The Throne / 真命天子 | HK | 1986 | Lưu Đức Hoa, Lam Khiết Anh, Châu Hải My, Liêu Khải Trí, Tạ Hiền, Lưu Đan, Âu Dương Bội San, Bào Thúy Vy | |
Duyên Tình Muôn Sắc | Hương Sắc Cuộc Đời | Colorful Life / 錦繡良緣 | HK | 2001 | Lâm Văn Long, Văn Tụng Nhàn, Hồ Hạnh Nhi, Tô Ngọc Hoa, Mai Tiểu Huệ, Nguyễn Triệu Tường, Trịnh Trung Cơ |
Hoa Mộc Lan | A Tough Side of A Lady / 花木兰 | HK | 1998 | Trần Diệu Anh, Vương Hỷ, Phó Minh Hiến, Chu Mễ Mễ, La Gia Anh, Trương Ngọc San, Lý Gia Thanh, Lưu Vĩnh Kiện | |
Đội Quân Chống Buôn Lậu | Nothing To Declare / 緝私群英 | HK | 1996 | Âu Dương Chấn Hoa, Vương Hỷ, Trần Diệu Anh, Lê Diệu Tường, Đàm Tiểu Hoàn, Hải Tuấn Kiệt, Trần Triển Bằng | |
Nhân Giả Hoàng Phi Hồng | Hoàng Phi Hồng Và Mỹ Nhân | The Kung Fu Master Wong Fei Hung / 仁者黄飞鸿 | HK | 2008 | Trương Vệ Kiện, Trần Vỹ, Văn Tụng Nhàn, Trịnh Hiểu Đông, Lâm Tử Thông, Khổng Lâm, Vương Tinh, Ngô Khánh Triết |
Người Cha Âm Dương | Crossing Boundaries / 盞鬼老豆 | HK | 1996 | Liêu Vỹ Hùng, Hứa Thiệu Hùng, Cung Từ Ân, Mã Mẫn Nhi, Lâm Gia Đống, Lâm Kỳ Hân | |
Tân Sở Lưu Hương | Bí Mật Hổ Phách Quan Âm | Chor Lau Heung 2001 / 新楚留香 | ĐL | 2001 | Nhậm Hiền Tề, Lâm Tâm Như, Lê Tư, Lê Diệu Tường, Viên Vịnh Nghi, Trương Vệ Kiện, Trịnh Y Kiện, Dương Cung Như, Vạn Ỷ Văn |
Anh Hùng Nặng Vai | Weapons of Power / 英雄贵姓 | HK | 1996 | Cổ Cự Cơ, Phàn Thiếu Hoàng, Phó Minh Hiến, Trần Khải Thái, Hà Anh Vỹ, Trương Tuệ Nghi | |
Kim Mao Sư Vương | Legend Of The Golden Lion / 金毛狮王 | HK | 1994 | Doãn Dương Minh, Lý Uyển Hoa, Thái Gia Lợi, Ngũ Vệ Quốc, Hà Anh Vỹ, Trương Phụng Ni | |
Lương Duyên Tiền Định | Lương Duyên Phàn Lê Huê | Lady Fan / 烽火奇遇結良緣 | HK | 2004 | Tuyên Huyên, Mã Đức Chung, Tăng Vỹ Quyền, Thạch Tu, Trần Quốc Bang, La Mẫn Trang, Giang Chỉ Ni |
Ngưu Lang Chức Nữ | The Legend Of Love / 牛郎織女 | HK | 2003 | Ôn Triệu Luân, Quách Thiện Ni, Âu Cẩm Đường, Đường Ninh, Liêu Khải Trí, Lưu Ngọc Thúy, Thang Doanh Doanh, La Lan | |
Phó Hồng Tuyết Truyền Kỳ | The Legend of Fu Hung Suet / 傅红雪传奇 | HK | 1989 | Huệ Thiên Tứ, Huỳnh Mạn Ngưng, Tăng Vỹ Quyền, Lô Chấn Thuận, Trần Hiểu Doanh | |
Giấc Mộng Hiệp Sĩ | Quái Hiệp Nhất Chi Mai | Vigilante Mask / 怪俠一枝梅 | HK | 2004 | Ôn Triệu Luân, Dương Di, Trần Kiện Phong, Tưởng Nhã Văn, Quan Lễ Kiệt, Mã Quốc Minh, Trần Sơn Thông |
Thần Toán Thiên Cơ | Thuật Tiên Tri / Thiên Cơ Toán | A Change Of Destiny / 天機算 | HK | 2007 | Mã Tuấn Vỹ, Trần Hạo Dân, Dương Tư Kỳ, Lý Thi Vận, Nguyên Hoa, Trần Sơn Thông, La Mẫn Trang |
Bao Thanh Thiên (ĐL1993) | Bao Qing Tian / 包青天 | ĐL | 1993 | Kim Siêu Quần, Hà Gia Kính, Phạm Hồng Hiên, Lưu Tuyết Hoa, Dương Hoài Dân, Hầu Bính Doanh, Khâu Vu Đình, Trương Ngọc Yến, Thái Xán Đắc, Tống Dật Dân, Tống Đạt Dân, Trần Hồng Liệt, Lưu Đức Khải, Trương Đình, Tiêu Ân Tuấn, Cung Từ Ân | |
Túy Quyền Vương Vô Kỵ | Drunken Fist I / 醉拳王无忌 | HK | 1984 | Lý Thái Phụng, La Lạc Lâm, Lưu Gia Dũng, Diệp Ngọc Bình, Ngô Cương, Lương Minh, Trịnh Lôi | |
U Kim Huyết Kiếm | Ô Kim Huyết Kiếm | The Hunter's Prey / 乌金血剑 | HK | 1990 | Lưu Tích Minh, La Gia Lương, Vương Mẫn Minh, Trương Triệu Huy, Châu Huệ Mẫn, Lưu Gia Huy, Vương Vỹ, Ngô Cương |
Tây Du Ký 2 | Journey To The West / 西遊記 | HK | 1998 | Trần Hạo Dân, Giang Hoa, Lê Diệu Tường, Mạch Trường Thanh, Mã Đức Chung, Tô Ngọc Hoa, Quách Chính Hồng, Trương Tuệ Nghi, Uyển Quỳnh Đan, Trần Ngạn Hành | |
Nữ Võ Sĩ | Bạn Gái Công Phu Của Tôi | My Girl-friend of Kung Fu Girl / 我的功夫女友 | TQ | 2006 | Mã Tô, Vương Dương, Vu Hiểu Quang, Triệu Dương, Lý Thành Khiết, Hạ Cương |
Công Chúa Vô Ưu | Wu You Gong Zhu / 无忧公主 | TQ | 2004 | Hà Gia Kính, Du Phi Hồng, Lý Thanh, Kiều Chấn Vũ, Cao Hâm, Quyên Tử, Lưu Đình Vũ, Phùng Thiệu Phong | |
Công Chúa Cuối Cùng | The Last Princess / 最后的格格 | TQ | 2008 | Hoắc Tư Yến, Trần Kiện Phong, Nghiêm Khoan, Đường Ninh, Tôn Hưng, Từ Quý Anh, Tiêu Tường, Tiểu Lưu Giai, Trần Tú Lệ, Hồng Hân | |
Võ Lâm Kim Lệnh | Tiên Hạc Thần Châm | Mythical Crane and Magical Needle / 仙鹤神针 | HK | 1992 | Đặng Hạo Quang, Mạch Lệ Hồng, Dương Ngọc Mai, Ông Hồng, Hoàng Lệ Mai, Lưu Đan, Mễ Tuyết, Cao Hùng, Doãn Thiên Chiếu, Lưu Ngọc Đình, Trần Tịnh Doãn |
Đồn Cảnh Sát Số 7 | Police Station Number 7 / 七號差館 | HK | 2002 | Ngô Khải Hoa, Trương Khả Di, Tiết Gia Yến, Trương Triệu Huy, Thái Tử Kiện, Uông Lâm, Tào Vĩnh Liêm, Thang Doanh Doanh | |
Thần Quyền Vô Địch | The Kung Fu Master / 京城教一 | HK | 2000 | Nguyên Hoa, Lương Tranh, Ngụy Tuấn Kiệt, Đường Văn Long, Uyển Quỳnh Đan, Quách Chính Hồng, Ngô Văn Hân, Dương Di | |
Lục Chỉ Cầm Ma | The Possessed / 六指琴魔 | HK | 1985 | Ngô Khải Hoa, Đặng Tuỵ Văn, Lam Khiết Anh, Thạch Tú, Vương Thư Kỳ, Ngô Trấn Vũ, Trương Lôi, Tần Hoàng, Liêu Khải Trí, Tần Bái | |
Loại Hình Pháp Thứ Ba | Conscience / 第三類法庭 | HK | 1994 | Thiệu Mỹ Kỳ, Quách Ái Minh, Ôn Triệu Luân, Miêu Kim Phụng, Lâm Gia Đống, Lư Uyển Nhân, Trương Quốc Cường | |
Hồng Hy Quan | The Kungfu Master / 洪熙官 | HK | 1994 | Chân Tử Đan, Thái Uyển Nghi, Trương Gia Huy, Ngô Nghị Tướng, Phan Chí Văn, Chân Chí Cường, La Liệt | |
Bình Tung Hiệp Ảnh | Chronicles Of The Shadow Swordsman / 萍踪侠影录 | HK | 1985 | Lưu Tùng Nhân, Mễ Tuyết, Ngô Nghị Tướng, Kim Đồng, Nhạc Hoa | |
Bắc Đẩu Song Hùng | Angels And Devils / 北斗雙雄 | HK | 1983 | Châu Nhuận Phát, Lương Triều Vỹ, Trần Tú Châu, Nhậm Đạt Hoa, Diêu Vỹ, Quách Phong, Châu Tiểu Bảo | |
Quyết Chiến Huyền Võ Môn | Trận Chiến Huyền Võ Môn | The Foundation / 決戰玄武門 | 1984 | Ông Mỹ Linh, Huỳnh Nhật Hoa, Miêu Kiều Vỹ, Thang Trấn Nghiệp, Dư Ỷ Hà, Huệ Thiên Tứ, Cảnh Đại Âm, Lưu Giang | |
Bang Phái Phong Vân | The Upheaval / 小島風雲 | HK | 1986 | Lữ Lương Vỹ, Trần Ngọc Liên, Hồ Vị Khang, Châu Hải My, Tăng Giang, Vương Thư Kỳ, Dương Trạch Lâm | |
Biên Thành Lãng Tử | Người Hùng Biên Ải | The Black Sabre / 邊城浪子 | HK | 1989 | Ngô Đại Dung, Tăng Hoa Thiên, Trương Triệu Huy, Tạ Ninh, Lương Bội Linh, Lý Gia Thanh, Tần Bái, Hồ Mỹ Nghi |
Hán Sở Kiêu Hùng | The Conquerors Story / 楚漢驕雄 | HK | 2004 | Trịnh Thiếu Thu, Giang Hoa, Trương Khả Di, Ngô Mỹ Hạnh, Lê Diệu Tường, Tưởng Chí Quang, Lâm Vỹ Thần, Ngải Uy | |
Tình Yêu Không Khoảng Cách | Love or Spend / 戀愛鄰距離 | HK | 2015 | Vương Truyền Nhất, Hồng Tiểu Linh, Đại Nguyên, Giản Hoành Lâm, Lý Kinh Điềm, Khâu Hạo Kỳ | |
Phượng Mưu Hoàng Kế | Cẩm Tú Vị Ương | The Princess Wei Young / 锦绣未央 | HK | 2016 | Đường Yên, La Tấn, Ngô Kiến Hoa, Mao Hiểu Đồng, Lý Tâm Ngải, Lương Chấn Luân, Trần Ngọc Kỳ, Kim Hãn, Lưu Tuyết Hoa, Lưu Tích Minh |
Yên Hoa Tuyệt Kiếm | The Spirit Of The Swords / 浣花洗剑录 | HK | 1978 | Trương Quốc Vinh, Văn Tuyết Nhi, Trần Huệ Mẫn, Vương Vỹ, Chu Thiết Hòa, Trần Mạn Na, Hứa Thiệu Hùng | |
Bàn Tay Nhân Ái 2 | Healing Hands 2 / 妙手仁心II | HK | 2000 | Ngô Khải Hoa, Lâm Bảo Di, Mông Gia Tuệ, Trần Tuệ San, Trần Hào, Tào Vĩnh Liêm, Thiệu Mỹ Kỳ, Trần Khiết Nghi, La Quán Lan, Đường Văn Long, Viên Thể Vân | |
Bàn Tay Nhân Ái 3 | Healing Hands 3 / 妙手仁心III | HK | 2005 | Ngô Khải Hoa, Lâm Bảo Di, Lê Tư, Trần Hào, Ngô Mỹ Hạnh, Tào Vĩnh Liêm, Liêu Bích Nhi, Thiệu Mỹ Kỳ, Đường Văn Long, Diêu Gia Ni | |
Mối Hận Kim Bình | Gentle Reflection / 恨鎖金瓶 | HK | 1994 | Ôn Bích Hà, Quách Khả Doanh, Dương Linh, Tăng Vỹ Quyền, Đàm Diệu Văn, Đơn Lập Văn, Hồ Anh Vấn, Quách Thiếu Vân, Liêu Khải Trí | |
Thục Sơn Kỳ Hiệp 1 | The God and the Demons of Zu Mountain / 蜀山奇侠之紫青双剑 | HK | 1991 | Quan Lễ Kiệt, Lý Uyển Hoa, Dương Bảo Linh, Cung Từ Ân, Trần Bội San, Âu Thoãi Vỹ, Quách Phú Thành | |
Thái Bình Thiên Quốc | Twilight Of A Nation / 太平天國 | HK | 1988 | Lữ Lương Vỹ, Hầu Chấn Vũ, Huỳnh Nhật Hoa, Lưu Thanh Vân, Trần Mẫn Nhi, Lý Quốc Lân, Lương Khiết Hoa, Đặng Tụy Văn, Thương Thiên Nga, Mao Thuấn Quân | |
Phiêu Bạt Giữa Cuộc Đời | Cuộc Đời Phiêu Bạc | Piao Yao Ren Sheng / 飘摇人生 | TQ | 2012 | Trịnh Quốc Lâm, Cao Hạo, Lưu Nhất Hàm, Văn Mộng Dương, Thi Vũ, Trần Ni |
Tru Tiên 1 & 2 | Thanh Vân Chí | Noble Aspirations / 青云志 | TQ | 2016 | Lý Dịch Phong, Triệu Lệ Dĩnh, Dương Tử, Thích Nghị, Thái Tuấn Kiệt, Mao Tử Tuấn, TFBOYS, Đường Nghệ Hân, Bách Tuyết, Tiêu Tuấn Diễm, Thư Sướng |
Bảo Đao Tầm Chủ | Tiêu Thập Nhất Lang | Xiao Shi Yi Lang / 割鹿刀 / 萧十一郎 | TQ | 2002 | Ngô Kỳ Long, Chu Ân, Vu Ba, Mã Á Thư, Vạn Hoằng Kiệt, Lưu Tư Đồng, Dương Tuấn Nghị, Trương Tấn, Lý Thanh |
Lữ Khách Cô Đơn | The Maverick / 孤城客 | HK | 1982 | Châu Nhuận Phát, Trang Tịnh Nhi, Âu Dương Phối San, Tuyết Ly | |
Thiếu Lâm Tự Truyền Kỳ 1 | Legend of Shaolin Kungfu I : Heroes in Troubled Times | TQ | 2007 | Bào Quốc An, Lý Xung, Lý Uyên, Diệp Kiếm Vệ, Tạ Miêu, Vương Tiểu Long, Vương Cương | |
Thiếu Lâm Tự Truyền Kỳ 2 | Legend of Shaolin Kungfu II : Thirteen Warrior Monks and Prince Li Shimin | TQ | 2009 | Nguyên Bưu, Lâm Chí Dĩnh, Lương Gia Nhân, Ngọ Mã | |
Cương Thi Tái Thế | The Vampire Returns / 大头绿衣斗僵尸 | HK | 1993 | Tiền Tiểu Hào, Trịnh Tú Văn, Lầu Nam Quang, Quan Bảo Tuệ, Lê Diệu Tường, La Lan | |
Đứa Con Khác Họ | April Star / 繁星四月 | TQ | 2017 | Ngô Kỳ Long, Thích Vy, Tả Hàng, Nhậm Ngôn Khải, Đặng Tụy Văn, Vương Phi, Vệ Lai | |
Bức Màn Bí Mật | Witness to a Prosecution 1 / 洗冤錄 1 | HK | 2000 | Âu Dương Chấn Hoa, Tuyên Huyên, Trần Diệu Anh, Lâm Văn Long, Tạ Thiên Hoa, La Mãnh, Diêu Doanh Doanh | |
Nhân Chứng | Witness to a Prosecution 2 / 洗冤錄 2 | HK | 2002 | Âu Dương Chấn Hoa, Xa Thi Mạn, Đằng Lệ Minh, Âu Cẩm Đường, Uông Lâm, Thái Tử Kiện, Đàm Tiểu Hoàn | |
Thập Tứ Nữ Anh Hào | Young's Female Warrior / 杨门女将 | HK | 1981 | Uông Minh Thuyên, Hạ Vũ, Phùng Bửu Bửu, Tương Y, Huỳnh Mẫn Nghi, Thạch Tu, Tăng Khánh Du | |
Se Duyên | Better Halves / 金牌冰人 | HK | 2003 | Mã Tuấn Vỹ, Trương Khả Di, Trần Hào, Cái Minh Huy, Quan Đức Huy, Gia Bích Nghi, Trịnh Gia Dĩnh, Trần Mẫn Chi | |
Luật Sư Phi Thường | Lý Lẽ Con Tim | Bar Bender / 潮爆大狀 | HK | 2006 | Trịnh Thiếu Thu, Tô Ngọc Hoa, Đường Ninh, Trần Kiện Phong, Hướng Hải Lam, Thạch Tú, Trần Quốc Bang, Quách Diệu Minh, Thang Doanh Doanh |
Trạng Sư Hồ Đồ | A Case of Misadventure / 騎呢大狀 | HK | 2002 | Tô Vĩnh Khang, Trần Tuệ San, Tưởng Chí Quang, Uông Lâm, Âu Cẩm Đường, Quách Chính Hồng, Liêu Khải Trí, Đường Ninh | |
Cát Tinh Báo Hỷ | The Legend Of Master Chan / 吉星報喜 | HK | 1989 | Ôn Triệu Luân, Tăng Hoa Thiên, Châu Hải My, Ngô Đại Dung, Tần Bái, Bành Văn Kiên, Trần Gia Bích, La Gia Lương | |
Dương Quý Phi | Legend Of Lady Yang / 楊貴妃 | HK | 2000 | Giang Hoa, Hướng Hải Lam, Ngô Mỹ Hành, Quách Thiếu Vân, Tăng Vỹ Quyền, Viên Thể Vân, Nguyễn Triệu Tường | |
Ma Vực Đào Nguyên | The Other Side Of The Horizon / 魔域桃源 | HK | 1984 | Lưu Đức Hoa, Triệu Nhã Chi, Ngô Khải Hoa, Châu Tú Lan, Lữ Hữu Tuệ, Lưu Thục Nghi, Dương Trạch Lâm | |
7 Chị Em | Seven Sisters / 七姊妹 | HK | 2001 | La Gia Lương, Xa Thi Mạn, Giang Hoa, Hướng Hải Lam, Văn Tụng Nhàn, Quách Thiếu Vân, Uyển Quỳnh Đan, Diêu Doanh Doanh, Khang Hoa, Thái Tử Kiện, Trương Ngọc San | |
Thủy Hử Vô Gian Đạo | Sự Thật Của Bóng Tối | Shades Of Truth / 水滸無間道 | HK | 2004 | Trương Trí Lâm, Vương Hỷ, Lê Tư, Dương Di, Nguyên Hoa, Lưu Gia Huy, Uông Lâm, Lưu Khải Uy, Vi Gia Hùng |
Hồ Sơ Tội Lỗi | The Crime File / 幹探群英 | HK | 1991 | Chân Tử Đan, Quan Lễ Kiệt, Huỳnh Ái San, Tạ Minh Mỹ, Quan Bảo Tuệ, Quách Đức Tín, Quách Chính Hồng | |
Thư Kiếm Ân Cừu Lục | The Legend of The Book and The Sword / 书剑恩仇录 | HK | 1987 | Bành Văn Kiên, Nhậm Đạt Hoa, La Tuệ Quyên, Lương Bội Linh, Lê Mỹ Nhàn, Ngô Khải Hoa, Thạch Tu, Trần Mẫn Nhi, Liêu Khải Trí, Thương Thiên Nga, Thích Mỹ Trân | |
Người Yêu Lý Tưởng | Customize Happiness / 定制幸福 | TQ | 2016 | Kiều Nhậm Lương, Đồng Dao, Lưu Thiên Tá, Tôn Hiểu Hiểu, Mễ Lộ, Miêu Trì, Vu Bội Bội, Hà Minh Du, Huỳnh Mạn | |
Người Thừa Kế | Heirs / 金牌律师之继承人 | TQ | 2017 | Lưu Khải Uy, Tưởng Hân, Lưu Tùng Nhân, Triệu Tịnh, Trương Trạch Văn, Từ Hảo, Lý Dĩnh | |
Định Luật Tình Yêu Của Murphy | Murphy's Law of Love / 莫非,這就是愛情 | ĐL | 2015 | Lý Giai Dĩnh, Đường Vũ Triết, Giản Hoành Lâm, Vương Tư Bình, Cao Anh Hiên, Lâm Hân Bội, Tôn Kỳ Quân, Lục Nghiên Lâm, Trương Nhạn Danh | |
Lan Lăng Vương Phi | Princess of Lanling King / 蘭陵王妃 | TQ | 2016 | Trương Hàm Vận, Trần Dịch, Bành Quán Anh, Hoa Kiều, Vương Khiết Nghi, Lâm Vỹ Thần, Thẩm Kiến Hoành, Điền Lệ, Triệu Tần, Trương Hiểu Quang, Hà Nhuận Đông | |
Bảo Kiếm Của Tam Thiếu Gia | San Shao Ye De Jian / 三少爷的剑 | TQ | 2001 | Hà Trung Hoa, Du Phi Hồng, Vương Thiên Hữu, Hoắc Tư Yến, Dương Nhược Hề, Trần Long, Trần Kế Minh, Lưu Lợi Lợi, Trần Doanh, Đới Xuân Vinh, Triệu Nghị | |
Hương Vị Tình Yêu | Luyến Hương | Scent Of Love / 恋香 | ĐL | 2003 | Bành Vu Yến, Choo Ja Hyun, Hứa Vỹ Luân, Bạch Cát Thắng, Lưu Tùng Nhân, Thẩm Thời Hoa |
Tiên Nữ Núi Linh Sơn | Linh Sơn Hiệp Lữ | Ling Shan Xia Lu / 灵山侠侣 | ĐL | 2000 | Lưu Tích Minh, Tiêu Tường, Tống Dật Dân, Phàn Nhật Hành, Lý Cần, Lâm Tiểu Lâu, Lưu Tuyết Hoa |
Tương Kế Tựu Kế | Jiang Ji Jiu Ji / 将计就计 | TQ | 2007 | Tô Hữu Bằng, Lý Thanh, Diệp Đồng, Tần Bái, Trần Long, Cao Hạo, Phàn Diệc Mẫn, Lý Đức Long | |
Đừng Yêu Tôi | Till Death Do Us Apart / 别爱我 | TQ | 2006 | Hồ Ca, Từ Nhược Tuyên, Hà Linh, Tạ Na, Lâm Gia Vũ | |
Kiếp Hồng Nhan | Nam Quốc Hữu Giai Nhân | Southland Beautiful Woman / 南国有佳人 | TQ | 2011 | Trần Di Dung, Tiêu Ân Tuấn, Ông Hồng, Hà Mỹ Điền, Ô Tĩnh Tĩnh, Lưu Tiên, Lôi Mục, Từ Tiễn |
Cỗ Máy Thời Gian | A Step Into The Past / 尋秦記 | HK | 2001 | Cổ Thiên Lạc, Lâm Phong, Tuyên Huyên, Giang Hoa, Quách Thiện Ni, Đằng Lệ Minh, Triệu Tuyết Nhi, Tuyết Lê, Diêu Doanh Doanh, Trần Quốc Bang, Lý Tử Hùng, Quách Phong | |
Người Mẹ Độc Thân | Hợp Đồng Hôn Nhân | The Single Mother / 单亲妈妈 | TQ | 2009 | Lưu Khải Uy, Trần Tùng Linh, Lưu Đình Vũ, Tưởng Nghị, Trần Sa Lợi, Khang Hoa, Lý Dĩnh, Trần Kế Minh |
Thiên Lý Công Đường | Nữ Trạng Tài Danh | Word Twisters Adventures / 鐵咀銀牙 | HK | 2007 | Trần Tiểu Xuân, Xa Thi Mạn, Tạ Thiên Hoa, Nguyên Hoa, Trần Mẫn Chi, Âu Thoại Vỹ, Huệ Anh Hồng, Chu Mễ Mễ |
Hoa Viên Bí Mật Của Tôi II | Secret Garden II / 我的秘密花園II | ĐL | 2004 | Lâm Y Thần, Trương Thiên Lâm, Dương Cẩn Hoa, Lương Hựu Lâm, Lý Nhạc, Đà Tống Hoa, Kim Ngọc Phụng | |
Thiên Thần Tuyết | Snow Angel / 雪天使 | ĐL | 2004 | Toro, Vương Vũ Tiệp, Nhan Hành Thư, Dương Cẩn Hoa, Trương Tư Bình, Tạ Gia Hào, Trương Phục Kiện, Vương Khải | |
Đại Nhân Vật | Big Shot / 大人物 | TQ | 2007 | Tạ Đình Phong, Lưu Đào, Lý Tâm Khiết, Nghiêm Khoan, Tư Cầm Điền Lệ, Triệu Kình, Châu Hiểu Ngư, Đường Nhất Phi | |
Mạt Đại Hoàng Phi | The Last Concubine / 末代皇妃 | TQ | 2003 | Tưởng Cần Cần, Lý Á Bằng, Huỳnh Dịch, Lưu Đào, Vương Á Nam, Tôn Dật Phi, Triệu Lượng, Vương Lâm, Lý Ngọc, Diêu Địch | |
Tiên Phàm Tình Chưa Dứt | Trái Bí Lớn | The Winter Melon Tale / 大冬瓜 | HK | 2009 | Liêu Khải Trí, Trần Cẩm Hồng, Tô Ngọc Hoa, Hồ Định Hân, Hồ Nặc Ngôn, Lưu Ngọc Thúy, La Mẫn Trang |
Trò Chơi Lừa Bịp | Trò Chơi May Rủi | Game Of Deceit / 騙中傳奇 | HK | 1999 | Trương Gia Huy, Tuyên Huyên, Tiền Gia Lạc, Uyển Quỳnh Đan, Hồ Phong, Trương Ngọc San, Lô Khánh Huy, Quảng Văn Tuân |
Mối Tình Thượng Hải | Thượng Hải Chi Luyến | Love In Shanghai / 上海之恋 | TQ | 1998 | Đinh Tử Tuấn, Ninh Tịnh, Mông Gia Tuệ, Châu Văn Kiện, Lương Gia Nhân, La Gia Anh |
Thiên Hạ Đệ Nhất Bà Mai | Thiên Hạ Đệ Nhất Mai Mối | Tian Xia Di Yi Mei Po / 天下第一媒婆 | TQ | 2006 | Ngô Quân Như, Thẩm Ngạo Quân, Trương Bác, Trương Thần Quang, Trương Gia Trạch, Triệu Nghị, Đường Vu Hồng, Vương Lộ Dao |
Ký Ức Tình Đầu | Gặp Lại Hương Hoa Quýt | Frist Love / 又见橘花香 | ĐL | 2006 | Trần Tư Hàn, Trần Di Dung, Quan Dĩnh, Trương Hiếu Toàn, Dương Hựu Ninh, Lương Hựu Lâm, Từ Quý Anh, Giả Tịnh Văn, Hà Nhuận Đông, Thi Dịch Nam |
Ánh Sao Trong Băng Giá | Stary Stary Night / 雪地里的星星 | ĐL | 2002 | Hà Nhuận Đông, Trần Di Dung, Khưu Trạch, Trần Hân Nho, Hồ Nhã Bình, Vương Kiến Long, Phương Văn Lâm | |
Hướng Về Tình Yêu | Hướng Tình Yêu Hướng Tiền Đồ | Love Forward / 向前走向爱走 | ĐL | 2012 | Quách Thái Khiết, Trần Di Dung, Dương Hựu Ninh, Dương Nhất Triển, Hồ Doanh Trinh, Trần Bác Chính, Phàn Quang Diệu |
Hán Sở Song Tranh | Hồng Môn Yến, Hán Sở Phong Vân | The Story Of Han Dynasty / 大汉风 / 楚汉风云 | TQ | 2005 | Hồ Quân, Ngô Thanh Liên, Dương Cung Như, Tiêu Vinh Sinh, Thẩm Ngạo Quân, Ngô Việt, Vương Cương, Lý Lập Quần |
Hồng Phất Nữ | Phong Trần Tam Hiệp Hồng Phất Nữ | Romance Of Red Dust / 风尘三侠之红拂女 | TQ | 2006 | Thư Kỳ, Hoắc Kiến Hoa, Giang Hoa, Giả Nãi Lượng, Trịnh Tắc Sĩ, Vu Vinh Quang, Diêu Thái Dĩnh, Lý Nhạc, Lưu Vân |
Chiến Thần | Anh Hùng Xa Lộ | MARS / 战神 | ĐL | 2004 | Châu Du Dân, Từ Hy Viên, Lại Nhã Nghiên, Tu Kiệt Giai, An Quân Xán, Tiêu Tiêu |
Tái Sanh Duyên | Thiên Chi Kiều Tử | Only You / 再生缘之孟丽君传 / 剑侠奇缘、天之骄子 | TQ | 2006 | Lý Băng Băng, Huỳnh Hải Băng, Tôn Hưng, Trần Long, Thạch Tiểu Quần, Cao Hâm, Vương Linh, Tôn Ninh |
Triệu Phú Lưu Manh | The Feud Of Two Brothers / 流氓大亨 | HK | 1986 | Vạn Tử Lương, Trịnh Du Linh, Ngô Khải Hoa, Châu Hải My, Lưu Triệu Huy, Vương Thư Kỳ, Lưu Gia Linh, Huỳnh Mẫn Nghi, Ngô Mạnh Đạt | |
Vô Song Phổ 1981 | Double Fantasies / 无双谱 | HK | 1981 | Lý Tư Kỳ, Lý Lâm Lâm, Thang Trấn Nghiệp, Quan Thông, Trương Quốc Cường, Diêu Vỹ, Trần Hân Kiện | |
Tân Quan Cửu Phẩm | Quan Xẩm Lốc Cốc | Hail The Judge / 新九品芝麻官 | TQ | 2005 | Huỳnh Tử Hoa, Huỳnh Thánh Y, Trương Mặc, Hàn Vũ Cần, Tae, La Gia Anh, Tô Vĩnh Khang, Chung Lượng, Miêu Phụng Bân |
Phong Vân 1 - Hùng Bá Thiên Hạ | Wind and Cloud / 风云雄霸天下 | TQ | 2002 | Triệu Văn Trác, Hà Nhuận Đông, Tưởng Cần Cần, Đào Hồng, Ngô Thần Quân, Vương Hỷ, Thiên Diệp Chân Nhất, Giang Tổ Bình, Tôn Hưng, Hình Mâh Sơn | |
Phong Vân 2 | Wind and Cloud II / 风云II | TQ | 2005 | Triệu Văn Trác, Hà Nhuận Đông, Huỳnh Dịch, Tần Lam, Trần Quán Lâm, Phùng Thiệu Phong, Trần Di Dung, Tôn Hưng, Trịnh Quốc Lâm, Lý Lập Quần | |
Thiên Hạ Đệ Nhất | Thiên Hạ Đệ Nhất Kiếm | Tian Xia Di Yi / 天下第一 | TQ | 2005 | Hoắc Kiến Hoa, Quách Tấn An, Lý Á Bằng, Diệp Tuyền, Cao Viên Viên, Trần Di Dung, Lưu Tùng Nhân, Huỳnh Thánh Y, Trần Pháp Dung, Trương Vệ Kiện, Đặng Siêu, Thang Trấn Nghiệp |
Thất Kiếm Khách | Thất Kiếm Hạ Thiên Sơn | The Seven Swords / The Seven Swords 七剑下天山 | TQ | 2006 | Triệu Văn Trác, Lữ Lương Vỹ, Thái Thiếu Phân, Lý Tiểu Nhiễm, Vương Học Binh, Kiều Chấn Vũ, Trương Bác, Vương Lệ Khôn, Tôn Phi Phi, Tang Vỹ Lâm |
Yên Chi Tuyết | Rouge Snow / 胭脂雪 | TQ | 2008 | Phạm Băng Băng, Hoắc Kiến Hoa, Lưu Tuyết Hoa, Vu Tiểu Vỹ, Hàn Hiểu, Lý Thanh, Lưu Viên Viên, Trương Đồng | |
Tiểu Thư Bắc Bình | Bắc Bình Vãng Sự | A Love Before Gone With Wind / 北平往事 | TQ | 2006 | Hàn Tuyết, Đậu Trí Khổng, Trần Đạo Minh, Dương Nhược Hề, Hà Băng, Thái Bùi Lâm, Lưu Uy, Trâu Tông Thắng |
Giang Sơn Mỹ Nhân | Mỹ Nhân Và Loạn Tướng | Jiang Shan Mei Ren / 江山美人 | TQ | 2003 | Hàn Tuyết, Tôn Diệu Uy, Lưu Hiểu Khánh, Vương Đồng Huy, Lee Yeon Soo, Reika Hashimoto |
Huynh Đệ Song Hành | Old Time Buddy / 難兄難弟 | HK | 1997 | La Gia Lương, Tuyên Huyên, Ngô Trần Vũ, Trương Khả Di, Lâm Hiểu Phong, Huỳnh Kỷ Doanh, Đằng Lệ Minh, Uyển Quỳnh Đan, Quách Thiếu Vân, Lạc Đạt Hoa, Trần Khải Thái | |
Sở Lưu Hương Huyết Anh Vũ | 楚留香新传 / 鹦鹉传奇 | ĐL | 1984 | Trịnh Thiếu Thu, Trần Ngọc Mai, Lý Hải Hưng, Hướng Vân Bằng, Thiết Mạnh Thu, Lưu Tiểu Bình | |
Sở Lưu Hương - Tân Nguyện Truyền Kỳ | 楚留香新传 / 新月传奇 | ĐL | 1984 | Trịnh Thiếu Thu, Mễ Tuyết, Cao Hùng, Huỳnh Tuệ Văn, Thẩm Hải Dung, Hướng Vân Bằng | |
Ánh Nắng Giữa Đêm | When Things Get Tough / 午夜太陽 | HK | 1990 | Huỳnh Thu Sanh, Lê Mỹ Nhàn, Ngô Trấn Vũ, Quách Phú Thành, Lưu Triệu Huy, Lâm Kỳ Hân | |
Yên Vũ Giang Nam | Giang Nam Phong Vân | Yan Yu Jiang Nan / 烟雨江南 | ĐL | 2001 | Đậu Trí Khổng, Giang Tổ Bình, Tiêu Thục Thận, Lý Lý Nhân, Lưu Tuyết Hoa, Lục Nguyệt, Long Long, Huỳnh Duy Đức, Vương Hạo, Vương Diệu Khánh |
Khổ Luyến Hoa | Cánh Hoa Thời Loạn | Love's Lone Flower / 孤恋花 | ĐL | 2005 | Viên Vịnh Nghi, Lý Tâm Khiết, Tiêu Thục Thận, Đà Tống Hoa |
Lặng Lẽ Yêu Em | In Love / Tou Tou Ai Shang Ni / 偷偷愛上你 | ĐL | 2002 | Chung Hán Lương, Tae, Hứa Vĩ Luân, Trịnh An Luân, Lâm Vy Quân, Lý Nguyên Bá, Tăng Uyển Hoa, Y Năng Tịnh, Lâm Chí Dĩnh, Trần Hạo Dân, Tạ Đình Phong, Thái Y Lâm | |
Thập Tam Mật Sát Lệnh | Lưỡng Diện Nhân | Unnatural Born Killer / 十三密殺令 | HK | 1996 | Tiền Tiểu Hào, Thái Thiếu Phân, La Lạc Lâm, Trương Triệu Huy, Lạc Ứng Quân, Quach Chính Hồng |
Dị Giới Hung Tình | Giọt Máu Trong Đêm | Shades Of Darkness / 異度凶情 | HK | 1994 | Lưu Tích Minh, Lương Bội Linh, Thái Thiếu Phân, Quách Khả Doanh, Lâm Thượng Võ, Hà Uyển Doanh |
Thế Giới Kỳ Ảo | The Zone / Fantasy Trend / 奇幻潮 | HK | 2005 | Trịnh Y Kiện, La Mẫn Trang, Xa Thi Mạn, Lương Vịnh Kỳ, Tạ Thiên Hoa, Từ Từ San, Huỳnh Tông Trạch, Tiết Gia Yến, Lê Nặc Ý, Hồ Nặc Ngôn, Dương Tư Kỳ, Mạch Trường Thanh, Viên Thể Vân, Tiêu Chính Nam, | |
Vì Nghĩa Phụ Tình | Cành Mai Điểm Tuyết | Grief Over QingHe River / 青河绝恋 / 新一剪梅 | TQ | 2000 | Triệu Văn Trác, Thủy Linh, Lưu Tích Minh, Vương Diễm, Vu Lợi, Trần Mân Sơn, Hồ Bội Liên, Trần Chiêu Vinh |
Lưu Manh Thái Tử | Tai Zi Dang Chai / 太子当差 / 苏州二公差 | HK-TQ | 1998 | Thủy Linh, Lữ Tụng Hiền, Trần Quốc Bang, Hà Bảo Sinh, Doãn Thiên Chiếu, Vương Du Văn, Thẩm Hiểu Hải | |
Thủy Nguyệt Động Thiên | Thủy Nguyệt Tam Kiếm Khách | The Legend Of Magic Mirror / 水月洞天 | TQ | 2003 | Vu Ba, Thái Thiếu Phân, Dương Tuấn Nghị, Trần Pháp Dung, Dương Quang, Trương Chấn, Từ Thiếu Cường, Thích Tiểu Long, Trịnh Phối Phối |
Chung Cư Những Người Trí Thức | OL Apartment / 白领公寓 | TQ | 2002 | Ahn Jae Wook, Đổng Khiết, Lưu Tư, Mặc Dương, Tạ Nhuận | |
Lưu Tinh Hồ Điệp Kiếm | Motor Butterfly And Sword / 流星蝴蝶剑 | TQ | 2002 | Trịnh Thiếu Thu, Đinh Tử Tuấn, Hà Trung Hoa, Từ Thiếu Cường, Trương Giai Bội, Mã Viên Viên, Cao Tiến | |
Tiết Nhân Quý Truyền Kỳ | The Legendary Warrior / 薛仁贵传奇 | TQ | 2006 | Bảo Kiếm Phong, Kim Xảo Xảo, Thích Tiểu Long, Lý Tiểu Nhiễm, Ngô Việt, Trương Thiết Lâm | |
Chuột Yêu Gạo | Lao Shu Ai Da Mi / 老鼠爱大米 | TQ | 2006 | Trần Di Dung, Hứa Thiệu Dương, Tần Lam, Vương Kiến Long, Đinh Mộng Vũ, Tôn Ninh, Lý Học Khánh, Dương Á Cương | |
Hộ Hoa Kỳ Duyên | Hu Hua Qi Yuan / 护花奇缘 | TQ | 2005 | Khưu Tâm Chí, Tần Lan, Ngô Mạnh Đạt, Trương Lan Lan, Dương Minh Na | |
Giấc Mơ Tình Yêu | Bạch Sắc Tình Nhân Mộng | Bai Se Qing Ren Meng / 白色情人梦 | TQ | 2005 | Kim Bái Thần, Vương Vũ Tiệp, Thạch Tiểu Quần, Lưu Quán Tường, Trương Thần Quang, Ô Sảnh Sảnh, Thang Trấn Tông, Mao Lâm Dĩnh, Hàn Đống, Trương Quỳnh Tư |
Cô Dâu Triệu Phú | Bách Vạn Tân Nương | Bai Wan Xin Niang / 真爱之百万新娘 | TQ | 2006 | Viên Vịnh Nghi, Nghê Tề Dân, Lý Giai Lân, Trương Lượng, Hinh Tử, Hạ Đài Phụng, Vương Vỹ Hoa |
Trường Hận Ca | Hồng Nhan Bạc Phận | To Live To Love / 长恨歌 | TQ | 2006 | Trương Khả Di, Huỳnh Dịch, Tạ Quân Hào, Từ Tranh, Ngô Hưng Quốc, Trần Lợi Na |
Khúc Nhạc Buồn | Singing When You Are Sad / 悲伤时唱首歌 | TQ | 2007 | Huỳnh Lỗi, Giả Tịnh Văn, Phan Hồng, Thẩm Hiểu Hải, Tào Nghi Văn | |
Tân Giấc Mộng Sau Rèm | Tân Một Thoáng Mộng Mơ | Dreams Link / 又見一簾幽夢 | ĐL-TQ | 2007 | Trương Gia Nghê, Tần Lam, Phương Trung Tín, Bảo Kiến Phong, Trương Thần Quang, Lưu Uy Uy, Tăng Chi Kiều, Tào Dĩnh |
Đại Kỳ Anh Hùng Truyện | Thiết Huyết Đại Kỳ / Truyền Thuyết Anh Hùng | Da Qi Ying Xiong Chuan / 大旗英雄传 | TQ | 2006 | Đỗ Thuần, Choo Ja Hyun, Lý Thể Hoa, Thôi Lâm, Ôn Triệu Luân, Tu Khánh, Mạc Tiểu Kỳ, Trịnh Sảng, Tả Văn Lộ |
Ma Kiếm Sinh Tử Kỳ | The Sword and The Chess of Death / 魔剑生死棋 | TQ | 2007 | Tôn Hiệp Chí, Lưu Đào, Thiệu Binh, Lữ Lương Vỹ, Đới Kiều Thiên, Quách Đình Đình, Điền Gia Đạt, Tôn Nghệ Châu, Đường Quốc Cường | |
Kiếm Ngấn Lệ Sầu | Lệ Sầu Kiếm | The Tearful Sword / 泪痕剑 | TQ | 2006 | Tiêu Ân Tuấn, Thái Thiếu Phân, Thang Quân Huy, Thích Tích, Thường Thành, Trương Tấn |
Dòng Nước Đông Lưu | Nhất Giang Xuân Thủy Hướng Đông Lưu | The River Flows Eastwards / 一江春水向东流 | TQ | 2005 | Trần Đạo Minh, Viên Vịnh Nghi, Lưu Gia Linh, Hồ Quân, Tôn Ninh, Chiêm Tiểu Nam |
Dương Môn Nữ Tướng | Nữ Nhi Đương Tự Cường | Legendary Fighter Yang's Heroine / 杨门女将之女儿当自强 | TQ | 2001 | Lý Nhược Đồng, Lý Ỷ Hồng, Ninh Tịnh, Trịnh Phối Phối, Trương Trí Nghêu, Liên Khải, Tôn Lợi, Quách Tấn An, Nhạc Linh, Huỳnh Trí Hiền, Trần Quốc Bang, Tạ Thừa Nghi, Đồng Ái Linh, Lương Gia Nhân |
Mộc Quế Anh 1 và 2 | Mộc Quế Anh Đại Phá Thiên Môn Trận / Thập Nhị Quả Phụ Chinh Tây | The Heroine of The Yangs / 穆桂英大破天门阵 & 穆桂英十二寡妇征西 | HK | 1998 | Trần Tú Văn, Tiêu Ân Tuấn, Lâm Vỹ Thần, Văn Tụng Nhàn, Điền Nhụy Ni, Bào Khởi Tịnh, Huỳnh Bích Dao, Quách Kim, Lô Chí Quang |
Thiên Trường Địa Cửu | Fated Love / 天长地久 | HK | 1997 | Mã Cảnh Đào, Trần Tú Văn, Ngô Gia Lệ, Hạ Vũ, Mạch Cảnh Đình, Quách Phong, Trương Văn Từ | |
Xe Bus Số 8 | No.8 Bus / 8号巴士站站情 | HK | 2002 | Trần Đình Oai, Lý Uyển Hoa, Điền Nhụy Ni, Bào Khởi Tịnh, Huỳnh Tử Hùng, Đinh Tử Tuấn, Chân Chí Cường, Huỳnh Gia Nặc, Trương Quốc Cường | |
Tung Hoành Bốn Biển | Tung Hoành Tứ Hải | Flaming Brothers / 纵横四海 | HK | 1999 | Đào Đại Vũ, Đàm Diệu Văn, Dương Cung Như, Châu Hải My, Thạch Tu, Điền Nhụy Ni, Diệp Đức Nhàn, Trương Văn Từ, Âu Cẩm Đường, Trần Khải Thái, La Gia Anh, Huỳnh Bích Dao |
Tung Hoành Thiên Hạ | Không Chốn Dung Thân | To Where He Belongs / 纵横天下 | HK | 2001 | Lưu Tùng Nhân, Đào Đại Vũ, Đàm Diệu Văn, Dương Cung Như, Châu Hải My, Trần Vỹ, Điền Nhụy Ni, Tăng Giang, Lý Tử Hùng, Hồng Hân, Mạch Gia Kỳ |
Phi Hổ Quần Anh | The Flying Squads / 飛虎群英 | HK | 1989 | Chân Tử Đan, Quan Lễ Kiệt, Lý Uyển Hoa, Dương Bảo Linh, Cung Từ Ân, Âu Dương Chấn Hoa | |
Vua Bịp 1 | The Shell Game / 千王之王 | HK | 1980 | Tạ Hiền, Uông Minh Thuyên, Nhậm Đạt Hoa, Dương Quần, Tuyết Lê, Quách Phong, Huỳnh Nhật Hoa, Thang Chấn Nghiệp, Tần Hoàng, Trần Bách Tường, Liêu Khải Trí | |
Quan Trường Sóng Gió | An Elite's Choice / 飛越官場 | HK | 1990 | Lưu Tích Minh, Trương Triệu Huy, Thiệu Mỹ Kỳ, Tạ Ninh, Lưu Giang, La Lạc Lâm, Quan Hải Sơn | |
Nghĩa Bất Dung Tình | Looking Back In Anger / 義不容情 | HK | 1989 | Huỳnh Nhật Hoa, Ôn Triệu Luân, Lưu Gia Linh, Châu Hải My, Thiệu Mỹ Kỳ, Tô Hạnh Tuyền, Lam Khiết Anh | |
Thiên Long Kỳ Hiệp | Mystery Of The Parchment / 天龍奇俠 | HK | 1991 | Lưu Tích Minh, La Gia Lương, Lê Mỹ Nhàn, Chu Bảo Nghi, Khương Thúy Nhàn, Huỳnh Mẫn Nghi, Vương Vỹ | |
Đại Thích Khách | The Hitman Chronicles / 大刺客 | HK | 1997 | Cổ Thiên Lạc, Lương Tiểu Băng, Trịnh Tắc Sĩ, Đàm Diệu Văn, Phó Minh Hiến, Từ Cẩm Giang, Trần Chỉ Thanh, Tiền Tiểu Hào, Bành Tử Tình, Huệ Anh Hồng, Trần Bội San, Trương Triệu Huy, Quách Chính Hồng | |
Thiên Tầm Biến 2 | Anh Hùng Vô Danh / Thiên Tầm Kỳ Biến | Reincarnated 2 / 天蠶變II再與天比高 | HK | 1993 | Tưừ Thiếu Cường, Doãn Thiên Chiếu, La Tụng Hoa, Thái Hiểu Nghi, Tôn Dương, Tuyết Lê, Phan Chí Văn |
Tình Sâu Nghĩa Nặng | Hỏa Phượng Hoàng | The Fate 1981 / 火鳳凰 | HK | 1981 | Châu Nhuận Phát, Trịnh Du Linh, Thạch Tu, Miêu Kiều Vỹ, Trần Tú Châu, Quách Phong, Lý Hương Cầm |
Đệ Tử Hoàng Phi Hùng | Tôi Yêu Chàng Răng Hô | Wong Fei Hung Returns / 我爱牙擦苏 | HK | 1992 | Trương Vệ Kiện, Lê Tư, Lưu Tiểu Tuệ, Âu Dương Chấn Hoa, Lâm Y Kỳ, Hứa Chí An, Tưởng Chí Quang |
Tú Nương Lan Hinh | Cánh Hạc Thời Gian | Xiu Niang Lan Xin / 绣娘兰馨 | TQ | 2007 | Tần Lam, Lý Tông Hàn, Lữ Tụng Hiền, Quách Trân Nghê, Bảo Kiếm Phong, Phan Nghi Quân, Phan Hồng, Ông Hồng, Khương Hồng, Lâm Giang Quốc, Đỗ Nhược Khê |
Cực Tốc Truyền Thuyết 1 | Vua Tốc Độ 1 | The Legend Of Speed / 极速传说 | ĐL | 2004 | Lý Uy, Dương Thừa Lâm, Trương Hiếu Toàn, Thái Bùi Lâm, Tùy Đường, Châu Quân Đạt, Trần Minh Chân |
Cực Tốc Truyền Thuyết 2 | Vua Tốc Độ 2 | The Legend Of Speed - Fly / 极速传说2 | ĐL | 2005 | Lý Uy, Nhan Dĩnh Tư, Tăng Thiếu Tông, Diêu Thiên Hạo, Tùy Đường |
Cánh Chim Và Bầu Trời | Qing Niao De Tian Kong / 青鸟的天空 | TQ | 2004 | Trương Diên, Vương Học Binh, Diêu Thiên Vũ, Từ Tùng Nham, Đào Dung | |
Cảm Giác Trăm Phần Trăm | Cảm Giác 100% | Feel 100% / 百分百感觉 | HK | 2004 | Trần Hiểu Đông, Phương Lực Thân, Châu Lệ Kỳ, Lý Thể Hoa, Dương Thiên Hoa, Tiêu Chính Nam, Trịnh Trung Cơ, Tô Vĩnh Khang, Trương Ngọc Hoa, Sâm Mỹ |
Thục Sơn Kỳ Hiệp 2 | Tiên Lữ Kỳ Duyên | The Zu Mountain Saga / 蜀山奇俠之仙侶奇緣 | HK | 1991 | Trịnh Y Kiện, Trần Tùng Linh, Âu Thoại Vỹ, La Lạc Lâm, Chung Thục Tuệ, Quan Lễ Kiệt, Mã Hải Luân, Lý Tú Mi, Trương Phụng Ni, La Lan |
Phận Má Hồng | Tự Bản Đa Tình | Originally is Thickly Full of Affection / 侬本多情 | TQ | 2009 | Giả Tịnh Văn, Huỳnh Thiếu Kỳ, Tôn Hưng, Lưu Đình Vũ, Cao Hâm, Trần Long, Hà Tái Phi, Tu Hiểu Cầm, Phùng Thiệu Phong |
Ảo Thuật Kỳ Duyên | Ma Thuật Kỳ Duyên | The Magic Touch Of Fate / Magician Romance 魔术奇缘 | TQ | 2005 | Tô Hữu Bằng, Lâm Tâm Như, Kang Ta, Ngưu Manh Manh, Viên Văn Khang, Đường Nhất Phi |
Kiếm Khách Vượt Thời Gian | Bạn Trai Võ Lâm Của Tôi | The Legend of Love / 我的武林男友 | TQ | 2005 | Lý Uy, Trần Hảo, Tôn Hưng, Dương Quang, Trương Bác, Đường Vu Hồng, Trương Diệu Dương |
Tia Sáng Xanh Hạnh Phúc | Thân Phận Chị Em | Green Forest, My Home / 绿光森林 | TQ | 2005 | Lập Uy Liêm, Lưu Phẩm Ngôn, Nguyễn Kinh Thiên, Tống Trí Ái, Trần Vũ Phàm |
Thanh Cung 13 Hoàng Triều | Máu Nhuộm Tử Cấm Thành | Bloodshed Over The Forbidden City / 满清十三皇朝之血染紫禁城 | HK | 1990 | Mễ Tuyết, Lương Tư Hạo, Dương Trạch Lâm, Mạch Cảnh Đình, Lý Thanh Sơn, Ngô Đình Hoa |
Thiên Ngoại Phi Tiên | Fairy From The Wonderland / 天外飞仙 | TQ | 2006 | Hồ Ca, Lâm Y Thần, Hàn Tuyết, Đậu Trí Khổng, Lữ Nhất, Tae, Trấn Tú Lệ, Tạ Quân Hào, Quách Phi Lệ, Trịnh Tuyết Nhi, Ô Sảnh Sảnh | |
Phượng Hoàng Xuất Thế | Phụng Lâm Các | The Phoenix Parlor / 凤临阁 | TQ | 2004 | Dương Cung Như, Giả Nhất Bình, Vương Cương, Trần Thực, Tư Cầm Cao Oa |
Bình Tông Hiệp Ảnh | Anh Hùng Thành Ngõa Trì | Ping Zong Xia Ying / 萍踪侠影 | TQ | 2004 | Phạm Băng Băng, Huỳnh Hải Băng, Hàn Tuyết, Tôn Phi Phi, Tôn Hạo, Thân Quân Nghị, Khổng Lâm, Hứa Hoàn Hoan, Vu Vinh Quang, Huỳnh Hiểu Minh |
Mùa Xuân Cuối Cùng | Xuân Đi Xuân Lại Về | Chun Qu Chun You Hui / 春去春又回 | TQ | 2008 | Huỳnh Thiếu Kỳ, Đới Kiều Thiên, Lý Tông Hàn, Giang Hoành Ân, Liên Khải, Lưu Tuyết Hoa, Vạn Hoằng Kiệt, Triệu Lệ Dĩnh |
Trường Kiếm Tương Tư | Chang Jian Xiang Si / 长剑相思 | TQ | 2003 | Trần Khôn, Lý Băng Băng, Thiên Tâm, Vương Á Nam, Lý Thanh, Huỳnh Giác Hàn Hiểu, Cao Tử Kỳ, Lưu Đình Vũ | |
Nữ Hiệp Sĩ Tóc Trắng | Bạch Phát Ma Nữ Truyện | Bai Fa Mo Nu / 白发魔女传 蒋勤勤 | TQ | 1999 | Thủy Linh, Trương Trí Lâm, Trần Tuấn Sanh, Lâm Phương Binh, Cố Bảo Minh, Trương Hằng |
Nam Thiếu Lâm | Nan Shao Lin / 南少林 | TQ | 2003 | Ngô Kinh, Lý Ỷ Hồng, Trương Thiết Lâm, Lý Nam, Trương Tịnh Sơ, Thuần Vu San San, Lạc Gia Đồng | |
Nam Thiếu Lâm 36 Phòng | Nam Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng | Nan Shao Lin San Shi Liu Fang / 南少林三十六房 | TQ | 2006 | Ngô Kinh, Viên Vịnh Nghi, Trương Thiết Lâm, Tống Nghiên, Thuần Vu San San, Lý Nam |
Tình Trong Biển Tình | Mênh mông biển tình / Chuyện tình biển Aegean / Tình định ái cầm hải | Love of the Aegean Sea / 情定爱琴海 | TQ | 2003 | Tô Hữu Bằng, Chae Rim, Hà Nhuận Đông, Thi Đại Sinh, Trần Tư Dĩnh, Phó Nghệ Vỹ |
Tình Nhân Xuất Chiêu | Honey Watch Out! / 情人看招 | ĐL | 2004 | Trương Đình, Lưu Canh Hoành, Lâm Vỹ, Lương Gia Dung, Huỳnh Văn Hào, Phó Tử Thuần, Doãn Chính | |
Quân Tử Lan Hoa | Jun Zi Lan Hua / 君子兰花 | ĐL | 1999 | Đồ Thiện Ni, Giang Hoành Ân, Trương Đình, Tôn Bằng, Vương Khanh Hoàng, Tịch Mạn Ninh, Vương Diệu Khánh, Mạnh Đình Lệ, Doãn Chính | |
Thiện Nữ U Hồn | Qian Nu You Hun / 倩女幽魂 | TQ | 2003 | Trần Hiểu Đông, Từ Hy Viên, Ngô Kinh, Tuyên Huyên, Nhiếp Viễn, Thẩm Hiểu Hải, Nguyên Hoa, Điềm Nữu, Đặng Tụy Văn, Trần Tử Hàm, Hạ Vu Kiều, Lữ Tụng Hiền, Trần Tú Văn, La Gia Lương, Huỳnh Duy Đức | |
Chuyện Tình Qua Điện Thoại | Ái Tình Chiêm Tuyến | A Mobile Love Story / 爱情占线 | TQ | 2008 | Hoắc Kiến Hoa, Hàn Tuyết, Lý Minh Thuận, Lâm Tương Bình, La San San, Tưởng Băng |
Hoa Sơn Thánh Mẫu - Bảo Liên Đăng | The Lamp Lore / 寶蓮燈 | HK | 1986 | Uông Minh Thuyên, Nhậm Đạt Hoa, Dương Phán Phán, Lư Hải Bằng | |
Hổ Sơn Hành | Hu Shan Xing / 虎山行 | TQ | 2009 | Khấu Thế Huân, Phùng Thiệu Phong, Châu Mục Nhân, Sở Thiết Nam, Lưu Tử Hào, Dương Cung Như, Vưu Dũng, Trương Thụ Thụ | |
Biên Thành Lãng Tử | The Black Sabre / 邊城浪子 | HK | 1989 | Ngô Đại Dung, Trương Triệu Huy, Tạ Ninh, Tăng Hoa Thiên, Lương Bội Linh, Tần Bái, Cao Hùng, Âu Thoại Vỹ | |
Quan Thế Âm | The Reincarnated Princess / 觀世音 | HK | 1985 | Triệu Nhã Chi, Nhậm Đạt Hoa, Ngô Quân Như, Liêu An Lệ, Lưu Đan, Đới Chí Vỹ, Lý Hương Cầm, Âu Dương Chấn Hoa | |
Hiệp Nữ U Hồn | Spirit Of A Girl Chaivalry / 侠女幽魂 | HK | 1987 | Mạnh Phi, Long Quân Nhi, Trương Vĩnh Vĩnh, Vương Hiệp, Khưu Thục Nghi, Lý Chỉ Lân, Long Thiên Tường |